DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm gan B là một trong những bệnh lý nhiễm trùng gan phổ biến nhất trên toàn cầu, đe dọa đến sức khỏe của bất kỳ người nào mắc phải. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra viêm gan mạn tính, đây là yếu tố chính gây ra xơ gan và ung thư gan. Vậy các dấu hiệu bị viêm gan siêu vi B là như thế nào?

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

BỆNH VIÊM GAN B LÀ GÌ?

Viêm gan B là một dạng viêm gan siêu vi phổ biến trên toàn cầu, và Việt Nam không ngoại lệ, với tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B đứng trong số các quốc gia có tỷ lệ cao nhất trên thế giới. Bệnh này thường được phân thành hai giai đoạn chính: viêm gan B cấp và viêm gan B mạn tính.

  • Viêm gan B cấp thường diễn ra trong một thời gian ngắn, khoảng 6 tháng. Mặc dù virus đã xâm nhập, nhưng người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ nhàng. Trong giai đoạn này, viêm gan B có thể hoàn toàn điều trị và ít gặp phải các biến chứng sau này.
  • Viêm gan B mãn tính xảy ra khi virus đã tồn tại trong cơ thể từ 6 tháng trở lên, thậm chí có thể kéo dài âm thầm trong nhiều năm. Nếu không được kiểm soát và điều trị, viêm gan B mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và nặng nề.

Sau viêm gan B mạn tính, có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Ung thư gan: Viêm gan B mạn tính cũng tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Sự tổn thương kéo dài của gan do viêm gan B có thể góp phần vào sự phát triển của các khối u gan, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho tính mạng và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Bệnh não gan: Đây là một biến chứng nghiêm trọng, khi gan suy giảm chức năng và không thể loại bỏ chất độc khỏi cơ thể, dẫn đến việc chất độc có thể ngấm vào máu và ảnh hưởng đến não qua hệ thống tuần hoàn. Sự tích tụ độc tố trong não có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến suy giảm nhận thức và các biến chứng nghiêm trọng như phù não, thoát vị não và thậm chí tử vong.
  • Xơ gan: Đây là tình trạng trong đó viêm gan mạn tính kéo dài gây ra tổn thương nghiêm trọng cho gan, dẫn đến việc hình thành các vết sẹo thay thế cho tế bào gan. Sự thay đổi cấu trúc gan này có thể dẫn đến xơ gan, làm suy giảm chức năng gan và tăng nguy cơ các biến chứng khác.

NGUYÊN NHÂN BỊ VIÊM GAN B

Bệnh viêm gan B do virus viêm gan B (HBV) gây ra và có khả năng lây lan qua nhiều nguồn, bao gồm máu, tinh dịch và các chất dịch cơ thể khác từ người bị nhiễm virus. Cấu trúc của virus viêm gan B bao gồm một lớp vỏ bên ngoài và một lõi bên trong.

  • Lớp vỏ bên ngoài của virus bao gồm một loại protein bề mặt được gọi là kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). Đây là thành phần quan trọng giúp virus nắm bắt và tấn công các tế bào gan trong quá trình nhiễm trùng.
  • Lõi bên trong của virus chứa một vỏ protein được gọi là kháng nguyên lõi viêm gan B (HBcAg), nơi chứa DNA của virus viêm gan B và các enzym được sử dụng trong quá trình nhân lên của virus. Lõi này chứa các phần tử genetictạo ra các protein và RNA cần thiết cho việc sao chép và nhân lên virus trong tế bào nhiễm.

DẤU HIỆU VIÊM GAN SIÊU VI B 

Các trường hợp viêm gan B cấp tính thường không có biểu hiện rõ ràng hoặc biểu hiện không nghiêm trọng, dẫn đến việc dễ bị bỏ qua. Một số triệu chứng có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nôn mửa, sốt, đau nhức ở vùng gan hoặc có một số triệu chứng tương tự như cúm.

Mặt khác, các triệu chứng của viêm gan B mạn tính có thể bao gồm:

  • Chán ăn, không có sự thèm ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa, đi cầu phân có màu đen.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mệt mỏi kéo dài, cảm giác xanh xao.
  • Da và mắt có màu vàng, cũng như nước tiểu có màu vàng sậm.
  • Đau nhức ở xương khớp.
  • Xuất huyết dưới da.
  • Đau ở vùng hạ sườn phải.
  • Chướng bụng, phù chân.
  • Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê do bệnh não gan.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện và biến biến động tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người. 

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN B

Hiện vẫn chưa có thuốc điều trị viêm gan B đặc hiệu, do đó các phương pháp điều trị thường tập trung vào việc hạn chế sự phát triển của virus, kiểm soát hiệu quả bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho viêm gan B:

  • Thuốc tăng cường miễn dịch (tiêm interferon): Thuốc này có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để đối phó với kháng nguyên của virus HBV trên bề mặt tế bào gan. Tuy nhiên, có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn.
  • Thuốc kháng virus (thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B): Những loại thuốc này được sử dụng để loại bỏ HBV-DNA khỏi cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này thường phải kéo dài trong nhiều năm hoặc thậm chí cả đời. Bệnh nhân cần thường xuyên thăm khám để theo dõi tình trạng sức khỏe vì virus có thể hoạt động lại và gây tái nhiễm bệnh.
  • Ghép gan: Được chỉ định cho những bệnh nhân mắc viêm gan B mãn tính và đã phát triển thành xơ gan nặng. Phương pháp này tốn kém và đòi hỏi tìm được lá gan phù hợp, khỏe mạnh mới có thể thực hiện được.

Ngoài việc sử dụng thuốc viêm gan B, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm thực phẩm giàu đạm, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh và trái cây. Hạn chế thực phẩm có hại cho gan như thực phẩm nhiều dầu mỡ, cholesterol, đồ chiên, và nên duy trì cân nặng ở mức hợp lý. Đồng thời, việc vận động nhẹ nhàng và thường xuyên cũng rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM GAN B 

Hiện nay, việc tiêm ngừa viêm gan B vẫn là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Nếu bệnh đã đi vào giai đoạn mãn tính, thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng virus viêm gan B trong cơ thể. Việc tiêm vaccine viêm gan B nên được thực hiện sớm, đặc biệt là cho trẻ em, trong đó nên tiêm mũi đầu trong vòng 24 giờ sau sinh và tiếp theo vào 2, 3, 4 tháng tuổi theo lịch tiêm chủng mở rộng. 

Ngoài ra, các biện pháp phòng ngừa viêm gan B còn bao gồm:

  • Thực hiện quan hệ tình dục an toàn để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.
  • Không sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
  • Đảm bảo địa chỉ xăm hình/xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ vô trùng.
  • Luôn đeo găng tay khi chạm vào máu hoặc vết thương hở.
  • Không sử dụng chung đồ cá nhân, bàn chải, dao cạo râu hoặc đồ cắt móng tay.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG ĂN UỐNG KHÔNG?

Quá trình xét nghiệm HbsAg có thể giúp chẩn đoán chính xác viêm gan B. Mặc dù khả năng lây nhiễm viêm gan B là rất cao thông qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con, tuy nhiên, viêm gan siêu vi B không thể lây qua nước, đường ăn uống chung hoặc tiếp xúc thông thường. Vì vậy, việc ăn chung và sinh hoạt chung với người bệnh không cần thiết.

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG NƯỚC BỌT KHÔNG?

Có. Virus gây ra bệnh viêm gan B có thể tồn tại trong các dịch tiết cơ thể, bao gồm cả nước bọt, do đó, viêm gan B có thể lây truyền qua đường này. Tuy nhiên, mật độ virus HBV trong nước bọt thường rất thấp, chỉ chiếm khoảng 1-2%. Vì vậy, việc lây truyền viêm gan B qua đường nước bọt là có thể xảy ra nhưng nguy cơ thực sự rất thấp. Do đó, không nên kỳ thị hoặc cách ly những người bị viêm gan B.

Tuy nhiên, các đối tượng có các vấn đề về răng miệng như xước, loét, viêm lợi hoặc chảy máu chân răng có nguy cơ truyền nhiễm cao hơn khi tiếp xúc với người khác. Ngoài ra, cần lưu ý rằng virus HBV cũng có thể lây nhiễm qua các hoạt động thường ngày nếu tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hở chảy máu, hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn, cũng như thông qua việc xăm hoặc xỏ khuyên tại những địa điểm không đảm bảo vệ sinh an toàn.

CHỒNG BỊ VIÊM GAN B CÓ LÂY SANG VỢ KHÔNG?

Câu trả lời là có thể. Bởi vì khi sống chung trong một gia đình và một trong hai vợ chồng chưa được tiêm vaccine phòng viêm gan B hoặc không có đề kháng tự nhiên để đẩy lùi virus, nguy cơ lây nhiễm là rất cao. Việc sống chung trong cùng một không gian có thể dẫn đến việc sử dụng chung các đồ dùng cá nhân như dao cạo, lược, và đặc biệt là khi có vết thương hở, có thể dẫn đến việc lây nhiễm bệnh.

Hơn nữa, hoạt động tình dục cũng có thể là một cách lây nhiễm khi virus viêm gan B đã tồn tại trong dịch tiết niệu đạo và có thể xâm nhập vào máu thông qua các vết xước hoặc tổn thương trên da.

Do đó, nếu một trong hai vợ chồng đã được xác định là dương tính với virus viêm gan B, người còn lại cũng nên thực hiện các xét nghiệm để đưa ra biện pháp phòng bệnh hoặc chữa trị kịp thời. Điều này là cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong gia đình và cộng đồng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về bệnh viêm gan B. Tốt nhất khi có dấu hiệu của người, người bệnh nên tới các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo tư vấn của các bác sĩ chuyên môn.

GAN NHIỄM MỠ ĐỘ 3: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

GAN NHIỄM MỠ ĐỘ 3: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Gan nhiễm mỡ là một căn bệnh nguy hiểm. Nếu không phát hiện kịp thời, bệnh sẽ tiến triển theo chiều hướng xấu. Trong các cấp độ, gan nhiễm mỡ cấp độ 3 là tình trạng nặng nhất của bệnh. Ở giai đoạn này, gan nhiễm mỡ có khả năng chuyển biến sang các biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan. Vậy điều trị căn bệnh này như thế nào? Cách phòng tránh ra sao? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

GAN NHIỄM MỠ ĐỘ 3: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

GAN NHIỄM MỠ ĐỘ 3 LÀ GÌ?

Gan nhiễm mỡ là tình trạng lượng mỡ trong gan cao hơn 5% trọng lượng gan. Bệnh được chia thành 3 cấp độ, trong đó gan nhiễm mỡ độ 3 là cấp độ nặng nhất, với lượng mỡ tích tụ trong gan chiếm từ 66% trở lên trọng lượng gan.

Rất nhiều người đã và đang phải đối mặt với căn bệnh gan nhiễm mỡ giai đoạn 3 do không biết cách phòng tránh. Nếu nói chính xác thì gan nhiễm mỡ là hiện tượng lượng mỡ tích tụ ở trong gan vượt quá 5%. Chỉ số vượt càng cao thì giai đoạn bệnh càng nặng.

NGUYÊN NHÂN NÀO GÂY RA GAN NHIỄM MỠ ĐỘ 3

Nguyên nhân chính gây ra gan nhiễm mỡ độ 3 là do sự tích tụ quá nhiều mỡ trong gan. Mỡ trong gan có thể được hình thành từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:

LẠM DỤNG RƯỢU BIA

Rượu bia là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương gan và dẫn đến gan nhiễm mỡ. Chất cồn trong rượu bia có thể làm tổn thương tế bào gan, khiến gan không thể chuyển hóa mỡ hiệu quả.

DÙNG THUỐC KHÔNG ĐÚNG CÁCH

Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc giảm viêm steroid, thuốc điều trị ung thư, có thể gây tổn thương gan và dẫn đến gan nhiễm mỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống nhiều chất béo, cholesterol, đường, tinh bột có thể khiến gan phải làm việc quá tải để chuyển hóa mỡ, dẫn đến mỡ tích tụ trong gan.

THỪA CÂN, BÉO PHÌ

Thừa cân, béo phì, đặc biệt là béo phì vùng bụng, là một yếu tố nguy cơ chính gây gan nhiễm mỡ.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý, chẳng hạn như tiểu đường, máu nhiễm mỡ, huyết áp cao, hội chứng đa nang buồng trứng, có thể làm tăng nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ độ 3.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài các nguyên nhân trên, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ độ 3, chẳng hạn như người lớn tuổi, người hút thuốc lá, người có tiền sử gia đình mắc gan nhiễm mỡ, người tiếp xúc với các chất độc hại.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT GAN NHIỄM MỠ ĐỘ 3

Một số dấu hiệu có thể gặp ở người mắc gan nhiễm mỡ độ 3 bao gồm:

  • Mệt mỏi: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của gan nhiễm mỡ độ 3. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, khó tập trung, thiếu năng lượng.
  • Chán ăn: Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, ăn không ngon, buồn nôn, nôn mửa.
  • Đau bụng: Người bệnh có thể cảm thấy đau bụng, tức vùng hạ sườn phải.
  • Da, mắt vàng: Khi gan bị tổn thương, chức năng sản xuất mật bị suy giảm, dẫn đến tình trạng vàng da, vàng mắt.
  • Sụt cân nhanh chóng: Người bệnh có thể sụt cân nhanh chóng mà không rõ nguyên nhân.
  • Nổi mạch máu đỏ trên da: Nổi mạch máu đỏ trên da là dấu hiệu của xơ gan, một biến chứng nguy hiểm của gan nhiễm mỡ độ 3.

GAN NHIỄM MỠ ĐỘ 3 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Gan nhiễm mỡ độ 3 là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Xơ gan: Khi lượng mỡ tích tụ trong gan quá nhiều, các tế bào gan sẽ bị tổn thương và dần dần bị thay thế bởi mô xơ. Quá trình này dẫn đến xơ gan, một tình trạng nghiêm trọng có thể làm suy giảm chức năng gan.
  • Ung thư gan: Xơ gan là một yếu tố nguy cơ cao gây ung thư gan.

Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, gan nhiễm mỡ độ 3 có thể dẫn đến tử vong.

CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ GAN NHIỄM MỠ

CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán gan nhiễm mỡ độ 3, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp đánh giá chức năng gan, bao gồm men gan, bilirubin, albumin, protein toàn phần.
  • Siêu âm bụng: Siêu âm bụng giúp đánh giá kích thước, hình dạng gan, tình trạng tích tụ mỡ trong gan.
  • Chụp CT hoặc MRI: Chụp CT hoặc MRI giúp đánh giá mức độ tích tụ mỡ trong gan chính xác hơn.

ĐIỀU TRỊ

Mục tiêu của điều trị gan nhiễm mỡ độ 3 là giảm lượng mỡ tích tụ trong gan và ngăn ngừa các biến chứng. Phương pháp điều trị chủ yếu là thay đổi lối sống, bao gồm:

  • Giảm cân: Giảm cân là biện pháp quan trọng nhất để điều trị gan nhiễm mỡ độ 3. Người bệnh cần giảm cân từ 5-10% trọng lượng cơ thể để giảm lượng mỡ tích tụ trong gan.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Người bệnh cần xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế các thực phẩm nhiều chất béo, cholesterol, đường, tinh bột. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm cân, tăng cường sức khỏe và cải thiện chức năng gan. Người bệnh nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để điều trị gan nhiễm mỡ độ Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc hạ lipid máu: Thuốc hạ lipid máu giúp giảm lượng cholesterol và chất béo trung tính trong máu, từ đó giúp giảm lượng mỡ tích tụ trong gan.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs giúp giảm viêm và tổn thương tế bào gan.
  • Thuốc corticosteroid: Corticosteroid giúp giảm viêm và ức chế miễn dịch.

PHÒNG NGỪA GAN NHIỄM MỠ

Để ngăn ngừa gan nhiễm mỡ độ 3, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Hạn chế hoặc không uống rượu: Rượu là nguyên nhân hàng đầu gây gan nhiễm mỡ.
  • Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý, không để thừa cân/ béo phì.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế các thực phẩm nhiều chất béo, cholesterol, đường, tinh bột.
  • Điều trị bệnh tiểu đường nếu mắc bệnh: Tiểu đường là một yếu tố nguy cơ gây gan nhiễm mỡ.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp giảm cân, tăng cường sức khỏe và cải thiện chức năng gan.

Nếu bạn đang mắc gan nhiễm mỡ độ 3, hãy thực hiện các biện pháp điều trị theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.