VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 1

Pyridoxine hay vitamin B6 là một loại vitamin thuộc nhóm B. Đây là một loại vitamin thiết yếu, hỗ trợ cho hoạt động của các cơ quan quan trọng. Để có đủ vitamin B6, bạn cần có chế độ dinh dưỡng phù hợp. Dưới đây là top 15 thực phẩm bổ sung vitamin B6 hiệu quả nhất mà bạn có thể chưa biết.

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 3

CÁ NGỪ

Cá ngừ là một nguồn thực phẩm phong phú vitamin B6, với khoảng 1,04mg vitamin B6 trong mỗi 100g, chiếm tới 52% giá trị hàng ngày (2mg/ngày). Điều này giúp cung cấp một lượng lớn vitamin B6 cho cơ thể, đó là một yếu tố quan trọng trong hỗ trợ chức năng nhiều hệ thống khác nhau. Không chỉ có vậy, cá ngừ còn là một nguồn protein chất lượng cao và chứa các loại chất béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch. Chế biến cá ngừ thành các món như cá ngừ chiên hoặc cá ngừ sốt cà chua là những cách ngon miệng và dinh dưỡng để bổ sung vào thực đơn hàng ngày.

CÁ HỒI

Giống như cá ngừ, cá hồi là một loại cá với giá trị dinh dưỡng cao và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trong 100g cá hồi, cung cấp đến 47% nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (RDI) về vitamin B6, một thành phần quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng của nhiều hệ thống cơ thể. Cá hồi không chỉ là nguồn giàu vitamin B6 mà còn chứa một lượng đáng kể các vitamin thuộc nhóm B khác. Đặc biệt, việc ăn cá hồi cũng giúp cơ thể hấp thụ nhiều axit béo có lợi cho sức khỏe, như omega-3. Các axit béo này được biết đến với khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch, cải thiện tâm trạng, và nhiều lợi ích khác cho sức khỏe toàn diện. 

THỊT ỨC GÀ

Thịt gà là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B6. Trong 100g ức gà, chúng ta có thể tìm thấy lượng vitamin B6 chiếm khoảng 40% nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày, tức là khoảng 0,81mg. Đây là một con số ấn tượng, chỉ ra rằng thịt gà là một nguồn cung cấp vitamin B6 hiệu quả. Thêm vào đó, ức gà cũng là một nguồn protein chất lượng cao, với lượng chất béo tương đối thấp, giúp bảo đảm sự cân bằng vàng cho chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Các phần thịt gà khác cũng có hàm lượng vitamin B6 khá cao, đóng góp từ 18% đến 30% nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày. 

THỊT BÒ

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 5

Thịt bò là một nguồn thực phẩm giàu vitamin B6. Trong 100g thịt bò, chúng ta có thể tìm thấy khoảng 0.68mg vitamin B6, chiếm khoảng 37% lượng vitamin cơ thể cần mỗi ngày. Điều này làm cho thịt bò trở thành một nguồn cung cấp vitamin B6 đáng kể, đồng thời nó còn là một nguồn chất đạm và chất béo quan trọng, giúp bổ sung năng lượng và duy trì sức khỏe cơ bắp. 

GAN

Gan bò là một nguồn vitamin B6 rất phong phú. Trong 100g gan bò, chúng ta có thể tìm thấy khoảng 51% RDI (Lượng Tiêu Thụ Hằng Ngày Khuyến Nghị) của vitamin B6. Điều này làm cho gan bò trở thành một nguồn cung cấp đáng kể của vitamin B6, một vitamin quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo và protein, đồng thời hỗ trợ sức khỏe tinh thần.

Ngoài ra, gan bò còn là nguồn vitamin B12 rất lớn với 1.386% RDI và vitamin B7 (biotin) với 138% RDI. Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành hồng cầu và duy trì sức khỏe hệ thần kinh, trong khi biotin làm nhiệm vụ quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate.

