ROWATINEX LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Thuốc Rowatinex được sử dụng phổ biến trong điều trị một số bệnh lý đường tiết niệu như sỏi thận, sỏi niệu quản và nhiễm trùng đường tiết niệu. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng thuốc Rowatinex, việc được chỉ định bởi bác sĩ điều trị về liều lượng và thời gian sử dụng là cực kỳ quan trọng.

ROWATINEX LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

ROWATINEX LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Rowatinex chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh lý như sỏi tiết niệu và nhiễm trùng đường tiết niệu. Các thành phần chính của nó bao gồm Olive Oil, Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone, Anethol và Cineol. Thường được bác sĩ chỉ định cho các trường hợp như sỏi đường tiết niệu, nhiễm trùng nhẹ của đường tiết niệu, co thắt đường tiết niệu, và viêm nhiễm liên quan đến sỏi tiết niệu. Thuốc có tác dụng hòa tan sỏi và giúp đẩy sỏi ra khỏi cơ thể.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC ROWATINEX

Với các thành phần khác nhau, thuốc Rowatinex có nhiều công dụng đa dạng:

Pinene: Là hoạt chất chính trong tinh dầu cây thông, Pinene tăng cường trao đổi chất với môi trường bên ngoài, giúp cơ thể loại bỏ các chất độc như acid uric, muối, chất béo qua đường tiểu.

Borneol: Tăng cường hệ miễn dịch và được sử dụng không chỉ trong điều trị sỏi tiết niệu mà còn trong các vấn đề về cơ, khớp, lợi tiểu, nhiễm khuẩn, viêm loét dạ dày – tá tràng.

Cineol: Có trong tinh dầu cây tràm, Cineol giúp lợi tiểu và tán sỏi trong điều trị sỏi tiết niệu hoặc các viêm nhiễm liên quan. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ trong điều trị các vấn đề về hô hấp.

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG

Thuốc Rowatinex được sản xuất dưới dạng viên nang, thích hợp cho việc uống đường miệng, và không nên bẻ viên. Khi mua thuốc, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ về thời điểm sử dụng trước hoặc sau khi ăn là quan trọng. Không nên sử dụng nước ngọt khi uống thuốc, thay vào đó nên sử dụng nước đã đun sôi để nguội.

Liều dùng thường được xác định dựa trên hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. 

Đối với người lớn, liều khuyến nghị là 1 – 2 viên/lần, uống 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn. Trong trường hợp sỏi thận, liều có thể tăng lên, dùng 2 – 3 viên mỗi lần và 4 – 5 lần mỗi ngày.

Đối với trẻ em từ 6 đến 14 tuổi, liều dùng thông thường là 1 viên/lần, uống hai lần mỗi ngày.

Quan trọng nhất khi sử dụng thuốc Rowatinex là uống trước khi ăn, nuốt viên thuốc mà không nhai. Đồng thời, duy trì lượng nước cơ thể là quan trọng, và nên uống khoảng 4 – 5 lít nước mỗi ngày trong quá trình sử dụng thuốc.

Nếu bệnh nhân quên một liều thuốc, không nên uống bù liều. Thay vào đó, họ nên thiết lập một lịch trình cố định hoặc nhờ gia đình nhắc nhở để đảm bảo tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc. Điều này sẽ giúp cải thiện hiệu quả của liệu pháp và đảm bảo việc tuân thủ đúng đắn.

CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC ROWATINEX

CHỈ ĐỊNH

  • Dự phòng và điều trị các triệu chứng khó tiểu, tiểu ít, và nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Điều trị sỏi thận và sỏi đường tiết niệu.
  • Dự phòng tái phát sỏi đường tiết niệu.
  • Giảm co thắt đường tiết niệu sau phẫu thuật.
  • Tăng cường chức năng thận.
  • Ngăn ngừa tích tụ và lắng đọng canxi trong thận.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Bệnh nhân nên hạn chế sử dụng thuốc Rowatinex nếu họ:

  • Có dị ứng với các thành phần có trong thuốc.
  • Mắc các bệnh lý như bệnh thận, gan.
  • Là phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Có dị ứng với một số loại thực phẩm, hóa chất hoặc yếu tố khác.
  • Sử dụng bia, rượu hoặc hút thuốc lá.

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc Rowatinex bao gồm:

  • Khô miệng và cảm giác như có vị bạc hà bên trong miệng.
  • Nổi mẩn đỏ ngứa trên bề mặt da.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC ROWATINEX

Trong quá trình sử dụng hoặc sau khi sử dụng, thuốc Rowatinex có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Nổi ban đỏ và mẩn đỏ gây ngứa ngáy trên bề mặt da.
  • Cảm giác vị bạc hà khó chịu.
  • Tình trạng khô miệng.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC ROWATINEX

Để hạn chế những vấn đề không mong muốn khi sử dụng thuốc, cần lưu ý các điểm sau:

Không sử dụng thuốc nếu có mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó, hoặc nếu có tiền sử dị ứng với các thành phần trong thuốc.

