LÀM THẾ NÀO KHI BẠN BỊ BONG GÂN NGÓN TAY? 

LÀM THẾ NÀO KHI BẠN BỊ BONG GÂN NGÓN TAY?  1

Bong gân ngón tay là tình trạng dây chằng, mô nối các khớp với xương, bị căng hoặc rách do chấn thương. Triệu chứng thường gặp bao gồm đau, sưng, bầm tím và hạn chế cử động ngón tay. Mức độ bong gân có thể dao động từ nhẹ đến nặng. Trong trường hợp nhẹ, các biện pháp tự chăm sóc tại nhà như nghỉ ngơi, chườm đá, bóp và nâng cao có thể giúp giảm đau và thúc đẩy quá trình lành lại. Tuy nhiên, nếu bong gân nghiêm trọng hơn, bạn có thể cần gặp bác sĩ để điều trị, chẳng hạn như nẹp hoặc phẫu thuật.

Vì vậy trong bài viết này, chúng ta  sẽ cùng nhau thảo luận về các dấu hiệu và triệu chứng của bong gân ngón tay, cũng như cách sơ cứu và điều trị tại nhà phù hợp. 

LÀM THẾ NÀO KHI BẠN BỊ BONG GÂN NGÓN TAY?  3

BONG GÂN NGÓN TAY XẢY RA NHƯ THẾ NÀO?

Theo nghiên cứu, tình trạng ngón tay bị bong gân được xếp vào loại chấn thương thể thao phổ biến. Đặc biệt, rủi ro gặp phải dạng chấn thương này càng cao nếu bạn là vận động viên hoặc thường xuyên tham gia các môn thể thao cần dùng tay để chơi bóng, như bóng chuyền hay bóng rổ.

Nguyên nhân là do các động tác đánh bóng, đỡ bóng khiến ngón tay liên tục chịu áp lực nặng nề. Tình trạng này diễn ra trong thời gian dài rất dễ gây chấn thương cho dây chằng hoặc khiến dải mô này kéo căng quá mức, thậm chí đôi khi có thể dẫn đến rách.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NGÓN TAY BỊ BONG GÂN?

Ngón tay sưng tấy và khó cử động là dấu hiệu điển hình của tình trạng bong gân ngón tay. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương có thể được xác định dựa trên thời gian triệu chứng sưng kéo dài.

Ngoài ra, người bị bong gân ngón tay cũng có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Đau ngón tay, thường là đau nhẹ và không nghiêm trọng.
  • Ngón tay căng cứng.
  • Suy giảm khả năng cầm, nắm đồ vật.

Các chuyên gia khuyến nghị bạn nên ngay lập tức điều trị y tế nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Ngón tay bị cong vẹo hoặc biến dạng (lưu ý không tự kéo thẳng ngón tay).
  • Cảm giác tê cứng lan tỏa khắp ngón tay.
  • Màu da của ngón tay nhạt đi hoặc trở nên trắng bệch (do máu không lưu thông đến khu vực này).
  • Tình trạng sưng phù trở nên nghiêm trọng.
  • Thời gian đau nhức kéo dài.
  • Mất khả năng duỗi thẳng ngón tay.

XỬ TRÍ BONG GÂN NGÓN TAY NHƯ THẾ NÀO?

CHỜ VÀ ĐỂ NGÓN TAY NGHỈ NGƠI

Bạn có thể bị bong gân ngón tay khi chơi thể thao hoặc do té ngã. Nếu chấn thương xảy ra trong lúc chơi thể thao, bạn cần tạm ngừng hoạt động thể thao từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào mức độ chấn thương. Ngoài ra, bạn nên tránh các công việc đòi hỏi sử dụng tay nhiều để giảm bớt áp lực lên bàn tay và ngón tay.

