SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 

SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  1

Bất kỳ ai cũng có thể mắc phải các vấn đề liên quan đến sức khỏe của thận, trong đó bệnh lý liên quan đến cầu thận là một trong những nguyên nhân chính gây ra suy thận. Các bệnh như viêm cầu thận mạn, viêm cầu thận do rối loạn chuyển hóa, viêm cầu thận do bệnh hệ thống, và hội chứng thận hư chiếm đến 40% nguy cơ gây ra suy thận.

Ở Việt Nam, tỷ lệ người mắc suy thận mạn, còn được biết đến là suy thận, là khoảng 10,1% dân số, với khoảng 8.000 ca mắc mới mỗi năm. Suy thận là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, xếp thứ 8 trong các nguyên nhân gây ra tử vong tại đất nước này.

Không có phương pháp chữa trị hoàn toàn cho suy thận mạn. Người bệnh thường phải đối mặt với sự tiến triển của bệnh, và ở giai đoạn cuối, họ có thể cần phải nhận điều trị thay thế thận.

SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  3

Vậy suy thận là gì?

Suy thận là tình trạng mà chức năng của cơ quan thận bị suy giảm, không còn khả năng lọc các chất thải từ máu một cách hiệu quả. Điều này thường dẫn đến tổn thương của các đơn vị cấu trúc quan trọng trong thận, gọi là nephron, và khiến thận không thể loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Nếu không được điều trị hoặc nếu quá trình điều trị thất bại, suy thận có thể dẫn đến mất chức năng hoàn toàn của cơ quan thận.

SUY THẬN CÓ BAO NHIÊU GIAI ĐOẠN?

Theo Hội Thận học quốc tế (ISN = International Society of Nephrology) và Hội Thận học quốc gia Hoa Kỳ (National Kidney Foundation), bệnh suy thận được chia thành năm giai đoạn dựa trên độ lọc cầu thận (GFR), bao gồm:

  • Giai đoạn 1: GFR bình thường hoặc cao, khi GFR > 90 mL/phút.
  • Giai đoạn 2: GFR trong khoảng 60 – 89 mL/phút.
  • Giai đoạn 3: Giai đoạn suy thận độ 3A (GFR khoảng 45 – 59 mL/phút) và suy thận độ 3B (GFR khoảng 30 – 44 mL/phút).
  • Giai đoạn 4: GFR trong khoảng 15 – 29 mL/phút.
  • Giai đoạn 5: GFR dưới 15 mL/phút

SUY THẬN ĐỘ 3 CÓ ĐẶC ĐIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Suy thận độ 3 là một cấp độ nặng của bệnh suy thận, được chia thành hai giai đoạn như sau:

  • Suy thận độ 3a: Thận bị suy chức năng từ nhẹ đến trung bình, với chỉ số tốc độ lọc cầu thận nằm trong khoảng từ 45 – 59 ml/phút/1.73 m2.
  • Suy thận độ 3b: Tổn thương thận ở mức độ trung bình đến nặng, với chỉ số tốc độ lọc cầu thận nằm trong khoảng từ 30 – 44 ml/phút/1.73 m2.
SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  5

Trong những năm gần đây, số ca mắc suy thận ngày càng tăng, và các chuyên gia ước tính có đến 5% người trưởng thành có triệu chứng của bệnh suy thận giai đoạn 3. Nhiều người mắc bệnh suy thận độ 3 nhưng không có triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng bệnh rất mờ nhạt, dẫn đến phát hiện và điều trị chậm trễ.

Một số triệu chứng thường xuất hiện ở bệnh nhân suy thận độ 3 bao gồm: mất ngủ, đau lưng, mệt mỏi, xanh xao, khó thở, phù tích nước ở chân và tay, nước tiểu có bọt, và tiểu nhiều lần.

Suy thận độ 3 làm giảm chức năng lọc chất thải và chất độc, tăng nguy cơ biến chứng ảnh hưởng tới sức khỏe. Biến chứng phổ biến ở giai đoạn này bao gồm thiếu máu, bệnh xương khớp, tụ độc, huyết áp cao, có thể gây tử vong hoặc làm bệnh tiến triển nhanh sang giai đoạn 4 và 5.

Có thể nói, suy thận độ 3 là một giai đoạn báo động về sức khỏe, đe dọa nguy hiểm đến tính mạng, do đó, việc điều trị tích cực là rất quan trọng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SUY THẬN CẤP ĐỘ 3

Biến chứng từ tiểu đường và tăng huyết áp thường xuyên là những vấn đề phổ biến nhất ở người mắc suy thận độ 3. Do đó, trong quá trình điều trị và theo dõi, việc kiểm tra và duy trì mức đường huyết và huyết áp ở mức an toàn là rất quan trọng. Ngoài ra, người bệnh cũng cần theo dõi và phòng ngừa các biến chứng nguy cơ cao khác như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh mạch vành, van tim, rối loạn nhịp tim, và viêm màng ngoài tim khô.

Trong quá trình điều trị và theo dõi suy thận độ 3, các chỉ số chức năng thận, protein niệu và huyết áp thường được kiểm tra định kỳ:

Protein niệu: Đo chỉ số ACR hoặc PCR để đánh giá tình trạng suy thận, đặc biệt quan trọng đối với những người có tiểu ra máu hoặc huyết áp cao.

Hemoglobin: Sự giảm dần của mức độ hemoglobin thường chỉ ra mức độ nghiêm trọng của suy thận, đặc biệt cần lưu ý khi mức độ này giảm gần hoặc dưới 100 g/L, điều này cần điều trị trực tiếp và có thể cần lọc máu.

Chức năng thận: Theo dõi chức năng thận thông qua chỉ số GFR trong quá trình điều trị, và nếu có sự giảm nhanh chóng của chức năng thận, việc điều trị đặc biệt có thể cần thiết.

Nguy cơ về bệnh tim mạch: Bệnh nhân mắc suy thận cần hết sức tránh các thói quen xấu như hút thuốc, chế độ ăn uống không lành mạnh và thay vào đó cần thực hiện thường xuyên việc thay đổi lối sống và tập thể dục để phòng ngừa các biến chứng liên quan đến tim mạch. Đồng thời, họ cũng cần được theo dõi sức khỏe tim mạch định kỳ qua các chỉ số như nhịp tim, huyết áp, và…

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình điều trị suy thận. Bệnh nhân không nên tự ý điều chỉnh khẩu phần ăn mà cần tuân thủ chỉ dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, phù hợp với tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị. Việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng có thể giúp hồi phục chức năng thận và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh một cách hiệu quả, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của bệnh nhân.

Các quy tắc cơ bản về chế độ ăn uống của bệnh nhân suy thận bao gồm:

  • Tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ và ngũ cốc.
  • Kiểm soát chặt chẽ lượng protein và kali trong khẩu phần ăn.
  • Hạn chế hấp thu phospho.

SUY THẬN ĐỘ 3 CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Mặc dù suy thận độ 3 được xem là một mức độ bệnh nặng, nhưng chức năng của thận vẫn chưa hoàn toàn bị mất, và bệnh nhân vẫn có thể được điều trị và duy trì chức năng thận từ từ. Nếu được điều trị đúng cách và tuân thủ phác đồ điều trị cùng với chế độ dinh dưỡng phù hợp, cùng với tinh thần tích cực, bệnh nhân suy thận độ 3 có thể có tiên lượng bệnh tốt.

SUY THẬN GIAI ĐOẠN 3 SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Trong giai đoạn suy thận độ 3a, thường không cần thiết phải thực hiện lọc máu, thay vào đó, bệnh nhân thường được chỉ định sử dụng thuốc và tuân thủ chế độ dinh dưỡng. Mục tiêu của điều trị này là kiểm soát các biến chứng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, nhằm bảo vệ chức năng thận.

Trong giai đoạn suy thận độ 3b, bệnh nhân thường được chỉ định thực hiện lọc máu, song song với việc áp dụng phương pháp điều trị tương tự như giai đoạn 3a. Mặc dù đây là giai đoạn tiến triển nặng của suy thận, nhưng nếu nhận được sự chăm sóc và điều trị kịp thời, cùng với tinh thần sống tích cực, người bệnh suy thận độ 3 vẫn có thể sống đến vài chục năm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Suy thận độ 3 có phải chạy thận không?

Suy thận bắt đầu ở cuối cấp độ 3 hoặc đầu cấp độ 4 bệnh nhân sẽ được chỉ định chạy thận nhân tạo vì lúc này chức năng của thận bắt đầu suy yếu, thận không còn khả năng lọc máu gây tích tụ các chất độc tố trong cơ thể, làm ảnh hưởng tới các hệ cơ quan khác gây nên những biến chứng nguy hiểm tới tính mạng.

2. Chế độ ăn uống cho người suy thận độ 3 như thế nào?

Người suy thận độ 3 cần tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt để kiểm soát các triệu chứng và bảo vệ sức khỏe của thận. Chế độ ăn này thường bao gồm:

  • Hạn chế protein: Lượng protein cần thiết sẽ được bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng xác định dựa trên tình trạng sức khỏe của mỗi người.
  • Hạn chế muối: Lượng muối khuyến nghị thường là dưới 2.000 mg mỗi ngày.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp loại bỏ chất thải và độc tố khỏi cơ thể. Tuy nhiên, lượng nước cần thiết mỗi ngày cũng cần được bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng tư vấn.
  • Chọn thực phẩm giàu kali, phốt pho và canxi: Người suy thận độ 3 cần hạn chế lượng kali, phốt pho và canxi trong chế độ ăn. Tuy nhiên, họ vẫn cần bổ sung những chất dinh dưỡng này để đảm bảo sức khỏe.

3. Nguyên nhân gây suy thận độ 3 là gì?

Suy thận độ 3 thường là kết quả của các bệnh lý gây tổn thương thận lâu dài, chẳng hạn như:

  • Bệnh đái tháo đường: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao không kiểm soát được có thể làm tổn thương các mạch máu trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận.
  • Viêm cầu thận: Đây là nhóm bệnh gây viêm và tổn thương các cầu thận, là đơn vị lọc máu của thận.
  • Sỏi thận: Sỏi thận tái phát hoặc sỏi thận không được điều trị có thể dẫn đến tắc nghẽn đường niệu, gây tổn thương thận.
  • Nhiễm trùng thận: Nhiễm trùng thận cấp tính hoặc tái phát có thể dẫn đến sẹo và tổn thương thận vĩnh viễn.
  • Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn, chẳng hạn như lupus ban đỏ, có thể ảnh hưởng đến thận và dẫn đến suy thận.

KẾT LUẬN

Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ ràng về tình trạng sức khỏe của mình và thiết lập một lối sống phù hợp để bảo vệ chức năng thận và tăng cường chất lượng cuộc sống. Tuân thủ đúng phác đồ điều trị và áp dụng một chế độ dinh dưỡng phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

3+ CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN THANH MÁT, ĐẸP DA ĐÁNH TAN CƠN NÓNG

3+ CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN THANH MÁT, ĐẸP DA ĐÁNH TAN CƠN NÓNG 7

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách làm chè dưỡng nhan ngon và bổ dưỡng tại nhà một cách đơn giản. Khám phá cùng chúng tôi để trải nghiệm những công thức nấu chè dưỡng nhan giúp làm đẹp da.

3+ CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN THANH MÁT, ĐẸP DA ĐÁNH TAN CƠN NÓNG 9

CHÈ DƯỠNG NHAN LÀ GÌ?

Chè dưỡng nhan là một loại chè có nguồn gốc từ Trung Quốc được chế biến từ các nguyên liệu có lợi cho việc cải thiện vẻ đẹp và sức khỏe của da, gọi là “nhan” trong tiếng Việt. Thông thường, các thành phần trong chè dưỡng nhan thường được chọn lựa để cung cấp dưỡng chất, vitamin và khoáng chất giúp làm đẹp da, giảm các vết thâm, nám, và duy trì sức khỏe cho làn da.

NGUYÊN LIỆU NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN

Nguyên liệu chè dưỡng nhan thường được sử dụng từ các loại thảo dược sau:

  • Tuyết yến: Tuyết yến là một loại thực phẩm quý hiếm, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, bổ phổi, nhuận tràng.
  • Kỳ tử: Kỳ tử là một loại quả mọng, có tác dụng bổ thận, tráng dương, ích tinh, an thần.
  • Táo đỏ: Táo đỏ là một loại quả có tác dụng bổ khí, dưỡng huyết, ích tâm, an thần.
  • Long nhãn: Long nhãn là một loại quả có tác dụng bổ tâm, an thần, dưỡng huyết.
  • Hạt sen: Hạt sen là một loại thực phẩm có tác dụng bổ tỳ, dưỡng tâm, an thần.
  • Lạc tiên: Lạc tiên là một loại thảo dược có tác dụng an thần, dưỡng tâm, thanh nhiệt.

Ngoài ra, chè dưỡng nhan có thể được thêm các loại thảo dược khác như: nhựa đào, hoa hồng, kỷ tử, nhãn nhục,…

CÔNG DỤNG CỦA CHÈ DƯỠNG NHAN

Cụ thể, chè dưỡng nhan có những công dụng sau:

  • Bồi bổ cơ thể, tăng cường sức đề kháng: Tuyết yến, nhựa đào, táo đỏ, kỷ tử, long nhãn đều là những thực phẩm giàu protein, vitamin, khoáng chất,… giúp bồi bổ cơ thể, tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh tật.
  • Giúp ngủ ngon, đẹp da, trẻ hóa làn da: Tuyết yến, táo đỏ, kỷ tử, long nhãn có tác dụng an thần, giúp ngủ ngon, đồng thời cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp da căng mịn, sáng bóng, ngăn ngừa lão hóa.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch, huyết áp, tiểu đường: Tuyết yến, táo đỏ, long nhãn có tác dụng làm giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt, giúp bảo vệ tim mạch, ổn định huyết áp, hỗ trợ điều trị tiểu đường.
  • Tốt cho hệ tiêu hóa, giúp nhuận tràng: Tuyết yến, táo đỏ, kỷ tử, long nhãn có tác dụng nhuận tràng, giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn.

Tuy nhiên, chè dưỡng nhan có tính hàn, do đó, những người bị lạnh bụng, tiêu chảy, người có bệnh dạ dày, tiêu hóa kém… không nên ăn món chè này. Ngoài ra, bạn chỉ nên ăn chè dưỡng nhan 2 – 3 lần/tuần để tránh bị lạnh bụng.

HƯỚNG DẪN NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN TUYẾT YẾN

Sự kết hợp khéo léo giữa các loại nguyên liệu trong món chè dưỡng nhan mang đến người dùng những công dụng tuyệt vời cho sức khỏe, đặc biệt là phụ nữ. Cùng theo dõi cách thực hiện ngay sau đây bạn nhé!

NGUYÊN LIỆU NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN TUYẾT YẾN

  • Tuyết yến: 10g
  • Nhựa đào: 10g
  • Táo đỏ khô: 100g
  • Kỷ tử: 20g
  • Tuyết liên tử (bồ mễ): 10g
  • Long nhãn: 30g
  • Hạt sen tươi: 50g
  • Hạt chia hoặc hạt é: 10g
  • Đường phèn nâu: 300g
  • Lá dứa: 4 – 5 lá
3+ CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN THANH MÁT, ĐẸP DA ĐÁNH TAN CƠN NÓNG 11

CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN TUYẾT YẾN

BƯỚC 1: SƠ CHẾ CÁC NGUYÊN LIỆU

  • Tuyết yến, nhựa đào đem ngâm trong nước lọc qua đêm cho nở bung hoặc khi thấy lõi tuyết yến không còn cứng là được. Lưu ý là ngâm mỗi thứ trong từng chén riêng để dễ sơ chế. Sau khi tuyết yến và nhựa đào nở mềm, bạn nhặt bỏ tạp chất (nếu có). Bạn có thể đổ nhựa đào, tuyết yến vào rây và xả dưới vòi nước cho sạch bụi bẩn.
  • Táo đỏ: Bỏ cuống táo, rửa sạch, ngâm nước cho táo nở. Để nguyên quả hoặc cắt nhỏ tùy bạn.
  • Hạt sen: Nhặt bỏ tim, rửa sạch. Nếu dùng hạt sen khô, bạn nên ngâm trước khi nấu. Kinh nghiệm là bạn nên dùng hạt sen khô để nấu chè dưỡng nhan tuyết yến để chè không bị đục.
  • Bồ mễ ngâm 5 phút.
  • Hạt é hoặc hạt chia, bỏ vào rây, xả dưới vòi nước sạch rồi đổ vào chén ngâm khoảng 3 – 5 phút cho nở.
  • Kỷ tử, long nhãn đem rửa sạch.

BƯỚC 2: THỰC HIỆN CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN TUYẾT YẾN

  • Hạt sen cho vào nồi cùng với khoảng 1,5 lít nước nấu với lửa vừa. Khi nấu nhớ hớt bọt, hạt sen gần mềm, bạn cho táo đỏ, bồ mễ vào nấu tiếp trong khoảng 10 – 15 phút.
  • Tiếp theo, bạn cho kỷ tử, long nhãn, đường phèn đập nhỏ, lá dứa vào tiếp tục nấu khoảng 3 phút. Lưu ý là bạn nên căn chỉnh lửa để nồi chè không sôi bùng lên trào ra ngoài. Khi nấu cần hớt bọt, vớt chỉ trong đường (nếu có).
  • Cuối cùng bạn vớt lá dứa ra, cho tuyết yến, nhựa đào, hạt chia hoặc hạt é vào nấu cho sôi đều trở lại thì tắt bếp.

Chè dưỡng nhan tuyết yến sau khi nấu xong có màu sắc đẹp mắt, hương thơm thoang thoảng, vị ngọt dịu thanh mát. Bạn có thể thưởng thức chè nóng hoặc lạnh tùy thích. Chè dưỡng nhan tuyết yến là món ăn bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe, đặc biệt là phụ nữ. Bạn có thể nấu món chè này để thưởng thức hoặc làm quà tặng cho người thân, bạn bè.

HƯỚNG DẪN CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN 10 VỊ

NGUYÊN LIỆU NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN 10 VỊ

10g tuyết yến

  • 10g nhựa đào
  • 10g tuyết liên tử
  • 5g hạt chia
  • 15g táo đỏ
  • 15g hạt sen
  • 10g long nhãn
  • 2 tai nấm tuyết
  • 10g kỷ tử
  • 5g đông trùng hạ thảo
  • 100g đường phèn
3+ CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN THANH MÁT, ĐẸP DA ĐÁNH TAN CƠN NÓNG 13

CÁC BƯỚC NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN 10 VỊ

BƯỚC 1: SƠ CHẾ NGUYÊN LIỆU

  • Tuyết yến, tuyết liên tử, nhựa đào, nấm tuyết, hạt sen đem ngâm qua đêm cho nở.
  • Táo đỏ, kỷ tử rửa sạch.

BƯỚC 2: NẤU CHÈ

  • Cho vào nồi 2 lít nước cùng đường phèn và bắt lên bếp, cho hạt sen và hầm 10 phút, tiếp đó cho long nhãn, bồ mễ và táo đỏ vào hầm trong 15 phút.
  • Sau đó cho kỷ tử, nấm đông trùng vào nấu cùng.
  • Cho tiếp tiếp táo đỏ, hạt chia và nấu tuyết vào nấu.
  • Cuối cùng cho tuyết yến và nhựa đào vào nấu, nêm nếm lại cho vừa miệng rồi tắt bếp.

Chè dưỡng nhan 10 vị có thể ăn nóng hoặc lạnh đều ngon. Để chè ngon hơn, bạn có thể cho vào tủ lạnh trước khi thưởng thức.

HƯỚNG DẪN NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN 12 VỊ 

NGUYÊN LIỆU NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN 12 VỊ

  • 10g tuyết yến
  • 10g nhựa đào
  • 10g tuyết liên tử
  • 5g hạt chia
  • 5g quế hoa khô
  • 15g táo đỏ
  • 15g hạt sen
  • 10g long nhãn
  • 2 tai nấm tuyết
  • 10g kỷ tử
  • 10g đông trùng hạ thảo
  • 10g bạch quả tươi
  • 100g đường phèn
3+ CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN THANH MÁT, ĐẸP DA ĐÁNH TAN CƠN NÓNG 15

CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN 12 VỊ

BƯỚC 1: SƠ CHẾ NGUYÊN LIỆU

  • Tuyết yến, nhựa đào, tuyết liên tử, hạt sen, nấm tuyết ngâm qua đêm cho nở, vớt ra rửa sạch.
  • Bạch quả tươi tách bỏ tim quả.

BƯỚC 2: NẤU CHÈ

  • Cho vào nồi 2 lít nước, thêm đường phèn, hạt sen, hầm trong 10 phút.
  • Cho tuyết liên tử, táo đỏ vào hầm.
  • Cho hạt chia, bạch quả, nấm đông trùng, kỷ tử, nấm tuyết vào hầm thêm 15 phút.
  • Cho nhựa đào, tuyết yến vào, khuấy đều để nở đều, đun khoảng 5 phút.

BƯỚC 3: NÊM GIA VỊ

  • Nêm lại lần cuối cho vừa miệng, thả quế hoa vào và tắt bếp.
  • Tuyết yến và nhựa đào nở rất nhanh và nhiều, bạn nên theo dõi để tắt bếp kịp thời.
  • Bạn có thể điều chỉnh lượng nguyên liệu tùy theo khẩu vị của mình.

HƯỚNG DẪN NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN HẠT CHIA

Hạt chia rất giàu omega 3, rất tốt cho đôi mắt và giảm cân hiệu quả. Chính vì thế, các chị em nào muốn giảm cân an toàn có thể tham khảo món chè này nhé!

NGUYÊN LIỆU NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN HẠT CHIA

  • 20g tuyết yến
  • 20g nhựa đào
  • 10g hạt chia
  • 20g kỷ tử
  • 20g hạt bồ mễ
  • 20g long nhãn
  • 20g táo đỏ khô
  • 200g đường thốt nốt/đường phèn (có thể tăng hoặc giảm tùy khẩu vị mỗi người)

CÁCH NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN HẠT CHIA

BƯỚC 1: NGÂM NGUYÊN LIỆU

  • Ngâm nhựa đào, tuyết yến, hạt bồ mễ, hạt chia trong 8 – 10 tiếng cho nở mềm, rửa sạch các nguyên liệu khác.

BƯỚC 2: NẤU CHÈ

  • Bắt lên bếp 1.5 lít nước, cho đường phèn, bồ mễ, táo đỏ, long nhãn vào hầm 15-20 phút.
  • Tiếp đến cho hạt chia, kỷ tử vào nấu chung, đun thêm 5 phút.
  • Cuối cùng cho tuyết yến và nhựa đào vào, khuấy đều để nở đều, đun khoảng 5 phút nữa.
  • Nêm lại lần cuối cho vừa miệng rồi tắt bếp.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KHI NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN

1.Khi thực hiện cách nấu chè dưỡng nhan, nên dùng đường phèn hay đường cát khi nấu chè dưỡng nhan?

Bạn nên dùng đường phèn vàng dạng viên nhỏ khi nấu để chè có vị ngọt thanh, màu đẹp và tiết kiệm thời gian nấu. Đường phèn có vị ngọt thanh, màu sắc bắt mắt và dễ tan trong nước, giúp chè có hương vị thơm ngon hơn. Ngoài ra, đường phèn còn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, rất tốt cho sức khỏe.

2.Có thể bảo quản chè dưỡng nhan được bao lâu?

Để chè không mất hương vị và bảo toàn dưỡng chất, bạn chỉ nên nấu lượng đủ dùng, cho chè vào bát sứ, thố thủy tinh dùng màng bọc thực phẩm bọc kín hoặc chai thủy tinh và cất trong ngăn mát tối đa 5 ngày. Chè dưỡng nhan có tính hàn, do đó, bạn không nên bảo quản quá lâu, tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe.

3.Những ai không nên ăn chè dưỡng nhan tuyết yến?

Phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ (nhất là trẻ chưa biết đi), người có bệnh dạ dày, tiêu hóa kém… không nên ăn món chè này. Lưu ý, do chè dưỡng tuyết yến nhan có tính hàn nên bạn chỉ nên ăn 2 – 3 lần/tuần.

Chúc bạn thành công với cách nấu chè dưỡng nhan mà phunutoancau đã chia sẻ trên đây.