BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 1

Chấn thương gây xê dịch khớp, khiến khớp bị trật khỏi vị trí hoặc vượt quá phạm vi chuyển động, có thể dẫn đến tình trạng bong gân. Mặc dù bong gân thường không nghiêm trọng, nhưng cần được chăm sóc đúng cách để đảm bảo quá trình hồi phục hiệu quả. Vậy bị bong gân phải làm sao và chăm sóc bệnh nhân như thế nào?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 3

BONG GÂN CỔ TAY LÀ GÌ?

Bong gân cổ tay là một tình trạng chấn thương thường xuyên xảy ra khi các cơ, dây chằng, hoặc mô xung quanh cổ tay bị căng hoặc bị tổn thương. Có thể xảy ra do một sự va chạm mạnh, vặn đột ngột, hoặc sự căng tăng cường đột ngột trong hoạt động thể thao hoặc hoạt động hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY BONG GÂN CỔ TAY

  • Ngã với tư thế vươn bàn tay ra đỡ. Khi ngã, cơ thể chúng ta thường có xu hướng vươn tay ra đỡ, điều này có thể gây căng thẳng quá mức lên dây chằng cổ tay và dẫn đến bong gân.
  • Duỗi hoặc bị vặn cổ tay quá mạnh, đột ngột. Các hoạt động như bắt bóng, giơ tay cao, đánh cầu lông,… có thể khiến cổ tay bị duỗi hoặc vặn quá mức, gây tổn thương dây chằng.
  • Chấn thương khi hoạt động thể thao. Các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá, bóng chuyền,… có nguy cơ cao gây bong gân cổ tay do các va chạm mạnh.
  • Chấn thương do tai nạn xe cộ. Tai nạn xe cộ có thể gây bong gân cổ tay do lực tác động mạnh.
  • Bê vác vật nặng sai tư thế. Bê vác vật nặng sai tư thế có thể khiến cổ tay bị căng thẳng quá mức, dẫn đến bong gân.

Ngoài ra, bong gân cổ tay cũng có thể xảy ra do các yếu tố nguy cơ sau:

  • Thừa cân, béo phì. Thừa cân, béo phì khiến cổ tay phải chịu nhiều áp lực hơn, tăng nguy cơ bong gân.
  • Lão hóa khiến dây chằng trở nên yếu hơn theo tuổi tác, tăng nguy cơ bong gân.
  • Các bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, chẳng hạn như viêm khớp, thoái hóa khớp. 

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Gãy xương: Bong gân cổ tay có thể khiến dây chằng bị rách hoàn toàn, từ đó làm mất ổn định cho cổ tay. Khi cổ tay bị mất ổn định, nó có thể dễ bị gãy xương hơn. Các loại gãy xương cổ tay thường gặp do bong gân bao gồm gãy kiểu Pouteau-Colles hoặc Goyrand-Smith.
  • Căng cơ: Bong gân cổ tay có thể gây căng cơ ở các cơ xung quanh cổ tay. Căng cơ có thể khiến cổ tay bị đau và hạn chế khả năng vận động.
  • Chấn thương gân: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương gân ở cổ tay. Gân là các mô nối cơ với xương. Tổn thương gân có thể khiến cổ tay bị đau và yếu.
  • Tổn thương thần kinh: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương thần kinh ở cổ tay. Thần kinh là các dây dẫn truyền tín hiệu từ não đến các bộ phận khác trong cơ thể. Tổn thương thần kinh có thể khiến cổ tay bị tê, ngứa ran hoặc yếu.

Để giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm của bong gân cổ tay, bạn cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH

  • Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh, sức khỏe tổng quát và bất kỳ vết thương nào trước đây ở bàn tay hoặc cổ tay. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra cổ tay của bạn để tìm các dấu hiệu của bong gân, chẳng hạn như đau, sưng, đỏ, bầm tím và hạn chế khả năng vận động.
  • Chụp X-quang cổ tay: Chụp X-quang cổ tay có thể giúp bác sĩ loại trừ gãy xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cũng có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều phương pháp chẩn đoán trên.

BONG GÂN CỔ TAY BAO LÂU THÌ KHỎI?

Bong gân cổ tay có thể khỏi trong khoảng thời gian khác nhau tùy thuộc vào mức độ chấn thương và cách chăm sóc. Dưới đây là một ước lượng thời gian phục hồi cho các cấp độ khác nhau của bong gân cổ tay:

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Cách chăm sóc, giữ gìn cũng ảnh hưởng đến thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Nếu được chăm sóc đúng cách, bong gân sẽ nhanh chóng hồi phục. Ngược lại, nếu không được chăm sóc đúng cách, bong gân có thể bị tái phát hoặc khiến dây chằng bị tổn thương nặng hơn.

