VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 1

Viêm phổi ở trẻ em là bệnh thường gặp và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong ở trẻ nhiễm bệnh đường hô hấp cấp tính. Bệnh có thể gặp ở nhiều lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất là ở nhóm trẻ 0-5 tuổi. Phòng bệnh và nhận biết sớm dấu hiệu viêm phổi ở trẻ là vô cùng quan trọng.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 3

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm phổi ở trẻ em hay viêm phổi nói chung là tình trạng nhiễm trùng bên trong phổi, khi virus và vi khuẩn tấn công cơ quan này và tạo ra những ổ nhiễm trùng. Vi khuẩn gây bệnh viêm phổi thường gặp nhất là phế cầu khuẩn.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), viêm phổi là nguyên nhân dẫn đến tử vong của 2 triệu trẻ em mỗi năm trên toàn thế giới, nhiều hơn tổng số ca tử vong do AIDS, sốt rét và sởi cộng lại. Ước tính, mỗi ngày có khoảng 4.300 trẻ tử vong do viêm phổi. Điều này có nghĩa là cứ 20 giây trôi qua lại có 1 trẻ tử vong do viêm phổi trên thế giới.

Tại Việt Nam, hàng năm có khoảng 2,9 triệu trẻ mắc viêm phổi, trong đó có 4.000 trẻ tử vong. Nước ta được xem là 1 trong 15 quốc gia có số lượng trẻ mắc viêm phổi nhiều nhất thế giới.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

Nguyên nhân trẻ bị viêm phổi có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng.

VI KHUẨN

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở trẻ em, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Phế cầu khuẩn: Phế cầu khuẩn là loại vi khuẩn gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Phế cầu khuẩn có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Haemophilus influenzae: Haemophilus influenzae là loại vi khuẩn gây viêm phổi phổ biến thứ hai ở trẻ em. Haemophilus influenzae có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Staphylococcus aureus: Staphylococcus aureus là loại vi khuẩn gây viêm phổi thường gặp ở trẻ em có sức khỏe yếu hoặc mắc các bệnh mạn tính.

VIRUS

Virus cũng là một nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ em, chiếm khoảng 20% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Virus cúm: Virus cúm là loại virus gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Virus cúm có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Virus sởi: Virus sởi là loại virus gây viêm phổi phổ biến thứ hai ở trẻ em. Virus sởi có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Virus thủy đậu: Virus thủy đậu là loại virus gây viêm phổi thường gặp ở trẻ em. Virus thủy đậu có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 1 tuổi.

NẤM

Nấm ít gặp hơn nhưng cũng có thể gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ suy giảm miễn dịch. Các loại nấm thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Candida albicans: Candida albicans là loại nấm gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Candida albicans có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi.
  • Aspergillus fumigatus: Aspergillus fumigatus là loại nấm gây viêm phổi thường gặp thứ hai ở trẻ em. Aspergillus fumigatus có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ suy giảm miễn dịch.

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng ít gặp hơn nhưng cũng có thể gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ sống ở vùng nông thôn hoặc vùng có điều kiện vệ sinh kém. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Toxoplasma gondii: Toxoplasma gondii là loại ký sinh trùng gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Toxoplasma gondii có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi.
  • Pneumocystis jiroveci: Pneumocystis jiroveci là loại ký sinh trùng gây viêm phổi thường gặp thứ hai ở trẻ em. Pneumocystis jiroveci có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ suy giảm miễn dịch.

CÁC DẠNG VIÊM PHỔI PHỔ BIẾN 

VIÊM PHỔI THÙY

Đây là bệnh lý gây tổn thương cho các cấu trúc trong phổi như phế nang, tiểu phế quản tận cùng và mô liên kết kẽ. Thường xuyên xuất hiện ở những đối tượng có hệ miễn dịch yếu, như trẻ em, người cao tuổi, người có bệnh lý nền mạn tính, suy giảm miễn dịch, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, hoặc mắc các bệnh phổi khác từ trước như giãn phế quản, viêm phế quản mạn, hen phế quản. Bệnh thường gia tăng khi thời tiết thay đổi, đặc biệt là vào mùa Đông Xuân, khi tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp tăng cao nhất.

