MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN

MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 1

Khi sử dụng Meloxicam để điều trị viêm khớp, giảm đau và co cứng khớp, quan trọng phải tuân thủ liều lượng và cách sử dụng đúng như hướng dẫn của bác sĩ. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả tối ưu và giảm nguy cơ phản ứng phụ.

MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 3

TỔNG QUAN VỀ THUỐC MELOXICAM

Mỗi cá nhân cần tự cập nhật thông tin về thuốc để hiểu rõ về công dụng, tác dụng phụ có thể xảy ra và cách sử dụng một cách an toàn.

DẠNG BÀO CHẾ VÀ HÀM LƯỢNG

Meloxicam có thể được sử dụng dưới dạng viên nén uống với hai liều lượng chính là 15mg (Mobic 15mg) và 7.5mg (Mobic 7.5mg), cũng như dưới dạng dung dịch tiêm bắp với nồng độ Meloxicam 15mg/1.5ml.

TÁC DỤNG CỦA THUỐC MELOXICAM

Meloxicam phổ biến trong điều trị viêm khớp nhờ vào khả năng giảm đau, co cứng và sưng khớp. Trong trường hợp viêm khớp mạn tính, việc lựa chọn loại thuốc phải dựa trên tư vấn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả tối đa.

Ngoài ra, Meloxicam cũng được sử dụng để giảm đau từ các cơn gout cấp tính, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này phải dựa trên chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

ĐỐI TƯỢNG VÀ LIỀU DÙNG

DÀNH CHO TRẺ EM

Meloxicam chỉ được sử dụng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên, với liều là 0.125mg/kg mỗi ngày. Cần cẩn trọng khi sử dụng ở trẻ dưới 2 tuổi. Liều dùng tối đa ở trẻ em không được vượt quá 7.5mg mỗi ngày.

DÀNH CHO NGƯỜI LỚN

  • Người điều trị viêm cột sống dính khớp hoặc viêm khớp dạng thấp thường bắt đầu với liều 7.5mg mỗi ngày, có thể tăng lên đến tối đa 15mg mỗi lần trong một ngày, được chia đều.
  • Trong trường hợp đau cấp do thoái hóa khớp, liều ban đầu là 7.5mg mỗi lần một ngày. Nếu không đỡ hoặc đau tái phát, có thể tăng liều lên đến 15mg mỗi lần một ngày.
  • Đối với những người có nguy cơ cao về tai biến, nên bắt đầu với liều 7.5mg mỗi ngày. Liều này có thể duy trì trong 2-3 ngày trước khi chuyển sang dạng uống hoặc trực tràng.
  • Liều lượng tiêm bắp không được vượt quá 15mg mỗi ngày.
MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 5

DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI

  • Bệnh nhân cao tuổi thường được khuyến nghị sử dụng liều 7.5mg mỗi lần một ngày.
  • Đối với người bị suy gan hoặc suy thận ở mức độ nhẹ đến vừa, không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, không nên sử dụng Meloxicam cho những người bị suy thận nặng.
  • Trong trường hợp người suy thận đang trong giai đoạn chạy thận nhân tạo, không nên sử dụng liều Meloxicam vượt quá 7.5mg mỗi ngày.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Khi sử dụng Meloxicam, cần cân nhắc khi kết hợp với các loại thuốc sau đây vì chúng có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Meloxicam: thuốc lợi tiểu như Lasix, thuốc chống đông máu như Jantoven hoặc coumadin, thuốc chống trầm cảm như Citalopram, fluoxetine, escitalopram, paroxetine, và thuốc ức chế men chuyển angiotensin như benazepril, lisinopril, quinapril, ramipril.

NÊN LÀM GÌ KHI QUÊN LIỀU TRONG LÚC SỬ DỤNG THUỐC?

Trong quá trình điều trị bệnh, nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng ngay khi nhớ nhưng không nên dùng gấp đôi liều sau đó. Điều này giúp tránh tình trạng cơ thể không hấp thụ thuốc tốt và giảm hiệu quả điều trị ở các liều sau.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỐNG CHỈ ĐỊNH DÙNG THUỐC

Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với các loại thuốc chống viêm không steroid hoặc aspirin.
  • Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc các vấn đề về loét dạ dày hoặc tá tràng.
  • Người mắc chảy máu não hoặc chảy máu dạ dày.
  • Bệnh nhân đang trong quá trình điều trị sau phẫu thuật nối mạch vành.
  • Người sử dụng các loại thuốc chống đông, thuốc lợi tiểu, kháng thụ thể angiotensin II hoặc ức chế men chuyển.
  • Người bị suy gan hoặc suy thận mức độ nặng, không có khả năng lọc máu.
  • Phụ nữ có thai, người có kế hoạch mang thai hoặc mẹ đang cho con bú.
MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 7

MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ

Khi sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm Meloxicam, người bệnh thường gặp các tác dụng phụ sau:

  • Rối loạn chức năng tiêu hóa có thể bao gồm đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, và khó tiêu.
  • Phát ban và ngứa da cùng với chóng mặt và đau đầu.
  • Nguy cơ tăng cho những người có tiền sử bệnh như tăng men gan nhẹ, chảy máu đường tiêu hóa, viêm loét dạ dày – tá tràng, tăng huyết áp, tăng ure máu, ù tai, chóng mặt và buồn ngủ.
  • Phản ứng nặng bao gồm đau họng, cảm giác nóng rát trong mắt, sưng/nóng lưỡi, da bị thay đổi màu sắc và có thể xuất hiện phù nề, ho ra máu, khó thở, và nói lắp.
  • Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể gồm cảm giác căng thẳng, đầy hơi, ợ hơi, nghẹt mũi, phát ban nhẹ, tiểu ít hơn bình thường, và tăng cân nhanh chóng.

Khi gặp bất kỳ dấu hiệu của tác dụng phụ không mong muốn nào, cần ngừng sử dụng thuốc và đến ngay bệnh viện để bác sĩ kiểm tra, xử trí và điều trị kịp thời.

MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 9

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC NHƯ THẾ NÀO?

  • Khi sử dụng thuốc, cần bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa nơi ẩm ướt và có nhiệt độ quá cao. Không nên cất thuốc trong ngăn mát của tủ lạnh hoặc phòng tắm.
  • Đảm bảo cất trữ thuốc ở nơi an toàn, xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
  • Không được vứt thuốc vào đường ống dẫn nước hoặc toilet.
  • Sau khi mở bao bì, cần sử dụng hết thuốc trong vòng 3 tháng và không nên sử dụng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.

KẾT LUẬN

Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Meloxicam, một loại thuốc kháng viêm và giảm đau, được sử dụng để điều trị bệnh viêm khớp và cơn gout cấp tính. Việc lựa chọn thuốc và quyết định sử dụng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và tiền sử bệnh của mỗi người, nhằm đảm bảo an toàn và mang lại hiệu quả điều trị tối ưu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Meloxicam được sử dụng để điều trị bệnh gì?

Meloxicam được sử dụng để điều trị:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm xương khớp
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Viêm khớp cấp tính do gút
  • Đau sau sinh

2. Giá bán Meloxicam?

Giá bán Meloxicam có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và nhà thuốc. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

3. Liều lượng sử dụng Meloxicam?

Liều lượng Meloxicam tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, tuổi tác và cân nặng của bạn. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

CÂY KIM NGÂN HOA có tác dụng gì?

CÂY KIM NGÂN HOA có tác dụng gì? 11

Cây kim ngân hoa là một loại dược liệu quý bởi nó mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Vậy cụ thể những công dụng ấy là gì và sử dụng dược liệu tự nhiên này ra sao, bài viết sau sẽ là gợi ý tuyệt vời dành cho bạn.

CÂY KIM NGÂN HOA có tác dụng gì? 13

CÂY KIM NGÂN LÀ GÌ?

Cây kim ngân hoa, hay còn được biết đến với tên gọi nhẫn đông, thuộc họ kim ngân, là một loại cây leo bằng thân quấn. Cây có cành non được phủ lớp lông mảnh, có màu đỏ với các vân nổi bật. Lá của cây kim ngân hoa mọc đối, có hình mũi mác, và cụm hoa nở ở tận cùng kẽ giữa các lá, thành xim hai hoa.

Hoa của cây kim ngân hoa khi mới nở có màu trắng, sau đó chuyển sang màu vàng. Trên cùng một cành cây, có thể xuất hiện cả hoa vàng và hoa trắng, tạo nên sự độc đáo. Tên gọi “kim ngân” xuất phát từ việc cây này có cả màu vàng và màu bạc. Quả của cây có hình cầu và có màu đen.

Cây kim ngân hoa chủ yếu phân bố ở các vùng núi phía Bắc như Lào Cai, Cao Bằng, Bắc Giang, Quảng Ninh, và còn nhiều vùng khác. Ngoài việc mọc hoang dại, cây kim ngân hoa cũng được trồng ở nhiều nơi khác nhau để thu hoạch nguyên liệu làm thuốc, chủ yếu là từ hoa và dây của cây kim ngân.

uống cây kim ngân có tác dụng gì?

