BILOMAG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

BILOMAG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Thuốc Bilomag chứa thành phần chính là cao khô lá bạch quả (Ginkgo biloba), được bào chế dưới dạng viên nang cứng. Nó được sử dụng để điều trị rối loạn tuần hoàn máu não và ngoại biên, cũng như suy tuần hoàn cấp và mạn tính. Cần những lưu ý gì khi sử dụng loại thuốc này, các bạn hãy cùng chúng mình tìm hiểu trong bài viết này nhé!

BILOMAG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

THUỐC BILOMAG LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Bilomag chứa thành phần chính là cao khô lá bạch quả (Ginkgo biloba), kết hợp với các tá dược như Lactose monohydrate, Magnesi Stearat và Cellulose vi tinh thể để tạo viên nang cứng. Thuốc Bilomag thuộc nhóm thuốc thần kinh.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC BILOMAG?

Ginkgo flavonol glycosid là hoạt chất chính trong thuốc Bilomag, có tác dụng điều hòa tuần hoàn trên toàn bộ mạch máu, bao gồm tĩnh mạch, động mạch và mao mạch. Nó cũng giúp giãn các tiểu động mạch, ngăn chặn sự co thắt của tĩnh mạch và động mạch, đồng thời điều chỉnh độ giãn của tĩnh mạch khi thay đổi tư thế. Nhờ vào đặc tính này, Ginkgo flavonol glycosid giúp giảm tính thấm của mao mạch và tăng sức bền cho thành mạch.

LIỀU DÙNG CỦA THUỐC BILOMAG

Thuốc Bilomag được sản xuất dưới dạng viên nang cứng và dùng thông qua đường uống.

Người lớn (> 18 tuổi):

  • Đối với trí nhớ kém, vấn đề tập trung, chóng mặt, ù tai, và rối loạn thính giác: Uống 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày (tương đương 160-240 mg/ngày cao khô lá ginkgo biloba), cùng với bữa ăn.
  • Đối với rối loạn tuần hoàn ngoại biên (ví dụ như hội chứng khập khiễng cách hồi): Uống 2 viên/lần, 1-3 lần/ngày (tương đương 160-480 mg/ngày), cùng với bữa ăn.
  • Đối với bệnh Raynaud: Uống 1 viên/lần, 4 lần/ngày (tương đương 320 mg), cùng với bữa ăn.

Tác dụng của Bilomag bắt đầu sau 4 tuần điều trị. Để đạt hiệu quả tối đa, cần điều trị trong khoảng 8-12 tuần.

Trẻ em dưới 18 tuổi:

Hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về độ an toàn và hiệu quả của Bilomag đối với trẻ em dưới 18 tuổi, do đó không nên sử dụng thuốc cho nhóm độ tuổi này.

Nếu sử dụng liều cao hơn liều khuyến cáo hoặc sử dụng trong thời gian dài, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

BILOMAG ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP NÀO?

Thuốc Bilomag được chỉ định điều trị các rối loạn tuần hoàn máu não và ngoại biên, bao gồm:

  • Suy tuần hoàn não cấp và mãn tính, gây ra giảm trí nhớ, mất trí do xơ cứng mạch máu não và giảm chú ý tập trung.
  • Rối loạn tuần hoàn máu và thần kinh ở tai, biểu hiện bằng chóng mặt, ù tai.
  • Rối loạn tuần hoàn máu và thần kinh ở mắt, đặc biệt là ở người già gây ra thoái hóa hoàng điểm và ở người tiểu đường gây ra bệnh võng mạc.
  • Rối loạn tuần hoàn máu ngoại biên và thần kinh, dẫn đến tê cóng chân tay, các bệnh tắc nghẽn động mạch ngoại biên, hội chứng khập khiễng cách hồi.
  • Bệnh Raynaud.
BILOMAG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

NHỮNG LƯU Ý GÌ KHI SỬ DỤNG BILOMAG?

Không nên sử dụng Bilomag trong các trường hợp sau:

  • Bạn đang gặp vấn đề về chảy máu hoặc rối loạn đông máu.
  • Sử dụng cùng với các loại thuốc làm tăng thời gian đông máu như Aspirin, Clopidogrel, Dipyridamole, hoặc Ticlopidine.
  • Bilomag có thể tăng nguy cơ chảy máu, do đó không nên sử dụng thuốc trong vòng 36 giờ trước khi phẫu thuật hoặc tiểu phẫu nha khoa.
  • Nếu bạn không dung nạp lactose monohydrate, một thành phần của Bilomag, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÁC TÁC DỤNG PHỤ GẶP PHẢI KHI SỬ DỤNG BILOMAG

Trong quá trình sử dụng Bilomag, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau:

  • Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng, táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Tình trạng ngứa, phát ban da, đau đầu, lo lắng, chóng mặt, cảm giác đánh trống ngực và rối loạn giấc ngủ.
  • Rất hiếm: Chảy máu đột ngột, có thể dẫn đến hình thành khối máu tụ dưới màng cứng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Làm gì khi dùng quá liều?

Chưa có báo cáo về quá liều. Cần có biện pháp hỗ trợ triệu chứng kịp thời.

2. Làm gì khi quên 1 liều?

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

3. Cách bảo quản và hạn sử dụng

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
  • Bảo quản trong bao bì nguyên gốc, tránh ẩm.

Hạn dùng

  • 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

KẾT LUẬN

Thuốc Bilomag có chứa thành phần chính là cao khô lá bạch quả (Ginkgo biloba), được bào chế dưới dạng viên nang cứng. Thuốc Bilomag có tác dụng trong điều trị rối loạn tuần hoàn máu não và ngoại biên, suy tuần hoàn cấp và mạn tính,… Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

THUỐC ROTUNDIN 60 VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

THUỐC ROTUNDIN 60 VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Chế tạo từ thảo dược bình vôi, với tác dụng cải thiện giấc ngủ và giảm cơn đau mạnh mẽ. Mặc dù có hiệu quả, nhưng cần cảnh báo về khả năng gây phụ thuộc và thậm chí nghiện. Việc sử dụng Rotundin đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để tránh các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc.

THUỐC ROTUNDIN 60 VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

ROTUNDIN 60 LÀ THUỐC GÌ?

Rotundin 60 là một loại thuốc an thần, giảm đau được bào chế từ một loại thảo dược có tên là bình vôi, có tác dụng giúp cải thiện giấc ngủ và giảm cơn đau hiệu quả.

Thuốc Rotundin 60 có thành phần chính là rotundin 60 mg. Rotundin là một hoạt chất có tác dụng an thần, gây ngủ, giảm đau. Rotundin được chiết xuất từ củ bình vôi, một loại thảo dược có từ lâu đời trong y học cổ truyền.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC ROTUNDIN 60MG 

TÁC DỤNG AN THẦN

Rotundin có tác dụng an thần, gây ngủ, giúp cải thiện giấc ngủ. Thuốc có tác dụng tốt với các trường hợp mất ngủ, khó ngủ do căng thẳng, lo âu.

TÁC DỤNG GIẢM ĐAU

Rotundin có tác dụng giảm đau do co thắt ở đường tiêu hóa, tử cung, đau dây thần kinh, đau đầu, đau cơ xương khớp, sốt cao gây co giật. Thuốc cũng có tác dụng giãn cơ trơn, hạ huyết áp, giúp giảm các cơn đau do co thắt.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC ROTUNDIN

Thuốc Rotundin được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng Rotundin 30mg và Rotundin 60mg.

Cách dùng:

  • Thuốc Rotundin được dùng theo đường uống.
  • Nên uống thuốc trước khi đi ngủ 10-20 phút.
  • Uống thuốc cùng với nước lọc và tránh sử dụng chung với trà, cà phê và những chất kích thích khác.

Liều dùng:

Người lớn:

  • An thần, dễ ngủ: Uống 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
  • Giảm đau: Uống 2-4 viên/lần, 2-3 lần/ngày.

Trẻ em:

  • Trẻ từ 13 tháng: Uống 2mg/kg/ngày chia thành 2-3 liều.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN KHI SỬ DỤNG THUỐC ROTUNDIN

Thuốc Rotundin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi: Đây là những tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc Rotundin.
  • Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
  • Lơ mơ vào ban ngày: Thuốc Rotundin có thể gây buồn ngủ, do đó người bệnh cần tránh lái xe, vận hành máy móc hoặc làm các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo khi đang sử dụng thuốc.
  • Nghiện thuốc: Thuốc Rotundin có thể gây nghiện, đặc biệt là khi sử dụng thuốc trong thời gian dài.

Ngoài ra, thuốc Rotundin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ hiếm gặp, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Bao gồm phát ban, ngứa, mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, khó thở,…
  • Tăng huyết áp: Thuốc Rotundin có thể làm tăng huyết áp ở một số người.
  • Giảm bạch cầu: Thuốc Rotundin có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong máu.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc Rotundin, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn xử lý.

THUỐC ROTUNDIN 60 VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

TƯƠNG TÁC THUỐC

Thuốc Rotundin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc an thần, giảm đau khác: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng an thần, giảm đau của các thuốc này.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống trầm cảm, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống co giật: Thuốc Rotundin có thể làm giảm tác dụng của các thuốc chống co giật.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc giãn cơ, dẫn đến tăng nguy cơ suy hô hấp.
  • Thuốc hạ huyết áp: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các thuốc hạ huyết áp.
  • Thuốc kháng histamin: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng an thần của các thuốc kháng histamin.
  • Thuốc chống đông máu: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của các thuốc chống đông máu.

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC ROTUNDIN

Thuốc Rotundin cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ bảo quản thích hợp nhất là dưới 30°C. Không nên bảo quản thuốc Rotundin trong ngăn đá hoặc nơi ẩm ướt.

Thuốc Rotundin cũng cần được bảo quản ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Khi thuốc đã quá hạn sử dụng hoặc đã bị hỏng, cần được vứt bỏ đúng cách để tránh gây ô nhiễm môi trường. Có thể tham khảo ý kiến của công ty môi trường xử lý rác thải hoặc dược sĩ về cách tiêu hủy thuốc Rotundin an toàn.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC ROTUNDIN BAO GỒM

  • Thông báo về tiền sử dị ứng với Rotundin hoặc các dạng dị ứng khác. Rotundin có thể chứa các thành phần không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc vấn đề nghiêm trọng.
  • Thông báo về các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Đối với phụ nữ mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú, cần lưu ý sử dụng thuốc Rotundin và thảo luận với bác sĩ.
  • Chống chỉ định thuốc với trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Thuốc Rotundin 60mg là thuốc kê đơn, do đó cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc hoặc tăng giảm liều dùng khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Thuốc Rotundin 60mg có thể gây buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm các công việc cần sự tỉnh táo.
  • Thuốc Rotundin 60mg có thể gây hạ huyết áp, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người bị huyết áp thấp.
  • Thuốc Rotundin 60mg có thể gây nghiện, do đó cần sử dụng thuốc trong thời gian ngắn và theo chỉ định của bác sĩ.

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Hy vọng thông qua bài viết của phunutoancau bạn đã biết được rotundin 60mg là thuốc gì và những lưu ý khi dùng thuốc rotundin 60mg. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo hạn chế nguy cơ ảnh hưởng tới sức khoẻ.