Tránh sử dụng thuốc đối với bệnh nhân đang mắc bệnh tiêu chảy, tỳ vị hư,…

Không áp dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Theo khuyến cáo của các chuyên gia và bác sĩ, tránh sử dụng thuốc Rowatinex cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu và trong giai đoạn cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để có những lời khuyên hữu ích và cân nhắc đúng đắn về lợi ích và nguy cơ gặp phải.

Thận trọng khi sử dụng thuốc cho những bệnh nhân suy gan, suy thận. Tốt nhất là giảm liều lượng so với người bình thường và chỉ sử dụng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Đặc biệt, người sử dụng các loại thuốc chuyển hóa qua gan hoặc thuốc chống đông máu dạng uống không nên sử dụng Rowatinex.

Rowatinex có thể tương tác với một số loại thuốc khác, giảm hiệu quả điều trị. Vì vậy, khi gặp bác sĩ hãy cung cấp thông tin về các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn và tăng tác dụng phụ.

Các thực phẩm, đồ uống, rượu, bia, chất kích thích và thuốc lá có thể tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng thuốc, do đó, việc tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ ăn uống khi sử dụng thuốc là cần thiết.

Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc sẽ được điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe và phản ứng cá nhân của từng người. Cần đặc biệt cẩn trọng đối với bệnh nhân suy gan, suy thận và những người có tiền sử dị ứng hoặc vấn đề về thức ăn, đồ uống.

Không nên tự ý thay đổi liều lượng, điều chỉnh liều thuốc hoặc ngừng sử dụng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Thời gian tác dụng của thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào thể trạng và tình trạng bệnh của mỗi người. Kết hợp với chế độ dinh dưỡng phù hợp và duy trì việc uống nước đủ để tăng cường sức đề kháng và khả năng miễn dịch của cơ thể.

Đối với người cao tuổi, bác sĩ thường khuyên sử dụng liều thấp hơn.

Trong trường hợp quá liều, cần điều trị ngay lập tức tại bệnh viện. Đối với việc quên liều, nếu nhớ sớm, uống ngay liều đã quên, nhưng nếu gần đến lúc uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo hướng dẫn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nhiệt độ bảo quản thuốc rowatinex là bao nhiêu?

Bảo quản thuốc dưới 30°C.

Giữ thuốc ngoài tầm tay trẻ em.

2. Hạn sử dụng của thuốc rowatinex?

60 tháng kể từ ngày sản xuất 

3. Lưu ý khi sử dụng Rowatinex cho phụ nữ mang thai và cho con bú?

Phụ nữ mang thai:

Chống chỉ định: Sử dụng Rowatinex trong 3 tháng đầu thai kỳ do chưa có đầy đủ dữ liệu về tính an toàn.

Thận trọng:

  • Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng Rowatinex trong giai đoạn còn lại của thai kỳ.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rowatinex.
  • Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bất thường khi sử dụng thuốc.

Phụ nữ cho con bú:

Chưa có đầy đủ dữ liệu về tính an toàn của Rowatinex đối với phụ nữ cho con bú.

Khuyến cáo:

  • Tránh sử dụng Rowatinex cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rowatinex nếu thật sự cần thiết.
  • Nếu sử dụng Rowatinex, theo dõi chặt chẽ sức khỏe của trẻ bú và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

KẾT LUẬN

Thuốc Rowatinex có thể tương tác với các loại thuốc khác và gây ra các tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh. Do đó, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh nguy cơ tương tác không mong muốn.

Một số loại thuốc và thực phẩm có thể tương tác với Rowatinex, bao gồm thuốc thảo dược, các loại vitamin và thực phẩm chức năng.

Nếu sử dụng quá liều thuốc, bệnh nhân có thể đối mặt với nguy cơ của các tác dụng phụ không mong muốn. Trong trường hợp này, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở cấp cứu ngay lập tức để được xử trí kịp thời.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 3

Có nhiều loại sâm nổi tiếng với các lợi ích cho sức khỏe và điều trị bệnh. Trong số đó, đẳng sâm là một loại được biết đến phổ biến với khả năng tương tự như nhân sâm. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về các công dụng của đẳng sâm. Vậy, đẳng sâm có những tác dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 5

ĐẲNG SÂM – VỊ THUỐC QUÝ TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Đẳng sâm, một loại dược liệu được sử dụng từ lâu tại nhiều quốc gia trên thế giới, cũng được tìm thấy ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Thường mọc nhiều nhất ở các vùng núi cao như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang và Hòa Bình.

Ở Việt Nam, đẳng sâm còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như đảng sâm, sâm rừng, hồng đẳng sâm, xuyên đảng sâm, v.v. Đây là một loài thân cỏ, dây leo, sống lâu năm. Thân cây màu xanh lục nhạt hoặc có thể có sắc tím, lá mọc đối, hình tim, mặt trên màu xanh lục và mặt dưới màu trắng xám. Hoa của cây mọc ở kẽ lá, có hình chuông, màu trắng hoặc hơi vàng, thường có vân tím. Quả có hình cầu, 5 cạnh, mở, và có túm lông hình nón.

Bộ phận quý giá nhất của đẳng sâm chính là phần củ rễ. Củ rễ thường được thu hoạch sau mùa đông và có thể được sử dụng tươi, phơi khô hoặc sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp. Củ đẳng sâm được sử dụng như một loại thuốc quý trong Y học cổ truyền.

CÔNG DỤNG CỦA ĐẲNG SÂM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Đẳng sâm được sử dụng trong các bài thuốc để chữa các triệu chứng như tiêu phân sống, lỏng hoặc nát, ăn không tiêu, mặt nhợt nhạt, tiếng nói yếu, cơ thể mệt mỏi, thở ngắn, mệt mỏi, hoặc phế hư sinh ho. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng thay thế cho nhân sâm trong các bài thuốc chữa các vấn đề liên quan đến tiêu hóa yếu, tiêu hóa kém. Khi kết hợp với các thảo dược khác như Bạch truật, bạch linh, hoài sơn, liên nhục, đẳng sâm có thể hỗ trợ điều trị các bệnh suy dinh dưỡng ở trẻ em hoặc trẻ bị tiêu chảy, rối loạn tiêu hoá và hấp thu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 7

Liều lượng đẳng sâm thường dao động từ 9 đến 30 gram mỗi ngày và có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, viên hoặc bột.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Theo Y học cổ truyền, rễ củ của cây đẳng sâm có vị ngọt, tính bình, có tác dụng ích khí, dưỡng huyết, giải khát, bổ tỳ, kiện vị và sinh tân dịch. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như vàng da, thiếu máu, suy nhược cơ thể, và kém ăn. Ngoài ra, nó cũng được dùng để lợi tiểu, chữa ho, tiêu đờm, bổ dạ dày, và chữa tiêu chảy. Cho phụ nữ, đẳng sâm cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề như rong huyết và sa tử cung một cách hiệu quả.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Đẳng sâm đã được y học hiện đại khám phá ra nhiều ứng dụng hữu ích, từ đó được biết đến rộng rãi:

  • Thử nghiệm đã chứng minh rằng chiết xuất Polisaccarit từ đẳng sâm, khi sử dụng qua đường uống trong 8 tuần, có thể làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể. Polisaccarit này giúp bảo vệ cơ thể khỏi gốc tự do, tăng cường miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh mãn tính.
  • Trong củ đẳng sâm, Polisaccarit cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự hình thành và phát triển của các tế bào khối u, đặc biệt là ở ung thư biểu mô dạ dày, gan và phổi.
  • Polisaccarit pectic cũng được biết đến với khả năng tăng cường kháng insulin, giúp hạ đường huyết ở những bệnh nhân mắc tiểu đường.
  • Nước rễ của đẳng sâm được biết đến với khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày và phục hồi tổn thương bên trong nếu có.
  • Đẳng sâm giúp giảm và phòng ngừa thiếu máu, kích thích lưu thông tuần hoàn máu, từ đó cải thiện sức khỏe toàn diện.
  • Sử dụng đẳng sâm đúng cách và thường xuyên có thể tăng cường hệ miễn dịch cơ thể trong thời gian ngắn.
  • Y học hiện đại đã chứng minh tác dụng của đẳng sâm trong việc bảo vệ gan, đặc biệt là gan chịu tổn thương do rượu bia.
  • Các Acid oleanolic có trong đẳng sâm còn được biết đến với khả năng bảo vệ DNA, giúp khắc phục các tổn thương DNA do tác động của tia UV.

CÁCH DÙNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

Với nhiều lợi ích như vậy, thật tiếc nếu bỏ qua việc sử dụng đẳng sâm để chăm sóc sức khỏe. Bạn có thể sử dụng đẳng sâm để nấu canh, cháo và các món ăn bổ dưỡng khác nhằm tăng cường thể lực và phục hồi sức khỏe. Một số món ngon từ đẳng sâm có thể kể đến như gà hầm đẳng sâm, bò hầm đẳng sâm, canh đẳng sâm nấu hàu, cháo đẳng sâm, và nhiều món khác.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 9

Ngoài ra, một số người còn ngâm mật ong hoặc rượu với đẳng sâm để sử dụng dần. Ngâm rượu đẳng sâm cũng rất đơn giản, tương tự như việc ngâm sâm đương quy. Bạn cũng có thể bào mỏng đẳng sâm, tẩm cùng nước gừng để giảm tính hàn, sau đó sao khô để lưu trữ và pha trà hàng ngày. Trà đẳng sâm kết hợp với táo đỏ và kỷ tử là một loại thức uống cực kỳ tốt cho sức khỏe. Khi kết hợp với các vị thuốc Đông y khác, đẳng sâm sẽ tạo ra những bài thuốc chữa bệnh và bồi bổ cơ thể hiệu quả.

CÁC BÀI THUỐC SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM

Các bài thuốc dưới đây sử dụng đẳng sâm kết hợp với các thành phần khác nhau để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc dưỡng khí, hư tỳ, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với mộc hương, hoàng kỳ, long nhãn, bạch truật, hắc táo, phục linh, cam thảo, đại táo, đương quy và viễn chí. Hỗn hợp này được dùng hàng ngày trước bữa ăn khoảng hai giờ, với liều lượng khoảng 9 gram mỗi lần.
  • Bài thuốc tăng cường thể trạng cho người già yếu: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với đương quy, long nhãn và ngưu tất. Các nguyên liệu này được sắc lấy nước uống sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Bài thuốc ổn định đường ruột và hệ tiêu hoá: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với thăng ma, bạch truật, sài hồ, trần bì, cam thảo, hoàng kỳ, đại táo, gừng tươi và đương quy. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm, và sử dụng mỗi ngày với liều lượng khoảng 18 gram, chia làm hai lần trước bữa ăn khoảng hai giờ.
  • Bài thuốc chữa mệt mỏi, cơ thể suy nhược, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với bạch phục linh, bạch truật, cam thảo và các thành phần khác. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hàng ngày hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm. Liều lượng không nên vượt quá 20 gram mỗi ngày.
ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 11

Ngoài ra, có một số phương pháp kinh nghiệm khác như sử dụng đẳng sâm kết hợp với các vị thuốc khác để hỗ trợ các tình trạng bệnh như ăn uống không tiêu, mệt mỏi, nôn, tiêu chảy. Tuy nhiên, khi sử dụng đẳng sâm, cần lưu ý:

  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
  • Không nên tự ý kết hợp đẳng sâm với các dược liệu khác mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
  • Cần sử dụng đúng liều lượng và đúng cách sử dụng đã được chỉ định để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
  • Cần thực hiện kết hợp giữa việc sử dụng thuốc với chế độ ăn uống, luyện tập thể dục và nghỉ ngơi hợp lý.
  • Hiệu quả của thuốc sẽ đến từ từ, nên cần kiên nhẫn và kiên trì trong việc sử dụng.

Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng đẳng sâm để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.

LƯU Ý KHI DÙNG ĐẲNG SÂM

Tuy đã biết được các tác dụng của đẳng sâm, nhưng việc sử dụng nó cũng cần được thận trọng và tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Trước khi sử dụng đẳng sâm để điều trị bệnh, luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc người chuyên môn. Không nên tự ý kết hợp và sử dụng đẳng sâm mà không có hướng dẫn từ người có kinh nghiệm.
  • Tránh lạm dụng đẳng sâm, vì việc sử dụng quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Liều lượng phù hợp thường nằm trong khoảng từ 9 đến 30 gram mỗi ngày.
  • Đẳng sâm không phù hợp cho những đối tượng như phụ nữ mang thai, trẻ em, và những người có dấu hiệu dị ứng với các thành phần của nó.
  • Tránh sử dụng đẳng sâm cùng với lê lô, củ cái, trà xanh, hoặc các loại hải sản khác, vì điều này có thể gây ra tác dụng không mong muốn.
  • Cần kiên nhẫn và kiên trì sử dụng đẳng sâm trong một thời gian dài để thấy rõ những lợi ích sức khỏe của nó.

KẾT LUẬN

Đẳng sâm là một loại dược liệu quý, được sử dụng phổ biến vì giá thành hợp lý hơn so với nhân sâm, nhưng vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng đẳng sâm cần được thực hiện đúng cách để tránh phản tác dụng, và ngay cả có thể gây nên tình trạng bệnh nặng hơn. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng đẳng sâm mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt là khi thay thế nhân sâm bằng đẳng sâm trong các bài thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của Đẳng Sâm:

  • Chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như alkaloids, flavonoid, terpenoid, …
  • Có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch, bảo vệ gan, …

2.Liều lượng sử dụng Đẳng Sâm:

  • Liều lượng khuyến cáo: 10-20g mỗi ngày.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng phù hợp.

3. Giá Đẳng Sâm bao nhiêu?

  • Giá Đẳng Sâm dao động tùy theo loại, chất lượng và nơi bán.
  • Trung bình: 100.000 – 300.000 đồng/100g.