NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 1

Với sự bùng nổ của các thiết bị di động, rối loạn điều tiết mắt đang trở nên phổ biến hơn. Việc nhận biết các triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng tránh để bảo vệ sức khỏe mắt trở nên vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thông tin giúp bạn hiểu về rối loạn điều tiết mắt và những cách khắc phục hiệu quả tình trạng này.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 3

RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT LÀ GÌ?

Để có thể nhìn rõ mọi vật, đôi mắt con người cần phải liên tục điều tiết một cách nhanh chóng và mượt mà, từ đó có thể nhận biết vật ở gần và xa trong tích tắc. Tuy nhiên, khi mắt làm việc với cường độ cao trong thời gian dài, có thể gây ra tình trạng mỏi điều tiết. Ban đầu, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng như mắt nhức mỏi, khô mắt và nhìn mờ. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển nặng hơn và gây ra các tật khúc xạ về mắt như cận thị, loạn thị và viễn thị.

Rối loạn điều tiết mắt là một tình trạng xảy ra khi mắt phải liên tục điều tiết khi tiếp xúc với nhiều thiết bị điện tử như máy vi tính, điện thoại di động, tivi và đèn led. Các thiết bị này phát ra ánh sáng xanh, một loại ánh sáng nguy hại có bước sóng ngắn (từ 380 đến 495 nanômét). Ánh sáng xanh này có thể gây tổn thương tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, gây rối loạn điều tiết mắt, giảm thị lực và thậm chí tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như mù lòa.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 5

NGUYÊN NHÂN CỦA CHỨNG RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

Rối loạn điều tiết mắt có nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó sử dụng thiết bị điện tử liên tục nhiều giờ liền được coi là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tiếp xúc với ánh sáng xanh, mắt sẽ bị tổn thương và các tế bào thị giác có thể bị chết đi, đặc biệt là tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, từ đó dẫn đến mắt bị rối loạn điều tiết và suy giảm thị lực. Ngoài ra, còn có nhiều nguyên nhân khác liên quan đến thói quen sinh hoạt hàng ngày gây ra tình trạng rối loạn điều tiết mắt, bao gồm:

  • Không điều chỉnh độ sáng phù hợp với không gian và ánh sáng phòng.
  • Làm việc với môi trường thiếu ánh sáng, tiếp xúc với ánh sáng xanh trong thời gian dài.
  • Ngồi không đúng tư thế, đọc sách hoặc học bài liên tục trong nhiều giờ mà không để mắt nghỉ ngơi.
  • Nhìn vào màn hình có ánh sáng xanh quá gần, sử dụng màn hình máy tính hoặc điện thoại chất lượng kém.
  • Mắt xuất hiện các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị…

Tình trạng rối loạn điều tiết mắt hiện nay ở trẻ em cũng đang gia tăng với mức độ nhanh. Nguyên nhân chính là do nhiều gia đình cho trẻ tiếp xúc với các thiết bị điện tử từ sớm.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 7

BIỂU HIỆN CỦA MẮT KHI BỊ RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

Các dấu hiệu của rối loạn điều tiết mắt có thể bao gồm:

  • Thị lực giảm sút, làm cho các đối tượng trước mắt trở nên mờ và nhòe.
  • Cảm giác mỏi mắt và đau khi nhìn vào màn hình máy tính.
  • Tăng cảm giác nhạy cảm với ánh sáng, dẫn đến mắt mỏi mệt, nóng rát, hoặc ngứa.
  • Mắt khô, cảm giác cộm và ngứa.
  • Sự mờ mắt và khó nhìn rõ.
  • Mắt có thể trở nên khô hoặc chảy nước thường xuyên.
  • Đau đầu và cảm giác đau ở cổ, gáy, và vai, cũng như khó tập trung khi làm việc.

BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ ĐÚNG CÁCH

Tránh tiếp xúc dài hạn với thiết bị điện tử. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của màn hình để phù hợp với môi trường làm việc. Đảm bảo khoảng cách giữa mắt và màn hình là khoảng 50-60 cm. Chọn cỡ chữ và phông chữ dễ đọc và phù hợp, ưu tiên chữ đen trên nền trắng hoặc chữ đậm trên nền sáng.

VỆ SINH MÀN HÌNH MÁY TÍNH THƯỜNG XUYÊN

Để giảm tác động của màn hình máy tính, hãy thường xuyên làm sạch màn hình và nếu có thể, chọn một màn hình có độ phân giải cao. Để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và giảm mỏi mắt, bạn có thể sử dụng kính lọc hoặc chọn màn hình LCD có độ tương phản thấp để giảm thiểu tác hại của máy tính đối với mắt.

BỔ SUNG CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG TỐT CHO MẮT VÀ NGỦ ĐỦ GIẤC

Để tăng cường sức khỏe mắt và giảm nguy cơ rối loạn điều tiết mắt, cần bổ sung dưỡng chất cần thiết như vitamin A, vitamin E, Omega-3, chất chống oxy hóa, và kẽm thông qua thực phẩm. Đồng thời, duy trì giấc ngủ đủ cũng là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe mắt. Hãy thực hiện thói quen đi ngủ sớm trước 10 giờ đêm và ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm để giúp mắt nghỉ ngơi hoàn toàn sau một ngày làm việc căng thẳng.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 9

CUNG CẤP ĐỘ ẨM CHO MẮT VÀ UỐNG ĐỦ NƯỚC

Hãy thường xuyên nhấp mắt hoặc sử dụng nước mắt nhân tạo để giữ cho mắt đủ ẩm. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.

Đảm bảo uống đủ nước là một cách đơn giản để thanh lọc cơ thể và giúp mắt không bị khô. Hãy cung cấp từ 2-3 lít nước cho cơ thể mỗi ngày. Uống một cốc nước ấm vào buổi sáng cũng là một thói quen tốt để hỗ trợ mắt hoạt động tốt hơn.

THĂM KHÁM MẮT THƯỜNG XUYÊN

Thường xuyên thăm khám mắt, đặc biệt khi có bất kỳ dấu hiệu nào của rối loạn điều tiết, là rất quan trọng. Điều này giúp bác sĩ có thể kiểm tra và can thiệp kịp thời, từ đó đề xuất các biện pháp hỗ trợ để cải thiện tình trạng của bạn. Việc thăm khám mắt định kỳ cũng giúp bảo vệ sức khỏe của đôi mắt và giảm thiểu nguy cơ các vấn đề về thị lực khác.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 11

KẾT LUẬN

Rối loạn điều tiết mắt thường là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng đang diễn ra trong “cửa sổ tâm hồn” của bạn. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các tật khúc xạ và nhiều biến chứng khác liên quan đến thị lực. Do đó, việc can thiệp đúng cách và nhanh chóng là cần thiết để đảm bảo sức khỏe mắt.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cách chẩn đoán rối loạn điều tiết mắt?

  • Khám mắt tổng quát.
  • Khám khúc xạ.
  • Đo độ điều tiết.

2. Rối loạn điều tiết mắt có chữa khỏi hoàn toàn không?

Tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây bệnh. Có thể kiểm soát tốt bằng cách điều trị và thay đổi lối sống.

3. Rối loạn điều tiết mắt có di truyền không?

Có thể di truyền

4. Rối loạn điều tiết mắt có lây không?

Không lây.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 13

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 15

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 17

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.