HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 1

Trong thời gian gần đây, số trẻ em mắc COVID-19 tại Việt Nam tăng cao. Mặc dù triệu chứng thường nhẹ, nhưng một số trẻ sau khi hồi phục vẫn gặp các vấn đề như ho, đau đầu, mệt mỏi. Ngành y tế và cha mẹ đang quan tâm đến biểu hiện và liệu pháp điều trị hậu COVID-19 ở trẻ, cũng như tác động lâu dài đến sức khỏe của chúng. Việc hiểu rõ về tình trạng này là quan trọng để có các quyết định chăm sóc đúng đắn. Hỗ trợ từ chuyên gia y tế cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 3

HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Hậu COVID-19 là thuật ngữ để chỉ một nhóm triệu chứng tồn tại lâu dài (như mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở…) sau khi mắc COVID-19 trong vòng 3 tháng và có ảnh hưởng đến hoạt động hằng ngày của người bệnh. Các triệu chứng này có thể tồn tại từ lúc mắc bệnh ban đầu hoặc mới xuất hiện sau khi đã khỏi bệnh và không do các căn nguyên khác gây ra.

Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hậu COVID-19 xảy ra ở người có tiền sử nhiễm SARS-CoV-2, thường là 3 tháng kể từ khi bắt đầu mắc COVID-19 với các triệu chứng và kéo dài ít nhất 2 tháng mà không thể giải thích bằng chẩn đoán thay thế.

TỶ LỆ MẮC HẬU COVID-19 TRẺ EM CÓ HAY GẶP KHÔNG?

Tỷ lệ trẻ em mắc hậu COVID-19 có thể dao động từ 1% đến 30%, tùy theo nghiên cứu và cách xác định thời gian xuất hiện triệu chứng.

Một nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho thấy, trong số 41.421 trẻ em được theo dõi trong vòng 12 tuần sau khi mắc COVID-19, có 15,8% trẻ có ít nhất một triệu chứng kéo dài ít nhất 4 tuần.

Một nghiên cứu khác của Đại học Oxford cho thấy, trong số 1.730 trẻ em được theo dõi trong vòng 8 tuần sau khi mắc COVID-19, có 22,2% trẻ có ít nhất một triệu chứng kéo dài ít nhất 4 tuần.

TRIỆU CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng hay gặp của hậu COVID-19 ở trẻ em bao gồm:

TRIỆU CHỨNG HÔ HẤP

Do virus SARS-CoV-2 tấn công đến phổi là chủ yếu nên trẻ dễ xuất hiện các triệu chứng hô hấp kéo dài như: khó thở, đau tức ngực, ho,…

TRIỆU CHỨNG TIM MẠCH

Trẻ có thể có triệu chứng viêm cơ tim như: đau ngực, mệt mỏi, khó thở, nhịp tim không đều,…

TRIỆU CHỨNG KHỨU GIÁC VÀ VỊ GIÁ

Có khoảng 1/4 trẻ trong độ tuổi 9 – 10 tuổi sẽ có di chứng thay đổi vị giác, khứu giác nên thói quen ăn uống bị thay đổi. Thậm chí, một số trẻ còn không thể nhận ra mùi nguy hiểm như: cháy chập điện, khói do cháy,…

TRIỆU CHỨNG THẦN KINH

Hậu COVID ở trẻ em có thể xảy ra ở hệ thần kinh, số ít trường hợp có thể bị viêm não hoặc đột quỵ. Trong trường hợp này, trẻ sẽ có thay đổi về ngôn ngữ, tâm trạng, hành vi và vận động.

TRIỆU CHỨNG TINH THẦN

Sau khi mắc COVID-19, nhiều trẻ bỗng viết chậm hơn, học tập gặp khó khăn, khả năng chú ý giảm, đọc chậm hoặc ngắt quãng,… Đặc biệt, khi trẻ ngủ thiếu giấc, căng thẳng thì những triệu chứng này rất dễ trở nên nghiêm trọng hơn.

TRIỆU CHỨNG THỂ CHẤT

Hậu COVID, trẻ có thể giảm sức chịu đựng và cảm thấy mệt mỏi khi tham gia các hoạt động thể chất.

BỊ ĐAU ĐẦU

Đây cũng là di chứng hậu COVID ở trẻ em tương đối phổ biến, nhất là ở những trẻ bị ngủ thiếu giấc và căng thẳng.

VIÊM ĐA CƠ QUAN (MIS-C)

Viêm đa cơ quan (MIS-C) là di chứng hậu COVID ở trẻ em nguy hiểm nhất bởi nó có thể dẫn đến tử vong, chủ yếu xuất hiện sau khi trẻ bị COVID-19 khoảng 2 – 6 tuần. Sự xuất hiện của di chứng khiến cho nhiều cơ quan trong cơ thể trẻ bị tổn thương. Biểu hiện điển hình cảnh báo MIS-C là sốt trên 3 ngày kèm theo:

  • Phát ban trên da
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Viêm kết mạc
  • Sưng hạch bạch huyết
  • Thay đổi về huyết áp, nhịp tim, nhịp thở
HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 5

NGUYÊN NHÂN CỦA HẬU COVID-19

Hậu COVID-19 là một tình trạng phức tạp, chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Các nhà khoa học cho rằng có thể có nhiều nguyên nhân gây ra hậu COVID-19, bao gồm:

Trực tiếp do virus SARS-CoV-2 gây ra: Virus SARS-CoV-2 có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

Phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus SARS-CoV-2 gây ra: Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus SARS-CoV-2 có thể gây ra các tổn thương tự miễn, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

Các yếu tố nguy cơ khác: Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ mắc hậu COVID-19, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người trẻ tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe nền: Người có tình trạng sức khỏe nền, như bệnh tim mạch, bệnh phổi, bệnh tiểu đường,… có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người không có tình trạng sức khỏe nền.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh COVID-19: Người mắc COVID-19 nặng có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người mắc COVID-19 nhẹ.

Dựa trên những hiểu biết hiện nay, các nhà khoa học đã đưa ra một số giả thuyết về nguyên nhân của hậu COVID-19, bao gồm:

  • Tình trạng phản ứng viêm mạn tính: Một số nghiên cứu chỉ ra vi rút SARS-CoV-2 có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể tạo ra phản ứng viêm kéo dài. Phản ứng viêm này có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.
  • Tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ: Virus SARS-CoV-2 có thể gây ra tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ trong cơ thể. Tình trạng này có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.
  • Sự hình thành các kháng thể tự miễn: Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus SARS-CoV-2 có thể dẫn đến sự hình thành các kháng thể tự miễn. Các kháng thể tự miễn này có thể tấn công các tế bào và mô bình thường của cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

DI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM NGUY HIỂM RA SAO, KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM?

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA DI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng, di chứng hậu Covid ở trẻ em về cơ bản không đáng lo nếu được phát hiện và điều trị đúng thời điểm. Thường thì trong trường hợp này diễn tiến khá thuận lợi và khả năng hồi phục ở trẻ tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn thì có thể dẫn đến tử vong.

Đặc biệt, hội chứng MIS-C (Viêm đa hệ thống) như đã nhắc đến ở trên là một tình trạng nặng của hậu Covid, tuyệt đối không được phép xem thường bởi nó làm tổn thương đa cơ quan, cần nhập viện điều trị ngay.

KHI NÀO CẦN KHÁM HẬU COVID CHO TRẺ?

Sau khi khỏi Covid-19, dần dần sức khỏe của trẻ sẽ bình phục trở lại nhưng cơ thể cần thời gian để làm được điều này. Tình trạng hậu Covid kéo dài ở trẻ bao lâu thì chưa thể xác định chính xác được và những di chứng mà nó gây ra vẫn có thể nguy hiểm cho trẻ.

Vì thế, nếu các triệu chứng hậu Covid như đã nói ở trên kéo dài trên 4 tuần hoặc trẻ bị khó thở, tức ngực thường xuyên, sốt cao kéo dài, li bì thì cần đến bệnh viện thăm khám ngay. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng nhẹ của di chứng hậu Covid, tìm ra nguyên nhân xuất hiện triệu chứng, phát hiện biến chứng và đưa ra biện pháp điều trị phù hợp cho trẻ (nếu cần) để kịp thời ngăn chặn các hệ lụy xấu đến sức khỏe và sự sống của trẻ.

KHÁM HẬU COVID-19 CHO TRẺ

Khi tới khám, trẻ sẽ được các bác sĩ nhi khoa thăm khám, đánh giá sức khỏe tổng thể, xác định các triệu chứng chính hiện tại. Nếu cần thiết, có chỉ định, trẻ sẽ được hội chẩn hoặc thăm khám lại bởi các bác sĩ chuyên khoa khác nhau. Trẻ sẽ được kiểm tra các xét nghiệm, các biện pháp thăm dò như chụp phim, siêu âm, đánh giá chức năng hô hấp… và có kế hoạch điều trị cụ thể cho từng trẻ.

Các xét nghiệm có thể được chỉ định trong khám hậu COVID-19 cho trẻ bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu
  • Xét nghiệm sinh hóa máu
  • Xét nghiệm chức năng gan, thận
  • Xét nghiệm chức năng hô hấp
  • Xét nghiệm điện tâm đồ
  • Xét nghiệm siêu âm tim
  • Xét nghiệm chụp X-quang phổi
  • Xét nghiệm chụp CT-scan phổi

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HẬU COVID-19 CHO TRẺ

Tùy thuộc vào triệu chứng và mức độ nặng nhẹ của di chứng hậu COVID, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

  • Điều trị triệu chứng: Thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc chống viêm, thuốc bổ sung dinh dưỡng,…
  • Phục hồi chức năng: Vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ,…
  • Điều trị nội khoa: Thuốc chống đông, thuốc ức chế miễn dịch,…
  • Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật,…

LÀM THẾ NÀO ĐỂ DỰ PHÒNG HẬU COVID-19 CHO TRẺ?

Hiện nay, chưa có biện pháp nào được chứng minh là có thể ngăn ngừa hoàn toàn hậu COVID-19. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm:

TIÊM VACCINE COVID-19 CHO TRẺ

Tiêm vaccine COVID-19 là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ. Vaccine COVID-19 giúp kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể sản sinh kháng thể chống lại virus SARS-CoV-2, từ đó giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập và lây nhiễm của virus.

Tại Việt Nam, vacXIN COVID-19 được tiêm cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên. Trẻ em từ 5-11 tuổi được tiêm 2 mũi vacxin, mỗi mũi cách nhau ít nhất 4 tuần. Trẻ em từ 12-17 tuổi được tiêm 2 mũi hoặc 3 mũi vaccine, tùy thuộc vào loại vaccine được sử dụng.

TUÂN THỦ CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG BỆNH COVID-19

Các biện pháp phòng bệnh COVID-19 như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, giữ khoảng cách an toàn, hạn chế tiếp xúc với người bệnh hoặc nghi ngờ mắc COVID-19 cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 ở trẻ.

CHĂM SÓC TRẺ ĐÚNG CÁCH KHI MẮC COVID-19

Nếu trẻ mắc COVID-19, cần theo dõi, chăm sóc trẻ theo đúng hướng dẫn của nhân viên y tế. Khi trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng, cần đưa trẻ đến khám, điều trị tại các cơ sở y tế kịp thời.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ MẮC COVID-19

  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống đủ chất để nâng cao sức đề kháng.
  • Theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ thường xuyên, nếu trẻ sốt cao cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cho trẻ súc họng bằng nước muối ấm hoặc nước súc họng có chứa chlorhexidine gluconate để giúp làm sạch đường hô hấp.
  • Nếu trẻ ho, có thể cho trẻ uống thuốc ho theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu trẻ có các triệu chứng như khó thở, tức ngực, cần đưa trẻ đến khám, điều trị tại các cơ sở y tế kịp thời.

Hiện nay, chưa có biện pháp nào được chứng minh là có thể ngăn ngừa hoàn toàn hậu COVID-19. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm tiêm vaccine COVID-19, tuân thủ các biện pháp phòng bệnh COVID-19 và chăm sóc trẻ đúng cách khi mắc COVID-19.

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ?

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ? 7

Quan hệ tình dục bằng miệng hay Oral sex là một khái niệm tương đối nhạy cảm, nhưng đối với nhiều cặp đôi đây như một cách giúp tạo nên cảm giác mới lạ, hay được xem như một “gia vị” giúp chuyện chăn gối được thú vị và mặn nồng hơn. Vậy quan hệ bằng miệng có an toàn không và quan hệ bằng miệng có nguy cơ lây bệnh gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ? 9

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG LÀ GÌ?

Quan hệ tình dục bằng miệng từng là một chủ đề nhạy cảm, nhưng ngày nay nó là một hình thức hoạt động tình dục phổ biến. Quan hệ tình dục bằng miệng có nghĩa là sử dụng miệng, môi hoặc lưỡi để kích thích vào những vùng nhạy cảm trên bộ phận sinh dục hoặc hậu môn của bạn tình. Thực tế, nó thường được biết đến qua các thuật ngữ như “69” hoặc “Blow job”. Đây là một dạng tương tác tình dục mà người tham gia sử dụng miệng, môi, hoặc lưỡi để kích thích các vùng nhạy cảm trên bộ phận sinh dục hoặc hậu môn của đối tác.

Các thuật ngữ y học chính thức cho quan hệ tình dục bằng miệng bao gồm Cunnilingus (đối với phụ nữ), Fellatio (đối với nam giới), và Anilingus (liên quan đến hậu môn). Mặc dù từ ngữ có thể thay đổi, nhưng bản chất của hoạt động này là sự tương tác giữa miệng và vùng nhạy cảm.

Nghiên cứu cho thấy rằng quan hệ tình dục bằng miệng không chỉ phổ biến trong nhóm người trưởng thành, mà còn ở nhóm thanh thiếu niên. Thống kê từ nghiên cứu thế giới chỉ ra rằng một tỷ lệ lớn thanh thiếu niên đã trải qua trải nghiệm quan hệ tình dục bằng miệng, chỉ là một phần nhỏ của sự đa dạng trong các hình thức quan hệ tình dục hiện đại.

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ LÂY BỆNH KHÔNG ?

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ? 11

Quan hệ tình dục bằng miệng có thể lây bệnh. Đây là một vấn đề quan trọng cần hiểu, vì nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể chuyển từ người này sang người khác qua hoạt động này. Bạn hoặc đối tác của bạn nếu mắc bệnh có thể bị nhiễm ở miệng, cổ họng, bộ phận sinh dục hoặc trực tràng.

Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Lây Bệnh Trong Miệng hoặc Cổ Họng: Nếu bạn thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng với người có bệnh ở bộ phận sinh dục hoặc hậu môn, có thể lây bệnh vào miệng hoặc cổ họng của bạn.
  • Lây Bệnh Trên Bộ Phận Sinh Dục: Nếu đối tác của bạn bị nhiễm trùng ở miệng hoặc họng, bạn cũng có thể mắc bệnh trên bộ phận sinh dục sau khi thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng.
  • Nguy Cơ Mắc Bệnh Ở Nhiều Khu Vực: Bạn có thể bị nhiễm bệnh ở nhiều khu vực cùng một lúc, chẳng hạn như cổ họng và bộ phận sinh dục.
  • Ảnh Hưởng Đến Cơ Quan Khác Trong Cơ Thể: Các bệnh như giang mai, lậu và nhiễm trùng đường ruột có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể.
  • Lây Truyền Viêm Gan và Ký Sinh Trùng Đường Ruột: Quan hệ tình dục bằng miệng liên quan đến hậu môn có thể lây truyền viêm gan A và B, cũng như ký sinh trùng như Giardia và vi khuẩn như E.coli và Shigella.

Điều quan trọng là nhận ra rằng một số bệnh không thể có triệu chứng cụ thể, và lây lan có thể xảy ra ngay cả khi không có dấu hiệu nào. Để bảo vệ sức khỏe của bạn và đối tác, việc sử dụng biện pháp an toàn và thảo luận mở cửa với đối tác về lịch sử y tế là quan trọng đặc biệt là quan hệ khi mang thai.

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ?

HIV

Nguy cơ lây nhiễm HIV qua quan hệ tình dục bằng miệng được xem là rất thấp, khoảng 0,04, tương đương với việc HIV có thể lây truyền trong 1 trong 2.500 hành vi tình dục bằng miệng. Tuy nhiên, việc đánh giá chính xác nguy cơ này khá khó do người thường thực hiện nhiều hình thức quan hệ tình dục cùng một lúc.

HERPES

Herpes có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng, với HSV-1 (Herpes miệng) chiếm hơn một nửa số trường hợp mới. Sử dụng bao cao su có thể giảm nguy cơ, nhưng người sử dụng bao cao su thường chỉ giảm nguy cơ nhiễm HSV-2 dưới 30%.

HUMAN PAPILLOMAVIRUS (HPV)

HPV, một loại virus gây ung thư, có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng. Mặc dù mụn sinh dục có thể xuất hiện trên bộ phận sinh dục, nguy cơ lây truyền sang miệng và môi thông qua quan hệ tình dục bằng miệng thấp.

BỆNH LẬU

Bệnh lậu, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, có thể lây truyền từ cổ họng sang dương vật qua quan hệ tình dục bằng miệng. Tuy nguy cơ ít phổ biến hơn so với quan hệ tình dục bằng miệng – âm đạo.

GIANG MAI

Bệnh giang mai có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng, đặc biệt khi có triệu chứng vết loét. Bệnh này nếu không được điều trị có thể gây nghiêm trọng.

CHLAMYDIA

Chlamydia, nhiễm khuẩn Chlamydia trachomatis, có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng – dương vật, nhưng nguy cơ thấp hơn so với quan hệ tình dục bằng miệng – âm đạo.

VIRUS VIÊM GAN A, B, VÀ C

Viêm gan A có thể lây truyền qua tiếp xúc với phân bị nhiễm bệnh. Viêm gan B và C có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng qua các chất dịch cơ thể.

Thông tin này nhằm giúp hiểu rõ hơn về nguy cơ lây bệnh khi thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng và cần thực hiện biện pháp bảo vệ để giảm rủi ro nhiễm trùng.

CÁC BIỆN PHÁP DỰ PHÒNG KHI QUAN HỆ TÌNH DỤC BẰNG MIỆNG

  • Sử dụng bao cao su: Đối với nam và nữ, việc sử dụng bao cao su là biện pháp hiệu quả để giảm nguy cơ lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Màng chắn miệng: Sử dụng màng chắn miệng giúp giảm tiếp xúc giữa miệng và bộ phận sinh dục hoặc hậu môn, giảm nguy cơ lây truyền bệnh.
  • Vệ sinh cơ quan tình dục: Luôn giữ họng, miệng, cơ quan sinh dục và hậu môn sạch sẽ để giảm rủi ro nhiễm trùng.
  • Tránh quan hệ khi mắc bệnh: Tránh quan hệ tình dục khi bạn hoặc đối tác mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc có triệu chứng của bệnh trên miệng, họng, môi, răng, lưỡi, cơ quan sinh dục hoặc hậu môn.
  • Tránh khi hành kinh: Tránh quan hệ tình dục bằng miệng trong thời kỳ hành kinh để giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Tiêm Phòng Vacxin: Tiêm phòng vacxin viêm gan và vaccin HPV giúp bảo vệ khỏi một số loại virus gây bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Chung thủy một vợ một chồng: Giữ mối quan hệ chung thủy giữa một vợ và một chồng có thể giảm nguy cơ nhiễm bệnh so với việc có nhiều bạn tình cùng một lúc.
  • Điều trị dự phòng: Nếu nghi ngờ phơi nhiễm, đặc biệt là đối với HIV, cần thực hiện các biện pháp dự phòng và điều trị kịp thời.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị sớm những bệnh lý lây truyền qua đường tình dục.

Quan hệ tình dục bằng miệng là một phương pháp tăng khoái cảm giúp “cuộc yêu” thêm phần thú vị và mặn nồng. Tuy nhiên, đây cũng là con đường lây truyền của nhiều bệnh lý lây qua đường tình dục nguy hiểm. Vì thế, những cặp đôi đã, đang và sẽ quan hệ tình dục bằng miệng cần tìm hiểu kỹ về những rủi ro có thể gặp phải và đồng thời thực hiện những biện pháp dự phòng để hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm bệnh.