THUỐC TẨY GIUN CHO NGƯỜI LỚN VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

THUỐC TẨY GIUN CHO NGƯỜI LỚN VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

Hiện nay ai cũng cần được tẩy giun định kỳ để đề phòng nhiễm giun sán vì vậy Tầm quan trọng của thuốc tẩy giun cho người lớn là không thể không nhắc đến. Vậy thuốc xổ giun cho người lớn là gì? Cách dùng thuốc tẩy giun sán cho người lớn ra sao? Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

TỔNG QUAN VỀ THUỐC TẨY GIUN CHO NGƯỜI LỚN

THUỐC TẨY GIUN CHO NGƯỜI LỚN VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

Bệnh nhiễm giun sán là một vấn đề sức khỏe phổ biến, không phân biệt đối tượng và thường gây ra những hậu quả tiêu cực cho cả trẻ em lẫn người lớn. Giun sán sống ký sinh trong ruột, tiết ra các độc tố và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn, protein, vi chất, vitamin mà con người tiêu thụ. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Người bị nhiễm giun sán thường phải đối mặt với các triệu chứng như choáng váng, suy nhược, kém ăn, mệt mỏi, suy dinh dưỡng do việc giun sán tiêu thụ chất dinh dưỡng cần thiết. Trong trường hợp nhiễm giun đũa, người bệnh có nguy cơ lồng ruột, tắc ruột, và thậm chí gặp tình trạng giun chui vào ống mật, gây hậu quả nặng nề. Giun móc có thể gây ra thiếu máu, nổi mề đay, suy tim, trong khi giun tóc gây tổn thương niêm mạc đường ruột, thiếu hụt vitamin, rối loạn tiêu hóa, và thiếu máu.

Ngoài ra, trẻ em bị nhiễm giun nặng thường suy dinh dưỡng, gầy ốm, rối loạn thần kinh, thậm chí bị chậm phát triển tâm thần, vận động, trí tuệ.

Hiện nay trên thị trường chủ yếu có 2 loại thuốc tẩy giun cho người lớn là Mebendazole, Albendazole và loại chứa Mebendazole dễ sử dụng và phổ biến hơn. Mebendazole hoạt động bằng cách ức chế và ngăn chặn các loại giun hấp thụ chất dinh dưỡng. Thuốc xổ giun sán cho người lớn là loại thuốc không kê đơn, bạn có thể tự mua cho mình và gia đình sử dụng. Bên cạnh đó nên tẩy giun định kỳ 4-6 tháng/ lần.

BAO LÂU SỬ DỤNG THUỐC TẨY GIUN CHO NGƯỜI LỚN 1 LẦN?

Theo khuyến nghị của Tổ chức WHO, tẩy giun chính là biện pháp dự phòng nhiễm giun sán quan trọng và hiệu quả nhất. Việc tẩy giun đặc biệt quan trọng đối với các các nhóm đối tượng nguy cơ cao dễ tiến triển nặng nếu mắc phải.

Tần suất tẩy giun định kỳ theo khuyến cáo WHO:

Nữ giới tuổi thanh niên, không có thai hoặc phụ nữ đang trong độ tuổi sinh đẻ: 

  • Tẩy giun 1–2 lần/năm cho tất cả phụ nữ ở độ tuổi này ở khu vực có tỷ lệ nhiễm giun sán trên 20%.
  • Tẩy giun 2 lần/năm được khuyến cáo cho các khu vực có tỷ lệ nhiễm giun sán trên 50% cho đối tượng nêu trên.
  • Liều khuyến cáo sử dụng của thuốc xổ giun cho người lớn là Mebendazole 500mg/lần hoặc Albendazole 400mg/lần.

Phụ nữ mang thai

  • Sử dụng thuốc tẩy giun cho người lớn sau quý 1 của thai kỳ với liều duy nhất được khuyến khích tại vùng có tỷ lệ nhiễm giun tóc hoặc giun sán trên 20%, hoặc tại khu vực có tỷ lệ phụ nữ mang thai bị thiếu máu trên 20%.
  • Sử dụng liều duy nhất Mebendazole 500mg hoặc Albendazole 400mg.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC TẨY GIUN CHO NGƯỜI LỚN HIỆU QUẢ

  • Thuốc xổ giun cho người lớn hiện nay có thành phần chủ yếu là Albendazol và Mebendazol, có tác dụng làm giảm đáng kể hoặc tẩy sạch số lượng giun sán ra khỏi ruột.
  • Có thể tự mua thuốc xổ giun cho người lớn vì thuốc không cần được kê đơn.
  • Khuyến cáo tẩy giun định kỳ từ 4 đến 6 tháng 1 lần. Đối với người lớn và trẻ trên 2 tuổi thì chỉ cần uống một liều duy nhất (1 viên) là đủ.
  • Các thuốc tẩy giun cho người lớn hiện đại không yêu cầu kiêng khem trước khi tẩy giun nên bạn có thể tẩy giun bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, thời điểm tốt nhất là vào sáng sớm khi bụng đói và trong vòng 2 giờ sau bữa tối.
  • Lưu ý, đối với các tình trạng đã nhiễm giun và có dấu hiệu ảnh hưởng tới sức khỏe, có thể bổ sung liều tẩy giun thứ hai từ sau liều thứ nhất khoảng 2 đến 3 tuần để đảm bảo điều trị dứt điểm.
  • Khi dùng thuốc sau một ngày, bạn nên theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu bạn gặp các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, khó chịu, đau đầu hoặc nổi mề đay, bạn có thể bị dị ứng với các thành phần của thuốc. Lúc này, bạn nên nghỉ ngơi và xem các triệu chứng có thuyên giảm không. Nếu những triệu chứng này giảm dần theo thời gian thì không sao, nhưng nếu cơ thể bạn phản ứng nghiêm trọng hơn như sốt, khó chịu hoặc nôn mửa thường xuyên, bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức.
  • Không dùng thuốc tẩy giun cho phụ nữ có thai, cho con bú, trẻ em dưới 2 tuổi và người bệnh có tiền sử suy gan, nhiễm độc tủy xương, mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Để tránh tái nhiễm, giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt, vệ sinh môi trường sống, thường xuyên diệt ruồi, muỗi, gián trong khu vực ở, sử dụng thực phẩm sạch, nấu chín kỹ, trước mỗi bữa ăn phải rửa tay sạch sẽ.

Việc tẩy giun định kỳ là vô cùng quan trọng không những đối với trẻ em mà còn cần thiết ở người lớn. Bên cạnh đó, mọi người cần tuân theo đúng các khuyến cáo của WHO về việc sử dụng thuốc tẩy giun cho người lớn định kỳ để đảm bảo an toàn sức khỏe cũng như theo dõi những tác dụng phụ ngoài ý muốn nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 5

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 7

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.