UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU: DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ

UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU: DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ 1

Ung thư vòm họng thường phổ biến hơn ở những người có lối sống không lành mạnh và có tiền sử gia đình. Khi xuất hiện các triệu chứng như cảm cúm, sổ mũi kéo dài không giảm, quan trọng để đi khám kiểm tra tai mũi họng để loại trừ khả năng ung thư vòm họng. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn chi tiết những biểu hiện ung thư vòm họng, nguyên nhân ung thư vòm họng.

UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU: DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ 3

UNG THƯ VÒM HỌNG LÀ GÌ?

Ung thư vòm họng là một bệnh lý ác tính nguy hiểm, thường xuất hiện với các triệu chứng ở vùng mũi họng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp. Điều này thường khiến người bệnh chủ quan và trì hoãn việc đi khám bác sĩ. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư vòm họng khá cao, chiếm khoảng 3% tổng số bệnh nhân ung thư được chẩn đoán mỗi năm. Điều đáng lưu ý là khoảng 70% bệnh nhân mắc ung thư vòm họng thường phát hiện bệnh ở giai đoạn tiến triển, làm tăng độ khó trong quá trình điều trị.

Nguyên nhân cụ thể của ung thư vòm họng vẫn chưa được rõ ràng, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định. Điều này bao gồm nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) hoặc virus HPV, môi trường sống ô nhiễm, thói quen ăn uống không lành mạnh (bao gồm việc ăn nhiều thực phẩm muối như trứng muối, cá muối, dưa cà muối), tiêu thụ nhiều bia rượu, hút thuốc lá, yếu tố di truyền, và tăng tuổi. Người có nguy cơ cao hơn khi có người thân trong gia đình đã mắc ung thư vòm họng, và nguy cơ tăng lên theo độ tuổi.

Vậy biểu hiện của ung thư vòm họng là gì? Cùng theo dõi phần tiếp theo để hiểu rõ triệu chứng của ung thư vòm họng.

DẤU HIỆU UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

Giai đoạn đầu, hay còn được gọi là giai đoạn ủ bệnh, là thời kỳ khi khối u bắt đầu hình thành một cách âm thầm trong cơ thể. Trong giai đoạn này, bệnh nhân thường không có triệu chứng ung thư vòm họng rõ ràng hoặc chỉ xuất hiện những biểu hiện ung thư vòm họng nhẹ, dễ nhầm lẫn với các bệnh đường hô hấp khác như ngạt mũi, ù tai, đau đầu thoáng qua, giống cảm lạnh. Điều này có thể khiến nhiều người bệnh chủ quan và trì hoãn việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế sớm. Dưới đây là các dấu hiệu bị ung thư vòm họng thường gặp:

ĐAU RÁT HỌNG, KHẢN TIẾNG

Một trong các hiện tượng ung thư vòm họng là đau rát họng và khản tiếng là dấu hiệu của sự phát triển của khối u, gây tổn thương niêm mạc và cấu trúc vùng hầu-họng. Kết quả là cảm giác đau khi nói hoặc nuốt, và sau đó, cổ họng trở nên đau rát nặng hơn, dẫn đến hiện tượng khản tiếng. Các triệu chứng này, mặc dù có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác, thường có đặc điểm phân biệt là đau ở cùng một bên cổ họng, tăng dần và không phản ứng tích cực với thuốc điều trị thông thường.

Người có các triệu chứng liên quan đến đường hô hấp nên lưu ý đến các biểu hiện phân biệt. Nếu đã tự sử dụng thuốc điều trị cảm cúm, đau họng mà triệu chứng không giảm hoặc kéo dài hơn 3 tuần, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, uống rượu, hoặc tiền sử gia đình với ung thư vòm họng, việc thăm bác sĩ để được tầm soát và loại trừ khả năng mắc bệnh ung thư là cần thiết.

