Triệu chứng sốt xuất huyết – Nguyên nhân và cách điều trị

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 1

Sốt xuất huyết là một trong những căn bệnh truyền nhiễm phổ biến, xuất hiện theo mùa và nếu không có biện pháp điều trị kịp thời sẽ gây ra biến chứng nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Bệnh sốt xuất huyết ở người lớn và trẻ nhỏ thường có những triệu chứng cảnh báo khá giống nhau. Vậy triệu chứng của sốt xuất huyết như thế nào?

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 3

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Virus Dengue có 4 typ huyết thanh là: DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Virus truyền từ người bệnh sang người lành qua muỗi đốt. Muỗi Aedes aegypti là côn trùng trung gian truyền bệnh.

Bệnh xảy ra quanh năm, thường gia tăng vào mùa mưa. Bệnh gặp cả ở trẻ và người lớn.

Đặc điểm của sốt xuất huyết Dengue là sốt, xuất huyết và thoát huyết tương, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn, rối loạn đông máu, suy tạng, nếu không được chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời dễ dẫn đến tử vong.

Bệnh hiện nay chưa có thuốc đặc trị, những trường hợp nặng điều trị hầu như chỉ hạ sốt, truyền dịch và chống sốc tích cực. Những trường hợp nhiễm bệnh nhẹ có thể tự khỏi sau một tuần

Bệnh sốt xuất huyết có thể khiến cho cơ thể người bệnh trở nên đau nhức, đặc biệt là ở cơ và các khớp. Sốt xuất huyết dạng nhẹ có thể gây phát ban, sốt cao, dạng nặng thì có thể gây chảy máu, giảm huyết áp đột ngột và khiến người bệnh tử vong nhanh chóng.

các giai đoạn sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết diễn biến qua 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh từ 4 đến 10 ngày, trung bình là 7 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh không có biểu hiện dấu hiệu bệnh sốt xuất huyết nào.
  • Giai đoạn sốt: Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày. Người bệnh có các biểu hiện như sốt cao đột ngột, từ 39 đến 40 độ C, kèm theo các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết khác như đau đầu, đau nhức cơ, khớp, buồn nôn, nôn,…
  • Giai đoạn nguy hiểm: Giai đoạn này thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Người bệnh có các biểu hiện như sốt giảm dần, sốt xuất huyết phát ban, xuất hiện các nốt mẩn đỏ, ban xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng,… Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Dấu hiệu sốt xuất huyết

Triệu chứng sốt xuất huyết ở người lớn

Dấu hiệu của sốt xuất huyết ở người lớn có nhiều điểm tương đồng với sốt xuất huyết ở trẻ nhỏ. Khi bị nhiễm phải loại virus gây bệnh, người bệnh sẽ gặp phải một trong 2 trường hợp là sốt xuất huyết biểu hiện ra bên ngoài hoặc xuất huyết nội tạng.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ thường xuất hiện đột ngột, sau khoảng 4-10 ngày tiếp xúc với muỗi Aedes aegypti. Các dấu hiệu sốt xuất huyết phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột, 38-40 độ C, có thể kéo dài 2-7 ngày.
  • Nhức đầu, đau nhức cơ, khớp, xương.
  • Đau sau hốc mắt.
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Phát ban sốt xuất huyết thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, tay, chân.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng thường xuất hiện sau khi sốt 3-7 ngày. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt cao không hạ hoặc hạ dưới 38 độ C.
  • Chảy máu dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu mũi, nôn ra máu, đi ngoài phân đen.
  • Đau bụng dữ dội, nôn nhiều.
  • Mệt mỏi, li bì, choáng váng.
  • Gan to, ấn đau.

