NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 1

Nhân xơ tử cung là một dạng khối u lành tính phổ biến ở phụ nữ. Mặc dù không gây ra nguy hiểm, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy lo lắng về chúng. Vậy, nhân xơ tử cung là gì và có những dấu hiệu nào giúp chúng ta nhận biết? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 3

NHÂN XƠ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Nhân xơ tử cung là một loại khối u lành tính phổ biến, thường xuất hiện trên hoặc trong tử cung của phụ nữ. Chúng hình thành khi các tế bào cơ trơn trong tử cung phân chia quá nhiều lần, tạo ra một khối u cứng và bền vững, thường có kích thước từ 1mm đến 20mm.

Nhân xơ tử cung được phân loại dựa trên vị trí của chúng, bao gồm:

  • Nhân xơ dưới màng bạch
  • Nhân xơ dưới niêm mạc tử cung
  • Nhân xơ trung tâm
  • Nhân xơ ở vùng eo tử cung
  • Nhân xơ ở cổ tử cung.

Mặc dù nguyên nhân chính của sự hình thành nhân xơ tử cung vẫn chưa được rõ ràng, nhưng các nghiên cứu cho thấy sự tăng cường của hormone estrogen có thể góp phần vào quá trình này. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng được xem xét làm tăng nguy cơ mắc nhân xơ tử cung, bao gồm:

  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
  • Các bệnh liên quan đến sự rối loạn của estrogen
  • Di truyền có yếu tố nhân xơ tử cung trong gia đình
  • Chế độ ăn uống không khoa học, bao gồm ăn nhiều thịt đỏ, thiếu rau và trái cây, tiêu thụ nhiều rượu bia, thiếu vi chất D…

CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NHÂN XƠ TỬ CUNG

Tùy theo vị trí và kích thước của khối nhân xơ tử cung mà người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác nhau. Đến 20% phụ nữ mắc bệnh này không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi số khác có thể gặp các triệu chứng sau:

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Sự tăng estrogen và ảnh hưởng của khối u có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, gây ra kinh nguyệt không đều, rong kinh hoặc cường kinh.

ĐAU TỨC, NẶNG BỤNG

Sự phát triển của nhân xơ tử cung có thể chèn ép lên các cơ quan xung quanh, gây ra cảm giác đau tức và nặng ở bụng. Triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa hoặc đau kinh nguyệt.

TIỂU TIỆN NHIỀU

Nhân xơ tử cung lớn có thể chèn ép vào bàng quang, gây ra tình trạng tiểu tiện nhiều lần hoặc tiểu rắt. Tuy nhiên, điều này cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiểu tiện khác.

Như vậy, triệu chứng của nhân xơ tử cung thường khá mờ nhạt và dễ bị nhầm lẫn, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Chỉ khi khối u phát triển lớn hoặc gây ra áp lực lên các cơ quan lân cận mới gây ra các triệu chứng nặng, và trong trường hợp này, việc can thiệp có thể trở nên phức tạp và nguy hiểm hơn.

ĐAU LƯNG

Khi nhân xơ tử cung chèn ép vào dây thần kinh ở lưng, người bệnh có thể gặp đau và mỏi ở lưng, đôi khi lan ra chân và đùi. Tuy nhiên, triệu chứng này cũng có thể bị nhầm lẫn với các vấn đề lưng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù nhân xơ tử cung là một khối u lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:

XOẮN KHỐI U DƯỚI PHÚC MẠC

Các khối u có cuống dài có thể bị xoắn lại với nhau, gây ra đau bụng dữ dội, nôn mửa, và choáng ngất. Đây là tình trạng cấp cứu và cần phẫu thuật khẩn cấp để tránh nguy hiểm đến tính mạng.

VÔ SINH HOẶC HIẾM MUỘN

Rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến sự phóng noãn, và khối u lớn có thể gây hạn chế cho việc di chuyển của tinh trùng hoặc ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh, gây ra vô sinh hoặc hiếm muộn.

