VI KHUẨN GRAM DƯƠNG LÀ GÌ?

VI KHUẨN GRAM DƯƠNG LÀ GÌ? 1

Vi khuẩn xuất hiện khắp mọi nơi, xung quanh cuộc sống của chúng ta. Vi khuẩn có thể mang lại lợi ích cho con người nhưng đa số vi khuẩn đều gây hại.

VI KHUẨN GRAM DƯƠNG LÀ GÌ?

VI KHUẨN GRAM DƯƠNG LÀ GÌ? 3

Để hiểu về vi khuẩn gram dương, chúng ta cần tìm hiểu về phương pháp nhuộm gram, một phương pháp truyền thống được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc của thành tế bào, chia thành hai nhóm chính là vi khuẩn gram dương và vi khuẩn gram âm.

Phương pháp này sử dụng thuốc nhuộm màu tím pha lê để nhuộm vi khuẩn. Sau đó, dung dịch khử màu được áp dụng, và nếu vi khuẩn giữ màu của thuốc nhuộm, kết quả là dương tính, và chúng được phân loại là vi khuẩn gram dương. Ngược lại, nếu vi khuẩn không giữ màu thuốc nhuộm, kết quả là âm tính, và chúng được xác định là vi khuẩn gram âm.

Trong tế bào của vi khuẩn gram dương, lớp peptidoglycan ở phía ngoại cùng là dày và giữ màu nhuộm sau quá trình khử màu. Khi quan sát dưới kính hiển vi, chúng ta thường nhìn thấy vi khuẩn gram dương mang màu tím.

Trái lại, vi khuẩn gram âm có lớp peptidoglycan mỏng, nằm giữa màng ngoài và màng tế bào. Trong quá trình khử màu, lớp màng ngoài bị phân hủy, làm cho tế bào trở nên xốp hơn và mất khả năng giữ màu tím. Dưới kính hiển vi, vi khuẩn gram âm thường xuất hiện với màu đỏ hoặc hồng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA VI KHUẨN GRAM DƯƠNG

Vi khuẩn gram dương được xác định bởi một số đặc điểm chính:

  • Màng lipid: Tế bào của vi khuẩn gram dương được bao bọc bởi một lớp màng lipid, tạo nên một phần quan trọng của cấu trúc tế bào.
  • Peptidoglycan dày: Vi khuẩn gram dương có lớp peptidoglycan ở bên ngoài tế bào dày và mạnh mẽ. Peptidoglycan giữ vai trò quan trọng trong sự cứng cáp và bảo vệ của tế bào.
  • Axit teichoic và lipoid: Trong vi khuẩn gram dương, axit teichoic và lipoid hình thành axit lipoteichoic, đó là những chất chelate quan trọng và đóng vai trò trong sự bám dính và tương tác của vi khuẩn với môi trường xung quanh.
  • Chuỗi peptidoglycan liên kết chéo: Chuỗi peptidoglycan trong vi khuẩn gram dương liên kết chéo với nhau thông qua enzyme DD-transpeptidase, tạo ra một cấu trúc tế bào vững chắc và ổn định.
  • Khoang chu chất nhỏ: Vi khuẩn gram dương thường có khoang chu chất nhỏ hơn nhiều so với vi khuẩn gram âm.
  • Lớp màng nhầy và polysaccharide: Một số loại vi khuẩn gram dương có thể có lớp màng nhầy bên ngoài, thường chứa polysaccharide, làm tăng tính chất bảo vệ của tế bào. Một số loài cũng có thể có roi hoặc tiên mao, nhưng không phải tất cả.

VI KHUẨN GRAM DƯƠNG GÂY BỆNH GÌ?

Các loại vi khuẩn gram dương gây bệnh thường gặp có thể được phân loại như sau:

CẦU KHUẨN GRAM DƯƠNG

  • Staphylococcus aureus: Gây nhiễm trùng da, viêm nội tâm mạc, viêm khớp nhiễm trùng, viêm phổi, và nhiều bệnh khác. Cũng có thể gây hội chứng sốc độc tố và hội chứng bỏng da.
  • Streptococcus pneumoniae: Gây viêm tai giữa, viêm phổi, viêm xoang và viêm màng não.

STREPTOCOCCUS VIRIDANS

  • Streptococcus mutans: Gây sâu răng.
  • Streptococcus sanguinis: Gây viêm nội tâm mạc bán cấp.

STREPTOCOCCUS PYOGENES

Gây nhiễm trùng như viêm họng, viêm mô tế bào, chốc lở, viêm cân mạc hoại tử, và viêm cầu thận.

ENTEROCOCCI

Thường được tìm thấy ở đại tràng, có thể gây nhiễm trùng đường mật và đường tiết niệu.

TRỰC KHUẨN GRAM DƯƠNG

  • Bacillus anthracis (vi khuẩn than): Gây bệnh than, tạo độc tố và loét với một tinh bột đen.
  • Bacillus cereus: Gây nôn, nôn và tiêu chảy không chảy máu.
  • Corynebacterium diphtheriae (bạch hầu): Gây viêm họng giả mạc, viêm cơ tim, và rối loạn nhịp tim.

LISTERIA MONOCYTOGENES

Gây viêm màng não sơ sinh, viêm màng não ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, viêm dạ dày ruột và nhiễm trùng máu.

VI KHUẨN GRAM DƯƠNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh do vi khuẩn gram âm thường được coi là nguy hiểm hơn so với bệnh do vi khuẩn gram dương, và điều này có những nguyên nhân chính. Màng ngoài của vi khuẩn gram âm được bọc bởi một lớp nang, nang này che phủ các kháng nguyên, làm cho hệ thống miễn dịch của cơ thể khó phát hiện sự xâm lấn của chúng hơn. Đặc biệt, lớp màng ngoài này chứa lipopolysaccharide, một loại nội độc tố, có thể làm tăng độ nặng của phản ứng viêm, gây sốc nhiễm khuẩn nguy hiểm.

Ngược lại, vi khuẩn gram dương thường ít nguy hiểm hơn do cơ thể có thể dễ dàng nhận biết sự xâm nhập của chúng hơn. Sự tồn tại của lysozyme, một enzyme có khả năng tấn công lớp peptidoglycan nằm ở bên ngoài của vi khuẩn gram dương, cũng đóng một vai trò quan trọng trong khả năng chống lại chúng.

Tuy rằng vi khuẩn gram dương thường ít nguy hiểm hơn, nhưng vẫn có loại vi khuẩn này gây ra những bệnh nghiêm trọng như viêm nội tâm mạc, viêm màng não, và nhiễm trùng huyết. Các nghiên cứu từ dự án SCOPE cho thấy tỷ lệ nhiễm trùng máu do vi khuẩn gram dương chiếm tỷ lệ cao vào những năm 1995 và 2000, và có xu hướng tăng trưởng và kháng thuốc rất cao, làm cho quá trình điều trị trở nên khó khăn hơn.

Tuy nhiên, cơ thể chúng ta cũng chứa đựng những loại vi khuẩn và vi sinh vật có ích, đặc biệt là ở các vùng như đường hô hấp trên, đường ruột, và âm đạo phụ nữ, chúng đóng vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe tự nhiên và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.

CÁC NHÓM KHÁNG SINH VÀ CÔNG DỤNG CỦA CHÚNG MÀ BẠN CẦN BIẾT

CÁC NHÓM KHÁNG SINH VÀ CÔNG DỤNG CỦA CHÚNG MÀ BẠN CẦN BIẾT 5

Có 9 nhóm thuốc kháng sinh, do vậy khi lựa chọn điều trị kháng sinh cho người bệnh thì cần phải dựa trên tình trạng hoặc nguy cơ nhiễm khuẩn, vị trí nguồn nhiễm cũng như phổ kháng khuẩn của kháng sinh và tính thấm của kháng sinh vào mô nhiễm khuẩn đó như thế nào.

CÁC NHÓM KHÁNG SINH

CÁC NHÓM KHÁNG SINH VÀ CÔNG DỤNG CỦA CHÚNG MÀ BẠN CẦN BIẾT 7

Kháng sinh là hợp chất kháng khuẩn được sinh tổng hợp hoặc chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như vi khuẩn, nấm, và Actinomycetes. Chúng có khả năng ức chế sự phát triển và sinh sản của vi sinh vật gây bệnh. Dưới đây là phân loại kháng sinh thành 9 nhóm chính:

  • Nhóm Beta-lactam (Nhóm 1): Bao gồm các loại penicillin, cephalosporin, beta-lactam khác, Carbapenem, Monobactam, và các chất ức chế beta-lactamase.
  • Nhóm Aminoglycosid (Nhóm 2): Bao gồm các loại aminoglycoside như streptomycin, gentamicin.
  • Nhóm Macrolide (Nhóm 3): Bao gồm các loại macrolide như erythromycin.
  • Nhóm Lincosamide (Nhóm 4): Bao gồm các loại lincosamide như clindamycin.
  • Nhóm Phenicol (Nhóm 5): Bao gồm các loại phenicol như chloramphenicol.
  • Nhóm Tetracycline (Nhóm 6): Bao gồm các loại tetracycline thế hệ 1 và thế hệ 2.
  • Nhóm Peptide (Nhóm 7): Bao gồm các loại peptide như Glycopeptide, Polypeptide, Lipopeptide.
  • Nhóm Quinolone (Nhóm 8): Bao gồm các loại quinolone thế hệ 1, các fluoroquinolone thế hệ 2, 3, và 4.
  • Nhóm Sulfonamide và Oxazolidinone, 5-nitroimidazole (Nhóm 9): Bao gồm các loại sulfonamide, oxazolidinone, và 5-nitroimidazole.

CÔNG DỤNG CỦA 9 NHÓM THUỐC KHÁNG SINH

NHÓM KHÁNG SINH BETA-LACTAM

Nhóm beta-lactam là một trong 9 nhóm thuốc kháng sinh, đặc trưng bởi cấu trúc hóa học chứa vòng beta-lactam. Nhóm này rất đa dạng và được chia thành các phân nhóm lớn dựa trên cấu trúc và hoạt tính kháng khuẩn. Dưới đây là một số thông tin về các phân nhóm quan trọng:

PHÂN NHÓM PENICILIN

Bao gồm các kháng sinh là dẫn xuất của acid 6-aminopenicillanic. Các penicilin được phân loại thành penicilin phổ kháng khuẩn hẹp, penicilin phổ kháng khuẩn trung bình và penicilin phổ kháng khuẩn rộng, tùy thuộc vào phổ kháng khuẩn của chúng.

PHÂN NHÓM CEPHALOSPORIN

Là dẫn xuất của acid 7-aminocephalosporanic, được chia thành bốn thế hệ. Sự phát triển qua các thế hệ tăng cường khả năng kháng khuẩn, đặc biệt là trên vi khuẩn Gram âm.

CÁC BETA-LACTAM KHÁC

  • Carbapenem: Có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt mạnh mẽ trên vi khuẩn Gram âm.
  • Monobactam: Chứa beta-lactam đơn vòng, có tác dụng chủ yếu trên vi khuẩn Gram âm.
  • Chất ức chế beta-lactamase: Có cấu trúc beta-lactam, ức chế enzym beta-lactamase, không có hoạt tính kháng khuẩn.

Tuy những tác dụng này là quan trọng trong điều trị nhiễm trùng, nhưng cũng đi kèm với rủi ro về tác dụng phụ như dị ứng, phù Quincke, sốc phản vệ, tai biến thần kinh, chảy máu, và rối loạn tiêu hóa.

NHÓM KHÁNG SINH AMINOSID

Nhóm kháng sinh aminoglycosid bao gồm cả các kháng sinh tổng hợp và các sản phẩm tự nhiên được phân lập từ môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Các thành viên quan trọng trong nhóm này bao gồm neltimicin, tobramycin, kanamycin, gentamycin và amikacin, và chúng có những tác dụng khá đặc biệt:

  • Kanamycin: Có phổ kháng khuẩn hẹp, không hoạt động trên Serratia hoặc P. aeruginosa.
  • Gentamycin và Tobramycin: Có hoạt tính tương tự nhau trên các trực khuẩn Gram âm. Gentamycin mạnh hơn trên Serratia, trong khi tobramycin mạnh hơn trên P. aeruginosa và Proteus spp.
  • Neltimicin, Amikacin: Neltimicin và amikacin giữ hoạt tính trên chủng kháng gentamycin do cấu trúc đặc biệt của chúng, và amikacin không phải là cơ chất của nhiều enzym bất hoạt aminoglycosid.

Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh aminoglycosid cũng đi kèm với những tác dụng phụ không mong muốn. Một số tác dụng phụ bao gồm giảm thính lực, suy thận, nhược cơ, dị ứng da và sốc quá mẫn. 

NHÓM KHÁNG SINH MACROLID

Nhóm kháng sinh Macrolide bao gồm cả kháng sinh bán tổng hợp và các sản phẩm tự nhiên được phân lập từ môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Cấu trúc hóa học của chúng có sự phân chia thành ba nhóm chính:

  • Cấu trúc 14 nguyên tử carbon: Bao gồm oleandomycin, roxithromycin, erythromycin, clarithromycin và dirithromycin.
  • Cấu trúc 15 nguyên tử carbon: Bao gồm azithromycin.
  • Cấu trúc 16 nguyên tử carbon: Bao gồm spiramycin, josamycin.

Tác động chủ yếu của nhóm kháng sinh Macrolide là đối với một số chủng vi khuẩn Gram dương như liên cầu, tụ cầu, Clostridium perfringens, Corynebacterium diphtheriae, và Listeria monocytogenes, cũng như một số vi khuẩn không điển hình. Chúng không có tác động đến phần lớn các chủng trực khuẩn Gram âm đường ruột, chỉ có tác dụng yếu trên một số chủng vi khuẩn Gram âm khác.

Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh Macrolide có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy khi sử dụng đường uống. Việc sử dụng đường tiêm tĩnh mạch có thể dẫn đến viêm tĩnh mạch huyết khối. Các tác dụng phụ khác bao gồm loạn nhịp tim, điếc, dị ứng da, sốc quá mẫn, viêm gan, hoặc ứ mật trong một số trường hợp.

NHÓM KHÁNG SINH LINCOSAMID

Nhóm kháng sinh lincomycin bao gồm 2 loại thuốc là clindamycin (kháng sinh bán tổng hợp từ lincomycin) và lincomycin (kháng sinh tự nhiên).Với nhóm kháng sinh này nó có phổ kháng khuẩn giống như kháng sinh nhóm macrolid trên S. pyogenes, viridans streptococci và pneumococci. Về tác dụng của nhóm thuốc này như sau:

  • Thuốc không có hiệu quả trên S. aureus kháng methicillin nhưng lại có tác dụng trên S. aureus và nhóm kháng sinh lincosamid có tác dụng rất hữu hiệu đối với một số chủng vi khuẩn kỵ khí như B. fragilis.
  • Nhóm thuốc kháng sinh lincomycin cũng có tác dụng tương đối tốt trên C. perfringens, nhưng có tác dụng khác nhau đối với các chủng Clostridium spp. khác.
  • Kháng sinh nhóm lincomycin cũng chỉ tác dụng yếu hoặc một số trường hợp không có tác dụng đối với các chủng vi khuẩn không điển hình.
  • Tương tự như 8 nhóm kháng sinh còn lại, tác dụng phụ hay gặp nhất của nhóm lincomycin là gây tiêu chảy hoặc gây viêm đại tràng giả mạc, viêm gan, giảm bạch cầu đa nhân trung tính.

NHÓM KHÁNG SINH PHENICOL

Nhóm kháng sinh phenicol bao gồm thiamphenicol (kháng sinh tổng hợp) và chloramphenicol (kháng sinh tự nhiên). Đây là một nhóm thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, tác động chủ yếu đối với một số vi khuẩn Gram-âm như N. gonorrhoeae và Enterobacteriaceae, cũng như đối với các cầu khuẩn Gram-dương. Ngoài ra, chúng cũng có hiệu quả trên các chủng vi khuẩn không điển hình như Chlamydia, Rickettsia, Mycoplasma, và một số chủng kỵ khí như Clostridium spp. và B. fragilis.

