VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA 5

Bệnh lậu, một trong những bệnh xã hội phổ biến nhất trên toàn cầu, được truyền qua đường tình dục và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Tình trạng này đang ngày càng gia tăng ở nam giới. Vậy, triệu chứng của bệnh lậu ở nam giới là gì?

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA 7

BỆNH LẬU Ở NAM LÀ GÌ?

Bệnh lậu ở nam giới là một loại bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI), xuất hiện do sự hoạt động của vi khuẩn lậu cầu Neisseria. Tình trạng này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe lâu dài, thậm chí dẫn đến vô sinh. Bệnh thường phát triển ở những vùng ẩm ướt và nóng trong cơ thể nam giới, như niệu đạo, mắt, họng, hậu môn. Hiện nay, thuốc kháng sinh được coi là phương pháp chữa trị hiệu quả bệnh lậu và giảm nguy cơ biến chứng một cách đáng kể.

Vi khuẩn lậu thường có hình dạng như hạt cà phê, kích thước từ 0,8 đến 1mm khi được quan sát dưới kính hiển vi. Chúng thường tự xếp thành từng cặp và có màu gram âm, có thể tồn tại trong môi trường ấm áp và ẩm ướt, nhưng không sống được ở môi trường bên ngoài.

Hiện nay, tỷ lệ nam giới mắc bệnh lậu đang tăng lên nhanh chóng, đặc biệt là do họ thường xuyên có các hành vi tình dục không an toàn, quan hệ với nhiều đối tác, hoặc tham gia quan hệ đồng tính. Đồng thời, vi khuẩn lậu cũng dễ dàng lan truyền từ người này sang người khác, tạo điều kiện cho sự lây nhiễm trong cộng đồng.

Bệnh lậu ở nam giới thường phát triển qua ba giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Vi khuẩn lậu khi xâm nhập vào cơ thể sẽ tấn công niệu đạo trong vòng khoảng 36 giờ, từ đó gây ra bệnh lậu.
  • Giai đoạn 2: Ở giai đoạn này, vi khuẩn lậu hoàn tất một chu kỳ sống.
  • Giai đoạn 3: Biểu hiện của bệnh lậu bắt đầu xuất hiện rõ ràng và cụ thể.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Biểu hiện của bệnh lậu thường xuất hiện khoảng 2 ngày sau khi cơ thể bị nhiễm bệnh, nhưng cũng có thể kéo dài hơn. Một số nam giới bị nhiễm lậu có thể không phát triển triệu chứng đáng chú ý. Những người này được gọi là người mang mầm bệnh không có triệu chứng, nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm. Biểu hiện bệnh lậu ở nam giới có thể dễ bị nhầm lẫn với một số bệnh khác. Các triệu chứng đáng chú ý đầu tiên thường bao gồm cảm giác nóng rát hoặc đau khi đi tiểu. Khi bệnh tiến triển, những dấu hiệu của bệnh lậu khác bao gồm:

VIÊM NIỆU ĐẠO TOÀN BỘ

Tiểu rắt, tiểu khó kèm theo sốt, mệt mỏi, và tiểu có thể chứa mủ ở đầu bãi. Cảm giác nóng buốt tăng lên đáng kể, đôi khi gây đau buốt khi tiểu từng giọt. Có thể xuất hiện cảm giác đau hoặc tiểu ra máu ở cuối bãi.

NGỨA Ở HẬU MÔN

Bệnh lậu có thể gây ngứa và chảy máu ở hậu môn. Một số trường hợp cũng có thể gặp tiêu chảy và đau khi đi vệ sinh.

CHẢY MỦ TỪ BỘ PHẬN SINH DỤC

Dương vật bị chảy mủ là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh lậu. Lượng mủ có thể nhiều hoặc ít tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng. Mủ thường có màu vàng đặc hoặc vàng xanh và chảy từ trong niệu đạo.

