TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 1

Quả sung, một loại quả  thường thấy trong mâm ngũ quả ngày Tết, mang đến nhiều lợi ích sức khỏe ít người biết. Dưới đây là một bài viết giới thiệu về quả sung và 10 tác dụng chữa bệnh của nó mà có thể bạn chưa biết.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 3

QUẢ SUNG LÀ GÌ?

Quả sung, còn được biết đến với nhiều tên khác như vô hoa quả, thiên sinh tử, ánh nhật quả, văn tiên quả, phẩm tiên quả, nãi tương quả, mật quả… có tên khoa học là Ficus racemosa L, thuộc họ dâu tằm (Moraceae).

Sung có hương vị ngọt, tính bình, thường mọc theo chùm và phổ biến trong các làng quê Việt Nam. Vào mùa, sung thường cho nhiều quả, mỗi chùm có thể lên đến hơn 50 quả.

Quả sung chứa nhiều thành phần dinh dưỡng như glucose, saccarose, quinic acid, shikimic acid, oxalic acid, citric acid, malic acid, auxin, cùng các khoáng chất như canxi, photpho, kali… và một số vitamin như C, B1.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 5

Trong 100g sung, có thể chứa 1g protein, 0,4g chất béo, 12,6g đường, cùng với lượng khoáng chất như Ca 49mg, P 23mg, Fe 0,4mg, caroten 0,05mg, dẫn xuất không protein 12,3g, và khoáng toàn phần 3,1g. Với hàm lượng dinh dưỡng cao, quả sung thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa bệnh. Hãy cùng nhau khám phá 10 tác dụng tuyệt vời của quả sung!

TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG

HỖ TRỢ CHỮA BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Theo thông tin từ Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, quả sung được biết đến với hàm lượng chất xơ cao, giúp kiểm soát lượng đường trong cơ thể, đặc biệt là ở bệnh nhân tiểu đường. Chúng cũng được cho là có khả năng giảm lượng insulin – hoạt chất mà bệnh nhân tiểu đường thường cần tiêm.

Bác sĩ Võ Hoàng Thông từ bệnh viện Nhân dân Gia Định đã chia sẻ rằng lượng kali trong quả sung có thể điều chỉnh lượng đường hấp thụ từ thức ăn hàng ngày và kiểm soát đường huyết ổn định. Theo ông, nhiều bệnh nhân đã thấy hiệu quả khi áp dụng phương pháp này trong điều trị. Với các hàm lượng dinh dưỡng quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường, quả sung giúp tạo ra một cuộc sống ổn định và bình thường cho họ.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 7

ĐIỀU TRỊ BỆNH SỎI MẬT

Nếu chế độ ăn uống không cân đối hoặc tiêu thụ thực phẩm nhiễm độc, gan có thể trở nên yếu đuối. Khi gan suy giảm, lượng dịch mật tiết ra để hỗ trợ quá trình tiêu hóa không được loại bỏ đầy đủ, dẫn đến sự ứ đọng và kết tủa sỏi mật. Quả sung cung cấp đủ dưỡng chất để dần làm mềm và hòa tan sỏi mật trong cơ thể. Khi sỏi mật trở nên mềm mại, chúng có thể được loại bỏ tự nhiên mà không cần can thiệp phẫu thuật.

TỐT CHO BÀ BẦU

Ba tháng đầu của thai kỳ là giai đoạn quan trọng đối với bà bầu, khi thai nhi mới hình thành và cần thời gian để thích nghi với cơ thể mẹ. Sung là một lựa chọn tốt cho bà bầu trong giai đoạn này, với hàm lượng vitamin B6 giúp giảm tình trạng ốm nghén. Ngoài ra, quả sung cũng cung cấp nhiều dưỡng chất như omega-3, quan trọng cho sự phát triển của não bộ thai nhi, và giúp mẹ có một thai kỳ an toàn hơn, giảm nguy cơ sinh non và dị tật ở thai nhi.

Không chỉ có lợi cho bà bầu, quả sung cũng có ích cho mẹ bỉm sữa. Các khoáng chất trong quả sung có thể kích thích sự phát triển của tuyến sữa và tăng sản xuất sữa. Hơn nữa, nhựa sung cũng có thể được sử dụng để bôi lên vú khi bị sưng đau, giúp giảm cơn đau mà không cần dùng thuốc.

PHÒNG CAO HUYẾT ÁP

Với hàm lượng kali cao và natri thấp, quả sung là lựa chọn tốt để phòng ngừa bệnh cao huyết áp. Bạn có thể thưởng thức sung dưới dạng mứt hoặc sung chín như một loại đồ ăn nhẹ, giúp làm dịu hệ thần kinh và mang lại cảm giác bình tĩnh và thoải mái.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 9

CHỮA SỎI THẬN

Điều trị sỏi thận bằng quả sung là một phương pháp dân gian, không mang lại hiệu quả ngay lập tức mà cần thời gian để thấy kết quả. Do đó, việc kiên trì sử dụng quả sung đúng cách và đều đặn theo liều lượng được chỉ định sẽ dần dần có tác dụng chữa trị sỏi thận.

NGỪA TÁO BÓN

Quả sung là một nguồn giàu vitamin, fructoza và dextrose, và cung cấp một lượng lớn chất xơ hơn so với hầu hết các loại trái cây và rau xanh khác. Mỗi 3 quả sung chứa khoảng 5 gam chất xơ. Do đó, đối với những người gặp vấn đề về ruột hoặc táo bón, quả sung là một lựa chọn tốt. Chất xơ trong quả sung giúp giảm táo bón và cải thiện chuyển động ruột không lành mạnh. Ngoài ra, quả sung cũng chứa proteolytic, hỗ trợ tiêu hóa một cách hiệu quả.

PHÒNG CHỐNG LẠI UNG THƯ VÚ

Chất xơ có trong quả sung là một dưỡng chất quan trọng giúp bảo vệ cơ thể và có tác dụng chống lại bệnh ung thư một cách hiệu quả.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 11

PHÒNG NGỪA BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Sung tươi hoặc khô chứa axit béo phenol, Omega-3 và Omega-6, những dưỡng chất có khả năng giảm nguy cơ bệnh nhồi máu cơ tim.

GIẢM CÂN

Sử dụng quả sung thường xuyên với liều lượng hợp lý có thể giúp giảm cân nhờ vào lượng chất xơ có trong quả.

CHỮA CÁC BỆNH DẠ DÀY

Quả sung không chỉ có thể hỗ trợ trong việc chữa trị một số bệnh về dạ dày như trào ngược mà còn có thể giúp phòng tránh bệnh ung thư dạ dày. Với hàm lượng dinh dưỡng phong phú, bao gồm 18 axit amin và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể, quả sung có thể bảo vệ niêm mạc dạ dày và điều trị trào ngược dạ dày một cách hiệu quả.

Chất xơ hòa tan và prebiotic trong quả sung cũng có thể hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa, làm giảm các triệu chứng chướng bụng và buồn nôn.

Bên cạnh đó, nhựa sung cũng chứa các hoạt chất có khả năng ức chế tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày và ruột. Sử dụng quả sung có thể giúp cải thiện các triệu chứng và giảm nguy cơ mắc các bệnh nặng hơn.

CHỮA BỆNH TRĨ HIỆU QUẢ

Sung được các lương y khuyên dùng như một vị thuốc để chữa các bệnh liên quan đến tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, nhiễm khuẩn ruột, viêm ruột, kiết lị, táo bón, trĩ lở loét và sa trực tràng.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 13

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG CỤ THỂ 

Theo y học cổ truyền, sung có vị ngọt, tính bình, có tác dụng kiện tỳ ích vị, nhuận phế lợi hầu, nhuận tràng thông tiện, tiêu thủng và giải độc. Nó thường được sử dụng để chữa viêm ruột, kiết lỵ, táo bón, trĩ xuất huyết, sa trực tràng, viêm họng, ho, sản phụ thiếu sữa, mụn nhọt lở loét và chán ăn phong thấp.

Liều lượng khuyến nghị: Mỗi ngày, có thể sử dụng 30-60g sung sắc uống hoặc ăn sống từ 1-2 chùm nhỏ. Bên cạnh đó, sung cũng có thể được sử dụng ngoài da bằng cách thái phiến và dán vào vùng bị tổn thương, hoặc nấu nước để rửa, hoặc sấy khô và tán bột để rắc hoặc thổi vào các vùng bị tổn thương.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 15

Các phương pháp sử dụng sung cụ thể như sau:

  • Viêm họng: Dùng sung tươi sấy khô, tán bột và thổi vào họng, hoặc sắc nước từ sung tươi gọt vỏ kèm đường phèn thành cao, ngậm mỗi ngày.
  • Ho khan: Ép nước cốt từ sung chín đủ, giã nát và uống mỗi ngày một lần.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng: Sử dụng sung sao khô, tán bột và uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 6-9g với nước ấm.
  • Táo vị hư nhược, hoặc rối loạn tiêu hóa: Hầm sung 30g sau khi sao khô, thái nhỏ, với nước sôi trong bình kín, sau đó thêm đường phèn và uống trong ngày.
  • Táo bón: Uống sung tươi sắc 9g mỗi ngày, hoặc ăn sung chín 3-5 quả mỗi ngày, hoặc sắc sung tươi và nấu hầm thành thuốc dùng.
  • Sản phụ thiếu sữa: Hầm sung tươi 120g cùng với móng lợn 500g, sau đó chia thành nhiều phần để ăn.
  • Viêm khớp: Hầm sung tươi với thịt lợn nạc để ăn, hoặc ăn sung tươi trộn với trứng gà.
  • Mụn nhọt, lở loét: Sử dụng sung chín sao khô, tán bột và rắc lên vùng bị tổn thương, hoặc ngâm rửa vùng bị tổn thương bằng nước sắc sung tươi hoặc lá sung, sau đó rắc bột sung và băng lại.

KẾT LUẬN

Có thể thấy rằng quả sung không chỉ là một loại trái cây phổ biến trong mâm ngũ quả, mà còn là một “thần dược” tự nhiên có nhiều tác dụng chữa bệnh mà nhiều người chưa biết đến. Với các thành phần dinh dưỡng phong phú như chất xơ, axit amin, vitamin và khoáng chất, quả sung có thể hỗ trợ điều trị và phòng ngừa nhiều loại bệnh khác nhau.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ăn bao nhiêu quả sung mỗi ngày là tốt?

Nên ăn 3-5 quả sung mỗi ngày, có thể ăn tươi hoặc sấy khô.

2. Lưu ý khi ăn quả sung?

  • Không nên ăn quá nhiều sung vì có thể gây đầy bụng, khó tiêu.
  • Người có bệnh tiểu đường, rối loạn đông máu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn.

3. Giá quả sung bao nhiêu?

  • Giá quả sung tươi dao động từ 20.000 – 50.000 đồng/kg.
  • Giá quả sung sấy khô dao động từ 100.000 – 200.000 đồng/kg.

4. Lưu ý gì khi chọn mua quả sung?

  • Nên chọn quả sung tươi, căng mọng, có màu nâu sẫm.
  • Quả sung sấy khô nên chọn loại có màu vàng nâu, không bị mốc, ẩm ướt.

THUỐC LÀM DÀY NIÊM MẠC TỬ CUNG PROGYNOVA 2MG

THUỐC LÀM DÀY NIÊM MẠC TỬ CUNG PROGYNOVA 2MG 17

Progynova 2mg là một loại thuốc kê đơn, dùng để điều trị thay thế hormon ở những người thiếu estrogen. Đặc biệt thuốc Progynova làm dày niêm mạc tử cung, nên hiện nay được sử dụng trong điều trị hiếm muộn – vô sinh.

THUỐC LÀM DÀY NIÊM MẠC TỬ CUNG PROGYNOVA 2MG 19

PROGYNOVA LÀ THUỐC GÌ?

Progynova 2mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt estrogen. Đây là một sản phẩm của công ty Bayer và được sản xuất tại Đức. Thuốc chứa thành phần chính là Estradiol valerate 2mg.

Ngoài ra, Progynova 2mg còn bao gồm các thành phần khác như lactose monohydrate, tinh bột ngô, polyvidone 25000, talc, magnesium stearate, saccharose, polyvidone 700 000, macrogol 6000, calcium carbonate, glycerol 85%, sáp montan glycol, titanium dioxide, hồ indigo carmine. Các thành phần này đóng vai trò là tá dược, giúp cải thiện tính chất của viên nén và hỗ trợ quá trình hấp thụ trong cơ thể.

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và được uống qua đường uống. Mỗi hộp chứa một vỉ có 28 viên thuốc, đảm bảo liều lượng dùng đều đặn theo đúng chỉ định của bác sĩ. 

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC PROGYNOVA LÀ GÌ?

Progynova 2mg là một liệu pháp hormone thay thế (HRT), được chỉ định trong điều trị các bệnh nhân có dấu hiệu và triệu chứng thiếu estrogen do mãn kinh tự nhiên hoặc giảm năng tuyến sinh dục. Thường được sử dụng để điều trị rong kinh và giảm các triệu chứng ở phụ nữ mãn kinh như khô âm đạo, ngứa, và giảm nhu cầu tình dục. Ngoài ra, Progynova cũng được sử dụng để ngăn ngừa loãng xương sau mãn kinh và trong điều trị hiếm muộn vô sinh.

Ở phụ nữ chuyển phôi đông lạnh, Progynova thường được bác sĩ chỉ định để làm dày niêm mạc tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đậu phôi. Thuốc được duy trì cho đến khi phôi phát triển ổn định, sau đó mới ngưng sử dụng, vì không nên sử dụng thuốc quá lâu trong thời gian mang thai.

Trong điều trị hiếm muộn, Progynova được sử dụng để làm dày niêm mạc tử cung, giúp tăng khả năng thụ tinh và giữ thai. Khi phôi đã phát triển ổn định, bác sĩ có thể quyết định ngừng sử dụng thuốc.

Progynova 2mg là một loại thuốc nội tiết được sử dụng trong phác đồ điều trị tim thai yếu, giúp làm dày niêm mạc tử cung để tạo điều kiện tốt nhất cho phôi thai. Phương pháp này hỗ trợ hình thành tim thai mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của người mẹ. Việc sử dụng thuốc để điều trị các trường hợp trên cần được thực hiện theo chỉ định cụ thể của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

THUỐC PROGYNOVA ĐƯỢC SỬ DỤNG NHƯ THẾ NÀO?

Thuốc Progynova được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ và thường được áp dụng như sau:

  • Bệnh nhân đã cắt bỏ tử cung: Có thể bắt đầu sử dụng Progynova vào bất cứ thời điểm nào.
  • Bệnh nhân có tử cung còn nguyên vẹn và kinh nguyệt còn: Bắt đầu điều trị kết hợp Progynova và progestogen trong 5 ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Bệnh nhân có chu kỳ kinh không đều hoặc sau mãn kinh: Có thể bắt đầu điều trị theo chế độ kết hợp bất cứ lúc nào.
  • Loại trừ khả năng có thai: Trong thời gian điều trị, cần loại trừ khả năng có thai ở người bệnh.

Liều dùng và cách dùng thuốc Progynova

  • Uống một viên Progynova 2.0mg hằng ngày.
  • Mỗi vỉ thuốc Progynova có 28 viên, dành cho 28 ngày điều trị liên tục.
  • Khi hết một vỉ, người bệnh cần tiếp tục uống vỉ mới mà không gián đoạn.
  • Nuốt nguyên viên thuốc, không nên bẻ.
  • Nên cố định một thời điểm cố định trong ngày để uống thuốc.
  • Trong trường hợp quên uống một liều, nên uống ngay càng sớm càng tốt. Nếu quá 24 giờ, không nên uống liều thuốc đã quên mà tiếp tục với liều tiếp theo. Lưu ý rằng việc quên uống thuốc có thể dẫn đến xuất huyết bất thường.

NHỮNG ĐỐI TƯỢNG NÀO KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG THUỐC PROGYNOVA?

Thuốc Progynova không được sử dụng cho những đối tượng sau đây:

  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Thuốc không chỉ định cho phụ nữ có thai và đang trong giai đoạn cho con bú.
  • Người bị chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân: Không nên sử dụng cho những người có triệu chứng chảy máu âm đạo mà không biết nguyên nhân.
  • Người bị ung thư vú hoặc nghi ngờ mắc ung thư vú: Không được sử dụng cho những người có đã mắc hoặc nghi ngờ mắc ung thư vú.
  • Người có hoặc nghi có khối u lành tính hoặc ác tính ở tử cung: Do ảnh hưởng của hormone sinh dục, không nên sử dụng cho những người có hoặc nghi ngờ có khối u lành tính hoặc ác tính ở tử cung.
  • Người có tiền sử bị u gan lành hoặc ác tính, và những bệnh về gan nặng: Không được sử dụng cho những người có tiền sử u gan lành hoặc ác tính, cũng như những người mắc các bệnh về gan nặng.
  • Người có nguy cơ hoặc mắc các vấn đề về huyết khối: Không nên sử dụng cho những người có nguy cơ hoặc mắc các vấn đề về huyết khối động mạch, tĩnh mạch tiến triển như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, nghẽn mạch.
  • Người bị tăng triglyceride máu nặng: Không được sử dụng cho những người mắc bệnh tăng triglyceride máu ở mức độ nặng.
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Progynova: Không nên sử dụng cho những người có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thành phần của thuốc.

THẬN TRỌNG KHI DÙNG THUỐC PROGYNOVA

Việc sử dụng thuốc làm dày niêm mạc tử cung Progynova đòi hỏi sự thận trọng đặc biệt đối với một số đối tượng:

  • Thuốc Progynova không được chỉ định cho trẻ em và trẻ vị thành niên.
  • Hiện tại chưa có dữ liệu cụ thể về việc điều chỉnh liều thuốc ở bệnh nhân cao tuổi.
  • Chưa có nghiên cứu đặc biệt về việc điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy gan. Không nên sử dụng Progynova 2mg ở những phụ nữ bị suy gan nặng.
  • Cũng chưa có nghiên cứu riêng về việc hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
  • Nếu xuất hiện triệu chứng đau nửa đầu thỉnh thoảng hoặc thường xuyên, đau đầu nghiêm trọng, hoặc các dấu hiệu khác báo trước nguy cơ tắc mạch não, cần ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Nên cân nhắc lợi ích và nguy cơ của liệu pháp, đồng thời xem xét khả năng ngừng sử dụng Progynova khi có các dấu hiệu bất thường, đặc biệt là ở những người nghi ngờ hoặc có triệu chứng tắc mạch, bệnh lý túi mật, mất trí nhớ, và những người có khối u.

Khi sử dụng thuốc Progynova, có thể xuất hiện một số tác dụng không mong muốn. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, đau bụng, nổi ban ngứa, và xuất huyết âm đạo.

Các tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm khó tiêu, đau căng tức vú, phù nề, ảnh hưởng thị giác, rối loạn nhịp tim làm tim đập mạnh, và trạng thái trầm cảm.

Ngoài ra, Progynova có thể tương tác với một số loại thuốc khác nhau, bao gồm:

  • Những thuốc có ảnh hưởng tới men gan: Griseofulvin, Primidone, Oxcarbazepine, Rifampicin, Felbamate, Hydantoin, Barbiturates.
  • Các kháng sinh nhóm penicillin, tetracycline.
  • Thuốc paracetamol có thể làm giảm hấp thu của Progynova 2mg.
  • Thuốc ảnh hưởng tới tác dụng của các thuốc điều trị đái tháo đường, insulin.
  • Khi kết hợp với thuốc progestin, Progynova có thể được sử dụng như một phương pháp tránh thai.

Lưu ý rằng thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, và bác sĩ luôn là người chính xác nhất để tư vấn về tác dụng phụ và tương tác thuốc cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe của từng người. Progynova nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C.

Progynova 2mg là một loại thuốc kê đơn, dùng để điều trị thay thế hormon ở những người thiếu estrogen. Đặc biệt thuốc Progynova làm dày niêm mạc tử cung, nên hiện nay được sử dụng trong điều trị hiếm muộn – vô sinh. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tránh gặp những tác dụng phụ, người dùng cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.