HO CÓ ĐỜM

Ho có đờm biểu hiện của ung thư vòm họng thường là một trong những dấu hiệu của sự phát triển của khối u. Loại ho này thường có đặc điểm dai dẳng và kéo dài, không giảm đi sau khi sử dụng các loại thuốc chữa ho hoặc điều trị cảm cúm thông thường. Điều này phản ánh sự tác động của khối u lên niêm mạc và cấu trúc vùng hầu-họng, gây kích thích và kích thích ho dài hạn.

NGẠT MŨI

Triệu chứng ung thư vòm họng điển hình là ngạt mũi một bên, ban đầu có thể xuất hiện từng lúc và thường kèm theo chảy máu mũi. Điều này thường là kết quả của sự phát triển của khối u, ảnh hưởng đến lỗ mũi sau và tạo áp lực chèn ép. Khối u có thể mở rộng ra phía trước, gây ngạt mũi và gặp khó khăn trong việc thoải mái cho người bệnh.

NỔI HẠCH

Nổi hạch là một trong những triệu chứng của ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu. Người bị ung thư vòm họng có thể phát hiện nổi hạch ở vùng cổ bằng cách sờ vào 2 vị trí hạch dưới cằm, và chúng thường phát triển to lên, gây cảm giác đau nhức. Nổi hạch này không nhỏ như trong trường hợp của bệnh lý viêm nhiễm thông thường.

ĐAU ĐẦU

Đau đầu trong bệnh ung thư vòm họng thường được mô tả là cơn đau mang tính chất âm ỉ và xuất hiện từng cơn. Mặc dù cơn đau thường chỉ mang tính chất thoáng qua và có mức độ nhẹ, tuy nhiên, nếu đau đầu kéo dài và không giảm đi sau khi sử dụng các biện pháp tự nhiên hoặc thuốc giảm đau thông thường, nên chú ý đến dấu hiệu này. Đau đầu có thể là một trong những biểu hiện của sự ảnh hưởng của khối u lên cấu trúc và niêm mạc vùng hầu-họng.

Các triệu chứng ung thư vòm họng giai đoạn đầu có thể tương tự với các bệnh hô hấp thông thường. Tuy nhiên, sự chú ý đặc biệt cần được đưa ra khi các triệu chứng như sổ mũi hoặc đau rát họng tập trung ở một bên cổ họng, có biểu hiện kéo dài và không giảm sau khi sử dụng thuốc. Những người có nguy cơ mắc bệnh nên theo dõi và điều tra ngay nếu các triệu chứng kéo dài không chấm dứt.

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ VÒM HỌNG

Nguyên nhân gây ung thư vòm họng chưa được xác định chính xác, tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng người nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) có khả năng cao hơn về nguy cơ mắc ung thư vòm họng. Mặc dù chưa có nguyên nhân cụ thể, những người có thói quen sử dụng nhiều bia rượu, hút thuốc lá hoặc ăn nhiều đồ ăn lên men như dưa muối được xem là nhóm đối tượng dễ mắc loại bệnh ung thư nguy hiểm này.

Bệnh ung thư vòm họng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở nam giới trong độ tuổi từ 40 đến 60.

CHẨN ĐOÁN UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

Chẩn đoán ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu thường bao gồm các bước sau:

THĂM KHÁM

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc thăm khám toàn diện từ đầu tới cổ để kiểm tra và quan sát các dấu hiệu của bệnh ung thư vòm họng. Các vùng như cổ, hạch, và vòm miệng sẽ được kiểm tra cẩn thận.

NỘI SOI HỌNG

Sử dụng các dụng cụ nội soi chuyên dụng để kiểm tra cận lâm sàng trong vòm họng. Nội soi có thể giúp bác sĩ nhìn thấy các biểu hiện bất thường, khối u, hay các dấu hiệu của ung thư.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Hình ảnh X-quang, cắt lớp vi tính (CT), hoặc cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để xác định kích thước, hình dạng, và mức độ lan rộng của khối u. Các hình ảnh này cũng giúp bác sĩ đánh giá tác động của khối u lên các mô và cấu trúc xung quanh.