Tuy nhiên, sự sử dụng lâu dài của nhóm kháng sinh này đã dẫn đến vấn đề kháng thuốc, khiến các chủng vi khuẩn phát triển sự kháng lại với tỷ lệ cao. Điều này có thể gây ra độc tính nghiêm trọng trong quá trình tạo máu, như bất sản tủy dẫn đến thiếu máu, hội chứng xám gây tím tái, và trụy mạch. Vì những nguy cơ này, nhóm kháng sinh phenicol đã giảm sử dụng và không còn được ưa chuộng trong thực hành lâm sàng hiện đại.

NHÓM KHÁNG SINH CYCLIN

Nhóm kháng sinh tetracycline bao gồm nhiều loại thuốc như chlortetracycline, demeclocycline, methacycline, oxytetracycline, doxycycline, và minocycline. Đây là những kháng sinh có nguồn gốc tự nhiên và được bán tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng, tác động đến cả vi khuẩn Gram-dương, Gram-âm, cũng như một số vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.

Nhóm thuốc này cũng có hiệu quả đối với một số chủng vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma pneumoniae, Legionella spp., Chlamydia spp., Ureaplasma, và đặc biệt có tác dụng trên một số xoắn khuẩn như Borrelia recurrentis, Borrelia burgdorferi, Treponema pertenue.

Tuy nhiên, việc sử dụng tetracycline thường đi kèm với một số tác dụng phụ như chậm phát triển răng ở trẻ em, làm hỏng và xấu răng, kích ứng đường tiêu hoá, gây loét thực quản, đau bụng, buồn nôn, nôn, suy thận hoặc viêm gan, ứ mật. Thêm vào đó, việc sử dụng lâu dài của nhóm kháng sinh này đã dẫn đến việc nhiều chủng vi khuẩn trở nên kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị. Do đó, nhóm thuốc này hiện không còn được sử dụng phổ biến trong thực hành lâm sàng và cần được kỹ thuật sử dụng cẩn thận dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

NHÓM KHÁNG SINH PEPTID

Nhóm thuốc kháng sinh peptid, bao gồm các loại Glycopeptid, Polypeptid, và Lipopeptid, đặc trưng với cấu trúc hóa học là các peptid, được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là những chủng kháng methicillin.

KHÁNG SINH GLYCOPEPTID

  • Teicoplanin và Vancomycin là hai kháng sinh glycopeptid phổ biến được sử dụng. Chúng tác động chủ yếu lên vi khuẩn Gram dương như S. aureus, Bacillus spp., và Corynebacterium spp.
  • Thường được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm trùng kháng methicillin.
  • Tác dụng phụ của Vancomycin bao gồm viêm tĩnh mạch, phản ứng giả dị ứng như tụt huyết áp và đau cơ. Teicoplanin có thể gây nổi ban da, phản ứng quá mẫn, và giảm bạch cầu trung tính.

KHÁNG SINH POLYPEPTID

  • Polymyxin B và Colistin là hai kháng sinh polypeptid có nguồn gốc tự nhiên và chỉ tác động đối với vi khuẩn Gram âm như E. coli, Klebsiella, Salmonella, và Shigella.
  • Có tác dụng chủ yếu trong điều trị các nhiễm trùng Gram âm đa kháng thuốc.
  • Tác dụng phụ có thể bao gồm ức chế dẫn truyền thần kinh cơ và nguy hiểm cho thận.

KHÁNG SINH LIPOPEPTID

  • Kháng sinh lipopeptid tác động lên vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kỵ khí như Enterococcus, Peptostreptococcus, và Clostridium perfringens.
  • Đặc biệt, có hiệu quả trên các chủng vi khuẩn kháng vancomycin.
  • Gây tổn thương trên hệ cơ xương và có thể gặp tác dụng phụ như viêm tĩnh mạch và phản ứng giả dị ứng.

Về tác dụng phụ, Vancomycin trong nhóm glycopeptid có thể gây viêm tĩnh mạch và phản ứng giả dị ứng như tụt huyết áp, đau cơ. Một số trường hợp thuốc có thể gây phản vệ, sốt, chóng mặt… Còn thuốc Teicoplanin thường gây nổi ban da,phản ứng quá mẫn, giảm bạch cầu trung tính…

Nhóm thuốc kháng sinh polypeptid có thể gây một số tác dụng phụ như ức chế dẫn truyền thần kinh cơ, phản ứng trên thần kinh khác hoặc nguy hiểm với thận. Còn nhóm thuốc kháng sinh lipopeptid gây tổn thương trên hệ cơ xương.

NHÓM THUỐC KHÁNG SINH QUINOLON

Nhóm kháng sinh fluoroquinolone, hoàn toàn được sản xuất bằng tổng hợp hóa học, đặc trưng với cấu trúc phân nhóm và tác dụng chống khuẩn đa dạng. Dưới đây là mô tả chi tiết về tác dụng và tác dụng phụ của từng thế hệ thuốc:

  • Thuốc thế hệ 1: Tác dụng ở mức độ trung bình đối với những chủng trực khuẩn Gram âm họ Enterobacteriaceae.
  • Thuốc thế hệ 2 – Loại 1: Tác dụng trên các chủng trực khuẩn Gram-âm họ Enterobacteriaceae.
  • Thuốc thế hệ 2 – Loại 2: Tác dụng mở rộng hơn loại 1 trên các vi khuẩn gây bệnh không điển hình.
  • Thuốc thế hệ 3: Tác dụng kháng khuẩn trên Enterobacteriaceae và những chủng vi khuẩn không điển hình, cũng như một số chủng vi khuẩn Gram dương.
  • Thuốc thế hệ 4: Tác dụng trên P. aeruginosa, Enterobacteriaceae, vi khuẩn không điển hình, streptococci, vi khuẩn kỵ khí và S. aureus nhạy cảm với methicilin.

Tác dụng phụ điển hình của nhóm thuốc này là gây viêm gân, đứt gân Asin;. Những người bị suy gan, suy thận, dùng cùng corticosteroid hoặc những người cao tuổi sẽ làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Thuốc cũng gây nhức đầu, co giật, rối loạn tâm thần, đau bụng, …

CÁC NHÓM THUỐC KHÁNG SINH KHÁC

Nhóm Co-trimoxazol là một dạng thuốc phối hợp chứa cả trimethoprim và sulfamethoxazol. Cơ chế tác động chủ yếu của nhóm này là ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Mặc dù có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng của chúng có thể giảm do tỷ lệ kháng thuốc cao. Tác dụng phụ của nhóm này có thể bao gồm ngứa, phát ban, hội chứng Lyell, truỵ tim mạch, sốt cao, và độc tính cho gan thận. Ngoài ra, người thiếu men G6PD có thể gặp nguy cơ cao và có thể gây tử vong.

Nhóm oxazolidinon có tác dụng chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương như enterococci, cầu khuẩn Gram-dương kỵ khí, Listeria monocytogenes và không có tác dụng trên vi khuẩn Gram âm, cả hiếu khí và kỵ khí. Tác dụng phụ phổ biến của nhóm này có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa, đau đầu, phát ban và nặng hơn là ức chế tủy xương, thiếu máu, giảm bạch cầu và tiểu cầu.

Kháng sinh nhóm 5-nitro-imidazol, có nguồn gốc tổng hợp hóa học, thường được sử dụng trong điều trị đơn bào và hầu hết các vi khuẩn kỵ khí. Tuy tác dụng phổ kháng khuẩn của chúng lớn, nhưng cũng có thể gây rối loạn tiêu hóa, bệnh thần kinh ngoại biên, đau đầu, và các tác dụng phụ khác.

Những tác dụng phụ và nguy cơ nên được theo dõi và đánh giá chặt chẽ khi sử dụng các loại kháng sinh này, và nên được thảo luận với bác sĩ trước khi quyết định sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng.