Trẻ em ăn yến vào lúc nào là tốt nhất? 3 thời điểm “vàng” để bé ăn tổ yến

Trẻ em ăn yến vào lúc nào là tốt nhất? 3 thời điểm “vàng” để bé ăn tổ yến 1

Yến sào là thực phẩm bổ dưỡng đối với sức khỏe của trẻ em. Không chỉ có lợi cho sự phát triển toàn diện của các bé, tổ yến còn giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và bảo vệ sức khỏe đường ruột. Tuy nhiên, cha mẹ cần biết rõ trẻ em ăn yến sào vào lúc nào là tốt nhất để bé có thể hấp thụ toàn bộ các dưỡng chất của loại thực phẩm này. Vậy, trẻ em ăn yến vào lúc nào là tốt nhất?

Trẻ em ăn yến vào lúc nào là tốt nhất? 3 thời điểm “vàng” để bé ăn tổ yến 3

Giá trị dinh dưỡng của yến sào

Tổ yến là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, chứa nhiều protein, carbohydrate, axit amin và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể.

  • Protein: chiếm khoảng 50-55% trọng lượng tổ yến, có tác dụng xây dựng các tế bào và mô, thúc đẩy các chức năng trao đổi chất.
  • Carbohydrate: chiếm khoảng 36,93-38,53%, trong đó axit sialic có tác dụng phát triển cấu trúc trong não.
  • Axit amin: chứa 18 loại axit amin, trong đó có 9 axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được, cần thiết cho sự phát triển và phục hồi mô.
  • Nguyên tố vi lượng: chứa hơn 30 nguyên tố vi lượng như canxi, natri, kali, mangan và sắt, giúp kích thích trẻ phát triển, tăng sức đề kháng, nâng cao hệ miễn dịch, giúp trẻ ăn khỏe, ngủ ngon 

Liều lượng và thời điểm ăn yến sào cho trẻ em

Liều lượng yến sào cho trẻ em phụ thuộc vào độ tuổi và thể trạng của trẻ. Theo khuyến cáo, trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên có thể bắt đầu ăn yến sào, với liều lượng khoảng 2-3 gram/lần, 2-3 lần/tuần.

Thời điểm ăn yến sào tốt nhất cho trẻ là vào buổi sáng hoặc buổi tối, trước khi ăn hoặc sau khi ăn 1-2 giờ.hơn.

Công dụng của yến sào đối với trẻ em

Yến sào có nhiều công dụng đối với trẻ em, bao gồm:

Giúp trẻ phát triển toàn diện: yến sào chứa nhiều protein, axit amin và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển của trẻ, giúp trẻ tăng trưởng chiều cao, cân nặng, phát triển trí não và thể chất.

  • Tăng cường sức đề kháng: yến sào có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • Giúp trẻ ăn ngon, ngủ ngon: yến sào có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp trẻ ăn ngon miệng và ngủ ngon giấc.

Cho trẻ ăn yến sào là một quyết định quan trọng để tối ưu hóa hấp thụ dưỡng chất từ thực phẩm quý này

Trẻ em ăn yến vào lúc nào là tốt nhất

Buổi sáng sớm khi đói bụng

Chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo rằng việc đưa yến sào vào bữa sáng sớm, khi cơ thể vừa mới thức dậy, là thời điểm tối ưu. Trẻ sẽ tận dụng mọi lợi ích của yến khi bụng đang trống rỗng. Một chén cháo tổ yến, súp tổ yến, chè tổ yến hoặc yến chưng đường phèn sẽ làm cho bữa sáng của trẻ trở nên dinh dưỡng hơn, cung cấp năng lượng cho một ngày mới và giúp tinh thần tỉnh táo.

Giữa hai bữa ăn chính

Nếu bạn muốn tích hợp yến sào vào bữa phụ giữa hai bữa ăn chính, hãy xác định thời gian ăn trưa và tối của trẻ. Cho trẻ ăn yến khoảng giữa lúc bữa trưa và tối, khi thức ăn chính đã được tiêu hóa, sẽ giúp bổ sung năng lượng và khởi động hệ tiêu hóa cho bữa tối.

Buổi tối trước khi đi ngủ

Thời điểm cuối ngày, khoảng 30-45 phút trước khi đi ngủ, cũng là một lựa chọn tốt cho việc ăn yến sào. Dạ dày đã tiêu hóa gần hết thức ăn từ bữa tối, giúp cơ thể hấp thụ dưỡng chất từ yến một cách hiệu quả. Một chén yến sào chưng hay chè yến cũng không làm nặng bụng, đồng thời giúp trẻ không cảm thấy no quá mức.

Khi nào cho trẻ ăn yến sào phụ thuộc vào lịch trình và nhu cầu dinh dưỡng của từng gia đình, nhưng việc chọn đúng thời điểm sẽ mang lại những lợi ích tốt nhất cho sức khỏe và tâm lý của trẻ.

Một số lưu ý khi cho trẻ ăn yến

Trong khi đưa yến sào vào chế độ dinh dưỡng của trẻ, phụ huynh cần chú ý đến một số vấn đề quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

Thời điểm ăn yến

Lựa chọn thời điểm “vàng” cho trẻ ăn yến là quan trọng. Tránh cho trẻ ăn yến trước hoặc sau bữa ăn chính để không ảnh hưởng đến việc tiêu hóa và cảm giác no. Đồng thời, không nên cho trẻ ăn yến khi đang đói quá mức để tránh tình trạng bỏ bữa chính.

Không quá lạm dụng

Yến sào có nhiều dưỡng chất, nhưng không nên thay thế hoặc lạm dụng để đảm bảo trẻ đạt được sự đa dạng dinh dưỡng từ các nguồn thực phẩm khác. Việc tiêu thụ quá mức yến sào có thể dẫn đến khó tiêu hóa và mất cân đối dinh dưỡng.

Không nên dùng khi trẻ bị bệnh

Tránh cho trẻ ăn yến khi đang mắc các bệnh lý như cảm lạnh, viêm da hoặc vấn đề đường tiêu hóa. Việc này có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị và không phải lúc nào cũng là lựa chọn thích hợp.

Hạn chế vận động mạnh sau khi ăn

Trẻ nên tránh hoạt động mạnh ngay sau khi ăn yến để tránh tình trạng khó chịu hoặc vấn đề về hệ tiêu hóa. Một khoảng thời gian nghỉ trước khi hoạt động mạnh là quan trọng để cơ thể có thể tập trung vào quá trình tiêu hóa.

Chọn nguồn gốc xuất xứ đáng tin cậy

Đảm bảo chọn mua yến sào từ nguồn gốc có uy tín để tránh mua phải sản phẩm giả mạo hoặc chứa các chất phụ gia độc hại. Việc này đặc biệt quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ em.

Tóm lại, yến sào là một loại thực phẩm giàu dưỡng chất và rất tốt cho sự phát triển của trẻ em. Tuy nhiên, cha mẹ cần nắm rõ về thời điểm tốt nhất cho trẻ ăn yến để giúp cơ thể con hấp thu tốt nhất các dưỡng chất. 

CÂY DỨA DẠI – BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 5

Dứa dại là một cây thuốc có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng trên khắp thế giới. Bên cạnh mục đích chữa bệnh, dứa dại thường được sử dụng như một loại gia vị và chất bảo quản thực phẩm.

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 7

TÌM HIỂU CHUNG CÂY DỨA DẠI

  • Tên gọi, danh pháp
  • Tên tiếng Việt:  Dứa dại.
  • Tên khác:  Dứa gỗ; Dứa gai; Mạy lạ; Co nam lụ; Lâu kìm.
  • Tên khoa học:  Pandanus tonkinensis Mart. ex B. Stone.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ có chiều cao dao động từ 1-2m, với thân gỗ phân nhánh, mang nhiều ngấn ngang là những sẹo do lá rụng để lại và những rễ phụ.

Lá của cây mọc tập trung ở phía đỉnh thân, có hình dải, cứng, dài khoảng 0.7-0.8m và rộng 4cm. Bẹ lá to ở phần gốc, đầu hình mũi nhọn sắc, mép và gân lá có gai cứng, tạo nên một hình thức độc đáo. Mặt trên của lá có màu xanh sẫm, bóng loáng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở phía đỉnh thân hoặc kẽ lá, gồm cả hoa đực và hoa cái hợp thành bông được bao bọc trong một lớp mo. Hoa đực có nhiều nhị, trong khi hoa cái có một số lá noãn.

Quả của cây có hình dạng phức tạp, có cuống mập, thường có hình trứng hoặc gần tròn, chứa nhiều quả hạch. Khi chín, quả có màu vàng nổi bật. Mùa hoa quả thường bắt đầu từ tháng 2 đến tháng 5, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và môi trường.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cây này thường mọc hoang và cũng được trồng rộng rãi ở nhiều địa điểm để sử dụng trong việc làm hàng rào, đồng thời còn nổi tiếng với hương thơm quyến rũ của hoa. Lá của cây thường được lựa chọn để làm nguyên liệu dệt chiếu và túi.

Các phần khác của cây cũng được tận dụng trong ẩm thực và y học. Đọt non của cây được sử dụng trong chế biến thực phẩm, còn phần trắng và mầm của cuống lá đôi khi được sử dụng trong ẩm thực. Ngoài ra, đọt non và rễ của cây cũng được chế biến thành thuốc.

Rễ, đặc biệt là rễ non không bám đất, sau khi thu hái được thái mỏng, có thể được phơi hay sấy khô để bảo quản và sử dụng dần.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Bộ phận sử dụng được của Dứa dại là quả, hạt, lá, rễ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Cây dứa gỗ rừng được biết đến với nhiều thành phần hóa học có lợi ích cho sức khỏe. Trong đó, có các hợp chất như physcion, cirsilineol, acid palmitic, acid stearic, triacetanol – 1, β – sitosterol, stigmasterol, campesetrol, daucosterol, β – sitostenon, stigmast – 4 -en – 3,6-dion.

Hạt phấn hoa và lá bắc của cây dứa có mùi thơm đặc trưng, và khi chưng cất chúng, tạo ra nước thơm. Phần ngoài của hoa và lá chứa tinh dầu với khoảng 70% là methyl ether của β – phenyl ethyl alcol.

Trong quá trình nở, hoa của cây dứa chứa từ 0.1 đến 0.3% tinh dầu, trong đó bao gồm alcol benzylic, geraniol, linalol, linalyl acetat, bromostyren, phenyl alcol, và aldehyd.

DỨA DẠI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo Y học cổ truyền, từng bộ phận của cây dứa dại mang lại các tác dụng khác nhau:

  • Quả dứa dại, với vị ngọt và tính bình, được cho có tác dụng cường tâm, ích huyết, phá tích trệ, bổ tỳ vị, tiêu đàm, và giải độc rượu.
  • Rễ dứa dại, có vị ngọt và tính mát, được biết đến với khả năng làm mát cơ thể.
  • Ngọn dứa dại, có vị ngọt và tính hàn, quy kinh tâm, phế, bàng quang, tiểu trường, được sử dụng để thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết, sinh cơ, và tán nhiệt độc.
  • Hoa dứa dại, với vị ngọt và tính hàn, được biết đến với khả năng thanh nhiệt, trừ thấp nhiệt, lợi thủy, và cầm tiêu chảy do nhiệt độc.

Cây dứa dại có thể được sử dụng bằng cách đắp ngoài hoặc sắc uống để điều trị các bệnh lý. Trong trường hợp sắc uống, liều lượng khuyến nghị như sau:

  • Quả: 30 – 40g/ngày
  • Ngọn non: 20 – 30g/ ngày
  • Rễ: 10 – 15g/ ngày.

CÂY DỨA DẠI TRỊ BỆNH GÌ?

Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để chữa trị các bệnh như sau:

  • Viêm gan, xơ gan, cổ trướng, mất ngủ: Rễ cây dứa dại 30g sắc uống, dùng ngày 2 lần.
  • Bệnh viêm gan do siêu vi: Quả dứa dại 12g, nhân trần 12g, cốt khí củ 12g, ngũ vị tử 6g, diệp hạ châu 8g, trần bì 8g, cam thảo 4g. Sắc với 1 lít nước đun còn 450ml. Mỗi lần dùng 150ml, 3 lần/ngày, nên uống thuốc khi bụng đói.
  • Đau nhức do chấn thương: Rễ dứa dại giã nát, đắp lên vùng bị thương, sau đó cố định lại. Thay băng mỗi ngày.
  • Thấp khớp: Lá dứa dại 30g, củ dứa rừng 20g, cà gai leo 20g, bồ công anh 20g, lá lốt 20g, cỏ xước 40g: Sắc uống ngày 1 thang cho đến khi hết triệu chứng đau nhức.
  • Chứng xơ gan cổ trướng và phù thũng: Rễ dứa dại 30 – 40g, cỏ lưỡi mèo 20 -30g, rễ cỏ xước 20 – 30g: Sắc uống ngày 1 thang. Thân cây ráy gai 200g, quả dứa dại 200g, rễ cỏ xước, vỏ cây quao nước, vỏ cây vọng cách, lá cối xay và lá trâm bầu mỗi vị 50g: Sắc uống.
  • Viêm gan mãn tính: Chó đẻ răng cưa 50g, quả dứa dại 100g: Sắc uống hàng ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm.
  • Cảm lạnh: Lá dứa dại 30g, gừng, tỏi và hành mỗi vị 20g: Sắc nước uống, dùng khi thuốc còn nóng. Sau khi uống thuốc nên đắp kín chăn để người vã mồ hôi.
  • Cảm nóng và nhức đầu: Lá dứa dại 30g, lá duối 20g, cỏ mần trầu 20g, lá sắn dây 20g, lá tre 20g, rau má 40g: Sắc uống ngày dùng 2 lần.
  • Viêm đường tiết niệu: Cam thảo nam 12g, trạch tả 12g, rễ cây dứa dại 16g, kim ngân hoa 16g, ý dĩ nhân 16g: Sắc lấy nước uống.
  • Sỏi thận: Kim tiền thảo 18g, hạt dứa dại 15g, hạt chuối hột 12g: Sắc uống ngày 1 tháng. Ngọn non của cây dứa dại, cỏ bợ, ngải cứu mỗi vị 20g: Giã nát, lọc lấy nước và thêm ít đường vào uống.
  • Chứng say nắng và cảm nắng: Sắc uống quả dứa dại 10 – 15g.
  • Ho do cảm mạo: Hoa dứa dại 4 – 12g hoặc quả dứa dại 10 – 15g đem sắc nước uống, dùng liên tục cho đến khi giảm triệu chứng.
  • Ho và giải nhiệt: Quả dứa dại 50g hoặc quả tươi thì dùng 200g: Sắc uống ngày 1 tháng.
  • Chứng phù thũng, tiểu ra máu, buốt, tiểu ra sỏi,…: Thân non của cây dứa dại 15 – 20g sắc uống, dùng thay nước trà hằng ngày. Mầm rễ cỏ gừng 20g, ngọn non cây dứa dại 20g: Sắc uống trong ngày.
  • Chứng nước tiểu nóng, vàng, tiểu dắt: Cam thảo na 6g, trần bì 6g, cỏ mần trầu 6g, mã đề 8g, rễ dứa dại 20g, râu ngô 20g, rau dừa nước 20g: Sắc lấy nước uống, chia 2 lần/ngày và dùng hết trong ngày.
  • Thông tiểu: Rễ dứa thơm 15g, ngọn non dứa dại 20g, rễ dứa dại 12g: Sắc uống hằng ngày.
  • Chứng kiết lỵ: Sắc uống quả dứa dại 30 – 60g.
  • Bồi bổ sức khỏe: Quả dứa dại thái lát mỏng và ngâm rượu uống.
  • Mắt sinh màng mộng khiến giảm thị lực: Quả dứa dại ngâm với mật ong, ăn mỗi ngày 1 quả, sử dụng liên tục trong 1 tháng.
  • Bệnh đái tháo đường, tiểu buốt và đục: Quả dứa dại khô 20 – 30g, thái nhỏ và hãm với nước uống thay trà.
  • Phù thũng: Hậu phác 12g, rễ dứa dại, rễ cau non, rễ si, hoắc hương, tía tô, hương nhu, vỏ cây đại (sao vàng) mỗi vị 8g: Sắc lấy nước uống.
  • Chân tay nóng, người bồn chồn: Ngọn non cây dứa dại 30g, xích tiểu đậu 30g, cỏ bấc đèn 6g, búp tre 15 cái: Sắc lấy nước uống.
  • Vết loét sâu gây hoại tử xương: Ngọn dứa dại giã nát và đắp vào vết thương, giúp hút mủ và tăng tốc độ phục hồi vết thương.
  • Chân tay lở loét lâu ngày: Đậu tương và ngọn non cây dứa dại liều lượng bằng nhau, giã nát và đắp vào chỗ lở loét. Thực hiện hàng ngày giúp chống nhiễm trùng và làm liền vết loét.
  • Mẩn ngứa, viêm da: Lá dứa dại 20 – 30g, sâm đại hành 40g, dây tơ hồng xanh 40g, vòi voi 20g, rau má 20g, bồ công anh 20g, cỏ chỉ thiên 20g: Sắc uống hàng ngày.
  • Đinh râu: Lá đinh hương 40g, ngọn non của cây dứa dại 40g: Giã nát và đắp ngoài da.
  • Bệnh trĩ: Rễ và ngọn non cây dứa dại: Giã và đắp lên búi trĩ liên tục trong 30 ngày.
  • Viêm tinh hoàn và bệnh trĩ: Hạt dứa dại 60g: Sắc uống hằng ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY DỨA DẠI

  • Hầu hết các bộ phận của cây dứa dại đều có tính hàn, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người có tỳ vị hư hàn.
  • Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, đặc biệt là trong điều trị sỏi thận. Tuy nhiên, hiệu quả chính xác của nó vẫn chưa được khoa học chứng minh. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
  • Quả dứa dại có lớp phấn trắng có độc tính cao. Nếu không bào chế đúng cách, có thể dẫn đến ngộ độc, thậm chí suy thận. Trước khi sử dụng, người dùng cần rửa thật sạch nguyên liệu để loại bỏ lớp phấn độc này và giảm nguy cơ ngộ độc.

Nếu biết cách sơ chế phù hợp, các bài thuốc từ cây dứa dại sẽ phát huy tối đa hiệu quả chữa trị. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi điều trị bệnh, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ.