CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Mang thai ngoài tử cung là trường hợp thụ tinh và lập tổ trứng ở nơi khác thay vì trong tử cung, thường xảy ra chủ yếu trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể gây nhiều biến chứng đe dọa tính mạng. Việc hiểu rõ về thai ngoài tử cung giúp phụ nữ có biện pháp phòng ngừa và phát hiện dấu hiệu sớm, tăng cơ hội xử trí kịp thời. Chăm sóc thai kỳ là hành trình thiêng liêng, nhưng hiểu rõ về rủi ro và dấu hiệu mang thai ngoài tử cung là quan trọng để bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG LÀ GÌ?

Mang thai ngoài tử cung, hay chửa ngoài tử cung, là khi trứng thụ tinh không phát triển trong tử cung mà làm tổ ở một vị trí khác bên ngoài, thường là trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm, có thể gây chảy máu nặng trong ổ bụng và đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được can thiệp kịp thời. Thông thường, quá trình thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng và sau đó phôi thai đi vào tử cung để phát triển, nhưng trong trường hợp này, nó không thể sống sót và có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Thống kê cho thấy chửa ngoài tử cung là nguyên nhân của 3-4% tử vong liên quan đến thai nghén.

NGUYÊN NHÂN GÂY CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Nguyên nhân chính xác của thai ngoài tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, đa số trường hợp thai ngoài tử cung đều có liên quan đến một hoặc nhiều yếu tố sau:

  • Ống dẫn trứng bị viêm và có sẹo do thai phụ từng trải qua phẫu thuật hoặc bị nhiễm trùng trước đó.
  • Sự thay đổi hoặc hoạt động bất thường của nội tiết tố, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
  • Dị dạng cơ quan sinh dục, chẳng hạn như ống dẫn trứng ngắn hoặc hẹp.
  • Một số vấn đề có liên quan đến di truyền.
  • Thai phụ đang mắc phải các tình trạng bệnh lý gây ảnh hưởng đến hình dáng hoặc hoạt động của ống dẫn trứng, cơ quan sinh sản khác, chẳng hạn như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung.

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Lớn tuổi (trên 35 tuổi).
  • Tiền sử mắc bệnh, chẳng hạn như thai ngoài tử cung trước đó, viêm vùng chậu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STDs), hút thuốc lá.
  • Đang điều trị vô sinh.
  • Các bất thường ở ống dẫn trứng.
  • Từng phẫu thuật ở vùng chậu.
  • Dùng thuốc tránh thai hoặc dụng cụ tránh thai (IUD).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thai phụ vẫn có thể mang thai ngoài tử cung mặc dù không có bất cứ yếu tố nguy cơ nào kể trên. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo thai phụ nên đến ngay cơ sở y tế khi có những dấu hiệu bất thường trong thai kỳ để phát hiện sớm, có giải pháp can thiệp kịp thời.

THAI NGOÀI TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thai ngoài tử cung là một tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Các biến chứng nguy hiểm của thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Chảy máu trong: Khối thai ngoài tử cung nếu vỡ sẽ khiến thai phụ bị chảy máu trong ồ ạt. Điều này là cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được cấp cứu can thiệp kịp thời.
  • Tổn thương ống dẫn trứng: Việc điều trị chậm trễ sẽ gây tổn thương đến ống dẫn trứng, làm tăng đáng kể các nguy cơ thai ngoài tử cung ở những lần mang thai kế tiếp.
  • Trầm cảm: Cú sốc tâm lý do bị mất thai và sự lo lắng cho những lần mang thai tiếp theo trong tương lai có thể khiến thai phụ rơi vào trạng thái trầm cảm, stress kéo dài.

DẤU HIỆU CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Các dấu hiệu của thai ngoài tử cung thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của thai kỳ, từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 12. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của thai ngoài tử cung. Chảy máu có thể xảy ra trước hoặc sau trễ kinh, thường là âm ỉ, ít và kéo dài.

ĐAU VÙNG CHẬU

Thai ngoài tử cung có thể gây ra các cơn đau vùng bụng dưới, đau bụng một bên. Cơn đau thường âm ỉ, thỉnh thoảng có cơn đau nhói.

THAI NGOÀI TỬ CUNG THỬ THAI CÓ LÊN 2 VẠCH KHÔNG?

Câu trả lời là có. Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

Ngoài ra, thai ngoài tử cung thường có nguy cơ bị vỡ cao hơn thai kỳ bình thường. Khi thai ngoài tử cung bị vỡ, phụ nữ có thể gặp phải các triệu chứng như đau bụng dữ dội, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa,… Nếu gặp phải các triệu chứng này, phụ nữ cần đi khám ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Tóm lại, que thử thai vẫn có thể lên 2 vạch ở thai ngoài tử cung. Tuy nhiên, vạch thứ 2 thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian. Phụ nữ có thai cần đi khám ngay khi có các triệu chứng nghi ngờ thai ngoài tử cung để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG

Để chẩn đoán mang thai ngoài tử cung, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh sau:

THỬ THAI

Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

SIÊU ÂM

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để xác định vị trí của thai nhi. Siêu âm có thể giúp phát hiện thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng, buồng trứng, tử cung hoặc các vị trí khác.

Siêu âm có thể được thực hiện bằng hai cách là siêu âm đầu dò âm đạo và siêu âm bụng. Siêu âm đầu dò âm đạo có độ chính xác cao hơn siêu âm bụng, đặc biệt là trong trường hợp thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng.

CHỤP X-QUANG

Chụp X-quang có thể giúp xác định tình trạng chảy máu trong ổ bụng, một dấu hiệu của thai ngoài tử cung bị vỡ. Chụp X-quang thường được thực hiện khi thai ngoài tử cung đã vỡ và có biểu hiện đau bụng dữ dội, choáng váng, ngất xỉu,…

NỘI SOI Ổ BỤNG

Nội soi ổ bụng là phương pháp chẩn đoán mang thai ngoài tử cung có độ chính xác cao nhất. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, soi ổ bụng sẽ phát hiện được một bên ống dẫn trứng căng phồng, tím đen. Đó chính là khối thai ngoài tử cung.

ĐIỀU TRỊ THAI NGOÀI TỬ CUNG

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đối với các trường hợp thai ngoài tử cung được phát hiện sớm, có kích thước bé (đường kính không quá 3cm) và chưa bị vỡ thường được điều trị bằng thuốc.

Loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong trường hợp này là Methotrexate, có tác dụng ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào, giúp khối thai tự tiêu biến sau 4 – 6 tuần điều trị. Methotrexate sẽ được dùng theo đường tiêm.

Sau khi tiêm, thai phụ cần được theo dõi, tiến hành xét nghiệm HCG để xác định hiệu quả của điều trị. Nếu chỉ số xét nghiệm HCG không như mong đợi, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc can thiệp phẫu thuật tùy từng trường hợp cụ thể.

Trong quá trình điều trị, thai phụ có thể gặp phải một số tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán nản, loét miệng, rụng tóc, tiêu chảy, gặp vấn đề ở thị lực… Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác gồm suy tụy, suy gan, suy thận.

Sau quá trình điều trị, thai phụ cần tránh việc mang thai lại trong tối thiểu 3 tháng hoặc lâu hơn theo hướng dẫn và tư vấn của bác sĩ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHẪU THUẬT

Tùy vào trường hợp cụ thể mà bác sẽ sẽ tư vấn và chỉ định thai phụ lựa chọn phương pháp phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mở bụng để loại bỏ khối thai ngoài tử cung.

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Phẫu thuật nội soi được áp dụng trong trường hợp khối thai có kích thước lớn nhưng chưa bị vỡ. Hai dạng phẫu thuật nội soi được áp dụng phổ biến nhất là phẫu thuật mở thông vòi trứng và phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng.

Trong phẫu thuật mở thông vòi trứng, khối thai ngoài tử cung sẽ được loại bỏ, vòi dẫn trứng vẫn được bảo tồn. Còn trong phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng, cả khối thai lẫn vòi trứng đều được loại bỏ.

Cần chú ý rằng phụ nữ vẫn có thể mang thai ngay cả khi đã cắt bỏ ống dẫn trứng. Trường hợp cả hai vòi trứng đều bị cắt bỏ thì phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) chính là lựa chọn hàng đầu giúp phụ nữ mang thai và có con.

PHẪU THUẬT MỞ BỤNG

Những trường hợp thai ngoài tử cung phát triển lớn và bị vỡ, gây xuất huyết trong nghiêm trọng thì bắt buộc cần tiến hành phẫu thuật mở bụng để điều trị. Thông thường, ống dẫn trứng trong trường hợp này đã bị hư hỏng nên cần được loại bỏ.

PHÒNG NGỪA THAI NGOÀI TỬ CUNG

Không có cách nào chắc chắn để phòng ngừa thai ngoài tử cung, tuy nhiên bạn có thể giảm nguy cơ thai ngoài tử cung bằng cách:

  • Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn.
  • Điều trị kịp thời các bệnh phụ khoa.
  • Tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs).
  • Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm các dấu hiệu bất thường của thai kỳ.

Mang thai ngoài tử cung là điều mà không ai mong muốn xảy ra. Vì vậy, nếu gặp phải trường hợp này, chị em phụ nữ không nên quá đau buồn mà hãy tập trung chăm sóc bản thân, nghỉ ngơi và sinh hoạt điều độ để cơ thể sớm hồi phục. Khi đã sẵn sàng mang thai trở lại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về cách để có một thai kỳ khỏe mạnh, an toàn bạn nhé!

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 7

Lạc nội mạc tử cung là căn bệnh khá phổ biến ở chị em phụ nữ. Cứ 10 phụ nữ thì có 1 người được chẩn đoán lạc nội mạc tử cung. Thế nhưng, phải mất từ 3-11 năm để phát hiện ra bệnh, bởi các triệu chứng thường không rõ rệt trong giai đoạn đầu. Lạc nội mạc tử cung khiến phụ nữ khó mang thai, thậm chí vô sinh. Do đó, trong bài viết hôm nay phunutoancau sẽ chia sẻ một số thông tin liên quan nhằm giúp các bạn giải đáp lạc nội mạc tử cung là gì.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 9

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ?

Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý phụ khoa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung, vốn chỉ có ở trong lòng tử cung, phát triển ở những vị trí khác trong cơ thể, thường là ở vùng chậu.

Nếu khối lạc nội mạc cổ tử cung tiếp tục tăng trưởng, sẽ gây ra một loạt vấn đề như:

  • Làm tắc ống dẫn trứng khi khối u bao phủ hoặc làm tổn thương buồng trứng. Máu bị kẹt trong buồng trứng có khả năng tạo thành u nang.
  • Viêm (sưng tấy), đau bụng nhiều khi hành kinh.
  • Hình thành mô sẹo và kết dính (loại mô có khả năng liên kết các cơ quan với nhau). Mô sẹo này là nguyên nhân gây đau vùng chậu và khiến người bệnh khó thụ thai
  • Các vấn đề về ruột và bàng quang.

CÁC LOẠI LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Có ba loại lạc nội mạc tử cung chính, dựa trên vị trí khởi phát của bệnh:

  • Tổn thương phúc mạc bề ngoài: Đây là loại phổ biến nhất. Bạn sẽ thấy xuất hiện tổn thương trên màng bụng – là một màng mỏng che phủ mặt trong ổ bụng, các tạng trong bụng và khoang chậu.
  • U nội mạc tử cung (tổn thương buồng trứng): Những u nang sẫm màu, chứa đầy chất lỏng này hình thành sâu trong buồng trứng của người bệnh. Chúng có thể làm hỏng các mô khỏe mạnh xung quanh.
  • Nội mạc tử cung xâm nhập sâu: Loại này phát triển dưới phúc mạc và gây tổn thương đến các cơ quan gần tử cung, chẳng hạn như ruột hoặc bàng quang. Khoảng 1 – 5% phụ nữ gặp tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG CỦA LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung là đau vùng chậu, đặc biệt là trước và trong kỳ kinh nguyệt. Đau có thể từ nhẹ đến nặng, và có thể kéo dài suốt cả tháng.

Các triệu chứng khác của lạc nội mạc tử cung bao gồm:

  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Đau khi đi tiểu hoặc đi đại tiện
  • Chảy máu giữa kỳ kinh
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Mệt mỏi

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Hiện nay, nguyên nhân gây bệnh lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

KINH NGUYỆT TRÀO NGƯỢC

Đây được xem là nguyên nhân chính gây ra bệnh lạc nội mạc tử cung. Trong giai đoạn hành kinh, máu kinh có chứa các tế bào nội mạc tử cung có thể chảy ngược vào buồng trứng, ống dẫn trứng và lên đến vùng chậu. Các tế bào này sẽ bám vào các cơ quan trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

BIẾN ĐỔI TẾ BÀO PHÚC MẠC VÀ TẾ BÀO PHÔI

Theo một số nghiên cứu, các tế bào phúc mạc và tế bào phôi có thể bị biến đổi thành tế bào nội mạc tử cung. Điều này có thể do tác động của hormone estrogen hoặc do rối loạn hệ miễn dịch.

RỐI LOẠN HỆ MIỄN DỊCH

Hệ miễn dịch của cơ thể có thể không nhận ra các tế bào nội mạc tử cung là tế bào lạ và tấn công chúng. Điều này có thể dẫn đến các tế bào nội mạc tử cung phát triển và di chuyển đến các vị trí khác trong cơ thể.

TỔN THƯƠNG VÙNG CHẬU

Các tổn thương vùng chậu, chẳng hạn như phẫu thuật, viêm nhiễm, chấn thương,… có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung.

NỘI TIẾT TỐ

Nồng độ hormone estrogen trong cơ thể tăng cao được cho là nguyên nhân gây ra tình trạng lạc nội mạc tử cung. Estrogen là hormone kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung. Khi nồng độ estrogen tăng cao, nó có thể kích thích sự phát triển của các tế bào nội mạc tử cung ở bên ngoài tử cung.

PHẪU THUẬT

Một số thủ thuật vùng bụng, chẳng hạn như mổ lấy thai hoặc cắt bỏ tử cung dễ khiến các mô nội mạc tử cung hình thành và phát triển. Khi phẫu thuật, các tế bào nội mạc tử cung có thể bị dính vào các cơ quan khác trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

CHẨN ĐOÁN LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả thăm khám, xét nghiệm. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán lạc nội mạc tử cung bao gồm:

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng chậu để tìm các dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung, chẳng hạn như các khối u ở buồng trứng hoặc tử cung.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể giúp bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc ở vùng chậu.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho phép bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc một cách chi tiết.
  • Nội soi: Nội soi là thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong tử cung và buồng trứng.
LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 11

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Lạc nội mạc tử cung là một bệnh mãn tính có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

KHÓ THỤ THAI

Khoảng 40% phụ nữ khó mang thai được chẩn đoán mắc bệnh lạc nội mạc tử cung. Các nhà nghiên cứu cho rằng tình trạng viêm do lạc nội mạc tử cung sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng của noãn hoặc tinh trùng khiến chúng khó di chuyển hơn. Ngoài ra, viêm dính có thể làm tắc vòi tử cung, cản trở quá trình thụ thai.

ĐAU VÙNG CHẬU

Đau vùng chậu là triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung. Đau có thể xảy ra trong thời kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục, hoặc ngay cả khi không có kinh nguyệt. Đau có thể dữ dội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng, táo bón, tiêu chảy, hoặc đi tiểu nhiều lần.

CÁC BIẾN CHỨNG KHÁC

Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các biến chứng khác, chẳng hạn như:

  • U nang buồng trứng
  • Viêm dính
  • Vô sinh
  • Ung thư

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

UỐNG THUỐC

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin) hoặc naproxen (Aleve) có thể giúp giảm đau do lạc nội mạc tử cung. Nếu những loại thuốc này không giúp bạn bớt đau, hãy kết hợp với các liệu pháp hỗ trợ như:

  • Tắm nước ấm
  • Chườm nóng
  • Tập thể dục đều đặn
  • Châm cứu
  • Massage
  • Điều trị nội tiết

Liệu pháp nội tiết nhằm làm giảm lượng estrogen mà cơ thể tạo ra, giúp các mô cấy chảy máu ít hơn, từ đó ngăn ngừa tình trạng viêm, dinh và hình thành u nang. Phương pháp này có thể làm chu kỳ kinh nguyệt của bạn tạm ngừng.

Các loại thuốc được chỉ định để giảm nồng độ hormone estrogen bao gồm:

  • Viên tránh thai kết hợp: Viên tránh thai kết hợp có chứa cả estrogen và progestin. Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung, trong khi progestin giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.
  • Dùng Progestin: Progestin là một loại hormone giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.

PHẪU THUẬT BẢO TỒN

Phương pháp này thích hợp cho những phụ nữ không đáp ứng với hai liệu pháp uống thuốc và điều chỉnh nồng độ nội tiết tố. Mục tiêu của phẫu thuật bảo tồn là loại bỏ hoặc phá hủy sự phát triển của nội mạc tử cung mà không làm tổn thương cơ quan sinh sản.

Phẫu thuật nội soi ổ bụng – phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu – được áp dụng nhằm bóc bỏ các khối lạc nội mạc tử cung, phẫu thuật cắt bỏ các khối u đang phát triển. Biện pháp đốt laser cũng thường được sử dụng nhằm đốt phá hủy mô “lạc chỗ” này.

PHẪU THUẬT CẮT BỎ TỬ CUNG

Hiếm khi, bác sĩ sẽ đề nghị cắt toàn bộ tử cung như một biện pháp cuối cùng nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện với mọi phương pháp điều trị khác.

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt hoàn toàn tử cung, cổ tử cung, hoặc cả buồng trứng vì các cơ quan này tạo ra estrogen – căn nguyên gây ra sự phát triển của mô nội mạc tử cung. Ngoài ra, bác sĩ còn loại bỏ các mô bị tổn thương xung quanh.

Khi cắt hoàn toàn tử cung, bạn sẽ không thể mang thai được nữa. Chính vì thế, hãy cân nhắc thật kỹ trước khi tiến hành phương pháp này, nhất là khi bạn còn trong độ tuổi lập gia đình và sinh con.

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH BỆNH

  • Nhờ bác sĩ tư vấn về các phương pháp ngừa thai bằng nội tiết tố, chẳng hạn như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai nội tiết.
  • Tập thể dục thường xuyên (tối thiểu 4 giờ/tuần) để duy trì tỷ lệ phần trăm chất béo trong cơ thể thấp. Kết hợp tập thể dục và giảm lượng chất béo sẽ giúp giảm nồng độ estrogen trong cơ thể.
  • Tránh uống nhiều rượu: Các nghiên cứu đã chứng minh rượu làm tăng nồng độ estrogen. Do đó, bạn không nên uống nhiều hơn 1 ly mỗi ngày.
  • Hạn chế thức uống chứa caffeine: Dung nạp nhiều hơn một loại đồ uống có chứa caffeine mỗi ngày, đặc biệt là soda và trà xanh, có thể làm tăng nồng độ estrogen.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

PHỤ NỮ BỊ LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ LÀM MẸ ĐƯỢC KHÔNG?

Như trên đã nói, bệnh có thể khiến bạn khó thụ thai. Nguyên nhân là mô phát triển bên ngoài tử cung dễ gây ra dính, ảnh hưởng đến vòi tử cung và ngăn không cho trứng gặp tinh trùng. Không chỉ vậy, nó còn ngăn trứng đã thụ tinh làm tổ trong niêm mạc tử cung.

Tuy nhiên, không phải tất cả phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung đều khó thụ thai. Một số phụ nữ vẫn có thể mang thai và sinh con một cách bình thường.

Nếu bạn bị lạc nội mạc tử cung và đang muốn mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ về kế hoạch sinh con của mình. Bác sĩ có thể giúp bạn đánh giá khả năng sinh sản của bạn và đưa ra các lời khuyên hữu ích.

BỆNH CÓ GÂY UNG THƯ KHÔNG?

Nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và một số vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Hen suyễn, dị ứng và nhạy cảm với hóa chất
  • Các bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể vốn đảm nhận chức năng chống lại bệnh tật lại quay sang tấn công chính nó. Những bệnh này gồm có đa xơ cứng, bệnh lupus ban đỏ và một số loại suy giáp.
  • Hội chứng mệt mỏi mãn tính và đau cơ xơ hóa.
  • Một số bệnh ung thư, ví dụ như ung thư buồng trứng và ung thư vú

Tuy nhiên, mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và ung thư vẫn chưa được hiểu rõ. Các nghiên cứu tiếp theo cần được thực hiện để xác định liệu lạc nội mạc tử cung có làm tăng nguy cơ mắc ung thư hay không.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ HẾT SAU MÃN KINH KHÔNG?

Đối với đa số phụ nữ, các triệu chứng đau do lạc nội mạc tử cung được cải thiện đáng kể sau khi trải qua thời kỳ mãn kinh. Đó là do khi cơ thể ngừng sản xuất hormone estrogen, u nội mạc tử cung sẽ phát triển chậm lại. Tuy nhiên, một số phụ nữ dùng liệu pháp hormone mãn kinh vẫn thấy xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Nếu bạn bị các dấu hiệu của tình trạng này làm phiền dù đã mãn kinh, hãy gặp bác sĩ ngay để được điều trị kịp thời.

Những bệnh lý phụ khoa luôn đe dọa tấn công chị em phụ nữ ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Đừng để các bệnh phụ khoa nguy hiểm như lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng, viêm âm đạo… cản trở giấc mơ làm mẹ của bạn! Hãy thăm khám ngay khi phát hiện các dấu hiệu bệnh để được điều trị kịp thời và hiệu quả.