SỎI NIỆU QUẢN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

SỎI NIỆU QUẢN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Sỏi niệu quản có thể gây đau dữ dội và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Thường xuất phát từ sỏi thận rơi xuống niệu quản, gây bít tắc đường tiểu, nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể đe dọa tính mạng của người bệnh.

SỎI NIỆU QUẢN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

SỎI NIỆU QUẢN LÀ GÌ?

Sỏi niệu quản là tình trạng sỏi hình thành trong thận di chuyển xuống niệu quản gây tắc nghẽn dòng chảy của nước tiểu. Sỏi niệu quản có thể gây ra các triệu chứng đau đớn, khó chịu và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.

TRIỆU CHỨNG CỦA SỎI NIỆU QUẢN

Các triệu chứng của sỏi niệu quản thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

  • Đau dữ dội ở vùng thắt lưng hoặc bụng dưới, lan xuống vùng bẹn
  • Tiểu buốt, tiểu rắt
  • Đi tiểu ra máu
  • Khó tiểu hoặc tiểu không hết
  • Buồn nôn và nôn

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH SỎI NIỆU QUẢN

Các nguyên nhân chính gây ra sỏi niệu quản bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn giàu thực phẩm chứa nhiều oxalat, chẳng hạn như rau bina, sô cô la, hạt tiêu, trà, có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi canxi oxalat. Chế độ ăn giàu protein động vật, natri và đường cũng có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi.
  • Mất nước: Mất nước khiến nước tiểu trở nên cô đặc, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu gia đình bạn có người bị sỏi niệu quản, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Bệnh lý: Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh gout, bệnh viêm ruột, bệnh cường tuyến cận giáp, có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi niệu quản.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, thuốc chống co giật, có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi niệu quản.

Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:

  • Tuổi tác: Sỏi niệu quản thường gặp ở người lớn tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc sỏi niệu quản cao hơn nữ giới.
  • Cân nặng: Người béo phì có nguy cơ mắc sỏi niệu quản cao hơn người bình thường.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi struvite.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN SỎI NIỆU QUẢN

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ khám lâm sàng để tìm các dấu hiệu như thận ứ nước, niệu quản giãn, đau khi sờ niệu quản

SIÊU ÂM

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đơn giản và không xâm lấn, có thể giúp phát hiện sỏi niệu quản với độ chính xác cao. Trên siêu âm, sỏi niệu quản thường có hình dạng tròn, sáng, nằm trong lòng niệu quản.

X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU (KUB)

X-quang hệ tiết niệu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến, có thể giúp phát hiện sỏi niệu quản trong khoảng 60 – 80% trường hợp. Tuy nhiên, phương pháp này không thể phát hiện được các loại sỏi không cản quang như sỏi axit uric, sỏi cystin.

CHỤP CẮT LỚP (MSCT)

Chụp cắt lớp là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao, có thể giúp xác định vị trí, kích thước, hình dạng, độ cản quang của sỏi niệu quản, mức độ tắc nghẽn niệu quản.

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ đánh giá chức năng thận, tình trạng nhiễm trùng, các bệnh lý tiềm ẩn khác (nếu có).

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu, mức độ bài tiết các khoáng chất hình thành sỏi.

BIẾN CHỨNG CỦA SỎI NIỆU QUẢN

Các biến chứng thường gặp của sỏi niệu quản bao gồm:

Ứ NƯỚC Ở THẬN, GÂY GIÃN ĐÀI BỂ THẬN

Khi sỏi niệu quản gây tắc nghẽn đường dẫn nước tiểu, nước tiểu sẽ bị ứ đọng ở thận, gây giãn đài bể thận. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận, thậm chí là suy thận.

NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Sỏi niệu quản có thể gây tổn thương niêm mạc niệu quản, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng đường tiết niệu. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có thể gây sốt, rét run, đau rát khi đi tiểu, tiểu buốt, tiểu rắt.

SUY THẬN CẤP

Sỏi niệu quản gây tắc nghẽn hoàn toàn đường dẫn nước tiểu có thể dẫn đến suy thận cấp. Suy thận cấp là một cấp cứu y tế, cần được xử lý kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm.

