CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 1

Khi nước mắt không thoát được sẽ trào ra ngoài từ góc trong của mắt, gây ra triệu chứng chảy nước mắt sống. Nếu tình trạng chảy nước mắt sống kéo dài, nước mắt bị ứ đọng tại túi lệ thì có thể gây ra nhiễm khuẩn lệ đạo rất nguy hiểm.

CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG LÀ GÌ?

CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 3

Chảy nước mắt sống, hay chảy nước mắt từ góc trong của mắt, là tình trạng mà nước mắt không thoát xuống mũi và trào ra bên ngoài. Thường thì nước mắt được dẫn từ góc trong của mắt ra ngoài mũi hoặc miệng, nhưng khi không thoát được, nước mắt sẽ trào ra từ góc trong mắt, gây hiện tượng chảy nước mắt sống.

Trong trường hợp chảy nước mắt kéo dài, có thể dẫn đến tình trạng ứ đọng nước mắt tại túi lệ, gây nên viêm nhiễm và nhầy mủ. Bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như đau nhức, mủ đục nếu ấn vào vùng góc trong của mắt, và trẻ nhỏ mắc bệnh có thể phát sốt, quấy khóc, và dụi tay lên mắt. Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể, triệu chứng có thể tự hết hoặc cần phải được điều trị tại nhà hoặc tại bác sĩ.

NHỮNG NGUYÊN NHÂN CHÍNH GÂY TRIỆU CHỨNG CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG

Ở mỗi độ tuổi khác nhau, tình trạng chảy nước mắt sống cũng xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau.

TẮC LỆ ĐẠO

Chảy nước mắt sống thường do tắc lệ đạo, một tình trạng mà ống thoát nước mắt từ góc trong của mi mắt không thoát được nước mắt một cách hiệu quả. Hệ thống lệ đạo bao gồm lỗ lệ, lệ quản, túi lệ và ống lệ mũi (ống lệ tỵ), và nước mắt thường được dẫn từ góc trong của mắt vào lệ đạo và sau đó xuống mũi.

Nguyên nhân chính của tắc lệ đạo có thể bao gồm chấn thương ở vùng mắt, xoang, viêm nhiễm mãn tính như bệnh mắt hột, và viêm kết mạc. Tắc lệ đạo thường xuyên gặp ở ống lệ mũi, và một số trường hợp không rõ nguyên nhân, đặc biệt là ở phụ nữ.

Chảy nước mắt sống có thể gây khó chịu và đau nhức, đặc biệt khi tắc lệ đạo gây nhiễm khuẩn. Việc phát hiện và điều trị tắc lệ đạo kịp thời là quan trọng để ngăn chặn các biến chứng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mắt. Bệnh có thể xuất hiện từ giai đoạn sơ sinh đến người cao tuổi và có thể là bẩm sinh hoặc mắc phải sau này.

NHIỄM TRÙNG MẮT

Chảy nước mắt là một trong những phản ứng tự nhiên của cơ thể khi mắt gặp nhiễm trùng. Mục đích của hiện tượng này là để giữ cho mắt ẩm và loại bỏ các tác nhân gây nhiễm trùng.

Viêm kết mạc và viêm bờ mi thường là hai loại nhiễm trùng mắt phổ biến. Nguyên nhân của chúng có thể là vi khuẩn, nấm hoặc virus. Viêm kết mạc có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt, và các triệu chứng thường bao gồm đau mắt, nhòe mắt, đỏ mắt, cảm giác có vật nặng trong mắt, chảy nước mắt, và tăng tiết nước mắt vào ban đêm.

DỊ ỨNG

Phản ứng với các tác nhân gây dị ứng có thể làm mắt trở nên đỏ, kích thích, và gây ra các triệu chứng như chảy nước mắt, nóng rát, và ngứa mắt. Các tác nhân gây dị ứng thường gặp ở ngoại ô bao gồm cỏ, cây, phấn hoa và cỏ dại.

Trong nhà, lông súc vật, mạt bụi nhà và nấm mốc thường là những tác nhân gây dị ứng phổ biến. Khi mắt chảy nước do dị ứng, việc sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng histamin có thể giúp giảm các triệu chứng.

KHÔ MẮT

Khi mắt bị khô, cảm giác kích thích và không thoải mái thường xuất hiện. Tình trạng này kích thích tăng sản xuất nước mắt, tạo ra một lượng lớn nước mắt để giảm cảm giác khô khó chịu. Tuy nhiên, việc sản xuất nước mắt có thể giảm dần theo tuổi, điều này giải thích vì sao hội chứng khô mắt thường xuyên gặp ở người cao tuổi.

Để giảm nhẹ tình trạng khô mắt, việc sử dụng nước mắt nhân tạo là một biện pháp hiệu quả.

KÍNH ÁP TRÒNG ĐÃ CŨ, BẨN

Ký sinh trùng Acanthamoeba là một mối đe dọa tiềm ẩn đối với những người sử dụng kính áp tròng. Đây là loại ký sinh trùng đơn bào nhỏ được tìm thấy trong nước máy, bụi, nước biển và bể bơi. Chúng có khả năng tồn tại bằng cách ăn vi khuẩn có thể tồn tại trong kính áp tròng bẩn.

Khi kính áp tròng nhiễm ký sinh trùng Acanthamoeba và được đặt vào mắt người, ký sinh trùng này bắt đầu tấn công giác mạc, lớp ngoài cùng của nhãn cầu, và sinh sôi, nảy nở. Kết quả của cuộc tấn công này có thể gây ra các triệu chứng như ngứa rát mắt, chảy nước mắt sống, nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng, sưng phồng mí và đau mắt.

MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN KHÁC

  • Do thần kinh: Lệ đạo được chi phối bởi nhánh thần kinh VII, khi bệnh nhân bị liệt dây VII sẽ gây ra chảy nước mắt và hở mi. Trong trường hợp này điều trị hở mi là quan trọng nhất để tránh loét giác mạc: Dùng kéo dài thuốc tra mắt dạng gel (Liposic, Corneregel…) hoặc khâu cò mi trong trường hợp hở mi nặng có nguy cơ loét giác mạc.
  • Nguyên nhân khác là do mi mắt. Da mi thừa nhiều, sẹo mi, mỡ quanh hốc mắt làm cho điểm lệ không nằm trong hồ lệ (chỗ đọng nước đọng trong mắt) nên không hút được nước mắt: Phẫu thuật mi, lấy mỡ thừa có thể sẽ là phương án cần thiết đối với những bệnh nhân có tình trạng này.
  • Giảm trương lực của túi lệ: Đây là nguyên nhân do tuổi già gây ra. Bình thường túi lệ có khả năng co bóp tạo lực hút nước mắt. Về già trương lực này giảm đi vì vậy nước mắt không được dẫn lưu tốt: Ở trường hợp này, bệnh nhân day vùng túi lệ sẽ cải thiện phần nào đó, day nắn làm tăng áp lực trong lòng túi lệ và đẩy về phía ống lệ mũi làm thông thoáng chỗ tắc.

Quy trình của thao tác này gồm: Đặt ngón tay trỏ lên phía trên lệ quản chung để ngăn chặn dịch thoát ra từ túi lệ (Lưu ý không chạm tay vào nhãn cầu). Sau đó miết ngón tay dọc sống mũi qua vùng túi lệ về phía cánh mũi. Day nắn như vậy 10 đến 15 lần. Nên áp dụng 3 – 4 đợt day nắn mỗi ngày. Việc điều trị thường do cha  mẹ và người nhà bệnh nhân thực hiện tại nhà nên thầy thuốc cần hướng dẫn chu đáo, tỉ mỉ để đảm bảo đúng kỹ thuật.

CÁCH PHÒNG NGỪA, KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG

Mặc dù chảy nước mắt sống là một vấn đề mắt phổ biến, nhưng ảnh hưởng của nó đối với chất lượng cuộc sống không phải là không đáng kể. Ngoài nguyên nhân chính là do viêm tắc lệ đạo, tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác liên quan đến sức khỏe mắt.

Do đó, mọi người cần chú ý đến việc tránh chấn thương cho mắt bằng cách đeo kính khi làm việc trong môi trường có nguy cơ bị dị vật bắn vào mắt, đặc biệt là khi di chuyển ngoài đường hoặc làm các công việc như tuốt lúa, cưa gỗ, mài kim loại. Đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông cũng là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm rủi ro chấn thương vùng đầu và mắt.

Việc thực hiện các cuộc kiểm tra mắt định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh viêm nhiễm mạn tính ở mắt.

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 5

Bé mấy tháng mọc răng? Những chiếc răng đầu tiên của bé thường sẽ lớn và nhú vào khoảng 6 tháng tuổi mặc dù các dấu hiệu mọc răng có thể bắt đầu sớm hơn. Dưới đây là các triệu chứng mọc răng thường gặp cùng với các biện pháp khắc phục để bé bớt khó chịu.

BÉ MẤY THÁNG MỌC RĂNG?

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 7

Phần lớn trẻ sơ sinh thường trải qua quá trình mọc chiếc răng đầu tiên vào khoảng 6 tháng tuổi, và dấu hiệu của việc này có thể xuất hiện từ hai hoặc ba tháng trước khi chiếc răng thực sự nở ra.

Tuy nhiên, không phải tất cả trẻ đều tuân theo một lịch trình cụ thể. Có một số trẻ sơ sinh may mắn mọc chiếc răng đầu tiên sớm nhất khi chỉ mới 3 hoặc 4 tháng tuổi, trong khi những em bé khác có thể trải qua quá trình mọc răng đầu tiên sau khi đã đến hoặc sau sinh nhật đầu tiên của họ.

NHỮNG DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BÉ MỌC RĂNG

Mỗi em bé đều trải qua quá trình mọc răng khác nhau. Một số hầu như không có triệu chứng, trong khi những người khác phải chịu đựng những cơn đau và quấy khóc khi mọc răng.

Biết những triệu chứng mọc răng cần chú ý có thể giúp bạn và em bé vượt qua cột mốc này. Dưới đây là một số dấu hiệu đầu tiên của việc mọc răng:

CHẢY NƯỚC DÃI

Rất khó tin khi nhìn thấy nhiều chất lỏng có thể chảy ra từ một cái miệng nhỏ nhưng quá trình mọc răng có thể kích thích sự tiết nước dãi. Thông thường, hầu hết trẻ sơ sinh từ 10 tuần đến 4 tháng tuổi bắt đầu thực hiện hành động tiếp nước, và hiện tượng nước dãi có thể kéo dài cho đến khi răng của bé phát triển.

Nếu bạn thường xuyên thấy áo quần của bé ẩm, hãy sử dụng yếm để giữ cho bé thoải mái và giữ cho quần áo sạch sẽ hơn. Để ngăn chặn tình trạng nứt nẻ, hãy nhẹ nhàng lau sạch cằm của bé suốt cả ngày.

PHÁT BAN KHI MỌC RĂNG

Nếu em bé đang mọc răng và có hiện tượng nước dãi, sự liên tục nhỏ giọt có thể gây nứt nẻ, mẩn đỏ và phát ban quanh miệng, cằm và thậm chí cả cổ và ngực của trẻ. Việc nhẹ nhàng vỗ nhẹ có thể giúp ngăn chặn sự kích ứng này.

Một giải pháp khác là tạo một lớp màng chắn ẩm cho khu vực này bằng cách sử dụng Vaseline hoặc Aquaphor. Bạn cũng có thể dùng kem dưỡng ẩm nhẹ nhàng và không mùi khi cần thiết. Những loại kem dưỡng như Lansinoh cũng rất hiệu quả để bảo vệ làn da non nớt của em bé.

HO VÀ/HOẶC PHẢN XẠ BỊT MIỆNG

Việc liên tục ho có thể khiến trẻ bị ọc sữa. Điều này không đáng lo ngại, miễn là con bạn không có các dấu hiệu khác của cảm lạnh, cúm hoặc dị ứng.

CẮN

Áp lực từ răng mọc qua dưới nướu có thể gây ra sự khó chịu cho trẻ, và điều này có thể dẫn đến giảm áp lực phản lực, nghĩa là trẻ ít hàm nhai và cắn hơn.

Trẻ trong giai đoạn mọc răng có thể ngậm bất cứ thứ gì trong tầm tay để giảm áp lực này, bao gồm cả lục lạc, bàn tay của chúng, núm vú của bạn nếu bạn đang cho con bú (tuy nhiên, nếu điều đó xảy ra, bạn nên ngừng cho con bú và thay thế bằng khăn lạnh hoặc các đồ chơi khác), ngón tay, hoặc thậm chí là nôi của chúng.

KHÓC HOẶC RÊN RỈ

Một số trẻ sơ sinh có thể mọc răng mà không phản ánh đau đớn nhiều. Tuy nhiên, có những trẻ khác phải chịu đựng đau đớn khi mô nướu bị viêm, và chúng thường diễn đạt sự không thoải mái bằng cách rên rỉ hoặc khóc lóc.

Răng đầu tiên thường là những chiếc răng đau nhất, đặc biệt là răng hàm vì chúng lớn hơn. May mắn là hầu hết trẻ sơ sinh cuối cùng sẽ quen với cảm giác mọc răng và không còn quá bận tâm sau này.

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 9

KHÓ CHỊU

Miệng của bé sẽ đau khi chiếc răng nhỏ đè lên nướu và trồi lên bề mặt. Điều này là lẽ đương nhiên và có thể khiến trẻ cảm thấy không thoải mái.

Có trẻ có thể cáu kỉnh chỉ trong vài giờ, trong khi những trẻ khác có thể quấy khóc trong nhiều ngày hoặc thậm chí là nhiều tuần khi răng của họ đang mọc.

TỪ CHỐI ĂN

Những đứa trẻ có nhu cầu hút hoặc nhai để làm dịu đau từ quá trình mọc răng thường muốn có thứ gì đó trong miệng, có thể là bình sữa hoặc vú mẹ. Tuy nhiên, việc hút sữa có thể làm tăng áp lực lên nướu, làm tình trạng đau răng của trẻ trở nên tồi tệ hơn.

Điều này có thể giải thích tại sao một số trẻ khi đang mọc răng có thể quấy khóc và cảm thấy khó chịu hơn. Những trẻ ăn thức ăn đặc cũng có thể từ chối ăn khi chúng đang trải qua quá trình mọc răng vì cảm giác đau và không thoải mái trong miệng.

THỨC ĐÊM

Khi trẻ bắt đầu xuất hiện sự khó chịu có thể làm gián đoạn giấc ngủ ban đêm của trẻ, ngay cả khi trước đó trẻ đã ngủ suốt đêm.

KÉO TAI VÀ XOA MÁ

Những đứa trẻ sắp mọc răng có thể thể hiện dấu hiệu bằng cách giật mạnh tai, cọ má, hoặc cằm. Cảm giác đau từ nướu, đặc biệt là khi răng hàm đang mọc, có thể làm cho trẻ có xu hướng tìm cách giảm bớt cảm giác không thoải mái bằng cách chạm vào những vùng này. Nướu, tai và má chia sẻ các đường dẫn thần kinh chung, nên khi trẻ chạm vào một khu vực, nó có thể giúp giảm áp lực và cảm giác đau.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc kéo tai cũng có thể là một dấu hiệu của trẻ mệt mỏi hoặc nhiễm trùng tai, nên quan sát và xác định nguyên nhân đằng sau hành vi này là quan trọng.

TỤ MÁU NƯỚU RĂNG

Nếu bạn nhận thấy một cục u hơi xanh dưới lợi của bé, đó có thể là tụ máu ở nướu hoặc máu bị kẹt dưới nướu do quá trình mọc răng, và thường không có lý do gì đáng lo ngại.

Để giảm cơn đau và giúp máu tụ nhanh lành hơn, bạn có thể thử áp dụng một miếng gạc lạnh hoặc khăn lau lên nướu của bé. Nếu khối máu tụ vẫn tiếp tục phát triển hoặc bạn có bất kỳ lo lắng nào khác, hãy thăm nha sĩ nhi khoa để được kiểm tra và tư vấn.

Các dấu hiệu của quá trình mọc răng có thể khác nhau ở mỗi em bé, và không phải tất cả các em bé đều trải qua những triệu chứng giống nhau.

RĂNG SỮA MỌC THEO THỨ TỰ NÀO?

Mặc dù rất khó để biết chính xác khi nào chúng sẽ đến, nhưng thứ tự mọc răng sữa là điều dễ đoán hơn. Thông thường nhất, răng sữa mọc ở trung tâm trước và di chuyển ra ngoài theo kiểu sau:

  • Răng cửa trung tâm (hai chiếc ở giữa miệng; thường là cặp dưới cùng trước sau là cặp trên)
  • Răng cửa bên (vị trí tiếp theo so với giữa)
  • Những chiếc răng hàm đầu tiên (những chiếc gần miệng nhất của trẻ)
  • Răng nanh (ở hai bên của răng cửa bên)
  • Răng hàm thứ hai (ở phía sau)

GIÚP BÉ ĐANG MỌC RĂNG DỄ CHỊU HƠN

Để giảm bớt sự khó chịu khi trẻ đang mọc răng, bạn có thể thử những biện pháp chữa trị đã được cha mẹ kiểm nghiệm sau:

ĐỒ CHƠI MỌC RĂNG

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 11

Bé thường thích nhai, và nhai giúp giảm đau khi răng đang mọc. Cung cấp đồ chơi mọc răng như đồ chơi cao su gập ghềnh, ngón tay sạch của bạn, hoặc bàn chải đánh răng mềm (ướt, không có kem đánh răng) để bé nhai có thể làm giảm đau.