Dù có thể có người không thích ăn gan hoặc thịt nội tạng, nhưng việc chế biến gan bò với nhiều loại gia vị theo sở thích cá nhân có thể là một cách ngon miệng để bổ sung các loại vitamin nhóm B quan trọng cho cơ thể.

NGŨ CỐC

Ngũ cốc ăn sáng thường được bổ sung vitamin, đặc biệt là các loại vitamin nhóm B, và trong 30g ngũ cốc, bạn có thể cung cấp cho cơ thể lượng vitamin B6 cần thiết cho một ngày. Việc này giúp tăng cường sức khỏe toàn diện và hỗ trợ các quá trình chuyển hóa chất béo và protein.

Tuy nhiên, một số loại ngũ cốc ăn sáng cũng chứa nhiều tinh bột và đường, có thể gây tăng cân nếu tiêu thụ quá mức. Do đó, lựa chọn ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch hay lúa mì có thể là một cách tốt để đảm bảo bạn nhận được lợi ích dinh dưỡng mà không thêm vào lượng đường không cần thiết.

NẤM MEN DINH DƯỠNG

Nấm men dinh dưỡng và nấm men bia là hai loại nấm phổ biến được sử dụng trong ẩm thực và cung cấp một lượng lớn vitamin B6, một trong những loại vitamin B quan trọng cho cơ thể. Một khẩu phần ăn chứa khoảng 15 – 30g nấm men dinh dưỡng có thể cung cấp lượng vitamin B6 lên đến 480% RDI, trong khi nấm men bia có lượng vitamin B6 thấp hơn, chỉ khoảng 40%.

Cả hai loại nấm này cũng là nguồn dồi dào các loại vitamin và dưỡng chất khác, là lựa chọn tốt cho người ăn chay để bổ sung vitamin B12 và các chất dinh dưỡng khác từ nguồn thực phẩm không chứa thịt động vật.

Khi sử dụng nấm men, bạn nên kiểm tra nhãn mác để đảm bảo chúng là loại có thể được bổ sung vào các món ăn và phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của bạn. Nấm men dinh dưỡng thường được thêm vào bánh mì hoặc món ăn, trong khi nấm men bia thường được sử dụng để làm giàu hương vị trong các món salad, súp, hoặc nước sinh tố.

Quả bơ là một loại trái cây phổ biến và được nhiều người yêu thích không chỉ vì hương vị ngon mà còn vì giá trị dinh dưỡng cao. Bơ chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và các chất béo lành mạnh, là nguồn dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.

Trong mỗi quả bơ, bạn có thể tận hưởng lượng vitamin B6, một trong những thành phần quan trọng trong hệ thống dinh dưỡng. Vitamin B6 có tác dụng ngăn ngừa các bệnh thần kinh, duy trì huyết áp ổn định và giúp giảm stress. Mỗi quả bơ thường chứa khoảng 0,4mg vitamin B6, đó là một lượng khá tốt để bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày.

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 7

CÁC LOẠI ĐẬU

Là nguồn cung cấp chất béo và protein các loại đậu còn rất giàu vitamin nhóm B, góp phần quan trọng vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày của bạn. Trong các loại đậu như đậu đen, đậu xanh, đậu lăng hay đậu pinto, bạn sẽ tìm thấy nhiều loại vitamin B như B1, B2, B3, B6 và B9.

CÀ RỐT

Lượng vitamin B6 có trong một củ cà rốt tương đương với vitamin B6 trong 1 ly sữa. Cà rốt cũng rất dễ chế biến và được nhiều người yêu thích. Bạn có thể thêm cà rốt vào thực đơn của gia đình để bổ sung lượng vitamin cần thiết cho cả nhà.

