CỦ ĐẬU CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU

CỦ ĐẬU CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU 1

 Củ đậu có vị thanh mát dễ ăn và nhiều nước nên rất nhiều người thích ăn. Không ít người dùng củ đậu để làm đẹp da, chữa mẩn ngứa,… và chế biến các món ăn mặn. Vậy ăn củ đậu có tác dụng gì, những lưu ý cần biết khi ăn củ đậu. Tất cả sẽ được giải đáp thông qua bài viết dưới đây của phunutoancau.

CỦ ĐẬU CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU 3

CÂY CỦ ĐẬU LÀ GÌ?

Củ đậu, hay còn được gọi là củ sắn, là một loại thực phẩm ăn vặt có nguồn gốc từ Miền Trung và Nam Mỹ. Loại cây này đã được sử dụng trong nền văn hóa ẩm thực của các khu vực này hàng ngàn năm. Củ đậu có vỏ màu vàng, mỏng như giấy, trong khi ruột có màu trắng kem, giống với ruột của quả lê.

Có thể ăn củ đậu sống, thường được thưởng thức với vị ngọt tự nhiên. Nó cũng thường được chấm muối hoặc kèm với nước chanh và ớt bột để tăng thêm hương vị. Ngoài ra, củ đậu cũng được sử dụng để nấu các món xào hoặc trong các món súp, tạo ra những món ăn ngon và độc đáo.

ĂN CỦ ĐẬU CÓ TỐT KHÔNG?

Biết ăn củ đậu đúng cách sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Vậy cụ thể, ăn củ đậu có tác dụng gì? Dưới đây là những tác dụng của củ đậu đối với sức khỏe:

TĂNG SỨC KHỎE CHO HỆ TIM MẠCH

Củ đậu chứa chất xơ và vitamin C có khả năng hòa tan cholesterol trong máu, giúp ngăn ngừa nguy cơ các bệnh tim mạch, đặc biệt là đột quỵ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này không chỉ giúp kiểm soát cholesterol mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến hệ tim mạch.

Bên cạnh đó, kali trong củ đậu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thư giãn cho mạch máu, giúp điều chỉnh huyết áp một cách hiệu quả. Tác dụng này có thể giúp giảm nguy cơ bị tăng huyết áp, một trong những yếu tố nguy cơ của các bệnh tim mạch.

CHỐNG OXY HÓA

Củ đậu là nguồn giàu vitamin C, E, và beta-carotene, những chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Những hợp chất này không chỉ ngăn chặn sự phát triển của các gốc tự do mà còn bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, giúp duy trì sức khỏe toàn diện và ngăn chặn những ảnh hưởng có hại cho cơ thể.

CẢI THIỆN HỆ TIÊU HÓA

Hàm lượng chất xơ trong 130g củ đậu, khoảng 6.4g, đặc biệt chứa chất xơ inulin, mang lại nhiều lợi ích cho hệ tiêu hóa. Inulin không chỉ tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn mà còn hỗ trợ quá trình điều tiết đại tiện, làm cho trải nghiệm đi tiêu trở nên dễ dàng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho những người gặp vấn đề về rối loạn tiêu hóa, táo bón, và khó tiêu.

Ngoài ra, prebiotic có trong củ đậu giúp kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho hệ vi sinh vật đường ruột hoạt động mạnh mẽ và khỏe mạnh hơn.

CÔNG DỤNG LÀM ĐẸP DA

Vitamin C có trong củ đậu đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất collagen, giúp làn da trở nên trắng sáng và mịn màng. Đồng thời, cả khoáng chất và nước giàu có trong củ đậu hỗ trợ duy trì độ ẩm cho da, ngăn chặn tình trạng khô nẻ.

Nếu bạn đang phải đối mặt với vấn đề nám da, củ đậu trở thành một trợ thủ đắc lực. Hàm lượng nước cao trong củ đậu giúp làm mới làn da, loại bỏ gradually tàn nhang và vết đen. Bạn có thể sử dụng củ đậu như một loại mặt nạ tự nhiên, xay nhuyễn hoặc thái mỏng củ đậu lên da mặt trong khoảng 15 phút trước khi đi ngủ, sau đó rửa sạch. Thực hiện thủ thuật này mỗi ngày sẽ giúp cải thiện tình trạng nám da và mang lại làn da khỏe mạnh, tươi tắn.

TỐT CHO PHỤ NỮ MANG THAI

Có ít người biết rằng củ đậu mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho thai phụ. Thực tế, glucozơ và tinh bột có trong củ đậu đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định tình trạng ốm nghén của bà bầu. Đồng thời, hàm lượng chất xơ cao trong củ đậu còn giúp cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ phòng ngừa tình trạng táo bón phổ biến trong suốt quá trình mang thai.

Ngoài ra, củ đậu giàu sắt, một khoáng chất quan trọng giúp ngăn chặn tình trạng thiếu máu trong thai kỳ, hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Đây là một nguồn dinh dưỡng đặc biệt quan trọng cho thai phụ, giúp duy trì sức khỏe toàn diện trong suốt quá trình mang thai.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Mặc dù củ đậu chứa lượng khoáng chất và vitamin cao, nhưng lại có rất ít calo. Điều này làm cho củ đậu trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang hướng tới mục tiêu giảm cân. Bằng cách ăn củ đậu trong bữa ăn nhẹ, người ta có thể giảm cảm giác thèm ăn và duy trì cảm giác no lâu hơn, mà không tăng thêm lượng calo không cần thiết.

Đặc biệt, prebiotic có trong củ đậu không chỉ hỗ trợ quá trình tiêu hóa mà còn giúp kiểm soát cân nặng. Quá trình giảm cân trở nên hiệu quả hơn khi không có sự thừa calo hay thừa chất, và củ đậu chính là một phần quan trọng trong chế độ ăn lành mạnh và hỗ trợ giảm cân.

TÁC HẠI CỦA CỦ ĐẬU KHI ĂN CÓ THỂ GẶP

Củ đậu là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu ăn quá nhiều củ đậu hoặc ăn không đúng cách có thể gây ra một số tác hại cho sức khỏe, cụ thể như sau:

  • Ngộ độc: Lá và hạt của cây củ đậu chứa chất rotenon và tephrosin là những chất độc thần kinh. Nếu ăn phải lá hoặc hạt củ đậu có thể gây ra ngộ độc, biểu hiện như đau bụng, buồn nôn, nôn, co giật, suy hô hấp, thậm chí tử vong.
  • Tiêu chảy: Củ đậu có tính mát, nhiều nước nên nếu ăn quá nhiều có thể gây đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy.
  • Suy nhược cơ thể: Củ đậu có hàm lượng dinh dưỡng không cao, không thể cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Nếu chỉ ăn củ đậu làm thức ăn chính trong thời gian dài có thể dẫn đến suy nhược cơ thể.
  • Gây hại cho người bị đau dạ dày: Củ đậu có thể kích thích các triệu chứng ợ nóng, ợ chua ở người bị đau dạ dày.

NHỮNG AI KHÔNG NÊN ĂN CỦ ĐẬU?

Người mắc bệnh đau dạ dày nên hạn chế hoặc tránh ăn củ đậu. Củ đậu, mặc dù là một thực phẩm an toàn nếu ăn cẩn thận, nhưng có thể gây kích thích và tăng tiết dịch dạ dày do chứa nhiều nước. Đối với những người có vấn đề với dạ dày, việc tiêu thụ quá nhiều củ đậu có thể làm tăng cảm giác ợ nóng, ợ chua, và gây cảm giác căng trước hết dạ dày.

Ngoài ra, một chất được tìm thấy trong dây leo, lá và hoa của củ đậu có tên là rotenone, được biết đến là một loại thuốc trừ sâu tự nhiên. Tiêu thụ một lượng lớn rotenone có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson, theo một số nghiên cứu. Do đó, việc kiểm soát lượng củ đậu tiêu thụ có thể là quan trọng đối với những người có nguy cơ cao về bệnh này.

CÁCH BẢO QUẢN CỦ ĐẬU TƯƠI LÂU

Để bảo quản củ đậu tươi lâu, bạn có thể tuân theo các bước sau:

  • Lựa chọn củ đậu tươi: Chọn củ đậu có vẻ mịn màng, không có dấu hiệu của sự khô hoặc nứt nẻ.
  • Làm sạch củ đậu: Rửa sạch củ đậu dưới nước lạnh để loại bỏ bụi bẩn và chất bã nhờn trên bề mặt.
  • Lưu trữ trong tủ lạnh: Đặt củ đậu trong ngăn rau củ của tủ lạnh. Điều này giúp duy trì độ tươi ngon và mọng nước của củ đậu.
  • Bảo quản ở nhiệt độ thích hợp: Củ đậu được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ từ 7-10 độ C (45-50 độ F). Điều này giúp ngăn chặn quá trình mất nước và giữ cho củ đậu tươi ngon hơn.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Đặt củ đậu ở nơi tối hoặc có ít ánh sáng để tránh tình trạng mất nước và giữ cho chất dinh dưỡng được bảo toàn.
  • Không lưu trữ cùng với các loại rau củ khác: Tránh lưu trữ củ đậu cùng với các loại rau củ khác, vì một số loại rau củ có thể tạo ra khí ethylene có thể làm tăng tốc quá trình chín của củ đậu.

NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU

  • Không ăn lá và hạt: Lá và hạt của củ đậu có chứa chất tephrosin và rotenon, không nên ăn vì có thể gây ngộ độc. Nếu dung nạp vào cơ thể, có thể dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng như đau bụng dữ dội, co giật, loạn nhịp tim, tụt huyết áp, và suy hô hấp.
  • Hạn chế lượng tiêu thụ để tránh tác động lên dạ dày: Ăn củ đậu quá mức có thể làm dạ dày giãn ra, làm tăng tiết dịch dạ dày và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của dạ dày. Đặc biệt, người có vấn đề về dạ dày nên hạn chế lượng tiêu thụ để tránh tình trạng ợ nóng, ợ chua.
  • Không thay thế cho chế độ ăn cân đối: Củ đậu không cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho mọi hoạt động của cơ thể. Sử dụng củ đậu trong chế độ ăn giảm cân có thể gây ra tình trạng uể oải, mệt mỏi, và suy yếu cơ thể. Đối với sức khỏe tổng thể, quan trọng là duy trì một chế độ ăn cân đối và đa dạng.

Những thông tin chia sẻ trên đây hy vọng đã giải đáp được băn khoăn ăn củ đậu có tác dụng gì để bạn biết hơn về những công dụng mà thực phẩm này mang lại và cách sử dụng hiệu quả nhất cho sức khỏe của chính mình.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 5

Đau thượng vị, một cảm giác đau ở phía trên rốn, có thể chỉ ra vấn đề trong hệ tiêu hóa thông thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến các cơ quan lân cận. Do đó, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, đưa ra đánh giá và điều trị kịp thời.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 7

THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Trước khi tìm hiểu đau thượng vị là gì chúng ta cần hiểu rõ thượng vị là gì, vùng thượng vị là vùng nào?

Thượng vị là vùng bụng nằm ở trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Vùng thượng vị là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày, thực quản, tuyến tụy, và gan. 

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Đau thượng vị là một trạng thái đau xuất hiện ở vùng phía trên rốn, đặc biệt là dưới khung xương sườn. Khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như dạ dày, tuyến mật, và tuyến tụy. Cơn đau ở vùng thượng vị có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ sự êm dịu âm ỉ đến cảm giác đau quặn nhức mạnh, thậm chí có thể lan ra phía sau. Triệu chứng đi kèm thường bao gồm ợ hơi, khó tiêu, và cảm giác đầy bụng. Đau thường có thể liên quan đến thời điểm ăn uống, xuất hiện ngay sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THƯỢNG VỊ

Triệu chứng của đau thượng vị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân của bệnh, và những dấu hiệu sau đây thường được xem là biểu hiện điển hình:

  • Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở vùng bụng.
  • Đau âm ỉ hoặc đau cơn dữ dội, có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hoặc khó nuốt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Khó khăn trong việc hơi thở.
  • Cơn đau nhói có thể kéo dài sau khi ăn.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa và nên được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng phổ biến, thường là biểu hiện của nhiều loại bệnh trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra đau vùng thượng vị:

LOÉT DẠ DÀY

Sự hình thành vết thương trên niêm mạc dạ dày, thường xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc yếu đi, gây đau vùng thượng vị cùng với các triệu chứng khác như khó tiêu, ợ chua, buồn nôn, nôn máu, và đại tiện phân đen.

VIÊM DẠ DÀY

Tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày, phổ biến ở mọi đối tượng và thường có các triệu chứng như đau vùng thượng vị khi đói hoặc sau khi ăn, cảm giác ậm ạch và khó chịu vùng thượng vị sau khi ăn.

VIÊM TỤY CẤP

Sự viêm nhiễm của tuyến tụy, có thể gây đau vùng thượng vị, lan ra sau lưng, và đi kèm với triệu chứng như buồn nôn, đầy chướng bụng, sốt, và mạch nhanh.

SỎI MẬT

Hình thành sỏi trong túi mật và khi sỏi kẹt trong ống cổ túi mật có thể gây đau vùng thượng vị cực kỳ dữ dội, đồng thời đi kèm với triệu chứng như vàng mắt, vàng da, và sốt.

VIÊM THỰC QUẢN

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản, thường do trào ngược dạ dày, dị ứng, nhiễm trùng, hoặc kích ứng mãn tính, gây ra đau vùng thượng vị và có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản theo thời gian.

BỆNH TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN (GERD)

Trào ngược axit từ dạ dày lên ống dẫn thức ăn hoặc thực quản có thể kích thích niêm mạc, gây đau vùng thượng vị và các triệu chứng khác như cảm giác nóng rát, đắng miệng, ho, và khó chịu tại vùng cổ họng hoặc vùng ngực.

TIỀN SẢN GIẬT

Đau vùng thượng vị nhẹ có thể là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai do áp lực bào thai, nhưng đau dữ dội có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nếu bạn trải qua đau thượng vị kèm theo các triệu chứng như sụt cân không rõ nguyên nhân và đường huyết tăng cao, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tụy. Để đảm bảo sức khỏe của mình, việc thăm khám sức khỏe càng sớm càng tốt để đưa ra đánh giá và xác định liệu pháp điều trị là quan trọng.

CÁC BỆNH LÝ VỀ GAN, MẬT

Các vấn đề như viêm túi mật, áp-xe gan có thể là nguyên nhân gây đau vùng trên rốn. Các triệu chứng đi kèm như sốt, vàng da, buồn nôn, đau lan lên vai, sau lưng, lan khắp vùng bụng, gan sưng to, ấn kẽ sườn đau, và sốc nhiễm khuẩn là những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC CỦA HỆ TIÊU HÓA

Ngoài ra, các bệnh lý phổ biến như ngộ độc thức ăn, nhiễm trùng, nhiễm độc tiêu hóa, và viêm ruột thừa cũng có thể gây ra đau vùng thượng vị. Triệu chứng như nôn, buồn nôn, sốt, chướng bụng, tiêu chảy, và có thể đi phân lỏng lẫn máu hoặc chất nhầy nên được chẩn đoán và điều trị một cách nhanh chóng.

CÁC BỆNH LÝ NGOÀI ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Đau vùng thượng vị có thể liên quan đến các bộ phận ngoài ổ bụng như tim, phổi, màng phổi, cơ hoành, và nếu không được chẩn đoán đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm về bản chất của vấn đề. Suy tim, nhồi máu cơ tim, viêm phổi thùy dưới, áp-xe phổi, và các vấn đề tim mạch khác có thể tạo ra triệu chứng đau vùng thượng vị kèm theo khó thở, hoặc ngất đi. Đối với những tình huống này, việc đánh giá và chẩn đoán đầy đủ là quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 9

CÁCH CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ NHANH NHẤT BẰNG THUỐC

Chữa đau thượng vị bằng thuốc có thể được thực hiện thông qua sử dụng một số loại thuốc Tây phổ biến như sau:

  • Thuốc kháng axit: Nhóm thuốc này chứa muối magie, nhôm hydroxit hoặc sự kết hợp của cả hai thành phần. Chúng giúp giảm tiết axit trong dạ dày và có thể được sử dụng để giảm đau và khó chịu do đau thượng vị.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các loại như Misoprostol, Rebamipide, Sucralfate thường được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt là trong trường hợp khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản, và viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc kháng Histamin H2: Như Famotidine, Ranitidine, Nizatidine, Cimetidine, giúp cải thiện triệu chứng đau thượng vị và hỗ trợ trong quá trình phục hồi vết loét ở niêm mạc dạ dày. Thường được sử dụng trong trường hợp trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, và chống xuất huyết tiêu hóa do stress.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Bao gồm Esomeprazole, Rabeprazole và Omeprazole, giúp ức chế tiết axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và loét dạ dày do khuẩn HP.
  • Thuốc kháng dopamine (kháng thụ thể D2): Như Domperidone, Metoclopramide, Butylphenol, Promethazine, giúp giảm đầy bụng sau khi ăn và thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thượng vị do trào ngược dạ dày – thực quản.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quan trọng nhất là cần thăm khám để xác định chính xác nguyên nhân của đau thượng vị và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

MẸO CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ DẠ DÀY THEO DÂN GIAN

Dưới đây là một số mẹo chữa đau thượng vị dân gian có thể tham khảo:

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG NGHỆ

Sử dụng nghệ có chứa Curcumin giúp diệt khuẩn, chữa loét, giảm lượng axit trong dạ dày.

Cách sử dụng nghệ có thể là dùng bột nghệ, nghệ ngâm mật ong pha nước ấm, hoặc uống viên hoàn bột nghệ.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG CHÈ DÂY

  • Chè dây có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm đau và an thần.
  • Rễ cây chè dây giúp lợi tiểu, giảm đau rát thượng vị.
  • Cách sử dụng có thể là nấu chè dây uống hàng ngày.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG DẠ CẨM TÍM

  • Cây dạ cẩm có tính bình, vị ngọt đắng, giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và tiêu viêm.
  • Cách sử dụng dạ cẩm tím có thể là nấu nước uống hàng ngày hoặc sử dụng dạ cẩm tím khô.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG HẠT BƯỞI

Hạt bưởi chứa flavonoid giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm dịu đường tiêu hóa.

Cách sử dụng có thể là ăn hạt bưởi tươi hoặc uống nước hạt bưởi.

Lưu ý rằng mọi phương pháp chữa trị, cả dân gian và y học hiện đại, nên được thảo luận và thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị đúng đắn.

KHI NÀO THÌ GẶP BÁC SĨ?

Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng đau thượng vị:

  • Cơn đau dạ dày trở nên nặng hơn, hoặc di chuyển đến phần dưới bên phải của bụng.
  • Xuất hiện đau ngực, hoặc cơn đau lan ra ngực, lưng, cổ, vai và cánh tay.
  • Nôn ói liên tục 12 giờ.
  • Người mất nước dù không đi tiểu, mắt trũng, da khô.
  • Đi tiêu ra phân đen hoặc lẫn máu.
  • Khó thở, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau bụng, kèm nôn, sốt trên 38 độ C.
  • Bụng chướng.
  • Các triệu chứng ngày một nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
  • Đau bụng xảy ra do chấn thương, té ngã, hay bị đánh vào vùng bụng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỊ ĐAU THƯỢNG VỊ

Đau thượng vị là một triệu chứng phổ biến của các bệnh lý về dạ dày, bao tử. Để phòng tránh đau thượng vị, cần thay đổi thói quen sống lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh: Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày như: cơm, cháo, súp, rau củ quả, thịt nạc, cá,…
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp,…
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp nhuận tràng, giảm táo bón, từ đó giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Nước giúp trung hòa acid dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Ăn uống đúng giờ, đúng bữa: Nên ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ đều đặn trong ngày. Không nên ăn quá no hoặc quá đói.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa dễ dàng hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
  • Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng: Ăn no trước khi đi ngủ sẽ khiến dịch vị dạ dày tăng tiết, gây khó tiêu, đầy bụng, trào ngược dạ dày.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê: Rượu bia, thuốc lá, cà phê là những chất kích thích gây hại cho dạ dày.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thượng vị có nguy hiểm không?

Thông thường, đau thượng vị ngắn hạn thường liên quan đến hệ tiêu hóa, có thể phát hiện và điều chỉnh sớm. Tuy nhiên, nếu đau thượng vị kéo dài dai dẳng, kèm theo các triệu chứng bất thường thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của một bệnh lý nguy hiểm nào đó, như ung thư, bệnh tim mạch, giun chui ống mật, bệnh gan… Vì vậy, trong những trường hợp này cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.

2. Nên làm gì khi bị đau thượng vị?

Khi gặp dấu hiệu đau thượng vị, đặc biệt là những cơn đau dữ dội, và ngày một tăng lên thì cần đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện uy tín để thăm khám. Việc phát hiện ra bệnh lý sớm (nếu có), việc điều trị dễ dàng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Nếu để lâu, bệnh tiến triển nặng, việc điều trị khó khăn, tốn nhiều công sức, tiền bạc mà thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Cùng với đó, là kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để giúp việc điều trị hiệu quả. Sau khi điều trị, người bệnh cần duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và tầm soát bệnh.

3. Đau thượng vị kiêng ăn gì?

Hạn chế các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm khó tiêu, thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán sẽ làm tăng tiết acid dạ dày, gây đau vùng thượng vị nhiều hơn như: thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng…
  • Thức ăn chứa nhiều gia vị chua cay như tiêu, ớt, tỏi…
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng acid cao như trái cây họ cam quýt, xoài, me…
  • Tránh rượu bia, chất kích thích như caffeine, thuốc lá… vì sẽ làm vết thương lâu lành, thậm chí làm bệnh nặng hơn.

4. Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Nên ăn các thực phẩm sau:

  • Các thức ăn mềm, tinh, ấm như: cháo, súp, cơm mềm, trứng, sữa…
  • Uống nước bột sắn dây, nước mía, sinh tố trái cây tươi.

5. Đau vùng thượng vị có phải là một trường hợp khẩn cấp?

Đau thượng vị có nhiều nguyên nhân, nên có thể diễn tiến âm ỉ hoặc khẩn cấp, đột ngột. Nếu đau thượng vị kèm theo các triệu chứng sau thì cần được cấp cứu ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, đột ngột
  • Đau lan ra sau lưng
  • Đau kèm theo sốt cao, nôn mửa nhiều
  • Đi ngoài phân đen, máu tươi
  • Sụt cân

Đau vùng thượng vị thường xuất phát thường liên quan đến hệ tiêu hóa, và cũng không ngoại trừ các bộ phận xung quanh, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không thể phát hiện và điều trị kịp thời.