Việc nghỉ ngơi rất quan trọng đối với các chấn thương như bong gân, căng cơ và hầu hết các nguyên nhân gây sưng. Trong thời gian bị thương, khả năng cầm nắm đồ vật của ngón tay sẽ bị hạn chế. Thay vì cố gắng sử dụng ngón tay, bạn nên để ngón tay nghỉ ngơi và tránh các hoạt động có thể làm tổn thương nặng hơn.

CHƯỜM ĐÁ TẠI CÁC NGÓN TAY BỊ TỔN THƯƠNG

Nguyên nhân chủ yếu gây đau ở ngón tay bị bong gân là viêm. Do đó, việc chườm lạnh sớm là một giải pháp thông minh, giúp hạn chế tuần hoàn máu cục bộ, giảm sưng và làm tê các dây thần kinh.

Bạn có thể chườm lạnh bằng bất kỳ vật dụng đông lạnh nào, chẳng hạn như đá cục hoặc túi gel lạnh. Tuy nhiên, không nên đặt đá lạnh trực tiếp lên da vì có thể gây bỏng lạnh. Thay vào đó, bạn nên chườm lạnh khoảng 10-15 phút mỗi giờ, duy trì cho đến khi sưng và đau giảm bớt. Khi tình trạng đau và sưng thuyên giảm, bạn có thể ngừng chườm lạnh.

Trong lúc chườm, bạn nên nâng cao cánh tay bị tổn thương để chống lại tác dụng của trọng lực và hỗ trợ giảm sưng hiệu quả.

DÙNG THUỐC GIẢM ĐAU, KHÁNG VIÊM

Một mẹo hiệu quả khác để trị bong gân ngón tay là uống thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen. NSAID giúp kiểm soát tình trạng viêm, từ đó giảm sưng và đau.

Tuy nhiên, bạn chỉ nên uống NSAID và các loại thuốc giảm đau khác trong thời gian ngắn (dưới 2 tuần) vì chúng có thể gây tác dụng phụ tiêu cực lên dạ dày, thận và gan. Để hạn chế sự khó chịu và viêm dạ dày, bạn không nên uống thuốc giảm đau khi đói. Nếu không có NSAID, bạn có thể dùng các loại thuốc giảm đau thông thường như panadol, mặc dù chúng thường không có tác dụng giảm viêm.

Ngoài việc uống thuốc, bạn có thể sử dụng kem hoặc gel kháng viêm, giảm đau. Các sản phẩm này có thể hấp thụ cục bộ qua da và không ảnh hưởng đến dạ dày.

DÙNG NẸP ĐỂ BĂNG CỐ ĐỊNH 

Để giúp các ngón tay bị bong gân, bạn nên dùng nẹp để băng cố định chúng. Nếu ngón tay cái bị bong gân, có thể cần cố định lâu hơn, đặc biệt nếu có dây chằng bị rách và cần phẫu thuật để lành vết thương.

Trong quá trình chờ đợi sự phục hồi của ngón tay, việc băng kèm ngón tay bị bong gân với ngón bên cạnh cũng là một mẹo được nhiều người áp dụng . Điều này giúp đảm bảo ổn định và bảo vệ tốt hơn cho vùng chấn thương. Đối với việc băng, bạn nên sử dụng loại băng keo tuân thủ tiêu chuẩn y tế và bọc ngón tay bị tổn thương vào ngón bên cạnh có kích thước tương đương.

Tuyệt đối không nên băng quá chặt, vì điều này có thể làm tăng sưng và thậm chí gây cắt đứt tuần hoàn máu đến ngón tay. Đồng thời, bạn cũng có thể đặt miếng gạc thêm vào giữa hai ngón để tránh việc da bị phồng rộp.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BONG GÂN TẠI NHÀ

Một phương pháp khác để điều trị bong gân ngón tay tại nhà hiệu quả là sử dụng phương pháp PRICE, gồm:

  • Bảo vệ (Protect): Đeo nẹp hoặc quấn băng để giảm nguy cơ tổn thương tiếp tục cho ngón tay.
  • Nghỉ ngơi (Rest): Tạm ngừng sử dụng ngón tay và tạo điều kiện cho nó được nghỉ ngơi để phục hồi.
  • Đá (Ice): Áp dụng túi đá lên ngón tay bị thương để giảm viêm và đỏ, mỗi lần khoảng 10–15 phút.
  • Nén (Compression): Sử dụng nẹp hoặc băng quấn nhẹ nhàng để giảm viêm mà không làm ảnh hưởng đến tuần hoàn máu.
  • Độ cao (Elevation): Đặt tay lên một chiếc gối để khuỷu tay thấp hơn bàn tay, giúp giảm sưng và đau.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Các loại bong gân ngón tay khác nhau là gì?

Có ba loại bong gân ngón tay:

  • Độ 1: Dây chằng bị căng nhẹ.
  • Độ 2: Dây chằng bị rách một phần.
  • Độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn.

2. Bong gân ngón tay được chẩn đoán như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán bong gân ngón tay của bạn bằng cách kiểm tra ngón tay và hỏi về các triệu chứng của bạn. Họ cũng có thể yêu cầu chụp X-quang để loại trừ gãy xương.

3. Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ vì bong gân ngón tay?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Đau ngón tay dữ dội
  • Sưng tấy nghiêm trọng
  • Không thể cử động ngón tay
  • Ngón tay bị biến dạng
  • Các triệu chứng không cải thiện sau vài ngày điều trị tại nhà

4. Biến chứng tiềm ẩn của bong gân ngón tay là gì?

Hầu hết các bong gân ngón tay đều lành lại hoàn toàn mà không gặp biến chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng như:

  • Cứng khớp
  • Yếu ngón tay
  • Không ổn định khớp
  • Viêm khớp mãn tính

KẾT LUẬN 

Nếu bạn gặp tình trạng bong gân ngón tay, có thể thử áp dụng các mẹo chữa tại nhà. Tuy nhiên, nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế là cần thiết để đảm bảo phục hồi chấn thương. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn tự điều trị bong gân ngón tay mức độ nhẹ một cách hiệu quả.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 5

Tê bì chân tay là biểu hiện cảnh báo những bệnh lý nguy hiểm tiềm ẩn, có thể đe dọa đến sức khỏe của người bệnh. Thời gian đầu, bệnh không có nhiều biểu hiện đáng chú ý, dễ khiến nhiều người chủ quan và bỏ lỡ thời điểm điều trị tốt nhất. Vậy, tê tay chân là bệnh gì? Chúng ta cần làm gì để nhận biết và điều trị bệnh ngay từ sớm? Theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để biết chi tiết.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

TÊ BÌ CHÂN TAY LÀ GÌ?

Tê bì chân tay là một hội chứng thường gặp, có thể xảy ra ở bất kỳ ai, ở mọi lứa tuổi, từ thanh thiếu niên đến người cao tuổi. Tê bì chân tay khiến người bệnh cảm thấy tê, râm ran, ngứa ran, mất cảm giác ở một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể, thường là ở tay, chân. Tê bì chân tay có thể xảy ra đột ngột hoặc âm ỉ, kéo dài trong một thời gian ngắn hoặc lâu dài.

TRIỆU CHỨNG CỦA TÊ BÌ CHÂN TAY

Tê bì chân tay có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Tê, râm ran, ngứa ran, mất cảm giác ở một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể, thường là ở tay, chân.
  • Cảm giác nặng nề, yếu ở chân tay.
  • Mất thăng bằng.
  • Khó cử động chân tay.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC PHẢI TÌNH TRẠNG TÊ TAY CHÂN

Tê tay chân là một tình trạng phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, giới tính. Tuy nhiên, có một số đối tượng có nguy cơ mắc phải tình trạng này cao hơn, bao gồm:

NGƯỜI CAO TUỔI

Ở người lớn tuổi, xương khớp sẽ lão hóa theo thời gian, dễ bị tổn thương, dẫn đến chèn ép dây thần kinh gây tê tay chân. Ngoài ra, do tính chất của công việc, những người cao tuổi thường phải ngồi hoặc đứng quá lâu, cũng là một yếu tố nguy cơ gây tê tay chân.

NGƯỜI BỊ RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA

Các bệnh rối loạn chuyển hóa như đái tháo đường, mỡ máu cao,… có thể gây tổn thương vi mạch, dẫn đến thiếu máu nuôi dưỡng dây thần kinh, gây tê tay chân.

NGƯỜI LÀM VIỆC VĂN PHÒNG, LAO ĐỘNG CHÂN TAY

Những người này thường phải ngồi hoặc đứng quá lâu, dẫn đến chèn ép dây thần kinh gây tê tay chân. Ngoài ra, những người làm việc trong môi trường có rung lắc, va đập, hoặc sử dụng các máy móc, thiết bị có thể gây chấn thương cho dây thần kinh cũng có nguy cơ bị tê tay chân cao hơn.

NGƯỜI BỊ CHẤN THƯƠNG

Chấn thương do tai nạn, lao động,… có thể gây tổn thương dây thần kinh, dẫn đến tê tay chân.

PHỤ NỮ SAU SINH

Tê tay sau sinh là một hiện tượng phổ biến do thay đổi nội tiết tố, chèn ép dây thần kinh,…

NGUYÊN NHÂN GÂY TÊ BÌ TAY CHÂN

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy ở đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí ban đầu, chèn ép lên các dây thần kinh. Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cột sống, nhưng thường gặp nhất ở vị trí thắt lưng và cột sống cổ.

THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Theo tuổi tác, các đốt sống trở nên yếu và bào mòn dẫn đến tình trạng thoái hóa cột sống. Cơ thể vì vậy tạo và tích tụ canxi để khắc phục tình trạng này, nhưng điều đó lại vô tình gây nên gai xương chèn ép rễ thần kinh gây đau nhức và tê ngứa ở tay chân.

THOÁI HÓA KHỚP

Đây là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, các đoạn xương có thể lệch khỏi vị trí vốn có do khớp mất khả năng kết nối, từ đó gây tổn thương các mô và rễ thần kinh xung quanh, làm cho tay chân bị tê.

HẸP ỐNG SỐNG

Thoái hoá cột sống hay thoái vị đĩa đệm nặng có thể chèn ép vào ống sống, làm hẹp ống sống, ảnh hưởng đến xúc cảm ở tay chân. Nếu tình trạng hẹp ống sống không sớm được can thiệp, nguy cơ tắc nghẽn lưu lượng máu và dẫn truyền thần kinh đến tứ chi rất dễ xảy ra, gây tê mỏi chân tay.

VIÊM ĐA KHỚP DẠNG THẤP

Các khớp ở tay và chân khi bị viêm nhiễm, sưng tấy dễ dẫn đến bệnh tê bì chân tay, đặc biệt là những người hay ngồi hoặc đứng quá lâu.

ĐA XƠ CỨNG

Bệnh này là rối loạn tự miễn, có tác động trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương, gây hại đến màng bọc Myelin và làm cho người bệnh bị tê tay chân.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

Hội chứng ống cổ tay là tình trạng dây thần kinh giữa bị chèn ép ở cổ tay. Hội chứng ống cổ tay thường gây tê, ngứa ran ở bàn tay, ngón tay, có thể lan lên cánh tay.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ CHÂN

Hội chứng ống cổ chân là tình trạng dây thần kinh chày sau bị chèn ép ở mắt cá chân. Hội chứng ống cổ chân thường gây tê, ngứa ran ở bàn chân, ngón chân, có thể lan lên cẳng chân.

XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Bệnh xơ vữa động mạch khiến cho lòng động mạch bị thu hẹp, dẫn đến dây thần kinh bị chèn ép và khiến người bệnh bị tê tay chân.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Ngoài ra, tê tay chân cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác như:

  • Thiếu máu: Thiếu máu khiến máu không được cung cấp đầy đủ cho các dây thần kinh, dẫn đến tê bì chân tay.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường khiến lượng đường trong máu cao, gây tổn thương các dây thần kinh, dẫn đến tê bì chân tay.
  • Thiếu vitamin B12: Vitamin B12 là một loại vitamin cần thiết cho hoạt động của dây thần kinh, thiếu vitamin B12 có thể gây tê bì chân tay.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh, thuốc ung thư,… có thể gây tê bì chân tay.

BỆNH TÊ TAY CHÂN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Trong trường hợp tê tay chân do các nguyên nhân lành tính, chẳng hạn như tư thế ngồi hoặc nằm sai, thiếu máu, thiếu vitamin B12,… thì triệu chứng thường nhẹ, chỉ gây khó chịu tạm thời và sẽ tự khỏi sau khi thay đổi tư thế, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng hoặc điều trị các bệnh lý nền.

Tuy nhiên, trong trường hợp tê tay chân do các nguyên nhân nghiêm trọng, chẳng hạn như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, bệnh tiểu đường,… thì triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng.

Nếu bạn gặp phải các triệu chứng tê tay chân sau đây, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Tê tay chân kèm theo đau nhức xương khớp, cứng khớp, khó cử động.
  • Tê tay chân kéo dài hơn 2 tuần.
  • Tê tay chân kèm theo các triệu chứng khác như sốt, sụt cân, yếu cơ,…
  • Tê tay chân ở người cao tuổi hoặc người có tiền sử mắc các bệnh lý mạn tính.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ khám tổng quát, kiểm tra các phản xạ, sức mạnh cơ,…

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định để chẩn đoán tê tay chân, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các bệnh lý như thiếu máu, thiếu vitamin B12,…

Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp phát hiện các bệnh lý như bệnh tiểu đường, nhiễm trùng đường tiết niệu,…

Xét nghiệm hình ảnh: Xét nghiệm hình ảnh có thể giúp phát hiện các bất thường ở xương khớp, dây thần kinh,… Một số phương pháp xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để chẩn đoán tê tay chân bao gồm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp phát hiện các bất thường về xương khớp, chẳng hạn như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương khớp, dây thần kinh so với chụp X-quang.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết nhất về xương khớp, dây thần kinh.

Điện cơ: Điện cơ là một xét nghiệm giúp đánh giá chức năng của cơ bắp. Xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như viêm dây thần kinh, bệnh xơ cứng cột bên teo cơ,…

Kết quả kiểm tra cận lâm sàng kết hợp triệu chứng lâm sàng sẽ là cơ sở để bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TÊ TAY CHÂN

Tùy vào nguyên nhân gây tê tay chân, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị tê tay chân phổ biến bao gồm:

SỬ DỤNG THUỐC

Đối với trường hợp tê tay chân do bệnh lý, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để điều trị bệnh lý đó. Một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị tê tay chân bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau giúp giảm đau, cải thiện tê bì.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs giúp giảm viêm, cải thiện tê bì.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ giúp giảm co thắt cơ, cải thiện tê bì.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm giúp cải thiện chức năng thần kinh, giảm tê bì.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp tê tay chân do chèn ép dây thần kinh, chẳng hạn như chèn ép dây thần kinh do thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống,…

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài ra, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để cải thiện tê tay chân, bao gồm:

  • Chườm nóng/lạnh: Chườm nóng/lạnh giúp cải thiện lưu thông máu, giảm tê bì.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện chức năng thần kinh, giảm tê bì.
  • Biện pháp thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm căng thẳng, tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh,…

BIỆN PHÁP PHỤC HỒI TÊ TAY CHÂN

Ngoài việc thăm khám, điều trị theo chỉ định của bác sĩ chuyên môn, người bệnh cũng có thể áp dụng một số biện pháp sau để hỗ trợ phục hồi:

TẬP LUYỆN YOGA

Yoga là một bộ môn rèn luyện sức khỏe toàn diện, giúp tăng cường lưu thông máu, cải thiện chức năng thần kinh. Khi tập yoga, người bệnh nên lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

ĐI BỘ

Đi bộ là một bài tập vận động nhẹ nhàng, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giảm áp lực lên các dây thần kinh. Người bệnh nên đi bộ với tốc độ vừa phải, tránh vận động mạnh.

MASSAGE

Massage giúp giảm căng cơ, kích thích lưu thông máu. Người bệnh nên massage tay chân thường xuyên, trong khoảng 20-30 phút mỗi ngày.

DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỊ TÊ BÌ TAY CHÂN

Dưới đây là một số thực phẩm có lợi cho người bị tê tay chân:

Vitamin D và vitamin K: Vitamin D và vitamin K là hai vitamin quan trọng đối với sức khỏe xương khớp, có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý gây tê tay chân như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm,… 

Canxi: Canxi là thành phần chính của xương và răng, có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xương khớp chắc khỏe. Thiếu canxi có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý xương khớp, dẫn đến tê tay chân.

Magie: Magie là một khoáng chất quan trọng đối với hệ thần kinh, có vai trò trong việc truyền dẫn thần kinh và co cơ. Thiếu magiê có thể dẫn đến các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân.

Vitamin B12: Vitamin B12 là một vitamin cần thiết cho sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân, đặc biệt là ở người cao tuổi.

Sắt: Sắt là một khoáng chất cần thiết cho việc sản xuất hồng cầu, vận chuyển oxy đến các tế bào trong cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu, gây ra các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân.

Ngoài ra, người bị tê tay chân cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng dây thần kinh, chẳng hạn như rượu bia, đồ uống có cồn, đồ ăn cay nóng,…

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TÊ CHÂN TAY

Để phòng ngừa tình trạng tê tay nói riêng và cả các bệnh lý nguy hiểm khác, mỗi người nên xây dựng cho mình những thói quen sinh hoạt, ăn uống cùng chế độ tập luyện khoa học, lành mạnh.

  • Chế độ ăn uống cần bổ sung nhiều thực phẩm lành mạnh, chứa nhiều chất dinh dưỡng, vi chất tốt cho cơ thể, hệ xương khớp, hệ thần kinh, máu như vitamin D, canxi, vitamin K…
  • Có kế hoạch tập luyện thể dục thể thao hàng ngày, phù hợp với thể trạng để xương khớp chắc khỏe, dẻo dai, máu huyết được lưu thông ổn định…
  • Sắp xếp hợp lý thời gian làm việc và nghỉ ngơi, tránh ngồi lâu một vị trí, có thể đi lại khoảng 5-10 phút sau khi làm việc liên tục trong 1 – 2 giờ. bên cạnh đó, cũng cần tránh làm việc trong nhiều giờ liền, giữ tinh thần thoải mái, tránh áp lực quá nhiều vì công việc.
  • Các thực phẩm, đồ uống, chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán… cần được hạn chế tối đa vì những loại thực phẩm này không chỉ có những hoạt chất gây hại làm cho tình trạng tê tay chân ngày càng nghiêm trọng hơn mà còn lấy đi những chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp, hệ thần kinh và máu.
  • Luôn giữ cân nặng ở mức cân bằng, việc tăng cân quá mức có thể tạo áp lực lên cột sống dẫn đến thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm… chèn ép lên rễ thần kinh gây tê tay chân.

Như vậy, việc chẩn đoán và đánh giá chính xác tình trạng tê bì chân tay rất quan trọng để định hướng điều trị đúng và hiệu quả, đặc biệt đối với người cao tuổi dễ mắc phải các bệnh xương khớp, người bệnh tiểu đường…