CẢI BÓ XÔI

Cải bó xôi không chỉ là một món ăn ngon mắt mà còn là một nguồn bổ sung vitamin B6 khá tốt. Trong mỗi khẩu phần cải bó xôi khoảng 0,24mg vitamin B6, chiếm khoảng 12% Recommended Daily Intake (RDI) – lượng vitamin B6 được khuyến nghị cung cấp mỗi ngày. Mặc dù lượng vitamin B6 trong cải bó xôi không cao so với một số thực phẩm khác, nhưng đây vẫn là một phần quan trọng trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Việc kết hợp cải bó xôi vào bữa ăn giúp đa dạng hóa nguồn dinh dưỡng và cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe.

CHUỐI

Điểm qua các loại thịt, rau và các loại hạt, chúng ta có thể kể đến một loại trái cây có hàm lượng vitamin B6 cũng khá cao. Đó chính là chuối. Trong 100g chuối có thể có chứa khoảng 0,37mg vitamin B6, lượng vitamin này bằng 18% RDI.

Không chỉ vitamin B6, trong chuối còn có nhiều loại vitamin, dưỡng chất khác. Ăn chuối có thể giúp bạn cảm thấy tâm trạng thoải mái hơn và giúp giảm stress.

TRÁI CÂY KHÔ

Các loại trái cây khô như nho khô hay mận khô cũng có chứa vitamin B6. Với 100g mận khô, bạn đã cung cấp cho cơ thể 0,75mg vitamin B6, hàm lượng này chiếm đến 37% lượng vitamin B6 cần thiết mỗi ngày.

HẠT HƯỚNG DƯƠNG

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 9

Hạt hướng dương là một nguồn vitamin B6 khá tốt, với khoảng 1,35mg vitamin B6 trong mỗi 100g, chiếm khoảng 67% của lượng vitamin B6 được khuyến nghị cung cấp mỗi ngày (RDI). Vitamin B6 là một trong những loại vitamin B quan trọng, đóng vai trò trong nhiều quá trình cơ thể, bao gồm chuyển hóa protein, tạo hồng cầu, và hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh.

Tuy nhiên, như bạn đã chú ý, việc ăn hướng dương cần được thực hiện với mức độ vừa phải, vì ăn quá nhiều có thể gây ra các vấn đề như ho hoặc rát họng.

HẠT DẺ CƯỜI

Trong 100g hạt dẻ cười, có khoảng 1,12mg vitamin B6, chiếm 56% lượng vitamin B6 được khuyến nghị cung cấp mỗi ngày (RDI). Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình cơ thể, bao gồm chuyển hóa protein, tạo hồng cầu, và duy trì sức khỏe của hệ thần kinh.

Trên đây là top 15 thực phẩm bổ sung vitamin B6 hiệu quả, đều là những loại thực phẩm phổ biến, hãy bổ sung ngay vào thực đơn hàng ngày của gia đình bạn nhé.

VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

Vitamin E được xếp vào trong nhóm những loại vitamin có công dụng chống oxy hóa cao, giúp hạn chế sự tăng sinh của các gốc tự do làm hư hại cấu trúc của các tế bào. Ngoài ra loại vitamin này còn tham gia vào hoạt động chuyển hóa của cơ thể. Vậy bạn đã biết thời điểm vitamin E uống lúc nào tốt nhất hay chưa? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về cách sử dụng vitamin E hiệu quả. 

BẠN BIẾT GÌ VỀ VITAMIN E?

VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 13

Vitamin E là một hợp chất chứa các phân tử tocotrienol và tocopherol, có dạng chất lỏng và có màu vàng nhạt khi chiết xuất. Tính chất hóa học của vitamin E thể hiện sự khả năng tan trong dầu và cồn, nhưng không tan trong nước. Khả năng hòa tan trong dầu giúp vitamin E duy trì tính ổn định khi được sử dụng trong các sản phẩm dầu và kem.

Vitamin E không dễ bị phân hủy khi đun nấu, nhưng tác động của tia tử ngoại có thể làm giảm chất lượng của nó. Sự ổn định của vitamin E khi đun nấu là một thuộc tính quan trọng, đặc biệt là trong việc chế biến thực phẩm.

Trong quá trình hấp thụ, cơ thể con người có khả năng chấp nhận cả các dạng tự nhiên và tổng hợp của vitamin E. Vitamin E tự nhiên được tìm thấy trong các nguồn thực phẩm như hạt, ô liu, dầu thực vật, trứng gà, và rau xanh. Vitamin E tổng hợp, được cung cấp thông qua các sản phẩm như viên nang, viên nén đường uống, dung dịch, kem bôi, serum, là một sự lựa chọn phổ biến trên thị trường. Sự khả dụng của cả hai dạng này cung cấp lựa chọn đa dạng cho việc bổ sung vitamin E và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể con người.

Sự thường xuyên sử dụng vitamin E mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

  • Vitamin E giúp dưỡng ẩm da, làm cho da trở nên mịn màng và giảm tác động tiêu cực của tia UV lên da.
  • Vitamin E giúp hạn chế thâm nám, duy trì độ căng mọng của da và giảm thiểu nếp nhăn.
  • Việc sử dụng vitamin E cũng có lợi cho tóc, làm cho tóc trở nên mềm mại và mượt mà, đồng thời giúp phục hồi mái tóc hư tổn.
  • Vitamin E có tác dụng hỗ trợ tăng cường khả năng hấp thụ của cơ thể đối với vitamin A và K.
  • Vitamin E đóng vai trò trong việc phòng ngừa nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường, và bảo vệ gan, não, thận khỏi tác động có hại.
  • Vitamin E được biết đến với tác dụng ngăn chặn quá trình oxy hóa, cản trở hoạt động của các gốc tự do, và hạn chế sản sinh Cytokine.
  •  Sử dụng vitamin E cũng được liên kết với việc cải thiện trí nhớ và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Vitamin E đóng vai trò hỗ trợ trong điều trị rối loạn kinh nguyệt, vô sinh, sảy thai, mãn kinh, đục thủy tinh thể, bệnh võng mạc, bệnh tan máu bẩm sinh ở trẻ nhỏ, và nhiều vấn đề khác.

Người lớn thường nên bổ sung từ 100 – 400 IU vitamin E mỗi ngày để đảm bảo đủ lượng cần thiết. Thiếu hụt vitamin E thường xảy ra ở trẻ sinh non và người bị các vấn đề về tụy, gan mật, khiến cơ thể khó hấp thụ chất béo.

VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT?

BAO NHIÊU TUỔI THÌ NÊN BỔ SUNG VITAMIN E?

VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 15

Vitamin E uống lúc nào tốt nhất là thắc mắc chung của nhiều người. Tùy từng độ tuổi mà nhu cầu của cơ thể đối với vitamin E sẽ khác nhau. Theo các chuyên gia y tế thì 18 tuổi được xem là mốc thời gian phù hợp nhất để bổ sung vitamin E. 

Thanh thiếu niên dưới độ tuổi này thì chỉ cần tăng cường vitamin E thông qua thực đơn dinh dưỡng hàng ngày là đủ. Đối với những người từ 25 – 30 tuổi trở đi cũng nên tích cực bổ sung vitamin E do đây là giai đoạn cơ thể bắt đầu bước vào dấu hiệu lão hóa. 

THỜI ĐIỂM NÀO TRONG NGÀY THÍCH HỢP ĐỂ SỬ DỤNG VITAMIN E?

Bạn đều có thể sử dụng vitamin E vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Tuy nhiên nên tránh lúc bụng đang đói hoặc sau khi vừa ăn no. Thời điểm thích hợp nhất đó là sau khi ăn 30 phút. 

MỘT LIỆU TRÌNH UỐNG VITAMIN E KÉO DÀI TRONG BAO LÂU? 

Mặc dù vitamin E đem lại rất nhiều lợi ích cho cơ thể nhưng nếu lạm dụng vitamin E, uống quá liều lượng thì có thể khiến bạn gặp phải các vấn đề về sức khỏe. Do đó nếu dùng vitamin E ở dạng thực phẩm chức năng thì bạn nên bổ sung trong khoảng 1 – 2 tháng. Sau đó ngưng uống 1 tháng rồi lại uống tiếp. 

DÙNG VITAMIN E NHƯ THẾ NÀO CHO ĐÚNG CÁCH?

Để đảm bảo vitamin E được hấp thụ tốt vào cơ thể và đảm bảo an toàn, bạn cần tuân thủ những lưu ý quan trọng sau đây:

  • Tuân thủ liệu trình: Sử dụng vitamin E theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà sản xuất. Tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh tình trạng quá liều hoặc thiếu hụt.
  • Đối tượng cần thận trọng: Những đối tượng như phụ nữ mang thai, người mắc bệnh Alzheimer, bệnh nhân có tiền sử về nhồi máu cơ tim, suy tim, máu khó đông, đột quỵ, hay người thiếu vitamin K nặng cần thận trọng khi sử dụng vitamin E. Trước khi bắt đầu, họ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Trước khi sử dụng thực phẩm chức năng chứa vitamin E, bạn có thể thử thay đổi chế độ ăn uống để tăng cường vitamin E từ nguồn thực phẩm. Các thực phẩm giàu vitamin E bao gồm hạt, dầu thực vật, ô liu, và các loại rau xanh.
VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 17

Không thể phủ nhận lợi ích của vitamin E đối với sức khỏe nhưng công dụng dược lý do vitamin E đem lại vẫn cần được nghiên cứu thêm. Khi dùng vitamin E chúng ta cũng cần phải đặc biệt chú ý đến các tác dụng phụ có thể xảy đến do quá liều như: cảm giác buồn nôn, ói mửa, đau đầu, mệt mỏi. Các biểu hiện nghiêm trọng hơn bao gồm: tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, cơ thể suy nhược, choáng váng, rối loạn đông máu, ngất xỉu,… 

Do vậy đừng nên tùy tiện bổ sung vitamin E khi chưa thực sự hiểu rõ về nó. Nếu bạn có nhu cầu tăng cường vitamin E thì hãy tìm hiểu kỹ về  ý kiến của các chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng các thực phẩm chức năng có chứa vitamin E.

VITAMIN E VÀ PHẢN ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI CÁC THUỐC KHÁC

Vitamin E có thể tương tác hóa học với một số loại thuốc, và việc kết hợp chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cả vitamin E lẫn thuốc. Dưới đây là một số tương tác có thể xảy ra:

  • Tương tác với vitamin K: Không nên kết hợp vitamin E với vitamin K, vì điều này có thể gia tăng thời gian đông máu và tăng rủi ro chảy máu. Sự cân nhắc nên được thực hiện, đặc biệt là đối với những người đang sử dụng các loại thuốc ức chế đông máu.
  • Tương tác với NSAID và Aspirin: Việc sử dụng vitamin E cùng với nhóm thuốc NSAID hoặc Aspirin có thể tăng rủi ro chảy máu. Nên thảo luận với bác sĩ trước khi kết hợp chúng để đảm bảo an toàn.
  • Tương tác với Tamoxifen và Cyclosporine: Vitamin E quá liều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc Tamoxifen (điều trị ung thư vú) và Cyclosporine (chất ức chế miễn dịch được sử dụng trong cấy ghép nội tạng). Cần thảo luận với bác sĩ về liều lượng và sự phối hợp.
  • Tương tác với thuốc chuyển hóa: Không nên sử dụng vitamin E cùng lúc với các loại thuốc chuyển hóa, vì sự phối hợp này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Cần thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng không có tương tác nào gây ảnh hưởng tiêu cực.

Như vậy, ngoài việc tìm hiểu xem vitamin E uống lúc nào tốt nhất thì bạn cũng cần lưu ý đến cách sử dụng, liều lượng và tương tác thuốc khi dùng vitamin E. Việc uống vitamin E đúng cách, đúng thời điểm sẽ phát huy được những ưu điểm và hiệu quả của loại vitamin này không chỉ đối với làn da mà còn có lợi cho những cơ quan khác. ​