ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Cơn đau đầu vận mạch, đặc trưng bởi cảm giác đau ở một nửa đầu, là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều người phải đối mặt, đặc biệt là phụ nữ. Vậy, đâu là nguyên nhân đau đầu vận mạch? Triệu chứng đau đầu vận mạch bao gồm những gì? Có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch hay không? Hãy cùng phunutoancau giải đáp trong bài viết dưới đây.

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ?

Đau đầu vận mạch là một loại đau đầu phổ biến, thường gặp ở phụ nữ. Nguyên nhân của loại đau đầu này là do sự thay đổi của các mạch máu ở đầu và cổ. Khi các mạch máu ở đầu bị giãn nở, chúng có thể chèn ép các dây thần kinh xung quanh, gây ra cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây đau đầu vận mạch vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ thường bị đau đầu vận mạch nhiều hơn nam giới, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc mãn kinh.
  • Stress: Stress có thể làm giãn nở các mạch máu ở đầu, gây ra cơn đau đầu.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, uống nhiều rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ đau đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ cũng có thể là một yếu tố gây đau đầu vận mạch.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đau đầu vận mạch, bao gồm:

  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt
  • Tiền sử gia đình bị đau đầu vận mạch
  • Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh động mạch xơ cứng, bệnh tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh rối loạn lo âu,…

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

TRIỆU CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU

Đau nửa đầu là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh đau đầu vận mạch. Đau nửa đầu thường xảy ra ở một bên đầu, thường là ở thái dương hoặc trán. Cơn đau thường có tính chất nhói, bóp thắt hoặc đau âm ỉ. Cơn đau có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau nửa đầu thường có các biểu hiện khác như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt
  • Thay đổi thị lực, chẳng hạn như nhìn thấy các đốm đen, ánh sáng lóe lên
  • Ăn không ngon
  • Bồn chồn, lo lắng

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu từng cụm là dạng đau đầu nguyên phát do tác động từ mạch thần kinh. Nam giới từ 20-40 tuổi là đối tượng thường gặp. Đau đầu từng cụm thường xảy ra ở vùng đầu phía trên mắt hoặc ở thái dương. Cơn đau thường có tính chất rát, dữ dội và có thể xuất hiện mọi lúc trong ngày, kể cả vào nửa đêm.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau đầu từng cụm thường có các biểu hiện khác như:

  • Đổ mồ hôi trán
  • Chảy nước mắt
  • Sưng mí/ sụp mí mắt
  • Nghẹt mũi

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU DO BỆNH LÝ

Có không ít bệnh lý có thể khiến người bệnh có triệu chứng đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Cúm, cảm lạnh
  • Cao huyết áp
  • Mất ngủ
  • Bệnh lý về tai mũi họng
  • Bệnh lý về răng miệng
  • Bệnh lý về mắt
  • Bệnh lý về não

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nhìn chung, đau đầu vận mạch không gây nguy hiểm tính mạng. Tuy nhiên, nếu bệnh diễn ra thường xuyên, kéo dài trong thời gian dài thì có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như:

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt, chất lượng cuộc sống: Cơn đau đầu vận mạch thường rất dữ dội, có thể khiến người bệnh mất tập trung, khó làm việc, học tập, sinh hoạt.
  • Thiếu oxy não: Tình trạng co giãn bất thường của mạch máu não khiến oxy và dưỡng chất cung cấp cho tế bào não bị thiếu hụt. Điều này có thể dẫn đến các biểu hiện như chóng mặt, run rẩy tay chân, đau đầu,…
  • Đột quỵ: Nếu thiếu oxy từ 4-5 phút có thể gây tổn thương vĩnh viễn tế bào não dẫn tới đột quỵ, tử vong hoặc để lại những hệ quả nặng nề như mất trí nhớ, liệt nửa người cùng nhiều bệnh lý thần kinh khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Ngoài nhận biết bằng các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu, chẳng hạn như:

  • Chụp X-quang sọ não: Chụp X-quang sọ não có thể giúp bác sĩ phát hiện các bất thường về cấu trúc não, chẳng hạn như khối u não, dị dạng mạch máu não,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não: CT sọ não là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với X-quang sọ não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: MRI là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với CT sọ não.
  • Các xét nghiệm khác: Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu,… để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị nào có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể kiểm soát các cơn đau bằng các biện pháp như:

SỬ DỤNG THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho đau đầu vận mạch. Thuốc có thể giúp giảm đau đầu và ngăn ngừa các cơn đau tái phát.

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như ibuprofen hoặc acetaminophen, có thể giúp giảm đau đầu vận mạch nhẹ.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Nếu đau đầu nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau mạnh hơn, chẳng hạn như triptans hoặc ergotamines.
  • Thuốc dự phòng đau đầu: Thuốc dự phòng đau đầu có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu. 
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ổn định các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ngăn chặn các cơn co giật của mạch máu trong não.
  • Thuốc beta-blocker: Thuốc beta-blocker có thể giúp giảm đau đầu bằng cách thư giãn các mạch máu.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Ngủ đủ giấc, khoảng 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn, chẳng hạn như yoga, thiền hoặc massage.
  • Tránh các chất kích thích, chẳng hạn như rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài việc sử dụng thuốc và điều chỉnh lối sống, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để kiểm soát đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Tiêm botox: Tiêm botox vào các cơ ở đầu và cổ có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch.
  • Thủ thuật phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị đau đầu vận mạch, chẳng hạn như phẫu thuật cắt bỏ động mạch sọ não.

Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu, tiền sử bệnh của người bệnh và các yếu tố khác.

CÁCH PHÒNG TRÁNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây đau đầu vận mạch. Do đó, việc giảm căng thẳng là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh. Bạn có thể thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như tập thể dục, yoga, thiền,…
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh tật, trong đó có đau đầu vận mạch. Người lớn cần ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp cơ thể khỏe mạnh và cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có cồn và caffeine.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Caffeine, rượu và các chất kích thích khác có thể làm tăng nguy cơ đau đầu. Bạn nên hạn chế hoặc tránh sử dụng các chất này.

Ngoài ra, một số biện pháp khác cũng có thể giúp phòng ngừa đau đầu vận mạch như:

  • Tránh xa các yếu tố kích thích gây đau đầu: Một số yếu tố có thể kích thích gây đau đầu vận mạch bao gồm thay đổi thời tiết, tiếng ồn, ánh sáng chói, mùi hương mạnh,… Bạn nên cố gắng tránh xa các yếu tố này.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền, chẳng hạn như cao huyết áp, rối loạn nội tiết,… có thể làm tăng nguy cơ mắc đau đầu vận mạch. Bạn nên điều trị các bệnh lý nền này để giảm nguy cơ mắc bệnh.

Đau đầu nói chung và đau đầu vận mạch nói riêng là vấn đề sức khỏe mà không nên tự coi thường, đặc biệt khi cảm nhận cường độ đau nhói mạnh mẽ hoặc tình trạng tái phát liên tục. Để tránh ảnh hưởng xấu đến thần kinh và sức khỏe tổng thể, quan trọng nhất là khi bạn gặp tình trạng đau đầu kéo dài, hãy tìm kiếm sự tư vấn và chẩn đoán từ bác sĩ ngay từ giai đoạn đầu. Điều này giúp bạn có cơ hội được chẩn đoán đúng và bắt đầu liệu pháp điều trị kịp thời.

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA?

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA? 5

Theo tạp chí Forbes, trung bình mỗi người phụ nữ sử dụng đến 12 loại mỹ phẩm mỗi ngày bao gồm các sản phẩm dưỡng da mặt, dưỡng cơ thể, dưỡng tóc và nước hoa. Bên cạnh những ưu điểm, chúng cũng gây ra cho phụ nữ không ít những tác dụng phụ. Trong đó, dị ứng da – kích ứng da là một vấn đề nghiêm trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm làm đẹp. Nhưng dị ứng da và kích ứng da khác nhau như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA? 7

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ?

Kích ứng da là tình trạng da phản ứng lại với các tác nhân bên ngoài, thường là hóa chất, khiến da bị đỏ, ngứa, rát hoặc thậm chí phồng rộp. Kích ứng da khác với dị ứng da ở chỗ dị ứng da là do hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng thái quá với một chất nào đó, trong khi kích ứng da là do da bị tổn thương trực tiếp bởi tác nhân kích ứng.

Kích ứng da có thể xảy ra với bất kỳ ai, nhưng những người có làn da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương dễ bị kích ứng hơn.

CÁC LOẠI KÍCH ỨNG DA

Tùy vào tính chất và độ nặng của các nguyên nhân gây kích ứng mà kích ứng được chia làm 2 loại sau:

ICD cấp tính: Các chất hóa học gây phản ứng kích ứng mạnh, dấu hiệu tổn thương da xuất hiện ngay lập tức lúc tiếp xúc. Cảm giác đau rát và khó chịu kéo dài.

ICD mạn tính hoặc tích lũy: Các chất hóa học và tác nhân khiến da bị kích ứng qua thời gian dài tiếp xúc hoặc số lần tiếp xúc nhiều. Biểu hiện ban đầu của loại kích ứng này chính là ngứa sau đó sẽ khó chịu hơn.

NGUYÊN NHÂN KHIẾN DA BỊ KÍCH ỨNG

HÓA CHẤT

Dù là dị ứng hay kích ứng thì hóa chất luôn là tác nhân hàng đầu. Các hóa chất này có thể gồm axit, kiềm, dung môi, muối kim loại, hương liệu,… Hàng ngày chúng ta tiếp xúc với hàng chục, hàng trăm loại hóa chất khác nhau và điển hình nhất là mỹ phẩm. Da mặt bị kích ứng dễ dàng vì mức độ nhạy cảm cao và tần suất sử dụng mỹ phẩm của da mặt là nhiều nhất. Chính vì thế, khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các loại sản phẩm trên da bạn cần lựa chọn thương hiệu uy tín và được kiểm nghiệm an toàn cho da.

CHẤT MÀI MÒN, CHẤT TẨY RỬA

Ngoài mỹ phẩm, chúng ta còn có thêm 1 nhóm sản phẩm dành cho da khác cũng được sử dụng nhiều đó chính là xà phòng. Xà phòng hay chất tẩy rửa được sử dụng hầu như hàng ngày bởi mọi lứa tuổi. Mức độ đa dạng của loại sản phẩm này cũng vô cùng phong phú và giá cả cũng thế. Thế nên, tùy vào độ tuổi, độ nhạy cảm, đối tượng mà bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp cho mình. Đừng chủ quan rằng sữa tắm ngoài da thì sẽ không gây kích ứng nhé!

CÂY CỐI

Dù là người có thể trạng và cơ địa thế nào nhưng khi tiếp xúc với một số loại cây cối đặc biệt đều sẽ bị kích ứng. Các hành động như chạm, ngắt, hái tiếp xúc vào cây đều khiến da khó chịu. Ví dụ như trái ớt, nếu dùng tay không tiếp xúc vào phần ruột ớt thì tay sẽ bị nóng, rát. Nguyên nhân chủ yếu vì các thành phần có trong loại thực vật này khiến da bị tổn thương.

Một số loại côn trùng cũng như cây cối, cũng sẽ khiến da bạn bị nổi ban, sưng đỏ, đau nhức khi tiếp xúc. Có thể kể những loại côn trùng tiêu biểu như kiến ba khoang, sâu lông,…

ĐỘ ẨM LÂU DÀI

Độ ẩm lâu dài có nghĩa là dịch từ cơ thể như nước, tiểu, nước bọt hoặc mồ hôi. Khi các dịch cơ thể tiết ra nhiều nhưng không được vệ sinh sạch sẽ thì cũng khiến da bị ngứa và khó chịu. Nguyên nhân này không hiếm gặp và triệu chứng kích ứng của nó cũng không rõ rệt nên rất dễ bị mọi người bỏ qua. Chỉ cần thay đổi lối sống, vệ sinh sạch sẽ môi trường sống thì kích ứng da vì độ ẩm lâu dài sẽ biến mất ngay.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG HỢP LÝ

Chế độ ăn uống không hợp lý cũng có thể là nguyên nhân gây kích ứng da. Khi bạn ăn các loại thực phẩm có chứa nhiều chất kích thích như rượu bia, cà phê, đồ cay nóng,… thì da bạn sẽ bị đỏ, rát, ngứa.

THAY ĐỔI THỜI TIẾT

Thay đổi thời tiết cũng có thể là nguyên nhân gây kích ứng da. Khi thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng, da sẽ bị khô và dễ bị tổn thương.

BỆNH LÝ

Một số bệnh lý như bệnh chàm, bệnh vẩy nến, bệnh lupus,… cũng có thể gây kích ứng da.

DẤU HIỆU DA BỊ KÍCH ỨNG

MỤN TRỨNG CÁ

Mụn trứng cá là tình trạng da phổ biến nhất, gây ra bởi sự tắc nghẽn lỗ chân lông bởi dầu thừa và tế bào chết. Kích ứng da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mụn trứng cá, khiến mụn trở nên nặng hơn và khó điều trị hơn.

VIÊM DA DỊ ỨNG

Viêm da dị ứng là một dạng phản ứng dị ứng da, gây ra bởi sự tiếp xúc với một chất gây dị ứng. Kích ứng da có thể làm tăng nguy cơ bị viêm da dị ứng.

MỀ ĐAY

Mề đay là một tình trạng da gây ra bởi sự giải phóng histamin từ các tế bào mast. Histamin là một chất hóa học gây ra phản ứng viêm và ngứa. Kích ứng da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mề đay.

VIÊM DA TIẾP XÚC

Viêm da tiếp xúc là một tình trạng da gây ra bởi tiếp xúc với một chất kích ứng. Kích ứng da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da tiếp xúc.

TEO DA

Teo da là tình trạng da bị thu nhỏ lại. Kích ứng da có thể làm tăng nguy cơ bị teo da, đặc biệt là ở những người dùng thuốc Corticoid kéo dài.

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA? 9

LÀM GÌ KHI DA BỊ DỊ ỨNG MỸ PHẨM?

Dị ứng mỹ phẩm là tình trạng da phản ứng thái quá với các thành phần trong mỹ phẩm, gây ra các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa, rát, nổi mụn,… Trong trường hợp da bị dị ứng mỹ phẩm, bạn cần thực hiện các bước xử lý sau:

  • Làm sạch da: Đây là bước quan trọng đầu tiên để loại bỏ các thành phần gây dị ứng trên da. Bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc nước sạch để rửa sạch mặt.
  • Làm dịu da: Bạn có thể dùng khăn sạch thấm nước mát hoặc chườm đá lên vùng da bị dị ứng để giảm ngứa và sưng tấy.
  • Ngưng sử dụng mỹ phẩm gây dị ứng: Đây là điều quan trọng nhất để tránh cho da tiếp xúc với các thành phần gây dị ứng.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ: Kem dưỡng ẩm sẽ giúp da mềm mại và giảm ngứa. Bạn nên chọn loại kem dưỡng ẩm không chứa hương liệu hoặc chất bảo quản.
  • Thăm khám bác sĩ: Nếu các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau vài ngày, bạn nên đi khám bác sĩ để được điều trị kịp thời.

PHÂN BIỆT KÍCH ỨNG DA VÀ DỊ ỨNG DA

Kích ứng da và dị ứng da là hai tình trạng da thường gặp, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những điểm khác biệt cơ bản, cần được phân biệt rõ ràng để có biện pháp xử lý đúng đắn.

Kích ứng da và dị ứng da là hai tình trạng da phổ biến, có thể xuất hiện do tiếp xúc với hóa chất, chất tẩy rửa, mỹ phẩm, hoặc các tác nhân gây hại khác. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Kích ứng da thường do tiếp xúc với các hóa chất mạnh, chẳng hạn như axit, kiềm, dung môi, chất tẩy rửa,… Trong khi đó, dị ứng da là do cơ thể phản ứng thái quá với một chất nào đó, chẳng hạn như thành phần trong mỹ phẩm, thực phẩm,…

Kích ứng da thường chỉ xuất hiện ở vùng da tiếp xúc với tác nhân gây hại, bao gồm các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa, rát,… Dị ứng da có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, bao gồm các triệu chứng như nổi mề đay, sưng phù, ngứa ngáy, da đỏ, phồng rộp, thậm chí có thể kèm theo các triệu chứng toàn thân như chóng mặt, buồn nôn, khó thở. Kích ứng da thường tự khỏi sau vài ngày nếu được cách ly với tác nhân gây hại. Trong trường hợp nặng, có thể sử dụng thuốc kháng histamin hoặc thuốc giảm đau để giảm các triệu chứng. Dị ứng da cần được điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH LÀM DỊU VÀ GIẢM KÍCH ỨNG DA

Cách đơn giản nhất để điều trị da kích ứng đó là cách ly da khỏi các tác nhân gây hại. Khả năng hồi phục của làn da sẽ khiến các triệu chứng giảm dần. Da sẽ khỏe mạnh lại từ 7 – 14 ngày sau. Bên cạnh đó, các cách làm dịu sau sẽ giảm các khó chịu và giúp da hồi phục nhanh hơn.

CHƯỜM LẠNH

Sử dụng đá lạnh và chườm lên vùng da bị sưng để giảm đau, sưng và cảm giác nóng rát.

BỔ SUNG NƯỚC VÀ VITAMIN

Uống nhiều nước và bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin để đẩy nhanh quá trình tái tạo da, làm dịu da bị kích ứng. Các loại vitamin có lợi cho da bao gồm vitamin A, C, E, K,…

XÔNG HƠI

Xông hơi khiến lỗ chân lông nở rộng và đào thải độc tố tốt hơn. Bạn nên xông hơi 2 – 3 lần/tuần để đẩy nhanh quá trình khôi phục da. Kết hợp thêm một số loại tinh dầu đặc biệt để giảm sưng, hồi phục tốt hơn.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM PHỤC HỒI DA

Bên cạnh các biện pháp trên bạn có thể kết hợp một số loại mặt nạ thiên nhiên lành tính như lô hội, mật ong, chanh sả,… Hoặc các sản phẩm bôi da đặc trị viêm da dị ứng. Với thành phần có khả năng chống viêm, chống vi khuẩn, hồi phục và bảo vệ da của mình thì làn da của bạn cũng sẽ giảm kích ứng nhanh hơn. Tốt nhất bạn nên lựa chọn những sản phẩm có chứa thành phần sau petrolatum, axit hyaluronic, glycerin và các loại vitamin.

CÁC LIỆU TRÌNH THẨM MỸ GIÚP KHÔI PHỤC LÀN DA CẤP TỐC

Các biện pháp trên chỉ phù hợp cho trường hợp da bị kích ứng nhẹ và phát hiện sớm. Những trường hợp nặng hoặc cấp tính bạn cần đến các trung tâm da liễu để có can thiệp thẩm mỹ kịp thời. Tránh trường hợp kích ứng nặng, tổn thương sâu làn da, biến thành sẹo và các thương tổn vĩnh viễn. Các liệu trình hồi phục da nổi bật như:

  • Đắp mặt nạ nhiệt lạnh
  • Điện di tinh chất
  • Điện di Vitamin C

LƯU Ý KHI CHĂM SÓC DA BỊ KÍCH ỨNG

  • Tránh sử dụng các sản phẩm có mùi thơm, hương liệu, chất bảo quản.
  • Không sử dụng các sản phẩm có tính tẩy rửa mạnh.
  • Không chà xát mạnh lên vùng da bị kích ứng.
  • Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và các tác nhân môi trường khác.

Kích ứng da và dị ứng da là hai tình trạng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những điểm khác biệt quan trọng cần được phân biệt để có phương pháp điều trị phù hợp.