BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT?

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 1

Nhiều bệnh nhân khi mắc phải bệnh sỏi thận thường tỏ ra băn khoăn về việc uống gì để hỗ trợ điều trị. Đối với những người đang đối mặt với căn bệnh này, việc lựa chọn bệnh viện phù hợp để khám và điều trị là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về các bệnh viện phù hợp cho việc khám sỏi thận và chế độ ăn uống phù hợp cho người mắc sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 3

BỆNH SỎI THẬN LÀ GÌ? 

Sỏi thận là những tinh thể hình thành trong đường tiểu từ các chất thải như axit uric, canxi,… Bệnh này ngày càng phổ biến không phân biệt độ tuổi hay giới tính. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân sẽ phải chịu đựng những cơn đau dữ dội và khó chịu. Hiện nay, sỏi thận được phân thành bốn nhóm chính là sỏi canxi, sỏi struvit, sỏi axit uric và sỏi cystin. Ban đầu, khi mới phát hiện bệnh, người bệnh thường không có các dấu hiệu rõ ràng hoặc có nhưng không đặc trưng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Tuy nhiên, khi sỏi di chuyển hoặc phát triển đến kích thước lớn, người bệnh sẽ bắt đầu cảm nhận được các triệu chứng của bệnh sỏi thận.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN SỎI THẬN

Sỏi thận là một vấn đề phức tạp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Cơ thể thường lọc và loại bỏ các chất cặn qua nước tiểu, nhưng khi những chất này không tan hòa, chúng có thể kết tụ và hình thành sỏi trong thận. Các nguyên nhân gây ra sỏi thận bao gồm:

  • Tiền sử phẫu thuật hệ tiết niệu hoặc các vấn đề về tiêu hóa có thể gây ra sự giảm hấp thu khoáng chất, dẫn đến sự lắng đọng ở thận.
  • Tính axit của nước tiểu giảm do vi khuẩn, nhiễm trùng đường tiểu, gây ảnh hưởng đến khả năng hòa tan các chất và hình thành sỏi.
  • Chế độ ăn giàu muối, chất đạm và dầu mỡ, cũng như việc tiêu thụ thực phẩm giàu oxalate như môn, cần tây, cải, rau muống,… có thể gây cản trở sự tuần hoàn trong thận.
  • Uống ít nước hàng ngày có thể làm giảm khả năng lọc của thận và dẫn đến sự tăng nồng độ ion và khoáng chất trong nước tiểu.
  • Thói quen không đi tiểu đều đặn có thể dẫn đến tích tụ nước tiểu trong bàng quang, gây ra sự tích tụ khoáng chất và nguy cơ hình thành sỏi.
  • Yếu tố di truyền cũng có thể tăng nguy cơ mắc sỏi thận.

Ngoài ra, dị tật đường tiết niệu và một số loại thuốc như thiazide, theophylline cũng có thể góp phần vào sự hình thành sỏi trong thận. Ban đầu, khi kích thước của sỏi nhỏ, hầu hết người bệnh không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi sỏi lớn hơn, họ có thể gặp đau và tiểu ra máu hoặc mủ. Phẫu thuật nội soi, mổ hở hoặc tán sỏi là các phương pháp điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, một số người có thể tìm kiếm các phương pháp điều trị khác do lo lắng về đau đớn. Từ đó, câu hỏi “Bị sỏi thận uống gì để hết?” được đặt ra.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 5

BỊ SỎI THẬN UỐNG GÌ?

Sự quan trọng của việc uống đủ nước là không thể phủ nhận. Đối với những người mắc bệnh sỏi thận, việc uống nước đúng cách có thể giúp loại bỏ sỏi một cách tự nhiên và hiệu quả. Vậy khi bị sỏi thận, bạn nên uống loại nước nào để giúp cải thiện tình trạng? Dưới đây là một số gợi ý:

NƯỚC TINH KHIẾT

Nước tinh khiết là lựa chọn hàng đầu để giảm sỏi thận. Nước tinh khiết không chỉ giúp làm mát cơ thể mà còn làm sạch niệu quản và hỗ trợ quá trình loại bỏ sỏi thận. Đối với những người mắc bệnh sỏi thận, cần uống ít nhất 8 – 10 ly nước tương đương 2 – 3 lít nước lọc mỗi ngày để cung cấp nước cho cơ thể và giúp loại bỏ sỏi thận một cách tự nhiên.

