ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Cơn đau đầu vận mạch, đặc trưng bởi cảm giác đau ở một nửa đầu, là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều người phải đối mặt, đặc biệt là phụ nữ. Vậy, đâu là nguyên nhân đau đầu vận mạch? Triệu chứng đau đầu vận mạch bao gồm những gì? Có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch hay không? Hãy cùng phunutoancau giải đáp trong bài viết dưới đây.

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ?

Đau đầu vận mạch là một loại đau đầu phổ biến, thường gặp ở phụ nữ. Nguyên nhân của loại đau đầu này là do sự thay đổi của các mạch máu ở đầu và cổ. Khi các mạch máu ở đầu bị giãn nở, chúng có thể chèn ép các dây thần kinh xung quanh, gây ra cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây đau đầu vận mạch vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ thường bị đau đầu vận mạch nhiều hơn nam giới, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc mãn kinh.
  • Stress: Stress có thể làm giãn nở các mạch máu ở đầu, gây ra cơn đau đầu.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, uống nhiều rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ đau đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ cũng có thể là một yếu tố gây đau đầu vận mạch.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đau đầu vận mạch, bao gồm:

  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt
  • Tiền sử gia đình bị đau đầu vận mạch
  • Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh động mạch xơ cứng, bệnh tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh rối loạn lo âu,…

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

TRIỆU CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU

Đau nửa đầu là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh đau đầu vận mạch. Đau nửa đầu thường xảy ra ở một bên đầu, thường là ở thái dương hoặc trán. Cơn đau thường có tính chất nhói, bóp thắt hoặc đau âm ỉ. Cơn đau có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau nửa đầu thường có các biểu hiện khác như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt
  • Thay đổi thị lực, chẳng hạn như nhìn thấy các đốm đen, ánh sáng lóe lên
  • Ăn không ngon
  • Bồn chồn, lo lắng

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu từng cụm là dạng đau đầu nguyên phát do tác động từ mạch thần kinh. Nam giới từ 20-40 tuổi là đối tượng thường gặp. Đau đầu từng cụm thường xảy ra ở vùng đầu phía trên mắt hoặc ở thái dương. Cơn đau thường có tính chất rát, dữ dội và có thể xuất hiện mọi lúc trong ngày, kể cả vào nửa đêm.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau đầu từng cụm thường có các biểu hiện khác như:

  • Đổ mồ hôi trán
  • Chảy nước mắt
  • Sưng mí/ sụp mí mắt
  • Nghẹt mũi

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU DO BỆNH LÝ

Có không ít bệnh lý có thể khiến người bệnh có triệu chứng đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Cúm, cảm lạnh
  • Cao huyết áp
  • Mất ngủ
  • Bệnh lý về tai mũi họng
  • Bệnh lý về răng miệng
  • Bệnh lý về mắt
  • Bệnh lý về não

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nhìn chung, đau đầu vận mạch không gây nguy hiểm tính mạng. Tuy nhiên, nếu bệnh diễn ra thường xuyên, kéo dài trong thời gian dài thì có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như:

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt, chất lượng cuộc sống: Cơn đau đầu vận mạch thường rất dữ dội, có thể khiến người bệnh mất tập trung, khó làm việc, học tập, sinh hoạt.
  • Thiếu oxy não: Tình trạng co giãn bất thường của mạch máu não khiến oxy và dưỡng chất cung cấp cho tế bào não bị thiếu hụt. Điều này có thể dẫn đến các biểu hiện như chóng mặt, run rẩy tay chân, đau đầu,…
  • Đột quỵ: Nếu thiếu oxy từ 4-5 phút có thể gây tổn thương vĩnh viễn tế bào não dẫn tới đột quỵ, tử vong hoặc để lại những hệ quả nặng nề như mất trí nhớ, liệt nửa người cùng nhiều bệnh lý thần kinh khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Ngoài nhận biết bằng các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu, chẳng hạn như:

  • Chụp X-quang sọ não: Chụp X-quang sọ não có thể giúp bác sĩ phát hiện các bất thường về cấu trúc não, chẳng hạn như khối u não, dị dạng mạch máu não,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não: CT sọ não là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với X-quang sọ não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: MRI là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với CT sọ não.
  • Các xét nghiệm khác: Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu,… để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị nào có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể kiểm soát các cơn đau bằng các biện pháp như:

SỬ DỤNG THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho đau đầu vận mạch. Thuốc có thể giúp giảm đau đầu và ngăn ngừa các cơn đau tái phát.

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như ibuprofen hoặc acetaminophen, có thể giúp giảm đau đầu vận mạch nhẹ.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Nếu đau đầu nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau mạnh hơn, chẳng hạn như triptans hoặc ergotamines.
  • Thuốc dự phòng đau đầu: Thuốc dự phòng đau đầu có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu. 
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ổn định các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ngăn chặn các cơn co giật của mạch máu trong não.
  • Thuốc beta-blocker: Thuốc beta-blocker có thể giúp giảm đau đầu bằng cách thư giãn các mạch máu.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Ngủ đủ giấc, khoảng 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn, chẳng hạn như yoga, thiền hoặc massage.
  • Tránh các chất kích thích, chẳng hạn như rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài việc sử dụng thuốc và điều chỉnh lối sống, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để kiểm soát đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Tiêm botox: Tiêm botox vào các cơ ở đầu và cổ có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch.
  • Thủ thuật phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị đau đầu vận mạch, chẳng hạn như phẫu thuật cắt bỏ động mạch sọ não.

Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu, tiền sử bệnh của người bệnh và các yếu tố khác.

CÁCH PHÒNG TRÁNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây đau đầu vận mạch. Do đó, việc giảm căng thẳng là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh. Bạn có thể thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như tập thể dục, yoga, thiền,…
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh tật, trong đó có đau đầu vận mạch. Người lớn cần ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp cơ thể khỏe mạnh và cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có cồn và caffeine.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Caffeine, rượu và các chất kích thích khác có thể làm tăng nguy cơ đau đầu. Bạn nên hạn chế hoặc tránh sử dụng các chất này.

Ngoài ra, một số biện pháp khác cũng có thể giúp phòng ngừa đau đầu vận mạch như:

  • Tránh xa các yếu tố kích thích gây đau đầu: Một số yếu tố có thể kích thích gây đau đầu vận mạch bao gồm thay đổi thời tiết, tiếng ồn, ánh sáng chói, mùi hương mạnh,… Bạn nên cố gắng tránh xa các yếu tố này.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền, chẳng hạn như cao huyết áp, rối loạn nội tiết,… có thể làm tăng nguy cơ mắc đau đầu vận mạch. Bạn nên điều trị các bệnh lý nền này để giảm nguy cơ mắc bệnh.

Đau đầu nói chung và đau đầu vận mạch nói riêng là vấn đề sức khỏe mà không nên tự coi thường, đặc biệt khi cảm nhận cường độ đau nhói mạnh mẽ hoặc tình trạng tái phát liên tục. Để tránh ảnh hưởng xấu đến thần kinh và sức khỏe tổng thể, quan trọng nhất là khi bạn gặp tình trạng đau đầu kéo dài, hãy tìm kiếm sự tư vấn và chẩn đoán từ bác sĩ ngay từ giai đoạn đầu. Điều này giúp bạn có cơ hội được chẩn đoán đúng và bắt đầu liệu pháp điều trị kịp thời.

CĂNG CƠ BẮP CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA

CĂNG CƠ BẮP CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 5

Vận động quá sức hoặc cơ bắp phải chịu áp lực lớn có thể khiến chúng ta đối mặt với tình trạng căng cơ bắp chân, gây nhiều khó khăn trong hoạt động hằng ngày. Phần lớn trường hợp bắp chân căng không phải vấn đề sức khỏe quá nghiêm trọng.

CĂNG CƠ BẮP CHÂN LÀ GÌ?