SUY THẬN MẠN

Bệnh viêm đường tiết niệu kéo dài có thể dẫn đến suy thận mạn. Suy thận mạn là một bệnh lý nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng.

ĐIỀU TRỊ SỎI NIỆU QUẢN

ĐIỀU TRỊ CẤP CỨU

Khi sỏi niệu quản gây viêm bể thận cấp tính, người bệnh có thể bị đau hông lưng và có sốt lạnh, rét run kèm theo. Khi đó, bác sĩ sẽ cần phải giải quyết tình trạng tắc nghẽn với thủ thuật mở thận ra da (nephrostomy) hay đặt thông niệu quản và phối hợp kháng sinh điều trị phù hợp. Khi giải quyết xong tình trạng nhiễm khuẩn, người bệnh mới được can thiệp lấy sỏi.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Khi sỏi còn nhỏ có đường kính ≤ 10mm, nhẵn và bờ rõ nét, chức năng thận bình thường, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh điều trị nội khoa. Thời gian theo dõi điều trị nội khoa khoảng 4 – 6 tuần.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Bác sĩ chỉ can thiệp phẫu thuật với các trường hợp như:

  • Sỏi niệu quản trên 1cm
  • Sỏi niệu quản có nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Không đáp ứng với các phương pháp giảm đau
  • Điều trị nội khoa không hiệu quả
  • Chức năng thận bị ảnh hưởng (suy thận, sỏi niệu quản, sỏi thận độc nhất, sỏi niệu quản 2 bên)

Một số phương pháp điều trị sỏi niệu quản bằng ngoại khoa bao gồm:

  • Tán sỏi ngoài cơ thể
  • Nội soi niệu quản ngược dòng tán sỏi
  • Phẫu thuật nội soi lấy sỏi
  • Tán sỏi qua da
  • Mổ mở lấy sỏi

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA SỎI NIỆU QUẢN

Bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc sỏi niệu quản bằng cách:

  • Bổ sung đầy đủ nước cho cơ thể: Đối với người bệnh có tiền sử sỏi thận, bạn nên thải ra ngoài cơ thể khoảng 2,5 lít nước tiểu mỗi ngày. Nước tiểu màu vàng nhạt và trong là dấu hiệu cơ thể đã được cung cấp đủ nước.
  • Hạn chế bổ sung các loại thực phẩm chứa nhiều canxi oxalat như phô mai, sữa, nước chè đặc, củ cải, đậu bắp.
  • Hạn chế ăn muối, protein động vật: Trong bữa ăn hàng ngày, bạn nên giảm lượng muối, chọn nguồn đạm có nguồn gốc từ thực vật như nấm, các loại đậu…
  • Cẩn trọng khi bổ sung canxi: Canxi trong thức ăn thường không ảnh hưởng tới nguy cơ sỏi thận. Do đó, bạn vẫn có thể tiếp tục bổ sung các loại thực phẩm giàu canxi, chỉ trừ các trường hợp bác sĩ khuyến cáo không nên. Vì khi cơ thể bị thiếu canxi rất dễ dẫn tới các bệnh lý liên quan tới xương khớp.

ROWATINEX LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Thuốc Rowatinex được sử dụng phổ biến trong điều trị một số bệnh lý đường tiết niệu như sỏi thận, sỏi niệu quản và nhiễm trùng đường tiết niệu. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng thuốc Rowatinex, việc được chỉ định bởi bác sĩ điều trị về liều lượng và thời gian sử dụng là cực kỳ quan trọng.

ROWATINEX LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

ROWATINEX LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Rowatinex chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh lý như sỏi tiết niệu và nhiễm trùng đường tiết niệu. Các thành phần chính của nó bao gồm Olive Oil, Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone, Anethol và Cineol. Thường được bác sĩ chỉ định cho các trường hợp như sỏi đường tiết niệu, nhiễm trùng nhẹ của đường tiết niệu, co thắt đường tiết niệu, và viêm nhiễm liên quan đến sỏi tiết niệu. Thuốc có tác dụng hòa tan sỏi và giúp đẩy sỏi ra khỏi cơ thể.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC ROWATINEX

Với các thành phần khác nhau, thuốc Rowatinex có nhiều công dụng đa dạng:

Pinene: Là hoạt chất chính trong tinh dầu cây thông, Pinene tăng cường trao đổi chất với môi trường bên ngoài, giúp cơ thể loại bỏ các chất độc như acid uric, muối, chất béo qua đường tiểu.

Borneol: Tăng cường hệ miễn dịch và được sử dụng không chỉ trong điều trị sỏi tiết niệu mà còn trong các vấn đề về cơ, khớp, lợi tiểu, nhiễm khuẩn, viêm loét dạ dày – tá tràng.

Cineol: Có trong tinh dầu cây tràm, Cineol giúp lợi tiểu và tán sỏi trong điều trị sỏi tiết niệu hoặc các viêm nhiễm liên quan. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ trong điều trị các vấn đề về hô hấp.

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG

Thuốc Rowatinex được sản xuất dưới dạng viên nang, thích hợp cho việc uống đường miệng, và không nên bẻ viên. Khi mua thuốc, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ về thời điểm sử dụng trước hoặc sau khi ăn là quan trọng. Không nên sử dụng nước ngọt khi uống thuốc, thay vào đó nên sử dụng nước đã đun sôi để nguội.

Liều dùng thường được xác định dựa trên hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. 

Đối với người lớn, liều khuyến nghị là 1 – 2 viên/lần, uống 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn. Trong trường hợp sỏi thận, liều có thể tăng lên, dùng 2 – 3 viên mỗi lần và 4 – 5 lần mỗi ngày.

Đối với trẻ em từ 6 đến 14 tuổi, liều dùng thông thường là 1 viên/lần, uống hai lần mỗi ngày.

Quan trọng nhất khi sử dụng thuốc Rowatinex là uống trước khi ăn, nuốt viên thuốc mà không nhai. Đồng thời, duy trì lượng nước cơ thể là quan trọng, và nên uống khoảng 4 – 5 lít nước mỗi ngày trong quá trình sử dụng thuốc.

Nếu bệnh nhân quên một liều thuốc, không nên uống bù liều. Thay vào đó, họ nên thiết lập một lịch trình cố định hoặc nhờ gia đình nhắc nhở để đảm bảo tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc. Điều này sẽ giúp cải thiện hiệu quả của liệu pháp và đảm bảo việc tuân thủ đúng đắn.

CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC ROWATINEX

CHỈ ĐỊNH

  • Dự phòng và điều trị các triệu chứng khó tiểu, tiểu ít, và nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Điều trị sỏi thận và sỏi đường tiết niệu.
  • Dự phòng tái phát sỏi đường tiết niệu.
  • Giảm co thắt đường tiết niệu sau phẫu thuật.
  • Tăng cường chức năng thận.
  • Ngăn ngừa tích tụ và lắng đọng canxi trong thận.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Bệnh nhân nên hạn chế sử dụng thuốc Rowatinex nếu họ:

  • Có dị ứng với các thành phần có trong thuốc.
  • Mắc các bệnh lý như bệnh thận, gan.
  • Là phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Có dị ứng với một số loại thực phẩm, hóa chất hoặc yếu tố khác.
  • Sử dụng bia, rượu hoặc hút thuốc lá.

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc Rowatinex bao gồm:

  • Khô miệng và cảm giác như có vị bạc hà bên trong miệng.
  • Nổi mẩn đỏ ngứa trên bề mặt da.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC ROWATINEX

Trong quá trình sử dụng hoặc sau khi sử dụng, thuốc Rowatinex có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Nổi ban đỏ và mẩn đỏ gây ngứa ngáy trên bề mặt da.
  • Cảm giác vị bạc hà khó chịu.
  • Tình trạng khô miệng.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC ROWATINEX

Để hạn chế những vấn đề không mong muốn khi sử dụng thuốc, cần lưu ý các điểm sau:

Không sử dụng thuốc nếu có mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó, hoặc nếu có tiền sử dị ứng với các thành phần trong thuốc.

Tránh sử dụng thuốc đối với bệnh nhân đang mắc bệnh tiêu chảy, tỳ vị hư,…

Không áp dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Theo khuyến cáo của các chuyên gia và bác sĩ, tránh sử dụng thuốc Rowatinex cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu và trong giai đoạn cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để có những lời khuyên hữu ích và cân nhắc đúng đắn về lợi ích và nguy cơ gặp phải.

Thận trọng khi sử dụng thuốc cho những bệnh nhân suy gan, suy thận. Tốt nhất là giảm liều lượng so với người bình thường và chỉ sử dụng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Đặc biệt, người sử dụng các loại thuốc chuyển hóa qua gan hoặc thuốc chống đông máu dạng uống không nên sử dụng Rowatinex.

Rowatinex có thể tương tác với một số loại thuốc khác, giảm hiệu quả điều trị. Vì vậy, khi gặp bác sĩ hãy cung cấp thông tin về các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn và tăng tác dụng phụ.

Các thực phẩm, đồ uống, rượu, bia, chất kích thích và thuốc lá có thể tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng thuốc, do đó, việc tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ ăn uống khi sử dụng thuốc là cần thiết.

Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc sẽ được điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe và phản ứng cá nhân của từng người. Cần đặc biệt cẩn trọng đối với bệnh nhân suy gan, suy thận và những người có tiền sử dị ứng hoặc vấn đề về thức ăn, đồ uống.

Không nên tự ý thay đổi liều lượng, điều chỉnh liều thuốc hoặc ngừng sử dụng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Thời gian tác dụng của thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào thể trạng và tình trạng bệnh của mỗi người. Kết hợp với chế độ dinh dưỡng phù hợp và duy trì việc uống nước đủ để tăng cường sức đề kháng và khả năng miễn dịch của cơ thể.

Đối với người cao tuổi, bác sĩ thường khuyên sử dụng liều thấp hơn.

Trong trường hợp quá liều, cần điều trị ngay lập tức tại bệnh viện. Đối với việc quên liều, nếu nhớ sớm, uống ngay liều đã quên, nhưng nếu gần đến lúc uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo hướng dẫn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nhiệt độ bảo quản thuốc rowatinex là bao nhiêu?

Bảo quản thuốc dưới 30°C.

Giữ thuốc ngoài tầm tay trẻ em.

2. Hạn sử dụng của thuốc rowatinex?

60 tháng kể từ ngày sản xuất 

3. Lưu ý khi sử dụng Rowatinex cho phụ nữ mang thai và cho con bú?

Phụ nữ mang thai:

Chống chỉ định: Sử dụng Rowatinex trong 3 tháng đầu thai kỳ do chưa có đầy đủ dữ liệu về tính an toàn.

Thận trọng:

  • Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng Rowatinex trong giai đoạn còn lại của thai kỳ.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rowatinex.
  • Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bất thường khi sử dụng thuốc.

Phụ nữ cho con bú:

Chưa có đầy đủ dữ liệu về tính an toàn của Rowatinex đối với phụ nữ cho con bú.

Khuyến cáo:

  • Tránh sử dụng Rowatinex cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rowatinex nếu thật sự cần thiết.
  • Nếu sử dụng Rowatinex, theo dõi chặt chẽ sức khỏe của trẻ bú và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

KẾT LUẬN

Thuốc Rowatinex có thể tương tác với các loại thuốc khác và gây ra các tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh. Do đó, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh nguy cơ tương tác không mong muốn.

Một số loại thuốc và thực phẩm có thể tương tác với Rowatinex, bao gồm thuốc thảo dược, các loại vitamin và thực phẩm chức năng.

Nếu sử dụng quá liều thuốc, bệnh nhân có thể đối mặt với nguy cơ của các tác dụng phụ không mong muốn. Trong trường hợp này, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở cấp cứu ngay lập tức để được xử trí kịp thời.