SINH THIẾT

Nếu có bất kỳ dấu hiệu bệnh ung thư vòm họng, một xét nghiệm sinh thiết có thể được thực hiện để xác định liệu pháp điều trị phù hợp. Sinh thiết sẽ lấy một mẫu nhỏ của mô từ vùng bị nghi ngờ để kiểm tra dưới kính hiển vi.

Quá trình chẩn đoán này giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng tia năng lượng cao để phá hủy tế bào ung thư. Trong trường hợp khối u vòm họng nhỏ, xạ trị bằng chiếu tia ngoài có thể là liệu pháp độc lập và hiệu quả. Tuy nhiên, đối với những trường hợp phức tạp hơn, việc kết hợp xạ trị với hóa trị cũng có thể được áp dụng.

HÓA TRỊ

Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Có ba cách chính để sử dụng hóa trị trong điều trị ung thư vòm họng:

Hóa trị kết hợp với xạ trị:

  • Kết hợp hóa trị với xạ trị có thể tăng cường hiệu quả của xạ trị.
  • Tuy nhiên, tác dụng phụ của hóa trị khi kết hợp với xạ trị có thể làm cho quá trình điều trị trở nên khó chịu đối với nhiều bệnh nhân.

Hóa trị sau xạ trị:

  • Hóa trị sau xạ trị nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn lại trong cơ thể, bao gồm cả tế bào ung thư đã di căn.
  • Hiệu quả của phương pháp này phụ thuộc nhiều vào khả năng chịu đựng của người bệnh, và một số người có thể phải ngưng điều trị do tác dụng phụ không mong muốn.

Hóa trị trước xạ trị:

  • Hóa trị hỗ trợ thường được thực hiện trước xạ trị đơn thuần hoặc đồng thời với xạ trị.
  • Phương pháp này đang được nghiên cứu nhiều hơn để xác định hiệu quả điều trị trong ung thư vòm họng.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường không được ưu tiên trong việc điều trị ung thư tại vòm họng, do tính nguy hiểm và rủi ro cao. Thay vào đó, phẫu thuật thường được chỉ định để loại bỏ các hạch bạch huyết ung thư ở cổ, hoặc trong một số trường hợp, để loại bỏ một khối u ở vòm họng.

Quyết định sử dụng hóa trị và cách kết hợp với các phương pháp khác thường phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và đặc điểm của khối u. Quan trọng nhất là tư vấn của bác sĩ và đội ngũ chuyên gia y tế để xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất và giảm thiểu tác dụng phụ.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020, ung thư tụy đã chiếm vị trí thứ 7 trong danh sách các loại ung thư gây tử vong trên toàn cầu. Tại Hoa Kỳ, trong năm 2021, ước tính có khoảng 60.430 người nhận được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tụy và dự kiến có khoảng 48.220 người mất mạng do căn bệnh này.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ?

Tụy là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, nằm ở phía sau dạ dày. Tụy có hai chức năng chính:

  • Tiết ra các hormone insulin và glucagon để kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Tiết ra các enzym tiêu hóa giúp phân hủy thức ăn.

Ung thư tụy là một loại ung thư xảy ra khi các tế bào trong tụy bắt đầu phát triển và nhân lên một cách không kiểm soát, tạo thành khối u. Các tế bào ung thư này có thể xâm lấn các mô và cơ quan xung quanh, cũng như di căn.

CÁC DẤU HIỆU UNG THƯ TỤY

Ung thư tụy là một loại ung thư nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao. Các triệu chứng của ung thư tụy thường không xuất hiện ở giai đoạn đầu, do đó bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn.

Dưới đây là một số dấu hiệu ung thư tụy bạn đừng vội bỏ qua:

  • Sụt cân: Sụt cân nhanh chóng không rõ nguyên nhân là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể làm giảm khả năng tiêu hóa thức ăn, dẫn đến giảm cân.
  • Buồn nôn, nôn ói: Buồn nôn, nôn ói cũng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể gây kích ứng dạ dày và ruột. 
  • Vàng da: Vàng da là một dấu hiệu ung thư tụy thường gặp. Điều này là do khối u tụy có thể làm tắc ống dẫn mật, dẫn đến bilirubin (một chất màu vàng) tích tụ trong máu.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy cũng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể làm giảm sản xuất men tiêu hóa, dẫn đến tiêu chảy.
  • Đau bụng: Đau bụng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể gây kích ứng mô xung quanh.
  • Khó thở: Khó thở là một dấu hiệu ung thư tụy ít phổ biến hơn. Điều này là do khối u tụy có thể chèn ép phổi.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Ung thư tụy có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm.

CÁC GIAI ĐOẠN UNG THƯ TỤY

PHÂN GIAI ĐOẠN THEO HỆ THỐNG TNM

Hệ thống TNM là hệ thống phân giai đoạn ung thư phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để phân loại ung thư dựa trên các yếu tố sau:

  • T (tumor): Kích thước, mức độ xâm lấn của khối u
  • N (node): Mức độ xâm lấn của ung thư vào các hạch bạch huyết
  • M (metastasis): Mức độ di căn của ung thư đến các cơ quan khác trong cơ thể

Giai đoạn 0: Giai đoạn 0 là giai đoạn sớm nhất của ung thư tụy, khi khối u còn khu trú tại vị trí ống tụy nơi mà tế bào ung thư bắt đầu.

Giai đoạn I: Giai đoạn I là giai đoạn ung thư tụy đã lan rộng ra ngoài ống tụy, nhưng vẫn giới hạn trong tụy.

Giai đoạn II: Giai đoạn II là giai đoạn ung thư tụy đã xâm lấn vào các cơ quan lân cận tụy, nhưng chưa di căn đến các hạch bạch huyết.

Giai đoạn III: Giai đoạn III là giai đoạn ung thư tụy đã di căn đến các hạch bạch huyết.

Giai đoạn IV: Giai đoạn IV là giai đoạn ung thư tụy đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

PHÂN GIAI ĐOẠN THEO KHẢ NĂNG PHẪU THUẬT

Ngoài phân giai đoạn theo hệ thống TNM, ung thư tụy còn được phân giai đoạn theo khả năng phẫu thuật.

  • Khối u có thể mổ được: Khối u còn khu trú trong tụy và không xâm lấn quá nhiều vào các cơ quan lân cận.
  • Khối u ranh giới giáp biên: Khối u đã xâm lấn vào các cơ quan lân cận, nhưng không rõ ràng đến mức không thể phẫu thuật được.
  • Khối u tiến triển tại chỗ: Khối u đã xâm lấn vào các hạch bạch huyết lân cận và các cơ quan lân cận.
  • Khối u di căn xa: Khối u đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nguyên nhân chính xác gây ung thư tuyến tụy vẫn chưa được biết rõ, nhưng các nhà nghiên cứu đều cho rằng các yếu tố nguy cơ có liên quan mật thiết tới cơ chế bệnh sinh của ung thư tuyến tụy bao gồm:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Những thay đổi hay tình trạng đột biến của bộ gen có thể làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư tuyến tụy. Đột biến gen hình thành khi có sự sai sót xảy ra trong bộ mã hóa gen. Những đột biến này có thể mang tính di truyền từ ba mẹ sang con cái hoặc có thể mắc phải (do bộ gen bị phá hủy không mang tính di truyền). Người mang các đột biến gen sẽ có nguy cơ mắc ung thư cao hơn người không mang những đột biến này.

TIỀN SỬ GIA ĐÌNH

Nếu có người thân trong gia đình mắc ung thư tuyến tụy thì bạn cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.

HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư tuyến tụy.

BÉO PHÌ

Béo phì cũng là một yếu tố nguy cơ gây ung thư tuyến tụy.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý như viêm tụy mạn tính, hội chứng đa u nội tiết loại 1 (MEN1) cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

CHẨN ĐOÁN BỆNH UNG THƯ TỤY

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của ung thư tụy, chẳng hạn như tăng nồng độ CA 19-9. Tuy nhiên, xét nghiệm này không phải lúc nào cũng chính xác.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chẩn đoán hình ảnh có thể giúp xác định vị trí và kích thước của khối u, cũng như mức độ lan rộng của ung thư. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.
  • Chụp PET/CT: Phương pháp này sử dụng đồng vị phóng xạ để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.