CĂNG CƠ BẮP CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 7

Căng cơ bắp chân là một tình trạng tổn thương cơ ở vùng phía sau cẳng chân. Tình trạng này không phân biệt đối tượng và thường phổ biến ở nam giới trong độ tuổi 30-50 và đặc biệt thường xuyên xuất hiện ở các vận động viên thể thao.

Các triệu chứng của căng cơ bắp chân bao gồm sự căng cứng và không thoải mái ở khu vực này. Không chỉ làm cho chân trở nên khó chịu, mà còn ảnh hưởng đến sự linh hoạt của bàn chân, mắt cá chân và khớp gối. Tình trạng này gây khó khăn khi tham gia các hoạt động thể thao như chạy bộ, cầu lông, bóng đá, và thậm chí cả trong việc di chuyển bình thường.

Nếu không được điều trị đúng cách và không có thời gian nghỉ ngơi phù hợp, cơ bắp chân có thể bị căng quá mức, vượt quá khả năng chịu đựng và dẫn đến tình trạng rách cơ. Điều này làm tăng nguy cơ gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và đòi hỏi sự can thiệp y tế để điều trị hiệu quả.

MỨC ĐỘ CĂNG CƠ BẮP CHÂN

Căng cơ được phân loại thành ba mức độ cụ thể như sau:

  • Mức độ 1: Trong trường hợp căng cơ bắp chân mức độ 1, các bó cơ có thể xuất hiện những vết rách nhỏ. Người bệnh có thể trải qua cảm giác khó chịu và đau nhẹ, tuy nhiên, vẫn có khả năng hoạt động bình thường.
  • Mức độ 2: Ở mức độ này, người bệnh sẽ cảm thấy đau khi đi bộ, không thể tham gia tập thể dục, chạy hoặc nhảy. Vùng bắp chân bị sưng, và thời gian phục hồi có thể mất khoảng 5-8 tuần để hoàn toàn hồi phục.
  • Mức độ 3: Đây là mức độ chấn thương nặng nhất. Các sợi cơ có thể bị rách hoặc đứt hoàn toàn. Người bệnh sẽ gặp khó khăn khi đi lại và có thể xuất hiện các triệu chứng như bầm tím và sưng gia tăng. Thời gian điều trị cần khoảng 3-4 tháng, và trong một số trường hợp nặng, có thể yêu cầu phẫu thuật để điều trị dứt điểm.

TRIỆU CHỨNG KHI CƠ BẮP CHÂN BỊ CĂNG CỨNG

Những triệu chứng thường gặp cho thấy cơ bắp chân đang bị căng và kéo giãn quá mức bao gồm:

  • Gặp khó khăn khi kiễng chân lên hoặc gập cổ chân lại: Người bệnh có thể cảm thấy hạn chế trong việc thực hiện các động tác kiễng chân hoặc gập cổ chân do cơ bắp bị căng và đau.
  • Cảm thấy tê ngứa, đau âm ỉ ở bắp chân và tăng dần khi hoạt động: Cảm giác tê ngứa, đau âm ỉ là dấu hiệu của sự căng cơ và có thể gia tăng khi người bệnh thực hiện các hoạt động.
  • Đau đột ngột phía sau cẳng chân: Đau đột ngột ở phía sau cẳng chân có thể là một triệu chứng của căng cơ và kéo giãn quá mức.
  • Bắp chân sưng tấy hay bầm tím: Sự sưng tấy và bầm tím của bắp chân có thể là dấu hiệu của tổn thương cơ và mô xung quanh.

Khi xuất hiện các triệu chứng này, việc nghỉ ngơi và theo dõi sự tiến triển của cơn đau là quan trọng. Nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn, người bệnh nên thăm bác sĩ để có đánh giá chính xác và biện pháp can thiệp phù hợp.

MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU BẮP CHÂN THƯỜNG GẶP

Cấu trúc của cơ bắp chân bao gồm hai cơ chính là cơ bụng chân và cơ dép. Khi cơ bắp chân bị căng, một trong hai cơ này có nguy cơ bị rách do hoạt động quá mức. Các nguyên nhân thường gặp gây đau bắp chân bao gồm:

  • Đau cẳng chân: Người trong độ tuổi trung niên có thể gặp đau đột ngột và dữ dội tại phần giữa bắp chân do cơ bụng chân bị rách và dịch tích tụ giữa các cơ.
  • Chuột rút: Đau đột ngột ở bắp chân trong một khoảng thời gian ngắn có thể là kết quả của chuột rút cơ, một sự co bóp cơ đột ngột và không kiểm soát.
  • Bầm tím bắp chân: Chấn thương trong khi tập thể dục thể thao hoặc trong hoạt động hằng ngày có thể gây bầm tím ở bắp chân.
  • Cục máu đông: Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) có thể gây đau bắp chân. Nếu không được xử trí sớm, những cục máu đông có thể vỡ và di chuyển đến phổi, đe dọa tính mạng.
  • Chấn thương gân Achilles (gân gót chân): Gân Achilles rách có thể gây ra đau cấp tính tại mặt sau mắt cá chân hoặc cẳng chân.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Khi chẩn đoán tình trạng căng cơ bắp chân, bác sĩ sẽ tiến hành một số bước như sau:

  • Lịch sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về lịch sử chấn thương, triệu chứng, và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.
  • Kiểm tra cơ bắp: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra cơ bắp, tập trung vào vị trí đau, sưng, hoặc các vết thương.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm: Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh cơ bắp và xác định có sự tổn thương hoặc dịch tích không. Chụp cộng hưởng từ (MRI): Tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ, gân, và các cấu trúc xung quanh, giúp định rõ các vấn đề như rách cơ.

CĂNG CƠ BẮP CHÂN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nếu sau một thời gian áp dụng biện pháp chăm sóc tại nhà mà tình trạng căng cơ bắp chân vẫn không giảm hoặc có sự gia tăng của các triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh nên điều trị y tế để đảm bảo được chẩn đoán chính xác và có kế hoạch điều trị phù hợp. Một số triệu chứng và tình trạng cần lưu ý bao gồm:

  • Sự nóng và đỏ gia tăng: Nếu vùng cơ tổn thương trở nên đau, nóng, và đỏ hơn sau một khoảng thời gian chăm sóc, có thể là dấu hiệu của một sự tổn thương nghiêm trọng hoặc sự nhiễm trùng.
  • Đau nhức dữ dội khi vận động: Nếu đau đớn trở nên cực kỳ dữ dội khi vận động, có thể là dấu hiệu của một tổn thương cơ nặng hơn hoặc sự bị rách cơ.

ĐỐI TƯỢNG DỄ BỊ CĂNG CƠ BẮP CHÂN

Những yếu tố mà bạn đã liệt kê có thể góp phần làm tăng nguy cơ bị căng cơ bắp chân. Hãy điều chỉnh một số lối sống và thói quen để giảm nguy cơ này:

  • Tập thể dục đều đặn: Bài tập thể dục đều đặn giúp tăng cường cơ bắp, giảm nguy cơ căng cơ và chấn thương. Tuy nhiên, hãy bắt đầu từ mức độ phù hợp và tăng dần để tránh chấn thương.
  • Duy trì trọng lượng cơ thể lành mạnh: Trọng lượng cơ thể không quá lớn giúp giảm gánh nặng cho cơ bắp và khớp, giảm áp lực lên chân.
  • Uống đủ nước: Việc duy trì đủ lượng nước trong cơ thể giúp ngăn chặn tình trạng co bóp cơ và giữ cho cơ bắp linh hoạt.
  • Kiểm soát bệnh lý: Nếu có bất kỳ bệnh lý nền nào như suy giáp, bệnh gan, đái tháo đường, hãy thực hiện kiểm soát và điều trị đúng đắn theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Hạn chế thói quen hút thuốc: Thuốc lá có thể gây hại đến sức khỏe cơ bắp và hệ tuần hoàn máu.
  • Theo dõi trạng thái nước tiểu khi mang thai: Đối với phụ nữ mang thai, việc duy trì trạng thái nước tiểu ổn định là quan trọng để tránh phù và căng cơ không mong muốn.

CÁCH XỬ TRÍ KHI BẮP CHÂN BỊ CĂNG CƠ

Khi mắc phải tình trạng căng cơ bắp chân, có một số biện pháp xử trí được áp dụng trong ngữ cảnh y học:

  • Nghỉ ngơi: Mục tiêu là giảm áp lực và tránh hoạt động thể chất có thể gây tổn thương thêm cho cơ bị căng.
  • Chườm đá: Chườm đá được thực hiện trong khoảng 48 – 72 giờ sau chấn thương để giảm sưng và giảm đau. Thời gian chườm lạnh mỗi lần kéo dài khoảng 15 – 20 phút, với thời gian nghỉ giữa các lần là 120 – 180 phút. Trong 24 giờ đầu tiên, biện pháp này cần được thực hiện thường xuyên, với thời gian nghỉ giữa mỗi lần là 30 – 60 phút.
  • Sử dụng thuốc: Trong trường hợp cần, có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hay naproxen theo chỉ định của bác sĩ. Lưu ý tránh lạm dụng thuốc giảm đau để ngăn chặn tình trạng “nhờn thuốc” và tránh gây tổn thương cho gan, thận, và dạ dày.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật được xem xét trong các trường hợp: Khi điều trị nội khoa không mang lại kết quả. Quá trình phẫu thuật có thể bao gồm việc nối lại hai đầu cơ và mạch máu. Sau phẫu thuật, quá trình bó bột có thể kéo dài khoảng 3 – 4 tuần hoặc cho đến khi tổn thương lành hẳn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA CĂNG CƠ VÙNG BẮP CHÂN

Nếu bạn đã từng trải qua tình trạng căng cơ ở chân, việc đề phòng để giảm nguy cơ tái phát có thể bao gồm các biện pháp như sau:

  • Thường xuyên tập kéo dãn và rèn luyện cơ bắp chân: Việc thực hiện các bài tập kéo dãn và rèn luyện có thể cải thiện linh hoạt và sức mạnh của cơ bắp chân, giúp giảm nguy cơ căng cơ.
  • Nghỉ ngơi khi cảm thấy khó chịu: Không nên cố gắng vượt qua đau khi cảm thấy cơ bắp chân khó chịu. Thay vào đó, hãy nghỉ ngơi và đảm bảo cho cơ bắp thời gian để phục hồi.
  • Phân bố hợp lý thời gian nghỉ ngơi và phục hồi: Cân nhắc giữa các buổi tập và đảm bảo thời gian nghỉ đủ để cơ bắp phục hồi trước khi tiếp tục hoạt động.
  • Thực hiện đúng kỹ thuật khi tập thể dục: Sử dụng kỹ thuật đúng khi thực hiện các hoạt động thể dục và thể thao để giảm áp lực không cần thiết lên cơ bắp chân.
  • Khởi động và kéo giãn cơ bắp chân: Trước khi bắt đầu bài tập chính, hãy thực hiện động tác khởi động và kéo giãn cơ bắp chân để chuẩn bị cho hoạt động vận động.
  • Chọn giày vừa vặn và thoải mái: Mặc giày vừa vặn và chất lượng để đảm bảo hỗ trợ tốt cho cơ bắp chân trong quá trình thực hiện các hoạt động.

Khi bị căng cơ bắp chân, bạn nên nhanh chóng áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà. Mỗi người nên chủ động theo dõi và thăm khám ngay khi tình trạng căng cơ kéo dài trong nhiều ngày, không có dấu hiệu thuyên giảm. Điều này sẽ giúp bạn ngăn ngừa được các biến chứng nguy hiểm, rút ngắn thời gian phục hồi.