TÁC DỤNG CỦA BHA VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

TÁC DỤNG CỦA BHA VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Bạn đã biết gì về BHA? Công dụng của BHA trong việc chăm sóc da là gì? Hãy cùng phunutoancau khám phá chi tiết thông tin này để có được làn da tuyệt vời nhất cho bản thân.

TÁC DỤNG CỦA BHA VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

BHA LÀ GÌ TRONG MỸ PHẨM?

BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là một loại axit tan trong dầu được chiết xuất từ vỏ cây liễu hoặc cây lộc đề xanh. BHA có khả năng thẩm thấu sâu vào lỗ chân lông để loại bỏ các tế bào chết, bã nhờn và các chất cặn bã, giúp làm sạch và thông thoáng lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn trứng cá, mụn đầu đen và mụn đầu trắng.

TÁC DỤNG CỦA BHA LÀ GÌ?

LÀM SẠCH SÂU, SE KHÍT LỖ CHÂN LÔNG

BHA có khả năng thẩm thấu sâu vào lỗ chân lông và loại bỏ các tế bào chết, bã nhờn và các chất cặn bã tích tụ bên trong, từ đó giúp lỗ chân lông được thông thoáng, cải thiện các vấn đề của da. BHA cũng có khả năng thu nhỏ lỗ chân lông bằng cách làm sạch sâu và loại bỏ chất bã nhờn, tế bào chết và cặn mỹ phẩm tích tụ bên trong. 

Cải thiện tình trạng mụn viêm, ngăn ngừa mụn hiệu quả: BHA có khả năng giảm viêm, kháng khuẩn và kiểm soát dầu thừa, từ đó giúp cải thiện tình trạng mụn viêm, mụn đầu đen và mụn đầu trắng. 

BHA NGĂN NGỪA NGUY CƠ HÌNH THÀNH MỤN, LÀM MỜ VẾT THÂM

BHA có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm giảm tình trạng viêm nhiễm trên da. Điều này có tác dụng ngăn ngừa mụn hình thành và giúp cải thiện tình trạng mụn đang có.

BHA cũng giúp loại bỏ tế bào chết, từ đó giúp làm thông thoáng lỗ chân lông, ngăn ngừa bít tắc lỗ chân lông. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra mụn.

Bên cạnh đó, BHA còn giúp kích thích tái tạo tế bào mới, từ đó giúp làm mờ vết thâm sau mụn.

BHA GIÚP CHỐNG LÃO HÓA DA, CẢI THIỆN CẤU TRÚC DA

BHA có khả năng kích thích sản sinh collagen, giúp da săn chắc, đàn hồi. Collagen là một loại protein quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da.

BHA cũng giúp loại bỏ tế bào chết, từ đó giúp làm thông thoáng lỗ chân lông, giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn. Điều này giúp cải thiện cấu trúc da, giúp da trông trẻ trung và rạng rỡ hơn.

TẠI SAO NÊN SỬ DỤNG BHA CHĂM SÓC DA?

Những đặc tính sau của BHA sẽ khiến bạn không thể bỏ qua tinh chất này trong quá trình chăm sóc da:

  • Tính an toàn cho da: Như đã đề cập ở trên, BHA có tác dụng làm sạch sâu một cách nhẹ nhàng mà không ảnh hưởng đến hàng rào độ ẩm tự nhiên của làn da. Bên cạnh đó, BHA còn giúp tối ưu hiệu quả làm sạch sâu trong lỗ chân lông nhờ vào cơ chế làm sạch tan trong dầu mà các sản phẩm tẩy tế bào chết vật lý không có.
  • Tính hiệu quả trên da: Do BHA là acid tan trong dầu nên có khả năng thẩm thấu vào sâu bên trong lỗ chân lông, loại bỏ tế bào chết, bụi bẩn, bã nhờn trên bề mặt làn da. Từ đó, hạn chế bít tắc lỗ chân lông và ngăn ngừa nguy cơ hình thành mụn trên da.
  • Dễ dàng thực hiện: Sử dụng trực tiếp tinh chất BHA sau bước làm sạch và cân bằng da trong quy trình chăm sóc da.

CÁCH DÙNG BHA CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

CÁCH SỬ DỤNG BHA

BHA là một thành phần chăm sóc da hiệu quả có nhiều lợi ích cho làn da, tuy nhiên, bạn cần sử dụng BHA đúng cách để tránh gây kích ứng da. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng BHA cho người mới bắt đầu:

BƯỚC 1: RỬA MẶT

Bắt đầu bằng việc làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn để loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và lớp trang điểm trên da.