THIẾU MÁU

Cường kinh và rong kinh có thể khiến người bệnh mất lượng máu lớn trong thời gian ngắn, gây ra các vấn đề như choáng váng, máu não không đủ cung cấp, và trong trường hợp nặng hơn, có thể gây ra rối loạn nước – điện giải, gây trụy tim nếu không được điều trị kịp thời.

NHIỄM KHUẨN TRONG KHỐI U

Nếu khối u bị nhiễm khuẩn, có thể dẫn đến viêm niêm mạc tử cung, viêm ống dẫn trứng, và các triệu chứng như sốt cao, khí hư dạng mủ có mùi khó chịu, và đau hố chậu.

NGUY CƠ UNG THƯ

Mặc dù nhân xơ tử cung là u lành tính, nhưng một số trường hợp ít hơn có thể chuyển hóa thành ung thư.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 5

ĐIỀU TRỊ NHÂN XƠ TỬ CUNG

Đối với việc điều trị nhân xơ tử cung, có hai phương pháp chính được áp dụng là phương pháp Tây y và Đông y:

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP TÂY Y

Sử dụng các loại thuốc ức chế sự phát triển của nhân xơ: Các loại thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, khi ngưng sử dụng, có thể nhân xơ sẽ phát triển lại và tốc độ phát triển có thể nhanh chóng. Ngoài ra, một số tác dụng phụ của thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến cơ thể.

Phẫu thuật: Trong trường hợp các khối nhân xơ quá lớn hoặc không phản ứng tích cực với liệu pháp thuốc, phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung có thể là lựa chọn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ loại bỏ được khối u, và có nguy cơ tái phát bệnh.

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Sử dụng bài thuốc chứa các thành phần từ thảo dược: Các loại thuốc Đông y có tác dụng tác động vào khối u, cân bằng nội tiết để loại bỏ nguyên nhân gây ra sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Đông y cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mong muốn của bệnh nhân, cũng như đánh giá của bác sĩ về hiệu quả và rủi ro của từng phương pháp. Điều quan trọng là phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để tìm ra phương án điều trị tốt nhất cho mỗi trường hợp cụ thể.

KHI NÀO NÊN MỔ NHÂN XƠ TỬ CUNG?

Phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung được xem là phương pháp ưu tiên để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là các trường hợp khi nên cân nhắc phẫu thuật:

  • Nhân xơ tử cung có dấu hiệu chèn ép niệu quản: Khi nhân xơ tử cung gây áp lực lên niệu quản, gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều lần, tiểu không hoàn toàn, phẫu thuật có thể cần thiết để giảm áp lực và cải thiện triệu chứng.
  • Nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống xoắn: Trong trường hợp nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống bị xoắn, có thể cần phải loại bỏ khối u để tránh nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như đau dữ dội và nôn mửa.
  • Nhân xơ tử cung có kích thước lớn: Khi kích thước của nhân xơ tử cung lớn, đặc biệt tương đương với thai nhi 12 tuần tuổi, phẫu thuật loại bỏ có thể là lựa chọn để giảm bớt áp lực và triệu chứng liên quan.
  • Nhân xơ tử cung gây biến chứng rong kinh, cường kinh: Nếu nhân xơ tử cung gây ra các vấn đề như rong kinh, cường kinh dữ dội và không kiểm soát được bằng phương pháp điều trị khác, phẫu thuật loại bỏ có thể được xem xét.
  • Nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung: Trong trường hợp nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung và giảm khả năng mang thai và sinh con, phẫu thuật loại bỏ có thể được đề xuất để cải thiện khả năng sinh sản.
  • Nhân xơ tử cung phát triển sau mãn kinh hoặc có dấu hiệu ung thư hóa: Trong những trường hợp này, việc loại bỏ hoặc theo dõi chặt chẽ và can thiệp phẫu thuật là cần thiết để ngăn ngừa nguy cơ ung thư và các biến chứng nghiêm trọng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG KIÊNG ĂN GÌ?

Khi mắc phải nhân xơ tử cung, việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số loại thực phẩm mà người mắc nhân xơ tử cung nên hạn chế:

  • Thịt đỏ: Như thịt bò, thịt cừu, thịt heo và thịt dê. Thịt đỏ có thể tăng sản xuất hormone estrogen, điều này không tốt cho người mắc nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu đường và carbohydrate: Như cơm trắng, bánh mì trắng, nước ngọt, đường tinh luyện, kẹo bánh. Thực phẩm này có thể gây thừa cân và tăng nguy cơ mắc bệnh u xơ tử cung.
  • Đồ uống chứa caffeine: Như cà phê, trà, nước ngọt có gas. Caffeine có thể kích thích sản xuất hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu chất béo bão hòa: Như thịt xông khói, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán. Chất béo bão hòa có thể tăng sản xuất hormone estrogen, tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm có hàm lượng muối cao: Như thức ăn chế biến sẵn, đồ xông khói, dưa chua muối. Muối cao có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và quá trình đào thải hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Nội tạng động vật: Sản phẩm từ nội tạng động vật có thể kích thích sản xuất hormone estrogen và tăng nồng độ cholesterol xấu, không tốt cho sức khỏe tổng thể và cũng không tốt cho quá trình điều trị nhân xơ tử cung.

Việc hạn chế những loại thực phẩm này có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chế độ ăn uống nên được thảo luận cùng với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

NHÂN XƠ TỬ CUNG NÊN ĂN GÌ?

Dưới đây là danh sách các thực phẩm phù hợp cho người mắc nhân xơ tử cung:

  • Thực phẩm giàu sắt: Hải sản như cá ngừ, hàu, sò điệp và các loại rau xanh như bông cải xanh, cải bắp cải xanh đều là nguồn giàu sắt giúp người mắc nhân xơ tử cung ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do rong kinh hoặc chảy máu âm đạo bất thường.
  • Trái cây và rau củ giàu vitamin C: Các loại trái cây như cam, ổi, dưa hấu, kiwi cũng như rau màu xanh như cà chua, cải bắp cải xanh đều giàu vitamin C. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ trong tử cung.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Thay vì ăn tinh bột trắng, bạn nên ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, đậu đen, yến mạch. Chất xơ trong ngũ cốc nguyên hạt giúp duy trì sức khỏe đường ruột và hỗ trợ quá trình đào thải estrogen dư thừa.
  • Cá giàu omega-3: Cá giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, cá salmon có tác dụng giảm viêm và giảm triệu chứng của nhân xơ tử cung. Omega-3 cũng có thể tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị nhân xơ tử cung.

Ngoài ra, phẫu thuật điều trị nhân xơ tử cung còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh có đáp ứng được hay không. Nếu bạn đang mắc căn bệnh này, hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. 

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020, ung thư tụy đã chiếm vị trí thứ 7 trong danh sách các loại ung thư gây tử vong trên toàn cầu. Tại Hoa Kỳ, trong năm 2021, ước tính có khoảng 60.430 người nhận được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tụy và dự kiến có khoảng 48.220 người mất mạng do căn bệnh này.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ?

Tụy là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, nằm ở phía sau dạ dày. Tụy có hai chức năng chính:

  • Tiết ra các hormone insulin và glucagon để kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Tiết ra các enzym tiêu hóa giúp phân hủy thức ăn.

Ung thư tụy là một loại ung thư xảy ra khi các tế bào trong tụy bắt đầu phát triển và nhân lên một cách không kiểm soát, tạo thành khối u. Các tế bào ung thư này có thể xâm lấn các mô và cơ quan xung quanh, cũng như di căn.

CÁC DẤU HIỆU UNG THƯ TỤY

Ung thư tụy là một loại ung thư nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao. Các triệu chứng của ung thư tụy thường không xuất hiện ở giai đoạn đầu, do đó bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn.