Dấu hiệu Của sốt xuất huyết ở trẻ em

Trẻ em là đối tượng dễ mắc sốt xuất huyết hơn người lớn. Ở trẻ sốt xuất huyết triệu chứng thường xuất hiện từ 4-7 ngày sau khi muỗi đốt. Các triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em thường gặp bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Trẻ sốt cao đột ngột, từ 38-40 độ C, kéo dài từ 2-7 ngày.
  • Đau đầu, nhức mỏi toàn thân: Trẻ đau đầu, nhức mỏi toàn thân, đặc biệt là vùng sau gáy và trán.
  • Phát ban: Phát ban mề đay, hồng ban, thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, cánh tay và chân. Phát ban thường xuất hiện từ ngày thứ 2-4 của bệnh và có thể kéo dài 2-3 ngày.
  • Chảy máu: Trẻ có thể bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu cam, nôn ra máu, đi ngoài ra máu. Chảy máu là một triệu chứng cảnh báo nguy hiểm của trẻ bị sốt xuất huyết.
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn: Trẻ có thể bị đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Trẻ mệt mỏi, chán ăn.

sốt xuất huyết có lây KHÔNG?

Vậy sốt xuất huyết có lây không? Nếu có thì sốt xuất huyết lây qua đường nào?

Sốt xuất huyết có lây, nhưng không lây trực tiếp từ người sang người. Sốt xuất huyết lây truyền qua đường muỗi đốt. Muỗi vằn (Aedes aegypti) là tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết. Khi muỗi đốt người bệnh, virus sốt xuất huyết sẽ xâm nhập vào cơ thể muỗi và phát triển trong vòng 10-14 ngày. Sau đó, muỗi vằn có thể truyền virus cho người lành khi đốt.

Như vậy, sốt xuất huyết chỉ lây từ người sang người qua đường trung gian là muỗi vằn. Không có bằng chứng cho thấy sốt xuất huyết lây qua đường máu, nước bọt, hay tiếp xúc gần gũi với người bệnh.

Điều trị sốt xuất huyết 

Sốt xuất huyết có tự khỏi không? Thực tế, có nhiều người chưa hiểu hết về bệnh sốt xuất huyết và cách điều trị như thế nào để ngăn ngừa biến chứng. Theo đánh giá của giới chuyên môn thì sốt xuất huyết là căn bệnh có nguy cơ gây biến chứng cao và khả năng ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh là rất lớn. Do vậy, việc xác định mức độ nặng nhẹ của bệnh là rất cần thiết để có thể đưa ra phác đồ và cách điều trị bệnh sốt xuất huyết phù hợp.

Điều trị sốt xuất huyết ở nhà

Khi phát hiện biểu hiện sốt từ 2 – 7 ngày, cách điều trị sốt xuất huyết tại nhà và biện pháp điều trị duy nhất là bù nước cho người bệnh.

Nhập viện thời gian ngắn (12-24 giờ)

Cần phải đưa người bệnh nhập viện ngay khi biện pháp bù nước bằng đường uống không mang lại kết quả và người bệnh xuất hiện các điểm xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc.

Nhập viện thời gian dài (>24 giờ)

Bệnh nhân sốt xuất huyết cần phải nhập viện điều trị ngay khi có biểu hiện chân tay lạnh, sốt li bì, mạch yếu, viêm họng, khó thở…

Sốt xuất huyết hiện nay chưa có thuốc điều trị, phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, khi bệnh sốt xuất huyết ở người lớn thuộc thể nhẹ thì có thể chăm sóc tại nhà, cho bệnh nhân nghỉ ngơi và uống nhiều nước, sử dụng các món ăn mềm và có nước, dễ tiêu hóa, hạ sốt với Paracetamol, lau mát khi sốt cao. Người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của bác sĩ, tự theo dõi sát tại nhà, có thể đến bệnh viện thực hiện các xét nghiệm cần thiết (nếu có thể).

Nếu trẻ có các triệu chứng của sốt xuất huyết, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các biện pháp xử trí tại nhà:

  • Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải.
  • Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, thấm mồ hôi.
  • Dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.

biến chứng sốt xuất huyết

Biến chứng sốt xuất huyết là những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra khi bị bệnh sốt xuất huyết. Các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng.

Các biến chứng sốt xuất huyết thường gặp bao gồm:

  • Hạ tiểu cầu: Đây là biến chứng thường gặp nhất của sốt xuất huyết. Tiểu cầu là một loại tế bào máu giúp đông máu. Khi bị sốt xuất huyết, số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống, dẫn đến tình trạng chảy máu khó cầm. Chảy máu có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu dưới da, chảy máu nội tạng,…
  • Cô đặc máu: Khi bị sốt xuất huyết, máu có xu hướng cô đặc lại do mất nước và giảm lượng tiểu cầu. Tình trạng này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, gây nguy hiểm cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể.
  • Sốc mất máu: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Khi bị sốc mất máu, lượng máu trong cơ thể giảm xuống quá mức, dẫn đến tình trạng hạ huyết áp, tụt mạch, khó thở,… Nếu không được cấp cứu kịp thời, sốc mất máu có thể dẫn đến tử vong.
  • Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng dịch thấm vào khoang màng phổi, gây khó thở. Tràn dịch màng phổi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, bệnh tim mạch,…
  • Suy đa tạng: Đây là tình trạng các cơ quan trong cơ thể bị suy giảm chức năng. Suy đa tạng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, chấn thương,…
  • Xuất huyết não: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, có thể dẫn đến tử vong. Xuất huyết não xảy ra khi máu chảy vào não, gây tổn thương não.

Cách phòng ngừa sốt xuất huyết

Biện pháp phòng chống bệnh sốt xuất huyết tốt nhất là diệt muỗi và phòng muỗi đốt một trong những tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết chính. Bạn có thể thực các biện pháp diệt muỗi sốt xuất huyết hiệu quả dưới đây:

  • Ngăn ngừa muỗi sinh sản: Đậy kín các dụng cụ chứa nước để muỗi không đẻ được trứng. Thả cả hoặc con mê sô vào các dụng cụ chứa nước lớn để diệt loăng quăng. Vệ sinh các dụng cụ chứa nước nhỏ thường xuyên như: Xô, chậu, lu, khạp,… Phát quang vườn rậm và thu gom các vật dụng phế thải có thể chứa nước dễ chứa lăng quăng như chai, lọ mảnh chai, lon, vỏ dừa, bình đựng hoa cúng, bánh xe vứt bỏ,…
  • Phòng muỗi đốt bằng các cách như: Mặc quần áo dài tay khi đi ra ngoài, ngủ trong mùng kể cả ban ngày. Xua đuổi muỗi vào nhà bằng bình xịt muỗi, nhang muỗi, kem xua đuổi muỗi, bắt muỗi bằng vợt điện muỗi,… Sử dụng rèm che cửa có tẩm hóa chất diệt muỗi. Phối hợp với chính quyền để phun đủ các đợt phun hóa chất diệt muỗi. 
  • Phòng lây lan dịch từ người bệnh: Không để người bệnh sốt xuất huyết bị muỗi cắn bằng cách cho người bệnh ngủ trong màn.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sốt xuất huyết có được tắm Không?

Câu trả lời là có, bệnh nhân sốt xuất huyết vẫn có thể tắm bình thường. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm, không nên tắm nước lạnh.
  • Không tắm quá lâu, chỉ nên tắm trong khoảng 10-15 phút.
  • Không ngâm mình trong nước.
  • Không tắm trong phòng có gió lùa.

Tắm nước ấm giúp hạ sốt và giảm cảm giác khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý không tắm quá lâu hoặc ngâm mình trong nước, vì có thể khiến cơ thể bị mất nước.

Sốt xuất huyết ra mồ hôi nhiều có sao không?

Câu trả lời là có. Ra mồ hôi nhiều là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, đặc biệt là ở giai đoạn nguy hiểm của bệnh.

Trong giai đoạn này, cơ thể người bệnh đang chống lại sự xâm nhập của virus sốt xuất huyết. Các mạch máu trong cơ thể giãn nở tối đa, làm tăng tính thấm của thành mạch, khiến huyết tương (chiếm khoảng 55% thể tích máu) thoát ra ngoài lòng mạch, gây ra tình trạng xuất huyết và đổ mồ hôi lạnh liên tục.