NƯỚC DỨA

Nước dứa không chỉ ngon miệng mà còn có tác dụng hỗ trợ điều trị sỏi thận. Dứa chứa enzyme bromelain và lượng acid citric dồi dào, giúp hạn chế quá trình tích tụ của các chất độc hại trong thận. Ngoài ra, nước dứa cũng tăng lượng nước tiểu và có tính kháng vi khuẩn, kích thích hệ tiêu hoá và tăng cường hệ miễn dịch, từ đó có thể ngăn chặn sự hình thành sỏi mới.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 7

NƯỚC CHANH

Uống nước chanh là một lựa chọn phổ biến để giảm sỏi thận. Chanh chứa axit citric, giúp hòa tan các tinh thể muối và khoáng chất trong thận. Nhờ vào đó, việc uống nước chanh đều đặn mỗi ngày có thể giúp giảm kích thước sỏi trong thận và làm cho việc đào thải sỏi ra ngoài trở nên dễ dàng hơn. Uống nước chanh thường xuyên cũng có thể giảm nguy cơ tái phát sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 9

NƯỚC ÉP LỰU ĐỎ

Lựu đỏ là một loại trái cây giàu vitamin và khoáng chất, rất tốt cho sức khỏe. Chất chống oxy hóa và axit ellagic có trong lựu đỏ có thể ngăn chặn quá trình kết tủa chất trong thận. Ngoài ra, nước lựu đỏ cũng có tác dụng làm sạch niệu quản và giảm nguy cơ tái phát sỏi thận. Tuy nhiên, cần nhớ không nên uống quá nhiều nước ép lựu để tránh những tác dụng phụ như hạ huyết áp, rối loạn chuyển hoá,…

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 11

NƯỚC DỪA

Nước dừa không chỉ là thức uống giải khát phổ biến mà còn có những tác dụng tích cực đối với bệnh nhân mắc sỏi thận. Các công dụng đặc biệt của nước dừa bao gồm:

  • Giúp giải nhiệt và làm sạch cơ thể.
  • Hỗ trợ quá trình lợi tiểu, cải thiện tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu đêm,… từ đó ngăn chặn tích tụ các chất độc hại gây ra sỏi thận.
  • Cung cấp chất khoáng và vitamin giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

Tuy nhiên, việc uống nước dừa cần được kiểm soát, không nên tiêu thụ quá mức. Mỗi ngày, chỉ nên uống từ 1 đến 2 quả là đủ. Đặc biệt đối với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu, những người có huyết áp thấp hoặc thừa cân, béo phì, cần phải cẩn trọng khi tiêu thụ nước dừa.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 13

NƯỚC RÂU NGÔ

Râu ngô được coi là một loại thuốc Đông y có tính lợi tiểu. Nước râu ngô giúp hỗ trợ quá trình đi tiểu dễ dàng hơn, cải thiện tình trạng tiểu buốt và tiểu liên tục. Khi sử dụng, nước râu ngô có thể giúp các chất cặn bã được loại bỏ thông qua nước tiểu, từ đó ngăn chặn khả năng hình thành sỏi. Để tận dụng hiệu quả, bạn có thể nấu nước râu ngô và uống nhiều lần trong ngày để giúp loại bỏ sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 15

BỊ SỎI THẬN NÊN KIÊNG ĂN UỐNG GÌ?

Trong chế độ ăn cho người mắc bệnh sỏi thận, cần chú ý không tiêu thụ các đồ uống và thực phẩm chứa nhiều phosphat và oxalat. Điều này bao gồm tránh xa các đồ uống có chứa caffeine như cà phê, trà và nước ngọt có gas. Ngoài ra, cũng nên hạn chế hoặc tránh các loại thực phẩm giàu oxalat như cà chua, cà rốt, cải xoong, cà na, cà pháo, rau răm và một số loại hạt như hạt hướng dương và hạt bí ngô. Để đảm bảo chế độ ăn phù hợp, bạn cũng nên thảo luận kỹ với chuyên gia dinh dưỡng về lượng oxalat và phosphat nên tránh trong khẩu phần hàng ngày.

