VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Viêm hang vị dạ dày là một bệnh tiêu hóa phổ biến với các triệu chứng điển hình như đau âm ỉ vùng thượng vị, ợ chua, ợ hơi, đầy bụng, khó tiêu… Bệnh này là sự tổn thương của dạ dày tại vị trí hang vị và có nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm thói quen sinh hoạt, chế độ dinh dưỡng và sức khỏe tâm thần. Viêm hang vị dạ dày có thể được điều trị dứt điểm, nhưng nếu không được điều trị hoặc tái phát nhiều lần, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

HANG VỊ DẠ DÀY NẰM Ở ĐÂU?

Vị trí của hang vị dạ dày nằm gần cuối dạ dày, giữa thân vị và môn vị. Dạ dày gồm 5 phần chính: tâm vị, phình vị, thân vị, hang vị và môn vị.

Hang vị dạ dày là một phần quan trọng bên trong dạ dày, rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Do đó, các ca bệnh viêm hang vị dạ dày đang có xu hướng gia tăng.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5
hang vị dạ dày

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ?

Viêm hang vị dạ dày là tình trạng viêm tại vị trí hang vị, gây ra tổn thương cho dạ dày. Bệnh có các triệu chứng phổ biến như đau âm ỉ, cồn cào vùng thượng vị, ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu…

Niêm mạc dạ dày là một lớp màng mỏng bảo vệ thành dạ dày khỏi các tác nhân gây hại và acid. Khi lớp niêm mạc này bị kích thích hoặc tổn thương, sẽ dẫn đến tình trạng viêm.

Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm hang vị dạ dày là nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (HP). Vi khuẩn HP, sau khi xâm nhập vào dạ dày, sẽ cư trú và làm tổn thương niêm mạc, gây viêm và các triệu chứng bệnh.

Việc điều trị viêm hang vị dạ dày tương đối đơn giản và có thể hoàn toàn khỏi bằng cách uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát nếu người bệnh không chăm sóc tốt sức khỏe tổng quát và tiêu hóa.

Viêm hang vị dạ dày tái phát nhiều lần hoặc kéo dài không được điều trị có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như loét, xuất huyết, thậm chí thủng dạ dày hoặc ung thư. Vì vậy, người bệnh cần chú ý đến sức khỏe tiêu hóa và hạn chế tái nhiễm để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

DO VI KHUẨN HP

Helicobacter pylori là một loại vi khuẩn xoắn, vi kích thước nhỏ, gram âm, tồn tại trong lớp nhất chầy của niêm mạc dạ dày và gây ra các bệnh liên quan đến dạ dày.

Vi khuẩn HP thường xâm nhập vào cơ thể con người thông qua đường tiêu hóa, phụ thuộc vào khu vực, môi trường và chất lượng sống. Sau khi xâm nhập, chúng có thể phát triển âm thầm, gây tăng nồng độ acid và thay đổi môi trường niêm mạc hang vị. Trong quá trình này, người bệnh có thể không có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện.

CĂNG THẲNG, TRẦM CẢM

Căng thẳng và trầm cảm là hai vấn đề phổ biến trong sức khỏe tâm thần, và hệ thống thần kinh ruột có liên kết với hệ thống thần kinh trung ương. Do đó, các trạng thái như căng thẳng và trầm cảm đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tiêu hóa.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG, SINH HOẠT THIẾU KHOA HỌC

Chế độ ăn uống và sinh hoạt không khoa học có thể tăng nguy cơ mắc viêm hang vị dạ dày. Việc tiêu thụ thức ăn không điều độ, ăn quá nhiều thức ăn khó tiêu, cay nóng có thể góp phần vào các vấn đề liên quan đến dạ dày, bao gồm viêm hang vị dạ dày.

Rượu, bia và thuốc lá cũng là những yếu tố kích thích tăng acid trong dạ dày, dễ dàng dẫn đến viêm hang vị dạ dày.

Mặc dù sinh hoạt giấc ngủ không trực tiếp ảnh hưởng đến hang vị dạ dày, nhưng nó có thể gây ra căng thẳng và các vấn đề về sức khỏe tâm thần khác. Điều này cũng có thể dẫn đến viêm hang vị dạ dày tương tự như căng thẳng và trầm cảm.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

TRIỆU CHỨNG VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

Mỗi người có thể gặp phải các nguyên nhân và tình trạng sức khỏe khác nhau, dẫn đến các triệu chứng viêm hang vị dạ dày khác nhau. Trong một số trường hợp, bệnh có thể phát triển mà không có bất kỳ triệu chứng nào.

Một số dấu hiệu của viêm hang vị dạ dày mà người bệnh có thể nhận biết gồm:

  • Đau ở vùng thượng vị
  • Cảm giác đầy bụng, nóng rát ở vùng thượng vị
  • Ợ hơi, ợ chua
  • Chán ăn
  • Buồn nôn và nôn
  • Nôn ra máu hoặc đi cầu phân đen

Nếu xuất hiện một trong những dấu hiệu trên trong thời gian dài, người bệnh nên đến bệnh viện để được thăm khám và chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên môn sớm. Viêm hang vị dạ dày, nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

CHẨN ĐOÁN VỀ VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

Phương pháp chẩn đoán viêm hang vị dạ dày thường được thực hiện thông qua phương pháp nội soi dạ dày. Tùy vào nhu cầu và triệu chứng của từng người bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp chẩn đoán phù hợp.

Các phương pháp chẩn đoán viêm hang vị dạ dày và nguyên nhân có thể bao gồm:

Nội soi dạ dày: Phương pháp này giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương ở hang vị. CLO test, một phương pháp thực hiện qua nội soi, được sử dụng để đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày.

Xét nghiệm máu: Phương pháp này kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống lại vi khuẩn Helicobacter pylori trong máu người bệnh. Tuy nhiên, đôi khi xét nghiệm máu vẫn cho kết quả dương tính sau khi người bệnh đã được điều trị nhiễm khuẩn, do đó không phản ánh hiệu quả điều trị.

Test hơi thở: Phương pháp này có độ nhạy và đặc hiệu tương tự như nội soi và được sử dụng như một phương pháp thay thế nếu chỉ cần xác định có nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày hay không.

CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM KHI BỊ HANG VỊ DẠ DÀY

Người bệnh có thể phải đối mặt với các biến chứng nguy hiểm hoặc tình trạng viêm kéo dài và tái phát nhiều lần, đặc biệt là khi kết hợp với nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng rượu bia, thuốc lá trong thời gian dài:

  • Loét dạ dày xuất huyết: Một biến chứng nguy hiểm của viêm hang vị dạ dày có thể là loét dạ dày xuất huyết, khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương đến mức gây ra chảy máu.
  • Viêm teo dạ dày nặng: Viêm hang vị dạ dày kéo dài và không được điều trị có thể dẫn đến tình trạng viêm teo dạ dày nặng, khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương và teo nhỏ.
  • Hẹp môn vị dạ dày: Một tình trạng khác có thể xảy ra là hẹp môn vị dạ dày, khi niêm mạc xung quanh môn vị bị tổn thương và co lại, làm hẹp lumen của dạ dày.
  • Ung thư dạ dày: Viêm hang vị dạ dày cơ học và kéo dài có thể tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày, đặc biệt khi kết hợp với các yếu tố khác như nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng rượu bia, thuốc lá.

PHÒNG TRÁNH VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

Để phòng tránh viêm hang vị dạ dày hiệu quả nhất, quan trọng nhất là duy trì một lối sống khỏe mạnh và chế độ ăn uống khoa học. Bằng cách quản lý chất lượng môi trường sống, thay đổi thói quen hàng ngày và duy trì sức khỏe tâm thần, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh viêm hang vị dạ dày.

Một số phương pháp phòng tránh viêm hang vị dạ dày hiệu quả bao gồm:

  • Giữ gìn vệ sinh cho bản thân và môi trường sống tốt.
  • Luôn rửa sạch tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Hạn chế tiêu thụ những thực phẩm có khả năng kích ứng niêm mạc như đồ cay nóng, đồ uống chứa cafein, rượu bia, và các sản phẩm có chất cay nóng.
  • Tránh tự ý sử dụng các loại thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đối với những người mắc viêm hang vị dạ dày do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, bác sĩ thường sẽ chỉ định điều trị diệt vi khuẩn bằng kháng sinh trước tiên. Phác đồ điều trị vi khuẩn Helicobacter pylori thông thường kéo dài trong vòng 14 ngày, kết hợp ít nhất 2 loại kháng sinh uống cùng với thuốc ức chế acid dạ dày. Các loại kháng sinh thường được sử dụng để diệt vi khuẩn Helicobacter pylori bao gồm:

  • Amoxicillin
  • Tetracycline
  • Metronidazole
  • Tinidazole
  • Fluoroquinolone
  • Bismuth

Trong điều trị viêm hang vị dạ dày, các loại thuốc thường được sử dụng để giảm tác động của acid lên thành hang vị dạ dày và tăng cường bảo vệ cho lớp niêm mạc. Một số loại thuốc thông dụng trong điều trị viêm hang vị dạ dày gồm:

  • Thuốc ức chế thụ thể histamin H2
  • Thuốc ức chế bơm proton
  • Thuốc trung hòa acid dịch vị

THAY ĐỔI LỐI SỐNG VÀ THÓI QUEN SINH HOẠT

Người bệnh được khuyến khích thay đổi thói quen ăn uống và cải thiện lối sống lành mạnh để hỗ trợ quá trình điều trị viêm hang vị dạ dày.

Mặc dù thay đổi thói quen ăn uống và chế độ dinh dưỡng không phải là phương pháp điều trị trực tiếp cho bệnh viêm hang vị dạ dày, nhưng chúng có thể giúp rút ngắn thời gian hồi phục, cải thiện sức khỏe tiêu hóa và giảm khả năng tái phát bệnh.

Các loại rau củ có màu sẫm thường giàu dinh dưỡng và được ưa chuộng cho người gặp vấn đề về tiêu hóa như viêm hang vị dạ dày.

Bên cạnh đó, việc xây dựng thói quen hạn chế uống rượu bia và tránh sử dụng các chất kích thích cũng được xem là một cách hiệu quả để cải thiện và duy trì chức năng của hang vị ở mức ổn định.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm hang vị dạ dày nguy hiểm không?

Viêm hang vị dạ dày là bệnh có thể điều trị dứt điểm nếu phát hiện sớm. Bệnh không cần sử dụng các phương pháp điều trị phức tạp và thời gian điều trị không quá dài.

Tuy nhiên, viêm hang vị dạ dày sẽ phát triển thành viêm dạ dày mạn tính, hay xuất huyết dạ dày nếu không điều trị bệnh kịp thời. Đây là những biến chứng điển hình của bệnh, có khả năng làm tăng cao nguy cơ mắc ung thư dạ dày cho người bệnh.

Khi được chẩn đoán mắc viêm hang vị dạ dày, người bệnh không cần quá lo lắng. Song, cần lưu ý làm theo đúng chỉ định điều trị của bác sĩ, đồng thời thay đổi chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt để bảo vệ sức khỏe tiêu hóa.

2. Viêm hang vị dạ dày ăn gì và kiêng ăn gì?

Người bị viêm hang vị dạ dày cần bổ sung nhiều nước, vitamin và các loại chất tốt để cải thiện chức năng hang vị, phục hồi tổn thương. Những loại thực phẩm cần được bổ sung trong thực đơn của người bệnh viêm hang vị dạ dày là những loại thức ăn có lợi cho hệ tiêu hóa và hạn chế được sự phát triển của vi khuẩn HP.

Những thực phẩm giúp hỗ trợ phục hồi viêm hang vị dạ dày gồm:

  • Những loại rau củ giàu flavonoid như táo, trà xanh và gừng
  • Thực phẩm chứa vi khuẩn có lợi như sữa chua
  • Các loại rau có màu xanh đậm
  • Thực phẩm giàu vitamin A và C như khoai lang, ổi, cam,…

Bên cạnh đó, người bị viêm hang vị dạ dày cần nghiêm khắc hạn chế những loại thực phẩm có khả năng gây kích thích niêm mạc, tăng acid trong dạ dày. Những loại thực phẩm đó bao gồm:

  • Rượu bia hoặc đồ uống có cồn
  • Thức ăn cay, nóng
  • Thức ăn nhiều dầu mỡ

KẾT LUẬN

Bệnh viêm hang vị dạ dày tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Do đó, bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân và đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ mắc bệnh.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh của mình.

BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 9

Nguyên nhân gây bệnh Lyme là do bọ ve đốt. Trong trường hợp không được điều trị kịp thời, bệnh có thể khiến bệnh nhân gặp phải những biến chứng nặng, chẳng hạn như méo miệng, đau xương khớp hoặc đau đầu, hay tim đập nhanh,… Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về căn bệnh này. 

BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 11

BỆNH LYME LÀ GÌ?

Bệnh Lyme là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Borrelia burgdorferi gây ra. Vi khuẩn này được truyền sang người qua vết cắn của ve nhiễm bệnh, thường là ve đen (Ixodes scapularis) ở Hoa Kỳ và ve Ixodes ricinus ở Châu  u.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH LYME

GIAI ĐOẠN 1: GIAI ĐOẠN KHU TRÚ

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 3-30 ngày sau khi bị ve đốt. Triệu chứng phổ biến nhất là ban đỏ hình vòng cung, thường xuất hiện ở vị trí vết cắn ve. Ban đỏ có thể lan rộng ra, có màu đỏ tươi hoặc đỏ tía, có thể có tâm trắng ở giữa. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Sốt
  • Đau cơ
  • Đau khớp
  • Yếu cơ
  • Khó tập trung
  • Chóng mặt
  • Mất ngủ

GIAI ĐOẠN 2: GIAI ĐOẠN LAN TỎA

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 2-12 tuần sau khi bị ve đốt. Nếu không được điều trị, bệnh có thể lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể, bao gồm:

  • Tim: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, rối loạn nhịp tim
  • Hệ thần kinh: Viêm màng não, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm não tủy do xoắn khuẩn Lyme
  • Khớp: Viêm khớp Lyme

Các triệu chứng của giai đoạn này có thể bao gồm:

  • Ban đỏ hình vòng cung lan rộng
  • Đau đầu dữ dội
  • Mệt mỏi dai dẳng
  • Sốt cao
  • Đau cơ dữ dội
  • Đau khớp
  • Rối loạn nhịp tim
  • Viêm màng não
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Viêm não tủy do xoắn khuẩn Lyme

GIAI ĐOẠN 3: GIAI ĐOẠN MÃN TÍNH

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 6 tháng sau khi bị ve đốt. Nếu bệnh không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ, bệnh có thể trở nên mãn tính và gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài, bao gồm:

  • Viêm khớp Lyme
  • Viêm màng não
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Rối loạn tâm thần
  • Hội chứng Lyme bùng phát lại

Các triệu chứng của giai đoạn này có thể bao gồm:

  • Viêm khớp Lyme: Đau khớp, sưng khớp, cứng khớp
  • Viêm màng não: Đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, nôn, sốt
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên: Đau dây thần kinh, tê, ngứa ran, yếu cơ
  • Rối loạn tâm thần: Mất trí nhớ, rối loạn tâm trạng, rối loạn giấc ngủ
  • Hội chứng Lyme bùng phát lại: Các triệu chứng của bệnh Lyme tái phát sau khi đã được điều trị
BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 13

ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH LYME

ĐỐI VỚI HỆ THẦN KINH

Bệnh Lyme có thể gây ra nhiều vấn đề về thần kinh, bao gồm:

  • Khó tập trung, phân tâm: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc, học tập, hoặc các hoạt động hàng ngày. Họ cũng có thể dễ dàng bị phân tâm bởi những điều nhỏ nhặt.
  • Mất trí nhớ: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nhớ những thông tin mới hoặc những gì họ đã làm trước đó.
  • Đau đầu: Người bệnh có thể bị đau đầu dữ dội, thường xuyên.
  • Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ngủ, hoặc ngủ không ngon giấc.
  • Rối loạn tâm thần: Người bệnh có thể bị lo lắng, trầm cảm, hoặc rối loạn tâm thần khác.

ĐỐI VỚI HỆ TIM MẠCH

Bệnh Lyme có thể gây ra các vấn đề về tim mạch, bao gồm:

  • Nhịp tim chậm: Người bệnh có thể bị nhịp tim chậm, thậm chí là nhịp tim không đều.
  • Viêm màng ngoài tim: Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim. Người bệnh có thể bị đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi.
  • Viêm cơ tim: Viêm cơ tim là tình trạng viêm cơ tim. Người bệnh có thể bị đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi.

ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH LYME ĐỐI VỚI HỆ KHỚP

Bệnh Lyme có thể gây ra viêm khớp, đặc biệt là ở các khớp lớn như khớp gối, khớp háng, và khớp vai. Người bệnh có thể bị đau khớp, sưng khớp, và cứng khớp.

ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN KHÁC

Bệnh Lyme cũng có thể gây ra các vấn đề ở các cơ quan khác, bao gồm:

  • Da: Người bệnh có thể bị phát ban, thường là ở vị trí vết cắn của bọ ve.
  • Mắt: Người bệnh có thể bị viêm màng kết mạc, viêm võng mạc, hoặc các vấn đề về thị lực khác.
  • Máu: Bệnh Lyme có thể gây ra thiếu máu, giảm bạch cầu, hoặc tăng bạch cầu.
  • Các cơ quan nội tạng khác: Bệnh Lyme có thể gây ra viêm gan, viêm thận, hoặc các vấn đề ở các cơ quan nội tạng khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH LYME

CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

Ban đỏ điển hình là một đặc điểm điển hình, đặc biệt khi được hỗ trợ bởi các yếu tố khác như vết cắn gần đây và tiếp xúc với vùng lưu hành.

Chuẩn độ kháng thể giai đoạn cấp tính (IgM) và giai đoạn hồi phục (IgG) cách nhau 2 tuần có thể hữu ích.

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH

Cấy máu và nuôi cấy chất dịch cơ thể liên quan để chẩn đoán các mầm bệnh khác.

Xét nghiệm PCR của CSF hoặc chất lỏng dịch khớp có thể được thực hiện.

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH

Chất chuẩn độ xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết với enzym (C6 ELISA) dương tính cần được xác nhận bằng xét nghiệm miễn dịch enzym (EIA) thứ hai hoặc xét nghiệm Western blot.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Cần phải phân biệt với các bệnh khác như anaplasma, babesiosis, Borrelia miyamotoi sốt nối, và viêm não do vi rút Powassan.

Trong trường hợp không phát ban, chẩn đoán có thể khó khăn hơn.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH LYME

Điều trị chủ yếu là thuốc kháng sinh. Nếu trị càng sớm thì khả năng phục hồi càng nhanh, tránh các biến chứng sau này.

KHÁNG SINH ĐƯỜNG UỐNG

Đây là những điều trị tiêu chuẩn cho bệnh Lyme giai đoạn đầu. Chúng thường bao gồm doxycycline cho người lớn và trẻ em trên 8 tuổi, hoặc amoxicillin hoặc cefuroxime cho người lớn, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Một đợt kháng sinh kéo dài 14 đến 21 ngày thường được khuyến nghị, nhưng một số nghiên cứu cho thấy các khóa học kéo dài 10 đến 14 ngày có hiệu quả tương đương.

KHÁNG SINH TIÊM TĨNH MẠCH

Nếu bệnh liên quan đến hệ thần kinh trung ương, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng kháng sinh tiêm tĩnh mạch trong 14 đến 28 ngày. Điều này có hiệu quả trong việc loại bỏ nhiễm trùng, mặc dù nó có thể khiến bạn mất một thời gian để phục hồi sau các triệu chứng của bạn. Kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau, bao gồm số lượng bạch cầu thấp hơn, tiêu chảy từ nhẹ đến nặng, hoặc nhiễm khuẩn hoặc nhiễm trùng với các sinh vật kháng kháng sinh khác không liên quan đến Lyme.

Sau khi điều trị kháng sinh, một số ít người vẫn có một số triệu chứng, chẳng hạn như đau cơ và mệt mỏi. Nguyên nhân của những triệu chứng tiếp tục này, được gọi là hội chứng bệnh sau Lyme, vẫn chưa được biết, và điều trị bằng nhiều loại kháng sinh không giúp ích gì.

Điều trị kháng sinh là phương pháp điều trị duy nhất đem lại hiệu quả nếu dùng sớm, nhưng nếu bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, điều trị có thể khó khăn hơn và có thể cần phải dùng thuốc kháng sinh trong thời gian dài hơn.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG NGỪA BỆNH LYME

Để phòng ngừa bệnh Lyme, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Che chắn cơ thể: Khi đi ra ngoài trời, đặc biệt là ở những khu vực có nhiều cây cối, cỏ rậm, cần mặc quần áo dài tay, áo sơ mi dài tay, mũ, găng tay để hạn chế tiếp xúc với bọ ve.
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng: Thuốc chống côn trùng có thể giúp xua đuổi bọ ve. Nên lựa chọn các loại thuốc chống côn trùng có chứa thành phần DEET, Picaridin hoặc IR3535.
  • Kiểm tra cơ thể thường xuyên: Sau khi đi ra ngoài trời, cần kiểm tra cơ thể cẩn thận để phát hiện và loại bỏ bọ ve ngay lập tức. Bọ ve thường cắn ở các vị trí như nách, bẹn, đầu, cổ.
  • Dọn dẹp nhà cửa: Bọ ve có thể sống trong nhà. Do đó, cần dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, loại bỏ các khu vực có thể là nơi ẩn náu của bọ ve, chẳng hạn như bụi rậm, cỏ cao.
  • Xử lý động vật cưng: Nếu nuôi động vật cưng, cần thường xuyên tắm rửa cho chúng và sử dụng thuốc chống côn trùng cho thú cưng.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh Lyme, cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.