HỘI CHỨNG SỢ LỖ (TRYPOPHOBIA): NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

HỘI CHỨNG SỢ LỖ (TRYPOPHOBIA): NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Khoảng 15% dân số toàn cầu phải đối mặt với một vấn đề tâm lý gọi là hội chứng sợ lỗ, khi họ trải qua cảm giác lo lắng, tránh né, và có những phản ứng khó chịu khi đối diện với hình ảnh của các lỗ tròn sát nhau. Điều này có thể xuất hiện trong nhiều hình dạng như vỏ hạt sen, quả dâu tây, hay tổ ong. Mặc dù vấn đề này phổ biến, nhưng nghiên cứu về nó hiện vẫn còn hạn chế, điều này khiến cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn.

HỘI CHỨNG SỢ LỖ (TRYPOPHOBIA): NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

HỘI CHỨNG SỢ LỖ LÀ GÌ?

Nếu bạn trải qua cảm giác run sợ, khó chịu, và buồn nôn khi đối mặt với hình ảnh của tổ ong, bọt biển, hay bong bóng xà phòng, có thể bạn đang gặp phải hội chứng sợ lỗ, hay còn được biết đến với tên gọi Trypophobia.

Hội chứng sợ lỗ là một trong những loại nỗi sợ liên quan đến những thứ vô hại. Những người bị ảnh hưởng thường trải qua phản ứng mạnh mẽ cả về mặt thể chất và tinh thần khi gặp những hình ảnh tạo thành từ các lỗ hoặc đốm. Đối với họ, càng nhiều vòng tròn và chi chít lỗ đen, họ càng trải qua cảm giác khó chịu và buồn nôn.

Trypophobia thường phổ biến nhiều hơn ở phụ nữ so với nam giới. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng khoảng 25% những người mắc hội chứng này cũng có người thân gặp phải tình trạng tương tự.

DẤU HIỆU CỦA HỘI CHỨNG SỢ LỖ TRÒN

Triệu chứng sợ lỗ có thể bao gồm một loạt các dấu hiệu, khiến người bệnh trải qua trạng thái giống như đang trong một cơn hoảng loạn. Dưới đây là một số biểu hiện phổ biến:

  • Buồn nôn, hụt hơi: Người mắc hội chứng sợ lỗ có thể trải qua cảm giác buồn nôn và hụt hơi khi đối mặt với hình ảnh của các lỗ hoặc đốm.
  • Cơ thể run rẩy, nhịp tim đập nhanh: Cảm giác lo sợ có thể kèm theo cơ thể run rẩy và tăng nhịp tim, là dấu hiệu của một phản ứng cơ thể tự nhiên khi đối mặt với nỗi sợ.
  • Đổ mồ hôi, bị ngứa, nổi da gà: Các triệu chứng về da như đổ mồ hôi, ngứa hoặc nổi da gà có thể xuất hiện, là dấu hiệu của căng thẳng và lo lắng.
  • Cảm thấy khó chịu: Ngoài các triệu chứng cụ thể, người bị hội chứng sợ lỗ cũng có thể trải qua cảm giác toàn thân khó chịu và không thoải mái.
  • Cảm giác khó chịu về thị giác: Nỗi sợ có thể xuất hiện khi nhìn thấy hình ảnh của các lỗ, gây ra một loại căng thẳng và áp lực trong thị giác.
  • Phiền muộn: Những người mắc hội chứng sợ lỗ có thể trải qua tâm trạng lo lắng và phiền muộn liên quan đến việc đối mặt với các tình huống liên quan đến hình ảnh của lỗ.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện vài lần một tuần hoặc thậm chí mỗi ngày, và đôi khi, nỗi sợ có thể không bao giờ giảm đi hoàn toàn trong một số trường hợp.

NGUYÊN NHÂN CỦA BỆNH SỢ LỖ TRÒN

Nguyên nhân của hội chứng sợ lỗ vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có thể có một số yếu tố góp phần gây ra, bao gồm:

  • Di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy có thể có mối liên hệ giữa hội chứng sợ lỗ và di truyền.
  • Trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ: Một số người có thể mắc hội chứng sợ lỗ do có trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ liên quan đến các hình ảnh có lỗ, chẳng hạn như bị ong đốt, hoặc bị muỗi chích.
  • Sự kích thích của não bộ: Một số nghiên cứu cho thấy các hình ảnh có lỗ có thể kích thích các vùng não liên quan đến sự sợ hãi và ghê tởm.

CÁC TÁC NHÂN KÍCH HOẠT HỘI CHỨNG SỢ LỖ

Những đối tượng có khả năng kích thích trypophobia bao gồm:

  • Bề mặt xi măng, bong bóng nước, hoa văn trong phủ sương của bánh hoặc bánh, đầu vòi hoa sen, các lỗ trên mặt nạ khúc côn cầu cũ, đèn LED trong đèn giao thông
  • Các vấn đề về da như vết loét, sẹo và đốm, động vật đốm
  • Quả dâu tây, vỏ hạt sen, tổ ong, đài sen

TEST HỘI CHỨNG SỢ LỖ LÀ GÌ?

Hội chứng sợ lỗ test là một phương pháp đánh giá xem liệu một người có bị ảnh hưởng bởi hội chứng này hay không. Quá trình kiểm tra thường bao gồm việc sử dụng các kích thích như vỏ hạt sen, tổ ong, và các vật có nhiều lỗ sắp xếp xen kẽ. Mục tiêu là quan sát phản ứng của người được kiểm tra đối với những tình trạng sợ hãi về cả mặt thể chất và tinh thần, cũng như đánh giá mức độ ám ảnh.

Nếu người được kiểm tra trải qua các dấu hiệu sau, có khả năng cao họ đang mắc hội chứng sợ lỗ, bao gồm:

  • Nổi da gà, cảm giác sợ hãi, hoảng loạn và cảm thấy không thoải mái.
  • Khó chịu về thị giác như mỏi mắt, biến dạng tầm nhìn hoặc trong các trường hợp nặng, có thể xuất hiện ảo ảnh.
  • Cảm giác như có vật bò trên da, đổ mồ hôi, buồn nôn hoặc nôn, cũng như cảm giác run rẩy trong cơ thể.

Trong tình huống này, việc tìm kiếm sự chẩn đoán chính xác từ bác sĩ là quan trọng, giúp xác định và đánh giá mức độ ảnh hưởng của hội chứng, từ đó xây dựng phương pháp trị liệu phù hợp.

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG SỢ LỖ

HỘI CHỨNG SỢ LỖ (TRYPOPHOBIA): NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho hội chứng sợ lỗ. Tuy nhiên, một số phương pháp điều trị có thể giúp giảm bớt các triệu chứng, bao gồm:

TƯ VẤN TÂM LÝ

Tư vấn tâm lý có thể giúp người bệnh hiểu rõ hơn về hội chứng sợ lỗ và học cách đối phó với nó.

THUỐC

Thuốc thường ít được sử dụng trong điều trị và kiểm soát triệu chứng của người mắc hội chứng sợ lỗ. Chỉ các trường hợp phản ứng quá mạnh, nguy hiểm cần dùng đến thuốc an thần, thuốc chẹn beta,… để kiểm soát. Đây cũng không phải là biện pháp điều trị lâu dài, chỉ dùng tạm thời trong giai đoạn đầu điều trị.

CÁC BIỆN PHÁP THƯ GIÃN

Các biện pháp thư giãn như hít thở sâu, tập yoga,… có thể giúp người bệnh giảm căng thẳng và kiểm soát nỗi sợ hãi.

LIỆU PHÁP PHƠI NHIỄM

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho hội chứng sợ lỗ. Người bệnh sẽ được tiếp xúc dần dần với các vật thể có nhiều lỗ tròn trong một môi trường an toàn dưới sự hướng dẫn của chuyên gia. Liệu pháp này giúp người bệnh giảm thiểu phản ứng sợ hãi và ghê tởm khi nhìn thấy các vật thể kích thích hội chứng.

LIỆU PHÁP NHẬN THỨC HÀNH VI (CBT)

LIỆU pháp này giúp người bệnh thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến hội chứng sợ lỗ. Liệu pháp CBT có thể giúp người bệnh nhận thức được nỗi sợ hãi của bản thân và học cách kiểm soát nó.

Hội chứng sợ lỗ có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau. Người mắc hội chứng này nên tìm đến sự tư vấn của bác sĩ tâm lý để được lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG? UỐNG BIA THẾ NÀO TỐT CHO SỨC KHỎE?

