BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 1

Bệnh trĩ đang gây lo ngại cho nhiều người, và có người còn lo lắng về khả năng lây lan bệnh này, đặc biệt là khi có người thân trong gia đình mắc bệnh. Dưới đây là một số thông tin hữu ích về việc bệnh trĩ có lây không:

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 3

BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Bệnh trĩ là tình trạng co giãn quá mức các đám tĩnh mạch xung quanh vùng hậu môn, gây ra các búi trĩ. Các mô xung quanh hậu môn thường giúp đẩy chất thải ra ngoài. Tuy nhiên, khi bị viêm và sưng lên, các đám tĩnh mạch này có thể hình thành búi trĩ. Khi người bệnh đi đại tiện, có thể xuất hiện các vệt máu nhỏ kèm theo phân, và ở mức độ nặng có thể gây ra đau đớn và khó chịu, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY LOẠI?

Bệnh trĩ được phân thành hai loại chính: trĩ nội và trĩ ngoại.

Trĩ nội thường được nhận diện bởi sự xuất hiện của các búi trĩ tại phần trên của ống ruột. Những búi trĩ này thường được bao phủ bởi các lớp niêm mạc và biểu mô chuyển tiếp xung quanh.

Trĩ ngoại, ngược lại, xuất hiện ở đường hậu môn và trực tràng, thường nằm dưới lớp da quanh vùng hậu môn và dưới lớp biểu mô vảy.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY CẤP ĐỘ?

Bệnh trĩ được phân thành bốn cấp độ như sau:

  • Trĩ độ 1: Các búi trĩ nhỏ nằm bên trong hậu môn mà chưa bị lòi ra ngoài. Người bệnh có thể gặp hiện tượng máu hoặc vệt máu dính trong phân khi đi vệ sinh.
  • Trĩ độ 2: Tình trạng này đi kèm với việc máu chảy ra nhiều hơn khi đi vệ sinh, các búi trĩ bắt đầu lòi ra khỏi hậu môn và có khả năng tái phát, tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Trĩ độ 3: Ở giai đoạn này, người bệnh cảm thấy đau đớn và khó chịu do các búi trĩ ngày càng phát triển lớn hơn và không tự thụt vào được nếu bị lòi ra ngoài. Họ có thể cần phải sử dụng tay để đẩy các búi trĩ vào bên trong.
  • Trĩ độ 4: Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi các cơ vòng bắt đầu co thắt và làm cản trở quá trình lưu thông máu, có thể dẫn đến tắc nghẽn và nguy cơ hoại tử của các búi trĩ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH TRĨ

Bệnh trĩ thường dễ nhận biết dựa vào các dấu hiệu bệnh lý đặc trưng. Tùy thuộc vào loại trĩ mà người bệnh gặp phải, có những biểu hiện khác nhau, bao gồm:

Đại tiện có máu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất và thường xuất hiện ở hầu hết các trường hợp trĩ. Ban đầu, máu có thể chỉ chảy ít và dính vào phân khó nhận biết. Tuy nhiên, khi bệnh trĩ nặng hơn, máu có thể chảy thành giọt hoặc tia, thậm chí cả khi đi vệ sinh hoặc ngồi xổm.

Hình thành các búi trĩ ở hậu môn: Trong trường hợp trĩ nội, các búi trĩ hình thành bên trong hậu môn và có thể phát triển lớn và thò ra bên ngoài theo thời gian, nhưng vẫn có thể thụt vào bên trong được. Nếu mắc trĩ ngoại, các búi trĩ sẽ hình thành bên ngoài hậu môn và khiến cho các hoạt động đi lại hay ngồi trở nên bất tiện và khó khăn hơn.

Triệu chứng ngứa rát quanh hậu môn.

Cảm giác có vật lạ trong hậu môn.

Khó khăn khi đi lại hoặc ngồi làm việc.

Táo bón kéo dài.

Xuất hiện đỏ rát và sưng phù ở vùng da xung quanh hậu môn.

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 5

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Nguyên nhân dẫn đến bệnh trĩ vẫn chưa được xác định cụ thể, song có một số nguyên nhân có thể dẫn đến bệnh trĩ thường xuyên được nhắc đến như:

Do có chế độ ăn uống ít chất xơ, rau xanh, củ, quả hoặc ăn những đồ ăn có chứa nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng gây nên tình trạng táo bón thường xuyên, dai dẳng.

Uống ít nước và thường xuyên uống nhiều rượu bia, chất kích thích làm cơ thể bị nóng trong và gây hại tới sức khỏe.

Có thói quen nhịn đi đại tiện, đi đại tiện quá lâu trong thời gian dài hoặc sai tư thế trong lúc đi vệ sinh.

Tư thế làm việc: Thường bắt gặp ở những người bệnh thường xuyên phải đứng hoặc ngồi quá lâu, hạn chế đi lại (lái xe, nhân viên văn phòng, công nhân,…).

Mắc táo bón kinh niên: Trường hợp này mỗi lần đi vệ sinh thường phải rặn và lực rặn sẽ tạo áp lực trong ống hậu môn tăng lên khoảng 10 lần, điều này dễ hình thành bệnh trĩ.

Tăng áp lực ổ bụng: Thường gặp ở những người bệnh làm những công việc nặng nhọc, mắc bệnh viêm phế quản mãn tính,…

Ngoài ra, bệnh trĩ còn xuất hiện trong một số bệnh lý khác như u vùng hậu môn trực tràng và tiểu khung, xơ gan,…

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

CÓ HAY KHÔNG KHẢ NĂNG BỆNH TRĨ LÂY NHIỄM?

Để xác định liệu bệnh trĩ có lây không, cần hiểu rõ bản chất của bệnh. Trĩ không phải là kết quả của sự xâm nhập của các tác nhân như nấm, ký sinh trùng, vi khuẩn, tạp trùng, mà là do sự phình to của các đám rối tĩnh mạch ở trong hậu môn. Mặc dù các tác động từ bên ngoài cũng có thể góp phần, nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ trong quá trình hình thành bệnh.

Về việc liệu trĩ có lây không, có thể khẳng định rằng đây không phải là một bệnh có khả năng lây nhiễm dưới bất kỳ hình thức nào, kể cả qua sinh hoạt tình dục. Vì vậy, người mắc trĩ không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác và có thể sống thoải mái, vui vẻ.

Thay vì lo lắng về việc bệnh trĩ có lây không, người bệnh nên tập trung vào nhận biết và điều trị bệnh kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Nếu không chú ý, bệnh trĩ có thể gây ra các vấn đề như:

  • Thiếu máu: Chảy máu liên tục khi đại tiện có thể gây ra thiếu máu cấp tính, làm người bệnh chóng mặt, mệt mỏi, hoa mắt, thậm chí là ngất xỉu.
  • Nhiễm trùng và ngứa ngáy quanh hậu môn: Việc vệ sinh búi trĩ khó khăn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, gây ra cảm giác ngứa ngáy không thoải mái.
  • Búi trĩ bị sa nghẹt: Kích thước lớn của búi trĩ có thể gây ra đau đớn và khó chịu khi ngồi hoặc đứng.
  • Thuyên tắc trĩ: Nếu không được can thiệp kịp thời, búi trĩ có thể bị thuyên tắc, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như hoại tử.

Ngoài ra, người mắc bệnh cũng nên chú ý đến yếu tố di truyền của bệnh. Trĩ có một mức độ di truyền cao, đặc biệt là khi liên quan đến các bệnh lý khác như mất van tĩnh mạch.

NÊN LÀM GÌ KHI BỊ TRĨ?

Người mắc bệnh trĩ không cần quá lo lắng vì đây là một căn bệnh có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là ở các giai đoạn đầu như độ 1 và độ 2. Khi đó, kích thước của búi trĩ chưa quá lớn, cho phép bác sĩ áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp để làm teo búi trĩ nhanh chóng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Tuy nhiên, khi bệnh đã phát triển sang độ 3 và 4, điều trị sẽ trở nên phức tạp hơn do kích thước búi trĩ đã lớn và bệnh đã nghiêm trọng hơn. Tuy vậy, khả năng chữa khỏi vẫn có thể được. Cần lưu ý rằng tỷ lệ tái phát bệnh sau điều trị ở các giai đoạn này sẽ cao hơn nhiều so với việc điều trị từ cấp độ 1 và 2.

