CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 1

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 3

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA 7

Trong thời gian gần đây, trên các diễn đàn làm đẹp, nhiều người đam mê skincare đã đề cập đến việc sử dụng Tranexamic Acid để giảm nám và làm sáng da. Tuy nhiên, bạn có thể còn chưa biết rõ về thành phần này là gì và tác dụng cụ thể của nó đối với làn da, cũng như mức độ an toàn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá thông tin hữu ích về Tranexamic Acid từ xemngayhoangdao.

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA 9

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ?

Tranexamic Acid là một chất có nguồn gốc tổng hợp, hòa tan trong nước, được tạo ra từ axit amin lysine. Chất này có tác dụng chống mất máu bằng cách ức chế hoạt động của plasminogen, enzyme có trách nhiệm phân hủy fibrin trong quá trình cầm máu. Fibrin là một thành phần quan trọng trong quá trình hình thành cục máu đông.

Trong lĩnh vực y học, Tranexamic Acid được sử dụng để ngăn ngừa mất máu hoặc điều trị trong các trường hợp chấn thương hoặc xuất huyết.

Ngoài ra, Tranexamic Acid cũng được sử dụng trong mỹ phẩm, thường dưới dạng các dẫn xuất như m-tranexamic acid. Trong mỹ phẩm, nó thường được sử dụng để làm mờ vết thâm, cải thiện tình trạng nám, và cung cấp hiệu quả dưỡng da sáng hơn. Nó có thể được áp dụng thông qua nhiều cách như uống, tiêm trực tiếp vào da, hoặc bôi ngoài da.

TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID TRÊN DA

Tranexamic acid có nhiều tác dụng tích cực trên da, bao gồm:

  • Làm mờ các vết đổi màu da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Tranexamic acid đã được chứng minh giúp giảm sự đổi màu da gây ra bởi tác động của ánh nắng mặt trời, giúp da trở nên đồng đều hơn.
  • Làm mờ vết thâm sau mụn: Tranexamic acid có khả năng làm mờ các vết thâm sau mụn trên mọi tông màu da, đặc biệt là hiệu quả đối với da có tông màu tối.
  • Giảm mẩn đỏ: Nó cũng có thể giúp giảm sự mẩn đỏ rõ rệt trên da, làm cho làn da trở nên đồng đều hơn và ít kích ứng hơn.
  • Làm mờ các vết đổi màu do nám da trong thời kỳ mang thai: Trong một số trường hợp, tranexamic acid cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của các vết đổi màu do nám da, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai khi nám da thường trở nên nổi bật hơn.
  • Dưỡng sáng da và ngăn chặn sự tích tụ melanin: Tranexamic Acid có thể ngăn chặn sự sản xuất melanin trong da, giúp da trở nên sáng hơn và ngăn chặn sự đổi màu.
  • Chống viêm và bảo vệ làn da: Có khả năng chống viêm, kháng viêm và bảo vệ làn da khỏi các yếu tố gây hại từ môi trường như vi khuẩn, bụi bẩn, và tác động của tia UV từ ánh nắng mặt trời.
  • Sử dụng kết hợp với các thành phần làm sáng da khác: Tranexamic acid có thể được sử dụng kết hợp với các thành phần khác có tác dụng làm sáng da để tăng cường hiệu quả làm trắng da và làm mờ các vết đổi màu.

Tuy nhiên, việc sử dụng tranexamic acid trên da nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia da liễu hoặc bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA AXIT TRANEXAMIC NHƯ THẾ NÀO?

Cơ chế hoạt động của axit tranexamic là do khả năng tương tác với một loại enzyme trong da được gọi là plasmin và plasminogen, tiền chất của nó. Khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn bức xạ khác, các tế bào trên bề mặt da sẽ phát triển lượng plasmin dư thừa. Plasmin dư thừa này sẽ kích hoạt các chất khác trên bề mặt da, góp phần vào sản xuất melanin dư thừa ở các lớp da sâu hơn.

Các vùng da có nồng độ melanin tăng sẽ dẫn đến việc xuất hiện các vết nám da hoặc các đốm đổi màu da. Axit tranexamic hoạt động bằng cách làm giảm sản xuất melanin trong các tế bào da, từ đó giúp làm mờ các vết nám và đối mặt với các vấn đề đổi màu da.

Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, việc sử dụng axit tranexamic cho da cần phải kiên nhẫn và thường xuyên. Hiệu quả thường không thấy ngay và có thể mất đến 8-12 tuần sử dụng hàng ngày để thấy kết quả đáng kể.

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA 11

VAI TRÒ CỦA TRANEXAMIC ACID TRONG CHĂM SÓC DA LÀ GÌ?

Vai trò của Tranexamic Acid trong chăm sóc da bao gồm:

  • Cải thiện sự đổi màu da do tác động của ánh nắng mặt trời: Tranexamic acid giúp làm giảm sự đổi màu da và các vết nám do tác động của ánh nắng mặt trời, giúp da trở nên đồng đều hơn và sáng hơn.
  • Làm mờ các vết thâm và tăng sắc tố: Nó cũng có tác dụng làm mờ các vết thâm sau mụn và giúp giảm sự tăng sắc tố da, đặc biệt là trên da có tông màu tối.
  • Sản phẩm chứa Tranexamic Acid: Sản phẩm chăm sóc da chứa Tranexamic Acid thường có tỷ lệ từ 2-5%, với mục tiêu là cải thiện sự đổi màu da và tăng cường hiệu quả trị nám.
  • Kết hợp với các thành phần khác: Sản phẩm chăm sóc da chứa Tranexamic Acid thường kết hợp với các thành phần khác như niacinamide, vitamin C và chiết xuất thực vật trị nám, làm sáng da. Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả làm sáng da và làm mờ các vết đổi màu.
  • Độ pH: Tranexamic Acid có thể hoạt động hiệu quả trong phạm vi độ pH của làn da từ 3-8, nhưng thường được tối ưu hóa khi sử dụng trong các sản phẩm có độ pH từ 5-7.

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc sử dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid cần được thực hiện đều đặn và kết hợp với chăm sóc da hàng ngày.

CÁCH SỬ DỤNG TRANEXAMIC ACID 

Để sử dụng Tranexamic Acid trong việc chăm sóc da, bạn có thể tuân thủ các bước sau:

  • Làm sạch da: Bắt đầu bằng việc rửa sạch da mặt để loại bỏ bụi bẩn, dầu và các tạp chất khác trên bề mặt da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt phù hợp với loại da của mình.
  • Sử dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid: Sau khi làm sạch da, áp dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Tranexamic Acid lên khắp mặt. Đảm bảo bạn áp dụng đều sản phẩm và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
  • Sử dụng serum và các sản phẩm điều trị khác (nếu cần): Nếu bạn có bước sử dụng serum hoặc các sản phẩm điều trị da khác trong quy trình chăm sóc da của mình, hãy áp dụng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid.
  • Kết thúc với kem chống nắng: Đối với buổi sáng, sau khi áp dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid và các bước điều trị da khác, hãy kết thúc bằng việc thoa kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
  • Sử dụng vào buổi tối: Bạn cũng có thể sử dụng Tranexamic Acid vào buổi tối theo cùng một quy trình như buổi sáng, sau đó kết thúc bằng việc thoa kem dưỡng ẩm để cung cấp độ ẩm cho da qua đêm.
  • Sử dụng tại chỗ (nếu cần): Nếu bạn chỉ muốn sử dụng Tranexamic Acid để trị nám tại chỗ, bạn có thể áp dụng sản phẩm trực tiếp lên vùng da bị nám bằng cách chấm lên từng điểm và massage nhẹ nhàng. Kết thúc bằng việc thoa kem dưỡng ẩm.

Nhớ tuân thủ đều đặn và kỹ lưỡng quy trình chăm sóc da để đạt được kết quả tốt nhất. Nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRANEXAMIC ACID

Khi sử dụng Tranexamic Acid trong quá trình chăm sóc da, dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần nhớ:

  • Thử nghiệm trên một phần nhỏ da: Mặc dù tất cả các loại da đều có thể sử dụng Tranexamic Acid, nhưng vẫn nên thử nghiệm sản phẩm trên một phần nhỏ da trước khi sử dụng toàn bộ khuôn mặt để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
  • Kết hợp với kem chống nắng: Việc sử dụng kem chống nắng có độ SPF phù hợp là rất quan trọng khi sử dụng Tranexamic Acid, vì ánh nắng mặt trời vẫn có thể gây ra tăng sắc tố da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
  • Kết hợp với các thành phần khác: Tranexamic Acid có thể hoạt động tốt hơn khi được kết hợp với các thành phần khác như vitamin C, axit kojic, niacinamide, để tăng cường hiệu quả làm sáng da và trị nám.
  • Kiên nhẫn và kiên trì: Hiệu quả của Tranexamic Acid thường không thấy ngay và có thể mất một thời gian dài để thấy kết quả đáng kể. Việc sử dụng hàng ngày và kiên nhẫn là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Chọn sản phẩm có pH phù hợp: Tranexamic Acid hoạt động tốt trong phạm vi pH từ 3-8, nhưng thường hiệu quả nhất trong các sản phẩm có pH từ 5-7.

Tóm lại, việc sử dụng Tranexamic Acid có thể mang lại nhiều lợi ích trong việc làm sáng da và trị nám, nhưng cần tuân thủ các lưu ý trên để đảm bảo an toàn và hiệu quả.