PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 1

Vàng da là hiện tượng thường gặp ở trẻ sơ sinh. Với trẻ sơ sinh đủ tháng, 60% trẻ có hiện tượng vàng da. Tỷ lệ này cao hơn ở trẻ sơ sinh non tháng (80%). Vàng da ở trẻ sơ sinh có 2 loại là vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý. Vàng da sinh lý chiếm 75% các trường hợp vàng da sơ sinh, trẻ có biểu hiện vàng da nhẹ, không ảnh hưởng đến trẻ nên không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, với trường hợp vàng da bệnh lý có thể tiến triển nhanh, để lại di chứng nặng nề cho trẻ nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cách nhận biết và đối phó với các trường hợp vàng da ở trẻ sơ sinh.

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 3

BỆNH VÀNG DA SƠ SINH LÀ GÌ?

Ở trẻ sơ sinh có thể bị vàng da sinh lý hoặc vàng da bệnh lý. Vàng da sinh lý thường sẽ biến mất sau một thời gian ngắn. Trong khi đó, nếu bị vàng da bệnh lý sẽ rất nguy hiểm do trẻ có thể bị hôn mê, co giật, vì vậy các bậc cha mẹ cần biết cách phát hiện vàng da ở trẻ sơ sinh.

VÀNG DA SINH LÝ

Hiện tượng vàng da ở trẻ sơ sinh có nguồn gốc từ số lượng hồng cầu trong máu lớn, đặc biệt là hồng cầu chứa HbF có đời sống ngắn. Sự vỡ nổ của hồng cầu giải phóng bilirubin, và gan của trẻ chưa hoàn thiện chức năng, khả năng bài tiết mật của gan cũng chưa đầy đủ. Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh được coi là bình thường khi đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Xuất hiện từ ngày thứ 3 sau khi sinh.
  • Tự giải quyết trong vòng 7-10 ngày.
  • Mức độ vàng da nhẹ, chỉ ở vùng cổ, mặt, ngực, và vùng bụng phía trên rốn.
  • Vàng da đơn thuần, không đi kèm với các triệu chứng bất thường như thiếu máu, gan lách to, từ chối bú, li bì…
  • Nồng độ bilirubin/máu không vượt quá 12mg% ở trẻ đủ tháng.
  • Tốc độ tăng bilirubin/máu không quá 5mg% trong 24 giờ.

Không cần can thiệp y tế cho vàng da sinh lý. Việc đảm bảo trẻ bú sữa mẹ đầy đủ sẽ giúp cơ thể loại bỏ bilirubin và tình trạng vàng da sẽ tự giảm đi trong 1-2 tuần.

VÀNG DA BỆNH LÝ

Vàng da được xem là bệnh lý khi xuất hiện sớm, tiến triển nhanh, mức độ vàng nhiều và thường đi kèm với các triệu chứng bệnh lý. “Thời điểm vàng” sau sinh là quan trọng để bố mẹ theo dõi và nhận biết tình trạng vàng da không bình thường, như:

  • Vàng da đậm xuất hiện trong 1-2 ngày sau khi sinh.
  • Vàng da không chỉ ở mặt, mắt mà còn lan rộng đến bụng, cánh tay, chân.
  • Không giảm vàng da sau 2 tuần (đối với trẻ đủ tháng) hoặc 3 tuần (đối với trẻ non tháng).
  • Vàng da kết hợp với các triệu chứng bất thường như từ chối bú, nôn trớ, sốt, khóc nhiều, phân màu xanh…

Trong trường hợp trẻ sinh non, đặc biệt là dưới 35 tuần tuổi thai, cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa sơ sinh để đảm bảo chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nhiễm độc thần kinh.

PHÁT HIỆN BỆNH VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH BẰNG CÁCH NÀO?

Vàng da sơ sinh thường xuất hiện sau 24 giờ tuổi với trẻ đủ tháng và sau 12 giờ tuổi với trẻ thiếu tháng. Vàng da bắt đầu từ mặt và củng mạc, tiếp đến là thân mình, đến cẳng tay, cẳng chân và cuối cùng tới lòng bàn tay và bàn chân.

Để phát hiện vàng da sơ sinh, mẹ có thể thực hiện theo các cách sau:

  • Quan sát da trẻ dưới ánh sáng tự nhiên: Dùng tay ấn nhẹ vào da trẻ trong khoảng 5 giây, sau đó buông ra. Nếu vùng da đó có màu vàng thì trẻ bị vàng da.
  • Sử dụng máy đo bilirubin qua da: Máy đo bilirubin qua da sử dụng ánh sáng để đo lượng bilirubin trong da. Phương pháp này đơn giản, nhanh chóng và không xâm lấn. Tuy nhiên, kết quả đo qua da có thể sai số so với kết quả xét nghiệm máu khoảng 3-5 mg%.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán vàng da sơ sinh.

NGUYÊN NHÂN GÂY VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH

TĂNG SẢN XUẤT BILIRUBIN

Bilirubin là một chất có màu vàng cam, được hình thành trong quá trình phá vỡ hồng cầu bình thường trong máu. Khi hồng cầu bị vỡ, bilirubin được giải phóng vào máu. Nếu lượng bilirubin được sản xuất quá nhiều, vượt quá khả năng chuyển hóa của gan, sẽ dẫn đến vàng da.

Các nguyên nhân gây tăng sản xuất bilirubin ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Bất đồng nhóm máu mẹ con: Nhóm máu của mẹ và con bất tương hợp, hệ miễn dịch của mẹ sẽ tấn công và phá hủy hồng cầu của con. Tình trạng này thường gặp ở hai trường hợp: mẹ có nhóm máu O sinh con có nhóm máu A hoặc B, và mẹ có nhóm máu Rh âm sinh con có nhóm máu Rh dương.
  • Bệnh lý tại hồng cầu: Một số bệnh lý tại hồng cầu có thể khiến hồng cầu dễ bị vỡ, giải phóng nhiều bilirubin hơn, bao gồm: thiếu men G6PD, bệnh lý màng hồng cầu, Thalassemia.
  • Vết bầm máu to: Vết bầm máu to ở trẻ khi sinh cũng có thể là nguyên nhân gây vàng da.

GIẢM CHỨC NĂNG CHUYỂN HÓA BILIRUBIN

Gan là cơ quan chính chịu trách nhiệm chuyển hóa bilirubin thành dạng hòa tan trong nước, dễ dàng được bài tiết ra khỏi cơ thể. Nếu chức năng chuyển hóa bilirubin của gan bị giảm, sẽ dẫn đến vàng da.

Các nguyên nhân gây giảm chức năng chuyển hóa bilirubin ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Các bệnh lý chuyển hóa di truyền: Một số bệnh lý chuyển hóa di truyền có thể ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa bilirubin, bao gồm: hội chứng Crigler-Najjar, hội chứng Gilbert, galactosemia, suy giáp trạng bẩm sinh, rối loạn chuyển hóa tyrosin, methionin, thiếu α1 antitrypsin,…
  • Trẻ sinh non: Gan của trẻ sinh non chưa phát triển hoàn thiện, dẫn đến khả năng chuyển hóa bilirubin bị giảm.
  • Thiếu hụt hooc-môn: Một số trẻ sơ sinh có thể bị thiếu hụt một số hormon cần thiết cho quá trình chuyển hóa bilirubin, bao gồm: hormon tuyến giáp, hormon tuyến thượng thận.
  • Mẹ bị chứng đái tháo đường thai kỳ:Trẻ sinh ra từ mẹ bị đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ

TĂNG TÁI HẤP THU BILIRUBIN TỪ RUỘT (TĂNG CHU TRÌNH RUỘT GAN)

Bilirubin được bài tiết ra khỏi cơ thể qua đường mật. Tuy nhiên, một phần bilirubin có thể được tái hấp thu từ ruột vào máu. Nếu quá trình tái hấp thu bilirubin từ ruột bị tăng lên, sẽ dẫn đến vàng da.

VÀNG DA SỮA MẸ

Vàng da sữa mẹ là một tình trạng hiếm gặp, xảy ra ở khoảng 1-2% trẻ sơ sinh bú mẹ. Nguyên nhân của tình trạng này vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có thể liên quan đến sự thay đổi trong thành phần sữa mẹ hoặc sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ.

Trẻ bị vàng da sữa mẹ thường có biểu hiện vàng da nhẹ, xuất hiện sau 3-5 ngày tuổi và tự khỏi sau 2-3 tuần.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀNG DA SƠ SINH

Vàng da nhẹ thường sẽ tự hết khi gan của trẻ bắt đầu trưởng thành. Cho trẻ bú thường xuyên (từ 8 – 12 lần/ngày) sẽ giúp trẻ đào thải bilirubin qua cơ thể.

Tình trạng vàng da nặng hơn có thể cần đến các phương pháp điều trị khác, bao gồm:

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 5

CHIẾU ĐÈN (PHOTOTHERAPY)

Ánh sáng từ đèn đặc biệt có bước sóng cụ thể giúp chuyển đổi bilirubin thành các dạng dễ đào thải hơn, qua đó giảm mức độ vàng da. Đây là phương pháp an toàn, hiệu quả, và được sử dụng rộng rãi trong điều trị vàng da sơ sinh.

Trẻ được đặt dưới đèn trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1-2 ngày, dưới sự giám sát của bác sĩ.

THAY MÁU

Được áp dụng trong trường hợp vàng da nặng, có nguy cơ nhiễm độc thần kinh cao.

Quá trình này liên quan đến việc loại bỏ một lượng máu nhỏ từ cơ thể trẻ và thay thế bằng máu mới, giúp loại bỏ bilirubin càng nhanh chóng. Thay máu thường chỉ được thực hiện khi cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế.

Lưu ý rằng quyết định sử dụng phương pháp điều trị nào phụ thuộc vào mức độ vàng da, sức khỏe chung của trẻ, và các yếu tố khác. Việc thảo luận và lựa chọn phương pháp cụ thể nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

TRỊ VÀNG DA CHO TRẺ SƠ SINH TẠI NHÀ

Trị vàng da cho trẻ sơ sinh tại nhà thường tập trung vào việc thúc đẩy quá trình đào thải bilirubin, giúp làm giảm mức độ vàng da. Dưới đây là một số mẹo chữa vàng da có thể thực hiện tại nhà, nhưng luôn tốt nhất là thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào:

  • Cho trẻ bú mẹ thường xuyên: Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Tắm nắng: Ánh nắng mặt trời có tác dụng kích thích gan sản xuất enzym chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể cho trẻ tắm nắng sớm (từ 6-8 giờ sáng) mỗi ngày trong 30 phút.
  • Đảm bảo dinh dưỡng: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ chất dinh dưỡng thông qua sữa mẹ hoặc thức ăn phù hợp với độ tuổi.

TRẺ SƠ SINH BỊ VÀNG DA NÊN BỔ SUNG GÌ?

Trẻ sơ sinh bị vàng da nên bổ sung các chất sau:

  • Sữa mẹ: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bị vàng da. Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin và bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ thường xuyên, ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Nước: Trẻ sơ sinh bị vàng da thường bị mất nước do bú mẹ nhiều hơn bình thường. Mẹ nên cho trẻ uống nước theo nhu cầu.
  • Vitamin B1: Vitamin B1 có tác dụng giúp gan chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể bổ sung vitamin B1 cho trẻ bằng cách cho trẻ bú sữa mẹ hoặc uống sữa công thức bổ sung vitamin B1.
  • Các thực phẩm có chứa chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do bilirubin. Mẹ có thể bổ sung chất chống oxy hóa cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các loại trái cây, rau củ có màu vàng, đỏ, cam, tím.

PHÒNG NGỪA VÀNG DA SƠ SINH

  • Cho trẻ bú mẹ đầy đủ: Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin và bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ ngay sau sinh và cho trẻ bú mẹ thường xuyên, ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Xét nghiệm nhóm máu của mẹ và trẻ: Nếu mẹ và trẻ có nhóm máu không tương thích, trẻ có nguy cơ cao bị vàng da sơ sinh do không tương thích nhóm máu. Mẹ nên xét nghiệm nhóm máu trước khi mang thai. Sau khi sinh, trẻ cũng sẽ được xét nghiệm nhóm máu.
  • Tắm nắng cho trẻ: Ánh nắng mặt trời có tác dụng kích thích gan sản xuất enzym chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể cho trẻ tắm nắng sớm (từ 6-8 giờ sáng) mỗi ngày trong 30 phút.
  • Tăng cường dinh dưỡng cho mẹ: Mẹ nên ăn uống đầy đủ, đa dạng các loại thực phẩm, đặc biệt là các thực phẩm giàu vitamin A, vitamin C, vitamin E và chất chống oxy hóa.

Vàng da là hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh, nhưng cha mẹ cần phân biệt được vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý để có biện pháp xử lý phù hợp. Vàng da sinh lý thường không nguy hiểm và sẽ tự khỏi sau một thời gian. Tuy nhiên, vàng da bệnh lý có thể dẫn đến biến chứng nhiễm độc thần kinh, rất nguy hiểm cho trẻ.

Cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng vàng da của trẻ, đặc biệt là trẻ sinh non và trẻ có yếu tố nguy cơ cao bị vàng da bệnh lý. Nếu trẻ có dấu hiệu vàng da bệnh lý, cần đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG?

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG? 7

Khổ qua rừng, còn gọi là mướp đắng rừng, là một loại cây dây leo mọc hoang dại ở các vùng nhiệt đới, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam. Loại quả này được biết đến với vị đắng đặc trưng và nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu công dụng của khổ qua rừng đối với sức khỏe.

TỔNG QUAN VỀ KHỔ QUA RỪNG

Khổ qua rừng, còn được gọi là mướp đắng, mướp mủ, cẩm lệ chi, có chu kỳ sống khoảng 3-4 tháng và thuộc họ bầu bí. Thân của nó có cạnh, dây có thể bò đạp 2-3m. Lá mọc so le, dài từ 5-10 cm, rộng từ 4-8 cm, có phiến lá chia thành 5-7 thùy, hình trứng, mép khía răng; gân lá có lông ngắn. Hoa đực và hoa cái mọc riêng biệt ở nách lá, có cuống dài, cánh hoa màu vàng. Quả hình thoi, bằng ngón tay cái, lớn nhất bằng ngón chân cái người lớn, mặt ngoài có nhiều u lồi. Quả chưa chín có màu xanh, khi chín sẽ chuyển sang màu vàng.

Khổ qua rừng thường mọc hoang dại tự nhiên, phổ biến ở các vùng miền núi và trung du, rừng thưa. Ngày nay, người ta đã thực hiện nhân giống và trồng loài cây này ở nhiều nơi. So với khổ qua nhà, lá và quả của khổ qua rừng thường nhỏ hơn và vị cũng đắng hơn rất nhiều. Người dân thường hái lá non và đọt khổ qua rừng để sử dụng trong các món ăn, mặc dù vị có chút đắng nhưng chúng có dược tính cao hơn so với khổ qua thường.

Trong khổ qua rừng, có một số hợp chất có hoạt tính sinh học, chủ yếu là momordicin I và II, cucurbitacin B và một số hợp chất khác, cùng với nước, protein, lipid, carbohydrat, và khoáng chất như canxi, kali, magiê, sắt, kẽm, cùng với nhiều lượng vitamin B1, B2, A, C… Đây là những chất có thể nâng cao chức năng miễn dịch của cơ thể. Toàn thân của cây khổ qua rừng, từ rễ, lá đến quả, đều có thể được sử dụng làm vị thuốc.

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG? 9

TÁC DỤNG CỦA KHỔ QUA RỪNG

ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Trà khổ qua chứa các chất như peptide, ancaloit và charantins, giúp giảm đường huyết. Uống trà khổ qua có thể giúp kiểm soát mức đường trong máu và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả. Các nghiên cứu tại Hoa Kỳ về khổ qua đã chỉ ra rằng loại quả này có thể cải thiện chức năng của tuyến tụy. Khổ qua cũng có khả năng tăng cường độ nhạy cảm của insulin và thúc đẩy quá trình chuyển hóa glucose, giúp ngăn ngừa sự tăng đường huyết.

GIẢM CÂN, GIẢM BÉO BỤNG

Trà mướp đắng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn giảm cân hoặc đang gặp vấn đề về cân nặng. Thức uống này có ít calo và ít protein, nhưng lại có khả năng ổn định đường huyết, làm giảm mỡ máu và ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào mỡ. Việc thường xuyên uống trà khổ qua rừng có thể mang lại hiệu quả đáng kể trong việc giảm cân. Các nghiên cứu sơ bộ trên con người đã chỉ ra rằng khổ qua có thể giúp giảm béo bụng.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Các axit amin trong mướp đắng được coi là “chìa khóa” tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư tá tràng. Khi kết hợp với các chất chống oxy hóa, vitamin C và chất kháng khuẩn, axit amin giúp chống lại tế bào ung thư. Bệnh nhân ung thư uống trà khổ qua rừng mỗi ngày có lợi không? Theo khuyến nghị, việc uống trà khổ qua rừng hàng ngày giúp hỗ trợ điều trị ung thư.

THANH NHIỆT VÀ GIẢI ĐỘC

Trà khổ qua rừng có những tác dụng gì? Tác dụng nổi bật nhất của trà khổ qua là thanh nhiệt và giải độc. Theo đông y, uống trà mướp đắng giúp tán nhiệt, thanh tâm, bổ thận, lợi tiểu, giải độc khí và dưỡng huyết. Sử dụng trà mướp đắng mỗi ngày giúp mát gan, trị mụn trứng cá, mụn nhọt và rôm sảy. Thức uống này cũng giúp làn da trở nên mịn màng và khỏe mạnh hơn.

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG? 11

CÁC CÔNG DỤNG KHÁC CỦA TRÀ KHỔ QUA

Ngoài khả năng ức chế tế bào ung thư, axit amin trong mướp đắng còn có khả năng tiêu diệt virus và mầm bệnh. Trà khổ qua rừng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài. Chiết xuất mướp đắng có thể bài tiết cholesterol xấu, ổn định huyết áp và có lợi cho tim mạch. Các yếu tố tiền vitamin A trong mướp đắng giúp cải thiện thị lực. Ngoài ra, trà mướp đắng còn có tác dụng an thần và giúp dễ ngủ.

UỐNG TRÀ KHỔ QUA MỖI NGÀY NHƯ THẾ NÀO?

Nếu nằm ngoài những trường hợp không nên uống trà khổ qua thì theo các chuyên gia, liều lượng khổ qua khô nên dùng mỗi ngày ở mức 30 – 60g khổ qua khô. Nếu dùng nhiều hơn sẽ có nguy cơ ngộ độc, tác dụng phụ và không tốt cho sức khỏe. Bạn vẫn có thể uống trà khổ qua rừng mỗi ngày nhưng ở liều lượng 1 – 2 ly mà thôi.

ĐỐI TƯỢNG KHÔNG NÊN UỐNG TRÀ KHỔ QUA RỪNG?

Với những tác dụng phụ kể trên, trà khổ qua rừng là thức uống cần tránh đối với nhiều người. Đây là những trường hợp không nên uống trà khổ qua:

  • Người mắc bệnh lý về gan: Không dùng trà mướp đắng để tránh làm men gan tăng cao dẫn tới xơ gan, suy gan.
  • Phụ nữ mang thai: Tuyệt đối không uống trà mướp đắng để tránh co bóp tử cung gây xuất huyết, sinh non hoặc sảy thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Chiết xuất mướp đắng có thể truyền qua sữa mẹ khiến bé kém hấp thụ, chậm lớn.
  • Người có kế hoạch thụ thai: Không dùng trà khổ qua rừng để tránh cản trở khả năng thụ thai ở cả nam và nữ.
  • Người bị bệnh huyết áp thấp: Uống trà mướp đắng gây hạ đường huyết, chóng mặt thậm chí là bị ngất xỉu, hôn mê.
  • Người bị rối loạn tiêu hóa: Uống trà mướp đắng gây khó tiêu, làm tồi tệ hơn tình trạng đau bụng, tiêu chảy.
  • Người đang sử dụng thuốc: Mướp đắng có thể gây tương tác thuốc. Bạn nên cân nhắc việc uống trà khổ qua khi đang uống thuốc.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Không uống trà khổ qua để tránh bị suy giảm dưỡng chất, rối loạn tiêu hóa.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai nên tránh uống trà khổ qua rừng?

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Người bị hạ đường huyết

Người bị huyết áp thấp

Người có vấn đề về tiêu hóa

Người bị thiếu máu, bệnh gan và bệnh thận

Trẻ em

Người có tiền sử dị ứng

2. Uống trà khổ qua rừng mỗi ngày có tốt không?

Trà khổ qua được nhiều người biết rằng có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên không phải ai cũng biết uống trà khổ qua mỗi ngày có tốt không. Việc uống quá nhiều trà khổ qua hoặc không đúng đối tượng có thể gây hại sức khỏe.

3. Tác dụng phụ của trà khổ qua rừng?

Theo khuyến nghị, uống trà khổ qua mỗi ngày liên tục trong 3 tháng với liều lượng hợp lý sẽ đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, nếu sử dụng với liều lượng cao có thể gặp phải một số tác dụng phụ sau:

  • Làm tăng các enzyme men gan gây hại cho bệnh lý về gan.
  • Khó chịu ở dạ dày, đầy hơi, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
  • Hạ đường huyết quá mức gây mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu.
  • Cản trở khả năng hấp thụ dinh dưỡng và làm chậm phát triển ở trẻ nhỏ.
  • Suy giảm số lượng tinh trùng, ảnh hưởng xấu đến khả năng thụ thai.
  • Co bóp tử cung, dễ gây sảy thai hoặc sinh non ở phụ nữ mang thai.

KẾT LUẬN

Khổ qua rừng là một loại thảo dược quý với nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc hỗ trợ điều trị ung thư đến cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, cần sử dụng khổ qua rừng một cách hợp lý và thận trọng, đặc biệt đối với những người có các vấn đề sức khỏe cụ thể. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thêm khổ qua rừng vào chế độ ăn uống để đảm bảo an toàn và hiệu quả.