CÂY KIM NGÂN HOA có tác dụng gì?

CÂY KIM NGÂN HOA có tác dụng gì? 1

Cây kim ngân hoa là một loại dược liệu quý bởi nó mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Vậy cụ thể những công dụng ấy là gì và sử dụng dược liệu tự nhiên này ra sao, bài viết sau sẽ là gợi ý tuyệt vời dành cho bạn.

CÂY KIM NGÂN HOA có tác dụng gì? 3

CÂY KIM NGÂN LÀ GÌ?

Cây kim ngân hoa, hay còn được biết đến với tên gọi nhẫn đông, thuộc họ kim ngân, là một loại cây leo bằng thân quấn. Cây có cành non được phủ lớp lông mảnh, có màu đỏ với các vân nổi bật. Lá của cây kim ngân hoa mọc đối, có hình mũi mác, và cụm hoa nở ở tận cùng kẽ giữa các lá, thành xim hai hoa.

Hoa của cây kim ngân hoa khi mới nở có màu trắng, sau đó chuyển sang màu vàng. Trên cùng một cành cây, có thể xuất hiện cả hoa vàng và hoa trắng, tạo nên sự độc đáo. Tên gọi “kim ngân” xuất phát từ việc cây này có cả màu vàng và màu bạc. Quả của cây có hình cầu và có màu đen.

Cây kim ngân hoa chủ yếu phân bố ở các vùng núi phía Bắc như Lào Cai, Cao Bằng, Bắc Giang, Quảng Ninh, và còn nhiều vùng khác. Ngoài việc mọc hoang dại, cây kim ngân hoa cũng được trồng ở nhiều nơi khác nhau để thu hoạch nguyên liệu làm thuốc, chủ yếu là từ hoa và dây của cây kim ngân.

uống cây kim ngân có tác dụng gì?

THÀNH PHẦN VÀ TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY KIM NGÂN HOA

Kim ngân hoa, hay còn được gọi là Nhị bảo hoa, được xem như “vương dược giải độc” trong Đông y, nhờ vào đặc tính tăng trưởng và quy trình thu hái phức tạp mà nó mang lại. Tên gọi “kim ngân” được liên kết chặt chẽ với dược liệu này.

Trong cây kim ngân hoa, chúng ta tìm thấy nhiều thành phần dược liệu quý:

  • Tinh dầu: bao gồm linalool, eugenol, α–terpineol, α–pinen, geraniol,…
  • Flavonoid: lonicerin, luteolin-7-glucoside, luteolin,…

Với những thành phần này, tác dụng của kim ngân hoa cho sức khỏe như:

  • Khả năng kháng khuẩn: Nước sắc từ loại cây này có khả năng ức chế mạnh mẽ các vi khuẩn, virus cúm Spirochete và một số loại trực khuẩn như thương hàn, lỵ Shiga, mủ xanh, lao, tụ cầu vàng, não cầu khuẩn, ho gà, phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn,…; và nấm ngoài da, …
  • Tác động kháng virus và kháng viêm.
  • Làm giảm nhiệt, tăng cường tác động thực bào ở bạch cầu, giảm xuất tiết.
  • Kích thích sự hưng phấn của trung khu thần kinh.
  • Chống lao.
  • Hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
  • Hỗ trợ chuyển hóa lipid, tốt cho mắt, giảm cholesterol máu, hỗ trợ tiểu tiện, tăng cường chuyển hóa chất béo,…
  • Cải thiện hệ thống miễn dịch thông qua khả năng tập hợp đại thực bào và lympho, hỗ trợ hoạt động của hệ thống miễn dịch để ngăn chặn các tác nhân gây bệnh khi thời tiết thay đổi đột ngột.
  • Ngăn chặn quá trình oxi hóa ở tế bào, giúp bảo vệ da khỏi tình trạng nứt nẻ, nhăn nheo, và lão hóa, nhờ vào các chất chống oxy hóa có khả năng chống lại hoạt động của gốc tự do ảnh hưởng đến tế bào.

CHỦ TRỊ VÀ LIỀU DÙNG KIM NGÂN HOA

Kim ngân hoa được sử dụng trong chủ trị của nhiều bệnh lý nhờ vào khả năng của nó trong việc giảm phong nhiệt, giải độc, thanh nhiệt, chống dị ứng, và kháng khuẩn. Dưới đây là một số bệnh lý mà kim ngân hoa có thể được áp dụng trong chủ trị:

  • Mề đay
  • Mẩn ngứa và mụn nhọt
  • Sốt nóng hoặc sốt rét
  • Sởi
  • Tiêu chảy
  • Lỵ
  • Bệnh giang mai
  • Viêm khớp thấp
  • Rôm sảy
  • Viêm mũi dị ứng.

Tuy nhiên, không nên sử dụng kim ngân hoa đối với những người đang mắc các tình trạng như mụn nhọt có mủ loãng do khí hư, mụn nhọt có mủ hoặc bị vỡ loét, cũng như trong trường hợp tiêu chảy. 

Về liều lượng sử dụng, cây kim ngân hoa dược liệu có thể được dùng hàng ngày với liều lượng khoảng 12 – 16g, thường dưới dạng trà hoặc thuốc sắc. Ngoài ra, dược liệu này cũng có thể được sử dụng để hoàn tán và ngâm rượu.

CÁC BÀI THUỐC TỪ KIM NGÂN HOA

CHỮA MẨN NGỨA VÀ MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP BỊ DỊ ỨNG

Cách chuẩn bị bài thuốc kim ngân hoa như sau: Dùng 6 – 12g kim ngân hoa và đun trong 100ml nước sắc đến khi còn lại 10ml. Sau đó, thêm đường để tạo vị ngọt. Bạn có thể uống trực tiếp hoặc bảo quản trong lọ kín để sử dụng lâu dài, nhớ hấp tiệt trùng trước khi bảo quản.

Liều lượng sử dụng bài thuốc này sẽ phụ thuộc vào độ tuổi:

  • Người lớn: 2 – 4 ống/ngày
  • Trẻ nhỏ: 1 – 2 ống/ngày.

CHỮA BỆNH VIÊM GAN MẠN

Để chữa bệnh viêm gan mạn, bạn có thể sử dụng một bài thuốc với các thành phần như sau: 20g nhân trần, 16g kim ngân hoa, 12g từng vị mộc thông, đại phúc bì, hoạt thạch, hoàng cầm, 8g từng vị đậu khấu, trư linh, phục linh, và 4g cam thảo. Tất cả các dược liệu này sau khi được chuẩn bị sẽ được sắc uống mỗi ngày với liều lượng là 1 thang.

CHỮA BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Đối với bệnh viêm khớp dạng thấp, bài thuốc gồm 40g thạch cao, 20g kim ngân hoa, 12g từng vị phòng kỷ, hoàng bá, ngạnh mễ, tang chi, tri mẫu, 8g thương truật và 6g quế chi. Bạn cũng nên uống bài thuốc này 1 thang mỗi ngày.

CHỮA MỤN NHỌT

Chữa mụn nhọt có thể sử dụng 20g kim ngân hoa, 16g bồ công anh, 12g từng vị hoàng cầm, liên kiều, gai bồ kết, 8g bối mẫu, 6g trần bì, và 4g cam thảo. Dược liệu này cũng được chuẩn bị và sắc uống mỗi ngày 1 thang.

CHỮA BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT

Trong trường hợp sốt xuất huyết, bạn có thể sử dụng 2g rễ cỏ tranh, 2g kim ngân hoa, 16g hoa hòe, cỏ nhọ nồi, 12g hoàng cầm, liên kiều, và 8g chi tử. Thuốc sắc uống mỗi ngày 1 thang.

CHỮA VIÊM PHỔI Ở TRẺ NHỎ

Đối với trẻ em bị viêm phổi, bạn có thể dùng 16g kim ngân hoa, 20g thạch cao, 8g tang bạch, 6g từng vị tri mẫu, liên kiều, hoàng liên, hoàng cầm, và 4g cam thảo. Nước sắc từ loại cây này nên được uống trong ngày.

CHỮA BỆNH VIÊM PHẦN PHỤ CẤP

Chữa bệnh viêm phần phụ cấp có thể sử dụng 16g từng vị ý dĩ, kim ngân hoa, tỳ giải, liên kiều, 12g từng vị hoàng bá, mã đề, hoàng liên, nga truật, 4g đại hoàng, và 8g từng vị tam lăng, uất kim. Bài thuốc này cũng được sắc và uống trong ngày.

CHỮA TIÊU CHẢY

Đối với bệnh tiêu chảy, bạn có thể sử dụng 5g hoa và 12g cành lá của cây kim ngân. Cho chúng vào nồi cùng 100ml nước, đun sôi cho đến khi chỉ còn khoảng 10 – 20ml nước, sau đó để nguội và chắt nước uống. Lưu ý rằng nước sắc nên được sử dụng trong ngày và tránh để qua đêm để tránh tác dụng phụ.

