Cây vạn niên thanh: Ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc

Cây vạn niên thanh: Ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc 1

Cây vạn niên thanh với tuổi thọ khá lâu, vào mùa lạnh lá không héo úa nên được coi là loài cây cát tường, ưa chuộng và được sử dụng rộng rãi. Đặc biệt khi dùng cây vạn niên thanh trong ngày lễ Tết với ý nghĩa mang lại sự sung túc, trong việc hôn nhân là cầu chúc như ý, trong lễ mừng thọ là để chúc sống lâu.

Cây vạn niên thanh: Ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc 3

Nguồn gốc, đặc điểm cây vạn niên thanh

Vạn niên thanh, còn được biết đến với tên gọi khác là vạn niên thanh hoặc hoa vạn niên thanh, là một loại cây Araceae xuất phát từ Colombia và Brazil. Nó thuộc dòng họ ráy, có cụm lá màu xanh tươi, tạo sự trẻ trung và sức sống cho không gian sống.

Với khả năng thích ứng với môi trường bóng râm và khí hậu mát mẻ, vạn niên thanh là lựa chọn lý tưởng cho việc trang trí nội thất mà không phải lo lắng về ánh sáng mặt trời.

Loại cây này có hơn 50 loại khác nhau, nhưng hiện nay, hai loại phổ biến nhất là vạn niên thanh bẹ và vạn niên thanh lá đốm. Ngoài ra, còn có một số loại khác như vạn niên thanh mép vàng, vạn niên thanh mép trắng, và một số biến thể khác nhau về kích thước lá, hình dạng và chiều cao.

Gần đây, cây vạn niên thanh đỏ đang thu hút sự quan tâm của nhiều người đam mê cây cảnh, nhất là trong dịp Tết, nhờ vào màu sắc độc đáo và lôi cuốn.

Tác dụng của cây vạn niên thanh

Cây vạn niên thanh không chỉ là một điểm nhấn trang trí cho không gian nhà, mà còn mang lại nhiều lợi ích khác nhau:

Trang trí không gian nhà

Cây vạn niên thanh được sử dụng rộng rãi để trang trí không gian sống, làm việc, tạo nên một không gian xanh tươi, tràn đầy sức sống và tính thẩm mỹ.

Lọc sạch không khí 

Cây vạn niên thanh có khả năng lọc các chất gây ô nhiễm trong không khí, đặc biệt là các tia bức xạ từ thiết bị điện tử như máy tính, tivi. Việc lọc sạch không khí giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà, giảm bớt ảnh hưởng có thể gây ra cho sức khỏe.

Cây vạn niên thanh: Ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc 5

Tạo cảm giác thoải mái và tăng hiệu suất làm việc 

Nhờ vào khả năng làm sạch không khí, cây vạn niên thanh có thể tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và dễ chịu. Điều này giúp nâng cao tinh thần làm việc và tăng hiệu suất công việc.

Tác dụng trong điều trị bệnh 

Theo một số nghiên cứu, cây vạn niên thanh có các tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, cầm máu và có thể hỗ trợ trong việc chữa bệnh bạch hầu. Tuy nhiên, trước khi sử dụng với mục đích điều trị, người dùng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ đông y hoặc thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Ý nghĩa phong thủy cây vạn niên thanh

Vạn niên thanh là một trong số ít loại cây đem lại sự may mắn, thịnh vượng cho gia chủ. Vì vậy, loai cây này được dùng để làm quà biếu vào mỗi dịp đặc biệt như năm mới, báo hỷ, mừng tuổi… với mong ước cầu cho gia chủ được may mắn, sung túc.

Những câu hỏi thường gặp về cây

Cây vạn niên thanh hợp tuổi gì? Mệnh gì?

Theo phong thủy, cây vạn niên thanh hợp với mạng Thủy và mạng Kim bởi có màu sắc xanh và trắng. Đặc biệt, cây rất phù hợp cho nam/ nữ tuổi Thìn. Tuổi Thìn khi trồng cây vạn niên thanh trong nhà sẽ giúp đường công danh thuận lợi, hóa giải sát khí, luôn gặp may mắn, sung túc và nhiều điều cát tường.

Cây vạn niên thanh có độc không?

Trên lá của cây vạn niên thanh có chứa chất Calcium Oxalate, do đó đặc biệt không được nhai hay tiếp xúc với phần nhựa lá. Phần nhựa lá nếu lỡ ăn phải sẽ gây bỏng rát viêm mạc miệng, nếu tiếp xúc với da sẽ gây dị ứng, khó thở.

Nếu trong nhà có trẻ em dưới 6 tuổi lưu ý không cho bé hái, nhai, nuốt lá hoặc tốt nhất là không nên trồng loại cây này trong nhà nhé.

Cây vạn niên thanh đỏ có ý nghĩa gì?

Cây vạn niên thanh đỏ mang lại sự sung túc. Trong hôn nhân, cây vạn niên thanh đỏ là cầu chúc như ý, trong lễ mừng thọ là để chúc sống lâu.

Cây vạn niên thanh: Ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc 7

Nên tặng cây vạn niên thanh phong thủy vào dịp nào?

Theo phong thủy thì cây Vạn niên thanh mang lại cho gia chủ sự tài lộc, may mắn và như một lời cầu chúc cho gia đình hạnh phúc. Nên cây thường được nhiều người chọn dùng để biếu tặng trong nhiều dịp lễ như khai trương, khánh thành hay đặc biệt là là ngày Tết,…

Cách chăm sóc cây vạn niên thanh

Vạn niên thanh là một loại cây trang trí Tết rất phù hợp, vừa tăng tính thẩm mỹ cho không gian, vừa mang nhiều ý nghĩa cát tường.

Để chăm sóc cây vạn niên thanh, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Tưới nước

  • Vạn niên thanh ưa ẩm và sợ khô hạn, nên cần được tưới nước đều.
  • Xịt phun sương vào lá và đất hàng ngày để giữ cây luôn xanh mướt.
  • Tuy nhiên, cần chú ý không tưới quá nhiều nước để tránh tình trạng thối rễ.

Bón phân

  • Trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 9 (mùa hè), cây đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh, nên bạn nên bón phân bổ sung.
  • Sử dụng phân bón dạng bánh dầu và tưới nước 10 ngày/lần.
  • Vào mùa thu, có thể bón phân 2 lần; mùa xuân, bón 1-2 tháng 1 lần để cây luôn xanh tươi.

Tỉa cành

  • Tháng 5 là thời điểm thích hợp để tỉa bớt những lá già, tạo điều kiện cho cây sinh lá non tốt hơn.

Nhân giống

  • Có thể nhân giống cây vạn niên thanh bằng cách tách cây hoặc giâm cành.
  • Phương pháp giâm cành phổ biến: Cắt đoạn cành dài 7-10cm, tẩy bỏ lá và đặt vào bột tro hoặc bột lưu huỳnh, sau đó bọc bằng nilon.
  • Sau 15 – 25 ngày, cây sẽ phát triển rễ và có thể được trồng.

Cách trồng và chăm sóc cây

Cây vạn niên thanh: Ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc 9

Cách trồng vạn niên thanh bằng đất

  • Bước 1: Trộn đất với các nguyên liệu như xơ dừa và trấu để làm cho đất tơi hơn. Sử dụng tỉ lệ 1 đất: 2 trấu và phân ủ sẵn.
  • Bước 2: Đặt cây vào chậu sao cho phần rễ thấp hơn phần miệng chậu khoảng 3-5cm. Sau đó, lấp đất và tưới nước nhẹ nhàng cho cây.

Cách trồng vạn niên thanh thủy tinh

  • Bước 1: Đổ nước vào khoảng 2/3 chậu và thêm vài giọt thủy sinh dinh dưỡng để tạo điều kiện tốt nhất cho cây phát triển.
  • Bước 2: Đặt cây vào bình là được.

Cách chăm sóc cây vạn niên thanh

Tưới nước

  • Tưới nước từ 1 đến 3 lần mỗi tuần. Tránh tưới quá nhiều để tránh tình trạng úng.
  • Sử dụng chậu trồng cây có nhiều lỗ thoát nước.