Thường thì ở các giai đoạn nghiêm trọng này, bác sĩ sẽ đề xuất phẫu thuật cắt bỏ búi trĩ để ngăn ngừa các biến chứng và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh. Một số trường hợp ở độ 3 có thể được điều trị bằng thuốc, nhưng điều này có thể mất nhiều thời gian và kiên nhẫn để đạt được kết quả vì búi trĩ đã phát triển lớn, cần thời gian để teo nhỏ và rụng đi.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TRĨ

Mặc dù bệnh trĩ không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại có ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống hàng ngày, công việc và tâm lý của người bị bệnh. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh là rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng hàng ngày:

  • Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu trong thời gian dài.
  • Thường xuyên tập thể dục nhẹ nhàng và đều đặn, không vận động quá sức, tập trung vào các bộ môn như đi bộ, Yoga, Aerobic,…
  • Không nhịn đại tiện, duy trì thói quen đi vệ sinh đúng giờ hàng ngày và đúng tư thế. Tránh ngồi quá lâu và không cố rặn khi bị táo bón.
  • Sau khi đi vệ sinh, vệ sinh sạch sẽ bằng nước và khăn mềm hoặc giấy mềm.
  • Tăng cường khẩu phần ăn chứa nhiều rau xanh, trái cây để cung cấp đủ chất xơ cho cơ thể.
  • Uống đủ 2-2,5 lít nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cần thiết cho cơ thể, giúp phân mềm và dễ dàng thải ra.
  • Hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và các chất kích thích như ớt, nước ngọt, cà phê, trà đặc, rượu bia và các loại đồ uống có chứa cồn.
  • Tránh ăn quá nhiều, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và không quá nặng để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và nguy cơ táo bón và béo phì.
BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 7

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chẩn đoán bệnh trĩ?

Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh trĩ bằng cách hỏi về tiền sử bệnh, khám trực tràng và thực hiện các xét nghiệm như nội soi hậu môn trực tràng.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Chảy máu trực tràng nhiều
  • Đau rát dữ dội khi đi đại tiện
  • Búi trĩ lòi ra khỏi hậu môn và không thể co lại
  • Có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, sưng đỏ, đau nhức

3. Bệnh trĩ có tái phát không?

Bệnh trĩ có thể tái phát nếu bạn không thay đổi lối sống hoặc không điều trị triệt để.

4. Tập thể dục như thế nào khi bị bệnh trĩ?

Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu và giảm táo bón, hai yếu tố nguy cơ gây bệnh trĩ. Bạn nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc yoga.

KẾT LUẬN

Những chia sẻ trên đây là lời giải đáp về vấn đề bệnh trĩ có lây không. Việc phát hiện và điều trị trĩ sớm sẽ tăng khả năng khỏi bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Những biến chứng của trĩ không nên được coi thường, do đó, việc điều trị từ giai đoạn đầu là rất quan trọng để tránh hậu quả không mong muốn cho sức khỏe. Sau khi chữa trị trĩ thành công, việc duy trì một chế độ ăn giàu chất xơ, sinh hoạt và ăn uống khoa học là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh.

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một bệnh tiêu hóa phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng như đau thắt bụng và cảm giác không thoải mái. Nguyên nhân chính của IBS thường không rõ ràng, điều này làm tăng chi phí điều trị và tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Vì vậy, việc hiểu rõ và quản lý hiệu quả IBS là quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH LÀ GÌ?

Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn tiêu hóa chức năng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10-20% dân số thế giới. Hội chứng này không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Nguyên nhân của hội chứng ruột kích thích (IBS) vẫn chưa được xác định rõ, nhưng các yếu tố cảm xúc, chế độ ăn uống, và thuốc được xem là có ảnh hưởng đến triệu chứng của bệnh tiêu hóa này.

CĂNG THẲNG

Căng thẳng thường là nguyên nhân phổ biến ở các bệnh liên quan đến tiêu hóa như IBS. Căng thẳng có thể gây ảnh hưởng đến chức năng dạ dày và đường ruột, tăng nguy cơ phát triển IBS.

NỘI TIẾT TỐ

Rối loạn nội tiết tố, gồm sự thay đổi hormone, có thể gây ra sự thay đổi trong chức năng hệ tiêu hóa và tăng khả năng xuất hiện IBS.

THỰC PHẨM

Thực phẩm, đặc biệt là những thực phẩm gây kích thích cho dạ dày và ruột, được xem là một nguyên nhân chính của IBS. Thực phẩm không phù hợp có thể kích thích nhu động ruột, gây ra các triệu chứng của bệnh.

TIỀN SỬ GIA ĐÌNH

Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tiêu hóa tăng cao cũng là một yếu tố làm tăng nguy cơ mắc IBS, mặc dù không phải là nguyên nhân trực tiếp.

Tất cả những yếu tố này tương tác và tạo thành sự kết hợp giữa yếu tố sinh lý và tâm lý xã hội, tác động đến sự xuất hiện và nghiêm trọng của IBS.

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 13

TRIỆU CHỨNG HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

ĐAU BỤNG

Đau bụng là triệu chứng đặc trưng nhất của hội chứng ruột kích thích. Đau thường có đặc điểm như sau:

  • Không có vị trí nhất định, không có đặc điểm gì cụ thể.
  • Đau dọc khung đại tràng, đau nhiều hơn sau khi ăn hoặc đôi khi chưa ăn xong đã có cảm giác đau, khi ăn thức ăn lạ, thức ăn để lâu.
  • Đau thường vào buổi sáng, có thể giảm đau sau đi tiêu.
  • Kiểu đau có thể mơ hồ, không liên tục, người bệnh sẽ gặp những cơn đau quặn, đau từng cơn hoặc âm ỉ.

Cơn đau tái phát với tần suất phải ít nhất 1 lần trong tuần và kéo dài trong 3 tháng gần đây nhất.

TÁO BÓN HOẶC TIÊU CHẢY

Dựa vào tính chất phân mà người ta phân loại hội chứng ruột kích thích thể táo bón hay tiêu chảy.

  • Táo bón: là tình trạng đi tiêu < 3 lần/ tuần, kèm theo hình dạng phân thay đổi từ cục, đặc đến nhầy mềm, lỏng nước.
  • Tiêu chảy: là đi tiêu >= 3 lần/ ngày, kèm theo hình dạng phân thay đổi từ cục, đặc đến nhầy mềm, lỏng nước.

Cần lưu ý rằng phân không bao giờ có lẫn máu, nếu có máu phải nghĩ đến những bệnh lý thực thể tại đường ruột.

DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài đau bụng và rối loạn nhu động ruột, hội chứng ruột kích thích còn có thể gây ra một số dấu hiệu khác, bao gồm:

  • Chướng bụng, đầy hơi: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của hội chứng ruột kích thích. Chướng bụng, đầy hơi khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, khó chịu ở vùng bụng.
  • Chuột rút: Người bệnh có thể bị chuột rút ở vùng bụng, đặc biệt là sau khi ăn.
  • Mệt mỏi: Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng do mất nước, mất chất dinh dưỡng do đi tiêu nhiều.
  • Đau mỏi cơ: Người bệnh có thể bị đau mỏi cơ, đặc biệt là ở vùng lưng, cổ, vai gáy.
  • Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh có thể bị khó ngủ, ngủ không sâu giấc do đau bụng, chướng bụng, đầy hơi.
  • Cảm giác đi tiêu không hết phân: Người bệnh có cảm giác vẫn còn phân trong ruột sau khi đi tiêu.
  • Trung tiện nhiều: Người bệnh có xu hướng trung tiện nhiều hơn bình thường.

DẤU HIỆU BÁO ĐỘNG

Các dấu hiệu sau được xem là dấu hiệu báo động, không thể chủ quan mà cần tầm soát những bệnh lý thực thể tại đường tiêu hóa:

  • Khởi phát triệu chứng sau 50 tuổi
  • Có máu trong phân
  • Sút cân ngoài ý muốn
  • Sờ thấy u bụng hay trực tràng
  • Có các triệu chứng về đêm (đau hay tiêu chảy)
  • Thiếu máu

Nếu có các dấu hiệu báo động này, người bệnh cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Chẩn đoán hội chứng ruột kích thích là một chẩn đoán lâm sàng, dựa trên triệu chứng và việc loại trừ các bệnh lý thực thể tại đường tiêu hóa, bệnh nhân không có các dấu hiệu báo động kể trên, kèm theo các xét nghiệm bình thường.

Các phương pháp chẩn đoán hội chứng ruột kích thích bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, tiền sử bệnh tật, gia đình, lối sống và chế độ ăn uống.

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

  • Xét nghiệm máu: để loại trừ các bệnh lý toàn thân khác, chẳng hạn như thiếu máu, rối loạn tuyến giáp, bệnh celiac.
  • Xét nghiệm phân: để loại trừ nhiễm trùng đường ruột, chẳng hạn như nhiễm vi khuẩn, ký sinh trùng.
  • Xét nghiệm hơi thở: để chẩn đoán bệnh celiac.

NỘI SOI TIÊU HÓA

  • Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng: để loại trừ các bệnh lý ở thực quản, dạ dày, tá tràng, chẳng hạn như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.
  • Nội soi đại trực tràng: để loại trừ các bệnh lý ở đại trực tràng, chẳng hạn như viêm loét đại tràng, ung thư đại trực tràng.

Nếu các xét nghiệm cận lâm sàng bình thường, không có dấu hiệu báo động và các triệu chứng của người bệnh đáp ứng các tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng ruột kích thích, thì người bệnh sẽ được chẩn đoán mắc hội chứng ruột kích thích.

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Mục tiêu của điều trị hội chứng ruột kích thích là kiểm soát các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Các phương pháp điều trị hội chứng ruột kích thích bao gồm:

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố gây ra và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. Do đó, giảm căng thẳng là điều quan trọng đối với người bệnh hội chứng ruột kích thích. Một số cách giảm căng thẳng hiệu quả bao gồm tập thể dục, yoga, thiền, thư giãn.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp cải thiện tiêu hóa, giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. Người bệnh nên ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và hạn chế đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ uống có ga, cà phê, rượu.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.

THUỐC

  • Thuốc giảm đau, chống co thắt: Thuốc giảm đau, chống co thắt giúp giảm đau bụng, chướng bụng, đầy hơi.
  • Thuốc nhuận tràng, thuốc xổ: Thuốc nhuận tràng, thuốc xổ giúp điều chỉnh nhu động ruột, giảm táo bón.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường ruột, chẳng hạn như nhiễm vi khuẩn, ký sinh trùng.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích ở những người có triệu chứng trầm trọng.
  • Lợi khuẩn đường ruột: Lợi khuẩn đường ruột có thể giúp cải thiện tiêu hóa, giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. Người bệnh nên ăn uống lành mạnh, cân bằng và tránh các loại thực phẩm có thể gây kích ứng hệ tiêu hóa.

CÁC LOẠI THỰC PHẨM NÊN HẠN CHẾ 

  • Đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn cay nóng.
  • Đồ uống có ga, cà phê, rượu.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như phô mai, sữa chua, kem.
  • Trái cây và rau quả có chứa nhiều fructans, như táo, lê, đào, nho, hành tây, tỏi.
  • Các loại đậu.
  • Các loại hạt.

CÁC LOẠI THỰC PHẨM NÊN ĂN

  • Rau củ quả, đặc biệt là rau củ quả tươi, có nhiều chất xơ.
  • Trái cây, đặc biệt là các loại trái cây có chứa ít fructans, như chuối, cam, bưởi.
  • Các loại ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như yến mạch, gạo lứt.
  • Protein nạc, chẳng hạn như thịt nạc, cá, thịt gia cầm, trứng.

Người bệnh có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng bệnh của mình.

CÁCH PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Cách phòng tránh hội chứng ruột kích thích tối ưu nhất hiện nay là bảo vệ sức khỏe tiêu hóa và phòng tránh tất cả các bệnh liên quan đến tiêu hóa. Nguyên nhân chính xác dẫn đến bệnh IBS vẫn chưa được xác định nên cần giữ hệ tiêu hóa ở tình trạng ổn định, hạn chế nguy cơ mắc các bệnh liên quan bao gồm hội chứng ruột kích thích.

Điều quan trọng nhất trong việc chủ động phòng tránh hội chứng ruột kích thích và các bệnh tiêu hóa khác là chế độ dinh dưỡng và thói quen sống. Những lưu ý bạn cần biết để cải thiện chất lượng dinh dưỡng trong bữa ăn:

  • Hạn chế tối đa bỏ bữa ăn, ăn uống không điều độ
  • Nên ăn chậm, không nên ăn quá nhanh
  • Hạn chế ăn các thực phẩm cay nóng nhiều, dầu mỡ và các thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn
  • Hạn chế rượu bia và đồ uống có gas
  • Những loại trái cây có hàm lượng fructose cao cần ăn có kiểm soát. Không nên ăn quá 240g mỗi ngày.

Hội chứng ruột kích thích là một bệnh mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Do đó, người bệnh cần kiên trì điều trị và thay đổi lối sống để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.