KHI DÙNG KIM NGÂN HOA CHỮA BỆNH CẦN LƯU Ý

Theo Y học cổ truyền, kim ngân hoa được coi là một loại dược liệu có nhiều công dụng, đặc biệt là trong việc thanh giải biểu nhiệt, giải độc, và giảm nhiệt độ cơ thể. Các bài thuốc chứa kim ngân hoa thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như dị ứng, mẩn ngứa, mụn nhọt. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong trường hợp viêm amidan, bệnh lý, tiểu tiện có máu, đau mắt đỏ và đau nhức cơ và gân.

Liều lượng thông thường cho việc sử dụng kim ngân hoa trong các bài thuốc là từ 12 đến 20g mỗi ngày khi sử dụng hoa hoặc từ 12 đến 16g mỗi ngày khi sử dụng dạng dây. Tuy nhiên, có một số điều cần lưu ý khi sử dụng kim ngân hoa:

  • Việc sử dụng kim ngân hoa có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh, nên phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần tránh sử dụng.
  • Trước khi sử dụng, nên sắc bỏ lần nước đầu tiên và sắc thật kỹ, sau đó lấy nước thứ hai để uống. Điều này giúp loại bỏ chất saponin trong kim ngân hoa, giảm nguy cơ kém hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, nên thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng kim ngân hoa. Điều này giúp tránh tình trạng tương tác không mong muốn giữa kim ngân hoa và các loại thuốc khác.

Dược liệu kim ngân hoa tương đối phổ biến nhưng không phải ai cũng biết hết công dụng tuyệt vời mà nó mang lại. Hy vọng với nội dung đã được chia sẻ ở trên của Phụ nữ toàn cầu, bạn đã biết thêm những lợi ích của dược liệu này và chọn được bài thuốc tốt cho sức khỏe của mình.

CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 5

Cỏ ngọt được biết đến là một chất thay thế đường vừa an toàn, lành mạnh vừa đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu tác dụng của cỏ ngọt qua bài viết dưới đây nhé.

CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 7

CỎ NGỌT LÀ GÌ?

Cỏ ngọt (Stevia rebaudiana) là một loại cây bụi, có nguồn gốc từ Bắc và Nam Mỹ, vị ngọt tự nhiên. Tuy không có calo nhưng ngọt hơn 200 lần so với đường ăn nên cỏ ngọt được sử dụng như một giải pháp thay thế cho đường trong nhiều món ăn và đồ uống.

THÀNH PHẦN CỦA CỎ NGỌT

Thành phần chính của cỏ ngọt là stevioside và rebaudioside A. Ngoài ra, cỏ ngọt còn chứa một số chất khác, bao gồm:

  • Stevioside: Stevioside là thành phần chính của cỏ ngọt, chiếm khoảng 70-80% hàm lượng chất ngọt trong lá cỏ ngọt. Stevioside có vị ngọt gấp 200-300 lần so với đường ăn.
  • Rebaudioside A: Rebaudioside A là một loại steviol glycoside, có vị ngọt gấp 300-400 lần so với đường ăn. Rebaudioside A được coi là an toàn hơn stevioside, vì ít có khả năng gây ra các tác dụng phụ.
  • Steviobioside B: Steviobioside B là một loại steviol glycoside, có vị ngọt gấp 100-200 lần so với đường ăn.
  • Rebaudioside C: Rebaudioside C là một loại steviol glycoside, có vị ngọt gấp 100-200 lần so với đường ăn.
  • D-glucitol: D-glucitol là một loại đường alcohol, có vị ngọt gấp 50-70 lần so với đường ăn.
  • D-mannitol: D-mannitol là một loại đường alcohol, có vị ngọt gấp 50-70 lần so với đường ăn.

Các chất này đều có vị ngọt, nhưng không chứa calo và không làm tăng lượng đường trong máu. Do đó, cỏ ngọt được coi là một chất làm ngọt tự nhiên an toàn cho người mắc bệnh tiểu đường.

CÂY CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ?

KIỂM SOÁT CÂN NẶNG

Lượng đường bổ sung vào cơ thể được chứng minh đóng góp trung bình 16% tổng lượng calo trong chế độ ăn uống, khiến tăng cân và giảm kiểm soát lượng đường trong máu. Cỏ ngọt lại là chất làm ngọt tự nhiên không chứa calo và ngọt hơn đường ăn từ 100 đến 300 lần. Do đó, khi sử dụng trong chế độ ăn, cỏ ngọt có thể cân bằng để giúp giảm lượng năng lượng, kiểm soát cân nặng, hỗ trợ giảm cân mà không làm mất đi hương vị của món ăn.

HỖ TRỢ NGƯỜI BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Cỏ ngọt có thể giúp giảm lượng đường trong máu sau ăn ở người mắc bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu ở 12 người mắc bệnh tiểu đường cho thấy việc sử dụng cỏ ngọt với bữa ăn dẫn đến lượng đường trong máu giảm nhiều hơn sau ăn. Nghiên cứu khác cũng cho thấy chất làm ngọt trong cỏ ngọt không cung cấp calo cũng như làm giảm đáng kể lượng đường và mức insulin sau ăn.

GIẢM NGUY CƠ UNG THƯ TUYẾN TỤY

Kaempferol là một chất chống oxy hóa có trong cây cỏ ngọt. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng kaempferol hoạt động như một chất ức chế mạnh, có thể làm giảm 23% nguy cơ ung thư tuyến tụy.

HỖ TRỢ GIẢM HUYẾT ÁP

Một nghiên cứu năm 2003 cho thấy cỏ ngọt có khả năng giúp giảm huyết áp nhờ tác dụng bình thường hóa huyết áp và điều hòa nhịp tim. Ngoài ra, một số glycoside khác có trong cỏ ngọt có thể làm giãn mạch máu, tăng khả năng đi tiểu và tạo điều kiện đào thải natri ra khỏi cơ thể, làm giảm huyết áp, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.

CÓ THỂ LÀM GIẢM MỨC CHOLESTEROL

Nghiên cứu năm 2017 trên 20 phụ nữ khi tiêu thụ chiết xuất cỏ ngọt làm giảm đáng kể mức cholesterol, triglyceride, LDL-C trong khi tăng HDL-C – một cholesterol có lợi cho sức khỏe.

CÓ THỂ HỖ TRỢ TRONG VIỆC DUY TRÌ SỨC KHỎE RĂNG MIỆNG

Cỏ ngọt giúp làm giảm sự hình thành vi khuẩn trong miệng, khiến nó trở thành một chất phụ gia phổ biến cho kem đánh răng và nước súc miệng. Ngoài ra, một nghiên cứu cũng cho thấy cỏ ngọt có thể ngăn ngừa sâu răng và viêm lợi.

CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 9
Trà cỏ ngọt có chứa các chất làm ngọt gấp 100 – 200 lần đường

TÁC DỤNG PHỤ CỦA CỎ NGỌT

Cỏ ngọt được coi là an toàn cho hầu hết mọi người,bên cạnh những công dụng của cỏ ngọt mang lại một số người có thể gặp phải các tác dụng phụ nhẹ, chẳng hạn như:

  • Tiêu chảy
  • Đầy hơi
  • Nhức đầu

Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy cỏ ngọt có thể làm giảm khả năng hấp thụ sắt ở một số người.

CÁC DẠNG DÙNG CỦA CỎ NGỌT

Tùy thuộc vào mức độ chế biến, cỏ ngọt có thể được tìm thấy ở ba dạng:

  • Stevia lá xanh: Đây là dạng ít được chế biến nhất, sản xuất từ lá cỏ ngọt sấy khô, nghiền mịn, ngọt gấp 30 – 40 lần đường và hơi đắng.
  • Chiết xuất từ ​​cây cỏ ngọt: Chiết xuất cỏ ngọt được sản xuất bằng cách sử dụng dung môi để chiết xuất các chất làm ngọt từ lá cỏ ngọt. Chiết xuất có sẵn dưới dạng cả chất lỏng và bột.
  • Stevia biến đổi: Stevia biến đổi là dạng stevia đã được xử lý nhiều nhất, kết hợp với các chất làm ngọt khác khiến vị ngọt hơn đường 200 – 400 lần. Stevia biến đổi thường được coi là dạng kém nhất của stevia vì có thể chứa các chất phụ gia không cần thiết.

LIỀU DÙNG AN TOÀN CỦA CỎ NGỌT

Dựa trên các mức ADI được xác định bởi các cơ quan quản lý trên, liều dùng khuyến nghị cho cỏ ngọt như sau:

  • Người lớn: 4 mg steviol glycosides mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
  • Trẻ em: 4 mg steviol glycosides mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin về cỏ ngọt và tác dụng mà nó mang lại cho sức khỏe. Hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người nếu thấy hữu ích bạn nhé.