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG? UỐNG BIA THẾ NÀO TỐT CHO SỨC KHỎE? 7

Bia là một loại đồ uống có cồn được làm bằng cách ủ và lên men các loại ngũ cốc với men, hoa bia và các chất tạo hương vị khác. Hầu hết các loại bia đều chứa 4-6% cồn, nhưng cũng có thể dao động từ 0,5-40% cồn. Là thức uống quá quen thuộc, không thể thiếu trong các buổi tiệc hoặc vì công việc phải tiếp xúc rượu, bia hằng ngày. Vậy uống bia hằng ngày có tốt không và uống bao nhiêu là tốt cho sức khỏe? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG? UỐNG BIA THẾ NÀO TỐT CHO SỨC KHỎE? 9

DINH DƯỠNG TRONG BIA

Bia được làm từ ngũ cốc, malt, hoa bia và men. Các nguyên liệu này cung cấp một số chất dinh dưỡng cho cơ thể, bao gồm:

  • Carbohydrate: Bia là nguồn cung cấp carbohydrate chính, chiếm khoảng 80-90% lượng calo trong bia. Carbohydrate trong bia chủ yếu là tinh bột mạch nha, một loại tinh bột phức hợp được tiêu hóa chậm và cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Protein: Bia chứa một lượng protein vừa phải, khoảng 3-5% lượng calo. Protein trong bia chủ yếu là protein mạch nha, một loại protein chất lượng cao.
  • Vitamin: Bia chứa một số vitamin B, bao gồm thiamine, riboflavin, niacin, vitamin B6 và folate. Vitamin B là những vitamin quan trọng cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm chuyển hóa năng lượng, sản xuất tế bào hồng cầu và chức năng thần kinh.
  • Khoáng chất: Bia chứa một số khoáng chất, bao gồm kali, canxi, magie và sắt. Kali là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho chức năng tim mạch, canxi là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho xương chắc khỏe, magiê là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho chức năng thần kinh và cơ bắp, và sắt là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho sản xuất tế bào hồng cầu.

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG?

ẢNH HƯỞNG NGHIÊM TRỌNG ĐẾN GAN

Chất cồn trong bia sẽ khiến gan phải làm việc quá sức để đào thải, dẫn đến tổn thương gan, giảm khả năng lọc chất thải độc hại từ máu, tăng nguy cơ xơ gan.

GÂY HẠI DẠ DÀY

Chất cồn trong bia sẽ làm giảm màng kết dính dạ dày, axit dạ dày tăng cao, gây viêm, loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.

ẢNH HƯỞNG TỚI HỆ THẦN KINH

Chất cồn trong bia sẽ tác động đến não, gây tắc nghẽn các đường chuyển hóa tín hiệu, khiến phản xạ của con người chậm dần, tâm trạng thay đổi, mất khả năng thăng bằng. Nếu uống nhiều bia một cách thường xuyên sẽ khiến các tế bào trong não bộ teo nhỏ, giảm sút trí tuệ, suy giảm trí nhớ.

TĂNG NGUY CƠ BỊ UNG THƯ

Uống nhiều bia sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư như ung thư họng, đại tràng, miệng, gan.

RỐI LOẠN TIỂU TIỆN

Uống nhiều bia sẽ khiến thận phải làm việc quá sức, gây rối loạn tiểu tiện như đi tiểu nhiều lần, đái rắt, tiểu buốt, tiểu đêm.

DỊ ỨNG BIA

Dị ứng với bia có thể do phản ứng với các thành phần của bia, chẳng hạn như gluten, lúa mì, hoặc men. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ngứa khi uống bia.

SUY GIẢM KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH

Chất cồn trong bia sẽ làm giảm lượng bạch cầu, suy giảm khả năng miễn dịch để chống lại bệnh tật.

GÂY RỐI LOẠN HOOC MÔN

Uống nhiều bia sẽ gây rối loạn hooc môn, làm ngắn chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ, giảm nồng độ tinh trùng ở nam giới, ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi trong thời gian mang thai.

GÂY LOÃNG XƯƠNG

Uống nhiều bia sẽ ảnh hưởng đến quá trình hình thành xương mới, giảm canxi, dễ bị loãng xương hay giòn xương.

LỢI ÍCH KHI UỐNG BIA

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG? UỐNG BIA THẾ NÀO TỐT CHO SỨC KHỎE? 11

GIẢM NGUY CƠ SỎI THẬN

Bia chứa kali và magie giúp ngăn ngừa sự phát triển của sỏi thận. Ngoài ra, lượng nước có trong bia đến 90% tốt cho người có nguy cơ bị sỏi thận.

TÁC DỤNG TỐT ĐỐI VỚI DA VÀ TÓC

Các vitamin như: vitamin B, E,… có trong bia giúp ngăn ngừa và khắc phục tốt cho mụn trứng cá và làm sáng cho da. Ngoài ra, hoa bia và mạch nha trong bia thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của tóc, cho bạn mái tóc khỏe mạnh và dài hơn.

GIÚP LÀM CHẬM SỰ LÃO HÓA 

Uống bia sẽ làm tăng mức độ và tác động của Vitamin E, vì nó hoạt động như một chất chống oxy hóa giúp giữ cho làn da khỏe mạnh đồng thời làm chậm quá trình lão hóa. Giúp cho làn da săn lại làm chậm tiến độ nhăn của da trên cơ thể.

BIA TỐT CHO TIÊU HÓA

Bia và đặc biệt là bia đen có chứa chất xơ mà trong rượu vang không có. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển đường ruột (thiếu chất xơ có thể gây ra các rối loạn dạ dày và ruột như táo bón hoặc tiêu chảy). Bên cạnh đó, lượng ga có trong bia giúp thức ăn được tiêu hoá dễ dàng hơn.

GIẢM CHOLESTEROL XẤU

Uống bia giúp tăng mức độ lipoprotein – loại cholesterol tốt giúp ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám trong động mạch. Ngoài ra, bia cũng có lượng chất xơ cao giúp giảm mức cholesterol LDL – loại cholesterol xấu chứa trong cơ thể.

BIA TỐT CHO TIM MẠCH

Một số nghiên cứu cho thấy tiêu thụ bia có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Do bia có tác dụng làm loãng máu và làm giảm sự hình thành cục máu đông có thể gây tắc nghẽn trong động mạch vành. Nó cũng làm giảm nguy cơ viêm có khả năng gây xơ vữa động mạch. Ngoài ra, tăng vitamin B giúp làm giảm khả năng bị thiếu máu.

GIÚP GIẢM CÂN

Lượng flavonoid hóa học có trong bia sẽ giúp giảm trọng lượng và mức cholesterol. Khi uống bia, vì lượng nước chứa khá nhiều trong bia nên sẽ tạo cảm giác no, không thèm ăn hoặc ăn ít.

UỐNG BAO NHIÊU BIA LÀ TỐT?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nam giới không nên uống quá 2 đơn vị cồn mỗi ngày, tương đương với 2 lon bia 330ml. Phụ nữ không nên uống quá 1 đơn vị cồn mỗi ngày, tương đương với 1 lon bia 330ml.

Không uống một lúc quá nhiều bia vì nó sẽ gây hại cho sức khỏe bởi vậy bạn đừng quên kiểm soát liều lượng của mình để đảm bảo an toàn.

Bên cạnh đó khi uống bia bạn nên chọn loại bia có thương hiệu, tên tuổi trên thị trường không nên uống những loại bia không nhãn mác rất dễ bị ngộ độc bia.

CÁCH UỐNG BIA TỐT CHO SỨC KHỎE

Để uống bia tốt cho sức khỏe, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Uống ở mức độ vừa phải.
  • Không uống khi bụng đói. Uống bia 0bụng đói có thể khiến bạn say nhanh hơn và dễ bị đau bụng, ợ nóng.
  • Không uống quá nhiều bia trong một lần. Uống quá nhiều bia trong một lần có thể khiến bạn say xỉn, mất kiểm soát và dễ gây ra tai nạn.
  • Không uống bia nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bia có thể gây dị tật bẩm sinh và các vấn đề sức khỏe khác cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không uống bia nếu bạn đang mắc các bệnh lý như hen suyễn, đau dạ dày, bệnh tim, bệnh gút, huyết áp cao,… Uống bia có thể làm trầm trọng thêm các bệnh lý này.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cho con bú uống bia được không?

Theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế, phụ nữ đang cho con bú không nên uống bia hoặc các loại thức uống có cồn khác. Chất cồn có thể đi vào sữa mẹ và gây ra một số tác hại cho trẻ, bao gồm:

  • Giảm lượng sữa mẹ: Chất cồn có thể làm giảm sản xuất sữa mẹ, khiến trẻ bú ít hơn.
  • Khiến trẻ ngủ sâu hơn: Chất cồn có thể khiến trẻ ngủ sâu hơn, khó đánh thức, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
  • Gây hại cho hệ thần kinh của trẻ: Chất cồn có thể gây hại cho hệ thần kinh của trẻ, ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ và vận động của trẻ.

2. Uống bia có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản như thế nào?

Chất cồn trong bia có thể làm giảm khả năng sinh sản ở cả nam và nữ. Ở nam giới, chất cồn có thể làm giảm số lượng và chất lượng tinh trùng, tăng nguy cơ vô sinh. Ở phụ nữ, chất cồn có thể gây rối loạn kinh nguyệt, tăng nguy cơ sẩy thai, sinh non,…

Nếu mẹ cho con bú lỡ uống bia, cần đợi ít nhất 2 giờ sau khi uống mới cho con bú. Trong thời gian này, chất cồn sẽ được cơ thể mẹ đào thải ra ngoài.

Tóm lại, bia có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe nếu được sử dụng ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, uống bia quá nhiều có thể gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe. Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định uống bia và nếu bạn quyết định uống bia thì hãy uống một cách lành mạnh.