VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG? 

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  7

“Người bệnh gút có thể ăn đậu phụ không?” – Đây thực sự là một câu hỏi mà nhiều người bị gút quan tâm khi tìm kiếm thực phẩm an toàn để thưởng thức trong quá trình điều trị bệnh. Lựa chọn thực phẩm trở nên cực kỳ quan trọng đối với người bị gút, vì việc tiêu thụ thực phẩm không phù hợp có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu, gây ra các cơn gút.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  9

KHÁI QUÁT VỀ ĐẬU PHỤ VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA ĐẬU PHỤ

Đậu phụ (tàu hủ) là một chế phẩm làm từ đậu nành. Để sản xuất đậu phụ, đậu nành được nghiền nát và hòa với nước, tạo thành sữa đậu nành. Sữa đậu nành sau đó được đun nóng và thêm một loại chất làm đông (thường là canxi sulfat hoặc glucono delta-lactone) để tạo thành bột đậu phụ. Bột đậu phụ sau đó được đặt vào khuôn ép để loại bỏ nước, tạo ra tấm đậu phụ có hình dạng và độ cứng như mong muốn. 

Đậu phụ là một loại thực phẩm có những đặc điểm sau:

Chứa ít calo: Trung bình 100g đậu phụ chỉ cung cấp 76 calo, tương đương với khoảng 4% nhu cầu calo hàng ngày. Do đó, việc tiêu thụ đậu phụ có thể giúp người bị gút duy trì cân nặng khỏe mạnh, hạn chế tình trạng thừa cân và ngăn ngừa sự tiến triển nặng của bệnh gút.

Giàu đạm: Trong 100g đậu phụ, có 8.1g đạm, tương đương với 16% nhu cầu đạm hàng ngày của người trưởng thành.

Rich in vitamins và khoáng chất: Đậu phụ cung cấp đến 20 loại vitamin và khoáng chất khác nhau, bao gồm canxi, sắt, magie và các loại vitamin B. Đây là những dưỡng chất quan trọng, đặc biệt là khi người bệnh gút cần tuân thủ chế độ ăn ít purin để ngăn ngừa sự bùng phát của bệnh.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?

Người bị gút có thể ăn đậu phụ. Lý do là vì đậu phụ chứa rất ít purin, thường dưới 30 mg purin trong mỗi 100g đậu phụ. Giới hạn an toàn về hàm lượng purin cho người mắc bệnh gút là khoảng 400 mg purin mỗi ngày, tức là gấp 13 lần hàm lượng purin có trong 100g đậu phụ. Điều này có nghĩa là việc tiêu thụ đậu phụ sẽ không gây ra sự tăng axit uric trong máu đến mức có thể gây ra nguy cơ cho sự bùng phát của bệnh gút.

NGƯỜI BỆNH GÚT ĂN ĐẬU PHỤ CÓ TỐT KHÔNG?

Việc người bệnh gút tiêu thụ đậu phụ ở mức độ vừa phải rất tốt cho sức khỏe. Lý do là đậu phụ không chỉ chứa ít purin mà còn là:

Nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh: Khác biệt với các loại đạm thực vật khác, protein trong đậu phụ là loại protein hoàn chỉnh vì nó chứa đủ 9 loại axit amin thiết yếu mà cơ thể cần. Điều này đặc biệt có ích cho những người mắc bệnh gút, khi chế độ dinh dưỡng của họ thường phải giảm lượng protein động vật. Trong cơ thể, axit amin có các vai trò sau:

  • Hỗ trợ tái tạo các mô bị tổn thương, đặc biệt là các mô như khớp, sụn và xương bị tổn thương sau các cơn gút.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Axit amin giúp kích hoạt các tế bào miễn dịch như lympho T, lympho B, tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK) và đại thực bào, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.
  • Thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ 50g protein đậu nành mỗi ngày thay thế cho protein động vật có thể giảm nồng độ cholesterol LDL (cholesterol xấu) xuống mức 12.9%. Sự giảm này, nếu duy trì trong thời gian dài, có thể giúp giảm hơn 20% nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau tim, đột quỵ, và các vấn đề liên quan đến tim mạch khác.
BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  11

NGƯỜI BỆNH GÚT NÊN TIÊU THỤ BAO NHIÊU ĐẬU PHỤ MỖI NGÀY?

Đậu nành chứa nhiều isoflavone, một loại phytoestrogen có khả năng ảnh hưởng đến cơ thể giống như nội tiết tố estrogen. Mặc dù có lo ngại rằng việc tiêu thụ quá nhiều isoflavone có thể gây sụt giảm testosterone, nữ hóa tuyến vú hoặc suy giảm chức năng sinh sản ở nam giới, nhưng các nghiên cứu đã chứng minh rằng tiêu thụ đậu nành ở mức độ vừa phải là an toàn và có lợi cho sức khỏe.

Theo nghiên cứu, việc dung nạp dưới 100 mg isoflavone mỗi ngày được coi là giới hạn an toàn đối với sự cân bằng hormone trong cơ thể của cả nam và nữ. Khuyến nghị này tương đương với việc người bị gout không nên tiêu thụ nhiều hơn 400g đậu nành mỗi ngày.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều đậu nành, vượt quá mức 400g mỗi ngày, có thể gây ra mất cân bằng hormone trong cơ thể. Ngoài ra, ăn đậu nành vượt quá mức cũng có thể gây ra nhiều tác hại khác như:

Gây ra các bệnh liên quan đến thiếu vi chất: Đậu nành chứa nhiều phytates, loại hợp chất có thể làm giảm hấp thu của ruột đối với các khoáng chất như canxi, kẽm và sắt, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh loãng xương, suy giảm miễn dịch và thiếu máu do thiếu sắt.

Rối loạn tiêu hóa: Đậu nành cũng chứa nhiều chất ức chế trypsin, làm giảm khả năng tiêu hóa protein và có thể gây ra các vấn đề như khó tiêu, đau bụng và rối loạn tiêu hóa.

CÁCH ĂN ĐẬU PHỤ ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH GÚT

Lựa chọn đậu phụ

Để chọn đậu phụ tươi, bạn nên kiểm tra hạn sử dụng và đảm bảo rằng sản phẩm không có mùi lạ hoặc màu sắc bất thường.

Đối với người bị bệnh gout, tránh các loại đậu phụ chiên hoặc đậu phụ chứa nhiều chất bảo quản, chất điều vị và muối natri. Natri trong đậu phụ công nghiệp có thể tăng huyết áp tạm thời, làm giảm khả năng thận lọc và đào thải axit uric, tăng nguy cơ bùng phát bệnh gút.

Cách chế biến đậu phụ

Trước khi nấu, nên ấn nhẹ đậu phụ để loại bỏ lượng nước dư thừa, giúp đậu phụ săn chắc hơn khi chế biến. Đồng thời, hạn chế nước từ đậu phụ tiết ra để tránh bắn dầu, gây bỏng khi chiên (rán) đậu phụ.

Nấu đậu phụ ở nhiệt độ vừa phải và hạn chế sử dụng dầu mỡ quá nhiều. Ưu tiên hấp, luộc, hoặc xào với lửa vừa cùng các loại rau củ giàu chất xơ.

Tránh sử dụng gia vị chứa nhiều natri như nước tương hoặc bột ngọt. Thay vào đó, sử dụng các loại gia vị tự nhiên như tỏi, gừng, nghệ hoặc các loại thảo mộc để tăng hương vị.

Bằng cách lựa chọn và chế biến đậu phụ đúng cách, người bị bệnh gút có thể tận dụng được những lợi ích dinh dưỡng của đậu phụ mà không làm tăng nguy cơ bùng phát các triệu chứng của bệnh.

MÓN ĂN CHO NGƯỜI BỊ GÚT VỚI ĐẬU PHỤ

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  13

Đậu phụ sốt tiêu đen

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  15

Đậu phụ xào rau củ

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  17

Đậu phụ hấp gừng

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  19

Đậu phụ sốt cà chua

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH GIÚP KIỂM SOÁT BỆNH GÚT

Hạn chế rượu bia: Rượu bia không chỉ kích thích gan sản xuất nhiều axit uric mà còn làm giảm hiệu quả của thận trong việc loại bỏ axit uric khỏi cơ thể, góp phần thúc đẩy bệnh gút. Vì vậy, cần hạn chế hoặc tránh tuyệt đối việc uống rượu bia.

Hạn chế thực phẩm giàu purin: Việc tiêu thụ thực phẩm giàu purin là nguyên nhân hàng đầu gây tăng axit uric máu, khiến bệnh gút bùng phát. Ngược lại, giảm thiểu việc ăn thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, thịt nội tạng, và các loại hải sản như sò điệp, mực, cá hồi có thể giúp kiểm soát nồng độ axit uric và ngăn ngừa bệnh gút bùng phát.

Hạn chế thực phẩm nhiều đường: Việc tiêu thụ đường làm tăng nồng độ glucose trong máu và thúc đẩy các triệu chứng viêm khớp trở nên nặng hơn. Đặc biệt, việc ăn nhiều đường fructose cũng có thể gây tăng axit uric máu và thúc đẩy bệnh gút. Do đó, người mắc bệnh gút cần tránh tiêu thụ thực phẩm nhiều đường như nước ngọt, nước trái cây đóng hộp, hoa quả sấy khô và bánh kẹo ngọt.

Hạn chế chất béo bão hòa: Việc tiêu thụ chất béo bão hòa làm tăng sự viêm nhiễm trong cơ thể, làm trầm trọng hóa tình trạng tổn thương ở các khớp. Do đó, cần hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa như thực phẩm chiên (rán), đồ ăn nhanh và thực phẩm đóng hộp.

Uống đủ nước: Uống ít nhất 1.5 – 2 lít nước mỗi ngày giúp thận loại bỏ axit uric ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

Ưu tiên protein từ các nguồn thực vật: Tăng cường tiêu thụ protein từ các nguồn thực vật như đậu và các loại nấm giúp cung cấp đủ lượng protein cần thiết mà không làm tăng axit uric trong cơ thể.

Tăng cường rau củ quả: Tiêu thụ rau củ quả giúp cung cấp nhiều chất chống oxy hóa có tác dụng giảm viêm, giúp giảm đau khi bệnh gút bùng phát.

Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt: Chọn ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế giúp cung cấp nhiều chất xơ, hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm viêm nhiễm ở các khớp.

KẾT LUẬN

Tóm lại, đối với câu hỏi “người bệnh gút có ăn được đậu phụ không?”, câu trả lời là “ĐƯỢC”. Đậu phụ là một nguồn protein hoàn chỉnh, có thể thay thế cho các loại thịt giàu purin. Tuy nhiên, cần lưu ý về giới hạn tiêu thụ đậu phụ để tránh gây mất cân bằng dinh dưỡng.