Nấm mối tự nhiên và công dụng của nấm mối

Nấm mối tự nhiên và công dụng của nấm mối 1

Chắc hẳn bạn từng nghe đến nấm mối nhưng không hiểu vì sao loại nấm này có giá bán cao rất nhiều lần nấm thông thường mà nhiều người vẫn sẵn sàng mua?Nấm mối là loại nấm thường mọc ở những nơi có tổ mối bên dưới. Hình dạng của nấm mối cao khoảng 4 – 6cm, thân cây tròn, khi còn non nấm có màu đất nâu xám nhạt hoặc màu xám trắng, khi già sẽ chuyển thành màu trắng ngà. Nấm mối rất được yêu thích, có thể dùng tươi hoặc khô đều mang lại giá trị dinh dưỡng cao, ngăn ngừa được một số bệnh phổ biến nhờ công dụng của nấm mối.

Nấm mối tự nhiên và công dụng của nấm mối 3

Nấm mối là gì?

Nấm mối thường phát triển trong môi trường đất và thường được liên kết với mối. Sự sinh trưởng của chúng liên quan đến quá trình sản xuất men do mối tiết ra. Nấm mối xuất hiện mạnh mẽ trong mùa mưa, và thường chỉ xuất hiện một lần trong năm, kéo dài suốt một tháng, từ cơn mưa đầu mùa đến đầu tháng 6 theo lịch âm lịch.

Qua các giai đoạn sinh trưởng, nấm mối thay đổi hình dạng theo các giai đoạn khác nhau:

  • Giai đoạn “Nấm thâm kim”: Nấm thâm kim hút chất dinh dưỡng trong tổ nấm, lớn dần và sau đó rẽ đất để mọc lên.
  • Giai đoạn “Nấm nứt đất”: Nấm còn non, chưa thể thu hoạch được và được gọi là “nấm nứt đất”.
  • Giai đoạn “Nấm búp”: Vài ngày sau, khi nấm phát triển thành “nấm búp”, chúng có hình dạng giống như cây dù.
  • Giai đoạn “Nấm mở” hay “Nấm tán dù”: Khi nấm phát triển hơn, chúng tạo ra tán xòe ngang được gọi là “nấm mở” hay “nấm tán dù”.
  • Giai đoạn “Nấm tàn”: Khi nấm héo, hư dần, được gọi là “nấm tàn”. Ở giai đoạn này, nấm không an toàn để ăn.

Nấm mối có hai loại chính là nấm mối trắng tự nhiên và nấm mối đen. Mặc dù cả hai loại này đều có giá trị dinh dưỡng cao và ngon miệng, nhưng chúng khác nhau về hương vị, màu sắc, thành phần hóa học và hàm lượng dinh dưỡng. Việc lựa chọn giữa hai loại nấm mối phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mục đích sử dụng trong nấu ăn.

Nấm mối trắng tự nhiên

Nấm mối tự nhiên và công dụng của nấm mối 5

Nấm mối trắng tự nhiên là loại nấm được tìm thấy ở những nơi nơi có tổ mối dưới đất. Đặc trưng bởi màu trắng của mũ nấm và mặt trong cũng như màu xám của mặt ngoài, phần gốc thường có tông màu vàng nhạt.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tích cực ăn nấm mối trắng tự nhiên đối với những người bệnh tật và người cao tuổi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nấm mối trắng được biết đến là một nguồn chất dinh dưỡng phong phú, có khả năng cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, và thậm chí hỗ trợ trong việc kiểm soát lượng đường trong máu.

Nấm mối đen

Nấm mối đen, loại nấm được nuôi trồng trong môi trường khép kín an toàn, đem lại nhiều công dụng đặc biệt trong cả Đông và Tây y. Nấm mối đen thường có chiều dài khoảng 10-15cm, với bề ngoài màu đen và thịt bên trong trắng, ngọt, và giòn.

Để bảo quản nấm mối đen sao cho có thể sử dụng được trong thời gian dài mà không hư hại, việc loại bỏ những phần nấm có dấu hiệu như nụ nấm, gốc bị ố vàng, úng, hư, dập là quan trọng. Ngoài ra, để hạn chế quá trình hô hấp của nấm mối và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật, nấm cần được bảo quản ở nơi thoáng mát hoặc trong tủ lạnh. Điều này giúp duy trì chất lượng và tươi ngon của nấm mối đen trong thời gian dài.

Nấm mối tự nhiên và công dụng của nấm mối 7

Công dụng của nấm mối là gì?

Trên thị trường, giá bán nấm mối thường cao hơn đáng kể so với nấm thông thường do các công dụng đặc biệt của nấm mối đối với sức khỏe. Cụ thể:

  • Điều hoà kinh nguyệt cho phụ nữ: Từ thời xa xưa, nấm mối đã được sử dụng để điều hoà kinh nguyệt và làm đẹp da. Phụ nữ thường ưa chuộng ăn nấm mối để hỗ trợ giải quyết vấn đề về kinh nguyệt.
  • Tăng cường sức đề kháng: Nấm mối chứa nhiều dưỡng chất, giúp tăng cường sức đề kháng với hàm lượng vitamin và khoáng chất cao. Nó cũng đóng vai trò trong việc phòng ngừa một số bệnh gió mùa và bệnh ốm vặt.
  • Chắc khỏe xương: Nấm mối giàu protein, sắt, canxi, có thể giúp hấp thụ và bồi bổ sức khỏe của người lớn tuổi, đặc biệt là khi kết hợp với canxi và vitamin D để duy trì sức khỏe xương.
  • Ngăn ngừa ung thư: Nấm mối có khả năng ức chế sự phát triển của khối u và virus gây hại, giúp ngăn chặn sự phát triển của khối u và kéo dài thời gian di căn, hỗ trợ bệnh nhân ung thư
  • Các công dụng khác: Ở những người làm việc căng thẳng, mệt mỏi, việc sử dụng nấm mối có thể mang lại lợi ích trong việc điều hòa hệ thần kinh, giảm căng thẳng, cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Ngoài ra, ăn nấm mối thường xuyên còn được cho là hỗ trợ trong điều trị nhiều bệnh như thanh nhiệt, giải độc, nhuận tràng, và nhiều tác dụng khác.

Những món ăn từ nấm mối và cách chế biến

Nấm mối nướng giấy bạc

Nguyên liệu

  • 400 gram nấm mối;
  • Giấy bạc;
  • Gia vị: Muối, ớt, hành lá, đường, hạt nêm, dầu ăn, tiêu xanh.

Cách chế biến

  • Rửa sạch nấm mối, ngâm với nước muối loãng sau đó vớt ra để ráo;
  • Trộn đều hành lá, ớt, muối, đường, hạt nêm, tiêu xanh đã giã nhuyễn, thêm chút dầu ăn rồi cho nấm cho vào trộn cùng cho ngấm gia vị.
  • Trải giấy bạc, cho nấm lên trên rồi cuộn lại bỏ vào lò nướng trong thời gian khoảng 20 phút ở nhiệt độ 200 độ C (không nướng nấm quá lâu sẽ làm mềm và mất ngon).

Nấm mối xào mướp

Nấm mối tự nhiên và công dụng của nấm mối 9

Nguyên liệu

  • 200gr nấm mối;
  • 1 trái mướp;
  • Hành ngò;
  • Gia vị: Đường, muối, tiêu, nước mắm,…

Cách chế biến

Cạo vỏ ngoài nấm mối, rửa sạch nấm rồi để ráo;

Mướp gọt bỏ vỏ rửa sạch, cắt miếng vừa ăn; hành ngò cắt từng khúc khoảng 2 – 3cm.

Bắt chảo lên bếp, cho chút dầu ăn rồi phi hành tỏi đến khi thơm, cho nấm vào xào với lửa lớn, nêm gia vị vừa ăn. Tiếp đó cho mướp vào xào cùng, nêm lại lần nữa cho vừa ăn. Nấu thêm khoảng 3 – 5 phút thì tắt bếp, cho hành ngò và tiêu vào là có thể thưởng thức.

Cháo nấm mối nấu tôm

Nguyên liệu

  • 100gr gạo tẻ;
  • Nấm mối (2 lạng);
  • 30gr tôm tươi;
  • Gia vị: Nước mắm, muối, hạt nêm, hành lá.

Cách chế biến

  • Ngâm gạo tẻ khoảng 30 phút cho mềm rồi xả kỹ với nước. Sau đó trộn hành tím thái nhỏ vào rồi để ráo nước đem rang đều đến khi hạt gạo khô chuyển vàng.
  • Cho nước vào nồi nấu sôi (lượng nước tùy bạn ăn lỏng hay đặc) rồi đổ gạo vào hầm kỹ thành cháo. 
  • Phi nấm mối với hành tím trên chảo dầu nóng.
  • Tôm bóc vỏ, rửa sạch rồi băm nhuyễn với hành tím, ướp khoảng 5 – 10 phút với nước mắm và hạt nêm cho thấm gia vị. 
  • Phi hành đến khi thơm rồi cho tôm vào đảo đều đến khi tôm chín, dậy mùi thơm là ngưng.
  • Cho tôm và nấm đã xào vào cùng nồi cháo được nấu nhừ trước đó, nêm nếm gia vị vừa ăn, đảo đều nồi cháo để các nguyên liệu hòa quyện vào nhau rồi tắt bếp. 

Nấm mối nấu canh rau

Nguyên liệu

  • 1 bó rau lang;
  • 100gr nấm mối làm sạch;
  • 1 thìa cà phê hạt nêm;
  • Gia vị: Đường, muối, tiêu, nước mắm,…
Nấm mối tự nhiên và công dụng của nấm mối 11

Cách chế biến

  • Nấm mối cắt gọn sạch sẽ, ngâm trong nước muối loãng rồi vớt ra để ráo;
  • Rau lang rửa sạch thái khúc khoảng 3cm;
  • Đun sôi nồi nước với lượng nước vừa đủ ăn, nêm thêm bột nêm rồi cho rau lang đã thái khúc cùng nấm vào, nêm nếm gia vị vừa ăn. Khi nồi sôi khoảng 5 phút thì tắt bếp và cho canh ra tô và thưởng thức.

Trên đây là những thông tin giúp bạn tìm hiểu về nấm mối là gì cùng những công dụng của nấm mối đối với sức khỏe. Mặc dù giá thành cao nhưng nấm mối rất được chị em nội trợ tìm mua vì những giá trị dinh dưỡng mà nó mang lại. Hy vọng qua bài viết này bạn đã có thể chế biến cho gia đình những món ăn từ nấm mối để giúp cả nhà sống vui sống khỏe mỗi ngày nhé.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 13

Tam thất nam (tên khoa học là Stahlianthus thorelii Gagnep) hay Khương tam thất, được coi là một trong những dược liệu hay được sử dụng trong các bài thuốc y học cổ truyền của người Dao nhưng hiện nay nguồn nguyên liệu chính vẫn được khai thác từ tự nhiên, chưa được trồng rộng rãi.

Đặc điểm tự nhiên và phân bố của tam thất nam

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 15

Đặc điểm tự nhiên

Tam thất nam, còn được biết đến với tên gọi khoa học là Panax pseudoginseng, là một loại cây thảo không có thân, thường cao từ 10 đến 20 cm. Thân của cây rễ to, nạc, nằm ngang và chứa nhiều chất dự trữ. Thân có đặc điểm đặc trưng với nhiều vết của lá đã rụng, thường phân nhánh mang theo nhiều củ nhỏ, hình quả trứng xếp thành chuỗi và có nhiều ngấn ngang. Rễ con thường có dạng sợi chỉ.

Lá của cây tam thất nam có cấu trúc đơn, mọc cách từ 3 đến 5 chiếc. Lá xếp thành 2 hành thường hướng lên trên và đôi khi nằm ngang, gần như song song với mặt đất. Lá mọc thẳng từ thân rễ sau khi cây ra hoa, có cuống dài và bẹ phát triển. Bẹ lá mở đến gốc, phần dưới thường ôm chặt lấy nhau tạo thành thân giả. Cuống lá dài, có thể lên đến 25 cm, hình lòng máng sâu. Phiến lá nguyên, hình mác thuôn dài với đầu nhọn. Mặt dưới của lá thường có màu lục, có thể pha trộn với màu nâu hoặc nâu tím, mép nguyên và lượn sóng. Mặt trên lá thường có màu xanh, đôi khi có đốm trắng loang lổ.

Cụm hoa của cây tam thất nam có dạng bầu, mọc ở gốc và nằm ở bên của lá, bao gồm một lá bắc hình ống dài khoảng 3-3,5 cm. Cuống hoa dài từ 6 đến 8 cm, ở phía cuối có lá bắc hình ống bao quanh hoa. Hoa của cây này có màu trắng, hồng vàng. Cuống hoa chia thành 4-5 hoa, mỗi hoa có lá bắc dạng ống và 3 răng. Tràng hoa màu trắng, có họng màu vàng. Tràng hoa có hình dạng ống nhẵn, với 3 răng ở phía sau. Bầu hoa nhẵn và chia thành 3 ô. Cây tam thất nam thường nở hoa từ tháng 4 đến tháng 5.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 17

Nơi phân bố

Tam thất nam phân bố chủ yếu tại Trung Quốc, Lào và Việt Nam. Tại Việt Nam, loài cây này mọc hoang ở các khu vực như Tây Nguyên và được trồng rải rác trong các vùng dân cư ở các tỉnh thuộc đồng bằng và trung du Bắc Bộ, như Hưng Yên, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Hòa Bình, Cao Bằng, Hà Tây và Hải Dương, với diện tích không đáng kể. Nó cũng được tìm thấy ở một số tỉnh phía Nam như Kon Tum, Đắk Lắk, Lâm Đồng, và các khu vực khác.

Tam thất nam thường phát triển ở những nơi đất ẩm, và có thể chịu được mức độ bóng tốt. Cây này sinh trưởng và phát triển tốt trong điều kiện trồng xen ở vườn gia đình hoặc trong vườn thuốc nam của các trạm y tế xã. Mỗi năm, phần trên mặt đất của cây sẽ tàn lụi vào mùa đông, và đến khoảng tháng 3 năm sau, hoa xuất hiện trước khi cây bắt đầu nảy lá. Tam thất nam có khả năng đẻ nhánh mạnh mẽ. Từ một củ con trồng ban đầu, sau một năm có thể tạo ra một khóm lớn với khoảng 10 nhánh. Tuy nhiên, nếu không thu hoạch trong vòng 2 – 3 năm, các củ cải (củ con trồng ban đầu) có thể bị thối rữa.

Cây tam thất nam thường được trồng ven hàng rào, bờ ao, chân đồi, ven suối, khe đá, và tán rừng nguyên sinh. Cây mọc khỏe mạnh, sống lâu năm, ít bị sâu bệnh và có thể phát triển dưới bóng cây. Củ của cây đẻ nhánh tương tự như gừng. Phương pháp nhân giống chủ yếu sử dụng củ mầm. Thời gian thích hợp để trồng là từ tháng 2 đến tháng 3. Nếu trồng nhiều, người dân cần thực hiện cày bừa và lên luống. Nếu trồng ít, họ có thể tạo hốc cách nhau khoảng 40 – 50 cm. Mỗi hốc có thể trồng một mầm hoặc một đoạn củ dài mang nhiều mầm. Cây không đòi hỏi nhiều công việc chăm sóc. Củ có thể thu hoạch dần dần, với củ già được thu trước, còn củ non để lại để phát triển. Trong miền núi, cây thường ngừng sinh trưởng vào mùa đông.

Thành phần và công dụng chữa bệnh của cây tam thất nam

Bộ phận sử dụng của cây tam thất nam là rễ củ, và quá trình thu hái thường diễn ra từ mùa đông đến mùa xuân năm sau. Sau khi thu hái, rễ củ được bảo quản bằng cách phơi khô. Mặt ngoài của củ có vằn ngang màu đen, trong có chất bột trắng ngà, giống như màu sắc của củ tam thất.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 19

Thành phần hoá học

Trong công trình nghiên cứu “Nghiên cứu đặc điểm thực vật và thành phần hóa học của cây Tam thất gừng ở miền núi Nghệ An” của tác giả Ngô Xuân Quỳnh (2007), thuộc trường Đại học Dược Hà Nội, đã tiến hành nghiên cứu về thành phần hóa học của cây Tam thất gừng. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra các thành phần chính trong thân rễ của cây này.

Các phản ứng hóa học định tính cho thấy trong thân rễ Tam thất gừng chứa các nhóm chất như Coumarin, Polysaccharide, và đặc biệt là Flavonoid, được xác định bằng màu tím đỏ đặc biệt trong quá trình chiết xuất dược liệu. Hơn nữa, nghiên cứu đã xác định được hàm lượng tinh dầu trong Tam thất gừng là 0,11%. Những kết quả này cung cấp thông tin cơ bản về thành phần hóa học của cây Tam thất gừng, làm nền tảng cho các nghiên cứu chi tiết hơn về tiềm năng và ứng dụng của cây trong lĩnh vực y học và dược học.

Công dụng chữa bệnh

Theo y học cổ truyền, tam thất nam được mô tả có vị cay, đắng nhẹ, tính ôn, và có các tác dụng như thông kinh, hoạt huyết, tán ứ, tiêu thủng, hành khí chỉ thống.

Trong y học hiện đại, tam thất nam được công nhận với một số tác dụng quý như:

  • Điều trị chấn thương, phong thấp, đau nhức xương: Có khả năng giảm viêm và đau, đặc biệt trong trường hợp chấn thương và viêm khớp.
  • Điều trị thổ huyết, chảy máu cam, kinh nguyệt quá nhiều: Có tác dụng hỗ trợ trong việc cân bằng huyết áp và kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt.
  • Điều trị trùng độc cắn và rắn cắn: Có khả năng giảm đau và sưng sau khi bị cắn, cắn rắn.
  • Điều trị hành kinh chậm, máu xấu lởn vởn không tươi: Có thể hỗ trợ điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và cải thiện tình trạng máu.
  • Điều trị ăn kém tiêu, nôn trớ: Có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và giảm các triệu chứng nôn mửa.
Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 21

Cách dùng tam thất nam và những điều cần lưu ý

Cách dùng 

Tam thuốc nam được sử dụng theo kinh nghiệm dân gian để chữa một số tình trạng sức khỏe như đau nhức xương, kinh nguyệt quá nhiều, chảy máu cam, đau bụng khi hành kinh, hoặc trong trường hợp ăn uống kém tiêu, nôn mửa. Liều dùng thường là từ 6 đến 10g mỗi ngày, và có thể được chế biến thành dạng thuốc sắc, bột mịn hoặc ngâm rượu uống.

Lưu ý khi sử dụng

Đây là một vị thuốc hoạt huyết tán ứ nên tránh dùng trên phụ nữ có thai.

Tóm lại, Tam thất nam không giống Tam thất bắc. Tác dụng chủ yếu của nó là hoạt huyết và tán ứ. Không có tác dụng tăng cường sức khỏe như Tam thất bắc. Khi có nhu cầu sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn dùng thuốc một cách hợp lý.