BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 1

Chấn thương gây xê dịch khớp, khiến khớp bị trật khỏi vị trí hoặc vượt quá phạm vi chuyển động, có thể dẫn đến tình trạng bong gân. Mặc dù bong gân thường không nghiêm trọng, nhưng cần được chăm sóc đúng cách để đảm bảo quá trình hồi phục hiệu quả. Vậy bị bong gân phải làm sao và chăm sóc bệnh nhân như thế nào?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 3

BONG GÂN CỔ TAY LÀ GÌ?

Bong gân cổ tay là một tình trạng chấn thương thường xuyên xảy ra khi các cơ, dây chằng, hoặc mô xung quanh cổ tay bị căng hoặc bị tổn thương. Có thể xảy ra do một sự va chạm mạnh, vặn đột ngột, hoặc sự căng tăng cường đột ngột trong hoạt động thể thao hoặc hoạt động hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY BONG GÂN CỔ TAY

  • Ngã với tư thế vươn bàn tay ra đỡ. Khi ngã, cơ thể chúng ta thường có xu hướng vươn tay ra đỡ, điều này có thể gây căng thẳng quá mức lên dây chằng cổ tay và dẫn đến bong gân.
  • Duỗi hoặc bị vặn cổ tay quá mạnh, đột ngột. Các hoạt động như bắt bóng, giơ tay cao, đánh cầu lông,… có thể khiến cổ tay bị duỗi hoặc vặn quá mức, gây tổn thương dây chằng.
  • Chấn thương khi hoạt động thể thao. Các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá, bóng chuyền,… có nguy cơ cao gây bong gân cổ tay do các va chạm mạnh.
  • Chấn thương do tai nạn xe cộ. Tai nạn xe cộ có thể gây bong gân cổ tay do lực tác động mạnh.
  • Bê vác vật nặng sai tư thế. Bê vác vật nặng sai tư thế có thể khiến cổ tay bị căng thẳng quá mức, dẫn đến bong gân.

Ngoài ra, bong gân cổ tay cũng có thể xảy ra do các yếu tố nguy cơ sau:

  • Thừa cân, béo phì. Thừa cân, béo phì khiến cổ tay phải chịu nhiều áp lực hơn, tăng nguy cơ bong gân.
  • Lão hóa khiến dây chằng trở nên yếu hơn theo tuổi tác, tăng nguy cơ bong gân.
  • Các bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, chẳng hạn như viêm khớp, thoái hóa khớp. 

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Gãy xương: Bong gân cổ tay có thể khiến dây chằng bị rách hoàn toàn, từ đó làm mất ổn định cho cổ tay. Khi cổ tay bị mất ổn định, nó có thể dễ bị gãy xương hơn. Các loại gãy xương cổ tay thường gặp do bong gân bao gồm gãy kiểu Pouteau-Colles hoặc Goyrand-Smith.
  • Căng cơ: Bong gân cổ tay có thể gây căng cơ ở các cơ xung quanh cổ tay. Căng cơ có thể khiến cổ tay bị đau và hạn chế khả năng vận động.
  • Chấn thương gân: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương gân ở cổ tay. Gân là các mô nối cơ với xương. Tổn thương gân có thể khiến cổ tay bị đau và yếu.
  • Tổn thương thần kinh: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương thần kinh ở cổ tay. Thần kinh là các dây dẫn truyền tín hiệu từ não đến các bộ phận khác trong cơ thể. Tổn thương thần kinh có thể khiến cổ tay bị tê, ngứa ran hoặc yếu.

Để giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm của bong gân cổ tay, bạn cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH

  • Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh, sức khỏe tổng quát và bất kỳ vết thương nào trước đây ở bàn tay hoặc cổ tay. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra cổ tay của bạn để tìm các dấu hiệu của bong gân, chẳng hạn như đau, sưng, đỏ, bầm tím và hạn chế khả năng vận động.
  • Chụp X-quang cổ tay: Chụp X-quang cổ tay có thể giúp bác sĩ loại trừ gãy xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cũng có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều phương pháp chẩn đoán trên.

BONG GÂN CỔ TAY BAO LÂU THÌ KHỎI?

Bong gân cổ tay có thể khỏi trong khoảng thời gian khác nhau tùy thuộc vào mức độ chấn thương và cách chăm sóc. Dưới đây là một ước lượng thời gian phục hồi cho các cấp độ khác nhau của bong gân cổ tay:

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Cách chăm sóc, giữ gìn cũng ảnh hưởng đến thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Nếu được chăm sóc đúng cách, bong gân sẽ nhanh chóng hồi phục. Ngược lại, nếu không được chăm sóc đúng cách, bong gân có thể bị tái phát hoặc khiến dây chằng bị tổn thương nặng hơn.

Khả năng phục hồi của từng người cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét. Những người trẻ, khỏe mạnh thường có khả năng phục hồi nhanh hơn những người lớn tuổi, có sức khỏe yếu.

Vậy với bong gân bàn chân bao lâu thì khỏi? Thông thường bong gân bàn chân lâu khỏi hơn bong gân cổ tay, nguyên nhân do khu vực khớp cổ chân cần hoạt động nhiều hơn. Tổn thương dây chằng nhưng người bệnh rất khó để kiêng, nghỉ ngơi hoàn toàn cho dây chằng có thời gian phục hồi. Đôi khi dù đã được nẹp cố định, bó bột nhưng hoạt động di chuyển hàng ngày vẫn tác động ít nhiều đến tốc độ hồi phục bong gân.

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 5

CÁCH CHỮA BONG GÂN CỔ TAY

Vậy bị bong gân phải làm sao? Chấn thương bong gân cần được xử lý như sau:

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Nguyên tắc RICE là phương pháp điều trị bong gân cổ tay phổ biến và hiệu quả.

BĂNG ÉP

Sử dụng băng thun, băng ép hoặc băng vải quanh vùng khớp bị bong gân. Băng ép giúp giảm sưng, giảm đau, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi.

CHƯỜM LẠNH

Chườm lạnh ngay sau chấn thương và liên tục trong 1-2 ngày đầu tiên. Lạnh giúp giảm sưng, làm dịu cơn đau, và giảm bầm tím.

KÊ CAO

Kê vùng bị bong gân cao hơn mức tim để giảm sưng và bảo vệ khớp bị tổn thương.

HẠN CHẾ TÌ ĐÈ VÀ HOẠT ĐỘNG

Giữ vùng bị tổn thương cố định nếu có thể để giảm áp lực và tạo điều kiện cho quá trình phục hồi. Hạn chế hoạt động và tì đè vào vùng bị bong gân.

XỊT ETHYL CLORUA

Xịt ethyl clorua có thể giúp giảm đau nhanh chóng sau chấn thương, đặc biệt khi đang tham gia hoạt động thể thao.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không kê đơn như ibuprofen, naproxen để giảm đau và sưng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ Y TẾ

Nếu bong gân cổ tay nặng, không đáp ứng với phương pháp điều trị tại nhà, bạn có thể cần đến gặp bác sĩ để được điều trị y tế.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh và khả năng vận động của khớp cổ tay. Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn các bài tập phù hợp với tình trạng của bạn.

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được thực hiện trong trường hợp bong gân cổ tay nặng, dây chằng bị rách hoàn toàn. Phẫu thuật sẽ giúp tái tạo dây chằng bị rách.

MỘT SỐ SAI LẦM TRONG ĐIỀU TRỊ BONG GÂN

XOA DẦU NÓNG

Nhiều người có suy nghĩ rằng các chấn thương gây đau đều có thể dùng dầu nóng, rượu ngâm, cao nóng để xoa giảm đau. Thực tế với chấn thương bong gân, đây lại là việc làm gây ra hậu quả khôn lường. Nguyên nhân do những chất nóng này tác động tại chỗ nhanh, khiến mạch máu giãn và máu chảy nhanh mạnh hơn. Kết hợp với tổn thương trước đó có thể dẫn tới cứng khớp, teo cơ sau này.

ĐẮP THUỐC LÁ

Đắp các loại lá rừng, lá thuốc là những phương thức điều trị dân gian được nhiều người truyền tai nhau, song thực tế hiệu quả vẫn chưa được khoa học chứng minh. Mỗi loại lá thuốc chứa các tinh chất dược liệu có tác động khác nhau đến tổn thương này. Vì thế không nên tự ý điều trị vì có thể gây ra những biến chứng, di chứng nặng nề.

CỐ GẮNG CỬ ĐỘNG KHỚP BỊ BONG GÂN

Nhiều người nghĩ rằng cử động khớp bị bong gân sẽ giúp khớp mau phục hồi. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn sai lầm. Cử động khớp bị bong gân sẽ khiến tổn thương dây chằng trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí có thể gây đứt dây chằng.

KHÔNG ĐI KHÁM BÁC SĨ

Nếu bị bong gân cổ tay, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương và có phương pháp điều trị phù hợp. Việc tự ý điều trị tại nhà có thể khiến bong gân nặng hơn và khó hồi phục.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa tình trạng bong gân cổ tay bạn nên:

  • Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương cho cổ tay. Ví dụ, nếu bạn chơi thể thao, hãy tránh các động tác có thể khiến cổ tay bị xoắn hoặc vặn.
  • Khởi động trước khi chơi thể thao hoặc tập luyện. Khởi động giúp làm nóng cơ bắp và dây chằng, giúp chúng linh hoạt và ít bị tổn thương hơn.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Đừng cố gắng duy trì hoạt động nếu cổ tay của bạn bị đau. Nếu cổ tay của bạn bị đau, hãy ngừng hoạt động và nghỉ ngơi.

Như vậy, nếu bị bong gân nhưng điều trị, xử lý không đúng cách thì triệu chứng bệnh sẽ càng kéo dài hơn, tổn thương cũng càng nặng nề và khó hoạt động hơn.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

Tê bì chân tay là biểu hiện cảnh báo những bệnh lý nguy hiểm tiềm ẩn, có thể đe dọa đến sức khỏe của người bệnh. Thời gian đầu, bệnh không có nhiều biểu hiện đáng chú ý, dễ khiến nhiều người chủ quan và bỏ lỡ thời điểm điều trị tốt nhất. Vậy, tê tay chân là bệnh gì? Chúng ta cần làm gì để nhận biết và điều trị bệnh ngay từ sớm? Theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để biết chi tiết.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

TÊ BÌ CHÂN TAY LÀ GÌ?

Tê bì chân tay là một hội chứng thường gặp, có thể xảy ra ở bất kỳ ai, ở mọi lứa tuổi, từ thanh thiếu niên đến người cao tuổi. Tê bì chân tay khiến người bệnh cảm thấy tê, râm ran, ngứa ran, mất cảm giác ở một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể, thường là ở tay, chân. Tê bì chân tay có thể xảy ra đột ngột hoặc âm ỉ, kéo dài trong một thời gian ngắn hoặc lâu dài.

TRIỆU CHỨNG CỦA TÊ BÌ CHÂN TAY

Tê bì chân tay có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Tê, râm ran, ngứa ran, mất cảm giác ở một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể, thường là ở tay, chân.
  • Cảm giác nặng nề, yếu ở chân tay.
  • Mất thăng bằng.
  • Khó cử động chân tay.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC PHẢI TÌNH TRẠNG TÊ TAY CHÂN

Tê tay chân là một tình trạng phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, giới tính. Tuy nhiên, có một số đối tượng có nguy cơ mắc phải tình trạng này cao hơn, bao gồm:

NGƯỜI CAO TUỔI

Ở người lớn tuổi, xương khớp sẽ lão hóa theo thời gian, dễ bị tổn thương, dẫn đến chèn ép dây thần kinh gây tê tay chân. Ngoài ra, do tính chất của công việc, những người cao tuổi thường phải ngồi hoặc đứng quá lâu, cũng là một yếu tố nguy cơ gây tê tay chân.

NGƯỜI BỊ RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA

Các bệnh rối loạn chuyển hóa như đái tháo đường, mỡ máu cao,… có thể gây tổn thương vi mạch, dẫn đến thiếu máu nuôi dưỡng dây thần kinh, gây tê tay chân.

NGƯỜI LÀM VIỆC VĂN PHÒNG, LAO ĐỘNG CHÂN TAY

Những người này thường phải ngồi hoặc đứng quá lâu, dẫn đến chèn ép dây thần kinh gây tê tay chân. Ngoài ra, những người làm việc trong môi trường có rung lắc, va đập, hoặc sử dụng các máy móc, thiết bị có thể gây chấn thương cho dây thần kinh cũng có nguy cơ bị tê tay chân cao hơn.

NGƯỜI BỊ CHẤN THƯƠNG

Chấn thương do tai nạn, lao động,… có thể gây tổn thương dây thần kinh, dẫn đến tê tay chân.

PHỤ NỮ SAU SINH

Tê tay sau sinh là một hiện tượng phổ biến do thay đổi nội tiết tố, chèn ép dây thần kinh,…

NGUYÊN NHÂN GÂY TÊ BÌ TAY CHÂN

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy ở đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí ban đầu, chèn ép lên các dây thần kinh. Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cột sống, nhưng thường gặp nhất ở vị trí thắt lưng và cột sống cổ.

THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Theo tuổi tác, các đốt sống trở nên yếu và bào mòn dẫn đến tình trạng thoái hóa cột sống. Cơ thể vì vậy tạo và tích tụ canxi để khắc phục tình trạng này, nhưng điều đó lại vô tình gây nên gai xương chèn ép rễ thần kinh gây đau nhức và tê ngứa ở tay chân.

THOÁI HÓA KHỚP

Đây là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, các đoạn xương có thể lệch khỏi vị trí vốn có do khớp mất khả năng kết nối, từ đó gây tổn thương các mô và rễ thần kinh xung quanh, làm cho tay chân bị tê.

HẸP ỐNG SỐNG

Thoái hoá cột sống hay thoái vị đĩa đệm nặng có thể chèn ép vào ống sống, làm hẹp ống sống, ảnh hưởng đến xúc cảm ở tay chân. Nếu tình trạng hẹp ống sống không sớm được can thiệp, nguy cơ tắc nghẽn lưu lượng máu và dẫn truyền thần kinh đến tứ chi rất dễ xảy ra, gây tê mỏi chân tay.

VIÊM ĐA KHỚP DẠNG THẤP

Các khớp ở tay và chân khi bị viêm nhiễm, sưng tấy dễ dẫn đến bệnh tê bì chân tay, đặc biệt là những người hay ngồi hoặc đứng quá lâu.

ĐA XƠ CỨNG

Bệnh này là rối loạn tự miễn, có tác động trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương, gây hại đến màng bọc Myelin và làm cho người bệnh bị tê tay chân.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

Hội chứng ống cổ tay là tình trạng dây thần kinh giữa bị chèn ép ở cổ tay. Hội chứng ống cổ tay thường gây tê, ngứa ran ở bàn tay, ngón tay, có thể lan lên cánh tay.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ CHÂN

Hội chứng ống cổ chân là tình trạng dây thần kinh chày sau bị chèn ép ở mắt cá chân. Hội chứng ống cổ chân thường gây tê, ngứa ran ở bàn chân, ngón chân, có thể lan lên cẳng chân.

XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Bệnh xơ vữa động mạch khiến cho lòng động mạch bị thu hẹp, dẫn đến dây thần kinh bị chèn ép và khiến người bệnh bị tê tay chân.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Ngoài ra, tê tay chân cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác như:

  • Thiếu máu: Thiếu máu khiến máu không được cung cấp đầy đủ cho các dây thần kinh, dẫn đến tê bì chân tay.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường khiến lượng đường trong máu cao, gây tổn thương các dây thần kinh, dẫn đến tê bì chân tay.
  • Thiếu vitamin B12: Vitamin B12 là một loại vitamin cần thiết cho hoạt động của dây thần kinh, thiếu vitamin B12 có thể gây tê bì chân tay.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh, thuốc ung thư,… có thể gây tê bì chân tay.

BỆNH TÊ TAY CHÂN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Trong trường hợp tê tay chân do các nguyên nhân lành tính, chẳng hạn như tư thế ngồi hoặc nằm sai, thiếu máu, thiếu vitamin B12,… thì triệu chứng thường nhẹ, chỉ gây khó chịu tạm thời và sẽ tự khỏi sau khi thay đổi tư thế, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng hoặc điều trị các bệnh lý nền.

Tuy nhiên, trong trường hợp tê tay chân do các nguyên nhân nghiêm trọng, chẳng hạn như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, bệnh tiểu đường,… thì triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng.

Nếu bạn gặp phải các triệu chứng tê tay chân sau đây, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Tê tay chân kèm theo đau nhức xương khớp, cứng khớp, khó cử động.
  • Tê tay chân kéo dài hơn 2 tuần.
  • Tê tay chân kèm theo các triệu chứng khác như sốt, sụt cân, yếu cơ,…
  • Tê tay chân ở người cao tuổi hoặc người có tiền sử mắc các bệnh lý mạn tính.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ khám tổng quát, kiểm tra các phản xạ, sức mạnh cơ,…

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định để chẩn đoán tê tay chân, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các bệnh lý như thiếu máu, thiếu vitamin B12,…

Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp phát hiện các bệnh lý như bệnh tiểu đường, nhiễm trùng đường tiết niệu,…

Xét nghiệm hình ảnh: Xét nghiệm hình ảnh có thể giúp phát hiện các bất thường ở xương khớp, dây thần kinh,… Một số phương pháp xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để chẩn đoán tê tay chân bao gồm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp phát hiện các bất thường về xương khớp, chẳng hạn như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương khớp, dây thần kinh so với chụp X-quang.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết nhất về xương khớp, dây thần kinh.

Điện cơ: Điện cơ là một xét nghiệm giúp đánh giá chức năng của cơ bắp. Xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như viêm dây thần kinh, bệnh xơ cứng cột bên teo cơ,…

Kết quả kiểm tra cận lâm sàng kết hợp triệu chứng lâm sàng sẽ là cơ sở để bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 11

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TÊ TAY CHÂN

Tùy vào nguyên nhân gây tê tay chân, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị tê tay chân phổ biến bao gồm:

SỬ DỤNG THUỐC

Đối với trường hợp tê tay chân do bệnh lý, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để điều trị bệnh lý đó. Một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị tê tay chân bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau giúp giảm đau, cải thiện tê bì.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs giúp giảm viêm, cải thiện tê bì.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ giúp giảm co thắt cơ, cải thiện tê bì.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm giúp cải thiện chức năng thần kinh, giảm tê bì.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp tê tay chân do chèn ép dây thần kinh, chẳng hạn như chèn ép dây thần kinh do thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống,…

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài ra, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để cải thiện tê tay chân, bao gồm:

  • Chườm nóng/lạnh: Chườm nóng/lạnh giúp cải thiện lưu thông máu, giảm tê bì.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện chức năng thần kinh, giảm tê bì.
  • Biện pháp thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm căng thẳng, tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh,…

BIỆN PHÁP PHỤC HỒI TÊ TAY CHÂN

Ngoài việc thăm khám, điều trị theo chỉ định của bác sĩ chuyên môn, người bệnh cũng có thể áp dụng một số biện pháp sau để hỗ trợ phục hồi:

TẬP LUYỆN YOGA

Yoga là một bộ môn rèn luyện sức khỏe toàn diện, giúp tăng cường lưu thông máu, cải thiện chức năng thần kinh. Khi tập yoga, người bệnh nên lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

ĐI BỘ

Đi bộ là một bài tập vận động nhẹ nhàng, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giảm áp lực lên các dây thần kinh. Người bệnh nên đi bộ với tốc độ vừa phải, tránh vận động mạnh.

MASSAGE

Massage giúp giảm căng cơ, kích thích lưu thông máu. Người bệnh nên massage tay chân thường xuyên, trong khoảng 20-30 phút mỗi ngày.

DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỊ TÊ BÌ TAY CHÂN

Dưới đây là một số thực phẩm có lợi cho người bị tê tay chân:

Vitamin D và vitamin K: Vitamin D và vitamin K là hai vitamin quan trọng đối với sức khỏe xương khớp, có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý gây tê tay chân như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm,… 

Canxi: Canxi là thành phần chính của xương và răng, có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xương khớp chắc khỏe. Thiếu canxi có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý xương khớp, dẫn đến tê tay chân.

Magie: Magie là một khoáng chất quan trọng đối với hệ thần kinh, có vai trò trong việc truyền dẫn thần kinh và co cơ. Thiếu magiê có thể dẫn đến các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân.

Vitamin B12: Vitamin B12 là một vitamin cần thiết cho sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân, đặc biệt là ở người cao tuổi.

Sắt: Sắt là một khoáng chất cần thiết cho việc sản xuất hồng cầu, vận chuyển oxy đến các tế bào trong cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu, gây ra các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân.

Ngoài ra, người bị tê tay chân cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng dây thần kinh, chẳng hạn như rượu bia, đồ uống có cồn, đồ ăn cay nóng,…

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TÊ CHÂN TAY

Để phòng ngừa tình trạng tê tay nói riêng và cả các bệnh lý nguy hiểm khác, mỗi người nên xây dựng cho mình những thói quen sinh hoạt, ăn uống cùng chế độ tập luyện khoa học, lành mạnh.

  • Chế độ ăn uống cần bổ sung nhiều thực phẩm lành mạnh, chứa nhiều chất dinh dưỡng, vi chất tốt cho cơ thể, hệ xương khớp, hệ thần kinh, máu như vitamin D, canxi, vitamin K…
  • Có kế hoạch tập luyện thể dục thể thao hàng ngày, phù hợp với thể trạng để xương khớp chắc khỏe, dẻo dai, máu huyết được lưu thông ổn định…
  • Sắp xếp hợp lý thời gian làm việc và nghỉ ngơi, tránh ngồi lâu một vị trí, có thể đi lại khoảng 5-10 phút sau khi làm việc liên tục trong 1 – 2 giờ. bên cạnh đó, cũng cần tránh làm việc trong nhiều giờ liền, giữ tinh thần thoải mái, tránh áp lực quá nhiều vì công việc.
  • Các thực phẩm, đồ uống, chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán… cần được hạn chế tối đa vì những loại thực phẩm này không chỉ có những hoạt chất gây hại làm cho tình trạng tê tay chân ngày càng nghiêm trọng hơn mà còn lấy đi những chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp, hệ thần kinh và máu.
  • Luôn giữ cân nặng ở mức cân bằng, việc tăng cân quá mức có thể tạo áp lực lên cột sống dẫn đến thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm… chèn ép lên rễ thần kinh gây tê tay chân.

Như vậy, việc chẩn đoán và đánh giá chính xác tình trạng tê bì chân tay rất quan trọng để định hướng điều trị đúng và hiệu quả, đặc biệt đối với người cao tuổi dễ mắc phải các bệnh xương khớp, người bệnh tiểu đường…