BƯỚC 2: CÂN BẰNG DA

Để đảm bảo cân bằng độ pH cho da, sau khi rửa mặt bạn cần thoa toner lên da. Bước này giúp tạo điều kiện cho BHA thẩm thấu vào da tốt hơn.

BƯỚC 3: SỬ DỤNG BHA

Lấy một lượng BHA vừa đủ (thường là toner hoặc serum) lên đầu ngón tay hoặc miếng bông tẩy trang. Nhẹ nhàng thoa BHA lên vùng da cần xử lý, chẳng hạn như trên vùng T (trán, mũi, cằm), lỗ chân lông bị tắc nghẽn hoặc mụn viêm. Tránh áp dụng BHA trực tiếp lên vùng da gần mắt, vùng da nhạy cảm hoặc tổn thương.

BƯỚC 4: ĐỢI BHA THẨM THẤU

Sau khi thoa, BHA cần khoảng thời gian từ 10 – 20 phút để thẩm thấu hoàn toàn vào da. Thời gian thẩm thấu có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm, vì vậy bạn nên tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất khi sử dụng.

BƯỚC 5: DƯỠNG ẨM VÀ BẢO VỆ DA

Sau khi BHA đã thẩm thấu vào da, tiếp tục với các bước skincare hàng ngày. Sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc serum dưỡng ẩm để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Đồng thời, vào buổi sáng luôn sử dụng kem chống nắng có SPF 30 trở lên khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. 

CÁCH CHỌN NỒNG ĐỘ BHA PHÙ HỢP DA

Tùy vào đặc tính và tình trạng da của từng người sẽ có các mức nồng độ BHA phù hợp khác nhau. Việc lựa chọn nồng độ BHA phù hợp sẽ giúp hoạt chất này phát huy tối đa khả năng hoạt động trên da, đảm bảo an toàn và hạn chế kích ứng:

  • BHA 1%: Đây là mức thấp nhất, dành cho các bạn sở hữu làn da nhạy cảm hoặc mới bước đầu tiếp cận, làm quen với hợp chất này.
  • BHA 2%: Đây là mức nồng độ hoàn hảo cho da, mới đầu sẽ hơi châm chích nhưng chỉ một chút, dần dần sau khi đã quen thì sẽ không còn hiện tượng này.
  • BHA 4%: Với mức nồng độ này thì tần suất dùng chỉ từ 1-2 lần/ tuần, chỉ áp dụng cho làn da khỏe, da thường.
  • BHA 10%: Với nồng độ này chỉ được áp dụng trong các sản phẩm đặc trị, dùng để chấm trên các điểm cần cải thiện trên da.

SỬ DỤNG BHA BAO LÂU THÌ CÓ HIỆU QUẢ?

Thường cần khoảng 6 – 8 tuần để đạt được hiệu quả tối đa khi sử dụng những sản phẩm chứa BHA. Nếu sau 3 tháng sử dụng mà không có kết quả thì các bạn nên đổi sản phẩm khác để tránh những tác dụng không mong muốn. Khi BHA với nồng độ cao (20%) có thể dùng trong các liệu trình peel da để điều trị một số bệnh lý như là mụn trứng cá, sạm nám và da đốm nâu.

TÁC DỤNG CỦA BHA VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

BHA LOẠI BỎ TẾ BÀO CHẾT CÓ TỐT KHÔNG?

BHA là một thành phần loại bỏ tế bào chết hóa học được nhiều người yêu thích bởi những tác dụng tuyệt vời của nó. BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là một loại axit tan trong dầu, có khả năng thẩm thấu sâu vào lỗ chân lông, loại bỏ tế bào chết, bã nhờn và các tạp chất tích tụ bên trong. Điều này giúp làm sạch sâu lỗ chân lông, ngăn ngừa bít tắc lỗ chân lông và từ đó giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn.

BHA loại bỏ tế bào chết có tốt không? Câu trả lời là có. BHA là một thành phần loại bỏ tế bào chết hóa học an toàn và hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho làn da. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý sử dụng BHA đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

NHỮNG VẤN ĐỀ CÓ THỂ GẶP PHẢI TRONG QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG BHA

BHA là một thành phần chăm sóc da hiệu quả có nhiều lợi ích cho làn da, tuy nhiên, bạn vẫn có thể gặp phải một vài vấn đề về da trong quá trình sử dụng hợp chất này như sau:

HIỆN TƯỢNG DA KÍCH ỨNG, CHÂM CHÍCH

Da châm chích, căng da hay ngứa đều là những hiện tượng bạn có thể gặp phải khi mới bắt đầu tiếp cận BHA. Theo các chuyên gia, đây là những biểu hiện hoàn toàn bình thường và bạn có thể khắc phục những tình trạng này bằng cách giảm nồng độ và tần suất sử dụng để da dần làm quen hơn với hợp chất này.

TÌNH TRẠNG ĐẨY MỤN TRÊN DA

Đẩy mụn là hiện tượng bình thường khi bạn sử dụng BHA bởi đây là cơ chế hoạt động của hợp chất này. Mụn ẩn dưới da và bị lớp dầu thừa chặn lại, BHA có tác dụng len lỏi sâu và loại bỏ các tạp chất sâu trong lỗ chân lông, từ đó mụn được đẩy lên khỏi bề mặt da. Tuy đẩy mụn là cơ chế hoạt động của BHA nhưng nếu gặp tình trạng đẩy mụn ồ ạt thì bạn cần ngưng sử dụng và đến gặp bác sĩ da liễu để được xem xét và tư vấn.

DA TRỞ NÊN NHẠY CẢM HƠN VỚI ẢNH NẮNG MẶT TRỜI

Do tác dụng chính của BHA là loại bỏ tế bào chết cho nên sau khi sử dụng hợp chất này, da sẽ trở nên nhạy cảm hơn với tia UV. Chính vì vậy, BHA được ưu tiên hơn trong quy trình chăm sóc da ban đêm. Nếu sử dụng BHA vào ban ngày, bạn cần thoa kem chống nắng phổ rộng có chỉ số SPF lớn hơn 30.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI SỬ DỤNG BHA CHĂM SÓC DA

KIỂM TRA DA TRƯỚC KHI SỬ DỤNG

Trước khi sử dụng BHA lên toàn bộ da mặt, bạn nên thử sản phẩm ra một vùng da nhỏ, chẳng hạn như vùng da sau tai hoặc bên trong cánh tay để kiểm tra xem da có bị kích ứng hay không. Nếu không có biểu hiện kích ứng nào, bạn có thể sử dụng BHA lên toàn bộ da mặt.

SỬ DỤNG NỒNG ĐỘ PHÙ HỢP

BHA có nhiều nồng độ khác nhau, từ 1% đến 10%. Đối với làn da nhạy cảm, bạn nên bắt đầu với nồng độ thấp, chẳng hạn như 1% hoặc 2%. Sau khi da đã quen với BHA, bạn có thể tăng dần nồng độ.

KHÔNG KẾT HỢP VỚI CÁC HOẠT CHẤT MẠNH

BHA là một hoạt chất mạnh, do đó, bạn không nên kết hợp BHA với các hoạt chất mạnh khác trong cùng quy trình dưỡng da, chẳng hạn như retinol. Việc kết hợp các hoạt chất mạnh có thể khiến da bị kích ứng, thậm chí tổn thương.

THOA KEM CHỐNG NẮNG

Khi sử dụng BHA, da sẽ trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Do đó, bạn cần thoa kem chống nắng hàng ngày có chỉ số SPF trên 30 để bảo vệ da hiệu quả.

KẾT HỢP AHA VỚI BHA CÓ ĐƯỢC HAY KHÔNG?

Câu trả lời là được, nhưng cần lưu ý một số điều sau:

  • Loại da: AHA và BHA đều có thể gây kích ứng da, vì vậy bạn không nên kết hợp chúng nếu bạn có làn da nhạy cảm.
  • Nồng độ: Bạn nên bắt đầu với nồng độ thấp của cả AHA và BHA, chẳng hạn như 0,5% hoặc 1%, và tăng dần nồng độ khi da đã quen.
  • Tần suất: Bạn nên sử dụng AHA và BHA cách ngày để da có thời gian phục hồi.

Nếu bạn muốn kết hợp AHA và BHA, bạn có thể sử dụng theo các cách sau:

  • Sử dụng xen kẽ: Bạn có thể sử dụng AHA vào buổi sáng và BHA vào buổi tối, hoặc ngược lại.
  • Sử dụng cùng một lúc: Bạn có thể sử dụng AHA và BHA cùng lúc, nhưng hãy thoa chúng ở các vùng da khác nhau. Ví dụ, bạn có thể thoa AHA lên toàn bộ khuôn mặt và BHA lên các vùng da có mụn.

BHA là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm dưỡng da. Việc tìm hiểu về BHA là gì là một việc rất quan trọng để bạn hiểu rõ hơn công dụng của BHA trong quá trình làm đẹp của mình.

THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU

THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU 7

Tham khảo bài viết sau để biết thêm thông tin hữu ích về Thuốc 7 màu(Silkron), một loại thuốc đã được chứng minh có công dụng trong điều trị nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và quy định để tăng hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn.

THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU 9

THUỐC 7 MÀU LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc 7 màu, hay còn được biết đến với tên gọi là thuốc Silkron, được đặt tên như vậy do trên bao bì của sản phẩm có dải màu gồm 7 màu sắc khác nhau. Loại thuốc này có thể mua tại các hiệu thuốc mà không cần đơn của bác sĩ và thường được sử dụng khi người bệnh gặp các vấn đề về viêm nhiễm da, nấm da, chàm, hoặc nhiễm trùng da phát triển thứ phát. Thuốc 7 màu chứa các thành phần chính như Betamethasone Dipropionate Topical, Clotrimazole Topical và Gentamicin Topical. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này là ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

CÔNG DỤNG THUỐC 7 MÀU

Thuốc 7 màu có khả năng điều trị được một số bệnh dưới đây:

  • Bệnh da nhiễm nấm đa sắc.
  • Viêm nang lông.
  • Xơ gan.
  • Viêm quanh móng.
  • Nhiễm trùng da do vi khuẩn.
  • Viêm da đáp ứng với corticoid.
  • Bệnh nấm candida.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 7 MÀU

Khi sử dụng thuốc 7 màu, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Kích ứng da
  • Da khô
  • Viêm da bội nhiễm
  • Teo da
  • Viêm nang lông
  • Rậm lông
  • Mụn
  • Giảm sắc tố

Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện một số triệu chứng hiếm gặp khác như giảm sắc hồng cầu, ban đỏ nổi mề đay, dị ứng toàn thân, rỉ dịch, ngứa, và vảy cá.

Trên đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra, và còn có thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường khác. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào không bình thường khi sử dụng thuốc 7 màu.

CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU

Khi sử dụng thuốc 7 màu, bạn cần tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thông tin trên tờ hướng dẫn sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:

  • Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc. Làm sạch và khô vùng da cần điều trị.
  • Thoa một lượng thuốc vừa đủ lên vùng da bị bệnh, tránh thoa lên vùng da bị trầy xước, mẫn cảm hoặc da bị loét. Đối với người lớn, thoa một lượng nhẹ nhàng lên vùng da bị bệnh 2 lần/ngày, vào buổi sáng và tối. Đối với trẻ em, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Không băng bó vùng da đang điều trị.
  • Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trên các vết thương hở, da khô, nứt nẻ, da kích ứng hoặc bị cháy nắng.
  • Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Tránh tiếp xúc với mắt, mũi và miệng.
  • Tránh tái nhiễm hoặc lây nhiễm.
  • Không mặc quần bó sát hoặc tã kín khi đang sử dụng thuốc.
THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU 11

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC 7 MÀU VÀ CÁCH BẢO QUẢN THUỐC

TRƯỚC KHI DÙNG THUỐC 

Trước khi sử dụng thuốc 7 màu, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang mang thai. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết, và bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Hiện chưa có thông tin về liệu thuốc này có ảnh hưởng đến chất lượng sữa mẹ hay không. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ một cách kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc.

SỬ DỤNG THUỐC 7 MÀU KẾT HỢP VỚI KEM BÔI KHÁC

Khi sử dụng thuốc 7 màu đồng thời với các loại thuốc khác, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cả hai loại thuốc, tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Đề nghị bạn tham khảo ý kiến của bác sĩ để xem xét việc kết hợp các loại thuốc. Bác sĩ sẽ cung cấp lời khuyên để giúp bạn ngăn ngừa và giảm thiểu các tương tác thuốc.

Thuốc 7 màu có thể được kết hợp với một số loại thuốc và sản phẩm sau đây:

  • Amphotericin B
  • Flucytosine
  • Nystatin

QUÊN LIỀU

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy sử dụng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc theo kế hoạch đã lên. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU 13

QUÁ LIỀU

Trong tình huống khẩn cấp hoặc trường hợp quá liều, hãy đến ngay cơ sở y tế để nhận được hỗ trợ kịp thời.

Hơn nữa, hãy ghi nhớ tên của thuốc hoặc mang theo những loại thuốc đã sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn.

ĐỐI TƯỢNG KHÔNG NÊN SỬ DỤNG

Người lái xe hoặc vận hành máy móc hạng nặng không nên sử dụng thuốc 7 màu do có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu và hạ huyết áp.

Bệnh nhân không nên kết hợp sử dụng thuốc với rượu vì chất kích thích trong thuốc có thể làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ như buồn ngủ.

KẾT LUẬN

Dưới đây là một số thông tin quan trọng về thuốc 7 màu. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý các hướng dẫn để tránh gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Trong trường hợp có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.