CỦ RÁY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG AI KHÔNG NÊN ĂN CỦ RÁY

CỦ RÁY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG AI KHÔNG NÊN ĂN CỦ RÁY 1

Cây ráy, một loại dược liệu truyền thống, đã lâu được sử dụng trong y học dân gian với nhiều tác dụng quý báu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng củ ráy có thể gây tác dụng phụ đối với những người có cơ địa nhạy cảm, do đó, quan trọng để tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng. Điều này giúp người dùng nắm rõ công dụng của củ ráy và cân nhắc đối với tình trạng sức khỏe cá nhân. Vậy ăn củ ráy chữa bệnh gì?

CỦ RÁY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG AI KHÔNG NÊN ĂN CỦ RÁY 3

CỦ RÁY LÀ GÌ?

Củ ráy là phần thân rễ của cây ráy, một loài thực vật mọc hoang nhiều ở các vùng đất ẩm thấp. Củ ráy có hình trụ dài, phân thành nhiều đốt ngắn, có vẩy màu nâu. Củ ráy thường được sử dụng làm dược liệu trong y học cổ truyền. Củ ráy thường có đường kính khoảng 2-3cm, chiều dài khoảng 10-20cm. Củ ráy có vị đắng, tính hàn.

Củ ráy thường được thu hoạch vào mùa thu, khi củ ráy đã già, có nhiều chất dinh dưỡng. Củ ráy sau khi thu hoạch cần được rửa sạch, ngâm nước muối loãng trong 30 phút để loại bỏ các chất độc hại. Sau đó, củ ráy có thể được chế biến thành nhiều món ăn, bài thuốc khác nhau.

TÁC DỤNG CỦA CỦ RÁY

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, củ ráy có các tác dụng sau đây:

CHỐNG UNG THƯ

Kết quả từ nghiên cứu in-vitro cho thấy chiết xuất từ củ ráy đã ức chế sự tăng sinh tế bào và cảm ứng apoptosis trên tế bào gan người (SMMC-7721) ở nồng độ 400 μg/ml. Hoạt tính chống khối u in -vivo của cùng một loại chiết xuất (nồng độ dao động trong khoảng 0,2 đến 0,8g/kg/ngày) có vai trò chống lại tế bào ung thư gan ở chuột (H22) được tiêm vào chuột dẫn đến sự giảm đáng kể trọng lượng trung bình của khối u.

HẠ ĐƯỜNG HUYẾT

Chiết xuất metanol của thân rễ củ ráy được sử dụng ở chuột tăng đường huyết do alloxan gây ra ở nồng độ 250mg/kg và 500mg/kg cho thấy mức đường huyết giảm phụ thuộc vào liều với hoạt tính đáng kể ở mức 500mg/kg liều so với metformin (150 mg/kg). Ngoài ra, mức đường huyết ở liều 250mg/kg và 500mg/kg ghi nhận mức giảm 41,70% và 55,49% sau 8 giờ điều trị.

CỦ RÁY CHỮA BỆNH XƯƠNG KHỚP

Củ ráy có nhiều công dụng trong y học, bao gồm cả tác dụng chữa bệnh xương khớp. Theo y học cổ truyền, củ ráy có tính hàn, vị đắng, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu đờm, bình suyễn, giảm đau. Củ ráy thường được sử dụng để chữa các bệnh sau:

  • Giảm đau nhức xương khớp: Củ ráy có tác dụng giảm đau, chống viêm, giúp cải thiện các triệu chứng đau nhức, cứng khớp do viêm khớp, thoái hóa khớp, gout, đau thần kinh tọa,.
  • Tăng cường lưu thông máu: Củ ráy có tác dụng hoạt huyết, giúp tăng cường lưu thông máu đến các khớp, từ đó giảm đau nhức, viêm sưng.
  • Làm chậm quá trình lão hóa xương khớp: Củ ráy có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào xương khớp khỏi bị tổn thương do quá trình oxy hóa, từ đó làm chậm quá trình lão hóa xương khớp.

CHỐNG OXY HÓA

Hoạt động chống oxy hóa từ thân rễ (củ), rễ và lá cây ráy.

CHỐNG TIÊU CHẢY

Cơ chế là giảm nhu động, kháng khuẩn và chống tiết dịch nhờ các thành phần flavonoid, alkaloid, sterol có trong củ ráy.

CHỐNG VIÊM, KHÁNG KHUẨN, KHÁNG NẤM

Các hợp chất phân lập từ chiết xuất chloroform của thân rễ A. macrorrhiza dựa vào quá trình sản xuất NO do LPS gây ra ở các dòng tế bào RAW 264.7 cho thấy củ ráy có hoạt tính chống viêm.

CỦ RÁY CHỮA CẢM HÀN

Củ ráy có tính hàn, vị đắng, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu đờm, bình suyễn, giảm đau. Củ ráy thường được sử dụng để chữa các bệnh như cảm hàn, sốt cao, đau nhức xương khớp, gút,…

TÁC DỤNG NHUẬN TRÀNG, LỢI TIỂU

Nghiên cứu về thuốc nhuận tràng được thực hiện trên mô hình chuột bị táo bón do chế độ ăn ít chất xơ. Kết quả chỉ ra liều thấp hơn 100mg/kg không cho thấy tác dụng nhuận tràng. Ngược lại, liều ở mức 400mg/kg làm tăng đáng kể lượng phân của chuột.

Theo y học cổ truyền của các nước như Ấn Độ, Trung Quốc… tác dụng củ ráy như sau:

  • Lá và thân củ ráy rừng: Thuốc nhuận tràng, lợi tiểu, làm săn se niêm mạc, vết thương, thường được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, đau răng, bọ cạp đốt.
  • Củ: Có tính lợi tiểu thẩm thấp chữa phù nề toàn thân, trĩ, táo bón thường xuyên, đau nhức xương khớp, gout, viêm khớp dạng thấp…
CỦ RÁY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG AI KHÔNG NÊN ĂN CỦ RÁY 5

CÁC TRIỆU CHỨNG NGỘ ĐỘC CỦ RÁY

Các triệu chứng ngộ độc củ ráy thường xuất hiện trong vòng 30 phút đến 2 giờ sau khi ăn phải củ ráy. Các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Tê miệng, khàn giọng, khó thở, cảm giác đầy trong cổ họng, đau lưỡi, buồn nôn, tiết nước bọt, khó phát âm, đau bụng, loét bỏng khoang miệng, khó nuốt, đau ngực, tức ngực, sưng môi, thậm chí là tắc nghẽn đường thở và tử vong.

Các triệu chứng này là do canxi oxalate có trong thân rễ (củ) cây ráy gây ra. Canxi oxalate là một chất không hòa tan trong nước, khi tiếp xúc với niêm mạc miệng, đường tiêu hóa sẽ gây kích ứng, đau rát, loét, thậm chí là hoại tử. Canxi oxalate cũng có thể gây ngộ độc thận, gan, thậm chí tử vong.

CÁCH SƠ CỨU KHI NGỘ ĐỘC CỦ RÁY

Ngộ độc củ ráy không có thuốc giải đặc hiệu. Chính vì vậy việc sơ cứu ban đầu giúp giảm triệu chứng là rất quan trọng.

Dưới đây là một vài cách giúp bạn dễ chịu hơn khi ăn phải củ ráy “thô”:

  • Để giảm đau miệng, nên uống 120 – 240ml nước mát.
  • Uống sữa có thể giúp kết tủa oxalate hòa tan bằng cách kết hợp nó với canxi.
  • Gây nôn và rửa dạ dày không được khuyến cáo trong trường hợp tổn thương loét nghiêm trọng ở đường tiêu hóa.
  • Cần đưa bệnh nhân bị ngộ độc củ ráy đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CỦ RÁY ĐỂ CHỮA BỆNH?

Củ ráy là một loại dược liệu có nhiều công dụng trong y học, tuy nhiên, cũng giống như các loại dược liệu khác, khi sử dụng củ ráy để chữa bệnh, cần lưu ý một số điều sau để đạt được hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn:

  • Chất canxi oxalat có trong củ ráy có thể gây kích ứng da, ngứa, đau. Chính vì vậy, khi chế biến, sử dụng củ ráy tươi cần đeo bao tay để tránh động trực tiếp vào nó.
  • Chất canxi oxalat dễ phân hủy khi được phơi khô hoặc nấu chín. Do đó, để bảo quản được lâu cũng như an toàn khi dùng, nên chế biến củ ráy chín kỹ trước khi dùng.
  • Củ ráy có tính hàn, vị nhạt không nên sử dụng cho người có thể trạng yếu, lạnh trong người.
  • Do là phương pháp đơn giản, dân gian nên để kết quả chữa bệnh có hiệu quả cần kiên trì khi sử dụng và thường có tác dụng chậm.
  • Các phương pháp chữa bệnh bằng củ ráy thường chỉ có tác dụng với các bệnh nhẹ, giai đoạn đầu, ít có hiệu quả khi bệnh đã trở nặng.
  • Tùy cơ địa mỗi người mà phản ứng với củ ráy cũng sẽ khác nhau. Do đó, cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng thuốc từ củ ráy. Nếu xảy ra tình trạng kích ứng hay điều trị mãi không khỏi, cần đến bệnh viện để được điều trị tốt nhất.
  • Không nên ăn trực tiếp củ ráy tươi chưa qua chế biến kỹ bởi nó rất dễ gây rát miệng, cổ họng.
  • Đã có trường hợp bị ngộ độc khi nhận nhầm cây ráy với cây dọc mùng. Do đó, khi tìm kiếm cây ráy tươi thì cần phải phân biệt cẩn thận bởi cây ráy có bề ngoài khá giống với cây khoai nước hay cây dọc mùng.

Ngoài ra, khi sử dụng củ ráy để chữa bệnh, cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc để được tư vấn cụ thể về liều lượng, cách dùng phù hợp với từng loại bệnh và cơ địa của mỗi người.

CÂY DỨA DẠI – BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 7

Dứa dại là một cây thuốc có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng trên khắp thế giới. Bên cạnh mục đích chữa bệnh, dứa dại thường được sử dụng như một loại gia vị và chất bảo quản thực phẩm.

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 9

TÌM HIỂU CHUNG CÂY DỨA DẠI

  • Tên gọi, danh pháp
  • Tên tiếng Việt:  Dứa dại.
  • Tên khác:  Dứa gỗ; Dứa gai; Mạy lạ; Co nam lụ; Lâu kìm.
  • Tên khoa học:  Pandanus tonkinensis Mart. ex B. Stone.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ có chiều cao dao động từ 1-2m, với thân gỗ phân nhánh, mang nhiều ngấn ngang là những sẹo do lá rụng để lại và những rễ phụ.

Lá của cây mọc tập trung ở phía đỉnh thân, có hình dải, cứng, dài khoảng 0.7-0.8m và rộng 4cm. Bẹ lá to ở phần gốc, đầu hình mũi nhọn sắc, mép và gân lá có gai cứng, tạo nên một hình thức độc đáo. Mặt trên của lá có màu xanh sẫm, bóng loáng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở phía đỉnh thân hoặc kẽ lá, gồm cả hoa đực và hoa cái hợp thành bông được bao bọc trong một lớp mo. Hoa đực có nhiều nhị, trong khi hoa cái có một số lá noãn.

Quả của cây có hình dạng phức tạp, có cuống mập, thường có hình trứng hoặc gần tròn, chứa nhiều quả hạch. Khi chín, quả có màu vàng nổi bật. Mùa hoa quả thường bắt đầu từ tháng 2 đến tháng 5, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và môi trường.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cây này thường mọc hoang và cũng được trồng rộng rãi ở nhiều địa điểm để sử dụng trong việc làm hàng rào, đồng thời còn nổi tiếng với hương thơm quyến rũ của hoa. Lá của cây thường được lựa chọn để làm nguyên liệu dệt chiếu và túi.

Các phần khác của cây cũng được tận dụng trong ẩm thực và y học. Đọt non của cây được sử dụng trong chế biến thực phẩm, còn phần trắng và mầm của cuống lá đôi khi được sử dụng trong ẩm thực. Ngoài ra, đọt non và rễ của cây cũng được chế biến thành thuốc.

Rễ, đặc biệt là rễ non không bám đất, sau khi thu hái được thái mỏng, có thể được phơi hay sấy khô để bảo quản và sử dụng dần.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Bộ phận sử dụng được của Dứa dại là quả, hạt, lá, rễ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Cây dứa gỗ rừng được biết đến với nhiều thành phần hóa học có lợi ích cho sức khỏe. Trong đó, có các hợp chất như physcion, cirsilineol, acid palmitic, acid stearic, triacetanol – 1, β – sitosterol, stigmasterol, campesetrol, daucosterol, β – sitostenon, stigmast – 4 -en – 3,6-dion.

Hạt phấn hoa và lá bắc của cây dứa có mùi thơm đặc trưng, và khi chưng cất chúng, tạo ra nước thơm. Phần ngoài của hoa và lá chứa tinh dầu với khoảng 70% là methyl ether của β – phenyl ethyl alcol.

Trong quá trình nở, hoa của cây dứa chứa từ 0.1 đến 0.3% tinh dầu, trong đó bao gồm alcol benzylic, geraniol, linalol, linalyl acetat, bromostyren, phenyl alcol, và aldehyd.

DỨA DẠI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo Y học cổ truyền, từng bộ phận của cây dứa dại mang lại các tác dụng khác nhau:

  • Quả dứa dại, với vị ngọt và tính bình, được cho có tác dụng cường tâm, ích huyết, phá tích trệ, bổ tỳ vị, tiêu đàm, và giải độc rượu.
  • Rễ dứa dại, có vị ngọt và tính mát, được biết đến với khả năng làm mát cơ thể.
  • Ngọn dứa dại, có vị ngọt và tính hàn, quy kinh tâm, phế, bàng quang, tiểu trường, được sử dụng để thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết, sinh cơ, và tán nhiệt độc.
  • Hoa dứa dại, với vị ngọt và tính hàn, được biết đến với khả năng thanh nhiệt, trừ thấp nhiệt, lợi thủy, và cầm tiêu chảy do nhiệt độc.

Cây dứa dại có thể được sử dụng bằng cách đắp ngoài hoặc sắc uống để điều trị các bệnh lý. Trong trường hợp sắc uống, liều lượng khuyến nghị như sau:

  • Quả: 30 – 40g/ngày
  • Ngọn non: 20 – 30g/ ngày
  • Rễ: 10 – 15g/ ngày.

CÂY DỨA DẠI TRỊ BỆNH GÌ?

Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để chữa trị các bệnh như sau:

  • Viêm gan, xơ gan, cổ trướng, mất ngủ: Rễ cây dứa dại 30g sắc uống, dùng ngày 2 lần.
  • Bệnh viêm gan do siêu vi: Quả dứa dại 12g, nhân trần 12g, cốt khí củ 12g, ngũ vị tử 6g, diệp hạ châu 8g, trần bì 8g, cam thảo 4g. Sắc với 1 lít nước đun còn 450ml. Mỗi lần dùng 150ml, 3 lần/ngày, nên uống thuốc khi bụng đói.
  • Đau nhức do chấn thương: Rễ dứa dại giã nát, đắp lên vùng bị thương, sau đó cố định lại. Thay băng mỗi ngày.
  • Thấp khớp: Lá dứa dại 30g, củ dứa rừng 20g, cà gai leo 20g, bồ công anh 20g, lá lốt 20g, cỏ xước 40g: Sắc uống ngày 1 thang cho đến khi hết triệu chứng đau nhức.
  • Chứng xơ gan cổ trướng và phù thũng: Rễ dứa dại 30 – 40g, cỏ lưỡi mèo 20 -30g, rễ cỏ xước 20 – 30g: Sắc uống ngày 1 thang. Thân cây ráy gai 200g, quả dứa dại 200g, rễ cỏ xước, vỏ cây quao nước, vỏ cây vọng cách, lá cối xay và lá trâm bầu mỗi vị 50g: Sắc uống.
  • Viêm gan mãn tính: Chó đẻ răng cưa 50g, quả dứa dại 100g: Sắc uống hàng ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm.
  • Cảm lạnh: Lá dứa dại 30g, gừng, tỏi và hành mỗi vị 20g: Sắc nước uống, dùng khi thuốc còn nóng. Sau khi uống thuốc nên đắp kín chăn để người vã mồ hôi.
  • Cảm nóng và nhức đầu: Lá dứa dại 30g, lá duối 20g, cỏ mần trầu 20g, lá sắn dây 20g, lá tre 20g, rau má 40g: Sắc uống ngày dùng 2 lần.
  • Viêm đường tiết niệu: Cam thảo nam 12g, trạch tả 12g, rễ cây dứa dại 16g, kim ngân hoa 16g, ý dĩ nhân 16g: Sắc lấy nước uống.
  • Sỏi thận: Kim tiền thảo 18g, hạt dứa dại 15g, hạt chuối hột 12g: Sắc uống ngày 1 tháng. Ngọn non của cây dứa dại, cỏ bợ, ngải cứu mỗi vị 20g: Giã nát, lọc lấy nước và thêm ít đường vào uống.
  • Chứng say nắng và cảm nắng: Sắc uống quả dứa dại 10 – 15g.
  • Ho do cảm mạo: Hoa dứa dại 4 – 12g hoặc quả dứa dại 10 – 15g đem sắc nước uống, dùng liên tục cho đến khi giảm triệu chứng.
  • Ho và giải nhiệt: Quả dứa dại 50g hoặc quả tươi thì dùng 200g: Sắc uống ngày 1 tháng.
  • Chứng phù thũng, tiểu ra máu, buốt, tiểu ra sỏi,…: Thân non của cây dứa dại 15 – 20g sắc uống, dùng thay nước trà hằng ngày. Mầm rễ cỏ gừng 20g, ngọn non cây dứa dại 20g: Sắc uống trong ngày.
  • Chứng nước tiểu nóng, vàng, tiểu dắt: Cam thảo na 6g, trần bì 6g, cỏ mần trầu 6g, mã đề 8g, rễ dứa dại 20g, râu ngô 20g, rau dừa nước 20g: Sắc lấy nước uống, chia 2 lần/ngày và dùng hết trong ngày.
  • Thông tiểu: Rễ dứa thơm 15g, ngọn non dứa dại 20g, rễ dứa dại 12g: Sắc uống hằng ngày.
  • Chứng kiết lỵ: Sắc uống quả dứa dại 30 – 60g.
  • Bồi bổ sức khỏe: Quả dứa dại thái lát mỏng và ngâm rượu uống.
  • Mắt sinh màng mộng khiến giảm thị lực: Quả dứa dại ngâm với mật ong, ăn mỗi ngày 1 quả, sử dụng liên tục trong 1 tháng.
  • Bệnh đái tháo đường, tiểu buốt và đục: Quả dứa dại khô 20 – 30g, thái nhỏ và hãm với nước uống thay trà.
  • Phù thũng: Hậu phác 12g, rễ dứa dại, rễ cau non, rễ si, hoắc hương, tía tô, hương nhu, vỏ cây đại (sao vàng) mỗi vị 8g: Sắc lấy nước uống.
  • Chân tay nóng, người bồn chồn: Ngọn non cây dứa dại 30g, xích tiểu đậu 30g, cỏ bấc đèn 6g, búp tre 15 cái: Sắc lấy nước uống.
  • Vết loét sâu gây hoại tử xương: Ngọn dứa dại giã nát và đắp vào vết thương, giúp hút mủ và tăng tốc độ phục hồi vết thương.
  • Chân tay lở loét lâu ngày: Đậu tương và ngọn non cây dứa dại liều lượng bằng nhau, giã nát và đắp vào chỗ lở loét. Thực hiện hàng ngày giúp chống nhiễm trùng và làm liền vết loét.
  • Mẩn ngứa, viêm da: Lá dứa dại 20 – 30g, sâm đại hành 40g, dây tơ hồng xanh 40g, vòi voi 20g, rau má 20g, bồ công anh 20g, cỏ chỉ thiên 20g: Sắc uống hàng ngày.
  • Đinh râu: Lá đinh hương 40g, ngọn non của cây dứa dại 40g: Giã nát và đắp ngoài da.
  • Bệnh trĩ: Rễ và ngọn non cây dứa dại: Giã và đắp lên búi trĩ liên tục trong 30 ngày.
  • Viêm tinh hoàn và bệnh trĩ: Hạt dứa dại 60g: Sắc uống hằng ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY DỨA DẠI

  • Hầu hết các bộ phận của cây dứa dại đều có tính hàn, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người có tỳ vị hư hàn.
  • Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, đặc biệt là trong điều trị sỏi thận. Tuy nhiên, hiệu quả chính xác của nó vẫn chưa được khoa học chứng minh. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
  • Quả dứa dại có lớp phấn trắng có độc tính cao. Nếu không bào chế đúng cách, có thể dẫn đến ngộ độc, thậm chí suy thận. Trước khi sử dụng, người dùng cần rửa thật sạch nguyên liệu để loại bỏ lớp phấn độc này và giảm nguy cơ ngộ độc.

Nếu biết cách sơ chế phù hợp, các bài thuốc từ cây dứa dại sẽ phát huy tối đa hiệu quả chữa trị. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi điều trị bệnh, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ.