TẠI SAO ĂN HÀU LẠI SUNG? CON TRAI ĂN HÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ?

TẠI SAO ĂN HÀU LẠI SUNG? CON TRAI ĂN HÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? 1

Hàu, một trong những loại hải sản phổ biến được ưa chuộng trên khắp thế giới, không chỉ nổi tiếng với hương vị đặc trưng mà còn với những lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, có một điều thú vị mà nhiều người không biết, đó là hàu có thể tạo ra cảm giác “sung” cho những người thưởng thức. Đặc biệt, khi nói đến ảnh hưởng của hàu đối với nam giới, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc ăn hàu có thể có tác dụng tích cực đối với sức khỏe tình dục và cải thiện hiệu suất tình dục. Hãy cùng tìm hiểu về cơ chế hoạt động của hiện tượng này và những lợi ích mà hàu mang lại cho sức khỏe nam giới.

TẠI SAO ĂN HÀU LẠI SUNG? CON TRAI ĂN HÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? 3

CON HÀU LÀ CON GÌ?

Hàu là một loại động vật thuộc ngành động vật có vỏ (mollusca), thuộc bộ Bivalvia. Chúng thuộc họ Ostreidae và phân bố rộng rãi ở các vùng biển trên khắp thế giới. Hàu thường sống gắn vào các bề mặt cứng, như đá hoặc vật dụng vôi, và chúng là loài động vật lọc, lấy thức ăn từ nước biển bằng cách lọc qua nước và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Hàu thường được biết đến như một nguồn protein và khoáng chất quan trọng trong chế độ ăn uống con người. Đồng thời, chúng cũng được ưa chuộng vì hương vị đặc trưng và tính đa dạng trong việc chế biến ẩm thực.

HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG CÓ TRONG HÀU

Hàu không chỉ là một nguồn dinh dưỡng phong phú mà còn chứa đựng nhiều chất có lợi cho sức khỏe con người. Mỗi lần ăn khoảng 6 con hàu cỡ trung bình, bạn sẽ cung cấp cho cơ thể một lượng lớn calo (khoảng 50), chất béo (1 gram), chất đạm (6 gram), và carbohydrate (5 gram). Hơn nữa, hàu cũng là nguồn giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin B12, sắt, vitamin D, đồng, kẽm, magie, mangan, và selen.

Đặc biệt, hàu cung cấp axit béo omega-3 không bão hòa, một loại axit béo quan trọng cho sức khỏe tim mạch và não bộ. Với những lợi ích dinh dưỡng đặc biệt này, việc thường xuyên tiêu thụ hàu có thể có tác dụng tích cực đối với sức khỏe nam giới, bao gồm cải thiện sức khỏe tình dục và hỗ trợ chức năng tình dục. Điều này có thể giải thích một phần về hiệu quả của hàu đối với nam giới.

TÁC DỤNG CỦA HÀU BIỂN ĐỐI VỚI NAM GIỚI

TỐT CHO HỆ TIM MẠCH

Theo chuyên gia dinh dưỡng, hàu chứa các chất axit amin và chất béo không bão hòa, giúp sản sinh carnitine để giảm nồng độ cholesterol, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở nam giới.

Ngoài ra, hàu cũng giàu kali và magiê, giúp đẩy lùi áp lực vào thành mạch, duy trì huyết áp ổn định và cũng có tác dụng như một vị thuốc chống đột quỵ

HỆ TUẦN HOÀN MÁU ỔN ĐỊNH

Do hàu giàu sắt, việc tiêu thụ hàu có thể thúc đẩy sự tuần hoàn máu và duy trì sự ổn định của hệ tuần hoàn. Điều này có thể giúp ngăn chặn các vấn đề liên quan đến thiếu máu ở dương vật, từ đó giảm nguy cơ mắc các vấn đề như rối loạn cương dương hoặc yếu sinh lý ở nam giới.

PHÒNG NGỪA LOÃNG XƯƠNG

Để hiểu rõ hơn về tác dụng của việc ăn hàu đối với nam giới, chúng ta có thể nhấn mạnh vào khả năng phòng ngừa các dấu hiệu của loãng xương. Hàu chứa nhiều vitamin D, kẽm, đồng và mangan, các chất dinh dưỡng này khi kết hợp với canxi giúp ngăn chặn hoặc làm chậm sự suy giảm của xương ở nam giới trung niên.

CẢI THIỆN NGUY CƠ CÁC BỆNH LÝ NAM KHOA

Các chất dinh dưỡng như vitamin B, vitamin D, canxi, sắt, magiê, và gluxit có trong hàu có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe của tuyến tiền liệt. Những dưỡng chất này giúp nuôi dưỡng tuyến tiền liệt và duy trì sự khỏe mạnh của nó. Khi tuyến tiền liệt ở nam giới khỏe mạnh, họ có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nam khoa như viêm tiết niệu, ung thư tuyến tiền liệt, và rối loạn cương dương.

TĂNG CƯỜNG SINH LÝ PHÁI MẠNH

Việc nam giới ăn hàu có thể tăng cường “cuộc yêu” của họ bằng cách kích thích sản sinh hormone dopamine trong cơ thể. Dopamine là một hormone tự nhiên đã có mặt trong não và có vai trò quan trọng trong việc kích thích cảm giác hưng phấn. Khi tiêu thụ hàu, nồng độ dopamine tăng cao, giúp cải thiện khả năng tình dục và kích thích sự hưng phấn trong các mối quan hệ tình dục.

CẢI THIỆN CƠ BẮP VÀ TRÍ NÃO

Nam giới thường tham gia các hoạt động lao động nặng hoặc thể chất đòi hỏi cường độ cao, và việc bổ sung hàu vào khẩu phần ăn có thể hữu ích. Hàu giàu vitamin và khoáng chất như khoáng chất vi lượng, omega-3 và taurine, giúp duy trì sự hoạt động hiệu quả của hệ thần kinh và cơ bắp, cần thiết cho việc duy trì các hoạt động lao động và thể chất.

SẢN SINH SỐ LƯỢNG TINH TRÙNG

Kẽm, một nguồn dinh dưỡng phong phú trong hàu, có vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất hormone testosterone. Testosterone giúp tăng cường ham muốn tình dục ở nam giới và cũng cải thiện số lượng và chất lượng của tinh trùng.

ĂN HÀU BAO NHIÊU LÀ TỐT CHO SỨC KHỎE CỦA NAM GIỚI?

Ngoài việc nhấn mạnh những lợi ích của việc tiêu thụ hàu cho nam giới, cũng cần lưu ý cách ăn hàu để đảm bảo sức khỏe tốt nhất. Hàu chứa lượng kẽm dồi dào, một chất quan trọng đối với sinh lý và sản xuất tinh trùng của nam giới.

Theo chuyên gia dinh dưỡng, nam giới nên bổ sung khoảng 15 – 25 mg kẽm mỗi ngày, tương đương với việc tiêu thụ khoảng 4 con hàu trong một khẩu phần ăn hàng ngày. Việc tiêu thụ quá nhiều hàu trong một ngày có thể dẫn đến lượng dinh dưỡng dư thừa, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc tiêu thụ hàu không phù hợp cho một số người, bao gồm:

  • Người mắc các bệnh mãn tính liên quan đến gan hoặc tăng uric máu.
  • Người đang sử dụng thuốc điều trị suy giảm hệ miễn dịch.
  • Người có tiền sử dị ứng với hải sản.

Hơn nữa, để đảm bảo an toàn thực phẩm, nam giới không nên tiêu thụ hàu sống. Nếu không biết cách chế biến hàu đúng cách, có thể dẫn đến nguy cơ vi khuẩn và gây hại cho sức khỏe.

CÁC MÓN ĂN NGON ĐƯỢC CHẾ BIẾN TỪ HÀU

MÓN KHAI VỊ

  • Gỏi hàu:Hàu sống thái mỏng trộn với các loại rau thơm, hành tây, ớt, chanh, mắm nêm,… tạo nên món gỏi thanh mát, kích thích vị giác.
  • Hàu nướng mỡ hành:Hàu được nướng trên than hoa hoặc lò nướng, sau đó rưới mỡ hành phi thơm lừng, thêm chút đậu phộng rang giòn và ngò rí. Món ăn này béo ngậy, đậm đà hương vị.

MÓN CHÍNH

  • Cháo hàu:Cháo hàu nấu với gạo, hàu, nấm mèo, hành lá,… là món ăn bổ dưỡng, dễ tiêu hóa, thích hợp cho người già, trẻ em và người ốm.
  • Lẩu hàu:Hàu được nấu lẩu với nước dùng chua ngọt, ăn kèm với các loại rau, nấm, mì,… là món ăn ngon miệng, thích hợp cho những buổi tụ tập bạn bè.
  • Hàu chiên trứng:Hàu được tẩm bột chiên giòn, chấm với tương ớt hoặc mayonnaise. Món ăn này béo ngậy, giòn tan, rất được trẻ em yêu thích.
  • Hàu xào:Hàu xào với các loại rau củ như bông cải xanh, nấm, ớt chuông,… là món ăn ngon miệng, bổ dưỡng.

MÓN ĂN VẶT

  • Hàu nướng phô mai:Hàu được nướng với phô mai béo ngậy, thơm lừng. Món ăn này rất được yêu thích bởi hương vị hấp dẫn và cách chế biến đơn giản.
  • Hàu né:Hàu được xào với trứng, hành tây, rau thơm,… sau đó đổ ra chảo nóng có mỡ hành phi thơm. Món ăn này béo ngậy, giòn tan, rất thích hợp để làm món ăn vặt.

Ngoài ra, hàu còn có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác như súp hàu, gỏi cuốn hàu, hàu chiên xù,…

Lưu ý:

  • Nên chọn hàu tươi sống, vỏ kín, không bị nứt vỡ.
  • Rửa sạch hàu dưới vòi nước chảy trước khi chế biến.
  • Nấu chín hàu kỹ trước khi ăn để tránh ngộ độc thực phẩm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ăn bao nhiêu hàu mỗi ngày là tốt cho nam giới?

Trung bình, nam giới nên ăn khoảng 6-12 con hàu mỗi tuần để bổ sung kẽm và các dưỡng chất thiết yếu khác cho cơ thể.

2. Ăn hàu vào lúc nào trong ngày là tốt nhất?

Bạn có thể ăn hàu vào bất kỳ lúc nào trong ngày. Tuy nhiên, để hấp thu kẽm tốt nhất, nên ăn hàu cùng với thực phẩm giàu vitamin C như cam, chanh, ớt chuông,…

3. Cách chế biến hàu nào giúp giữ nguyên được dưỡng chất?

Hàu nên được chế biến bằng cách hấp, nướng hoặc luộc để giữ nguyên được hàm lượng dinh dưỡng. Nên hạn chế chiên xào hàu vì có thể làm mất đi một số vitamin và khoáng chất.

KẾT LUẬN 

Trên thực tế, việc ăn hàu không chỉ mang lại sự thú vị từ hương vị đặc biệt mà nó còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với con trai. Tuy nhiên, như với mọi loại thực phẩm, việc ăn hàu cần được thực hiện đúng cách và với sự cân nhắc. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc dị ứng với hàu, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi bổ sung nó vào chế độ ăn hàng ngày. Tóm lại, ăn hàu không chỉ mang lại hương vị thú vị mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là với con trai. Với một chế độ ăn cân đối và phù hợp, hàu có thể là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và tăng cường sinh lực tình dục.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 5

Thuốc Clorpheniramin 4mg được ưu tiên chỉ định để điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch và viêm mũi. Nó thường được sử dụng để giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, nghẹt mũi và ho do cảm lạnh. Để sử dụng thuốc Clorpheniramin một cách an toàn và đạt được hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị được khuyến nghị bởi bác sĩ.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 7

THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG LÀ GÌ?

Thuốc Clorpheniramin 4 mg chứa thành phần chính là clorpheniramin 4 mg, cùng với các thành phần phụ trợ để tạo thành một viên nén dài. Thuốc này có thể được cung cấp dưới dạng hộp chứa 10 vỉ, mỗi vỉ có 20 viên, hoặc hộp chứa 1 chai với tổng cộng 200 viên Clorpheniramin.

Clorpheniramin 4 mg, một dẫn xuất của alkylamine, là một loại kháng histamin có tác dụng an thần nhẹ. Tác dụng kháng histamin của Clorpheniramin 4mg là kết quả của việc cạnh tranh phong bế các thụ thể H1 trên các tế bào tác động. Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các triệu chứng và bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch, viêm mũi dị ứng, viêm màng tiếp hợp dị ứng, ngứa, cùng với các triệu chứng ho hoặc cảm lạnh khi kết hợp với các loại thuốc khác.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Chlorpheniramine, một hợp chất đồng phân đối quang, có khả năng kháng histamin và tác động an thần ở mức vừa phải. Chlorpheniramine hoạt động bằng cách cạnh tranh phong bế có tính đảo ngược histamin tại các thụ thể H1 trên đường hô hấp, tiêu hóa và thành mạch, từ đó làm giảm tác động của histamin. Tuy nhiên, Chlorpheniramine không làm giảm hoạt tính của histamin hoặc ngăn chặn quá trình giải phóng histamin.

Các nghiên cứu cho thấy Chlorpheniramine có thời gian hấp thụ chậm sau khi uống do chủ yếu được chuyển hóa trên niêm mạc đường tiêu hóa. Dự kiến, sau khoảng 2,5 – 6 giờ, nồng độ Chlorpheniramine trong huyết thanh đạt đỉnh. Tuy nhiên, sinh khả dụng của Chlorpheniramine thấp, chỉ từ 25 – 50%. Con đường chính để loại bỏ Chlorpheniramine là qua đường tiểu dưới dạng chuyển hóa hoặc không chuyển hóa.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 9

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 6 viên (tương đương 24mg) trong vòng 24 giờ.

Ở người già, do dễ xảy ra các tác dụng kháng cholin trên hệ thần kinh, cần xem xét giảm liều hàng ngày xuống còn 12mg trong vòng 24 giờ.

Đối với trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1/2 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 3 viên (tương đương 12mg) trong vòng 24 giờ.

Lưu ý rằng các liều dùng chỉ mang tính tham khảo và cần phải được điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng và tiến triển của bệnh. Trong trường hợp quên liều, nên uống liều càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, không nên dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều để bù vào liều đã quên.

Trong trường hợp quá liều, biểu hiện có thể bao gồm an thần, loạn tâm thần, động kinh, ngừng thở, hoặc co giật. Cần phải rửa dạ dày, gây nôn bằng siro Ipecacuanha và cung cấp than hoạt hoặc thuốc tẩy để hạn chế hấp thu. Điều trị tích cực cần thiết nếu bị hạ huyết áp hoặc loạn nhịp tim. Trong các trường hợp nặng, có thể cần truyền máu.

CHỈ ĐỊNH VÀ CHỐNG CHỈ ĐỊNH KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Thuốc Chlorpheniramine 4mg được bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị các trường hợp sau:

  • Viêm mũi dị ứng quanh năm hoặc theo mùa.
  • Các triệu chứng dị ứng như viêm kết mạc dị ứng, phù mạch, phù Quincke, viêm mũi vận mạch do histamin, phản ứng huyết thanh, viêm da tiếp xúc và dị ứng thức ăn.
  • Vết côn trùng đốt.
  • Ngứa do sởi hoặc thủy đậu.
  • Triệu chứng cảm lạnh và ho (khi kết hợp với một số thuốc khác).

Tuy nhiên, cần tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho những trường hợp sau trừ khi có sự chấp thuận của bác sĩ:

  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Chlorpheniramine hoặc các thành phần khác trong thuốc.
  • Bệnh nhân bị phì đại tuyến tiền liệt, Glaucom góc hẹp, cơn hen cấp, loét dạ dày, tắc môn vị – tá tràng, tắc cổ bàng quang.
  • Trẻ sinh thiếu tháng.
  • Người đang sử dụng các loại thuốc IMAO trong vòng 14 ngày trước đó.
CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 11

LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Trong quá trình sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg để điều trị các triệu chứng dị ứng, bệnh nhân cần lưu ý các điểm sau:

  • Tăng nguy cơ bí tiểu: Bệnh nhân mắc các bệnh như tắc đường niệu, phì đại tuyến tiền liệt, nhược cơ hoặc tắc môn vị tá tràng cần thận trọng khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng bí tiểu.
  • Tránh sử dụng cùng với rượu hoặc thuốc an thần: Kết hợp Chlorpheniramine 4mg với rượu hoặc các thuốc an thần khác có thể tăng tác dụng an thần của thuốc.
  • Nguy cơ trên đường hô hấp: Bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em hoặc người mắc bệnh phổi mãn tính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng ngưng thở hoặc suy hô hấp.
  • Tăng nguy cơ sâu răng: Việc sử dụng lâu dài Chlorpheniramine 4mg có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề về răng.
  • Không nên sử dụng cho bệnh nhân bị tăng nhãn áp: Chlorpheniramine 4mg không được khuyến cáo sử dụng cho những người mắc bệnh glaucoma.
  • Nguy cơ phản ứng phụ: Một số phản ứng phụ có thể gặp khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg là nhìn mờ, hoa mắt, chóng mặt, suy giảm tâm thần vận động hoặc ngủ gà.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi: Người cao tuổi cần cẩn thận khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg.
  • Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ: Tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối thai kỳ để ngăn ngừa nguy cơ gặp cơn động kinh cho trẻ sơ sinh.
  • Không nên sử dụng khi lái xe hoặc làm việc cần tập trung: Chlorpheniramine 4mg có thể gây ra các phản ứng phụ như hoa mắt, chóng mặt hoặc ngủ gà.
  • Tránh kết hợp với các loại thuốc khác: Chlorpheniramine 4mg không nên kết hợp với các loại thuốc ức chế Monoamin oxydase, các thuốc gây ngủ hoặc Ethanol để tránh nguy cơ ngộ độc Phenytoin.
  • Kiểm tra viên thuốc: Bệnh nhân cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng và chất lượng viên thuốc Chlorpheniramine 4mg trước khi sử dụng. Nếu phát hiện dấu hiệu nấm mốc hoặc chuyển màu bất thường, cần loại bỏ thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Bảo quản: Thuốc Chlorpheniramine 4mg cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng và nơi có độ ẩm cao.

THUỐC CHLORPHENIRAMINE 4MG GÂY RA CÁC TÁC DỤNG PHỤ GÌ CHO NGƯỜI DÙNG?

Có những phản ứng phụ có nguy cơ xuất hiện khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg, bao gồm:

  • Phản ứng rất thường gặp: Buồn ngủ hoặc an thần, là các triệu chứng của rối loạn hệ thần kinh.
  • Phản ứng thường gặp: Mất phối hợp, rối loạn sự chú ý, nhìn mờ, chóng mặt, đau đầu, khô miệng, buồn nôn hoặc mệt mỏi.
  • Phản ứng chưa rõ tần suất: Thiếu máu tan huyết, rối loạn tạo máu, sốc phản vệ, phù mạch, dị ứng, chán ăn, ác mộng, khó chịu, kích thích, lú lẫn, trầm cảm, loạn nhịp, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, ù tai, tụt huyết áp, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, nôn ói, tăng dịch tiết phế quản, rối loạn hô hấp, vàng da, viêm gan, nổi mày đay, viêm da tróc vảy, nhạy cảm với ánh sáng, yếu cơ, co giật cơ, tức ngực hoặc bí tiểu.

Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ phản ứng phụ nào được đề cập ở trên, người bệnh cần ngừng sử dụng Chlorpheniramine 4mg và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời, giúp tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.

KẾT LUẬN

Trước khi sử dụng, người bệnh nên tự tìm hiểu kỹ thông tin quan trọng về thuốc Clorpheniramin 4mg và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chống chỉ định sử dụng thuốc Clorpheniramin 4mg trong trường hợp nào?

  • Mẫn cảm với Chlorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Cơn hen cấp.
  • Tăng nhãn áp góc đóng.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.
  • Tắc cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày chít, tắc môn vị – tá tràng.
  • Phụ nữ có thai 3 tháng cuối.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng.

2. Xử lý khi quên liều Clopheramin?

Uống bù liều quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống liều kế tiếp như bình thường.

3. Cách bảo quản Clopheramin 4 mg như thế nào?

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
  • Nhiệt độ dưới 30°C.