KẾT LUẬN

Bên cạnh việc đảm bảo uống đủ nước, cần chú ý đến việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống hàng ngày, kèm theo việc đi khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh lý. Các loại nước có gas, rượu và bia không chỉ không hỗ trợ trong việc điều trị sỏi thận mà còn có thể gây hại cho cơ thể, vì vậy, việc tránh những loại thức uống này là rất quan trọng. Nếu bạn nghi ngờ mình có sỏi thận, tốt nhất là nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra. Bác sĩ sẽ đưa ra biện pháp điều trị và lời khuyên phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chế độ ăn uống cho người bị sỏi thận?

  • Hạn chế muối, oxalat, protein
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây
  • Uống đủ nước

2. Phòng ngừa sỏi thận?

  • Uống đủ nước
  • Chế độ ăn uống cân bằng
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Tránh béo phì

3. Sỏi thận có nguy hiểm không?

Nếu không điều trị kịp thời, sỏi thận có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như suy thận.

CÂY DỨA DẠI – BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 17

Dứa dại là một cây thuốc có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng trên khắp thế giới. Bên cạnh mục đích chữa bệnh, dứa dại thường được sử dụng như một loại gia vị và chất bảo quản thực phẩm.

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 19

TÌM HIỂU CHUNG CÂY DỨA DẠI

  • Tên gọi, danh pháp
  • Tên tiếng Việt:  Dứa dại.
  • Tên khác:  Dứa gỗ; Dứa gai; Mạy lạ; Co nam lụ; Lâu kìm.
  • Tên khoa học:  Pandanus tonkinensis Mart. ex B. Stone.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ có chiều cao dao động từ 1-2m, với thân gỗ phân nhánh, mang nhiều ngấn ngang là những sẹo do lá rụng để lại và những rễ phụ.

Lá của cây mọc tập trung ở phía đỉnh thân, có hình dải, cứng, dài khoảng 0.7-0.8m và rộng 4cm. Bẹ lá to ở phần gốc, đầu hình mũi nhọn sắc, mép và gân lá có gai cứng, tạo nên một hình thức độc đáo. Mặt trên của lá có màu xanh sẫm, bóng loáng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở phía đỉnh thân hoặc kẽ lá, gồm cả hoa đực và hoa cái hợp thành bông được bao bọc trong một lớp mo. Hoa đực có nhiều nhị, trong khi hoa cái có một số lá noãn.

Quả của cây có hình dạng phức tạp, có cuống mập, thường có hình trứng hoặc gần tròn, chứa nhiều quả hạch. Khi chín, quả có màu vàng nổi bật. Mùa hoa quả thường bắt đầu từ tháng 2 đến tháng 5, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và môi trường.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cây này thường mọc hoang và cũng được trồng rộng rãi ở nhiều địa điểm để sử dụng trong việc làm hàng rào, đồng thời còn nổi tiếng với hương thơm quyến rũ của hoa. Lá của cây thường được lựa chọn để làm nguyên liệu dệt chiếu và túi.

Các phần khác của cây cũng được tận dụng trong ẩm thực và y học. Đọt non của cây được sử dụng trong chế biến thực phẩm, còn phần trắng và mầm của cuống lá đôi khi được sử dụng trong ẩm thực. Ngoài ra, đọt non và rễ của cây cũng được chế biến thành thuốc.

Rễ, đặc biệt là rễ non không bám đất, sau khi thu hái được thái mỏng, có thể được phơi hay sấy khô để bảo quản và sử dụng dần.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Bộ phận sử dụng được của Dứa dại là quả, hạt, lá, rễ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Cây dứa gỗ rừng được biết đến với nhiều thành phần hóa học có lợi ích cho sức khỏe. Trong đó, có các hợp chất như physcion, cirsilineol, acid palmitic, acid stearic, triacetanol – 1, β – sitosterol, stigmasterol, campesetrol, daucosterol, β – sitostenon, stigmast – 4 -en – 3,6-dion.

Hạt phấn hoa và lá bắc của cây dứa có mùi thơm đặc trưng, và khi chưng cất chúng, tạo ra nước thơm. Phần ngoài của hoa và lá chứa tinh dầu với khoảng 70% là methyl ether của β – phenyl ethyl alcol.