Khả năng phục hồi của từng người cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét. Những người trẻ, khỏe mạnh thường có khả năng phục hồi nhanh hơn những người lớn tuổi, có sức khỏe yếu.

Vậy với bong gân bàn chân bao lâu thì khỏi? Thông thường bong gân bàn chân lâu khỏi hơn bong gân cổ tay, nguyên nhân do khu vực khớp cổ chân cần hoạt động nhiều hơn. Tổn thương dây chằng nhưng người bệnh rất khó để kiêng, nghỉ ngơi hoàn toàn cho dây chằng có thời gian phục hồi. Đôi khi dù đã được nẹp cố định, bó bột nhưng hoạt động di chuyển hàng ngày vẫn tác động ít nhiều đến tốc độ hồi phục bong gân.

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 5

CÁCH CHỮA BONG GÂN CỔ TAY

Vậy bị bong gân phải làm sao? Chấn thương bong gân cần được xử lý như sau:

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Nguyên tắc RICE là phương pháp điều trị bong gân cổ tay phổ biến và hiệu quả.

BĂNG ÉP

Sử dụng băng thun, băng ép hoặc băng vải quanh vùng khớp bị bong gân. Băng ép giúp giảm sưng, giảm đau, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi.

CHƯỜM LẠNH

Chườm lạnh ngay sau chấn thương và liên tục trong 1-2 ngày đầu tiên. Lạnh giúp giảm sưng, làm dịu cơn đau, và giảm bầm tím.

KÊ CAO

Kê vùng bị bong gân cao hơn mức tim để giảm sưng và bảo vệ khớp bị tổn thương.

HẠN CHẾ TÌ ĐÈ VÀ HOẠT ĐỘNG

Giữ vùng bị tổn thương cố định nếu có thể để giảm áp lực và tạo điều kiện cho quá trình phục hồi. Hạn chế hoạt động và tì đè vào vùng bị bong gân.

XỊT ETHYL CLORUA

Xịt ethyl clorua có thể giúp giảm đau nhanh chóng sau chấn thương, đặc biệt khi đang tham gia hoạt động thể thao.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không kê đơn như ibuprofen, naproxen để giảm đau và sưng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ Y TẾ

Nếu bong gân cổ tay nặng, không đáp ứng với phương pháp điều trị tại nhà, bạn có thể cần đến gặp bác sĩ để được điều trị y tế.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh và khả năng vận động của khớp cổ tay. Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn các bài tập phù hợp với tình trạng của bạn.

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được thực hiện trong trường hợp bong gân cổ tay nặng, dây chằng bị rách hoàn toàn. Phẫu thuật sẽ giúp tái tạo dây chằng bị rách.

MỘT SỐ SAI LẦM TRONG ĐIỀU TRỊ BONG GÂN

XOA DẦU NÓNG

Nhiều người có suy nghĩ rằng các chấn thương gây đau đều có thể dùng dầu nóng, rượu ngâm, cao nóng để xoa giảm đau. Thực tế với chấn thương bong gân, đây lại là việc làm gây ra hậu quả khôn lường. Nguyên nhân do những chất nóng này tác động tại chỗ nhanh, khiến mạch máu giãn và máu chảy nhanh mạnh hơn. Kết hợp với tổn thương trước đó có thể dẫn tới cứng khớp, teo cơ sau này.

ĐẮP THUỐC LÁ

Đắp các loại lá rừng, lá thuốc là những phương thức điều trị dân gian được nhiều người truyền tai nhau, song thực tế hiệu quả vẫn chưa được khoa học chứng minh. Mỗi loại lá thuốc chứa các tinh chất dược liệu có tác động khác nhau đến tổn thương này. Vì thế không nên tự ý điều trị vì có thể gây ra những biến chứng, di chứng nặng nề.

CỐ GẮNG CỬ ĐỘNG KHỚP BỊ BONG GÂN

Nhiều người nghĩ rằng cử động khớp bị bong gân sẽ giúp khớp mau phục hồi. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn sai lầm. Cử động khớp bị bong gân sẽ khiến tổn thương dây chằng trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí có thể gây đứt dây chằng.

KHÔNG ĐI KHÁM BÁC SĨ

Nếu bị bong gân cổ tay, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương và có phương pháp điều trị phù hợp. Việc tự ý điều trị tại nhà có thể khiến bong gân nặng hơn và khó hồi phục.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa tình trạng bong gân cổ tay bạn nên:

  • Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương cho cổ tay. Ví dụ, nếu bạn chơi thể thao, hãy tránh các động tác có thể khiến cổ tay bị xoắn hoặc vặn.
  • Khởi động trước khi chơi thể thao hoặc tập luyện. Khởi động giúp làm nóng cơ bắp và dây chằng, giúp chúng linh hoạt và ít bị tổn thương hơn.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Đừng cố gắng duy trì hoạt động nếu cổ tay của bạn bị đau. Nếu cổ tay của bạn bị đau, hãy ngừng hoạt động và nghỉ ngơi.

Như vậy, nếu bị bong gân nhưng điều trị, xử lý không đúng cách thì triệu chứng bệnh sẽ càng kéo dài hơn, tổn thương cũng càng nặng nề và khó hoạt động hơn.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG?

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 7

Dây chằng chéo trước là một trong những cấu trúc phần mềm có vai trò làm vững khớp gối. Khi nó bị tổn thương sẽ làm biến đổi lực tì đè, dẫn đến hậu quả mất vững, rách sụn chêm… nặng nề nhất là thoái hóa khớp gối. Vậy đứt dây chằng chéo trước bao lâu thì lành? Để lâu có sao không? Cần phải điều trị, phòng ngừa thế nào? Hãy cùng phunutoancau  tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 9

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC LÀ GÌ?

Dây chằng chéo trước là một dây chằng nằm ở trung tâm khớp gối, có vai trò chính là giữ cho xương chày không bị trượt ra trước so với xương đùi. Dây chằng này có hình chữ nhật, dài khoảng 3-4cm, rộng khoảng 1cm và dày khoảng 10mm.

Đứt dây chằng chéo trước xảy ra khi đầu gối bị tác động mạnh gây đứt một phần hoặc đứt hoàn toàn. Trong đó, tổn thương dây chằng chéo trước phổ biến nhất là trường hợp bị đứt hoàn toàn.

NGUYÊN NHÂN

Các nguyên nhân phổ biến gây đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Chấn thương thể thao: Các môn thể thao có nguy cơ cao bị đứt dây chằng chéo trước bao gồm bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, trượt tuyết, bóng chày,…
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn giao thông như va chạm xe máy, ô tô,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.
  • Chấn thương do tai nạn lao động: Các chấn thương do tai nạn lao động như ngã từ trên cao, bị vật nặng đè,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.

TRIỆU CHỨNG

Triệu chứng của đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Đau dữ dội ở khớp gối ngay sau chấn thương.
  • Khớp gối sưng và bầm tím.
  • Khớp gối không ổn định, lỏng lẻo.
  • Khó khăn khi vận động khớp gối, đặc biệt là các động tác xoay người.

CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán đứt dây chằng chéo trước, bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng như:

  • X-quang: X-quang có thể giúp loại trừ các tổn thương xương như gãy xương chày hoặc xương đùi.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để xác định tình trạng đứt dây chằng chéo trước.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC ĐẦU GỐI ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, tình trạng đứt dây chằng chéo trước có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tăng nguy cơ rách sụn chêm: Sụn chêm là một miếng đệm nằm giữa xương đùi và xương chày, có tác dụng giúp hấp thụ lực tác động lên khớp gối. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ trở nên lỏng lẻo, khiến cho sụn chêm dễ bị tổn thương hơn.
  • Tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối: Thoái hóa khớp gối là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, khiến cho khớp gối đau đớn, cứng khớp và khó vận động. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ chịu nhiều lực tác động hơn, từ đó làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối.
  • Thay đổi dáng đi: Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ không còn được cố định ở vị trí bình thường, khiến cho người bệnh thay đổi dáng đi. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về xương khớp khác, chẳng hạn như đau lưng, đau cổ.

Ngoài ra, đứt dây chằng chéo trước cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt và vận động của người bệnh. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang, chơi thể thao,…

Chính vì vậy, khi bị đứt dây chằng chéo trước, người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

KHI NÀO CẦN MỔ ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC?

Sự cần thiết của phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương dây chằng chéo trước và những ảnh hưởng của nó đến cuộc sống của người bệnh. Do đó, bệnh nhân sẽ được chỉ định mổ khi dây chằng chéo trước bị rách hoàn toàn, không thể tự lành và mất vững khớp gối.

Để xác định vết rách là một phần hay toàn bộ và có cần tiến hành phẫu thuật hay không, các bác sĩ sẽ thực hiện hai phương pháp kiểm tra thủ công:

  • Kiểm tra Lachman: Bác sĩ sẽ tiến hành kéo thử xương chày về phía trước để kiểm tra sự toàn vẹn của khớp gối. Nếu dây chằng chéo trước chưa bị tổn hại, thì xương không bị lệch hoặc chỉ lệch nhẹ.
  • Thử nghiệm xoay chuyển: Bệnh nhân nằm ngửa, bác sĩ nâng chân lên và đặt áp lực xoay lên đầu gối. Nếu xương không dịch chuyển, thử nghiệm được cho là có kết quả âm tính và dây chằng chéo chưa bị tổn thương nhiều.

Ở những bệnh nhân chỉ bị rách một phần dây chằng chéo trước, bác sĩ có thể đề nghị hoãn phẫu thuật và dành thời gian chăm sóc xem dây chằng có thể tự khôi phục lại tổn thương hay không. Bên cạnh đó, với những bệnh nhân đã được xác định là bị đứt dây chằng chéo trước, nhưng không có nhu cầu vận động mạnh, không có triệu chứng mất vững và/hoặc lớn tuổi thì cũng ít khi có chỉ định phẫu thuật.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO BAO LÂU THÌ LÀNH?  

Thời gian phục hồi sau chấn thương dây chằng chéo nhanh hay chậm tùy thuộc vào mức độ tổn thương của bạn. Trong đó, bao gồm hai trường hợp điển hình là: 

TRƯỜNG HỢP KHÔNG PHẪU THUẬT

Nếu các bác sĩ không chỉ định phẫu thuật, sau khoảng 3 tháng dây chằng bị rách sẽ trở nên liền mạch trở lại. Tuy nhiên, trên thực tế thì dây chằng không thể tự lành, mà nó sẽ tạo thành mô xơ để sửa chữa tổn thương. Do đó, tuy không có rất rách nhưng độ căng của dây chằng không còn như ban đầu, dẫn đến chức năng của chúng cũng bị ảnh hưởng.

Trong trường hợp này, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng nạng để tránh cho trọng lượng gây áp lực lên đầu gối.
  • Đeo nẹp để hỗ trợ và ổn định đầu gối.
  • Tập vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh của cơ bắp và phục hồi phạm vi chuyển động.

TRƯỜNG HỢP CẦN PHẪU THUẬT

Đối với những người chơi thể thao, sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước có thể phải mất từ 7-9 tháng mới có thể hồi phục hoàn toàn và sẵn sàng cho các hoạt động như trước đây. Trong quá trình hồi phục, người bệnh cũng có thể phải sử dụng nạng hoặc nẹp cố định đầu gối.

Trong trường hợp này, vật lý trị liệu cũng đóng vai trò rất quan trọng để phục hồi sau khi bị đứt ACL. Các bài tập giãn cơ và tăng cường sức mạnh có thể giúp người bệnh:

  • Giảm đau và sưng.
  • Linh hoạt và mở rộng phạm vi chuyển động của khớp gối.
  • Tăng cường sức mạnh cho khu vực xung quanh đầu gối.
  • Mang đến cảm giác cân bằng.

Nhìn chung, quá trình phục hồi sau khi bị đứt dây chằng chéo là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì của người bệnh. Người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ và tập luyện vật lý trị liệu thường xuyên để có kết quả phục hồi tốt nhất.

CHĂM SÓC SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước, người bệnh cần được chăm sóc và phục hồi đúng cách để đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là một số lưu ý về chăm sóc sau mổ dây chằng chéo trước:

  • Nghỉ ngơi: Người bệnh cần dành thời gian nghỉ ngơi, hạn chế đi lại, vận động mạnh để vết thương có thời gian lành lại.
  • Chườm lạnh: Chườm lạnh lên vùng đầu gối bị phẫu thuật trong vòng 20 phút, mỗi 3 giờ một lần để giảm sưng, đau.
  • Thuốc men: Người bệnh cần uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau, kháng viêm và chống nhiễm trùng.
  • Vệ sinh vết mổ: Vết mổ cần được vệ sinh sạch sẽ, khô ráo.
  • Tập vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh, độ dẻo dai của cơ bắp, khớp gối và phục hồi chức năng cho khớp gối.

THỜI GIAN PHỤC HỒI SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Thời gian phục hồi sau mổ dây chằng chéo trước phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác của người bệnh: Người bệnh trẻ tuổi thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh lớn tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh: Người bệnh có sức khỏe tốt thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh có sức khỏe kém.
  • Kỹ thuật phẫu thuật: Kỹ thuật phẫu thuật hiện đại giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn.
  • Sự tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và chuyên viên vật lý trị liệu: Người bệnh tuân thủ tốt các hướng dẫn sẽ giúp quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi hơn.

Thông thường, người bệnh cần khoảng 6 tháng – 1 năm để phục hồi hoàn toàn sau mổ dây chằng chéo trước. Trong thời gian này, người bệnh cần kiên trì tập vật lý trị liệu để đạt được kết quả tốt nhất.