Việc đổ mồ hôi nhiều có thể gây ra tình trạng mất nước trầm trọng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Người bệnh cần được nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực, bao gồm điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Phòng ngừa sốt xuất huyết là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Những mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ có thể bạn chưa biết

Những mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ có thể bạn chưa biết 5

Viêm phổi là căn bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe trẻ nhỏ, bệnh có thể để lại nhiều di chứng nguy hiểm cho bé nếu không điều trị kịp thời. Bên cạnh phương pháp Tây y, nhiều người vẫn sử dụng những mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ. 

Tổng quan về bệnh viêm phổi ở trẻ nhỏ

Trước khi tìm hiểu mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ, hãy tìm hiểu những nguyên nhân gây ra viêm phổi cũng như triệu chứng của căn bệnh này nhé!

Viêm phổi đã và đang trở thành mối lo ngại lớn đối với phụ huynh, đặc biệt trong thời tiết thay đổi và môi trường ô nhiễm ngày càng tăng.

Những mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ có thể bạn chưa biết 7

Nguyên nhân gây ra viêm phổi ở trẻ nhỏ

Viêm phổi ở trẻ thường bắt nguồn từ tác nhân gây nhiễm như vi khuẩn, virus hoặc nấm. Điều này thường xuất phát từ môi trường xung quanh trẻ, đặc biệt là những nơi tập trung đông người như trường học, nhà trẻ, hay các khu vực công cộng. Vi khuẩn và virus, như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Influenza, và Respiratory Syncytial Virus (RSV), thường có khả năng xâm nhập vào hệ hô hấp của trẻ và gây ra các trạng thái viêm nhiễm.

Hệ miễn dịch của trẻ nhỏ đang trong giai đoạn phát triển và chưa đủ mạnh để chống lại một cách hiệu quả các tác nhân gây nhiễm. Điều này làm cho trẻ dễ dàng tiếp xúc và mắc bệnh khi tiếp xúc với môi trường có nhiều người. Đối với trẻ nhỏ, việc bảo vệ họ khỏi viêm phổi đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến vệ sinh và sức khỏe, cũng như việc tiêm phòng các loại vắc xin phòng ngừa vi khuẩn và virus phổ biến.

Triệu chứng của viêm phổi ở trẻ nhỏ

Bệnh viêm phổi ở trẻ nhỏ thường có những triệu chứng sau:

  • Ho khan: Trẻ thường ho liên tục và khó kiểm soát, có thể kéo dài trong thời gian dài.
  • Sốt cao: Cơ thể trẻ phản ứng bằng cách phát sốt cao, một dấu hiệu của cuộc chiến đấu với vi khuẩn và virus.
  • Khó thở: Thở nhanh hơn bình thường, có thể dẫn đến sưng phồng ở vùng ngực.
  • Đau ngực và mệt mỏi: Trẻ có thể cảm thấy đau ngực và mệt mỏi do cơ thể đang phải đối mặt với sự viêm nhiễm.
  • Kém ăn và quấy khóc nhiều: Trẻ thường không thèm ăn và có thể quấy khóc nhiều hơn so với thời kỳ bình thường.
  • Ho kéo dài: Ho không giảm dần sau một khoảng thời gian và khó kiểm soát.
  • Sự xuất hiện của ho: Sự xuất hiện của triệu chứng ho thường kéo dài và không giảm đi sau khi triệu chứng đã bắt đầu.
Những mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ có thể bạn chưa biết 9

Tại sao bệnh viêm phổi lại nguy hiểm đối với trẻ?

Bệnh viêm phổi đặt ra nguy cơ đáng kể đối với trẻ nhỏ do nhiều lý do quan trọng. Hệ miễn dịch của trẻ thường còn non nớt và chưa phát triển hoàn thiện như người lớn, điều này làm cho trẻ dễ bị tổn thương hơn khi mắc phải bệnh viêm phổi. Viêm phổi có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như viêm phế quản, viêm xoang và thậm chí gây viêm màng não, những vấn đề này đặc biệt nguy hiểm đối với sự phát triển của trẻ.

Giai đoạn phát triển của hệ hô hấp ở trẻ còn đang diễn ra, việc bị viêm phổi có thể gây ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của phổi và các cơ quan liên quan khác. Bệnh viêm phổi ảnh hưởng đến quá trình cung cấp oxy và loại bỏ khí carbonic trong cơ thể, gây ra tình trạng khó thở và mệt mỏi. Điều này có thể dẫn đến sự gián đoạn trong quá trình học hành và hoạt động hàng ngày của trẻ.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh viêm phổi có thể lan tỏa từ hệ hô hấp sang các cơ quan khác, gây ra những biến chứng nguy hiểm khác như viêm màng tim và viêm hệ thần kinh. Viêm màng tim có thể làm suy yếu hệ tim mạch và gây ra các vấn đề liên quan đến nhịp tim. Viêm hệ thần kinh có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thần kinh của trẻ, gây ra những tác động đáng lo ngại đến sự phát triển thể chất và tinh thần.

Vì vậy, việc nhận biết sớm các triệu chứng của viêm phổi, tìm kiếm sự chăm sóc y tế đúng lúc và tuân thủ đầy đủ đơn thuốc và hướng dẫn điều trị là vô cùng quan trọng. Đây là những biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe và sự phát triển toàn diện cho các bé yêu, đảm bảo trẻ có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

Các mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ

Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm của các phế quản và túi khí trong phổi, thường gây ra những triệu chứng như ho, đau ngực, khó thở và sốt. Đặc biệt, viêm phổi ở trẻ nhỏ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

Bên cạnh những phương pháp Tây y, nhiều người vẫn sử dụng một số mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ. Một số mẹo dân gian có thể kể đến đó là:

  • Sử dụng hỗn hợp mật ong và gừng: Mật ong và gừng được biết đến với tính kháng viêm và kháng khuẩn. Hỗn hợp mật ong với một ít gừng tươi nghiền nhuyễn có thể giúp làm dịu các triệu chứng viêm phổi, từ đó giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn.
  • Đun nước gừng nóng: Việc uống nước gừng nóng có thể giúp làm dịu đường hô hấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát khỏi đờm và làm dịu họng đau. Chắc chắn rằng nước gừng không quá nóng để tránh gây bỏng cho trẻ.
  • Tỏi: Nhiều người dùng tỏi trong việc điều trị viêm phổi bằng cách bổ sung tỏi qua những bữa ăn thường ngày. Với đặc tính kháng sinh tự nhiên, tỏi có tác dụng tiêu diệt các loại vi khuẩn gây hại trong cơ thể.
  • Bổ sung vitamin C: Vitamin C có khả năng tăng cường hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại các tác nhân gây viêm nhiễm. Bạn có thể bổ sung cho trẻ nhiều thức ăn giàu vitamin C như cam, quýt, kiwi, dâu tây.
Những mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ có thể bạn chưa biết 11

Những thực phẩm kể trên chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh, hãy luôn nhớ rằng, việc thực hiện những mẹo dân gian chỉ nên được thực hiện sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ. Bác sĩ sẽ có cái nhìn chuyên môn và đề xuất những biện pháp phù hợp nhất cho trẻ của bạn. Viêm phổi ở trẻ nhỏ là vấn đề nghiêm trọng, việc đảm bảo sự chăm sóc y tế thích hợp là điều quan trọng hàng đầu.

Nhận biết và hiểu rõ các triệu chứng của viêm phổi ở trẻ nhỏ là điều quan trọng để có thể đưa ra biện pháp điều trị kịp thời và ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Bài viết đã chia sẻ những mẹo dân gian chữa viêm phổi cho trẻ hữu ích. Tuy nhiên, khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của viêm phổi ở trẻ nhỏ, tham khảo ý kiến bác sĩ là cần thiết để đảm bảo sức khỏe và tránh những tác động tiêu cực đến sức khỏe của trẻ.