CÂY MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY MÃ ĐỀ

CÂY MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY MÃ ĐỀ 1

Cây mã đề là một loài cây phổ biến được trồng rộng rãi ở nhiều vùng của Việt Nam. Đây là một loại cây thuốc quý được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh liên quan đến gan và thận.

CÂY MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY MÃ ĐỀ 3

TÌM HIỂU VỀ CÂY MÃ ĐỀ

Cây mã đề hay bông mã đề còn được biết đến với tên gọi “mã tiền xá”, có tên khoa học là Plantago asiatica. Đây là loài cây thân thảo và có tuổi thọ lâu dài. Cây có khả năng tái sinh thông qua nhiều phương pháp khác nhau, thường là thông qua việc phát triển nhánh hoặc bằng cách tạo ra hạt. Thân cây thường cao khoảng 10-15 cm.

Mã đề có thể dễ nhận biết qua hình dạng của lá, mà thường có hình dạng giống “thìa” hoặc hình trứng. Gân lá thường chạy dọc theo đường sống và tất cả lá thường tập trung ở ngọn và gốc cây.

Về tính chất, mã đề có vị ngọt và tính lạnh. Cây này có tác dụng chính trong việc điều trị các vấn đề như tiểu đường, ho khan kéo dài, viêm phế quản, tiêu chảy và một số bệnh khác thường gây ra cảm giác khó chịu. Các triệu chứng thường gặp như đau mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, hoặc cảm giác khó chịu trong hệ hô hấp cũng có thể được giảm nhẹ bằng cách sử dụng mã đề.

Các phần của cây được sử dụng làm thuốc bao gồm hạt mã đề sau khi phơi hoặc sấy khô được gọi là xa tiền tử, toàn bộ cây không rễ sau khi phơi hoặc sấy khô được gọi là xa tiền thảo, và lá cây được sử dụng tươi hoặc sau khi phơi hoặc sấy khô.

Thành phần của cây mã đề

Lá của cây mã đề chứa nhiều thành phần quan trọng như axit phenolic, iridoid (bao gồm catalpol, aucubosid), và một loạt flavonoid như quercetin, apigenin, baicalin, cùng với chất nhầy. Hạt của cây cũng có chứa nhiều chất nhầy, dầu béo và các loại đường.

Tác dụng của cây mã đề rất đa dạng, bao gồm khả năng kích thích sự tiểu tiện và tiết mật, cũng như khả năng chống viêm và loét, giảm đờm và ho, và ứng phó với tiểu tiện không đều. Vậy lá mã đề có tác dụng gì?  câu trả lời đó là tác dụng lợi tiểu và lợi mật.

Theo Y Học Cổ Truyền, mã đề được sử dụng để làm dịch thuốc có tác dụng làm sạch nhiệt độc, làm dịu cơn ho, làm thông đờm và kích thích tiểu tiện. Ngoài ra, loại thảo dược này còn được cho là có hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề như ho có đờm, viêm phế quản, viêm thận, sỏi bàng quang, viêm gan, viêm loét dạ dày và tá tràng. Liều lượng thông thường là khoảng 10-16g mỗi ngày, dưới dạng nước sắc.

BÔNG MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THANH NHIỆT, LỢI TIỂU

Sử dụng 10g hạt mã đề và 2g cam thảo, pha trong 600ml nước. Sau đó, sắc lấy khoảng 200ml nước cốt, chia thành 3 phần uống và dùng làm 3 liều trong ngày.

CHỨNG CHỐC LỞ Ở TRẺ NHỎ

Sử dụng một nắm lá mã đề tươi, rửa sạch và thái nhỏ. Sau đó, nấu chín và ăn cùng với 100g-150g giò để còn sống. Tiếp tục ăn loại thực phẩm này trong vài ngày có thể giúp trẻ phục hồi khỏi tình trạng bệnh.

ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH LIÊN QUAN ĐẾN THẬN

Trong điều trị viêm cầu thận cấp tính, phương pháp thường kết hợp sử dụng mã đề cùng với thạch cao và ma hoàng. Bổ sung thêm đại táo, quế chi và cam thảo trong liều lượng 6g. Mỗi ngày, có thể sắc uống 1 thang thuốc.

Trong trường hợp viêm cầu thận mạn tính, phương pháp điều trị thường kết hợp mã đề 16g với phục linh, hoàng bá, rễ cỏ tranh, hoàng liên, trư linh và mộc thông theo tỷ lệ khác nhau. Mỗi ngày, cũng nên sắc uống 1 thang thuốc.

Đối với sỏi bàng quang, phương pháp điều trị thường sử dụng 30 gram mã đề kết hợp với 30g rau diếp cá, kim tiền thảo. Mỗi ngày, cần sắc uống 1 thang thuốc, chia thành 2 lần uống trong ngày, duy trì trong 5 ngày.

Trong trường hợp sỏi đường tiết niệu, thường dùng 20g mã đề, 30g kim tiền thảo và 20g rễ cỏ tranh. Mỗi ngày, có thể sắc uống 1 thang thuốc, hoặc uống nhiều lần trong một ngày tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

ĐIỀU TRỊ ĐI TIỂU RA MÁU

Chuẩn bị 12g lá mã đề và 12g lá ích mẫu, giã nát và vắt lấy nước cốt để uống. Đây là một phương pháp điều trị dành cho người già mắc chứng tiểu ra máu và cảm thấy nhiệt trong cơ thể: Hạt mã đề được giã nhỏ cho đến khi thành bột, sau đó được bọc trong khăn vải sạch và ngâm trong 2 bát nước sôi cho đến khi còn lại một bát. Lọc bỏ bã và lấy nước, sau đó hòa hỗn hợp này vào 3 cốc gạo nấu cháo. Cháo này được sử dụng để ăn khi đói. Uống loại thuốc này giúp làm mát cơ thể, đặc biệt là trong những ngày nắng nóng, và cũng có thể cải thiện tình trạng của đôi mắt.

CHỮA CHẢY MÁU CAM

Lá mã đề tươi được hái và rửa sạch, sau đó giã nát. Sau khi giã nát, ít nước được thêm vào để làm ẩm lá, sau đó lá được vắt kỹ để lấy nước cốt uống.

Trong trường hợp chảy máu cam, nên nằm yên trên giường với đầu được nâng cao. Bã của cây mã đề có thể đắp lên trán để giúp chữa bệnh. Nếu máu cam chảy ra quá nhiều, có thể sử dụng bông sạch cuộn tròn và đặt nút bông vào mũi chảy. Uống thuốc trong vài ngày có thể giúp giảm thiểu tình trạng chảy máu cam.

CÂY MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY MÃ ĐỀ 5

NHỮNG LƯU Ý KHI UỐNG BÔNG MÃ ĐỀ

Mã đề có tác dụng thanh nhiệt, nhưng không thể lạm dụng cây mã đề để giải khát. Loại cây này có tác dụng lợi tiểu mạnh mẽ, điều này có thể gây ra những tác dụng không mong muốn cho người sử dụng.

Phụ nữ đang trong giai đoạn mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu, tuyệt đối không nên sử dụng nước mã đề để uống, vì điều này có thể tăng nguy cơ sảy thai.

Người có thận yếu hoặc bị suy thận mạn tính cũng không nên sử dụng loại cây này cho bất kỳ mục đích nào.

Người khỏe mạnh hoặc có sức khỏe bình thường cũng nên hạn chế sử dụng nước mã đề vào buổi tối, vì tác dụng lợi tiểu mạnh mẽ của nó có thể khiến họ phải thức dậy để tiểu vào ban đêm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tác dụng phụ của bông mã đề:

Bông mã đề an toàn cho hầu hết mọi người khi sử dụng ở liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các tác dụng phụ nhẹ như buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi và nổi mẩn da.

2. Ai không nên sử dụng bông mã đề?

Người mang thai, cho con bú hoặc đang sử dụng thuốc làm loãng máu không nên sử dụng bông mã đề.

3. Bông mã đề có tương tác với thuốc nào khác không?

Bông mã đề có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc làm loãng máu, thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bông mã đề nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.

KẾT LUẬN

Mã đề mang lại nhiều tác dụng đáng kể, tuy nhiên điều quan trọng là phải sử dụng đúng cách, với liều lượng phù hợp và kết hợp chính xác với các bài thuốc khác. Để có kết quả tốt nhất trong việc sử dụng mã đề làm thuốc chữa bệnh, nên tìm kiếm ý kiến từ các chuyên gia và bác sĩ.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 7

Tầm xuân, một loại cây dây leo, được ưa chuộng để trồng làm cây cảnh trong sân vườn, trang trí trên ban công, hàng rào, và đặc biệt là trang trí trong dịp Tết. Để hiểu rõ hơn về hoa tầm xuân và cách chăm sóc cây này để có hoa đẹp, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây.

Ý NGHĨA CỦA CÂY TẦM XUÂN

Hoa tầm xuân biểu hiện ý nghĩa sâu sắc về tình đồng đội, tình anh em hoặc tình chị em vững bền và không bao giờ phai nhạt dù trải qua nhiều khó khăn và thách thức.

Tầm xuân chỉ nở hoa một mùa trong năm, thường vào mùa xuân, vì vậy nó thường được sử dụng để trang trí trong các dịp quan trọng như Tết, thể hiện mong muốn về sự đoàn tụ và hạnh phúc gia đình.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 9

CÂY HOA TẦM XUÂN VÀ NỤ TẦM XUÂN

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hoa tầm xuân và nụ tầm xuân, nhưng thực tế hai loại này là hoàn toàn khác biệt.

Hoa tầm xuân thường có những cánh hoa mỏng màu vàng, giống như hoa mẫu đơn, trong khi nụ tầm xuân là những búp hoa tròn mọc nhiều trên cành, thường có nhiều màu sắc và thường được sử dụng nhiều trong trang trí dịp Tết.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 11

TÁC DỤNG CỦA CÂY TẦM XUÂN

Cây tầm xuân không chỉ sử dụng hoa, thân, rễ, lá, ngọn non và quả làm thuốc chữa bệnh, mà cách thu hái và sơ chế cũng phụ thuộc vào từng bộ phận:

  • Hoa tầm xuân thường được thu hái vào mùa hạ.
  • Lá và rễ cây tầm xuân có thể thu hoạch quanh năm.
  • Quả thường được thu hái khi chín để làm thuốc.

Sau khi thu hái, các bộ phận này cần được rửa sạch và có thể sử dụng tươi hoặc phơi/sấy khô. Dược liệu khô cần được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh ẩm mốc.

Phân tích hóa học cho thấy cây tầm xuân chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa và vitamin C, đặc biệt là trong quả. Rễ cây tầm xuân cũng chứa các thành phần như triterpenoid acid, sitosterol và cachoa extract.

Theo Y Học Cổ Truyền, các vị thuốc từ cây tầm xuân có tính vị và tác dụng như sau:

  • Lá: đắng, bình, hơi sáp.
  • Quả: chua, ấm.

Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra các tác dụng của cây tầm xuân, bao gồm:

  • Rễ: chống đông máu, giảm cholesterol và triglyceride, bảo vệ tim mạch.
  • Lá: giúp vết thương liền sẹo.

Cây tầm xuân được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như: Trị bệnh vàng da, phù, lỵ, bí tiểu, tiểu khó, tiểu không tự chủ, đái dầm, tiêu độc, đau bụng kinh, nhọt độc, trĩ xuất huyết, táo bón và nhiều bệnh khác.

Cây tầm xuân thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, hoặc được giã tươi để đắp vào vết thương, hoặc sử dụng dưới dạng bột. Phụ thuộc vào bệnh lý, bác sĩ sẽ quyết định sử dụng bộ phận phù hợp như hoa, lá, rễ hoặc quả.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 13

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY TẦM XUÂN

Cây tầm xuân có nhiều ứng dụng trong điều trị các bệnh lý khác nhau:

  • Để điều trị tổn thương ngoài da gây chảy máu, rễ tầm xuân khô được tán bột và sử dụng trên vết thương hoặc trộn với dầu vừng để tạo thành hỗn hợp và thoa vào vết thương.
  • Đối với các triệu chứng của cảm nắng, có thể sử dụng một hỗn hợp bao gồm hoa tầm xuân, rễ cây qua lâu, sinh thạch cao và dương cửu để uống.
  • Trị chảy máu cam hoặc ói máu bằng cách sắc nước từ hoa tầm xuân, tử tuệ căn và rễ cỏ tranh.
  • Để điều trị bệnh ghẻ trong mùa hè, có thể sử dụng rễ tuần xuân tươi hãm như trà và uống.
  • Trị u tuyến giáp bằng cách sắc hoa tầm xuân, hoa trùng bì, hoa thanh bì và hoa hồng với nước, sau đó uống theo liều lượng quy định.
  • Để chữa cảm nắng, có thể sử dụng hoa tầm xuân sắc lấy đặc để uống.
  • Trị mụn nhọt có mủ bằng cách nghiền lá tầm xuân khô thành bột, trộn với giấm và mật ong để đắp trực tiếp lên vết tổn thương.
  • Chữa đau răng hoặc viêm loét miệng bằng cách sử dụng nước sắc từ rễ tầm xuân.
  • Điều trị viêm loét ở chân bằng cách sử dụng nước từ lá tầm xuân tươi hoặc khô.
  • Để điều trị bỏng, có thể sử dụng nước từ rễ tầm xuân nấu để rửa vết bỏng hoặc sử dụng bột từ rễ tầm xuân sấy khô trộn với dầu vừng.
  • Trị nhọt độc bằng cách sử dụng hỗn hợp lá và cành non của cây tầm xuân giã nát với muối, sau đó đắp lên chỗ mụn và băng cố định.
  • Chữa sốt rét (ngược tật) bằng cách nấu nước từ hoa tầm xuân và uống thay cho trà.
  • Điều trị bệnh tiểu đường và viêm loét niêm mạc miệng bằng cách sử dụng sương đọng từ hoa tầm xuân.
  • Chữa đái dầm ở trẻ nhỏ và chứng đi tiểu đêm nhiều lần ở người già bằng cách sử dụng rễ tầm xuân sắc nước hoặc hầm cùng thịt nạc lợn.
  • Điều trị bệnh áp xe phổi bằng cách sử dụng rễ tầm xuân, bo bo và hạt bí đao sắc lấy nước đặc uống.
  • Chữa tiểu khó hoặc bí tiểu bằng cách sử dụng quả tầm xuân, mã đề và biển súc sắc uống.
  • Điều trị chứng chảy máu cam mãn tính bằng cách sử dụng rễ tầm xuân, thịt vịt già và hạt bí đao.
  • Điều trị táo bón bằng cách sử dụng trái tầm xuân và tướng quân sắc uống.
  • Chữa vàng da (hoàng đản) bằng cách sử dụng rễ tầm xuân, thịt nạc lợn và rượu vang.
  • Điều trị bệnh tiểu đường và viêm loét niêm mạc miệng kéo dài bằng cách sử dụng sương đọng từ hoa tầm xuân.
  • Chữa bệnh trĩ ra máu hoặc tổn thương do ngã hoặc đánh bằng cách sử dụng nước từ rễ tầm xuân tươi.
  • Điều trị đau bụng kinh bằng cách sắc hoa tầm xuân lấy nước đặc, hòa chung với đường và rượu vang để uống.
  • Để điều trị bệnh rong kinh, có thể sắc nước từ rễ tầm xuân và các loại cây khác để uống.

CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CÂY TẦM XUÂN

KỸ THUẬT TRỒNG HOA TẦM XUÂN 

  • Trồng trực tiếp vào đất: Chọn cành cây tầm xuân, sau đó cắt thành các đoạn dài khoảng 25cm. Đặt các đoạn cành này nghiêng 45 độ và chôn vào đất khoảng 5cm, sau đó phủ lên trên bằng cỏ khô hoặc rơm và tưới nước cho đất đủ ẩm.
  • Trồng trong chậu: Đặt đất hữu cơ vào chậu khoảng 2/3 dung tích, sau đó đặt cây giống vào giữa chậu và phủ đất lên trên. Tiếp theo, tưới nước cho đất đủ ẩm.
CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 15

CÁCH CHĂM SÓC HOA TẦM XUÂN 

  • Tưới nước: Hoa tầm xuân thích ánh sáng, vì vậy không cần tưới nước quá nhiều, nhưng vẫn giữ cho đất đủ ẩm. Trong mùa khô, nếu trồng trực tiếp vào đất thì cần tưới nước mỗi ngày một ít, còn trồng trong chậu thì cần tưới nước 2-3 lần/ngày.
  • Bón phân: Bón phân không cần quá nhiều, mỗi tháng bón từ 1-2 lần với các loại phân hữu cơ như phân chuồng hoai mục, phân hữu cơ tự ủ hoặc phân trùn quế.
  • Làm sạch cỏ: Loại bỏ cỏ xung quanh để tránh sự lan truyền của sâu bệnh, đồng thời xới đất nhẹ nhàng để thông khí cho rễ cây.
  • Cắt tỉa: Tỉa bớt những chồi, mầm non trước khi cây tạo hoa. Khi cây bắt đầu ra hoa, cần tỉa bớt các chồi già, mầm non và chồi phụ để tạo điều kiện cho cây ra hoa đều đặn và đẹp mắt. Sau khi hoa tàn, cắt tỉa bớt lá để thúc đẩy sự phát triển của cây.
CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 17

KẾT LUẬN

Tóm lại, cây tầm xuân không chỉ là một loài cây cảnh đẹp mắt mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá trong y học dân gian. Việc trồng và chăm sóc cây tầm xuân không chỉ mang lại không gian xanh mát mà còn giúp bảo vệ sức khỏe và tạo ra một môi trường sống lành mạnh cho con người.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Liều lượng sử dụng cây tầm xuân như thế nào?

Liều lượng sử dụng cây tầm xuân phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của người dùng. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây tầm xuân.

2. Cây tầm xuân có thể sử dụng cho trẻ em không?

Cây tầm xuân có thể sử dụng cho trẻ em, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

3. Cây tầm xuân có cần bón phân nhiều không?

Cây tầm xuân không cần bón phân nhiều, chỉ cần bón phân vào đầu mùa xuân và mùa thu.

4. Cây tầm xuân có bị sâu bệnh tấn công không?

Cây tầm xuân ít bị sâu bệnh tấn công.