14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 1

Viêm đại tràng, một tình trạng viêm nhiễm ở hệ tiêu hóa, có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn 14 cách đơn giản và hiệu quả để tự điều trị viêm đại tràng tại nhà và tránh biến chứng nguy hiểm.

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 3

VIÊM ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ?

Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm gây tổn thương khu trú hoặc lan tỏa ở niêm mạc đại tràng. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương nặng hay nhẹ xuất hiện các triệu chứng như: đau bụng, sụt cân, rối loạn tính chất phân

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Triệu chứng của viêm đại tràng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ tổn thương và nguyên nhân gây bệnh. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau bụng: Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất của viêm đại tràng. Đau có thể xuất hiện ở vùng bụng dưới, quanh rốn hoặc toàn bộ bụng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Người bệnh thường đi ngoài phân lỏng, phân nhầy, phân có lẫn máu hoặc chất nhầy. Có thể kèm theo triệu chứng táo bón, đầy hơi, chướng bụng,…
  • Sụt cân: Người bệnh có thể bị sụt cân do ăn uống kém, hấp thu kém.
  • Sốt: Sốt có thể xuất hiện ở một số trường hợp viêm đại tràng do nhiễm trùng.

CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ BẰNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC

Dưới đây là một số cây thuốc nam chữa bệnh viêm đại tràng:

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG HẠT MÃ ĐỀ

Hạt mã đề, chứa chất chống viêm tự nhiên và chất xơ, hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và duy trì cân bằng vi sinh đường ruột. Ngoài ra, cung cấp dưỡng chất như vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch và khôi phục cân bằng hệ tiêu hóa.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG LÁ ỔI

Chữa viêm đại tràng bằng lá ổi, với flavonoid và polyphenol, giúp giảm triệu chứng viêm và làm dịu tình trạng này. Chất xơ trong lá ổi, bao gồm cả hòa tan và không hòa tan, cải thiện tiêu chảy và táo bón. Loại vitamin và khoáng chất trong lá ổi hỗ trợ cân bằng hệ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG LÁ MƠ LÔNG

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 5

Chữa viêm đại tràng bằng lá mơ lông, với flavonoid, polyphenol và chất xơ giúp giảm viêm nhiễm và làm giảm triệu chứng táo bón hoặc tiêu chảy. Lá mơ lông cũng cung cấp chất chống oxy hóa như vitamin C và beta-carotene, bảo vệ đại tràng khỏi tổn thương do gốc tự do.

Khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại trong ruột của lá mơ lông giúp giảm viêm nhiễm và duy trì cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG NHA ĐAM ( LÔ HỘI)

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 7

Lô hội, hay nha đam, chứa thành phần chống viêm giúp giảm viêm và làm dịu tình trạng viêm loét đại tràng. Gel lô hội làm dịu các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và khó tiêu. Ngoài ra, lô hội cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất hỗ trợ sức khỏe đường ruột và tăng cường tiêu hóa.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG CURCUMIN

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 9

Curcumin, với khả năng làm giảm sự phát triển của chất gây viêm và tác dụng kháng viêm, giúp giảm triệu chứng bệnh đại tràng. Chất này cũng là một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG NHÂN SÂM

Nhân sâm, với hợp chất chống viêm tự nhiên, giúp giảm sự viêm nhiễm và làm dịu triệu chứng của viêm đại tràng. Nó cũng tăng cường chức năng tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất, giúp duy trì cân bằng và giảm triệu chứng khó chịu.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG QUA CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

ĐIỀU CHỈNH CHẾ ĐỘ ĂN LÀNH MẠNH

Các loại thực phẩm nên tránh trong trường hợp viêm loét đại tràng cấp bao gồm thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ uống có lượng đường cao. Đối với trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên, việc hạn chế muối ăn cũng có thể giảm nguy cơ vấn đề về đại tràng.

BỔ SUNG AXIT BÉO OMEGA 3

Dầu cá, chứa Omega 3, không chỉ ngăn ngừa triệu chứng và bảo vệ niêm mạc đại tràng, mà còn ảnh hưởng tích cực đến cân bằng hệ miễn dịch và hệ vi sinh đường ruột. Trong nghiên cứu trên 11 người mắc viêm đại tràng, nhóm sử dụng dầu cá đã có cải thiện triệu chứng lên đến 56% trong 3 tháng.