SINH THIẾT

Sinh thiết là phương pháp lấy một mẫu mô từ khối u để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư tụy.

XÉT NGHIỆM GEN

Xét nghiệm gen có thể được thực hiện để tìm các đột biến gen liên quan đến ung thư tụy. Các đột biến gen này có thể giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp.

XÉT NGHIỆM DẤU ẤN SINH HỌC

Xét nghiệm dấu ấn sinh học có thể giúp xác định giai đoạn ung thư tụy và dự đoán khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị.

CÁCH ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TỤY HIỆU QUẢ VÀ PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Các phương pháp điều trị ung thư tụy phổ biến hiện nay bao gồm:

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư tụy giai đoạn sớm. Mục đích của phẫu thuật là cắt bỏ hoàn toàn khối u và các mô lân cận bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, do ung thư tụy thường phát triển ở vị trí khó tiếp cận, nên phẫu thuật chỉ có thể thực hiện được ở khoảng 20-25% bệnh nhân.

ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN

Điều trị toàn thân là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư ở khắp cơ thể. Các phương pháp điều trị toàn thân bao gồm hóa trị, xạ trị và điều trị nhắm trúng đích.

HÓA TRỊ

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật (để thu nhỏ kích thước khối u và giảm nguy cơ di căn), sau phẫu thuật (để ngăn chặn tái phát) hoặc trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

XẠ TRỊ

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật (để thu nhỏ kích thước khối u và giảm nguy cơ di căn), sau phẫu thuật (để ngăn chặn tái phát) hoặc trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

ĐIỀU TRỊ NHẮM TRÚNG ĐÍCH

Điều trị nhắm trúng đích là phương pháp sử dụng thuốc để nhắm vào các thụ thể hoặc các protein đặc biệt trên tế bào ung thư. Điều trị nhắm trúng đích có thể được sử dụng trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH UNG THƯ TỤY

Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư tụy đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe, giúp người bệnh theo đuổi phác đồ điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ của các phương pháp điều trị.

Dưới đây là một số lưu ý khi xây dựng chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư tụy:

  • Ưu tiên thức ăn giàu đạm: Thực phẩm giàu protein giúp cơ thể sửa chữa các tế bào bị hư hỏng và hỗ trợ hệ thống miễn dịch phục hồi. Thịt nạc rất dễ tiêu hóa và nên có trong mỗi bữa ăn: thịt nạc nướng hoặc luộc như thịt gà, cá, trứng,… Các loại bơ hạt, đậu như đậu phộng, đậu nành, đậu hũ, hạnh nhân hoặc hạt điều. Sữa ít chất béo, sữa chua và phô mai.
  • Thực phẩm bổ sung dạng lỏng: Cân nhắc việc sử dụng các chất bổ sung dạng lỏng hoặc dạng bột pha. Do tác dụng phụ của việc điều trị, đôi khi thức ăn trở nên kém ngon miệng hoặc khó tiêu hóa. Khi khó ăn, chất lỏng sẽ dễ tiêu hóa hơn và thường được dung nạp tốt hơn. Người bệnh có thể dùng sản phẩm giàu protein như: thêm nước dùng xương vào món súp, sữa chua Hy Lạp hoặc sữa giàu protein, sinh tố.
  • Tránh thức ăn khó tiêu hóa: Thịt cắt nhỏ, mềm hoặc luộc sẽ giúp cơ thể dễ tiêu hóa hơn. Hạn chế các loại thực phẩm như thịt đỏ, thịt lợn hoặc rau sống (rau chưa qua chế biến) trong thời gian người bệnh đang bị khó tiêu, đầy bụng hay chướng hơi.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn năng lượng dồi dào cho cơ thể, cung cấp carbohydrate và chất xơ. Các loại ngũ cốc nguyên hạt người bệnh có thể dùng như: cháo bột yến mạch, bánh mì nguyên hạt, gạo lức, mì nguyên hạt…
  • Trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ nhiều màu sắc chứa nhiều chất chống oxy hóa, có thể giúp chống lại bệnh ung thư. Ăn ít nhất năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày.
  • Chất béo lành mạnh: Thực phẩm chiên, dầu mỡ và chất béo không lành mạnh có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Chất béo lành mạnh như dầu ô liu, dầu hạt cải, bơ, hạt cứng… cung cấp năng lượng, hỗ trợ sự phát triển của tế bào và bảo vệ mạch máu.
  • Hạn chế đồ ngọt: Bệnh nhân ung thư tụy thường gặp vấn đề trong tiêu hóa thức ăn có nồng độ đường cao. Cần hạn chế bánh, kẹo, món tráng miệng quá ngọt có thể làm tăng đường huyết khó kiểm soát.

Ngoài ra, người bệnh ung thư tụy cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị của mình.

UNG THƯ TUYẾN TỤY SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Thời gian sống sót trung bình cho bệnh ung thư tuyến tụy là khoảng 7 đến 8 tháng. Tuy nhiên, thời gian sống sót thực tế có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Giai đoạn ung thư: Ung thư tuyến tụy được chia thành bốn giai đoạn, giai đoạn 1 là giai đoạn sớm nhất và giai đoạn 4 là giai đoạn cuối. Thời gian sống sót trung bình cho ung thư tuyến tụy giai đoạn 1 là khoảng 20 tháng, giai đoạn 2 là khoảng 14 tháng, giai đoạn 3 là khoảng 10 tháng, và giai đoạn 4 là khoảng 6 tháng.
  • Tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân: Những người trẻ tuổi và khỏe mạnh có xu hướng có thời gian sống sót lâu hơn những người già và có sức khỏe kém.
  • Kích thước và vị trí của khối u: Khối u nhỏ hơn và nằm ở vị trí dễ tiếp cận hơn có xu hướng có tiên lượng tốt hơn.
  • Sự có mặt của di căn: Ung thư tuyến tụy có khả năng di căn cao, đặc biệt là đến gan, phổi và hạch bạch huyết. Sự có mặt của di căn làm giảm đáng kể thời gian sống sót.
  • Loại ung thư: Có hai loại chính của ung thư tuyến tụy, ung thư biểu mô tuyến tụy và ung thư tuyến tụy tế bào nhỏ. Ung thư biểu mô tuyến tụy là loại phổ biến hơn và có tiên lượng kém hơn ung thư tuyến tụy tế bào nhỏ.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH UNG THƯ TỤY

Bạn không thể ngăn ngừa ung thư tụy, nhưng có thể chủ động làm giảm các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư tụy, như:

  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư tụy, với nguy cơ cao gấp 2-3 lần so với người không hút thuốc.
  • Hạn chế thức uống có nồng độ cồn cao: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy, đặc biệt là ở nam giới.
  • Ăn nhiều trái cây tươi, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt…: Trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa và chất xơ dồi dào, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
  • Giảm lượng thịt đỏ, đường, thực phẩm chế biến sẵn: Thịt đỏ, đường và thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại: Tiếp xúc với các hóa chất độc hại như Amiang, thuốc trừ sâu, hóa dầu có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Duy trì cân nặng phù hợp với thể trạng cơ thể, thường xuyên tập luyện thể thao phù hợp với sức khỏe: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Tầm soát ung thư tụy định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao mắc ung thư tuyến tụy (tiền căn gia đình, đột biến gen đã biết…): Tầm soát ung thư tụy có thể giúp phát hiện bệnh sớm, khi bệnh có thể điều trị hiệu quả hơn.

Để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa ung thư, điều chỉnh chế độ sinh hoạt lành mạnh cũng như thăm khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện nguy cơ và điều trị bệnh.