Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 1

Theo Globocan, ung thư tuyến giáp xếp thứ 9 trong các loại ung thư ở nữ với hơn 160000 ca mắc mới mỗi năm, nam giới với gần 50000 ca mỗi năm đứng thứ 20. Ung thư tuyến giáp là căn bệnh thường gặp và hoàn toàn có thể chữa khỏi vì đây là bệnh ung thư có tiên lượng khá tốt, nếu người bệnh phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Để phát hiện bệnh sớm nhất có thể, chúng ta cần nắm được bệnh có những dấu hiệu biểu hiện của ung thư tuyến giáp điển hình nào?

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 3

Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giáp có 4 loại chính:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nhú thường có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 95%.
  • Ung thư nang: Đây là loại thứ hai về mức độ phổ biến, chiếm khoảng 20% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nang cũng có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 90%.
  • Ung thư thể tủy: Đây là loại ít phổ biến nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư thể tủy có tiên lượng kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 50%.
  • Ung thư không biệt hóa: Đây là loại nguy hiểm nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư không biệt hóa có tiên lượng rất kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 10%.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, các tế bào tuyến giáp bị tổn thương có thể không được sửa chữa kịp thời và dẫn đến ung thư.
  • Nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với phóng xạ có thể làm tổn thương DNA của tế bào, dẫn đến ung thư.
  • Yếu tố di truyền: Ung thư tuyến giáp có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nếu gia đình bạn có người bị ung thư tuyến giáp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Yếu tố tuổi tác và giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 2-3 lần so với nam giới. Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt là ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.
  • Các bệnh tuyến giáp: Một số bệnh tuyến giáp, chẳng hạn như bệnh bướu tuyến giáp, viêm tuyến giáp, hoặc bệnh Basedow, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như iot phóng xạ, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Thiếu iot, uống rượu thường xuyên, hút thuốc lá, thừa cân, béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp thường

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giai đoạn đầu người bệnh thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số triệu chứng ung thư tuyến giáp như:

  • Sưng hạch cổ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp. Khối u tuyến giáp có thể chèn ép vào các hạch bạch huyết ở cổ, gây sưng hạch.
  • Khàn tiếng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào dây thanh quản, có thể gây khàn tiếng, thay đổi giọng nói.
  • Khó thở: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào khí quản, có thể gây khó thở.
  • Nuốt vướng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào thực quản, có thể gây nuốt vướng.
  • Đau cổ: Khi khối u tuyến giáp phát triển lớn, có thể gây đau cổ.
  • Mệt mỏi: Ung thư tuyến giáp có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Giảm cân: Ung thư tuyến giáp có thể gây giảm cân không rõ nguyên nhân.

Một số trường hợp ung thư tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Bướu cổ: Ung thư tuyến giáp có thể gây bướu cổ, nhưng không phải tất cả các trường hợp bướu cổ đều là ung thư.
  • Tăng tiết hormon tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây tăng tiết hormon tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như hồi hộp, lo lắng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh,…
  • Giảm tiết hormone tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây giảm tiết hormone tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược cơ thể, táo bón,…

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư tuyến giáp, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán bệnh ung thư tuyến giáp

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ thăm khám vùng cổ, kiểm tra kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh tật của người bệnh và gia đình.

Các xét nghiệm chẩn đoán

  • Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ: Phát hiện, đánh giá vị trí, kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ.
  • Xét nghiệm tuyến giáp, hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm (chọc hút kim nhỏ – FNA): Kim được đưa qua da vào tuyến giáp để lấy một số tế bào từ khối u, từ hạch cổ. Bác sĩ sẽ kiểm tra các tế bào dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư.
  • Chụp CT và MRI vùng cổ: Đánh giá kỹ hơn mức độ xâm lấn của u tuyến giáp và hạch với các cơ quan xung quanh như phần mềm vùng cổ, khí quản, thực quản.
  • Sinh thiết tức thì trong mổ: Bác sĩ sẽ cắt bỏ một thùy của tuyến giáp trong quá trình phẫu thuật, làm xét nghiệm mô bệnh học ngay trong mổ để có hướng xử trí kịp thời và phù hợp.
  • Chỉ điểm sinh học: Chỉ số Tg (thyroglobulin) được sử dụng để đánh giá điều trị và theo dõi tái phát sau mổ. Chỉ số Calcitonin và CEA (carbohydrate antigen 19-9) có vai trò trong tiên lượng và theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp thể tuỷ.

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Phẫu thuật cắt tuyến giáp

Đây là phương pháp điều trị chính của ung thư tuyến giáp. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch cổ di căn.

Liệu pháp Iot phóng xạ

Iot phóng xạ sẽ được các tế bào ung thư tuyến giáp hấp thu và phát ra tia bức xạ beta tiêu diệt chúng. Liệu pháp này thường được chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Thuốc ức chế Tyrosine Kinase

Các thuốc này nhắm vào những con đường tín hiệu tyrosine kinase, bao gồm các gen RET, RAF hoặc RAS protein kinase để giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

Liệu pháp thuốc hormon tuyến giáp

Sau khi cắt bỏ tuyến giáp hoàn toàn, người bệnh cần được bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời.

Một số câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp

ung thư tuyến giáp có nguy hiểm không?

Câu trả lời ngắn gọn là có, ung thư tuyến giáp có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Ung thư tuyến giáp có chữa không?

Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị từ sớm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm là hơn 95%.

Bệnh ng thư tuyến giáp sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại ung thư, phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp như sau:

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm: 95%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn trung bình: 75%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn nặng: 50%
  • Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: 20%

Ung thư tuyến giáp có di truyền không?

Đột biến ở gen RET, RAS và BRAF là một yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Những người có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Ung thư tuyến giáp có được ăn trứng không?

Lòng đỏ trứng rất giàu iốt và selen, là những chất dinh dưỡng có lợi cho tuyến giáp. Do đó, người bệnh ung thư tuyến giáp có thể ăn trứng. Tuy nhiên, cần lưu ý ăn trứng với lượng vừa phải, không quá 2 quả mỗi ngày.

Ung thư tuyến giáp kiêng ăn gì?

Người bệnh ung thư tuyến giáp sau khi mổ cắt tuyến giáp hoàn toàn, và có chỉ định điều trị bằng thuốc iot phóng xạ thì khoảng thời gian chờ điều trị iot phóng xạ nên ăn chế độ ăn ít iot. Iot phóng xạ có thể phản ứng với iot trong thức ăn, làm giảm hiệu quả của điều trị.

Một số lưu ý khác cho người bệnh ung thư tuyến giáp

Người bệnh u tuyến giáp cần được theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị. Các bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm xét nghiệm máu, chụp X-quang và siêu âm để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc di căn của bệnh.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời. Hormon tuyến giáp là hormon cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm điều hòa nhịp tim, huyết áp, trọng lượng và nhiệt độ cơ thể.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần có lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và tránh xa các chất kích thích.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 5

U tuyến giáp là một bệnh lý rất thường gặp. Tuy nhiên, hơn 90% các u tuyến giáp được phát hiện là tổn thương lành tính và và chỉ 4,0% đến 6,5% là ung thư. Theo GLOBOCAN năm 2020, trên thế giới có trên 586.000 ca tuyến giáp mới mắc và gần 44.000 ca tử vong. Tại Việt Nam (2020) ung thư tuyến giáp đứng thứ 10 với mỗi năm có khoảng 5.500 ca mới mắc và 650 ca tử vong. U tuyến giáp phổ biến hơn ở phụ nữ khoảng 4 lần so với nam giới. Một nghiên cứu giám sát kéo dài 20 năm ước tính tỷ lệ hiện mắc lần lượt là 0,8% và 5,3% ở nam và nữ.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ?

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 7

Bệnh u tuyến giáp là gì? U tuyến giáp hay còn gọi là nhân tuyến giáp. Đây là những nốt/khối đặc hoặc lỏng được hình thành bên trong nhu mô tuyến giáp. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở vùng cổ trước, ngay trên xương ức.

Hầu hết các u tuyến giáp không tạo ra triệu chứng nên thường không dễ phát hiện. Thường, chúng được phát hiện tình cờ thông qua các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm vùng cổ trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ. Mặc dù hầu hết các khối u tuyến giáp là lành tính, nhưng cũng có một số ít trường hợp chúng có thể là ung thư.

Triệu chứng của u tuyến giáp thường xuất hiện khi chúng lớn lên và gây áp lực hoặc chèn ép vào các cơ và cơ quan xung quanh. Các triệu chứng có thể bao gồm khó khăn khi thở, khó khăn khi nuốt, và sưng vùng cổ.

PHÂN LOẠI U TUYẾN GIÁP

Các u tuyến giáp có thể được phân loại thành hai loại chính: ung thư và không ung thư.

UNG THƯ TUYẾN GIÁP

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (DTC): Bao gồm nhiều dạng như ung thư tuyến giáp thể nhú, ung thư tuyến giáp thể nang, và ung thư tuyến giáp thể hỗn hợp nhú và nang. Đây là loại ung thư phổ biến nhất và xuất phát từ các tế bào biểu mô.
  • Ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC): Phát sinh từ các tế bào tủy sản xuất calcitonin trong tuyến giáp. Khoảng 20% trường hợp MTC liên quan đến di truyền và có thể xuất hiện như một phần của hội chứng đa u các tuyến nội tiết (MEN).

KHÔNG UNG THƯ

Phần lớn các nhân/u tuyến giáp là lành tính. Có thể là nang tuyến giáp, nang hỗn hợp, u tuyến giáp, viêm tuyến giáp,…

TRIỆU CHỨNG U TUYẾN GIÁP

Bác sĩ cho biết, hầu hết các nhân/u tuyến giáp không gây ra dấu hiệu hoặc triệu chứng, vì vậy dấu hiệu nhận biết u tuyến giáp là không rõ ràng. Nhưng đôi khi một số khối u có kích thước lớn có thể gây ra các dấu hiệu u tuyến giáp.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 9

Các dấu hiệu của u tuyến giáp bao gồm:

  • Khối u ở vùng cổ trước: Một khối u có thể xuất hiện và trở nên rõ ràng ở vùng cổ trước. Nó có thể thấy hoặc cảm nhận được khi bạn tự kiểm tra.
  • Khàn tiếng: Khối u tuyến giáp có thể chèn ép vào dây thanh quản, gây khó khăn khi nói và dẫn đến tình trạng khàn tiếng.
  • Khó thở hoặc khó nuốt: Nếu khối u tuyến giáp chèn ép vào khí quản hoặc thực quản, nó có thể gây khó thở hoặc khó chịu khi nuốt.
  • Cường giáp với các triệu chứng: Nếu u tuyến giáp tạo ra lượng hormone giả mạo, có thể xuất hiện các triệu chứng như giảm cân không rõ nguyên nhân, tăng tiết mồ hôi, run, lo lắng, nhịp tim nhanh hoặc không đều, rối loạn kinh nguyệt hoặc mất kinh, tiêu chảy và đi tiểu thường xuyên.
  • Suy giáp với các triệu chứng: Ngược lại, nếu u tuyến giáp không sản xuất đủ hormone, có thể xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, tê và ngứa ran ở tay, tăng cân, da và tóc khô, thô ráp, táo bón, trầm cảm, kinh nguyệt ra nhiều và thường xuyên.

BIẾN CHỨNG U TUYẾN GIÁP

Biến chứng của u tuyến giáp có thể bao gồm:

CƯỜNG GIÁP (HYPERTHYROIDISM) 

Cường giáp xảy ra khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone. Một số biểu hiện của cường giáp có thể bao gồm đổ mồ hôi, đánh trống ngực, rối loạn dung nạp glucose, giảm cân, yếu cơ, yếu xương, không dung nạp nhiệt, lo lắng hoặc cáu kỉnh, và khủng hoảng nhiễm độc giáp.

KHÓ NUỐT (DYSPHAGIA)

Đau và sưng ở vùng cổ do u tuyến giáp có thể gây khó khăn trong việc nuốt. Điều này có thể xảy ra khi u tuyến giáp lớn và chèn ép vào cổ họng và thực quản.

U TUYẾN GIÁP TỰ NHIÊN

Phần lớn các u tuyến giáp là lành tính và không gây ra biểu hiện rõ ràng. Chúng thường được phát hiện trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ và thường không gây ra vấn đề.

U TUYẾN GIÁP ÁC TÍNH (UNG THƯ) 

Một số ít u tuyến giáp có thể là ung thư. Biểu hiện của u tuyến giáp ung thư có thể không rõ ràng ban đầu, nhưng có thể bao gồm khối u rõ ràng ở vùng cổ, đau và sưng.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 11

NGUYÊN NHÂN U TUYẾN GIÁP

Đến nay, nguyên nhân của u tuyến giáp vẫn chưa được biết rõ, nhưng các yếu tố nguy cơ sau được cho là gây ra bệnh này.

BỨC XẠ ION HÓA

Bức xạ ion hóa là một yếu tố nguy cơ được biết đến đối với cả nhân giáp lành tính và ác tính. Những người bị nhiễm bức xạ ion có thể phát triển các nốt tuyến giáp với tỷ lệ 2% hàng năm. Tỷ lệ bệnh ác tính đã được ghi nhận cao, chiếm từ 20-50% trong số các nốt sờ thấy của các tuyến giáp đã được chiếu xạ trước đó.

THIẾT HỤT CHẤT I-ỐT HOẶC THỪA I-ỐT

Thiếu i-ốt hoặc thừa i-ốt trong chế độ ăn uống của bạn đôi khi có thể khiến tuyến giáp phát triển các nhân giáp.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Các yếu tố khác dẫn đến tăng nguy cơ mắc nhân giáp và bướu cổ bao gồm: 

  • Hút thuốc lá
  • Béo phì
  • Hội chứng chuyển hóa
  • Uống rượu
  • Tăng mức độ yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 (IGF-1)
  • U xơ tử cung

CÁCH CHẨN ĐOÁN U TUYẾN GIÁP

Đánh giá ban đầu cho bệnh nhân có vấn đề về tuyến giáp thường bắt đầu bằng việc thu thập thông tin tiền sử cá nhân và gia đình, cùng với một cuộc khám sức khỏe kỹ lưỡng. Để đánh giá chức năng của tuyến giáp, các xét nghiệm máu quan trọng như hormone tự do T3 (FT3), hormone tự do T4 (FT4), và hormone kích thích tuyến giáp (TSH) thường được thực hiện.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 13

Nếu siêu âm tuyến giáp phát hiện có sự xuất hiện của nhân hoặc u tuyến giáp, bác sĩ có thể quyết định thực hiện quy trình chọc hút tế bào kim nhỏ dưới sự hỗ trợ của hình ảnh siêu âm. Quy trình này giúp xác định tính chất của khối u, liệu có phải là lành tính hay ác tính, thông tin quan trọng để lập kế hoạch điều trị phù hợp.

Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể đề xuất các xét nghiệm bổ sung như xét nghiệm gen di truyền, dấu ấn hóa mô miễn dịch, và các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến như siêu âm đàn hồi mô, chụp cắt lớp MRI, CT scan, và FDG-PET/CT để có cái nhìn toàn diện và chi tiết về tình trạng tuyến giáp của bệnh nhân.

XÉT NGHIỆM HORMONE KÍCH THÍCH TUYẾN GIÁP (TSH)

Xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp (TSH) đóng vai trò quan trọng trong đánh giá và quản lý nhân giáp. Nếu kết quả TSH nằm trong giới hạn bình thường hoặc cao, điều này có thể gây lo lắng về khả năng mắc bệnh ác tính. Ngược lại, nếu TSH thấp, đây thường là dấu hiệu của một nốt tuyến giáp lành tính.

Đối với bệnh nhân có TSH thấp, bước tiếp theo thường là đánh giá khả năng có nhân độc tuyến giáp (nhân tuyến giáp tăng chức năng). Quá trình này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các chất phát ánh sáng như Tc-99m hoặc I-ốt 131 để xạ hình tuyến giáp. Các nốt tuyến giáp tự hoạt động thường là lành tính và hiếm khi đòi hỏi các phương pháp chẩn đoán bổ sung.

SIÊU ÂM TUYẾN GIÁP

Siêu âm tuyến giáp là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng giúp đánh giá các nhân tuyến giáp. Đây là một kỹ thuật không xâm lấn và an toàn, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, cấu trúc, và thậm chí có thể phát hiện các tổn thương nhỏ đến 2 mm. Phương pháp này giúp bác sĩ phân biệt giữa các tổn thương lành tính và ác tính, mà không đòi hỏi sự xâm lấn của các thủ thuật khác.

Khi thực hiện siêu âm tuyến giáp, các đặc điểm có liên quan đến bệnh ác tính thường được quan tâm. Các yếu tố này bao gồm vi vôi hóa, bờ không đều, giảm âm mạnh, chiều cao lớn hơn chiều rộng, và tăng sinh mạch máu. Những đặc điểm này có thể là các dấu hiệu của các nhân giáp độc hại và có khả năng gây ra các vấn đề sức khỏe.

Siêu âm tuyến giáp đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các nhân giáp nhỏ, khó nắm bằng cách sờ nắn thông thường.

CHỌC HÚT KIM NHỎ (FNA)

FNA tạo thành nền tảng để đánh giá nhân giáp, đại diện cho công cụ chẩn đoán hiệu quả về chi phí nhất được sử dụng trong đánh giá nhân giáp. Việc sử dụng FNA dưới hướng dẫn của siêu âm được ưu tiên hơn so với không có siêu âm dẫn đường do có liên quan đến độ chính xác, tỷ lệ kết quả âm tính giả.

Quyết định thực hiện FNA nên dựa trên phân tầng rủi ro của từng cá nhân bằng cách sử dụng bệnh sử, khám lâm sàng và kết quả siêu âm của bệnh nhân. Các nốt <1cm được FNA khi có nhiều hơn một đặc điểm đáng ngờ của siêu âm, nổi hạch cổ hoặc tiền sử có nguy cơ cao.

CHẨN ĐOÁN TẾ BÀO HỌC

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 15

Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ khuyến nghị, sử dụng phân loại Bethesda phân tầng các phát hiện tế bào học thành 6 loại chính, mỗi loại cho thấy cách đánh giá và quản lý tiếp theo khác nhau.

Các phân loại chẩn đoán của hệ thống Bethesda để báo cáo tế bào học tuyến giáp được mô tả như sau:

  • Không chẩn đoán/không đạt yêu cầu: Mẫu không đủ số lượng tế bào để đánh giá.
  • Lành tính: Có thể là mô tuyến giáp bình thường, lành tính, hoặc các nốt u tuyến. Cũng có thể là viêm tuyến giáp Hashimoto và viêm tuyến giáp u hạt bán cấp.
  • Tổn thương có ý nghĩa không xác định (AUS – an undetermined significance) hoặc tổn thương dạng nang có ý nghĩa chưa xác định (FLUS – follicular lesion of undetermined significance): Đề xuất cho các tổn thương không lành tính một cách thuyết phục. AUS cho thấy tổn thương có biểu hiện mất nhân và tổn thương với thay đổi rộng. FLUS hiển thị một mẫu kết hợp microfollicular và macrofollicular.
  • Tân sinh nang hoặc nghi ngờ tân sinh nang: Bao gồm u nang hoặc nghi ngờ ung thư dạng nang.
  • Nghi ngờ là bệnh ác tính: Khi có một số đặc điểm ác tính nhưng không đủ để chẩn đoán xác định ác tính.
  • Bệnh ác tính: Tế bào học sẽ khác nhau đối với các loại khối u tuyến giáp ác tính, bao gồm nhiều dạng ung thư khác nhau.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Mặc dù hầu hết các nhân và u tuyến giáp thường là lành tính, người bệnh vẫn nên theo dõi và chẩn đoán loại trừ bệnh ác tính, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ bị ung thư tuyến giáp.

Các khối u ở vùng cổ trước có thể là các u lành tính dưới da (u bã đậu, u mỡ…) không phải ở tuyến giáp, có thể là hạch viêm, có thể là hạch di căn từ các loại ung thư khác vùng đầu mặt cổ, ung thư thực quản, ung thư phổi, ung thư dạ dày…

CÁCH ĐIỀU TRỊ U TUYẾN GIÁP

Phân loại Bethesda là một hệ thống quan trọng để đánh giá và hướng dẫn xử trí tiếp theo của nhân giáp dựa trên kết quả FNA. Dựa vào loại chẩn đoán, bác sĩ có thể quyết định liệu pháp tiếp theo phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

  • Không chẩn đoán (Bethesda I): Nếu sinh thiết không chẩn đoán, FNA thường được lặp lại sau một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo độ chính xác.
  • Lành tính (Bethesda II): Các nốt lành tính thường được theo dõi bằng siêu âm định kỳ, và nếu không có dấu hiệu đặc biệt, phẫu thuật có thể không cần thiết.
  • Tổn thương có ý nghĩa không xác định hoặc tổn thương dạng nang có ý nghĩa không xác định (Bethesda III và IV): Cách tiếp cận có thể thay đổi tùy thuộc vào thực hành cụ thể, bao gồm việc lấy mẫu FNA bổ sung hoặc lặp lại FNA sau một khoảng thời gian.
  • Tân sinh nang hoặc nghi ngờ tân sinh nang (Bethesda V): Có nguy cơ ung thư cao, và quyết định điều trị thường bao gồm phẫu thuật.
  • Nghi ngờ về bệnh ác tính (Bethesda V): Bệnh nhân thường được đề xuất phẫu thuật.
  • Ác tính (Bethesda VI): Có nguy cơ cao là ung thư, và phẫu thuật là phương pháp chính để chẩn đoán và điều trị.

TIÊN LƯỢNG Ở BỆNH NHÂN U TUYẾN GIÁP

Hầu hết các nhân giáp được chẩn đoán là lành tính, và quản lý tùy thuộc vào nhiều yếu tố nguy cơ và đặc điểm của tình trạng. Bệnh nhân có nguy cơ cao như mức TSH huyết thanh không bình thường, tiền sử chiếu xạ, hoặc hội chứng đa u các tuyến nội tiết (MEN) thường cần theo dõi định kỳ sát sao hơn. Các đặc điểm siêu âm như vi vôi hóa, bờ không đều, hình dạng cao hơn rộng và tăng sinh mạch máu có thể là dấu hiệu lo ngại về ung thư tuyến giáp.

Mặc dù nguy cơ mắc bệnh ác tính của các nốt đơn độc cao hơn so với nốt trong tuyến giáp đa nhân, nhưng nguy cơ chung của bệnh ác tính sẽ xấp xỉ bằng nhau do nguy cơ cộng gộp của từng nốt ở bệnh nhân có tuyến đa nhân.

Tiên lượng cho ung thư tuyến giáp ác tính có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mô bệnh học, tuổi chẩn đoán, kích thước của khối u nguyên phát, sự xâm lấn mô mềm, hoặc di căn xa. Các yếu tố khác như giới tính nam, liên quan đến hạch bạch huyết trung thất, và sự chậm trễ trong điều trị phẫu thuật cũng ảnh hưởng đến sự gia tăng tái phát hoặc tử vong do bệnh ác tính.

Ung thư tuyến giáp dạng nang thường xảy ra ở những bệnh nhân lớn tuổi và phát triển theo một cách tích cực. Thường liên quan đến di căn xa, tỷ lệ tử vong từ dạng nang có thể cao hơn so với ung thư tuyến giáp thể nhú.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA U TUYẾN GIÁP

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 17

Đến nay, nguyên nhân gây u tuyến giáp vẫn chưa được xác định rõ ràng nên không có cách nào để phòng ngừa bệnh này. Tuy nhiên, mỗi người có thể cố gắng giảm nguy cơ phát triển chúng bằng cách quản lý các yếu tố rủi ro nhất định. 

Ví dụ, nếu mắc bệnh béo phì, hãy cố gắng giảm cân; nếu đang hút thuốc lá, hãy bỏ thuốc lá; cần đảm bảo đủ i-ốt trong chế độ ăn uống hàng ngày. 

Ngoài ra, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người sử dụng biện pháp tránh thai bằng đường uống và/hoặc statin có thể giảm nguy cơ phát triển các nốt tuyến giáp. Vì vậy nên hạn chế dùng loại thuốc này để phòng ngừa nguy cơ phát triển u tuyến giáp.