Dưới đây là một số dấu hiệu ung thư tụy bạn đừng vội bỏ qua:

  • Sụt cân: Sụt cân nhanh chóng không rõ nguyên nhân là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể làm giảm khả năng tiêu hóa thức ăn, dẫn đến giảm cân.
  • Buồn nôn, nôn ói: Buồn nôn, nôn ói cũng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể gây kích ứng dạ dày và ruột. 
  • Vàng da: Vàng da là một dấu hiệu ung thư tụy thường gặp. Điều này là do khối u tụy có thể làm tắc ống dẫn mật, dẫn đến bilirubin (một chất màu vàng) tích tụ trong máu.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy cũng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể làm giảm sản xuất men tiêu hóa, dẫn đến tiêu chảy.
  • Đau bụng: Đau bụng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể gây kích ứng mô xung quanh.
  • Khó thở: Khó thở là một dấu hiệu ung thư tụy ít phổ biến hơn. Điều này là do khối u tụy có thể chèn ép phổi.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Ung thư tụy có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm.

CÁC GIAI ĐOẠN UNG THƯ TỤY

PHÂN GIAI ĐOẠN THEO HỆ THỐNG TNM

Hệ thống TNM là hệ thống phân giai đoạn ung thư phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để phân loại ung thư dựa trên các yếu tố sau:

  • T (tumor): Kích thước, mức độ xâm lấn của khối u
  • N (node): Mức độ xâm lấn của ung thư vào các hạch bạch huyết
  • M (metastasis): Mức độ di căn của ung thư đến các cơ quan khác trong cơ thể

Giai đoạn 0: Giai đoạn 0 là giai đoạn sớm nhất của ung thư tụy, khi khối u còn khu trú tại vị trí ống tụy nơi mà tế bào ung thư bắt đầu.

Giai đoạn I: Giai đoạn I là giai đoạn ung thư tụy đã lan rộng ra ngoài ống tụy, nhưng vẫn giới hạn trong tụy.

Giai đoạn II: Giai đoạn II là giai đoạn ung thư tụy đã xâm lấn vào các cơ quan lân cận tụy, nhưng chưa di căn đến các hạch bạch huyết.

Giai đoạn III: Giai đoạn III là giai đoạn ung thư tụy đã di căn đến các hạch bạch huyết.

Giai đoạn IV: Giai đoạn IV là giai đoạn ung thư tụy đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

PHÂN GIAI ĐOẠN THEO KHẢ NĂNG PHẪU THUẬT

Ngoài phân giai đoạn theo hệ thống TNM, ung thư tụy còn được phân giai đoạn theo khả năng phẫu thuật.

  • Khối u có thể mổ được: Khối u còn khu trú trong tụy và không xâm lấn quá nhiều vào các cơ quan lân cận.
  • Khối u ranh giới giáp biên: Khối u đã xâm lấn vào các cơ quan lân cận, nhưng không rõ ràng đến mức không thể phẫu thuật được.
  • Khối u tiến triển tại chỗ: Khối u đã xâm lấn vào các hạch bạch huyết lân cận và các cơ quan lân cận.
  • Khối u di căn xa: Khối u đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nguyên nhân chính xác gây ung thư tuyến tụy vẫn chưa được biết rõ, nhưng các nhà nghiên cứu đều cho rằng các yếu tố nguy cơ có liên quan mật thiết tới cơ chế bệnh sinh của ung thư tuyến tụy bao gồm:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Những thay đổi hay tình trạng đột biến của bộ gen có thể làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư tuyến tụy. Đột biến gen hình thành khi có sự sai sót xảy ra trong bộ mã hóa gen. Những đột biến này có thể mang tính di truyền từ ba mẹ sang con cái hoặc có thể mắc phải (do bộ gen bị phá hủy không mang tính di truyền). Người mang các đột biến gen sẽ có nguy cơ mắc ung thư cao hơn người không mang những đột biến này.

TIỀN SỬ GIA ĐÌNH

Nếu có người thân trong gia đình mắc ung thư tuyến tụy thì bạn cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.

HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư tuyến tụy.

BÉO PHÌ

Béo phì cũng là một yếu tố nguy cơ gây ung thư tuyến tụy.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý như viêm tụy mạn tính, hội chứng đa u nội tiết loại 1 (MEN1) cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

CHẨN ĐOÁN BỆNH UNG THƯ TỤY

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của ung thư tụy, chẳng hạn như tăng nồng độ CA 19-9. Tuy nhiên, xét nghiệm này không phải lúc nào cũng chính xác.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chẩn đoán hình ảnh có thể giúp xác định vị trí và kích thước của khối u, cũng như mức độ lan rộng của ung thư. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.
  • Chụp PET/CT: Phương pháp này sử dụng đồng vị phóng xạ để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.

SINH THIẾT

Sinh thiết là phương pháp lấy một mẫu mô từ khối u để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư tụy.

XÉT NGHIỆM GEN

Xét nghiệm gen có thể được thực hiện để tìm các đột biến gen liên quan đến ung thư tụy. Các đột biến gen này có thể giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp.

XÉT NGHIỆM DẤU ẤN SINH HỌC

Xét nghiệm dấu ấn sinh học có thể giúp xác định giai đoạn ung thư tụy và dự đoán khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị.

CÁCH ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TỤY HIỆU QUẢ VÀ PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Các phương pháp điều trị ung thư tụy phổ biến hiện nay bao gồm:

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư tụy giai đoạn sớm. Mục đích của phẫu thuật là cắt bỏ hoàn toàn khối u và các mô lân cận bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, do ung thư tụy thường phát triển ở vị trí khó tiếp cận, nên phẫu thuật chỉ có thể thực hiện được ở khoảng 20-25% bệnh nhân.

ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN

Điều trị toàn thân là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư ở khắp cơ thể. Các phương pháp điều trị toàn thân bao gồm hóa trị, xạ trị và điều trị nhắm trúng đích.

HÓA TRỊ

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật (để thu nhỏ kích thước khối u và giảm nguy cơ di căn), sau phẫu thuật (để ngăn chặn tái phát) hoặc trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

XẠ TRỊ

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật (để thu nhỏ kích thước khối u và giảm nguy cơ di căn), sau phẫu thuật (để ngăn chặn tái phát) hoặc trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

ĐIỀU TRỊ NHẮM TRÚNG ĐÍCH

Điều trị nhắm trúng đích là phương pháp sử dụng thuốc để nhắm vào các thụ thể hoặc các protein đặc biệt trên tế bào ung thư. Điều trị nhắm trúng đích có thể được sử dụng trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH UNG THƯ TỤY

Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư tụy đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe, giúp người bệnh theo đuổi phác đồ điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ của các phương pháp điều trị.

Dưới đây là một số lưu ý khi xây dựng chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư tụy:

  • Ưu tiên thức ăn giàu đạm: Thực phẩm giàu protein giúp cơ thể sửa chữa các tế bào bị hư hỏng và hỗ trợ hệ thống miễn dịch phục hồi. Thịt nạc rất dễ tiêu hóa và nên có trong mỗi bữa ăn: thịt nạc nướng hoặc luộc như thịt gà, cá, trứng,… Các loại bơ hạt, đậu như đậu phộng, đậu nành, đậu hũ, hạnh nhân hoặc hạt điều. Sữa ít chất béo, sữa chua và phô mai.
  • Thực phẩm bổ sung dạng lỏng: Cân nhắc việc sử dụng các chất bổ sung dạng lỏng hoặc dạng bột pha. Do tác dụng phụ của việc điều trị, đôi khi thức ăn trở nên kém ngon miệng hoặc khó tiêu hóa. Khi khó ăn, chất lỏng sẽ dễ tiêu hóa hơn và thường được dung nạp tốt hơn. Người bệnh có thể dùng sản phẩm giàu protein như: thêm nước dùng xương vào món súp, sữa chua Hy Lạp hoặc sữa giàu protein, sinh tố.
  • Tránh thức ăn khó tiêu hóa: Thịt cắt nhỏ, mềm hoặc luộc sẽ giúp cơ thể dễ tiêu hóa hơn. Hạn chế các loại thực phẩm như thịt đỏ, thịt lợn hoặc rau sống (rau chưa qua chế biến) trong thời gian người bệnh đang bị khó tiêu, đầy bụng hay chướng hơi.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn năng lượng dồi dào cho cơ thể, cung cấp carbohydrate và chất xơ. Các loại ngũ cốc nguyên hạt người bệnh có thể dùng như: cháo bột yến mạch, bánh mì nguyên hạt, gạo lức, mì nguyên hạt…
  • Trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ nhiều màu sắc chứa nhiều chất chống oxy hóa, có thể giúp chống lại bệnh ung thư. Ăn ít nhất năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày.
  • Chất béo lành mạnh: Thực phẩm chiên, dầu mỡ và chất béo không lành mạnh có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Chất béo lành mạnh như dầu ô liu, dầu hạt cải, bơ, hạt cứng… cung cấp năng lượng, hỗ trợ sự phát triển của tế bào và bảo vệ mạch máu.
  • Hạn chế đồ ngọt: Bệnh nhân ung thư tụy thường gặp vấn đề trong tiêu hóa thức ăn có nồng độ đường cao. Cần hạn chế bánh, kẹo, món tráng miệng quá ngọt có thể làm tăng đường huyết khó kiểm soát.