NHIỆT ĐỘ LẠNH

Đồ chơi mọc răng hoặc khăn ướt lạnh từ tủ lạnh có thể giúp làm dịu nướu sưng và giảm đau cho bé. Bạn cũng có thể thử đưa đồ ăn lạnh hoặc thức uống lạnh như sữa chua hoặc váng sữa.

THUỐC GIẢM ĐAU

Nếu các biện pháp trên không đủ giảm đau, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng acetaminophen hoặc ibuprofen theo hướng dẫn dùng thuốc cho trẻ.

XOA DỊU

Xoa dịu bé bằng cách vỗ nhẹ và nói lên giọng điệu yên bình. Cố gắng tạo môi trường thoải mái để bé dễ dàng tự ngủ lại sau khi thức giấc.

TRÁNH CHO BÉ ĂN QUA ĐÊM

Tránh tạo thói quen cho bé ăn qua đêm khi đang mọc răng, vì điều này có thể làm trẻ tiếp tục thức giấc ngay cả khi không còn đau.

NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG GIẤC NGỦ

Tạo điều kiện để bé ngủ thoải mái hơn, có thể bao gồm giảm ánh sáng, giữ nhiệt độ phòng ổn định, và sử dụng những vật dụng giúp bé cảm thấy an toàn như gối chống chặn.

NHỮNG BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC KHI MỌC RĂNG MÀ BẠN NÊN TRÁNH?

Mặc dù có nhiều biện pháp chữa trị khi mọc răng, bạn cũng cần tránh một số biện pháp không an toàn như:

CÁC TÁC NHÂN GÂY TÊ

Tránh sử dụng các chất như cồn tẩy rửa, benzocain, hoặc lidocain trên nướu răng của bé. Các chất này có thể khiến trẻ em dưới 2 tuổi mắc các vấn đề về nồng độ oxy trong máu, và FDA cảnh báo về rủi ro.

Gel mọc răng không kê đơn

Tránh sử dụng gel mọc răng không kê đơn, đặc biệt là những loại chứa các thành phần thảo dược hoặc vi lượng đồng. Chúng không có chứng minh về hiệu quả và có thể gây nguy cơ khó thở và co giật, đặc biệt nếu chúng chứa belladonna.

DÂY CHUYỀN HỔ PHÁCH KHI MỌC RĂNG

Không sử dụng dây chuyền hổ phách khi mọc răng, vì không có bằng chứng y tế nào chứng minh rằng chúng có tác dụng. Hơn nữa, chúng có thể tạo ra nguy cơ nghẹt thở hoặc gây áp lực không mong muốn trên cổ bé.

KHI NÀO CẦN GỌI CHO BÁC SĨ VỀ VIỆC BÉ MỌC RĂNG?

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 13

Sự liên kết giữa việc mọc răng và sốt cũng như tiêu chảy ở trẻ sơ sinh thường gặp và đôi khi gây nhầm lẫn cho bậc cha mẹ. Dù có lý thuyết cho việc nước bọt thừa và kích ứng dạ dày do mọc răng có thể làm phân lỏng, nhưng nên lưu ý rằng nhiều triệu chứng này cũng có thể xuất phát từ vi-rút hoặc nhiễm trùng.

Bậc cha mẹ nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sốt của bé, đặc biệt là nếu sốt kéo dài hơn ba ngày, hoặc nếu có bất kỳ triệu chứng phiền toái khác đi kèm. Điều này giúp loại bỏ khả năng của nhiễm trùng hoặc các tình trạng khác không phải do mọc răng.

Nếu phân lỏng và tiêu chảy kéo dài hơn hai lần đi tiêu, hoặc nếu bé không chịu bú trong một vài ngày, cũng nên liên hệ với bác sĩ.

Hãy nhớ rằng giống như trẻ mọc răng, trẻ bị viêm tai sẽ giật mạnh tai. Kiểm tra với bác sĩ nhi khoa nếu bạn nghi ngờ đứa trẻ của bạn có thể bị làm phiền nhiều hơn là chỉ mọc răng, và nếu trẻ bị sốt, có vẻ đặc biệt khó chịu khi nằm hoặc nhai, hoặc có mủ hoặc đóng vảy xung quanh tai.