BỔ SUNG BÀO TỬ LỢI KHUẨN CHO ĐƯỜNG RUỘT

Bổ sung bào tử lợi khuẩn qua việc tiêu thụ thực phẩm như sữa chua, dưa cải bắp, kim chi có chứa probiotics có thể tạo lớp bảo vệ trong đường ruột. Điều này giúp vi khuẩn có lợi phát triển và ngăn chặn vi khuẩn có hại từ việc xâm nhập vào thành ruột, hỗ trợ giảm phản ứng viêm.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG VIỆC CẢI THIỆN LỐI SỐNG

LUYỆN TẬP THỂ DỤC NHẸ NHÀNG

Việc luyện tập thể dục nhẹ nhàng không chỉ kích thích sản xuất endorphin, hormone tạo cảm giác dễ chịu, mà còn cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm triệu chứng của viêm đại tràng. Tập thể dục đều đặn cũng hỗ trợ chống viêm và giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng, đồng thời kích thích sự co bóp của ruột, giúp thức ăn đi qua hệ tiêu hóa nhanh chóng.

ĐIỀU CHỈNH TÂM LÝ, GIẢM CĂNG THẲNG

Mặc dù chưa có nghiên cứu chứng minh mối liên hệ giữa stress và viêm loét đại tràng, những giả thuyết đã đề cập sự ảnh hưởng của stress đối với bệnh viêm đại tràng. Trong trạng thái căng thẳng, cơ thể giải phóng cytokine, kích hoạt hệ thống miễn dịch và dẫn đến viêm. Stress cũng có thể gây rối loạn tiêu hóa, tổn thương niêm mạc ruột, thay đổi vi khuẩn đường ruột và hoạt động co bóp của dạ dày, làm tăng cảm giác đau trong ruột.

THIỀN VÀ YOGA

Thiền và yoga đều mang lại lợi ích cho tâm lý và cơ thể. Việc kết hợp giãn cơ và luyện tập hơi thở sâu trong thiền và yoga có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện tuần hoàn máu, và ổn định hệ tiêu hóa, đồng thời giúp giảm triệu chứng viêm đại tràng.

DÙNG THUỐC THEO CHỈ ĐỊNH

Việc sử dụng thuốc chống viêm theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng trong điều trị viêm loét đại tràng. Tùy thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương trong ruột già, bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc và liều lượng phù hợp. Các loại thuốc như 5-aminosalicylate, corticoid, ức chế miễn dịch, azathioprin, mercaptopurin, cyclosporine, và tofacitinib được sử dụng để kiểm soát triệu chứng và ngăn chặn sự phát triển của bệnh. Đồng thời, quản lý tác dụng phụ và theo dõi chặt chẽ dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế là quan.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Nếu bạn có các triệu chứng sau, hãy đi khám bác sĩ:

  • Đau bụng
  • Máu trong phân
  • Tiêu chảy liên tục
  • Tiêu chảy làm ảnh hưởng đến giấc ngủ
  • Sốt cao không rõ nguyên nhân

Ngoài ra, bạn cũng nên đi khám bác sĩ nếu bạn có các yếu tố nguy cơ mắc viêm đại tràng:

  • Tiền sử gia đình mắc viêm đại tràng
  • Thói quen ăn uống không lành mạnh
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh
  • Tình trạng căng thẳng, stress kéo dài

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán viêm loét đại tràng, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra công thức máu để xem xét tình trạng thiếu máu hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm phân: Kiểm tra sự có mặt các tế bào bạch cầu hoặc một số protein nhất định trong phân.
  • Nội soi đại tràng: Bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ, có gắn camera để quan sát bên trong đại tràng.

Nếu kết quả các xét nghiệm trên cho thấy khả năng mắc viêm loét đại tràng, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung khác, chẳng hạn như:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang vùng bụng để kiểm tra các dấu hiệu bất thường.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI): Chụp CT hoặc MRI vùng bụng để có hình ảnh chi tiết hơn về đại tràng.

Các xét nghiệm này giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác viêm loét đại tràng và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ

  • Không tự ý sử dụng thuốc: Nếu bạn có các triệu chứng nghiêm trọng của viêm đại tràng, chẳng hạn như đau bụng dữ dội, tiêu chảy nhiều lần, có máu trong phân,… thì cần đi khám bác sĩ để được điều trị bằng thuốc.
  • Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Nếu bác sĩ chỉ định bạn sử dụng thuốc, cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.


MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

VIÊM ĐẠI TRÀNG CÓ TỰ KHỎI KHÔNG?

Viêm đại tràng là một bệnh lý mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Hầu hết các trường hợp viêm đại tràng không thể tự khỏi nếu không có sự thay đổi trong chế độ ăn uống, lối sống và uống thuốc, điều trị nội khoa.

VIÊM ĐẠI TRÀNG NÊN ĂN GÌ?

Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong việc điều trị viêm đại tràng. Một chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp giảm viêm, cải thiện chức năng tiêu hóa và ngăn ngừa tái phát bệnh.

Những thực phẩm người bị viêm đại tràng nên ăn

  • Rau xanh: Rau xanh là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp làm mềm phân, giảm táo bón và hỗ trợ tiêu hóa. Một số loại rau xanh tốt cho người bị viêm đại tràng bao gồm rau cải xoăn, rau bina, rau muống, rau ngót, rau diếp,..
  • Trái cây: Trái cây cũng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, đồng thời chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Một số loại trái cây tốt cho người bị viêm đại tràng bao gồm chuối, táo, lê, cam, bưởi,…
  • Gạo lứt: Gạo lứt là loại ngũ cốc nguyên hạt, chứa nhiều chất xơ hòa tan và không hòa tan, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm táo bón.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, lúa mạch,… cũng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm táo bón.

VIÊM ĐẠI TRÀNG KHÔNG NÊN ĂN GÌ?

Những thực phẩm người bị viêm đại tràng nên hạn chế

  • Đồ ăn cay nóng: Đồ ăn cay nóng có thể kích thích niêm mạc đại tràng, gây viêm và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Đồ ăn nhiều dầu mỡ: Đồ ăn nhiều dầu mỡ khó tiêu hóa, có thể gây đầy bụng, chướng bụng và táo bón.
  • Đồ ăn nhiều đường: Đồ ăn nhiều đường có thể làm tăng nguy cơ viêm và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Đồ uống có cồn: Đồ uống có cồn có thể gây kích thích niêm mạc đại tràng, gây viêm và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.


Trên đây là những thông tin cơ bản qvề cách điều trị viêm đại tràng tại nhà đơn giản và hiệu quả. Hãy đến gặp bác sĩ nếu nghi ngờ để điều trị kịp thời, tránh các biến chứng không mong muốn xảy ra.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 11

Hầu hết những bệnh lý liên quan đến tình trạng dị ứng do viêm da cơ địa đều khiến mọi người cảm thấy khó chịu. Điển hình như bệnh á sừng tạo nên nhiều vết nứt nẻ, khô rát, bong tróc da ở những vùng như da bàn chân, gót chân, da bàn tay,… gây ra nhiều cản trở trong sinh hoạt. Vậy bệnh lý này xuất phát do những nguyên nhân nào? Cách chữa bệnh á sừng ra sao? 

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 13

BỆNH Á SỪNG LÀ GÌ?

Bệnh á sừng là một dạng viêm da cơ địa, gây tổn thương da ở nhiều vùng khác nhau trên cơ thể, đặc biệt là bệnh á sừng ở tay, chân và gót chân. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhưng thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành.

Bệnh á sừng xảy ra khi lớp sừng trên bề mặt da chưa chuyển hóa hoàn thiện, còn sót lại phần nhân và nguyên sinh chưa chuyển hóa sẽ khiến da bị khô, nứt nẻ, nhất là những phần rìa và bong ra từng mảng, xù xì hoặc sưng đỏ.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH Á SỪNG

Các triệu chứng của bệnh á sừng thường xuất hiện và biến mất theo chu kỳ, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Da khô, nứt nẻ, bong tróc, nhất là ở lòng bàn tay, bàn chân, đầu ngón tay, chân.
  • Da sần sùi, dày lên, có thể có màu đỏ hoặc hồng.
  • Ngứa ngáy, nhất là vào ban đêm.
  • Vùng da bị tổn thương có thể bị chảy máu, bong vảy.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng khác như:

  • Xuất hiện mụn nước li ti, gây ngứa, nhất là vào mùa hè.
  • Xung quanh móng tay, móng chân thường nổi những lỗ nhỏ li ti kèm theo cảm giác ngứa rát. Màu sắc móng tay cũng bị chuyển sang vàng và phần da dưới móng dần bị rộp, tách rời khỏi phần nền của móng

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH Á SỪNG

Cho đến nay, nguyên nhân gây ra bệnh á sừng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng, bệnh có thể do sự kết hợp của các yếu tố sau:

Yếu tố di truyền: Bệnh á sừng có tính chất gia đình, do đó những người có bố mẹ mắc bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh.

Yếu tố miễn dịch: Bệnh á sừng có liên quan đến sự rối loạn hệ miễn dịch của cơ thể. Khi hệ miễn dịch bị rối loạn, nó sẽ tấn công các tế bào khỏe mạnh của da, gây ra các triệu chứng của bệnh.

Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể làm khởi phát hoặc làm bệnh á sừng trở nặng, bao gồm:

  • Thay đổi thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh, khô.
  • Tiếp xúc với chất kích ứng da, như: xà phòng, chất tẩy rửa,…
  • Dị ứng với một số chất, như: phấn hoa, lông động vật,…
  • Căng thẳng, mệt mỏi.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ

Bệnh á sừng là bệnh mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Tuy nhiên, nếu được chữa trị sớm và đúng cách thì bệnh có thể được kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng. Do đó, bạn nên đến gặp bác sĩ nếu có các dấu hiệu sau:

  • Các triệu chứng kéo dài trên 1 tháng.
  • Đau nghiêm trọng hoặc da ngứa dữ dội.
  • Chảy máu nhiều ở vùng da bị bệnh.
  • Bệnh gây cản trở các hoạt động thường ngày.
  • Các vùng da tổn thương có dấu hiệu sần sùi và dày lên thấy rõ.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH Á SỪNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh á sừng, bao gồm:

SOI TẾ BÀO DA

Đây là xét nghiệm đơn giản, có thể được thực hiện ngay tại phòng khám. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu da nhỏ từ vùng da bị tổn thương và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu thấy các tế bào da dày lên, tăng sinh thì có thể chẩn đoán bệnh á sừng.

TEST KOH

Đây là xét nghiệm giúp chẩn đoán phân biệt bệnh á sừng với bệnh nhiễm nấm. Bác sĩ sẽ cạo một ít vảy da và nhỏ một giọt dung dịch KOH lên. Nếu vảy da chuyển sang màu trắng đục thì có thể chẩn đoán bệnh nhiễm nấm.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 15

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH Á SỪNG

Nếu không chữa á sừng kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

ẢNH HƯỞNG NGHIÊM TRỌNG ĐẾN SINH HOẠT

Các triệu chứng của bệnh á sừng có thể gây ra cảm giác ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc, học tập, giao tiếp xã hội,… Điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH KÈM THEO

Bệnh á sừng có liên quan đến rối loạn tự miễn, do đó người bệnh á sừng có nguy cơ cao mắc các bệnh kèm theo như bệnh Parkinson, bệnh gout, bệnh Crohn, bệnh tiểu đường,…

NHIỄM TRÙNG GÂY HOẠI TỬ DA

Bệnh á sừng làm bít tắc lỗ chân lông khiến mồ hôi và các chất cặn bã không thể thoát ra ngoài, gây ngứa, viêm da, làm nhiễm khuẩn da hoặc thậm chí nhiễm trùng máu. Khi bị bệnh á sừng, da thường tăng sinh đào thải da chết, da bị nứt và nổi ban đỏ. Ngoài việc gây đau đớn cho người bị bệnh, nó còn làm vùng da này bị nhiễm trùng, da có thể thay đổi màu sắc và hoại tử. Khi vùng nhiễm trùng quá rộng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể theo đường máu hoặc bạch huyết gây viêm tại các cơ quan (màng tim, màng khớp).

HẠN CHẾ CHỨC NĂNG CỦA DA

Lớp sừng trên da đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi môi trường và hạn chế sự mất nước của biểu bì. Tuyến bã nhờn ở lớp sừng bao gồm lactic và ure là các yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên. Những chất này gắn kết với nước giúp duy trì được sự đàn hồi và mềm mại cho da. Nếu lớp sừng bị yếu, da sẽ mất đi độ ẩm và trở nên khô, sần sùi, dễ bị nứt nẻ. Từ đó làm cơ thể người bệnh suy giảm miễn dịch, mất sức, suy kiệt.

CÁCH CHỮA BỆNH Á SỪNG PHỔ BIẾN

Hiện nay, có nhiều phương pháp chữa bệnh á sừng, bao gồm:

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, bao gồm:

Thuốc bôi ngoài da: Thuốc bôi ngoài da có tác dụng giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại thuốc bôi ngoài da thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc làm bong vảy da: Acid salicylic, mỡ ure, calci cacbonat…
  • Thuốc chống viêm không steroid: Piroxicam, diclofenac, ibuprofen…
  • Thuốc chứa corticoid: Đây là loại thuốc có tác dụng giảm viêm nhanh chóng, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng vì có thể gây ra một số tác dụng phụ như teo da, giãn mạch, rậm lông…

Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng trong trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi ngoài da. Một số loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Dùng để điều trị nhiễm trùng da.
  • Thuốc chống nấm: Dùng để điều trị nhiễm nấm da.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng để kiểm soát hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP ÁNH SÁNG

Liệu pháp ánh sáng là phương pháp sử dụng ánh sáng có cường độ cao để tác động vào vùng da bị bệnh. Liệu pháp ánh sáng có thể giúp giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại liệu pháp ánh sáng thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Liệu pháp ánh sáng UVB: Liệu pháp ánh sáng UVB là phương pháp sử dụng ánh sáng UVB có cường độ thấp để tác động vào vùng da bị bệnh.
  • Liệu pháp ánh sáng PUVA: Liệu pháp ánh sáng PUVA là phương pháp kết hợp giữa ánh sáng UVA và thuốc sporal.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP SINH HỌC

Liệu pháp sinh học là phương pháp sử dụng các loại thuốc sinh học để tác động vào hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát. Liệu pháp sinh học là phương pháp điều trị hiệu quả đối với các trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

ĐIỀU TRỊ THAY THẾ

Một số phương pháp điều trị thay thế có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh á sừng, bao gồm:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E, D, kẽm,… có thể giúp cải thiện sức khỏe làn da và giảm viêm.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh á sừng. Do đó, cần tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền,…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

  • Không được bóc vảy da, chà xát, kỳ cọ vùng da thương tổn quá mạnh. Việc làm này sẽ khiến da bị tổn thương nặng hơn, dễ bị nhiễm trùng.
  • Không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa, xăng, dầu… Các hóa chất này có thể làm da bị khô ráp, bong vảy, kích ứng và gây bệnh á sừng. Do đó, bạn nên đeo găng tay, ủng, đồ bảo hộ trong khi làm việc.
  • Không nên đeo găng tay trong thời gian dài để tránh hầm, bí da và nhiễm trùng nặng hơn.
  • Không nên ngâm rửa tay chân nhiều bởi vì càng ẩm ướt sẽ càng dễ bị vi khuẩn nấm tấn công.
  • Không ngâm chân tay với nước muối vì nước muối làm da khô và dễ bị nứt nẻ.
  • Tránh ăn các loại thức ăn dễ gây dị ứng như tôm, cua, nhộng, thịt gà, đồ ăn lên men… Một số loại thực phẩm có thể gây dị ứng, kích ứng da và làm bệnh á sừng nặng hơn.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm cho da thường xuyên, nhất là vào mùa đông vì thời tiết hanh khô. Kem dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa da bị khô ráp, bong vảy.
  • Giữ vệ sinh móng tay, móng chân sạch sẽ. Móng tay, móng chân bẩn có thể chứa vi khuẩn, dễ gây nhiễm trùng da.
  • Không nên gãi bởi có thể làm tổn thương tế bào da khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập da.
  • Tăng cường ăn các loại rau quả tươi, rau xanh, đặc biệt là rau quả có nhiều vitamin C, vitamin E như giá đỗ, cà chua, các loại đậu, rau ngót, rau bí, bắp cải, cam, bưởi,… Vitamin C và vitamin E có tác dụng tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh á sừng cần được thực hiện thường xuyên và kiên trì. Nếu bạn có các dấu hiệu của bệnh á sừng, cần đi khám bác sĩ da liễu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.