Ngoài ra, người bệnh ung thư tụy cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị của mình.

UNG THƯ TUYẾN TỤY SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Thời gian sống sót trung bình cho bệnh ung thư tuyến tụy là khoảng 7 đến 8 tháng. Tuy nhiên, thời gian sống sót thực tế có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Giai đoạn ung thư: Ung thư tuyến tụy được chia thành bốn giai đoạn, giai đoạn 1 là giai đoạn sớm nhất và giai đoạn 4 là giai đoạn cuối. Thời gian sống sót trung bình cho ung thư tuyến tụy giai đoạn 1 là khoảng 20 tháng, giai đoạn 2 là khoảng 14 tháng, giai đoạn 3 là khoảng 10 tháng, và giai đoạn 4 là khoảng 6 tháng.
  • Tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân: Những người trẻ tuổi và khỏe mạnh có xu hướng có thời gian sống sót lâu hơn những người già và có sức khỏe kém.
  • Kích thước và vị trí của khối u: Khối u nhỏ hơn và nằm ở vị trí dễ tiếp cận hơn có xu hướng có tiên lượng tốt hơn.
  • Sự có mặt của di căn: Ung thư tuyến tụy có khả năng di căn cao, đặc biệt là đến gan, phổi và hạch bạch huyết. Sự có mặt của di căn làm giảm đáng kể thời gian sống sót.
  • Loại ung thư: Có hai loại chính của ung thư tuyến tụy, ung thư biểu mô tuyến tụy và ung thư tuyến tụy tế bào nhỏ. Ung thư biểu mô tuyến tụy là loại phổ biến hơn và có tiên lượng kém hơn ung thư tuyến tụy tế bào nhỏ.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH UNG THƯ TỤY

Bạn không thể ngăn ngừa ung thư tụy, nhưng có thể chủ động làm giảm các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư tụy, như:

  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư tụy, với nguy cơ cao gấp 2-3 lần so với người không hút thuốc.
  • Hạn chế thức uống có nồng độ cồn cao: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy, đặc biệt là ở nam giới.
  • Ăn nhiều trái cây tươi, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt…: Trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa và chất xơ dồi dào, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
  • Giảm lượng thịt đỏ, đường, thực phẩm chế biến sẵn: Thịt đỏ, đường và thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại: Tiếp xúc với các hóa chất độc hại như Amiang, thuốc trừ sâu, hóa dầu có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Duy trì cân nặng phù hợp với thể trạng cơ thể, thường xuyên tập luyện thể thao phù hợp với sức khỏe: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Tầm soát ung thư tụy định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao mắc ung thư tuyến tụy (tiền căn gia đình, đột biến gen đã biết…): Tầm soát ung thư tụy có thể giúp phát hiện bệnh sớm, khi bệnh có thể điều trị hiệu quả hơn.

Để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa ung thư, điều chỉnh chế độ sinh hoạt lành mạnh cũng như thăm khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện nguy cơ và điều trị bệnh.