CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 1

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 3

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 7

Ngày nay, hệ hô hấp của chúng ta rất dễ bị tấn công bởi các tác nhân trong môi trường xung quanh. Một trong những bệnh phổ biến mà nhiều người đang gặp phải là viêm phổi, còn được gọi là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những triệu chứng đặc trưng của bệnh này và cách chăm sóc sức khỏe để giảm nguy cơ mắc bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 9

VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm của các cấu trúc trong phổi bao gồm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, mô kết khe kẽ và tiểu phế quản. Đây là một tình trạng mà các phế nang và đường dẫn khí trong phổi có thể bị viêm và tích tụ chất lỏng hoặc mủ, gây ra các triệu chứng như ho có đờm hoặc mủ, sốt, ớn lạnh và khó thở. Viêm phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như vi khuẩn, virus và nấm. Tình trạng này có thể biến biến từ nhẹ đến nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu, trẻ em và người cao tuổi hoặc có các bệnh nền.

Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra và mục đích phân loại cụ thể. Hiện nay, phân loại chủ yếu dựa trên nguyên nhân gây viêm phổi và nguồn lây nhiễm bệnh. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh:

  • Viêm phổi do vi khuẩn
  • Viêm phổi do virus
  • Viêm phổi do nấm
  • Viêm phổi do hóa chất

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm:

  • Viêm phổi bệnh viện: Xảy ra sau khi bệnh nhân nhập viện và thường liên quan đến vi khuẩn có kháng thuốc.
  • Viêm phổi cộng đồng: Phát sinh ngoài cộng đồng bệnh viện và thường được gây ra bởi các vi khuẩn, virus hoặc nấm thông thường.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI

Nguyên nhân gây viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa vào nguồn lây, mục đích, tác nhân gây bệnh… Nhìn chung nguyên nhân gây viêm phổi chủ yếu được phân chia thành 4 loại dưới đây:

VIÊM PHỔI DO VI KHUẨN

Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm phổi cộng đồng ở người trưởng thành. Vi khuẩn thường lây truyền qua đường tiếp xúc với giọt bắn, khi người khỏe mạnh hít phải các giọt chứa vi khuẩn từ người mắc bệnh khi ho hoặc hắt hơi. Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc các bệnh lý nền mạn tính thường dễ bị nhiễm viêm phổi do vi khuẩn hơn.

VIÊM PHỔI DO VIRUS

Virus SARS-CoV-2 là nguyên nhân nguy hiểm nhất gây ra viêm phổi hiện nay, dẫn đến dịch COVID-19 với số lượng lớn người nhiễm và tử vong trên toàn thế giới. Ngoài ra, cũng có nhiều loại virus khác gây ra các bệnh như cảm lạnh hoặc cúm.

VIÊM PHỔI DO NẤM

Viêm phổi do nấm thường xảy ra khi hít phải các bào tử của nấm, thường gặp ở những người có vấn đề sức khỏe mạn tính hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu. Viêm phổi do nấm phát triển nhanh chóng khi các bào tử nấm bám vào phổi. Người sống trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc hút thuốc lá cũng dễ mắc bệnh viêm phổi do nấm.

VIÊM PHỔI DO HÓA CHẤT

Còn được gọi là viêm phổi hóa chất, đây là một bệnh ít gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao. Viêm phổi do hóa chất thường xảy ra ở những người tiếp xúc với các chất hóa học độc hại trong môi trường làm việc hoặc các tai nạn hóa học. Mức độ nặng của bệnh phụ thuộc vào loại hóa chất, thời gian tiếp xúc và các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.

VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN

Đây là viêm phổi xảy ra sau ít nhất 48 giờ kể từ khi người bệnh nhập viện mà trước đó không có triệu chứng viêm phổi. Thường do các vi khuẩn như P. aeruginosa, Acinetobacter spp, Enterobacteriacae, Haemophillus spp, S. aureus, Streptococcus spp gây ra.

VIÊM PHỔI CỘNG ĐỒNG

Bao gồm tất cả các loại viêm phổi không phải là viêm phổi bệnh viện. Nguyên nhân gây ra viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, nhưng phổ biến nhất là do vi khuẩn hoặc virus.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM PHỔI

Các đối tượng dễ mắc bệnh viêm phổi bao gồm:

TRẺ EM

Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi dưới 2 tháng, có nguy cơ cao mắc và tử vong do viêm phổi. Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, với hàng triệu trẻ nhập viện mỗi năm và hàng nghìn trẻ tử vong ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

PHỤ NỮ MANG THAI

Hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ làm cho phụ nữ mang thai dễ mắc viêm phổi. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bà bầu và thai nhi, gây ra biến chứng thai kỳ và tăng nguy cơ sẩy thai.

NGƯỜI LỚN TUỔI

Người cao tuổi, đặc biệt là những người có sức khỏe yếu, thường dễ mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, và nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm suy hô hấp.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

  • Bệnh nhân nằm viện, đặc biệt là những người sử dụng máy giúp thở trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện.
  • Những người mắc bệnh mãn tính như hen suyễn, COPD, hoặc bệnh tim.
  • Người hút thuốc lá, vì hút thuốc lá làm suy yếu hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây viêm phổi.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch, như người nhiễm HIV/AIDS, đã ghép tạng hoặc đang sử dụng steroid dài hạn.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI THƯỜNG GẶP

Dấu hiệu của viêm phổi có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vi khuẩn gây bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp:

  • Đau ngực khi thở hoặc ho
  • Ho kèm theo đờm
  • Mệt mỏi
  • Sốt, đổ mồ hôi và cảm lạnh
  • Ở người già hoặc người suy giảm miễn dịch, có thể không xuất hiện sốt
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy
  • Khó thở
  • Người già có thể trở nên lú lẫn

Các triệu chứng dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh thể không rõ ràng, nhưng vẫn có thể bao gồm:

  • Nôn mửa
  • Sốt cao, co giật
  • Ho
  • Trẻ trở nên bứt rứt, mệt mỏi
  • Khó thở, bỏ bú hoặc bỏ ăn
  • Tình trạng tím tái, li bì, hoặc rút lõm lồng ngực

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi thường bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc trò chuyện với bệnh nhân để tìm hiểu về tiền sử bệnh và các triệu chứng, như ho, khó thở, sốt.
  • Đếm nhịp thở để xác định tần suất hô hấp của bệnh nhân.
  • Nghe phổi để phát hiện các âm thanh bất thường như rì rào, rít, tiếng ấm đáng chú ý.

CẬN LÂM SÀNG

  • Xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và viêm.
  • Nuôi cấy đờm để xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng và lựa chọn loại kháng sinh phù hợp.
  • Chụp X-quang ngực để xác định tổn thương của phổi, như tổn thương phế nang hoặc mô kẽ phổi.
  • Chụp CT phổi có thể được thực hiện để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương và đám mờ trong phổi.
  • Nội soi phế quản có thể được sử dụng để quan sát trực tiếp các đường hô hấp và thu thập mẫu mô hoặc dịch phổi để chẩn đoán.

Quá trình kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán và phân biệt bệnh viêm phổi với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, đồng thời xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

VIÊM PHỔI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ngay cả khi được điều trị, một số người bị viêm phổi, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, có thể gặp các biến chứng, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG HUYẾT

Vi khuẩn từ phổi có thể lan sang máu và gây ra nhiễm trùng huyết, làm suy nội tạng.

SUY HÔ HẤP

Trong trường hợp viêm phổi nặng hoặc ở những người mắc bệnh phổi mãn tính, có thể gây ra suy hô hấp, khiến họ cần hỗ trợ oxy và thậm chí máy thở, và có thể cần nhập viện.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI

Viêm phổi có thể dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong không gian giữa màng phổi và lớp mô phổi, gây khó thở. Điều trị có thể bao gồm chọc hút hoặc dẫn lưu dịch.

ÁP XE PHỔI

Nếu có mủ tích tụ trong một khoang của phổi, có thể gây ra áp xe phổi. Điều trị thường bao gồm thuốc kháng sinh hoặc thậm chí phẫu thuật hoặc dẫn lưu để loại bỏ mủ.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 11

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU VIÊM PHỔI

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi bao gồm:

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

  • Các triệu chứng thường giảm sau vài ngày hoặc vài tuần, nhưng cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài.
  • Được kê đơn thuốc phù hợp và hẹn tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị tại nhà nhưng cần đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN

  • Người lớn có triệu chứng nặng cần nhập viện.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi mắc viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay.
  • Trẻ từ 2-5 tuổi có các biểu hiện nghiêm trọng cũng cần nhập viện điều trị.

CÁC LOẠI THUỐC

  • Kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Việc chọn loại kháng sinh thích hợp phụ thuộc vào loại vi khuẩn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau: Dùng khi cần thiết để hạ sốt và giảm đau, bao gồm aspirin, ibuprofen và acetaminophen.

CÁCH CHĂM SÓC BỆNH NHÂN VIÊM PHỔI

Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phổi bao gồm:

NGHỈ NGƠI

Trẻ em và người lớn mắc viêm phổi cần nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động đến khi khỏi bệnh để giúp cơ thể phục hồi.

GIỮ NƯỚC

Uống đủ lượng chất lỏng, đặc biệt là nước, giúp làm loãng đờm trong phổi, hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp.

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN

Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo đơn thuốc kê toa của bác sĩ. Không nên ngưng sử dụng thuốc quá sớm khi không còn triệu chứng, để tránh tái phát bệnh.

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG SỐNG

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ để ngăn ngừa lây nhiễm. Thường xuyên thay ga, ga trải giường và vệ sinh các vật dụng cá nhân của người bệnh.

Trong trường hợp người bệnh cần chăm sóc dài hạn và nằm liệt giường, sử dụng tã dán có khả năng kháng khuẩn để đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt nhất.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM PHỔI

TIÊM PHÒNG

Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa một số bệnh viêm phổi, như cúm và viêm phổi do vi khuẩn phế cầu. Vắc xin PCV10 và các loại vắc xin ngừa COVID-19 như AstraZeneca, Pfizer-BioNTech, Moderna, Johnson & Johnson’s Janssen đều có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh.

TĂNG CƯỜNG VỆ SINH

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, hoặc sử dụng chất khử trùng tay có cồn.
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở trong môi trường có khả năng lây nhiễm.
  • Súc miệng hàng ngày bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn trong miệng và họng.

KHÔNG HÚT THUỐC

Tránh hút thuốc lá chủ động hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác (hút thuốc lá thụ động), vì khói thuốc lá có thể làm hỏng khả năng bảo vệ tự nhiên của phổi.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Đảm bảo ngủ đủ giấc, duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

CÁC THẮC MẮC VỀ BỆNH VIÊM PHỔI

1. Bệnh viêm phổi có lây không?

Bệnh viêm phổi nói chung là không lây nhiễm, nhưng các virus và vi khuẩn gây viêm phổi có thể lây nhiễm sang người khác. Một số virus gây nhiễm trùng đường hô hấp trên (cổ họng và mũi) sẽ gây biến chứng là viêm phổi.

2. Xét nghiệm máu có biết bị viêm phổi không?

Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về tình trạng nhiễm trùng thông qua số lượng bạch cầu, nhưng không thể chẩn đoán viêm phổi một cách chính xác. Để xác định viêm phổi, cần kết hợp với các phương pháp khác như chụp X-quang ngực hoặc xét nghiệm đờm.

3. Trẻ sơ sinh bị ho có phải viêm phổi không?

Ho có thể là một trong các triệu chứng của viêm phổi ở trẻ sơ sinh, nhưng không nhất thiết là viêm phổi. Viêm phổi ở trẻ sơ sinh thường có các triệu chứng khác như khó thở, sốt, và khó nuốt.

4. Viêm tiểu phế quản có phải là viêm phổi không?

Viêm tiểu phế quản là một căn bệnh khác biệt, không phải là viêm phổi. Viêm tiểu phế quản là sự viêm nhiễm của các ống tiểu phế quản nhỏ trong phổi, trong khi viêm phổi là sự viêm nhiễm của mô phổi thực sự.

5. Viêm phổi có phải nằm viện không?

Không phải tất cả các trường hợp viêm phổi đều cần nhập viện. Việc điều trị tại nhà có thể được áp dụng cho các trường hợp nhẹ, nhưng trường hợp nặng hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng thường cần phải nhập viện.

6. Viêm phổi có phải uống thuốc kháng sinh không?

Việc sử dụng thuốc kháng sinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm phổi. Trong trường hợp viêm phổi do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, thuốc kháng sinh có thể được sử dụng.

7. Viêm phổi có phải kiêng gì không?

Không có hướng dẫn kiêng cữ cụ thể cho viêm phổi, nhưng hạn chế thức ăn nhiều muối, thịt đỏ, và tinh bột có thể giúp giảm triệu chứng ho và đờm.

8. Viêm phổi có thể tự khỏi không?

Một số trường hợp viêm phổi có thể tự khỏi, nhưng cũng có những trường hợp nghiêm trọng có thể gây biến chứng hoặc tử vong. Việc đưa ra dự đoán cụ thể về việc tự khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nguyên nhân gây bệnh và điều trị.

9. Bệnh viêm phổi có chữa được không?

Viêm phổi có thể được điều trị, nhưng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

10. Viêm phổi và ung thư phổi giống hay khác nhau?

Viêm phổi và ung thư phổi là hai căn bệnh khác nhau với những đặc điểm riêng biệt. Ung thư phổi là một căn bệnh ác tính trong khi viêm phổi là một tình trạng viêm nhiễm của phổi.

11. Viêm phổi có tái phát không?

Có thể, viêm phổi có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt trong trẻ nhỏ hoặc người già, và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

12. Viêm phổi có gây tiêu chảy, đau lưng không?

Viêm phổi không gây tiêu chảy hoặc đau lưng. Các triệu chứng chính của viêm phổi thường liên quan đến hô hấp như ho, khó thở và sốt. Tiêu chảy và đau lưng thường là các dấu hiệu của các bệnh lý khác.

Nếu thuộc nhóm đối tượng có mắc các bệnh lý mạn tính như hen phế quản, suy tim, tiểu đường… cần theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh. Ngoài ra một biện pháp phòng ngừa viêm phổi là nên tiêm vaccine phòng phế cầu và phòng cúm.