ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Đau đầu bên trái là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt là ở người trẻ. Phần lớn tình trạng này xuất phát mà không có nguyên nhân rõ ràng từ chấn thương hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, vẫn cần phải xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI LÀ BỆNH GÌ?

Đau buốt nửa đầu bên trái là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của hội chứng đau nửa đầu Migraine. Người mắc hội chứng này thường gặp đau ở một bên đầu, có thể là bên trái hoặc bên phải. Cơn đau có thể xuất hiện vài lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh. Các biểu hiện đặc trưng cho hội chứng đau nửa đầu Migraine bao gồm:

  • Đau buốt, tê nhức, đau âm ỉ ở một bên đầu.
  • Cơn đau thường tăng lên khi hoạt động.
  • Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng khi hoạt động.
  • Nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và mùi hương.
  • Đau chủ yếu tập trung ở hốc mắt bên trái và quanh thái dương, thường có cảm giác như đau đập theo nhịp đập của mạch máu và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Nguyên nhân của đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái, có thể bắt nguồn từ một số yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Việc thường xuyên bỏ bữa, chế độ ăn uống không đều, và tiêu thụ nhiều rượu bia và thực phẩm chứa cồn có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu. Bỏ bữa có thể làm cho não thiếu glucose, gây ra đau đầu. Còn ethanol, một thành phần trong rượu và thức uống có cồn, cũng được biết đến là một tác nhân gây đau đầu.
  • Căng thẳng: Đau đầu do căng thẳng là một tình trạng phổ biến và có nhiều nguyên nhân. Căng thẳng từ áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các vấn đề cá nhân có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ, thói quen ngủ không đều, hoặc thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái. Thiếu ngủ có thể làm mất cân bằng hệ thống thần kinh và gây ra cơn đau đầu.

YẾU TỐ THẦN KINH

Tương tự như đau nửa đầu bên phải, đau nửa đầu bên trái cũng có thể bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Cụ thể, các bệnh lý thần kinh như viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau dây thần kinh ba chiều, đau dây thần kinh chẩm, và hội chứng đau nửa đầu Migraine có thể gây ra các cơn đau đầu kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, nhìn hoa mắt, giảm thị lực, và nhiều triệu chứng khác.

DO CHẤN THƯƠNG

Khi gặp chấn thương ở vùng đầu do té ngã, va đập, dù có chảy máu hay không, người bị chấn thương đều có nguy cơ phát triển đau nửa đầu, chẳng hạn như đau nửa đầu bên trái. Nguyên nhân có thể là máu hoặc dịch tụ dưới sọ. Thông thường, sau chấn thương, khoảng 30% trường hợp gặp đau đầu.

Nếu bạn cảm thấy đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải sau chấn thương, và cảm thấy cơn đau đầu ngày càng trở nên nặng hơn, kèm theo các triệu chứng khác như run rẩy ở tay chân, yếu tay chân, khó nói rõ ràng, mất ngủ, … thì bạn nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Điều này có thể là dấu hiệu của tụ máu hoặc dịch ở não.

LẠM DỤNG THUỐC

Một sự thật ít được biết đến là việc sử dụng quá mức các loại thuốc điều trị đau đầu có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, đau nửa đầu bên trái do lạm dụng thuốc thường xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng.

Các loại thuốc có thể gây ra tình trạng đau đầu nặng hơn nếu sử dụng quá liều bao gồm: Aspirin, acetaminophen (Tylenol), ibuprofen (Advil), naproxen (Naprosyn), sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), các dẫn xuất ergotamine, oxycodone (Oxycontin), tramadol (Ultram), và hydrocodone (Vicodin),…

NHIỄM TRÙNG VÀ DỊ ỨNG

Đau nửa đầu bên trái thường xuyên có thể là một triệu chứng của các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này xảy ra khi cơ thể đối mặt với vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm nhiễm và đau đầu.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể gây ra đau đầu bên trái do tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo áp lực lên vùng trán và gò má, gây ra cảm giác đau đầu.

Các vấn đề nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm não cũng có thể gây ra đau nửa đầu bên trái, thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, co giật, cơ thể căng cứng,…

DO HORMONE

Cơn đau nửa đầu bên trái có thể phát sinh do sự biến đổi trong nồng độ hormone trong cơ thể. Khi có sự gia tăng đột ngột của một số hormone, như trong các ngày hành kinh hoặc thai kỳ ở phụ nữ, có thể kích thích cơn đau nửa đầu xuất hiện.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài các nguyên nhân phổ biến đã đề cập, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ đau nửa đầu hoặc đau nửa đầu bên trái bao gồm:

  • Thường xuyên đội mũ quá chật: Đội mũ bảo hiểm hoặc các loại mũ nón quá chật thường xuyên có thể tạo áp lực lên phần đầu, gây đau toàn đầu hoặc đau nửa đầu.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp do áp lực nội nhãn tăng có thể làm hỏng các dây thần kinh thị giác, dẫn đến triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, đau đầu dữ dội.
  • Huyết áp cao: Đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến huyết áp tăng cao nguy hiểm.
  • Đột quỵ: Tai biến mạch máu não hoặc máu đông gây tắc nghẽn mạch máu đến não hoặc chảy máu bên trong não có thể dẫn đến đau nửa đầu bên trái hoặc phải.
  • Khối u trong não: Các khối u hoặc dị vật bất thường trong não có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ dữ dội, đột ngột, đi kèm với các triệu chứng như lú lẫn, khó di chuyển, nói lắp, động kinh.
  • Ánh sáng xanh: Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài hoặc tiếp xúc với ánh sáng xanh quá mức cũng có thể kích thích cơn đau đầu.
ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

CHẨN ĐOÁN ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau nửa đầu bên trái, bác sĩ thường sẽ tiến hành khảo sát tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các câu hỏi sau:

  • Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc phải đau nửa đầu hay không?
  • Bạn đã từng trải qua cơn đau nửa đầu bên trái, bên phải hoặc đau đầu chưa?
  • Nếu có, cơn đau diễn ra ở mức độ nào, tần suất ra sao, và liệu việc sử dụng thuốc giảm đau có giúp giảm đau không?
  • Cơn đau nửa đầu của bạn có đi kèm với các triệu chứng khác không?
  • Vị trí đau có ổn định bên trái hay thay đổi không?
  • Bạn cảm thấy như thế nào sau khi nghỉ ngơi hoặc thực hiện các biện pháp giảm đau?

Dựa trên thông tin thu thập được từ khảo sát tiền sử bệnh, bác sĩ có thể quyết định chỉ định các kiểm tra hình ảnh của vùng đầu – não như chụp X-quang đầu, CT hoặc MRI.

Trong số đó, việc thực hiện chụp CT hoặc MRI là phổ biến nhất:

  • Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang não, giúp chẩn đoán chảy máu trong não và các vấn đề khác liên quan.
  • MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về não và các mạch máu trong não. Kết quả của MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về các vấn đề như chảy máu trong não, khối u, nhiễm trùng, và các vấn đề khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Đối với bệnh đau nửa đầu bên trái, có một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng. Tuy nhiên, việc liệu cơn đau có thể chấm dứt hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi trường hợp và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dưới đây là một số biện pháp người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm nhẹ cơn đau:

  • Thư giãn: Nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm, thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi trong một môi trường yên tĩnh và tối.
  • Kiểm tra đường huyết: Nếu cơn đau nửa đầu do hạ đường huyết, hãy ăn một ít thức ăn có độ ngọt vừa phải.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng đầu, cổ để giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm cơn đau.
  • Massage: Massage nhẹ nhàng ở vùng cổ, vai, và xoa bóp nhẹ đầu và thái dương.

Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu trái kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, liệu pháp vật lý, tập thể dục, và các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để phòng ngừa đau nửa đầu bên trái, cần lưu ý các điều sau:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và không bỏ bữa.
  • Kiểm soát các yếu tố kích thích: Theo dõi thực phẩm, đồ uống và các yếu tố khác có thể gây ra đau nửa đầu, và hạn chế tối đa tiếp xúc với chúng. Tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn có thể kích thích cơn đau đầu.
  • Tập thể dục: Duy trì hoạt động thể chất và tập thể dục ít nhất 3 ngày mỗi tuần để giảm căng thẳng và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Ngủ đúng giờ và đủ thời gian mỗi đêm từ 7-8 giờ cũng giúp phòng ngừa đau nửa đầu bên trái.
  • Áp dụng biện pháp thư giãn: Thiền, yoga, ngâm mình trong nước ấm, nghe nhạc, vẽ tranh… có thể giúp thư giãn và ngăn chặn cơn đau nửa đầu.
  • Duy trì chế độ sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích khác để giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Điều trị bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường hô hấp để tránh nguy cơ đau đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai là người dễ bị đau nửa đầu bên trái?

Bất kể ai cũng có thể bị đau nửa đầu bên trái. Tuy nhiên, những người thường xuyên căng thẳng, gặp áp lực trong công việc hoặc cuộc sống, bị rối loạn lo âu, trầm cảm,… sẽ dễ bị đau đầu hơn.

Ngoài ra, người có thói quen sống chưa khoa học, nghỉ ngơi ít, ngủ không đủ giấc, uống nhiều thức uống chứa cồn, ăn mặn, thường xuyên bỏ bữa,… cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu cao hơn.

Phụ nữ cũng dễ bị đau nửa đầu hay bị đau nửa đầu bên trái hơn so với nam giới do yếu tố hormone thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, trong thai kỳ, khi tiền mãn kinh,…

2. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có thể thấy, hiện tượng đau nửa đầu bên trái hoặc phải vô cùng phổ biến và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu. Vậy, khi nào thì cần đến gặp bác sĩ?

Người bị đau nửa đầu nhẹ, đau nửa đầu bên trái hoặc phải không kèm theo các triệu chứng, không bị chấn thương trước đó,… thì có thể tạm thời uống các loại thuốc giảm đau không kê đơn, nằm nghỉ ngơi rồi sau đó đến bệnh viện để thăm khám và tìm ra nguyên nhân gây đau đầu.

Tuy nhiên, nếu người bệnh bị đau nửa đầu trái hay phải dữ dội, đau đột ngột, cơn đau kéo dài không thuyên giảm, có đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn ói, hoa mắt, chóng mặt, tay chân yếu hoặc run rẩy, nói lắp bắp, nói ngọng,… thì nên lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán bệnh càng sớm càng tốt. 

3. Đau nửa đầu bên trái có nguy hiểm không?

Các cơn đau nửa đầu thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hay hoạt động sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Hơn nữa, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng phác đồ thì tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến các biến chứng gây nguy hiểm như:

  • Trầm cảm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Đau đầu do lạm dụng thuốc;
  • Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá;
  • Hội chứng serotonin – co giật, nhịp tim đập không đều, thậm chí có thể tử vong.

KẾT LUẬN

Những thông tin trên đây cung cấp cái nhìn tổng quan về chứng đau nửa đầu bên trái, nhưng quan trọng nhất là nhận biết và hành động kịp thời khi gặp phải dấu hiệu này. Nếu bạn hoặc người thân gặp đau đầu hoặc có những dấu hiệu bất thường như mô tả ở trên, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay. Hành động kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng không đáng có và tăng cơ hội điều trị thành công. Đừng để bất kỳ triệu chứng nào kéo dài mà không được giải quyết, vì sức khỏe của bạn và người thân là điều quan trọng nhất.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 7

Xuất huyết dưới nhện là tình trạng máu bị rò rỉ chảy vào khoảng trống giữa não và màng bao quanh (màng não). Nếu như không được cấp cứu kịp thời, tình trạng này sẽ có thể gây ra các tổn thương nghiêm trọng tại não và thậm chí là tử vong.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 9

THẾ NÀO LÀ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN?

Xuất huyết dưới nhện (SAH) là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra khi máu đột ngột tràn vào khoang dưới nhện – khu vực nằm giữa não bộ và các lớp màng bao bọc bên ngoài. Vùng này chứa dịch não tủy, đóng vai trò như “túi đệm” bảo vệ não khỏi tổn thương. Khi máu xâm nhập, nó sẽ cản trở lưu thông dịch, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như hôn mê, tê liệt, thậm chí tử vong.

TRIỆU CHỨNG XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện:

  • Đau đầu đột ngột và dữ dội: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện. Đau đầu thường được mô tả là “đau đầu tồi tệ nhất trong đời” và có thể xảy ra đột ngột.
  • Cứng gáy: Cứng gáy là một triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Người bị cứng gáy có thể gặp khó khăn khi cúi đầu về phía trước.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là những triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Nôn có thể dữ dội và có thể xảy ra nhiều lần.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể nhạy cảm với ánh sáng và có thể thấy khó chịu khi nhìn vào ánh sáng chói.
  • Thay đổi ý thức: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị lú lẫn, bồn chồn hoặc mất ý thức.
  • Rối loạn thị giác: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể gặp các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ hoặc nhìn đôi.
  • Yếu cơ hoặc tê bì: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị yếu hoặc tê ở một hoặc nhiều chi.
  • Co giật: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị co giật.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều quan trọng là phải đi khám ngay lập tức. Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng đe dọa tính mạng và cần được điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

NGUYÊN NHÂN GÂY XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Phình động mạch não: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% trường hợp xuất huyết dưới nhện. Phình động mạch là một điểm yếu trên thành mạch máu, có thể phình ra như một quả bóng bay. Khi phình động mạch vỡ, máu sẽ chảy vào khoang dưới nhện.
  • Dị dạng mạch máu não: Dị dạng mạch máu não là những rối loạn bẩm sinh của các mạch máu trong não. Chúng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Chấn thương đầu: Chấn thương đầu do tai nạn giao thông, té ngã hoặc các va đập khác có thể làm rách mạch máu trong não và dẫn đến xuất huyết dưới nhện.
  • Các nguyên nhân khác: Một số ít trường hợp xuất huyết dưới nhện là do các nguyên nhân khác như u não, rối loạn chảy máu, hoặc sử dụng ma túy.

YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tuổi tác: Nguy cơ xuất huyết dưới nhện tăng theo độ tuổi, thường gặp nhất ở người từ 40 đến 65 tuổi.
  • Giới tính: Nữ giới có nguy cơ xuất huyết dưới nhện cao hơn nam giới.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu trong não, khiến chúng dễ bị vỡ hơn.
  • Sử dụng ma túy: Sử dụng các loại ma túy như cocaine hoặc methamphetamine có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân bị phình động mạch não, bạn có nguy cơ cao hơn bị xuất huyết dưới nhện.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng cấp cứu y tế đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, có thể điều trị và cải thiện tình trạng cho bệnh nhân.

Mục tiêu điều trị:

  • Ổn định tình trạng bệnh nhân
  • Ngăn chặn chảy máu
  • Giảm áp lực lên não
  • Phòng ngừa biến chứng
  • Hỗ trợ phục hồi chức năng

CHẨN ĐOÁN XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Chẩn đoán xuất huyết dưới nhện cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để có thể điều trị kịp thời. Các bác sĩ sẽ sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau, bao gồm:

CHỤP CT SCAN

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.
  • CT scan có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới xảy ra, nhưng có thể không phát hiện được xuất huyết cũ.

CHỤP MRI

  • Kỹ thuật này sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • MRI có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới và cũ.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.

CHỤP MẠCH MÁU NÃO

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để chụp ảnh các mạch máu trong não.
  • Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ vào động mạch ở bẹn hoặc cánh tay của bệnh nhân và luồn nó lên não.
  • Chất cản quang sẽ được tiêm vào ống thông để làm nổi bật các mạch máu trên phim X-quang.
  • Chụp mạch máu não có thể giúp xác định vị trí và nguyên nhân của xuất huyết dưới nhện.

CHỌC DÒ DỊCH NÃO TỦY

  • Kỹ thuật này sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu dịch não tủy từ cột sống của bệnh nhân.
  • Dịch não tủy sẽ được kiểm tra xem có máu hoặc các dấu hiệu khác của xuất huyết dưới nhện hay không.

SIÊU ÂM MẠCH MÁU NỘI SỌ

  • Kỹ thuật này sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh các mạch máu trong não.
  • Siêu âm mạch máu nội sọ có thể giúp bác sĩ đánh giá tốc độ dòng chảy của máu trong các mạch máu não và phát hiện các bất thường có thể dẫn đến xuất huyết dưới nhện.

Các kỹ thuật chẩn đoán có thể được lặp lại nhiều lần để theo dõi tình trạng của bệnh nhân và đảm bảo chẩn đoán chính xác.

ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

ĐẶT NÚT CUỘN NỘI MẠCH

  • Một ống catheter nhỏ được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất cản quang được tiêm vào catheter để giúp bác sĩ nhìn thấy các mạch máu não.
  • Nút cuộn kim loại được đưa vào vị trí túi phình và giải phóng để làm tắc nghẽn mạch máu và ngăn chặn chảy máu.

STENT NỘI MẠCH

  • Một stent (ống lưới nhỏ) được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Stent được đặt vào vị trí túi phình để giúp giữ cho mạch máu mở và ngăn ngừa chảy máu.

KẸP TÚI PHÌNH

  • Phẫu thuật được thực hiện để mở hộp sọ và tiếp cận túi phình.
  • Túi phình được kẹp lại bằng một kẹp nhỏ để ngăn chặn chảy máu.

PHẪU THUẬT BẮC CẦU MẠCH MÁU

  • Phẫu thuật được thực hiện để nối một mạch máu khỏe mạnh với mạch máu bị tổn thương.
  • Điều này giúp cải thiện lưu lượng máu đến não và giảm nguy cơ đột quỵ.

GÂY THUYÊN TẮC NỘI MẠCH

  • Các chất gây tắc nghẽn được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất gây tắc nghẽn được sử dụng để làm tắc nghẽn các mạch máu nhỏ đang chảy máu.

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Chảy máu tái phát: Có thể xảy ra sau phẫu thuật hoặc thuyên tắc nội mạch. Chảy máu tái phát có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.
  • Co giật: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Co giật có thể gây tổn thương não và tăng nguy cơ tử vong.
  • Đột quỵ: Có thể xảy ra do tổn thương mạch máu não do xuất huyết dưới nhện. Đột quỵ có thể gây tê liệt, mất ý thức và tử vong.
  • Tăng áp lực nội sọ: Có thể xảy ra do phù não hoặc hydrocephalus. Tăng áp lực nội sọ có thể gây tổn thương não và tử vong.
  • Suy giảm chức năng nhận thức: Có thể xảy ra do tổn thương não do xuất huyết dưới nhện. Suy giảm chức năng nhận thức có thể ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ, suy nghĩ và học tập.
  • Thay đổi tâm trạng: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Thay đổi tâm trạng có thể bao gồm lo âu, trầm cảm và rối loạn lưỡng cực.

CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính của xuất huyết dưới nhện.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Uống rượu bia điều độ: Uống rượu bia quá mức làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Kiểm soát các bệnh lý khác: Các bệnh lý khác như đái tháo đường và rối loạn mỡ máu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.

Ngoài ra, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ xuất huyết dưới nhện.