Trong quá trình nở, hoa của cây dứa chứa từ 0.1 đến 0.3% tinh dầu, trong đó bao gồm alcol benzylic, geraniol, linalol, linalyl acetat, bromostyren, phenyl alcol, và aldehyd.

DỨA DẠI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo Y học cổ truyền, từng bộ phận của cây dứa dại mang lại các tác dụng khác nhau:

  • Quả dứa dại, với vị ngọt và tính bình, được cho có tác dụng cường tâm, ích huyết, phá tích trệ, bổ tỳ vị, tiêu đàm, và giải độc rượu.
  • Rễ dứa dại, có vị ngọt và tính mát, được biết đến với khả năng làm mát cơ thể.
  • Ngọn dứa dại, có vị ngọt và tính hàn, quy kinh tâm, phế, bàng quang, tiểu trường, được sử dụng để thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết, sinh cơ, và tán nhiệt độc.
  • Hoa dứa dại, với vị ngọt và tính hàn, được biết đến với khả năng thanh nhiệt, trừ thấp nhiệt, lợi thủy, và cầm tiêu chảy do nhiệt độc.

Cây dứa dại có thể được sử dụng bằng cách đắp ngoài hoặc sắc uống để điều trị các bệnh lý. Trong trường hợp sắc uống, liều lượng khuyến nghị như sau:

  • Quả: 30 – 40g/ngày
  • Ngọn non: 20 – 30g/ ngày
  • Rễ: 10 – 15g/ ngày.

CÂY DỨA DẠI TRỊ BỆNH GÌ?

Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để chữa trị các bệnh như sau:

  • Viêm gan, xơ gan, cổ trướng, mất ngủ: Rễ cây dứa dại 30g sắc uống, dùng ngày 2 lần.
  • Bệnh viêm gan do siêu vi: Quả dứa dại 12g, nhân trần 12g, cốt khí củ 12g, ngũ vị tử 6g, diệp hạ châu 8g, trần bì 8g, cam thảo 4g. Sắc với 1 lít nước đun còn 450ml. Mỗi lần dùng 150ml, 3 lần/ngày, nên uống thuốc khi bụng đói.
  • Đau nhức do chấn thương: Rễ dứa dại giã nát, đắp lên vùng bị thương, sau đó cố định lại. Thay băng mỗi ngày.
  • Thấp khớp: Lá dứa dại 30g, củ dứa rừng 20g, cà gai leo 20g, bồ công anh 20g, lá lốt 20g, cỏ xước 40g: Sắc uống ngày 1 thang cho đến khi hết triệu chứng đau nhức.
  • Chứng xơ gan cổ trướng và phù thũng: Rễ dứa dại 30 – 40g, cỏ lưỡi mèo 20 -30g, rễ cỏ xước 20 – 30g: Sắc uống ngày 1 thang. Thân cây ráy gai 200g, quả dứa dại 200g, rễ cỏ xước, vỏ cây quao nước, vỏ cây vọng cách, lá cối xay và lá trâm bầu mỗi vị 50g: Sắc uống.
  • Viêm gan mãn tính: Chó đẻ răng cưa 50g, quả dứa dại 100g: Sắc uống hàng ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm.
  • Cảm lạnh: Lá dứa dại 30g, gừng, tỏi và hành mỗi vị 20g: Sắc nước uống, dùng khi thuốc còn nóng. Sau khi uống thuốc nên đắp kín chăn để người vã mồ hôi.
  • Cảm nóng và nhức đầu: Lá dứa dại 30g, lá duối 20g, cỏ mần trầu 20g, lá sắn dây 20g, lá tre 20g, rau má 40g: Sắc uống ngày dùng 2 lần.
  • Viêm đường tiết niệu: Cam thảo nam 12g, trạch tả 12g, rễ cây dứa dại 16g, kim ngân hoa 16g, ý dĩ nhân 16g: Sắc lấy nước uống.
  • Sỏi thận: Kim tiền thảo 18g, hạt dứa dại 15g, hạt chuối hột 12g: Sắc uống ngày 1 tháng. Ngọn non của cây dứa dại, cỏ bợ, ngải cứu mỗi vị 20g: Giã nát, lọc lấy nước và thêm ít đường vào uống.
  • Chứng say nắng và cảm nắng: Sắc uống quả dứa dại 10 – 15g.
  • Ho do cảm mạo: Hoa dứa dại 4 – 12g hoặc quả dứa dại 10 – 15g đem sắc nước uống, dùng liên tục cho đến khi giảm triệu chứng.
  • Ho và giải nhiệt: Quả dứa dại 50g hoặc quả tươi thì dùng 200g: Sắc uống ngày 1 tháng.
  • Chứng phù thũng, tiểu ra máu, buốt, tiểu ra sỏi,…: Thân non của cây dứa dại 15 – 20g sắc uống, dùng thay nước trà hằng ngày. Mầm rễ cỏ gừng 20g, ngọn non cây dứa dại 20g: Sắc uống trong ngày.
  • Chứng nước tiểu nóng, vàng, tiểu dắt: Cam thảo na 6g, trần bì 6g, cỏ mần trầu 6g, mã đề 8g, rễ dứa dại 20g, râu ngô 20g, rau dừa nước 20g: Sắc lấy nước uống, chia 2 lần/ngày và dùng hết trong ngày.
  • Thông tiểu: Rễ dứa thơm 15g, ngọn non dứa dại 20g, rễ dứa dại 12g: Sắc uống hằng ngày.
  • Chứng kiết lỵ: Sắc uống quả dứa dại 30 – 60g.
  • Bồi bổ sức khỏe: Quả dứa dại thái lát mỏng và ngâm rượu uống.
  • Mắt sinh màng mộng khiến giảm thị lực: Quả dứa dại ngâm với mật ong, ăn mỗi ngày 1 quả, sử dụng liên tục trong 1 tháng.
  • Bệnh đái tháo đường, tiểu buốt và đục: Quả dứa dại khô 20 – 30g, thái nhỏ và hãm với nước uống thay trà.
  • Phù thũng: Hậu phác 12g, rễ dứa dại, rễ cau non, rễ si, hoắc hương, tía tô, hương nhu, vỏ cây đại (sao vàng) mỗi vị 8g: Sắc lấy nước uống.
  • Chân tay nóng, người bồn chồn: Ngọn non cây dứa dại 30g, xích tiểu đậu 30g, cỏ bấc đèn 6g, búp tre 15 cái: Sắc lấy nước uống.
  • Vết loét sâu gây hoại tử xương: Ngọn dứa dại giã nát và đắp vào vết thương, giúp hút mủ và tăng tốc độ phục hồi vết thương.
  • Chân tay lở loét lâu ngày: Đậu tương và ngọn non cây dứa dại liều lượng bằng nhau, giã nát và đắp vào chỗ lở loét. Thực hiện hàng ngày giúp chống nhiễm trùng và làm liền vết loét.
  • Mẩn ngứa, viêm da: Lá dứa dại 20 – 30g, sâm đại hành 40g, dây tơ hồng xanh 40g, vòi voi 20g, rau má 20g, bồ công anh 20g, cỏ chỉ thiên 20g: Sắc uống hàng ngày.
  • Đinh râu: Lá đinh hương 40g, ngọn non của cây dứa dại 40g: Giã nát và đắp ngoài da.
  • Bệnh trĩ: Rễ và ngọn non cây dứa dại: Giã và đắp lên búi trĩ liên tục trong 30 ngày.
  • Viêm tinh hoàn và bệnh trĩ: Hạt dứa dại 60g: Sắc uống hằng ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY DỨA DẠI

  • Hầu hết các bộ phận của cây dứa dại đều có tính hàn, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người có tỳ vị hư hàn.
  • Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, đặc biệt là trong điều trị sỏi thận. Tuy nhiên, hiệu quả chính xác của nó vẫn chưa được khoa học chứng minh. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
  • Quả dứa dại có lớp phấn trắng có độc tính cao. Nếu không bào chế đúng cách, có thể dẫn đến ngộ độc, thậm chí suy thận. Trước khi sử dụng, người dùng cần rửa thật sạch nguyên liệu để loại bỏ lớp phấn độc này và giảm nguy cơ ngộ độc.

Nếu biết cách sơ chế phù hợp, các bài thuốc từ cây dứa dại sẽ phát huy tối đa hiệu quả chữa trị. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi điều trị bệnh, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ.