VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI CƠ THỂ?

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI CƠ THỂ? 7

Chất chống oxy hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và giảm thiểu tổn thương do gốc tự do. Nhiều người hiện nay đang quan tâm đến việc bổ sung chất này cho cơ thể, tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nguồn bổ sung an toàn. Việc bổ sung chất chống oxy hóa một cách đúng đắn là quan trọng để tránh các rủi ro đối với sức khỏe.

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI CƠ THỂ? 9

CHẤT CHỐNG OXY HÓA

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ?

Chất chống oxy hóa là những hoạt chất có khả năng bảo vệ hoặc làm chậm quá trình tổn thương tế bào do gốc tự do. Gốc tự do là các phân tử không ổn định được tạo ra trong cơ thể trong quá trình hoạt động hoặc bị ảnh hưởng từ yếu tố bên ngoài.

Nguồn gốc của chất chống oxy hóa có thể là tự nhiên hoặc được tạo ra nhân tạo. Một số thực phẩm giàu chất chống oxy hóa có nguồn gốc thực vật. Cơ thể cũng tự sản xuất một số chất chống oxy hóa nội sinh, trong khi chất chống oxy hóa được cung cấp từ bên ngoài cơ thể được gọi là ngoại sinh.

CÓ THỂ TÌM THẤY CHẤT CHỐNG OXY HÓA Ở ĐÂU?

Chất chống oxy hóa có thể được tìm thấy ở nhiều nơi, bao gồm:

Trong cơ thể: Cơ thể tự sản xuất một số chất chống oxy hóa để chống lại gốc tự do hình thành từ chính các hoạt động của cơ thể. Một số chất chống oxy hóa nội sinh quan trọng bao gồm:

  • Vitamin C
  • Vitamin E
  • Selenium
  • Glutathione

Chất oxy hóa trong thực phẩm: Chất chống oxy hóa cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trái cây, rau quả. Một số loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm:

  • Trái cây mọng: dâu tây, mâm xôi, việt quất,…
  • Cam, quýt, bưởi
  • Cà rốt, khoai lang, bí đỏ
  • Rau bina, bông cải xanh, cải xoăn

Trong thực phẩm chức năng: Hiện nay, trên thị trường cũng có các loại thực phẩm chức năng có tác dụng bổ sung chất chống oxy hóa.

CHẤT CHỐNG OXY HÓA CÓ ĐẶC TÍNH NHƯ THẾ NÀO?

Chất chống oxy hóa có hai đặc tính quan trọng sau:

  • Khả năng trung hòa gốc tự do: Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây tổn thương tế bào. Chất chống oxy hóa có thể trung hòa gốc tự do bằng cách cung cấp electron cho chúng, từ đó làm giảm khả năng gây hại của gốc tự do.
  • Khả năng bảo vệ màng tế bào: Màng tế bào là lớp ngoài cùng của tế bào, bao bọc và bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại. Chất chống oxy hóa có thể bảo vệ màng tế bào khỏi bị tổn thương do gốc tự do, từ đó giúp duy trì chức năng của tế bào.

Chất chống oxy hóa có thể hòa tan được trong cả chất béo và nước. Chất chống oxy hóa hòa tan trong nước có thể hoạt động trong bào tương và huyết tương, trong khi chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo có thể hoạt động trong màng tế bào.

Hoạt động của chất chống oxy hóa phụ thuộc vào nồng độ của nó và sự kết hợp cùng hệ thống enzym chống oxy hóa khác bên trong cơ thể. Khi gặp một số kim loại, chất chống oxy hóa có thể hoạt động giống như chất khử và làm gia tăng stress oxy hóa.

STRESS OXY HÓA ẢNH HƯỞNG ĐẾN CƠ THỂ NHƯ THẾ NÀO?

Stress oxy hóa ảnh hưởng đến cơ thể thông qua một loạt các quá trình và hoạt động, và nếu không được kiểm soát, nó có thể gây tổn thương tế bào và ảnh hưởng đến sức khỏe. Chất chống oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của stress oxy hóa và bảo vệ cơ thể. Dưới đây là một số cách stress oxy hóa ảnh hưởng đến cơ thể:

  • Tổn thương tế bào: Stress oxy hóa có thể gây tổn thương cho tế bào, đặc biệt là màng tế bào, làm suy giảm khả năng chúng chuyển hóa năng lượng và thực hiện các chức năng cần thiết.
  • Quá trình giải phóng gốc tự do: Stress oxy hóa có thể kích thích quá trình giải phóng quá nhiều gốc tự do trong cơ thể, tăng nguy cơ tổn thương cho tế bào và mô.
  • Kích hoạt quá trình viêm: Các gốc tự do được tạo ra trong stress oxy hóa có thể kích thích quá trình viêm, góp phần vào nhiều bệnh lý và tình trạng viêm nhiễm.
  • Tăng sản xuất enzyme gốc tự do: Stress oxy hóa có thể tăng sản xuất các enzyme gốc tự do, tăng cường quá trình tổn thương tế bào.
  • Gián đoạn chuỗi dẫn truyền điện tử: Trong quá trình stress oxy hóa, có thể xảy ra gián đoạn trong chuỗi dẫn truyền điện tử, ảnh hưởng đến quá trình sinh năng lượng trong tế bào.

Những tác động này có thể góp phần vào nhiều bệnh lý như ung thư, xơ vữa động mạch, giảm thị lực, và nhiều tình trạng khác. Sự cân bằng giữa chất chống oxy hóa và stress oxy hóa là quan trọng để duy trì sức khỏe và ngăn chặn các tác động tiêu cực.

CHẤT CHỐNG OXY HÓA CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI CƠ THỂ?

Dưới đây là một số lợi ích của chất chống oxy hóa đối với sức khỏe:

GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH TIM MẠCH

Chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch, một tình trạng xảy ra khi các mảng bám tích tụ trong động mạch. Các mảng bám này có thể làm tắc nghẽn động mạch và dẫn đến đau tim, đột quỵ và các vấn đề sức khỏe khác.

GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH THOÁI HÓA

Thoái hóa điểm vàng là một tình trạng gây suy giảm thị lực. Chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ mắt khỏi bị tổn thương do gốc tự do.

GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH ALZHEIMER

Bệnh Alzheimer là một dạng sa sút trí tuệ. Chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ não khỏi bị tổn thương do gốc tự do.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Chất chống oxy hóa có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

LÀM CHẬM QUÁ TRÌNH LÃO HÓA

Chất chống oxy hóa có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa, duy trì làn da khỏe mạnh và tươi trẻ.

GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH MÃN TÍNH

Chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do gốc tự do, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, ung thư, tiểu đường, thoái hóa điểm vàng,…

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI CƠ THỂ? 11

NÊN BỔ SUNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA HAY KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có, nhưng cần đúng thời điểm và liều lượng. Chất chống oxy hóa là những hợp chất có khả năng trung hòa các gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương. Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh tim, ung thư, tiểu đường, thoái hóa điểm vàng,…

Tuy nhiên, nếu hấp thụ quá nhiều chất chống oxy hóa thì cơ thể có thể xuất hiện phản ứng độc hại, thúc đẩy sự hình thành hiện tượng tổn thương oxy hóa. Đã có những nghiên cứu cho thấy liều lượng chất chống oxy hóa trong cơ thể nếu quá cao có thể gây tử vong.

LIỀU LƯỢNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA CẦN BỔ SUNG

Liều lượng chất chống oxy hóa cần bổ sung phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe và lối sống. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế khuyến cáo nên bổ sung chất chống oxy hóa từ thực phẩm tự nhiên, thay vì thực phẩm chức năng.

Nếu bạn đang suy nghĩ về việc bổ sung chất chống oxy hóa, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về liều lượng và loại chất chống oxy hóa phù hợp với bạn.

THỰC PHẨM CHỐNG OXY HÓA NÊN BỔ SUNG

Dưới đây là một số loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa:

  • Quả việt quất: Chứa anthocyanin, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tim mạch, giảm nguy cơ ung thư và hỗ trợ sức khỏe não bộ.
  • Dâu tây: Chứa vitamin C, một chất chống oxy hóa có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ da khỏi bị tổn thương do ánh nắng mặt trời.
  • Cam: Chứa vitamin C, kali và folate, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Bưởi: Chứa vitamin C, kali và lycopene, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
  • Rau bina: Chứa vitamin C, vitamin A, folate và lutein, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Bông cải xanh: Chứa vitamin C, vitamin K, folate và sulforaphane, một hợp chất có đặc tính chống oxy hóa.
  • Củ cải đường: Chứa beta-carotene, vitamin C và folate, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Hạnh nhân: Chứa vitamin E, magiê và chất xơ, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Hạt óc chó: Chứa axit béo omega-3, vitamin E và magiê, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Trà xanh: Chứa polyphenol, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư và các bệnh mãn tính khác.
  • Socola đen: Chứa flavonoid, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp giảm huyết áp, cải thiện lưu thông máu và bảo vệ tim mạch.

MẸO BỔ SUNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA HIỆU QUẢ

  • Ưu tiên trái cây và rau xanh trong mọi bữa ăn. Trái cây và rau quả là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào.
  • Quan sát màu sắc tổng thể của bữa ăn để điều chỉnh. Nếu bữa ăn thiên về màu be hoặc nâu tức là hàm lượng chất chống oxy hóa đang rất thấp, nên bổ sung thêm các món ăn màu xanh và hoa quả tươi.
  • Thêm đinh hương, gừng, nghệ, quế, thì là,… vào món ăn vừa để tăng hương vị vừa bổ sung chất chống oxy hóa cho cơ thể. Các loại gia vị này đều chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là curcumin trong nghệ.
  • Không nên chọn ăn thực phẩm nhiều muối hay đường cho các bữa ăn vặt. Muối và đường có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, đồng thời cản trở quá trình hấp thụ chất chống oxy hóa của cơ thể.
  • Nếu đang bổ sung đa vitamin thì cần thận trọng về liều lượng. Nếu cơ thể dung nạp thừa quá nhiều một số loại dưỡng chất như vitamin E, A hoặc selen có thể gặp phải một số vấn đề nguy hại.

LƯU Ý KHI BỔ SUNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA

  • Ưu tiên bổ sung chất chống oxy hóa từ thực phẩm tự nhiên. Thực phẩm tự nhiên là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào và an toàn nhất.
  • Không nên bổ sung chất chống oxy hóa liều cao. Quá nhiều chất chống oxy hóa có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như tiêu chảy, buồn nôn, nôn,…
  • Nếu đang gặp vấn đề sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung chất chống oxy hóa. Một số loại chất chống oxy hóa có thể tương tác với thuốc, gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Chất chống oxy hóa rất cần cho việc duy trì tổng trạng sức khỏe tốt. Vì thế, để cơ thể hoạt động ổn định, hãy cố gắng bổ sung chất chống oxy hóa tự nhiên qua chế độ ăn uống. Ngoài ra, mỗi chất chống oxy hóa đều có chức năng riêng, không thể thay thế được cho nhau nên chế độ ăn bổ sung hoạt chất này cũng cần có sự đa dạng về thực phẩm để tránh bị mất cân bằng oxy hóa.