ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 1

Tiểu ra máu, hay “đái máu”, là hiện tượng nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm do có máu kết hợp trong đó. Đây là dạng biểu hiện của các vấn đề về hệ tiết niệu, bao gồm cả thận, bàng quang và cơ quan sinh dục. Mặc dù không phổ biến, triệu chứng này có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng là rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm hơn như ung thư và bảo vệ sức khỏe tổng thể.

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 3

ĐI TIỂU RA MÁU LÀ GÌ?

Đái máu là hiện tượng nước tiểu chứa một lượng hồng cầu bất thường, dẫn đến việc đi tiểu ra máu. Nước tiểu, được thận tiết ra và đào thải ra khỏi cơ thể qua đường niệu đạo, có màu sắc và độ đậm đặc thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe tổng thể của người. Đái máu là dấu hiệu của một tình trạng bất thường trong hệ tiết niệu, thường là do sự hiện diện của hồng cầu không bình thường trong nước tiểu.

PHÂN BIỆT CÁC LOẠI ĐÁI RA MÁU

Để phân biệt giữa các loại bệnh khi đi tiểu ra máu, chúng ta có thể chia thành hai loại chính: đái máu đại thể và đái máu vi thể.

ĐÁI MÁU ĐẠI THỂ

Điều này thường xảy ra khi nước tiểu có màu đỏ sẫm hoặc màu hồng nhạt dễ nhận biết bằng mắt thường. Ở mức độ ít, nước tiểu có thể có màu hồng nhạt, trong khi ở mức độ nhiều, màu sẽ đỏ thẫm và có thể có máu cục. Đôi khi, nước tiểu có thể có màu nâu sẫm và có cặn nâu.

ĐÁI MÁU VI THỂ

Trong trường hợp này, mặc dù nước tiểu có màu bình thường và không có dấu hiệu của máu khi nhìn bằng mắt thường, nhưng xét nghiệm tế bào học lại cho thấy có số lượng hồng cầu vượt quá ngưỡng bình thường (>10.000 hồng cầu/ml). Thường thì, bệnh lý này được phát hiện ngẫu nhiên qua các xét nghiệm nước tiểu định kỳ.

Ngoài ra, cũng có những trường hợp mà nước tiểu có màu đỏ nhưng không phải là đái máu, có thể kể đến:

  • Khi người bệnh thường xuyên ăn các loại thức ăn chứa chất nhuộm màu hoặc thức ăn tự nhiên có khả năng làm đỏ nước tiểu như củ dền, củ cải đường, dâu đen, mâm xôi, hoặc rau chua.
  • Sử dụng một số loại thuốc có thể gây ra màu đỏ cho nước tiểu như kháng sinh Rifampicin, Metronidazol,…
  • Trong trường hợp phụ nữ đi tiểu ra máu, sự thay đổi màu sắc của nước tiểu cũng có thể liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.

Ngoài ra, việc đi tiểu ra máu sau quan hệ hoặc trong quá trình quan hệ có thể là dấu hiệu của tổn thương hoặc xây xát niệu đạo, nhưng máu thường sẽ xuất hiện ở đường âm đạo ở phụ nữ hoặc khi xuất tinh ở nam giới, thay vì xuất hiện trong nước tiểu.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH CAO

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh tiết niệu và tiểu ra máu bao gồm:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi, đặc biệt là nam giới trên 50 tuổi, có nguy cơ cao mắc bệnh phì đại tuyến tiền liệt, một trong những nguyên nhân phổ biến gây tiểu ra máu.
  • Người vừa bị nhiễm trùng gần đây: Các loại nhiễm trùng như viêm thận do vi khuẩn hoặc viêm cầu thận có thể làm tăng nguy cơ tiểu ra máu.
  • Người có tiền sử bị sỏi tiết niệu: Những người từng gặp vấn đề về sỏi tiết niệu có nguy cơ cao hơn bị tiểu ra máu.
  • Gia đình có bệnh sử các bệnh tiết niệu hoặc thận: Có tiền sử gia đình với các bệnh lý tiết niệu hoặc thận kèm theo triệu chứng tiểu ra máu là yếu tố nguy cơ.
  • Sử dụng các loại thuốc chống viêm NSAID hoặc kháng sinh: Sử dụng các loại thuốc này một cách tự ý hoặc không theo đúng liều lượng có thể tăng nguy cơ tiểu ra máu.
  • Vận động viên chạy bộ: Các hoạt động vận động mạnh như chạy bộ cũng có thể tăng nguy cơ tiểu ra máu, do tác động lên hệ tiết niệu trong quá trình tập luyện.

DẤU HIỆU TRIỆU CHỨNG ĐÁI RA MÁU

Dấu hiệu và triệu chứng của việc đi tiểu ra máu có thể bao gồm:

  • Màu sắc của nước tiểu: Nước tiểu có màu hồng nhạt hoặc đỏ là dấu hiệu rõ ràng nhất của tiểu ra máu đại thể. Màu sắc này thường được nhận biết một cách dễ dàng, và có thể là một biểu hiện cho sự xuất hiện của máu trong nước tiểu.
  • Không đau đớn: Việc máu lẫn vào nước tiểu thường không gây ra cảm giác đau đớn cho người bệnh. Tuy nhiên, nếu tiểu ra máu đi kèm với cơn đau ở vùng chậu, bụng dưới hoặc thắt lưng, có thể là dấu hiệu của những vấn đề nghiêm trọng như bệnh thận hoặc bàng quang.
  • Triệu chứng khác: Tiểu ra máu thường đi kèm với các triệu chứng khác của vấn đề tiết niệu, bao gồm buồn nôn, nôn, sốt, cảm giác lạnh lẽo, và cảm giác đau ở bụng hoặc lưng dưới. Những triệu chứng này có thể biến chứng khi tiểu ra máu là dấu hiệu của một vấn đề tiết niệu nghiêm trọng.
  • Tiểu ra máu vi thể: Trong trường hợp này, không có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng để nhận biết bệnh, và thường cần phải thực hiện xét nghiệm nước tiểu để phát hiện máu. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các triệu chứng không bình thường khác, người bệnh có thể nghi ngờ mình đang mắc phải tiểu máu vi thể.

Những dấu hiệu và triệu chứng này có thể giúp người bệnh nhận biết và nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế cần thiết khi gặp phải vấn đề tiểu ra máu.

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 5

ĐI TIỂU RA MÁU LÀ BỆNH GÌ?

Đái ra máu là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh liên quan đến các cơ quan trong hệ tiết niệu. Cụ thể, bệnh thận và niệu đạo thường là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác như bàng quang, tiểu ra máu có thể là dấu hiệu của sự xuất huyết trong cơ quan này. Dưới đây là những nguyên nhân tiểu ra máu phổ biến:

VIÊM BÀNG QUANG

Viêm bàng quang là tình trạng viêm sưng cấp hoặc mạn tính của bàng quang. Nhiễm khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất, gây ra hơn 50% trường hợp viêm bàng quang. Viêm bàng quang có thể dẫn đến xuất huyết, một biểu hiện gọi là viêm bàng quang xuất huyết.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng trong các cơ quan tiết niệu như bàng quang, thận, niệu đạo hoặc tuyến tiền liệt ở nam giới có thể gây ra tình trạng tiểu ra máu. Nếu nhiễm trùng nặng, có thể dẫn đến xuất huyết.

SỎI TIẾT NIỆU

Sỏi tiết niệu là các khối sỏi cứng xuất hiện trong các cơ quan như bàng quang và thận. Khi sỏi va chạm vào niêm mạc của các cơ quan này, có thể gây tổn thương và làm cho niêm mạc chảy máu.

U BƯỚU THẬN

U bướu thận là sự phát triển của các khối u lành tính hoặc ác tính trong thận. Trong giai đoạn đầu, u bướu thận thường không có dấu hiệu lâm sàng, nhưng khi nặng hơn, nó có thể dẫn đến các triệu chứng như tiểu ra máu.

PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT

Phì đại tuyến tiền liệt là một bệnh phổ biến ở nam giới, gây ra sự phình to của tuyến tiền liệt và có thể dẫn đến tiểu ra máu.

BỆNH THẬN

Các bệnh lý như viêm cầu thận, viêm thận, và viêm bể thận cũng có thể gây ra tiểu ra máu.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Đôi khi, tiểu ra máu có thể xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng hoặc không liên quan trực tiếp đến bất kỳ bệnh lý nào, được gọi là “tiểu ra máu vô căn”.

Điều quan trọng là nếu bạn gặp phải triệu chứng đi tiểu ra máu, bạn nên thăm bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán đúng nguyên nhân, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Việc gặp bác sĩ ngay khi phát hiện tiểu máu là rất quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số tình huống cụ thể khi bạn nên cân nhắc gặp bác sĩ:

  • Khi bạn phát hiện nước tiểu của mình có màu hồng hoặc đỏ, dù là một lần duy nhất.
  • Nếu bạn cảm thấy đau hoặc không thoải mái khi đi tiểu.
  • Khi tiểu máu đi kèm với các triệu chứng khác như đau vùng thắt lưng, buồn nôn, nôn mửa, sốt, hoặc ớn lạnh.
  • Nếu bạn có tiền sử bệnh về hệ tiết niệu hoặc gia đình có người mắc bệnh này.
  • Khi tiểu máu xuất hiện sau một cú sốc hoặc chấn thương vùng bụng hoặc thắt lưng.
  • Nếu tiểu máu kéo dài trong thời gian dài và không giảm đi sau khi thực hiện các biện pháp tự chăm sóc như uống nhiều nước, nghỉ ngơi.

Nhớ rằng, việc gặp bác sĩ sớm sẽ giúp xác định nguyên nhân của tiểu máu và bắt đầu điều trị kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của bệnh và giảm nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng.

CÁCH CHẨN ĐOÁN CHỨNG ĐI TIỂU RA MÁU

Để chẩn đoán chứng đái máu, các phương pháp thông thường được sử dụng bao gồm:

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện sự có mặt của tế bào ác tính, vi khuẩn và định lượng protein niệu trong 24 giờ. Sự hiện diện của tế bào máu trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tiết niệu hoặc thận.

THĂM DÒ HÌNH ẢNH

  • Siêu âm: Siêu âm thận có thể giúp phát hiện sỏi, khối u trong thận hoặc bàng quang, và các vấn đề khác liên quan đến hệ tiết niệu.
  • Chụp thận ngược dòng có bơm thuốc cản quang (UPR) và chụp thận có thuốc (UIV): Các phương pháp này sử dụng chất cản quang để tạo ra hình ảnh rõ ràng về cấu trúc và chức năng của thận và đường tiểu.
  • Chụp cắt lớp điện toán đa lát cắt (MSCT) và chụp cắt lớp điện toán (CT): Các phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc nội tạng và mạch máu thận.
  • Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI): MRI cũng được sử dụng để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan tiết niệu và thận.

Các biện pháp xét nghiệm và thăm dò hình ảnh này thường được sử dụng phối hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và hướng điều trị cụ thể cho chứng đái máu.

ĐIỀU TRỊ TIỂU RA MÁU

Điều trị tiểu ra máu đòi hỏi phải xác định và điều trị nguyên nhân gốc của vấn đề. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được áp dụng:

  • Điều trị nhiễm trùng: Nếu tiểu máu là do nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh hoặc các loại thuốc kháng vi rút sẽ giúp loại bỏ vi khuẩn và cải thiện tình trạng nhiễm trùng.
  • Điều trị sỏi thận: Nếu sỏi thận là nguyên nhân gây tiểu máu, các biện pháp như uống nhiều nước, thuốc giãn cơ niệu quản, hoặc thậm chí phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ sỏi và khắc phục tình trạng tiểu ra máu.
  • Điều trị các bệnh lý khác của đường tiết niệu: Các bệnh lý như viêm bàng quang, u bàng quang, viêm thận, hoặc u tuyến tiền liệt cũng có thể gây tiểu ra máu. Việc điều trị những bệnh lý này sẽ giúp giảm bớt hoặc loại bỏ triệu chứng tiểu máu.
  • Điều trị các biến chứng: Trong một số trường hợp, tiểu ra máu có thể dẫn đến các biến chứng như thiếu máu. Trong trường hợp này, việc điều trị các biến chứng là quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.

Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là chìa khóa để ngăn chặn và điều trị tiểu ra máu hiệu quả. Đề nghị người bệnh tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.

tiểu ra máu ở nam

CÁCH CHỮA TIỂU RA MÁU TẠI NHÀ

Việc chữa tiểu ra máu tại nhà có thể hỗ trợ trong việc giảm các triệu chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe của bạn, nhưng bạn cần phải nhớ rằng việc này chỉ là một phần của quá trình điều trị và không thay thế cho sự chăm sóc y tế chuyên môn. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện để giảm tiểu ra máu tại nhà:

  • Uống nhiều nước: Uống nước nhiều giúp làm loãng nước tiểu và giảm cơ hội gặp sỏi thận, một nguyên nhân phổ biến của tiểu ra máu.
  • Nghỉ ngơi: Nếu tiểu ra máu làm bạn cảm thấy mệt mỏi, hãy nghỉ ngơi và tránh hoạt động vận động nặng.
  • Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Hãy ăn những thức ăn giàu chất dinh dưỡng, giảm tiêu thụ các thực phẩm giàu oxalate có thể góp phần vào sự hình thành sỏi thận, chẳng hạn như chocolate, cà phê, cacao, cải, cà chua, dâu và hạt mè.
  • Tránh các chất kích thích niệu quản: Hạn chế tiêu thụ các chất kích thích niệu quản như cồn, cafein và đường.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Nếu bạn cảm thấy đau hoặc không thoải mái do tiểu ra máu, bạn có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Nếu bạn đã được bác sĩ chỉ định cách chữa trị cụ thể, hãy tuân thủ chỉ định đó và không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Nghiên cứu cho thấy rằng cách ăn uống không có ảnh hưởng và không làm tăng nguy cơ bị tiểu ra máu ở người. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ mắc tiểu ra máu và các bệnh lý tiết niệu khác bằng cách:

  • Tránh nhịn tiểu hoặc đi tiểu sau quan hệ tình dục để phòng tránh nhiễm trùng.
  • Uống đủ nước và giảm lượng muối trong khẩu phần ăn để ngăn sự hình thành sỏi thận.
  • Hạn chế hoặc ngừng hút thuốc, uống rượu và sử dụng các chất kích thích khác.
  • Thực hiện vận động thể chất đều đặn: Vận động thể chất hàng ngày có thể giúp duy trì sự khỏe mạnh của hệ tiết niệu và giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan.
  • Điều chỉnh lối sống lành mạnh: Dùy trì một lối sống lành mạnh bằng cách giữ cân nặng lý tưởng, tránh stress, và ngủ đủ giấc có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh lý tiết niệu.

Bài viết trên đây phunutoancau đã chia sẻ đến bạn đi tiểu ra máu là bệnh gì cũng như nguyên nhân và cách điều trị. Những bệnh này không thường gây nguy hiểm và có thể điều trị bằng cách sử dụng thuốc đơn giản. Tuy nhiên, việc bắt đầu điều trị ngay khi phát hiện tiểu ra máu là quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng của bệnh.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 7

Cây sài đất, không chỉ là một loại thảo dược quý có nhiều ứng dụng trong Y học cổ truyền, mà còn là một loại cây cảnh phổ biến được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưỡng chất có trong cây này được cho là có khả năng chống oxy hóa, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, và mang lại nhiều lợi ích khác cho cơ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây sài đất, từ đặc điểm và tác dụng của nó đến những bài thuốc dân gian được chế biến từ loại cây này.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 9

CÂY SÀI ĐẤT LÀ GÌ?

Cây sài đất còn có các tên gọi dân gian khác như ngổ núi, húng trám, cúc giáp hay cúc nháp và tên khoa học là Wedelia calendulacea Less. Đây là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, mọc bò hoặc mọc đứng, cao khoảng 0,5-1m. Thân cây có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Mặt trên của lá nhẵn, mặt dưới có lông mịn. Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Quả sài đất hình cầu, có màu xám đen.

Trên thế giới, có khoảng 100 loài cây sài đất thuộc họ Cúc (Asteraceae). Ở Việt Nam, có khoảng 10 loài cây sài đất, trong đó phổ biến nhất là hai loại: cây sài đất ta (Wedelia calendulacea Less.) và sài đất giả (Wedelia triloba Kunth).

Để nhận biết cây sài đất, bạn có thể dựa vào những đặc điểm sau:

  • Thân cây: Thân cây sài đất có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Nếu thấy cây có thân màu xanh, có lông mịn, nhẵn thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Lá cây: Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Nếu thấy lá cây có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Hoa cây: Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Nếu thấy hoa cây có màu vàng, mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành thì rất có thể đó là cây sài đất.

PHÂN LOẠI CÂY SÀI ĐẤT 

Cây sài đất có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên màu sắc của hoa, bao gồm:

  • Cây sài đất hoa vàng: Đây là loại cây phổ biến nhất, có hoa màu vàng tươi, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được trồng làm cây cảnh hoặc sử dụng để làm trà.
  • Cây sài đất hoa trắng: Loại cây này có hoa màu trắng, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được sử dụng trong y học để chữa các bệnh như viêm da, rôm sảy, thanh nhiệt.

Ngoài ra, cây sài đất còn có thể được phân loại dựa trên một số đặc điểm khác, chẳng hạn như:

  • Theo hình thái lá: Có cây sài đất lá có lông, cây sài đất lá không có lông.
  • Theo thời gian thu hoạch: Có cây sài đất thu hoạch vào mùa xuân, cây sài đất thu hoạch vào mùa thu.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT

CHỐNG VIÊM RUỘT KẾT

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể có tác dụng chống viêm ruột kết. Trong một nghiên cứu trên chuột, chiết xuất sài đất đã được chứng minh là có khả năng giảm viêm, giảm tổn thương niêm mạc ruột và cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm ruột kết cấp tính.

Chiết xuất sài đất có thể hoạt động chống viêm ruột kết theo một số cơ chế khác nhau. Đầu tiên, chiết xuất này có thể ức chế quá trình sản xuất cytokine gây viêm, chẳng hạn như TNF-α và IL-1β. Thứ hai, chiết xuất sài đất có thể kích thích sản xuất cytokine chống viêm, chẳng hạn như IL-10. Thứ ba, chiết xuất sài đất có thể ức chế sự xâm nhập của tế bào bạch cầu vào niêm mạc ruột.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TUYẾN TIỀN LIỆT

Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt, đồng thời giúp giảm kích thước khối u.

Một nghiên cứu được thực hiện trên chuột cho thấy, chiết xuất sài đất có khả năng làm giảm kích thước khối u tuyến tiền liệt lên đến 50%. Nghiên cứu khác cũng cho thấy, chiết xuất sài đất có thể làm giảm mức testosterone trong máu, giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu trên người để xác nhận hiệu quả của sài đất trong việc hỗ trợ điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

CHỐNG UNG THƯ

Sài đất chứa nhiều hợp chất có khả năng chống ung thư, bao gồm:

  • Flavonoid: Đây là một nhóm chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Diterpenes: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Saponin triterpene: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng kích thích hệ miễn dịch, chống viêm và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Phytosterol: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư ở nhiều loại mô khác nhau, bao gồm: ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư phổi, ung thư gan, ung thư tuyến tiền liệt,…

CHỐNG OXY HÓA

Cây sài đất có chứa các hợp chất chống oxy hóa, chẳng hạn như flavonoid, carotenoid và saponin. Các hợp chất này có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do.

Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây ra tổn thương tế bào. Tổn thương tế bào có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư, tim mạch và Alzheimer.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp giảm sản xuất gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.

KHÁNG KHUẨN, KHÁNG VIÊM

Cây sài đất có chứa các hợp chất có hoạt tính kháng khuẩn và kháng viêm. Các hợp chất này có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm.

Viêm là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với nhiễm trùng hoặc tổn thương. Viêm kéo dài có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm bệnh tim, tiểu đường và ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp tiêu diệt một số loại vi khuẩn gây bệnh, chẳng hạn như Staphylococcus aureus, Escherichia coli và Pseudomonas aeruginosa. Chiết xuất này cũng có thể giúp giảm viêm.

CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG CẤP TÍNH

Bệnh viêm đại tràng cấp tính thường xuất hiện với những triệu chứng đặc trưng như đau bụng mạnh, tiêu chảy đột ngột, phân lỏng và nước (có thể chứa máu và chất nhầy), cảm giác mệt mỏi và sụt cân nhanh chóng. Triệu chứng đau bụng thường xảy ra thường xuyên và có thể làm cảm giác thắt bụng hoặc đau dọc theo khung đại tràng, thậm chí còn làm cơ bụng cứng.

Nhờ vào khả năng chống viêm mạnh mẽ và khả năng làm lành vết thương nhanh chóng, sài đất có thể hỗ trợ giảm các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng cấp.

CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Cây sài đất có tác dụng chữa lành vết thương đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Trong một nghiên cứu trên động vật, chiết xuất lá sài đất đã được chứng minh là có khả năng làm tăng tốc độ co rút của vết thương, giảm thời gian biểu mô hóa hoàn toàn và cải thiện khả năng cầm máu.

Chiết xuất lá sài đất có thể hoạt động theo một số cơ chế khác nhau để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương. Đầu tiên, chiết xuất này có thể kích thích sự sản sinh các tế bào mới. Thứ hai, chiết xuất này có thể giúp giảm viêm và sưng tấy. Thứ ba, chiết xuất này có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Chiết xuất lá sài đất có thể được sử dụng dưới dạng đắp, uống hoặc bôi.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 11

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY SÀI ĐẤT

BÀI THUỐC TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu mãn tính, có tính chất dai dẳng, tái phát nhiều lần. Bệnh thường gây ngứa ngáy, rát bỏng, khiến người bệnh khó chịu, mất ngủ, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.

Sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chống viêm, giảm ngứa, giúp phục hồi da. Do đó, trong Đông y thường sử dụng cây sài đất chữa viêm da cơ địa.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Ké đầu ngựa: 12g
  • Cam thảo: 16g
  • Hoa kim ngân: 15g

Cách làm:

  • Sài đất, ké đầu ngựa, cam thảo, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC TRỊ MỤN NHỌT

Mụn nhọt là một bệnh lý da liễu phổ biến, thường gặp ở lứa tuổi thanh thiếu niên. Bệnh gây ra các nốt mụn mủ, sưng đỏ, đau nhức, khiến người bệnh khó chịu, mất thẩm mỹ.

Sài đất có tác dụng tiêu viêm, sát khuẩn, giúp làm giảm sưng đỏ, đau nhức, giúp mụn nhọt nhanh chóng lành. Do đó, sài đất được sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y trị mụn nhọt.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Thổ phục linh: 12g
  • Bồ công anh: 12g
  • Ké đầu ngựa: 10g
  • Hoa kim ngân: 10g

Cách làm:

  • Sài đất, thổ phục linh, bồ công anh, ké đầu ngựa, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC CHỮA KHẠC RA MÁU

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, tiêu độc, lợi tiểu,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để chữa khạc ra máu.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g sài đất, 15g trắc bách diệp, 15g tử chu thảo, 10g bách hợp.
  • Cách sắc: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Liều dùng: Uống ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ RÔM SẢY Ở TRẺ EM

Rôm sảy là một bệnh lý da liễu phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh thường xuất hiện vào mùa hè khi thời tiết nóng ẩm.

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm mát da,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để trị rôm sảy ở trẻ em.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g sài đất.
  • Cách làm: Cho sài đất vào nồi, đổ ngập nước, đun sôi trong khoảng 15 phút.
  • Cách dùng: Dùng nước sôi để nguội tắm cho trẻ, đồng thời lấy bã sài đất xoa nhẹ lên vùng da bị rôm sảy.

BÀI THUỐC HẠ SỐT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hạ sốt.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g cây sài đất tươi hoặc khô.
  • Cách làm: Nếu dùng sài đất tươi thì rửa sạch, giã nát, lọc lấy nước. Nếu dùng sài đất khô thì sao vàng, sắc lấy nước.
  • Cách dùng: Uống nước sài đất ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh thường có biểu hiện sốt cao, đau đầu, đau nhức cơ thể, phát ban,…

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị sốt xuất huyết.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g cây sài đất khô, 20g củ sắn dây, 20g lá sao đen, 20g kim ngân hoa, 16g hoa hoè, 16g cam thảo đất.
  • Cách làm: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Cách dùng: Uống nước thuốc ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất là một loại thảo dược có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, được sử dụng phổ biến trong Đông y. Tuy nhiên, khi sử dụng cây sài đất, cần lưu ý những điều sau:

  • Không dùng quá liều quy định. Liều dùng thông thường của cây sài đất là 50-100g cây tươi hoặc 20-30g cây khô, mỗi ngày dùng 1-2 lần. Nếu dùng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cây sài đất có tác dụng kích thích tử cung, có thể gây ra các nguy cơ cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không dùng cho người bị huyết áp thấp. Cây sài đất có tác dụng hạ huyết áp, có thể làm cho tình trạng huyết áp thấp của người bệnh trở nên nặng hơn.
  • Không dùng cho người bị suy nhược cơ thể. Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt giải độc, có thể gây ra hiện tượng mệt mỏi, suy nhược cơ thể ở những người có cơ thể yếu.
  • Không dùng cho người bị dị ứng với cây sài đất. Một số người có thể bị dị ứng với cây sài đất, khi dùng có thể gây ra các triệu chứng như nổi mẩn ngứa, nổi mề đay, khó thở,…

Phía trên là những thông tin chi tiết về cây sài đất, công dụng cho sức khỏe cũng như những bài thuốc dân gian được làm từ loài thảo dược này.