Vị trí và ánh sáng

  • Đặt cây ở vị trí thông thoáng, có ánh sáng nhẹ nhàng, vì cây vạn niên thanh ưa mát.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp vào buổi trưa nắng gắt.

Chất dưỡng và làm sạch

  • Sử dụng phân đủ chất dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe của cây.
  • Lau lá cây bằng khăn để loại bỏ bụi bẩn và giúp cây trao đổi chất tốt hơn.

Bằng cách thực hiện đúng các bước trên và chú ý đến nhu cầu cụ thể của cây, bạn sẽ có thể chăm sóc cây vạn niên thanh một cách hiệu quả, giữ cho cây phát triển mạnh mẽ và trở thành điểm nhấn đẹp mắt trong không gian sống của bạn.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE 

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  11

Hải sâm từ lâu đã được coi là một loại thực phẩm tuyệt vời, giàu dinh dưỡng và là một món ăn ưa thích của tầng lớp thượng lưu. Hãy khám phá những tác dụng của hải sâm đối với sức khỏe trong bài viết dưới đây.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  13

HẢI SÂM LÀ GÌ?

Hải sâm, hay còn được biết đến dưới cái tên đỉa biển hoặc sâm biển, là một loài động vật biển chuyên ăn các loại xác chết của động vật khác, và chính vì điều này mà chúng thường được gọi là “Lao công của biển cả”.

Thức ăn chính của hải sâm là các loài phù du và các tạp chất hữu cơ nằm sâu dưới đáy biển. Chúng thường sinh sống ở các rạn san hô hoặc ở dưới đáy biển, nhưng cũng có thể được tìm thấy ở gần các trang trại nuôi cá biển. Hải sâm có cấu trúc bên ngoài gồm một lớp thịt dày hình ống, với các u bướu sần sùi. Mặc dù không có đầu hoặc đuôi để phân biệt, nhưng ở phần giữa có một lỗ nhỏ, đó chính là miệng của hải sâm.

Xung quanh miệng của hải sâm, có các xúc tu nhỏ có thể kéo dài ra giống như những cánh tay, giúp chúng nắm bắt thức ăn và đưa vào miệng. Hải sâm phân bố ở nhiều nơi trên thế giới, với hơn 50 loài hải sâm đã được phát hiện tại vùng biển Việt Nam và hơn 40 loài khác trên toàn thế giới. Một số loài phổ biến bao gồm hải sâm vú trắng, hải sâm cát, hải sâm dừa, hải sâm ngận vàng, và nhiều loài khác.

CÓ BAO NHIÊU LOẠI HẢI SÂM ĂN ĐƯỢC?

HẢI SÂM VÚ TRẮNG

Hải sâm vú trắng, có tên khoa học là Holothuria fuscogilva, được biết đến với biệt danh “Nhân sâm của biển cả”. Loài này có giá trị kinh tế cao và thường sinh sống ở độ sâu từ 3 đến 40m, phân bố rộng rãi trong vùng biển Ấn Độ – Thái Bình Dương.

Hải sâm vú trắng có hình dạng tròn và có kích thước lớn có thể đạt đến 57cm và tuổi thọ hơn 12 năm. Dạng của chúng tương tự như hải sâm vú thông thường, tuy nhiên, điểm khác biệt là phần bụng có màu trắng sữa và phần lưng có những vệt màu trắng hoặc đen.

Loài hải sâm vú trắng được coi là quý hiếm và có nhiều giá trị dinh dưỡng đặc biệt như khả năng chống lão hóa, chữa lành vết thương, bổ khí huyết, và bổ thận tráng dương,…

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  15

Giá cả của hải sâm vú trắng dao động khoảng từ 1.700.000 đến 2.000.000 đồng/kg.

HẢI SÂM VÚ

Hải sâm vú, còn được biết đến với tên khoa học là Holothuria nobilis hoặc Đồn đột vú, là một loài hải sâm biển thuộc họ Holothuriidae. Chúng thường được tìm thấy rải rác trong các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ và Thái Bình Dương. Hải sâm vú có hình dáng trụ tròn hoặc oval, với con trưởng thành thường có đường kính dao động từ 40 đến 100mm và chiều dài từ 300 đến 400mm. Phần lưng của chúng có màu xám, nâu nhạt hoặc đen, thường có các vệt màu không đồng đều trải dài.

Mặt bụng của hải sâm vú thường có màu sáng hơn so với phần lưng và có nhiều chân nhỏ xếp thành các băng dọc. Hai bên sườn thường có những u thịt nổi lên, giống như hai hàng vú.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  17

Giá cả của hải sâm vú dao động khoảng từ 1.500.000 đến 1.700.000 đồng/kg.

HẢI SÂM MÍT

Hải sâm mít, có tên khoa học là Actinopyga caerulea Samyn, là một loại hải sâm biển thuộc họ Holothuriidae. Chúng thường phân bố ven bờ miền Trung và các hải đảo của Việt Nam như Côn Đảo, Phú Quốc, Thổ Chu.

Hải sâm mít có nhiều đặc điểm khác biệt so với các loại hải sâm khác, bao gồm màu sắc và sự hiện diện của các chân dưới bụng. Cơ thể của chúng có hình dạng như một trụ tròn kéo dài, phình ra ở giữa và thu hẹp ở hai đầu. Con trưởng thành thường có chiều dài từ 150 đến 250mm, đường kính từ 30 đến 50cm, và vách thân dày. Miệng phía trước của chúng có nhiều xúc tu lớn và ngắn, với chóp xúc tu mở ra hình tán. Mặt lưng của hải sâm mít thường có màu nâu thẫm và được phủ bởi nhiều gai thịt nhỏ nhô ra, tạo ra hình ảnh giống như gai của quả mít.

Vì mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cũng như kinh tế, hải sâm mít đã bị khai thác một cách quá mức. Do đó, hiện nay rất khó có thể tìm thấy chúng tự nhiên tại Việt Nam.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  19

Giá cả của hải sâm mít dao động khoảng từ 900.000 đến 1.000.000 đồng/kg.

HẢI SÂM LỰU

Hải sâm lựu, có tên khoa học là Thelenota ananas, là một loại hải sâm biển thuộc họ Stichopodidae. Đây là một trong số ít các loài hải sâm nằm trong sách đỏ của Việt Nam và thường được tìm thấy ở vùng biển Khánh Hòa, Bình Thuận, Trường Sa và Thổ Chu của Việt Nam.

Hải sâm lựu có kích thước lớn, với chiều dài từ 400 đến 700mm ở con trưởng thành. Thân hình của chúng giống như một hình tứ giác có 4 cạnh kéo dài. Mặt lưng hơi cong và có nhiều gai thịt màu cam đỏ, tạo nên hình ảnh giống như quả dứa hoặc hạt lựu.

Mặt bụng của hải sâm lựu là phẳng và màu hồng nhạt. Miệng của chúng nằm ở phía dưới bụng với khoảng 20 xúc tu màu nâu và có những chiếc gai thịt hình nón xung quanh.

Hiện nay, loài hải sâm lựu đang được các nhà khoa học đặc biệt chú trọng đến việc thuần dưỡng, phục hồi và bảo vệ. Do đó, việc khai thác và mua bán loài này trên thị trường đã bị hạn chế, và thông tin về giá cả không được cập nhật.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  21

HẢI SÂM DỪA

Hải sâm dừa, còn được gọi là Actinopyga mauritiana hoặc con banh lông, hiện được xem là một loài hải sản nguy cấp và đã bị cấm khai thác và đánh bắt tại Việt Nam.

Hải sâm dừa có hình dáng tròn giống như một quả banh loại nhỏ, bên trong đầy nước và căng tròn. Đường kính của chúng thường dao động từ 60 đến 180mm, và chiều dài từ 200 đến 300mm. Chúng thường sống ở các vùng biển sâu và có xu hướng vùi sâu dưới lớp bùn hoặc cát. Da của hải sâm dừa mịn màng và có độ nhớt cao. Mặt lưng của chúng thường có màu xám, nâu đen hoặc trắng và có nhiều đốm. Phần bụng của hải sâm dừa có nhiều ống chân nhỏ, bên trong có màu trắng đục, và ruột ngắn.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  23

Giá cả của hải sâm dừa dao động khoảng từ 450.000 đến 550.000 đồng/kg.

HẢI SÂM CÁT

Hải sâm cát, có tên khoa học là Holothuria scabra, thường được tìm thấy ở các vùng nước nông ven biển. Đây là một loài mềm có giá trị dinh dưỡng cao và được rất nhiều ứng dụng trong y học. Thân hình của hải sâm không có phân biệt rõ ràng giữa đầu và đuôi, và chúng không có cấu trúc mắt. Khi trưởng thành, hải sâm có kích thước khoảng 20cm, với da sần sùi, nhám và mềm mại. Miệng của chúng nằm ở một đầu, có khoảng 5-10 xúc tu xung quanh.

Hải sâm cát thường ăn mùn bã hữu cơ và xác động vật chết ở đáy biển, giúp làm sạch nền đáy và giảm ô nhiễm môi trường.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  25

Giá cả của hải sâm cát dao động từ 700.000 đến 800.000 đồng/kg.

HẢI SÂM ĐEN

Hải sâm đen, có tên khoa học là Holothuria vagabunda, là một loài hải sâm có giá trị dinh dưỡng cao và được coi là có giá trị kinh tế. Thường sống ở đáy các bờ đá cạn không chịu ảnh hưởng từ đất liền.

Hải sâm đen thường có kích thước dài khoảng từ 30 đến 40cm. Thân của chúng có dạng hình oval dẹt, với 6 đến 8 “vú” dọc ở hai bên. Chúng có màu đen sâu, và những con hải sâm nhỏ thường có đốm màu kem hoặc da cam. Trong cơ thể của chúng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng vượt trội, nên hải sâm đen thường được xem như một loại nhân sâm dưới đáy biển. Chúng cũng được kỳ vọng có thể chữa trị các bệnh nan y.

Giá cả của hải sâm đen dao động từ 500.000 đến 550.000 đồng/kg.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  27

HẢI SÂM NGAI VÀNG

Hải sâm gai vàng, có tên khoa học là Thelenota anax, là một loài hải sâm thuộc họ Stichopodidae. Chúng được tìm thấy dưới biển ở độ sâu từ 10 đến 30 mét và được coi là loài quý hiếm.

Khi trưởng thành, hải sâm gai vàng có thể đạt chiều dài lên đến 47.5cm và trọng lượng trung bình từ 0.5 đến 1kg. Hình dáng bên ngoài của chúng giống như con đỉa, có nhiều gai thịt màu vàng cam xung quanh phần lưng.

Hải sâm gai vàng có giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề như suy nhược cơ thể, tiểu tiện khó, khí huyết kém, và nhiều vấn đề khác. Tuy nhiên, loài này đang đối mặt với nguy cơ suy giảm đáng kể.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  29

Giá của hải sâm gai vàng dao động từ 650.000 đến 750.000 đồng/kg.

HẢI SÂM ĐỎ

Hải sâm đỏ, có tên khoa học là Stichopus japonicus Selenka, là một loài hải sâm phân bố trên nhiều vùng biển trên toàn Thế giới.

Hải sâm đỏ có thân hình trụ, với nhiều u thịt nhô lên xung quanh, thường có màu đỏ hoặc cam. Với lớp da màu đỏ thẫm, nhiều gai thịt và có lông, chúng có vẻ ngoài rất bắt mắt.

Hương vị của hải sâm đỏ rất ngon, mang đậm hương vị mặn và có tính ấm. Loài này có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, ít chất béo và cholesterol. Đây là sản phẩm lý tưởng cho phụ nữ, có công dụng dưỡng nhan, chống lão hóa và hỗ trợ ăn kiêng.

Hiện nay, hải sâm đỏ đang được săn đón mạnh mẽ trên thị trường, với giá dao động từ 750.000 đến 850.000 đồng/kg

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  31

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE

Hải sâm cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe:

  • Giảm đau và viêm khớp: Hải sâm giàu chondroitin sulfate, có khả năng giảm đau và viêm khớp hiệu quả.
  • Giảm nguy cơ ung thư: Vitamin và hormone trong hải sâm có thể giúp kiểm soát và ngăn ngừa ung thư.
  • Cải thiện chức năng gan và thận: Selenium trong hải sâm giúp giảm tổn thương gan và oxy hóa trong cơ thể.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Hàm lượng glycine và arginine cao trong hải sâm kích thích sản xuất kháng thể tế bào và tăng cường khả năng miễn dịch.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Protein trong hải sâm, không có cholesterol, là lựa chọn tốt cho người đái tháo đường.
  • Giải độc cơ thể: Selen trong hải sâm giúp giải độc và vô hiệu hóa kim loại nặng trong cơ thể.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch: Hải sâm thấp lipid và không cholesterol, là thực phẩm lý tưởng cho người có rối loạn lipid máu và các bệnh lý tim mạch.
  • Bổ huyết, trị thiếu máu: Hải sâm giàu protein, axit amin và các nguyên tố vi lượng, giúp cải thiện bệnh thiếu máu.

Tóm lại, hải sâm không chỉ là thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn là nguồn cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe đa dạng.

CÁC MÓN NGON TỪ CON HẢI SÂM

Cháo hải sâm: Cháo hải sâm là món ăn thơm ngon, bổ dưỡng, dễ tiêu hóa, thích hợp cho mọi lứa tuổi. Món cháo này có vị ngọt thanh từ hải sâm, gạo nếp và nấm hương, cùng với hương vị đặc trưng của gừng và hành lá.

Súp hải sâm: Súp hải sâm là món ăn sang trọng, thường được phục vụ trong các nhà hàng cao cấp. Món súp này có vị béo ngậy từ kem sữa, vị ngọt thanh từ hải sâm và nấm hương, cùng với hương vị đặc trưng của rượu vang trắng.

Hải sâm xào nấm đông cô: Hải sâm xào nấm đông cô là món ăn đơn giản, dễ chế biến nhưng không kém phần thơm ngon. Món ăn này có vị giòn dai từ hải sâm, vị ngọt dai từ nấm đông cô, cùng với hương vị đậm đà của các loại gia vị.

Hải sâm hầm tiềm: Hải sâm hầm tiềm là món ăn bổ dưỡng, thường được dùng để bồi bổ sức khỏe cho người già, người mới ốm dậy hoặc phụ nữ sau sinh. Món ăn này có vị ngọt thanh từ hải sâm, gà, nấm hương và các loại thảo mộc thuốc bắc.

Gỏi hải sâm: Gỏi hải sâm là món ăn thanh mát, thích hợp để thưởng thức trong những ngày nóng bức. Món ăn này có vị ngọt thanh từ hải sâm, vị chua cay từ nước mắm chua ngọt, cùng với hương vị thơm nồng của các loại rau thơm.

Ngoài ra, còn có rất nhiều món ngon khác từ con hải sâm như: hải sâm nướng, hải sâm rim mặn, hải sâm xào thập cẩm,…

Lưu ý khi chế biến hải sâm:

  • Hải sâm cần được sơ chế kỹ trước khi chế biến.
  • Nên chọn mua hải sâm tươi sống hoặc hải sâm khô có chất lượng tốt.
  • Không nên chế biến hải sâm với các loại thực phẩm có tính tanh như: cá, tôm, cua,…
  • Nên chế biến hải sâm với lửa nhỏ để giữ được hương vị và dinh dưỡng của hải sâm.

KẾT LUẬN

Nếu bạn chưa từng nghe đến hải sâm, hãy nhanh chóng tìm hiểu và trải nghiệm loại thực phẩm này. Hải sâm là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời và rất bổ dưỡng cho sức khỏe.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần dinh dưỡng của hải sâm?

Hải sâm chứa nhiều protein, vitamin, khoáng chất và các hợp chất có hoạt tính sinh học.

2. Cách sử dụng hải sâm?

  • Có thể chế biến thành nhiều món ăn như: hầm, xào, nấu canh, nướng…
  • Có thể dùng hải sâm khô hoặc tươi.

3. Chống chỉ định dùng hải sâm?

  • Người bị dị ứng hải sản.
  • Người bị tiêu chảy.

4. Tác dụng phụ của hải sâm?

  • Ít gặp tác dụng phụ.
  • Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy nếu dùng quá nhiều.