VIÊM PHỔI PHẾ QUẢN

Đây là một loại nhiễm trùng cấp tính lan tỏa ở phế quản, phế nang phổi và các mô kẽ. Viêm phổi phế quản tiến triển nhanh, có thể gây ra các biến chứng nặng và có khả năng gây tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tháng tuổi, thường rơi vào nhóm người dễ mắc căn bệnh này.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

PHÁT HIỆN SỚM VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

 Là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng và tử vong. Theo kết quả nghiên cứu, các dấu hiệu sớm nhất của viêm phổi ở trẻ em là thở nhanh. Trẻ dưới 2 tháng có nhịp thở trên 60 lần/phút, trẻ từ 2-11 tháng có nhịp thở trên 50 lần/phút, trẻ từ 12 tháng-5 tuổi có nhịp thở trên 40 lần/phút. Nếu trẻ có nhịp thở nhanh, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 5

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM GIAI ĐOẠN NẶNG 

Khi trẻ hít vào, phần dưới lồng ngực bị kéo lõm vào thay vì nở ra như bình thường. Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã trở nặng và cần được cấp cứu ngay lập tức.

CHẨN ĐOÁN VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

Chẩn đoán lâm sàng dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, bao gồm:

  • Sốt cao, có thể lên tới 40 độ C.
  • Ho khan hoặc ho có đờm.
  • Khó thở, thở khò khè.
  • Đau tức ngực khi ho hoặc thở sâu.
  • Chán ăn, bỏ bú.
  • Trẻ mệt mỏi, quấy khóc.

CHẨN ĐOÁN CẬN LÂM SÀNG

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 7

Chẩn đoán cận lâm sàng là cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm phổi và có hướng điều trị phù hợp. Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được sử dụng để chẩn đoán viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • X-quang phổi: X-quang phổi là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn để xác định viêm phổi. Trên phim X-quang, các tổn thương viêm phổi có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Công thức máu: Công thức máu có thể giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng và khả năng miễn dịch của trẻ.
  • CRP: CRP là một protein phản ứng giai đoạn cấp tính, thường tăng cao trong các tình trạng nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm đàm: Xét nghiệm đàm có thể giúp xác định tác nhân gây bệnh.
  • Cấy máu: Cấy máu có thể giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, đặc biệt là trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng huyết.
  • Xét nghiệm Genexpert: Xét nghiệm Genexpert là một xét nghiệm nhanh có thể giúp chẩn đoán viêm phổi do lao.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

Điều trị viêm phổi ở trẻ nhỏ dựa trên một chiến lược kết hợp sử dụng kháng sinh, hỗ trợ hô hấp, quản lý dinh dưỡng và đối phó với các biến chứng có thể phát sinh.

Quyết định về phương pháp điều trị được đưa ra dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể và có hay không các vấn đề y tế phụ khác. Trong trường hợp viêm phổi, việc sử dụng kháng sinh thường là bước quan trọng. Mặc dù khó xác định được liệu pháp nên hướng tới vi khuẩn hay virus gây bệnh, nhưng với tỷ lệ nhiễm bệnh lớn ở trẻ, việc sử dụng kháng sinh là phổ biến trong điều trị các trường hợp viêm phổi nặng.

Ở trẻ từ 2 tháng đến dưới 5 tuổi, kháng sinh thường được lựa chọn ban đầu là Cephalosporin thế hệ thứ ba. Đối với trẻ dưới 2 tháng tuổi, khi mắc phải trường hợp nặng, kháng sinh sẽ tập trung vào cả vi khuẩn gram âm và trực khuẩn gram dương.

Ngoài việc sử dụng kháng sinh, bác sĩ thường kết hợp các phương pháp hỗ trợ như cải thiện chế độ dinh dưỡng, giảm sốt, làm dịu triệu chứng ho, và giãn phế quản. Đồng thời, họ cũng tập trung vào điều trị bất kỳ biến chứng nào có thể xuất hiện.

NHU CẦU DINH DƯỠNG CỦA TRẺ BỊ VIÊM PHỔI

Trẻ bị viêm phổi cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng sau:

  • Năng lượng: Trẻ cần được cung cấp đủ năng lượng để đáp ứng nhu cầu hoạt động và phục hồi sức khỏe. Năng lượng có thể được cung cấp từ các thực phẩm giàu carbohydrate, protein, chất béo.
  • Protein: Protein là thành phần cấu tạo cơ thể, giúp trẻ tăng trưởng và phát triển. Trẻ cần được cung cấp đủ protein từ các thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa, đậu đỗ.
  • Vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ quá trình hồi phục của trẻ. Trẻ cần được cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất từ các thực phẩm như rau xanh, trái cây, ngũ cốc.

CÁCH BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO TRẺ BỊ VIÊM PHỔI

Để trẻ bị viêm phổi được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, cha mẹ cần lưu ý những điểm sau:

  • Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Ăn nhiều bữa nhỏ giúp trẻ dễ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng hơn.
  • Lựa chọn thực phẩm phù hợp với khẩu vị của trẻ: Trẻ bị viêm phổi thường chán ăn, do đó cha mẹ cần lựa chọn những thực phẩm phù hợp với khẩu vị của trẻ để kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn.
  • Chế biến món ăn ngon, hấp dẫn: Món ăn ngon, hấp dẫn sẽ kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn.
  • Hỗ trợ trẻ ăn uống: Trong trường hợp trẻ lười ăn, cha mẹ cần hỗ trợ trẻ ăn uống, chẳng hạn như đút cho trẻ ăn, hoặc cho trẻ ăn cùng với bạn bè.

CÁCH PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

  • Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh.
  • Sử dụng bếp không khói.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát.
  • Không hút thuốc lá khi ở gần trẻ.
  • Tập cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cần thiết.

Viêm phổi là một bệnh lý nguy hiểm ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Để phòng bệnh viêm phổi ở trẻ em, cha mẹ cần thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng bệnh nêu trên, đặc biệt là tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cần thiết.

BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH

BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 9

Viêm cân mạc hoại tử (Necrotizing fasciitis) là bệnh xảy ra do nhiễm vi khuẩn dẫn đến hoại tử mô nên truyền thông hay gọi nôm na là bệnh vi khuẩn ăn thịt người để chỉ rõ hiện tượng của bệnh. Đây là một bệnh nặng khởi phát đột ngột và lây lan nhanh chóng.

Bệnh được mô tả từ rất lâu nhưng mãi đến năm 1952 thì thuật ngữ “viêm cân hoại tử” mới được sử dụng lần đầu tiên. Bệnh xảy ra phổ biến ở người lớn tuổi, hiếm gặp ở trẻ em. Tại Hoa Kỳ, hàng năm ghi nhận từ 600 đến 700 trường hợp được chẩn đoán bị viêm cân mạc hoại tử, trong đó có khoảng 25% đến 30% ca tử vong. Vậy vi khuẩn ăn thịt người là gì? Dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân lây nhiễm là gì? Hãy xem bài viết dưới đây về biết về nguyên nhân, dấu hiệu, cách phòng tránh và phương pháp điều trị vi khuẩn ăn thịt người. 

BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? HÌNH ẢNH BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 11

Vi khuẩn ăn thịt người là một cụm từ được các phương tiện truyền thông trong nước mô tả hiện tượng bệnh viêm mạc cân hoại tử. Đây là một căn bệnh nặng có thể khởi phát đột ngột và lây lan nhanh chóng.

Viêm cân mạc hoại tử hình thành do một số vi khuẩn gây ra như: Liên cầu khuẩn nhóm A beta tan huyết, vi khuẩn gram âm Vibrio vulnificus, tụ cầu vàng, giống trực khuẩn gram dương Clostridium, trực khuẩn ngắn gram âm Klebsiella pneumoniae, vi khuẩn gram âm hình que Aeromonas hydrophila,… 

Các loài vi khuẩn này thực ra không ăn thịt người nhưng nó lại phóng ra chất độc làm tổn thương các mô lân cận, gây ra tình trạng hoại tử, vì vậy nhiều người gọi là  vi khuẩn ăn thịt người. Tình trạng viêm cân mạc hoại tử chỉ xảy ra khi “vi khuẩn ăn thịt người” tiếp xúc tới lớp cân mạc, một lớp mô liên kết bên dưới da.

Dù viêm cân mạc hoại tử xảy ra không thường xuyên nhưng bệnh vẫn đáng lo ngại vì tỷ lệ biến chứng và tử vong cao. Hội chứng sốc nhiễm độc do “vi khuẩn ăn thịt người” gây ra ngày càng gia tăng và trở thành mối lo ngại, được nhiều chuyên gia y tế quan tâm. Bệnh viêm cân mạc hoại tử là bệnh gây nhiễm khuẩn sâu dưới da và tiến triển rất nhanh, do các độc tố của vi khuẩn gây viêm, phá hủy các mô liên kết, mô mỡ, mô cơ. Nếu có cơ hội tiếp xúc với các mô mềm và da ở các vùng bị tổn thương, vi khuẩn ăn thịt người có thể tấn công nhanh và gây ra những tổn thương nghiêm trọng. Bệnh viêm cân mạc hoại tử nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm thậm chí tử vong. 

Viêm cân mạc hoại tử được phân làm 2 loại: Viêm cân mạc hoại tử I và viêm cân mạc hoại tử II. Việc phân chia này dựa trên vi khuẩn gây ra tình trạng tổn thương và hoại tử mô.

Trong số các loại vi khuẩn gây viêm cân mạc hoại tử thì liên cầu khuẩn nhóm A beta tan huyết (group A beta hemolytic streptococcal – GABHS) chiếm tỷ lệ nhiều nhất. GABHS là vi khuẩn phổ biến gây ra viêm amidan. Ngoài ra vi khuẩn GABHS còn gây ra tình trạng viêm tai giữa cấp tính, viêm phổi, nhiễm trùng tim mạch, cơ xương, bạch huyết, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não. 

DẤU HIỆU VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI QUA CÁC TRIỆU CHỨNG

Bệnh viêm cân mạc hoại tử là một tình trạng nguy hiểm và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức khi xuất hiện các dấu hiệu. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về dấu hiệu và cách phát hiện bệnh:

CÁCH VI KHUẨN XÂM NHẬP

  • Vi khuẩn ăn thịt người thường xâm nhập vào cơ thể thông qua vết thương hở, vết cắt, vết trầy xước, hoặc thậm chí qua các phẫu thuật.
  • Trong một số trường hợp, không thể xác định nguồn nhiễm vi khuẩn.
BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 13

TRIỆU CHỨNG SAU 24 GIỜ NHIỄM VI KHUẨN

  • Đau mạnh ở vùng xung quanh vết thương, vết cắt, hoặc chỗ trầy xước.
  • Triệu chứng giống cảm cúm như tiêu chảy, buồn nôn, sốt, chóng mặt.
  • Cảm giác khát nước liên tục.

TRIỆU CHỨNG SAU 3-4 NGÀY NHIỄM VI KHUẨN

  • Vùng da xung quanh vết thương sưng, nóng, đỏ, cứng khi chạm vào.
  • Da có thể chuyển sang màu tím và xuất hiện mụn nước chứa dịch sẫm màu có mùi hôi.
  • Tiêu chảy, nôn mửa.
  • Mất màu da, bong da, tuột da, hoại tử mô.

TRIỆU CHỨNG NGHIÊM TRỌNG

  • Tụt huyết áp.
  • Lơ mơ, hôn mê.
  • Sốc nhiễm độc.

Khi bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người, nếu không được cấp cứu kịp thời người bệnh có thể bị tổn thương trầm trọng, bị hoại tử nặng, sốc nhiễm độc,… Nếu bị hoại tử nặng ở tay hoặc chân có thể bị cắt cụt chi, ở tình trạng nặng hơn ảnh hưởng đến các cơ quan khác, bệnh nhân có thể tử vong. 

NGUYÊN NHÂN BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

Vi khuẩn ăn thịt người là một nguy cơ nghiêm trọng, và việc nhận biết và phòng tránh là rất quan trọng. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:

NGUYÊN NHÂN TĂNG NGUY CƠ NHIỄM BỆNH

  • Vùng nước hoặc đất bẩn có thể chứa nhiều vi khuẩn ăn thịt người.
  • Vi khuẩn này còn sống trong nhiều phần khác nhau của cơ thể như ruột, cổ họng, và trên da mà không gây vấn đề nếu không xâm nhập sâu vào các mô.

NGUY CƠ CAO NHIỄM VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

  • Vết xước hoặc vết cắt trên da.
  • Vết côn trùng cắn.
  • Vết thương do tiêm chích ma túy.
  • Vết thương phẫu thuật.
  • Vết bỏng.
  • Vết thương bị khô da nứt nẻ.

NHÓM NGƯỜI CÓ NGUY CƠ CAO

  • Người uống nhiều rượu bia.
BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 15
  • Sử dụng chất gây nghiện (thuốc lá, ma túy, …).
  • Từng bị bệnh thủy đậu.
  • Bệnh xơ gan.
  • Người bệnh tiểu đường.
  • Mắc các bệnh về tim mạch ảnh hưởng đến van tim.
  • Bệnh phổi, bệnh lao.
  • Bệnh mạch máu ngoại vi.

Vi khuẩn ăn thịt người thường gây bệnh ở các vị trị như: Cánh tay, bàn tay, bàn chân và cẳng chân. Tuy nhiên, vi khuẩn ăn thịt người cũng có thể gây tổn thương ở vùng đầu, cổ, bẹn,…

BIẾN CHỨNG BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

Khi tình trạng viêm cân mạc hoại tử diễn ra lâu mà không được điều trị kịp thời có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe. Tình trạng bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người lâu ngày có thể dẫn đến: Nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm độc và suy yếu các cơ quan trong cơ thể. Bệnh có thể gây ra những biến chứng suốt đời như: Cắt bỏ tay chân, để lại sẹo nghiêm trọng sau phẫu thuật cắt bỏ mô bị nhiễm trùng.

Theo thống kê, cứ 3 người bị viêm cân mạc hoại tử thì có 1 người tử vong do nhiễm trùng. Trong 10 người bị viêm cân mạc hoại tử có 6 người bị đồng thời cả viêm cân mạc hoại tử và hội chứng sốc nhiễm độc. Hội chứng sốc nhiễm độc là một bệnh rất nghiêm trọng, nó có thể khiến cơ thể bị sốc, huyết áp thấp, suy đa cơ quan. Hội chứng sốc nhiễm độc là do liên cầu khuẩn gây ra, khác với vi khuẩn liên cầu nhóm A. 

KHI NÀO CẦN ĐẾN BỆNH VIỆN KHÁM?

Khi phát hiện các triệu chứng của vi khuẩn ăn thịt người, việc hành động ngay lập tức để đưa người bệnh đến cấp cứu là vô cùng quan trọng. Chẩn đoán và bắt đầu điều trị sớm giúp ngăn chặn potentional biến chứng nặng như cụt chi, nhiễm khuẩn nặng, hôn mê sâu, thậm chí tử vong.

Các dấu hiệu nặng cần chú ý để đưa người bệnh đến bệnh viện ngay:

  • Vết loét, mụn nước, hoặc các đốm đen xung quanh vết thương: Các dấu hiệu này có thể là biểu hiện của sự phát triển của nhiễm trùng nặng, và đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức.
  • Thay đổi màu sắc của da xung quanh vùng tổn thương: Biến đổi màu sắc có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng và tổn thương.
  • Mủ chảy từ vết thương: Sự xuất hiện của mủ thường là dấu hiệu của sự lây lan của vi khuẩn và tình trạng nhiễm trùng.
  • Chóng mặt, mệt mỏi: Các triệu chứng này có thể kèm theo sự suy giảm sức khỏe tổng thể và đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 17
  • Triệu chứng kèm theo như tiêu chảy hoặc buồn nôn: Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng nặng.

Việc viêm cân mạc hoại tử trở nên nguy hiểm chủ yếu do tốc độ lây lan nhanh chóng và sự phá hủy mô cơ. Sự kéo dài của tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề như sốc nhiễm trùng và suy đa cơ quan. Đặc biệt, khi có các dấu hiệu bất thường tại vết thương, việc đến bệnh viện sớm là quan trọng để chẩn đoán và bắt đầu điều trị kịp thời, từ đó giảm nguy cơ các biến chứng nặng.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT

Để chẩn đoán và điều trị viêm cân mạc hoại tử, các bước bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm máu, thiết sinh mô, và chụp cắt lớp (CT scan). Nếu xác nhận nhiễm vi khuẩn ăn thịt người, điều trị thường bao gồm sử dụng kháng sinh và có thể kết hợp với phẫu thuật để loại bỏ mô tử nhiễm trùng. Người thân và bạn bè nên chú ý đến triệu chứng và nếu cần, thực hiện xét nghiệm để phát hiện và ngăn chặn sự lây nhiễm.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT

Bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người tùy thuộc vào mức độ của bệnh sẽ có phác đồ điều trị khác nhau. Tổng quan sẽ có những phương pháp điều trị khi bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người như sau:

  • Tiêm kháng sinh đường tĩnh mạch.
  • Phẫu thuật để loại bỏ mô bị hư hỏng hoặc chết nhằm ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn. 
  • Uống thuốc tăng huyết áp  cho người bị tụt huyết áp.
  • Cắt cụt các chi nếu bị hoại tử nặng không thể sử dụng biệt pháp cắt bỏ mô. 
  • Sử dụng liệu pháp oxy cao áp để điều trị bệnh: áp suất không khí được tăng lên gấp ba lần so với bình thường. Khi đấy bệnh nhân sẽ nhận được nhiều oxy hơn, máu sẽ mang oxy đi khắp cơ thể giúp chống lại vi khuẩn và kích thích giải phóng yếu tố tăng trưởng và tế bào gốc, giúp quá trình chữa bệnh nhanh hơn. 
  • Theo dõi tim và máy trợ thở.
  • Truyền máu.
  • Tiêm globulin giúp hỗ trợ khả năng chống lại nhiễm trùng.
BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 19

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị của một bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người gây ra viêm cân mạc hoại tử. Việc được cấp cứu kịp thời vẫn là yếu tố quyết định nhất đến hiệu quả điều trị, nếu tình trạng nhiễm trùng diễn ra càng lâu, kể cả vài tiếng đồng hồ cũng có thể khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Nguy cơ tử vong có tỷ lệ cao ở những trường hợp được điều trị muộn. 

PHÒNG TRÁNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

Vi khuẩn ăn thịt người, đặc biệt là Vibrio vulnificus, thường xuất hiện ở vùng nước bị ô nhiễm, đặc biệt là nước biển ấm, và có thể gây bệnh viêm cân mạc hoại tử. Mặc dù những người khỏe mạnh thường không bị nhiễm, nhóm người như những người suy giảm miễn dịch, có vết thương nhỏ, hoặc tiếp xúc gần với người nhiễm có nguy cơ cao.

Hiện chưa có vắc xin phòng ngừa vi khuẩn ăn thịt người hoặc bệnh viêm cân mạc hoại tử. Để tránh nhiễm vi khuẩn ăn thịt người, người dân có thể thực hiện các biện pháp bảo vệ như xử lý vết thương nhanh chóng, giữ vết thương sạch và khô, rửa tay thường xuyên, và giữ da khỏe mạnh.

Nếu có tiếp xúc gần với người bị nhiễm, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra và có thể được kê đơn thuốc kháng sinh. Đặc biệt, những người có các vấn đề về sức khỏe như suy giảm miễn dịch, suy gan, tiểu đường cần hạn chế tiếp xúc với nước ô nhiễm và thực hiện các biện pháp bảo vệ khác. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng, việc đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị là quan trọng.