NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 1

Nhiễm trùng đường tiểu niệu là một bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến hơn 50-60% phụ nữ và đứng ở vị trí thứ ba trong danh sách các bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ em. Bệnh này có khả năng hoàn toàn chữa khỏi nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị hiệu quả, tình trạng viêm nhiễm có thể dẫn đến nhiều biến chứng như áp xe quanh thận và nhiễm trùng huyết.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 3

CẤU TẠO VÀ CHỨC NĂNG HỆ TIẾT NIỆU

Hệ tiết niệu là một phần quan trọng của cơ thể, cùng với các cơ quan khác như phổi, da, ruột, giúp duy trì sự cân bằng của các chất hóa học và nước. Một người trưởng thành thường loại bỏ khoảng 800-2.000 ml nước tiểu mỗi ngày, tương đương với 2 lít, dựa trên lượng chất lỏng tiêu thụ hàng ngày.

Cấu tạo của hệ tiết niệu:

  • Thận: Là cơ quan chính của hệ tiết niệu, thận nằm dưới khung xương sườn ở giữa lưng. Thận giữ vai trò loại bỏ urê, chất thải hình thành từ sự phân hủy protein, khỏi máu thông qua các đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron.
  • Nephron: Mỗi nephron bao gồm một cầu thận (quả bóng hình thành từ mao mạch máu nhỏ) và một ống thận. Urê, nước và chất thải khác tạo thành nước tiểu khi đi qua nephron.
  • Niệu quản: Nước tiểu đi từ thận xuống hai niệu quản, đến bàng quang. Niệu quản co thắt và thư giãn để đẩy nước tiểu ra khỏi thận và tránh nhiễm trùng thận.
  • Bàng quang: Là cơ quan hình quả bóng rỗng, giữ nước tiểu cho đến khi não gửi tín hiệu để thải ra ngoài. Cơ vòng ở lỗ bàng quang giữ chặt để ngăn rò rỉ.

Chức năng của hệ tiết niệu:

  • Loại bỏ chất thải: Thận loại bỏ chất thải như ure từ máu, giữ cho huyết áp và cân nặng cơ thể ổn định.
  • Duy trì cân bằng nước: Giữ sự cân bằng nước và các chất hóa học quan trọng trong cơ thể.
  • Lưu trữ và thải nước tiểu: Bàng quang lưu trữ nước tiểu và thải ra ngoài khi cần thiết thông qua niệu đạo.
  • Các khác biệt giới tính chủ yếu là về độ dài của niệu đạo, ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ cao hơn do niệu đạo ngắn và gần hậu môn.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU LÀ GÌ?

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là tình trạng viêm nhiễm ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, bao gồm hai thận, hai niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Trong đó, hầu hết các trường hợp nhiễm trùng liên quan đến phần dưới hệ tiết niệu – bàng quang và niệu đạo.

NGUYÊN NHÂN NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các loại vi khuẩn thường gây ra UTI bao gồm:

  • Escherichia coli (E. coli)
  • Staphylococcus saprophyticus
  • Klebsiella pneumoniae
  • Enterococcus faecalis
  • Proteus mirabilis

Các yếu tố nguy cơ gây UTI bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc UTI cao hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
  • Hoạt động tình dục: Quan hệ tình dục có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu.
  • Sử dụng màng chắn hoặc chất diệt tinh trùng: Các sản phẩm này có thể làm thay đổi môi trường âm đạo và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Mang thai: Trong thai kỳ, sự thay đổi hormone và áp lực từ thai nhi lên bàng quang có thể làm tăng nguy cơ mắc UTI.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Sỏi thận: Sỏi thận có thể làm tắc nghẽn đường tiết niệu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Tăng sản tuyến tiền liệt: Tăng sản tuyến tiền liệt có thể làm cản trở dòng chảy của nước tiểu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Bất thường về đường tiết niệu: Bất thường về đường tiết niệu, chẳng hạn như hẹp niệu đạo, có thể khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào đường tiết niệu hơn.

DẤU HIỆU NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU THƯỜNG GẶP

Các dấu hiệu của UTI thường gặp bao gồm:

  • Nóng rát khi đi tiểu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của UTI. Nước tiểu có thể có cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đau khi đi qua niệu đạo.
  • Tăng tần suất đi tiểu: Người bị UTI có thể cảm thấy buồn tiểu thường xuyên hơn, ngay cả khi chỉ đi tiểu một lượng nhỏ.
  • Đi tiểu thường xuyên vào ban đêm: Người bị UTI có thể phải thức dậy đi tiểu nhiều lần vào ban đêm.
  • Nước tiểu đục hoặc có máu: Nước tiểu của người bị UTI có thể có màu đục, màu hồng hoặc màu đỏ.
  • Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới: Người bị UTI có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, đặc biệt là ở vùng bàng quang.
  • Sốt hoặc ớn lạnh: Nếu UTI lan lên thận, người bệnh có thể bị sốt hoặc ớn lạnh.

Các dấu hiệu khác có thể gặp bao gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Đau vùng chậu ở phụ nữ
  • Đau trực tràng ở nam giới là biểu hiện nhiễm trùng đường tiết niệu ở nam

CHẨN ĐOÁN NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC TIỂU

Đây là xét nghiệm chẩn đoán UTI phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn lấy mẫu nước tiểu trong 24 giờ và mang đến phòng thí nghiệm. Mẫu nước tiểu sẽ được phân tích để tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng, bao gồm:

  • Tế bào bạch cầu: Tế bào bạch cầu là các tế bào miễn dịch của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng. Khi có nhiễm trùng, số lượng tế bào bạch cầu trong nước tiểu sẽ tăng lên.
  • Hồng cầu: Hồng cầu là các tế bào mang oxy trong máu. Khi có nhiễm trùng, hồng cầu có thể bị tổn thương và đi vào nước tiểu.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn là tác nhân gây nhiễm trùng. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, bác sĩ có thể xác định loại vi khuẩn đó để lựa chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp.

CẤY NƯỚC TIỂU

Cấy nước tiểu là xét nghiệm giúp xác định chính xác loại vi khuẩn đang gây nhiễm trùng. Trong xét nghiệm này, một mẫu nước tiểu sẽ được cấy vào môi trường nuôi cấy. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, chúng sẽ phát triển trong môi trường nuôi cấy. Bác sĩ sẽ xác định loại vi khuẩn đó và mức độ nhạy cảm của nó với các loại thuốc kháng sinh khác nhau.

CHỤP CHIẾU HÌNH ẢNH VỀ ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Chụp chiếu hình ảnh về đường tiết niệu có thể được chỉ định nếu bạn thường xuyên bị nhiễm trùng hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của đường tiết niệu. Các phương pháp chụp chiếu hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.

NỘI SOI BÀNG QUANG

Nội soi bàng quang là một thủ thuật sử dụng ống soi để quan sát bên trong bàng quang. Ống soi là một ống dài, mỏng có gắn camera ở đầu. Bác sĩ sẽ đưa ống soi vào niệu đạo và đưa lên bàng quang.

Nội soi bàng quang có thể được chỉ định nếu bạn bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của bàng quang.

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các phương pháp điều trị UTI sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm:

NHIỄM TRÙNG ĐƠN GIẢN

Đối với nhiễm trùng đơn giản, thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị chính. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Trimethoprim / sulfamethoxazole (Bactrim, Septra…)
  • Fosfomycin (Monurol)
  • Nitrofurantoin (Macrodantin, Macrobid)
  • Cephalexin (Keflex)
  • Ceftriaxone

Thông thường, các triệu chứng của nhiễm trùng đơn giản sẽ giảm rõ ràng trong vài ngày sau khi bắt đầu điều trị. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, người bệnh có thể phải tiếp tục dùng thuốc trong một tuần hoặc nhiều hơn.

NHIỄM TRÙNG THƯỜNG XUYÊN

Đối với nhiễm trùng thường xuyên, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị chuyên biệt như:

  • Dùng kháng sinh liều thấp, có thể là 6 tháng hoặc lâu hơn
  • Một liều kháng sinh duy nhất sau khi quan hệ tình dục, nếu việc nhiễm trùng tiết niệu của bạn liên quan đến hoạt động tình dục.
  • Liệu pháp estrogen nếu bạn mãn kinh.

NHIỄM TRÙNG NẶNG

Đối với nhiễm trùng nặng, bạn có thể cần điều trị bằng những loại thuốc kháng sinh đã đề cập ở trên và tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 5

BIẾN CHỨNG NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng tiết niệu hiếm khi dẫn đến biến chứng. Ngược lại, trong trường hợp điều trị không hiệu quả hoặc quá muộn, tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Các biến chứng có thể bao gồm:

NHIỄM TRÙNG TÁI PHÁT

Nhiễm trùng tái phát là tình trạng bị nhiễm trùng tiểu nhiều lần trong một năm. Đây là biến chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng đường tiết niệu. Ở phụ nữ, nguy cơ nhiễm trùng tái phát cao hơn ở nam giới.

NHIỄM TRÙNG THẬN

Nếu không được điều trị, từ nhiễm trùng tiểu có thể gây nên nhiễm trùng thận cấp tính hoặc mãn tính khiến cho thận của người bệnh bị tổn thương vĩnh viễn. Nhiễm trùng thận cấp tính là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau lưng, buồn nôn, nôn và tiểu ra máu. Nhiễm trùng thận mạn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài có thể dẫn đến suy thận.

VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU KHI MANG THAI

Viêm đường tiết niệu khi mang thai là tình trạng bệnh lý nếu không được điều trị đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm bể thận ở mẹ, nguy cơ sảy thai, sinh non; em bé nhẹ cân, nhiễm khuẩn sơ sinh…

TRẺ SƠ SINH BỊ NHẸ CÂN

Trẻ sơ sinh sinh ra từ người mẹ bị nhiễm trùng đường tiết niệu có nguy cơ bị nhẹ cân cao hơn.

VIÊM NIỆU ĐẠO TÁI PHÁT GÂY HẸP NIỆU ĐẠO

Viêm niệu đạo tái phát gây hẹp niệu đạo, nhất là ở nam giới. Hẹp niệu đạo là tình trạng niệu đạo bị thu hẹp khiến việc đi tiểu trở nên khó khăn.

NHIỄM TRÙNG HUYẾT VÀ THẬM CHÍ LÀ TỬ VONG

Trong những trường hợp hiếm gặp, nhiễm trùng đường tiết niệu có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và thậm chí là tử vong. Nhiễm trùng huyết là tình trạng nhiễm trùng lan vào máu có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, tụt huyết áp, suy đa tạng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU

Có một số cách bạn có thể giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bao gồm:

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Uống nhiều nước giúp cơ thể loại bỏ vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu. Bạn nên uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

GIỮ VỆ SINH VÙNG KÍN SẠCH SẼ

Vệ sinh vùng kín sạch sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu. Bạn nên rửa vùng kín bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh.

THAY QUẦN LÓT THƯỜNG XUYÊN

Thay quần lót thường xuyên giúp giữ cho vùng kín khô thoáng. Bạn nên thay quần lót ít nhất một lần mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA KHÁC

Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa khác như:

  • Tránh mặc quần bó sát hoặc quần lót làm từ chất liệu tổng hợp.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có mùi thơm hoặc chất diệt khuẩn.
  • Tránh thụt rửa âm đạo.
  • Nếu bạn bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hãy điều trị đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH

Trong trường hợp đã bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, không nên quá lo lắng. Thay vào đó hãy tự chăm sóc hoặc giảm cảm giác khó chịu cho người thân bằng những lời khuyên sau đây:

  • Khuyến khích người bệnh uống đủ nước, tránh thức uống giàu caffeine
  • Hạ sốt bằng thuốc và lau mát khi bệnh nhân sốt cao
  • Chườm ấm bụng để giảm cảm giác khó chịu cho bàng quang
  • Thực hiện chế độ ăn giàu chất đạm và các vitamin
  • Nếu bệnh nhân suy thận, giảm ăn protein có trong hải sản, trứng, sữa tươi…
  • Hướng dẫn vệ sinh vùng kín đúng cách
  • Khuyến khích bệnh nhân tăng cường vận động

Tuy có nguy cơ dễ tái phát, nhưng nhiễm trùng đường tiết niệu là một bệnh lý có thể được chữa khỏi hoàn toàn, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Vì thế, ngoài chú ý các biện pháp phòng ngừa như trên, bạn cũng nên quan tâm đến những mọi biểu hiện của cơ thể để kịp thời thăm khám và điều trị.

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA?

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA? 7

Theo tạp chí Forbes, trung bình mỗi người phụ nữ sử dụng đến 12 loại mỹ phẩm mỗi ngày bao gồm các sản phẩm dưỡng da mặt, dưỡng cơ thể, dưỡng tóc và nước hoa. Bên cạnh những ưu điểm, chúng cũng gây ra cho phụ nữ không ít những tác dụng phụ. Trong đó, dị ứng da – kích ứng da là một vấn đề nghiêm trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm làm đẹp. Nhưng dị ứng da và kích ứng da khác nhau như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA? 9

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ?

Kích ứng da là tình trạng da phản ứng lại với các tác nhân bên ngoài, thường là hóa chất, khiến da bị đỏ, ngứa, rát hoặc thậm chí phồng rộp. Kích ứng da khác với dị ứng da ở chỗ dị ứng da là do hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng thái quá với một chất nào đó, trong khi kích ứng da là do da bị tổn thương trực tiếp bởi tác nhân kích ứng.

Kích ứng da có thể xảy ra với bất kỳ ai, nhưng những người có làn da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương dễ bị kích ứng hơn.

CÁC LOẠI KÍCH ỨNG DA

Tùy vào tính chất và độ nặng của các nguyên nhân gây kích ứng mà kích ứng được chia làm 2 loại sau:

ICD cấp tính: Các chất hóa học gây phản ứng kích ứng mạnh, dấu hiệu tổn thương da xuất hiện ngay lập tức lúc tiếp xúc. Cảm giác đau rát và khó chịu kéo dài.

ICD mạn tính hoặc tích lũy: Các chất hóa học và tác nhân khiến da bị kích ứng qua thời gian dài tiếp xúc hoặc số lần tiếp xúc nhiều. Biểu hiện ban đầu của loại kích ứng này chính là ngứa sau đó sẽ khó chịu hơn.

NGUYÊN NHÂN KHIẾN DA BỊ KÍCH ỨNG

HÓA CHẤT

Dù là dị ứng hay kích ứng thì hóa chất luôn là tác nhân hàng đầu. Các hóa chất này có thể gồm axit, kiềm, dung môi, muối kim loại, hương liệu,… Hàng ngày chúng ta tiếp xúc với hàng chục, hàng trăm loại hóa chất khác nhau và điển hình nhất là mỹ phẩm. Da mặt bị kích ứng dễ dàng vì mức độ nhạy cảm cao và tần suất sử dụng mỹ phẩm của da mặt là nhiều nhất. Chính vì thế, khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các loại sản phẩm trên da bạn cần lựa chọn thương hiệu uy tín và được kiểm nghiệm an toàn cho da.

CHẤT MÀI MÒN, CHẤT TẨY RỬA

Ngoài mỹ phẩm, chúng ta còn có thêm 1 nhóm sản phẩm dành cho da khác cũng được sử dụng nhiều đó chính là xà phòng. Xà phòng hay chất tẩy rửa được sử dụng hầu như hàng ngày bởi mọi lứa tuổi. Mức độ đa dạng của loại sản phẩm này cũng vô cùng phong phú và giá cả cũng thế. Thế nên, tùy vào độ tuổi, độ nhạy cảm, đối tượng mà bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp cho mình. Đừng chủ quan rằng sữa tắm ngoài da thì sẽ không gây kích ứng nhé!

CÂY CỐI

Dù là người có thể trạng và cơ địa thế nào nhưng khi tiếp xúc với một số loại cây cối đặc biệt đều sẽ bị kích ứng. Các hành động như chạm, ngắt, hái tiếp xúc vào cây đều khiến da khó chịu. Ví dụ như trái ớt, nếu dùng tay không tiếp xúc vào phần ruột ớt thì tay sẽ bị nóng, rát. Nguyên nhân chủ yếu vì các thành phần có trong loại thực vật này khiến da bị tổn thương.

Một số loại côn trùng cũng như cây cối, cũng sẽ khiến da bạn bị nổi ban, sưng đỏ, đau nhức khi tiếp xúc. Có thể kể những loại côn trùng tiêu biểu như kiến ba khoang, sâu lông,…

ĐỘ ẨM LÂU DÀI

Độ ẩm lâu dài có nghĩa là dịch từ cơ thể như nước, tiểu, nước bọt hoặc mồ hôi. Khi các dịch cơ thể tiết ra nhiều nhưng không được vệ sinh sạch sẽ thì cũng khiến da bị ngứa và khó chịu. Nguyên nhân này không hiếm gặp và triệu chứng kích ứng của nó cũng không rõ rệt nên rất dễ bị mọi người bỏ qua. Chỉ cần thay đổi lối sống, vệ sinh sạch sẽ môi trường sống thì kích ứng da vì độ ẩm lâu dài sẽ biến mất ngay.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG HỢP LÝ

Chế độ ăn uống không hợp lý cũng có thể là nguyên nhân gây kích ứng da. Khi bạn ăn các loại thực phẩm có chứa nhiều chất kích thích như rượu bia, cà phê, đồ cay nóng,… thì da bạn sẽ bị đỏ, rát, ngứa.

THAY ĐỔI THỜI TIẾT

Thay đổi thời tiết cũng có thể là nguyên nhân gây kích ứng da. Khi thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng, da sẽ bị khô và dễ bị tổn thương.

BỆNH LÝ

Một số bệnh lý như bệnh chàm, bệnh vẩy nến, bệnh lupus,… cũng có thể gây kích ứng da.

DẤU HIỆU DA BỊ KÍCH ỨNG

MỤN TRỨNG CÁ

Mụn trứng cá là tình trạng da phổ biến nhất, gây ra bởi sự tắc nghẽn lỗ chân lông bởi dầu thừa và tế bào chết. Kích ứng da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mụn trứng cá, khiến mụn trở nên nặng hơn và khó điều trị hơn.

VIÊM DA DỊ ỨNG

Viêm da dị ứng là một dạng phản ứng dị ứng da, gây ra bởi sự tiếp xúc với một chất gây dị ứng. Kích ứng da có thể làm tăng nguy cơ bị viêm da dị ứng.

MỀ ĐAY

Mề đay là một tình trạng da gây ra bởi sự giải phóng histamin từ các tế bào mast. Histamin là một chất hóa học gây ra phản ứng viêm và ngứa. Kích ứng da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mề đay.

VIÊM DA TIẾP XÚC

Viêm da tiếp xúc là một tình trạng da gây ra bởi tiếp xúc với một chất kích ứng. Kích ứng da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da tiếp xúc.

TEO DA

Teo da là tình trạng da bị thu nhỏ lại. Kích ứng da có thể làm tăng nguy cơ bị teo da, đặc biệt là ở những người dùng thuốc Corticoid kéo dài.

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA? 11

LÀM GÌ KHI DA BỊ DỊ ỨNG MỸ PHẨM?

Dị ứng mỹ phẩm là tình trạng da phản ứng thái quá với các thành phần trong mỹ phẩm, gây ra các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa, rát, nổi mụn,… Trong trường hợp da bị dị ứng mỹ phẩm, bạn cần thực hiện các bước xử lý sau:

  • Làm sạch da: Đây là bước quan trọng đầu tiên để loại bỏ các thành phần gây dị ứng trên da. Bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc nước sạch để rửa sạch mặt.
  • Làm dịu da: Bạn có thể dùng khăn sạch thấm nước mát hoặc chườm đá lên vùng da bị dị ứng để giảm ngứa và sưng tấy.
  • Ngưng sử dụng mỹ phẩm gây dị ứng: Đây là điều quan trọng nhất để tránh cho da tiếp xúc với các thành phần gây dị ứng.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ: Kem dưỡng ẩm sẽ giúp da mềm mại và giảm ngứa. Bạn nên chọn loại kem dưỡng ẩm không chứa hương liệu hoặc chất bảo quản.
  • Thăm khám bác sĩ: Nếu các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau vài ngày, bạn nên đi khám bác sĩ để được điều trị kịp thời.

PHÂN BIỆT KÍCH ỨNG DA VÀ DỊ ỨNG DA

Kích ứng da và dị ứng da là hai tình trạng da thường gặp, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những điểm khác biệt cơ bản, cần được phân biệt rõ ràng để có biện pháp xử lý đúng đắn.

Kích ứng da và dị ứng da là hai tình trạng da phổ biến, có thể xuất hiện do tiếp xúc với hóa chất, chất tẩy rửa, mỹ phẩm, hoặc các tác nhân gây hại khác. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Kích ứng da thường do tiếp xúc với các hóa chất mạnh, chẳng hạn như axit, kiềm, dung môi, chất tẩy rửa,… Trong khi đó, dị ứng da là do cơ thể phản ứng thái quá với một chất nào đó, chẳng hạn như thành phần trong mỹ phẩm, thực phẩm,…

Kích ứng da thường chỉ xuất hiện ở vùng da tiếp xúc với tác nhân gây hại, bao gồm các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa, rát,… Dị ứng da có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, bao gồm các triệu chứng như nổi mề đay, sưng phù, ngứa ngáy, da đỏ, phồng rộp, thậm chí có thể kèm theo các triệu chứng toàn thân như chóng mặt, buồn nôn, khó thở. Kích ứng da thường tự khỏi sau vài ngày nếu được cách ly với tác nhân gây hại. Trong trường hợp nặng, có thể sử dụng thuốc kháng histamin hoặc thuốc giảm đau để giảm các triệu chứng. Dị ứng da cần được điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH LÀM DỊU VÀ GIẢM KÍCH ỨNG DA

Cách đơn giản nhất để điều trị da kích ứng đó là cách ly da khỏi các tác nhân gây hại. Khả năng hồi phục của làn da sẽ khiến các triệu chứng giảm dần. Da sẽ khỏe mạnh lại từ 7 – 14 ngày sau. Bên cạnh đó, các cách làm dịu sau sẽ giảm các khó chịu và giúp da hồi phục nhanh hơn.

CHƯỜM LẠNH

Sử dụng đá lạnh và chườm lên vùng da bị sưng để giảm đau, sưng và cảm giác nóng rát.

BỔ SUNG NƯỚC VÀ VITAMIN

Uống nhiều nước và bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin để đẩy nhanh quá trình tái tạo da, làm dịu da bị kích ứng. Các loại vitamin có lợi cho da bao gồm vitamin A, C, E, K,…

XÔNG HƠI

Xông hơi khiến lỗ chân lông nở rộng và đào thải độc tố tốt hơn. Bạn nên xông hơi 2 – 3 lần/tuần để đẩy nhanh quá trình khôi phục da. Kết hợp thêm một số loại tinh dầu đặc biệt để giảm sưng, hồi phục tốt hơn.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM PHỤC HỒI DA

Bên cạnh các biện pháp trên bạn có thể kết hợp một số loại mặt nạ thiên nhiên lành tính như lô hội, mật ong, chanh sả,… Hoặc các sản phẩm bôi da đặc trị viêm da dị ứng. Với thành phần có khả năng chống viêm, chống vi khuẩn, hồi phục và bảo vệ da của mình thì làn da của bạn cũng sẽ giảm kích ứng nhanh hơn. Tốt nhất bạn nên lựa chọn những sản phẩm có chứa thành phần sau petrolatum, axit hyaluronic, glycerin và các loại vitamin.

CÁC LIỆU TRÌNH THẨM MỸ GIÚP KHÔI PHỤC LÀN DA CẤP TỐC

Các biện pháp trên chỉ phù hợp cho trường hợp da bị kích ứng nhẹ và phát hiện sớm. Những trường hợp nặng hoặc cấp tính bạn cần đến các trung tâm da liễu để có can thiệp thẩm mỹ kịp thời. Tránh trường hợp kích ứng nặng, tổn thương sâu làn da, biến thành sẹo và các thương tổn vĩnh viễn. Các liệu trình hồi phục da nổi bật như:

  • Đắp mặt nạ nhiệt lạnh
  • Điện di tinh chất
  • Điện di Vitamin C

LƯU Ý KHI CHĂM SÓC DA BỊ KÍCH ỨNG

  • Tránh sử dụng các sản phẩm có mùi thơm, hương liệu, chất bảo quản.
  • Không sử dụng các sản phẩm có tính tẩy rửa mạnh.
  • Không chà xát mạnh lên vùng da bị kích ứng.
  • Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và các tác nhân môi trường khác.

Kích ứng da và dị ứng da là hai tình trạng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những điểm khác biệt quan trọng cần được phân biệt để có phương pháp điều trị phù hợp.