ĐAU HỌNG

Nếu quan hệ tình dục bằng miệng, bệnh lậu có thể xuất hiện ở miệng và cổ họng mà không có triệu chứng rõ ràng.

ĐAU HOẶC SƯNG

Một số nam giới ban đầu có thể không có triệu chứng, nhưng khi nhiễm trùng lan rộng, có thể gặp viêm mào tinh hoàn kèm theo đau háng, là tình trạng rất nguy hiểm.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Cảm thấy sốt.
  • Kích ứng mắt, có thể bao gồm đau mắt, sưng mí mắt, mắt đỏ.
  • Xuất hiện chất nhầy màu trắng hoặc vàng xung quanh mắt.
  • Đau khi quan hệ tình dục và đau khi xuất tinh.
  • Rối loạn chức năng tiểu tiện như tiểu khó, tiểu buốt, tiểu gấp, tiểu rắt, đau rát khi đi tiểu, cảm giác nóng rát mỗi khi tiểu.

BỆNH LẬU Ở NAM LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh lậu ở nam giới có thể lây truyền thông qua các hoạt động tình dục không an toàn, bao gồm:

  • Quan hệ tình dục qua đường âm đạo: Giao hợp không sử dụng bảo vệ khiến vi khuẩn lậu có thể chuyển từ người nhiễm sang người không nhiễm thông qua đường âm đạo.
  • Quan hệ tình dục qua đường hậu môn: Vi khuẩn lậu có thể lây truyền khi có quan hệ tình dục qua đường hậu môn mà không sử dụng bảo vệ.
  • Quan hệ tình dục qua đường miệng: Dù không phổ biến nhưng cũng có khả năng lây truyền bệnh lậu khi có quan hệ tình dục qua đường miệng mà không sử dụng bảo vệ.
  • Sử dụng chung đồ chơi tình dục chưa được làm sạch: Nếu các đồ chơi tình dục không được làm sạch kỹ trước khi sử dụng chung giữa các đối tác tình dục, có thể là một cách lây truyền bệnh lậu.

Ngoài ra, việc tiếp xúc gần với bộ phận sinh dục của người nhiễm bệnh mà không có xâm nhập cũng có thể gây ra tình trạng phơi nhiễm.

Tuy nhiên, không tất cả các hành vi thân mật hoặc tiếp xúc với các chất dịch từ cơ thể đều có nguy cơ mắc bệnh lậu. Một số hành vi như hôn, ôm hoặc nắm tay, chia sẻ thức ăn, đồ uống, hoặc các đồ dùng sinh hoạt khác, sử dụng nhà vệ sinh sau người khác, hoặc thậm chí là ho, hắt hơi, không gây lây truyền bệnh lậu.

BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh lậu ở nam giới có thể gây ra nhiều nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Dưới đây là một số rủi ro và biến chứng mà bệnh lậu có thể mang lại:

ẢNH HƯỞNG ĐẾN CUỘC SỐNG

Bệnh lậu không chỉ gây ra các triệu chứng về thể xác mà còn ảnh hưởng đến tâm lý và cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Cảm giác tự ti, mặc cảm, lo lắng và bất an thường xuyên xuất hiện, làm giảm chất lượng cuộc sống và khả năng làm việc.

CÁC BIẾN CHỨNG SỨC KHỎE

Bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như hẹp niệu đạo, viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt và viêm bao quy đầu. Các biến chứng này không chỉ gây đau đớn và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh lý mà còn có thể dẫn đến vô sinh và suy giảm chất lượng cuộc sống.

NHIỄM TRÙNG MÁU

Vi khuẩn từ bệnh lậu có thể lan ra hệ tuần hoàn và gây ra nhiễm trùng máu. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốt cao, tụt huyết áp và thậm chí là tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

CÁC BỆNH LÂY QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC KHÁC

Những người mắc bệnh lậu có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh xã hội khác như sùi mào gà, giang mai và HIV/AIDS. Điều này có thể làm tăng thêm ta cơ hội mắc phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và tăng nguy cơ lây truyền bệnh cho người khác.

Do đó, rất quan trọng để nam giới nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế khi nghi ngờ mắc bệnh lậu hoặc có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến bệnh này. Việc chữa trị sớm và hiệu quả không chỉ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm mà còn giữ gìn sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA 9

CÁCH CHỮA BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Điều trị bệnh lậu ở nam giới cần phải tuân thủ các nguyên tắc và biện pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là một số cách chữa trị bệnh lậu ở nam giới:

  • Chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ quy định: Điều này bao gồm việc thăm khám y tế và xét nghiệm để xác định chính xác bệnh lậu, sau đó tiến hành điều trị bằng các loại thuốc kháng sinh phù hợp theo phác đồ điều trị của bác sĩ.
  • Điều trị bạn tình: Đối với những người đã tiếp xúc gần với người mắc bệnh lậu, cũng cần điều trị để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Tránh quan hệ tình dục trong quá trình điều trị: Điều này giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn lậu và giúp cho quá trình điều trị hiệu quả hơn.
  • Xét nghiệm HIV và giang mai: Việc xét nghiệm các bệnh xã hội khác như HIV và giang mai là quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng và lây lan bệnh.
  • Kết hợp điều trị Chlamydia: Do bệnh lậu và Chlamydia thường đi kèm với nhau, việc kết hợp điều trị cả hai loại bệnh này là quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn tái phát.
  • Khám định kỳ và kiểm tra tiêu chuẩn: Sau quá trình điều trị, việc thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ và kiểm tra tiêu chuẩn là cần thiết để đảm bảo bệnh đã được loại bỏ hoàn toàn và không tái phát.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Hiện nay, các loại thuốc kháng sinh đã được chứng minh có thể chữa khỏi hầu hết các trường hợp nhiễm lậu cầu, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị để đảm bảo hiệu quả.

Trong một số trường hợp nặng hoặc không phản ứng tốt với thuốc kháng sinh, bác sĩ có thể khuyên dùng các phương pháp điều trị khác như liệu pháp phục hồi gen DHA. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là phải thực hiện điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và tránh các biến chứng nguy hiểm.

CÁCH CHỮA BỆNH LẬU TẠI NHÀ

Dưới đây là một số phương pháp chữa bệnh lậu ở nam giới sử dụng các biện pháp dân gian, tuy nhiên cần lưu ý rằng các phương pháp này chỉ mang tính chất hỗ trợ và chưa được kiểm chứng bởi nghiên cứu khoa học. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng:

TỎI

  • Tỏi chứa nhiều vitamin và khoáng chất, cũng như các hoạt chất như ajoene, allicin và diallyl sulfide có tác dụng kháng viêm, diệt vi khuẩn, và sát trùng.
  • Cách thực hiện: Bệnh nhân có thể giã nát tỏi, sau đó vắt lấy nước và dùng băng gạc thấm nước tỏi để chấm vào vùng da có tổn thương. Ngoài ra, việc bổ sung tỏi vào bữa ăn hàng ngày cũng có thể giúp tăng cường sức đề kháng.

NHA ĐAM

  • Nha đam có tác dụng kháng khuẩn, tiêu viêm, và hỗ trợ làm lành các tổn thương ngoài da.
  • Cách thực hiện: Rửa sạch một lá nha đam tươi, tách lấy phần thịt và bôi trực tiếp lên vùng da bị tổn thương. Kiên nhẫn thực hiện hàng ngày để giúp giảm ngứa và đau.

GIẤM TÁO

  •  Giấm táo có chứa nhiều thành phần như magiê, lợi khuẩn, acid axetic và các enzym có tác dụng diệt khuẩn và kích thích hoạt động của các vi sinh vật có ích.
  •  Cách thực hiện: Thấm dung dịch giấm táo lên một miếng gạc sạch và đắp lên vùng da bị nhiễm bệnh. Có thể sử dụng dung dịch giấm táo pha loãng với nước để tắm hàng ngày.

RỄ CỎ TRANH

  • Rễ cỏ tranh trong y học cổ truyền thường được sử dụng để giải độc, lợi tiểu và làm giảm các triệu chứng của bệnh lậu.
  • Cách thực hiện: Rửa sạch rễ cỏ tranh, sau đó phơi khô và sắc lấy nước uống như nước lọc hàng ngày. 

Lưu ý: Các phương pháp dân gian chỉ nên được coi là thông tin tham khảo và hỗ trợ trong quá trình điều trị. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không nên tự áp dụng các biện pháp này mà không có sự hướng dẫn chuyên môn.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH LẬU

Việc áp dụng các biện pháp phòng tránh là rất quan trọng để ngăn ngừa việc lây nhiễm bệnh lậu và các bệnh xã hội khác. Dưới đây là một số cách phòng tránh bệnh lậu mà bạn có thể thực hiện:

  • Sử dụng bao cao su: Đây là biện pháp phòng tránh hiệu quả nhất khi có quan hệ tình dục. Bao cao su giúp ngăn chặn vi khuẩn và virus lây lan từ người này sang người kia, giảm nguy cơ nhiễm bệnh lậu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Kiểm tra bệnh lý đều đặn: Nếu bạn có quan hệ tình dục không an toàn hoặc có nghi ngờ về bất kỳ triệu chứng nào của bệnh lậu, bạn nên kiểm tra bệnh lý đều đặn. Điều này giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời nếu có bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào.
  • Quan hệ chung thủy: Quan hệ chung thủy với một đối tác tin cậy là một cách hiệu quả để giảm nguy cơ nhiễm bệnh lậu. Tuy nhiên, bạn vẫn nên sử dụng bao cao su nếu có nguy cơ nhiễm bệnh từ quan hệ tình dục trước đó hoặc nếu bạn không chắc chắn về trạng thái sức khỏe của đối tác.
  • Vệ sinh sạch sẽ: Việc vệ sinh sạch sẽ bộ phận sinh dục trước và sau khi quan hệ tình dục cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh lậu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Khám sàng lọc định kỳ: Việc thực hiện các cuộc kiểm tra sàng lọc bệnh lậu định kỳ là cách hiệu quả để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời, từ đó giảm nguy cơ của việc lây nhiễm cho người khác và tránh các biến chứng nguy hiểm.

LƯU Ý KHI CHỮA BỆNH LẬU Ở NAM

Các lưu ý khi chữa bệnh lậu ở nam giới là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo việc điều trị diễn ra hiệu quả và tránh các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các lưu ý cần tuân thủ:

  • Chọn địa chỉ khám, chữa bệnh lậu uy tín: Chọn cơ sở y tế có uy tín, có bác sĩ chuyên môn cao, có nhiều kinh nghiệm trong điều trị bệnh lậu. Đảm bảo cơ sở vật chất và thiết bị y tế đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiện đại.
  • Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ: Luôn tuân thủ đúng liệu pháp và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý thay đổi liệu trình hoặc bỏ dở việc điều trị mà không có sự chỉ đạo của bác sĩ.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Bổ sung các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như rau cải, hoa quả, thực phẩm giàu protein để tăng cường sức đề kháng. Tránh các thực phẩm cay nóng, dầu mỡ, và các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá.
  • Kiêng quan hệ tình dục trong thời gian điều trị: Tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị để không làm lây nhiễm bệnh cho đối tác.
  • Tránh truyền máu và sử dụng chung đồ dùng cá nhân: Tránh tiếp xúc với máu và sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người khác để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.
  • Điều trị song song cho bạn tình: Nếu bạn tình cũng bị nhiễm bệnh lậu, hãy khuyến khích họ điều trị cùng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Những lưu ý trên sẽ giúp bệnh nhân điều trị bệnh lậu một cách hiệu quả và an toàn. Việc tuân thủ các hướng dẫn này cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo sức khỏe toàn diện.