MÃN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

MÃN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 1

Bất kỳ người phụ nữ nào cũng sẽ trải qua thời kỳ mãn kinh, không sớm thì muộn. Chị em thay vì hoảng hốt hay lo lắng, hãy chủ động tìm hiểu tình trạng này là gì và những triệu chứng điển hình để vượt qua giai đoạn này một cách nhẹ nhàng.

MÃN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 3

MÃN KINH LÀ GÌ?

Mãn kinh là giai đoạn trong cuộc đời của người phụ nữ khi buồng trứng ngừng hoạt động hoàn toàn, dẫn đến sự suy giảm các hormone sinh dục nữ estrogen và progesterone. Điều này đồng nghĩa với việc người phụ nữ không còn khả năng sinh sản và kinh nguyệt sẽ ngừng hẳn.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA THỜI KỲ MÃN KINH

Các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh có thể khác nhau ở mỗi người. Một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Bốc hỏa: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của thời kỳ mãn kinh, xảy ra khi các mạch máu dưới da giãn ra, khiến cho người phụ nữ cảm thấy nóng bừng và đổ mồ hôi. Bốc hỏa có thể xảy ra đột ngột và kéo dài vài phút hoặc vài giờ.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là triệu chứng phổ biến khác của thời kỳ mãn kinh. Mệt mỏi có thể do sự thay đổi hormone, thiếu ngủ hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
  • Mất ngủ: Mất ngủ cũng là triệu chứng phổ biến của thời kỳ mãn kinh. Mất ngủ có thể do sự thay đổi hormone, lo lắng hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
  • Thay đổi tâm trạng: Thay đổi tâm trạng là một triệu chứng phổ biến khác của thời kỳ mãn kinh. Thay đổi tâm trạng có thể bao gồm lo lắng, trầm cảm, cáu kỉnh, thất vọng hoặc dễ khóc.
  • Đau âm đạo: Đau âm đạo là triệu chứng phổ biến của thời kỳ mãn kinh. Đau âm đạo có thể do khô âm đạo, viêm âm đạo hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
  • Khô âm đạo: Khô âm đạo là triệu chứng phổ biến của thời kỳ mãn kinh. Khô âm đạo có thể khiến quan hệ tình dục trở nên khó chịu hoặc đau đớn.

ĐỘ TUỔI MÃN KINH LÀ BAO NHIÊU?

Phụ nữ bao nhiêu tuổi thì mãn kinh là câu hỏi được chị em quan tâm rất nhiều. Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tuổi mãn kinh trung bình của phụ nữ là 51 tuổi. Tuy nhiên, tuổi mãn kinh có thể dao động từ 45 đến 55 tuổi, thậm chí có thể sớm hơn ở một số phụ nữ.

Tuổi mãn kinh được xác định khi phụ nữ không có kinh nguyệt trong 12 tháng liên tiếp. Lúc này, buồng trứng đã ngừng sản xuất estrogen và progesterone, dẫn đến những thay đổi về thể chất và tâm sinh lý ở phụ nữ.

GIAI ĐOẠN CỦA THỜI KỲ MÃN KINH

Thông thường, thời kỳ mãn kinh diễn tiến dần theo tuổi tác và trải qua 3 giai đoạn sau:

TIỀN MÃN KINH

Thời kỳ tiền mãn kinh có thể bắt đầu từ 8-10 năm trước khi chính thức bước vào thời kỳ mãn kinh, khi buồng trứng bắt đầu sản xuất ít estrogen hơn. Giai đoạn này sẽ kéo dài cho đến khi buồng trứng ngừng giải phóng trứng.

Trong khoảng 1-2 năm cuối của thời kỳ tiền mãn kinh, sự sụt giảm estrogen sẽ diễn ra nhanh hơn. Lúc này, phụ nữ có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của mãn kinh, chẳng hạn như bốc hỏa, đổ mồ hôi, khô âm đạo, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, lo lắng, giảm ham muốn tình dục,… Tuy nhiên, phụ nữ tiền mãn kinh vẫn có thể còn kinh nguyệt trong thời gian này, đồng nghĩa với việc vẫn còn khả năng mang thai.

MÃN KINH

Thời kỳ mãn kinh chính thức bắt đầu khi phụ nữ không có kinh nguyệt trong vòng 12 tháng liên tục. Ở giai đoạn này, buồng trứng đã ngừng hoạt động, cũng như cơ thể ngừng sản xuất nội tiết estrogen và progesterone.

HẬU MÃN KINH

Là khoảng thời gian sau khi phụ nữ không còn xuất hiện kinh nguyệt, nghĩa là phần đời còn lại sau khi bước vào thời kỳ mãn kinh. Ở thời kỳ hậu mãn kinh này, các triệu chứng có thể thuyên giảm, nhưng cũng có một số trường hợp tiếp tục các triệu chứng trong một thập kỷ hoặc lâu hơn.

Ngoài ra, vì nồng độ estrogen suy giảm nghiêm trọng nên phụ nữ ở thời kỳ hậu mãn kinh sẽ tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như tim mạch, loãng xương,…

TẠI SAO LẠI XẢY RA THỜI KỲ MÃN KINH?

Thời kỳ mãn kinh là một giai đoạn tự nhiên trong cuộc đời của phụ nữ, khi buồng trứng ngừng sản xuất trứng và hormone estrogen. Sự suy giảm estrogen này dẫn đến những thay đổi về thể chất và tâm sinh lý ở phụ nữ.

Nguyên nhân chính gây ra thời kỳ mãn kinh là do tuổi tác. Khi phụ nữ bước vào tuổi 30, buồng trứng bắt đầu sản xuất ít estrogen hơn. Sự suy giảm estrogen này diễn ra dần dần, kéo dài khoảng 10 năm, từ thời kỳ tiền mãn kinh đến thời kỳ mãn kinh.

Ngoài tuổi tác, một số nguyên nhân khác có thể gây ra thời kỳ mãn kinh sớm, bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng hoặc tử cung: Phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng hoặc tử cung sẽ khiến phụ nữ ngừng sản xuất estrogen ngay lập tức, dẫn đến thời kỳ mãn kinh sớm.
  • Hóa xạ trị: Hóa xạ trị có thể làm tổn thương buồng trứng, khiến buồng trứng ngừng sản xuất estrogen.
  • Suy buồng trứng sớm: Suy buồng trứng sớm là tình trạng buồng trứng ngừng sản xuất estrogen trước tuổi 40. Nguyên nhân của suy buồng trứng sớm có thể là do di truyền, bệnh tự miễn dịch hoặc một số bệnh lý khác.
MÃN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 5

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Phụ nữ cần thăm khám bác sĩ nếu gặp các triệu chứng sau:

  • Các triệu chứng mãn kinh gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng sống: Bốc hỏa, đổ mồ hôi, khô âm đạo, khó ngủ, cáu gắt, lo lắng, trầm cảm,…
  • Các triệu chứng bất thường khác: Đau bụng dưới, ra máu âm đạo bất thường,…
  • Có tiền sử gia đình mắc các bệnh phụ khoa hoặc ung thư sinh dục.

Thông qua thăm khám, kiểm tra và trao đổi thông tin, bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

CHẨN ĐOÁN THỜI KỲ MÃN KINH

Để nhận định phụ nữ có bước vào thời kỳ mãn kinh hay chưa, bác sĩ sẽ thăm khám và xem xét trên nhiều phương diện gồm tuổi tác, lịch sử chu kỳ kinh, những triệu chứng gặp phải hoặc những thay đổi trên cơ thể người phụ nữ.

Trong một số trường hợp cần thiết, để tăng kết quả chẩn đoán bác sĩ có thể chỉ định phụ nữ tham gia một số xét nghiệm như:

  • Định lượng nội tiết buồng trứng và tuyến yên.
  • Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).

MÃN KINH CÓ CẦN CAN THIỆP GÌ KHÔNG?

Một số phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh nhẹ nhàng và êm dịu, nhưng cũng có nhiều trường hợp “vật lộn” với hàng loạt triệu chứng mãn kinh ảnh hưởng đến chất lượng sống. Bác sĩ Công cho biết, tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ có tư vấn và hướng dẫn giải pháp phù hợp để khắc phục những phiền toái mà phụ nữ phải chịu đựng.

Các giải pháp giảm thiểu và điều chỉnh triệu chứng có thể kể đến:

LIỆU PHÁP HORMON THAY THẾ

Thường được chỉ định trong điều trị cơn bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh. Tùy vào tình trạng cá nhân, mức độ triệu chứng và tiền sử gia đình mà bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng loại Estrogen nào với liều lượng ra sao.

Khi sử dụng liệu pháp hormone, chị em cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý sử dụng để tránh các nguy cơ huyết khối tĩnh mạch, thuyên tắc não, thuyên tắc phổi… gây nguy cơ tử vong đột ngột. Ngoài ra, việc tự ý sử dụng liệu pháp hormone trong thời gian dài cũng sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư vú…

THUỐC BÔI ÂM ĐẠO

Thuốc được chỉ định để giảm khô âm đạo, ngăn ngừa việc rách hoặc chảy máu khi phụ nữ quan hệ tình dục. Thuốc có thể ở dạng viên, gel hoặc vòng đặt âm đạo. Tốt nhất, phụ nữ nên tham khảo và tuân thủ liều lượng dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để hạn chế những rủi ro sức khỏe.

SỬ DỤNG THUỐC ĐẶC TRỊ

Trong những trường hợp phụ nữ không đáp ứng với liệu pháp hormon thay thế, bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc đặc trị phù hợp với triệu chứng của mãn kinh, chẳng hạn như nhóm thuốc Serotonin giúp giảm cơn bốc hỏa, thuốc điều trị loãng xương, thuốc giảm rụng tóc…

THUỐC ĐIỀU TRỊ VÀ NGĂN NGỪA LOÃNG XƯƠNG

Tuổi mãn kinh nồng độ Estrogen suy giảm nghiêm trọng sẽ gia tăng nguy cơ loãng xương, vì thế bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc chứa vitamin D và canxi nhằm mục đích điều trị, kết hợp phòng ngừa tình trạng loãng xương khi phụ nữ bước vào thời kỳ tiền mãn kinh hoặc mãn kinh. Tuy nhiên, phụ nữ cần tuân thủ đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.

PHÒNG NGỪA CÁC RỐI LOẠN SAU MÃN KINH

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG KHOA HỌC

Chế độ dinh dưỡng khoa học, bổ sung đầy đủ các dưỡng chất cần thiết, đặc biệt là các chất chống oxy hóa, sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng. Phụ nữ cần lưu ý bổ sung các nhóm thực phẩm sau:

  • Trái cây, rau củ: là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào.
  • Các loại hạt: chứa nhiều chất béo lành mạnh, vitamin, khoáng chất và chất xơ.
  • Các loại đậu: giàu protein, chất xơ và các chất chống oxy hóa.
  • Cá: là nguồn cung cấp omega-3 dồi dào, giúp giảm viêm và bảo vệ tim mạch.
  • Thực phẩm giàu protein: giúp tăng cường cơ bắp và giảm nguy cơ loãng xương.

TẬP THỂ DỤC THƯỜNG XUYÊN

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng mãn kinh. Phụ nữ nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần. Các bài tập phù hợp cho phụ nữ mãn kinh bao gồm:

  • Đi bộ
  • Chạy bộ
  • Yoga
  • Pilates

TRÁNH CĂNG THẲNG

  • Căng thẳng có thể làm trầm trọng các triệu chứng mãn kinh. Phụ nữ nên tìm cách thư giãn và giảm căng thẳng, chẳng hạn như:
  • Tập yoga
  • Thiền
  • Massage
  • Dành thời gian cho các hoạt động yêu thích

KHÁM SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến mãn kinh, chẳng hạn như loãng xương, tim mạch, tiểu đường

Ngoài ra, phụ nữ cũng có thể cân nhắc sử dụng các sản phẩm bổ sung giúp cân bằng nội tiết tố, giảm các triệu chứng mãn kinh và ngăn ngừa các bệnh lý liên quan. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm này.

Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp chị em biết được mãn kinh là gì và những triệu chứng thường gặp để có sự chuẩn bị sẵn sàng và tốt nhất cho thời kỳ sinh lý tất yếu sẽ xảy ra.

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 7

Nhồi máu cơ tim cấp, đặc biệt là ở những người mắc bệnh mạch vành, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở mọi độ tuổi. Để nhận biết sớm và tận dụng “giờ vàng” quan trọng để can thiệp, quan trọng hơn hết là hiểu rõ về những dấu hiệu và triệu chứng. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 9

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim cấp là một tình trạng khẩn cấp y tế đe dọa tính mạng. Đây là tình trạng cơ tim bị thiếu máu nuôi và hoại tử do mạch vành (mạch máu nuôi cơ tim) bị tắc nghẽn đột ngột bởi cục huyết khối trong lòng mạch. Nhồi máu cơ tim cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong với tỷ lệ mắc phải ngày một tăng. Nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim mà tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể xuống chỉ còn khoảng 7%.

DẤU HIỆU CẢNH BÁO NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim cấp có thể bao gồm:

ĐAU NGỰC

Đây là triệu chứng điển hình nhất của nhồi máu cơ tim. Cơn đau thường dữ dội, như có vật gì đó đè nặng, bóp nghẹt ở ngực, sau xương ức hoặc ngực trái. Cơn đau có thể lan ra sau lưng, lên cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Cơn đau thường kéo dài hơn 20 phút và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường.

KHÓ THỞ

Khó thở là một triệu chứng phổ biến khác của nhồi máu cơ tim. Khó thở có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.

BUỒN NÔN VÀ NÔN

Buồn nôn và nôn là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

TOÁT MỒ HÔI

Toát mồ hôi lạnh là một triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

MỆT MỎI

Mệt mỏi bất thường là một triệu chứng cảnh báo nhồi máu cơ tim có thể xảy ra trước khi cơn đau ngực xuất hiện.

HỒI HỘP, ĐÁNH TRỐNG NGỰC

Hồi hộp, đánh trống ngực là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

CHÓNG MẶT HOẶC NGẤT XỈU

Chóng mặt hoặc ngất xỉu là những triệu chứng hiếm gặp của nhồi máu cơ tim.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp có thể không có triệu chứng đau ngực ở một số trường hợp, đặc biệt là ở phụ nữ, người cao tuổi và người mắc bệnh đái tháo đường. Những người thuộc nhóm nguy cơ cao này có thể có các triệu chứng tương đương như khó thở, thay đổi tri giác, ngất hoặc tụt huyết áp < 90/60 mmHg.

NGUYÊN NHÂN GÂY NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim cấp là do vỡ mảng xơ vữa động mạch vành. Mảng xơ vữa là một khối chất béo, cholesterol và các chất khác tích tụ trong lòng mạch. Khi mảng xơ vữa bị vỡ, nó có thể gây kích hoạt các tiểu cầu trong máu tập hợp lại và tạo thành cục huyết khối. Cục huyết khối này có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn mạch vành, khiến cơ tim phía sau mạch bị thiếu máu nuôi và hoại tử.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp cũng có thể do các nguyên nhân sau:

  • Hẹp động mạch vành: Hẹp động mạch vành có thể do xơ vữa động mạch, viêm động mạch vành hoặc các bệnh lý khác. Khi động mạch vành bị hẹp, lượng máu cung cấp cho cơ tim sẽ giảm, khiến cơ tim bị thiếu máu nuôi và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.
  • Giảm lưu lượng máu đến tim: Giảm lưu lượng máu đến tim có thể do các nguyên nhân như rối loạn nhịp tim, suy tim, sốc tim,…
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP?

Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cấp, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng theo tuổi tác. Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Yếu tố gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Tiền sử bệnh tim: Nếu bạn đã từng bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim lần thứ hai.
  • Các yếu tố nguy cơ lối sống: Các yếu tố nguy cơ lối sống có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim bao gồm:
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nhồi máu cơ tim.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Lười vận động: Lười vận động làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và đường có thể làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Căng thẳng, stress: Căng thẳng, stress có thể làm tăng nguy cơ vỡ mảng xơ vữa.

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

RỐI LOẠN NHỊP

Tổn thương do nhồi máu cơ tim có thể ảnh hưởng đến cách thức các tín hiệu điện di chuyển trong tim, gây ra những thay đổi về nhịp tim (rối loạn nhịp). Một số trường hợp rất nghiêm trọng và gây chết người, đột tử.

SỐC TIM

Tình trạng hiếm gặp này xảy ra khi tim đột ngột không thể bơm máu, xảy ra khi tổn thương khối lượng cơ tim lớn >40%. Sốc tim có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

SUY TIM

Mô cơ tim bị tổn thương nhiều có thể khiến tim không thể bơm máu. Suy tim có thể tạm thời (suy tim cấp) hoặc lâu dài (mãn tính). Suy tim là một biến chứng nghiêm trọng của nhồi máu cơ tim có thể dẫn đến tử vong.

VIÊM MÀNG NGOÀI TIM

Đôi khi nhồi máu cơ tim gây ra tình trạng phản ứng hệ thống miễn dịch bị lỗi. Tình trạng này được gọi là hội chứng Dressler (viêm tràn dịch màng ngoài tim sau nhồi máu cơ tim). Hội chứng Dressler có thể gây đau ngực, sốt và khó thở.

NGƯNG TIM

Tim bỗng nhiên ngừng đập mà không có bất cứ một tín hiệu nào báo trước. Sự thay đổi tín hiệu đột ngột của tim gây ngừng tim. Cơn nhồi máu cơ tim cấp làm tăng nguy cơ và đe dọa tính mạng người bệnh, có thể dẫn đến tử vong (đột tử do tim) nếu không được điều trị ngay lập tức.

CHẨN ĐOÁN NHỒI MÁU CƠ TIM

ĐIỆN TÂM ĐỒ

Điện tâm đồ là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Điện tâm đồ có thể ghi lại các thay đổi của điện tim trong tim. Các thay đổi của điện tim có thể cho thấy có nhồi máu cơ tim đang xảy ra.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Tăng men tim: Men tim là các protein được giải phóng vào máu khi cơ tim bị tổn thương.
  • Tăng troponin: Troponin là một loại men tim đặc hiệu cho cơ tim.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Các xét nghiệm khác có thể được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim bao gồm:

  • Chụp X-quang lồng ngực: Chụp X-quang lồng ngực có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, chẳng hạn như tràn dịch màng tim hoặc tăng kích thước tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim có thể giúp đánh giá chức năng tim và phát hiện các tổn thương do nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành: Chụp mạch vành là xét nghiệm xâm lấn sử dụng ống thông để chụp hình ảnh các mạch vành. Chụp mạch vành có thể giúp xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn của mạch vành.
NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 11

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Mục tiêu của điều trị nhồi máu cơ tim cấp là khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim càng sớm càng tốt. Điều trị nhồi máu cơ tim thường được thực hiện trong phòng cấp cứu.

ĐIỀU TRỊ TÁI LƯU THÔNG MẠCH VÀNH

Điều trị tái lưu thông mạch vành là biện pháp quan trọng nhất để cứu sống người bệnh nhồi máu cơ tim. Điều trị tái lưu thông mạch vành có thể được thực hiện bằng các phương pháp sau:

  • Thuốc tiêu sợi huyết: Thuốc tiêu sợi huyết là loại thuốc có tác dụng làm tan cục máu đông. Thuốc tiêu sợi huyết có thể được sử dụng trong vòng 12 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành, đặt stent: Chụp mạch vành, đặt stent là thủ thuật sử dụng ống thông để đưa stent vào mạch vành bị tắc nghẽn. Stent là một ống nhỏ, lưới kim loại giúp giữ cho mạch vành mở rộng.
  • Mổ bắc cầu động mạch vành: Mổ bắc cầu động mạch vành là thủ thuật sử dụng đoạn mạch máu từ cơ thể khác để tạo đường đi mới cho máu lưu thông đến tim. Mổ bắc cầu động mạch vành thường được thực hiện khi nhồi máu cơ tim nặng hoặc các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần được điều trị và chăm sóc lâu dài để tránh tái phát và biến chứng về sau.

Thay đổi lối sống là điều cần làm xuyên suốt quá trình điều trị:

  • Tập thể dục đều đặn, giảm cân nếu dư cân hoặc béo phì;
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, nước ngọt;
  • Không nên ăn mặn, giảm ăn thịt mỡ, thức ăn đóng hộp, thức ăn nhanh, đồ ăn chiên xào;
  • Nên ăn nhiều trái cây, rau, củ, quả, hạt; Ăn cá hoặc thịt gà thay cho thịt heo, thịt bò;
  • Tránh căng thẳng, luyện tập thư giãn.
  • Người bệnh cần uống thuốc và tái khám thường xuyên:

Các thuốc điều trị thiết yếu: Thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin 2, chẹn bêta, chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, ticagrelor, prasugrel) và statin. 

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần uống 2 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu tối thiểu trong vòng 1 năm. Sau đó, duy trì ít nhất 1 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài.

Bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu hoặc đặt stent mạch vành cần uống thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài để phòng ngừa huyết khối trong stent hoặc tái hẹp mạch vành.

Điều trị tích cực các bệnh đi kèm như: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu…

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể để phòng ngừa nhồi máu cơ tim:

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp lý tưởng là dưới 120/80 mmHg. Nếu bạn bị tăng huyết áp, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát đường huyết: Mức đường huyết lý tưởng là dưới 100 mg/dL khi đói và dưới 140 mg/dL sau bữa ăn. Nếu bạn bị đái tháo đường, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát cholesterol: Mức cholesterol toàn phần lý tưởng là dưới 200 mg/dL, mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) lý tưởng là dưới 100 mg/dL và mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) lý tưởng là trên 40 mg/dL ở nam giới và trên 50 mg/dL ở nữ giới. Nếu bạn bị rối loạn mỡ máu, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Tập thể dục thường xuyên: Người lớn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Bạn có thể tập thể dục bất kỳ môn thể thao nào bạn thích, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, khiêu vũ, yoga, pilates.

Để phòng tránh cơn nhồi máu cơ tim cấp, tầm soát và khám tim mạch định kỳ là rất quan trọng. Một lối sống lành mạnh cũng sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải căn bệnh này. Ngoài ra, việc sơ cấp cứu cho bệnh nhân lên cơn đột quỵ tim là “chìa khóa vàng” để giữ lại mạng sống cho bệnh nhân.