THÀNH PHẦN VÀ TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY KIM NGÂN HOA

Kim ngân hoa, hay còn được gọi là Nhị bảo hoa, được xem như “vương dược giải độc” trong Đông y, nhờ vào đặc tính tăng trưởng và quy trình thu hái phức tạp mà nó mang lại. Tên gọi “kim ngân” được liên kết chặt chẽ với dược liệu này.

Trong cây kim ngân hoa, chúng ta tìm thấy nhiều thành phần dược liệu quý:

  • Tinh dầu: bao gồm linalool, eugenol, α–terpineol, α–pinen, geraniol,…
  • Flavonoid: lonicerin, luteolin-7-glucoside, luteolin,…

Với những thành phần này, tác dụng của kim ngân hoa cho sức khỏe như:

  • Khả năng kháng khuẩn: Nước sắc từ loại cây này có khả năng ức chế mạnh mẽ các vi khuẩn, virus cúm Spirochete và một số loại trực khuẩn như thương hàn, lỵ Shiga, mủ xanh, lao, tụ cầu vàng, não cầu khuẩn, ho gà, phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn,…; và nấm ngoài da, …
  • Tác động kháng virus và kháng viêm.
  • Làm giảm nhiệt, tăng cường tác động thực bào ở bạch cầu, giảm xuất tiết.
  • Kích thích sự hưng phấn của trung khu thần kinh.
  • Chống lao.
  • Hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
  • Hỗ trợ chuyển hóa lipid, tốt cho mắt, giảm cholesterol máu, hỗ trợ tiểu tiện, tăng cường chuyển hóa chất béo,…
  • Cải thiện hệ thống miễn dịch thông qua khả năng tập hợp đại thực bào và lympho, hỗ trợ hoạt động của hệ thống miễn dịch để ngăn chặn các tác nhân gây bệnh khi thời tiết thay đổi đột ngột.
  • Ngăn chặn quá trình oxi hóa ở tế bào, giúp bảo vệ da khỏi tình trạng nứt nẻ, nhăn nheo, và lão hóa, nhờ vào các chất chống oxy hóa có khả năng chống lại hoạt động của gốc tự do ảnh hưởng đến tế bào.

CHỦ TRỊ VÀ LIỀU DÙNG KIM NGÂN HOA

Kim ngân hoa được sử dụng trong chủ trị của nhiều bệnh lý nhờ vào khả năng của nó trong việc giảm phong nhiệt, giải độc, thanh nhiệt, chống dị ứng, và kháng khuẩn. Dưới đây là một số bệnh lý mà kim ngân hoa có thể được áp dụng trong chủ trị:

  • Mề đay
  • Mẩn ngứa và mụn nhọt
  • Sốt nóng hoặc sốt rét
  • Sởi
  • Tiêu chảy
  • Lỵ
  • Bệnh giang mai
  • Viêm khớp thấp
  • Rôm sảy
  • Viêm mũi dị ứng.

Tuy nhiên, không nên sử dụng kim ngân hoa đối với những người đang mắc các tình trạng như mụn nhọt có mủ loãng do khí hư, mụn nhọt có mủ hoặc bị vỡ loét, cũng như trong trường hợp tiêu chảy. 

Về liều lượng sử dụng, cây kim ngân hoa dược liệu có thể được dùng hàng ngày với liều lượng khoảng 12 – 16g, thường dưới dạng trà hoặc thuốc sắc. Ngoài ra, dược liệu này cũng có thể được sử dụng để hoàn tán và ngâm rượu.

CÁC BÀI THUỐC TỪ KIM NGÂN HOA

CHỮA MẨN NGỨA VÀ MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP BỊ DỊ ỨNG

Cách chuẩn bị bài thuốc kim ngân hoa như sau: Dùng 6 – 12g kim ngân hoa và đun trong 100ml nước sắc đến khi còn lại 10ml. Sau đó, thêm đường để tạo vị ngọt. Bạn có thể uống trực tiếp hoặc bảo quản trong lọ kín để sử dụng lâu dài, nhớ hấp tiệt trùng trước khi bảo quản.

Liều lượng sử dụng bài thuốc này sẽ phụ thuộc vào độ tuổi:

  • Người lớn: 2 – 4 ống/ngày
  • Trẻ nhỏ: 1 – 2 ống/ngày.

CHỮA BỆNH VIÊM GAN MẠN

Để chữa bệnh viêm gan mạn, bạn có thể sử dụng một bài thuốc với các thành phần như sau: 20g nhân trần, 16g kim ngân hoa, 12g từng vị mộc thông, đại phúc bì, hoạt thạch, hoàng cầm, 8g từng vị đậu khấu, trư linh, phục linh, và 4g cam thảo. Tất cả các dược liệu này sau khi được chuẩn bị sẽ được sắc uống mỗi ngày với liều lượng là 1 thang.

CHỮA BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Đối với bệnh viêm khớp dạng thấp, bài thuốc gồm 40g thạch cao, 20g kim ngân hoa, 12g từng vị phòng kỷ, hoàng bá, ngạnh mễ, tang chi, tri mẫu, 8g thương truật và 6g quế chi. Bạn cũng nên uống bài thuốc này 1 thang mỗi ngày.

CHỮA MỤN NHỌT

Chữa mụn nhọt có thể sử dụng 20g kim ngân hoa, 16g bồ công anh, 12g từng vị hoàng cầm, liên kiều, gai bồ kết, 8g bối mẫu, 6g trần bì, và 4g cam thảo. Dược liệu này cũng được chuẩn bị và sắc uống mỗi ngày 1 thang.

CHỮA BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT

Trong trường hợp sốt xuất huyết, bạn có thể sử dụng 2g rễ cỏ tranh, 2g kim ngân hoa, 16g hoa hòe, cỏ nhọ nồi, 12g hoàng cầm, liên kiều, và 8g chi tử. Thuốc sắc uống mỗi ngày 1 thang.

CHỮA VIÊM PHỔI Ở TRẺ NHỎ

Đối với trẻ em bị viêm phổi, bạn có thể dùng 16g kim ngân hoa, 20g thạch cao, 8g tang bạch, 6g từng vị tri mẫu, liên kiều, hoàng liên, hoàng cầm, và 4g cam thảo. Nước sắc từ loại cây này nên được uống trong ngày.

CHỮA BỆNH VIÊM PHẦN PHỤ CẤP

Chữa bệnh viêm phần phụ cấp có thể sử dụng 16g từng vị ý dĩ, kim ngân hoa, tỳ giải, liên kiều, 12g từng vị hoàng bá, mã đề, hoàng liên, nga truật, 4g đại hoàng, và 8g từng vị tam lăng, uất kim. Bài thuốc này cũng được sắc và uống trong ngày.

CHỮA TIÊU CHẢY

Đối với bệnh tiêu chảy, bạn có thể sử dụng 5g hoa và 12g cành lá của cây kim ngân. Cho chúng vào nồi cùng 100ml nước, đun sôi cho đến khi chỉ còn khoảng 10 – 20ml nước, sau đó để nguội và chắt nước uống. Lưu ý rằng nước sắc nên được sử dụng trong ngày và tránh để qua đêm để tránh tác dụng phụ.

KHI DÙNG KIM NGÂN HOA CHỮA BỆNH CẦN LƯU Ý

Theo Y học cổ truyền, kim ngân hoa được coi là một loại dược liệu có nhiều công dụng, đặc biệt là trong việc thanh giải biểu nhiệt, giải độc, và giảm nhiệt độ cơ thể. Các bài thuốc chứa kim ngân hoa thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như dị ứng, mẩn ngứa, mụn nhọt. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong trường hợp viêm amidan, bệnh lý, tiểu tiện có máu, đau mắt đỏ và đau nhức cơ và gân.

Liều lượng thông thường cho việc sử dụng kim ngân hoa trong các bài thuốc là từ 12 đến 20g mỗi ngày khi sử dụng hoa hoặc từ 12 đến 16g mỗi ngày khi sử dụng dạng dây. Tuy nhiên, có một số điều cần lưu ý khi sử dụng kim ngân hoa:

  • Việc sử dụng kim ngân hoa có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh, nên phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần tránh sử dụng.
  • Trước khi sử dụng, nên sắc bỏ lần nước đầu tiên và sắc thật kỹ, sau đó lấy nước thứ hai để uống. Điều này giúp loại bỏ chất saponin trong kim ngân hoa, giảm nguy cơ kém hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, nên thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng kim ngân hoa. Điều này giúp tránh tình trạng tương tác không mong muốn giữa kim ngân hoa và các loại thuốc khác.

Dược liệu kim ngân hoa tương đối phổ biến nhưng không phải ai cũng biết hết công dụng tuyệt vời mà nó mang lại. Hy vọng với nội dung đã được chia sẻ ở trên của Phụ nữ toàn cầu, bạn đã biết thêm những lợi ích của dược liệu này và chọn được bài thuốc tốt cho sức khỏe của mình.