CÔNG DỤNG NẤM LIM XANH CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

CÔNG DỤNG NẤM LIM XANH CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 1

Từ xa xưa nấm lim xanh đã được xếp vào hàng dược liệu quý hiếm nhưng theo thời gian, dược liệu này dần bị mai một và đi vào lãng quên. Gần đây, các nhà khoa học đã phát hiện về sự tồn tại của nó và lần nữa, những công dụng tuyệt vời của nấm lim xanh đối với sức khỏe tiếp tục được khai thác và đưa vào sử dụng.

CÔNG DỤNG NẤM LIM XANH CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 3

ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN CỦA NẤM LIM XANH

Nấm lim xanh, xuất phát từ vùng Tiên Phước (Quảng Nam) và phổ biến ở khu vực Nam Lào, rừng Trường Sơn và Tây Nguyên, là một loại nấm đặc biệt có nguồn gốc từ cây Lim xanh đã chết. Với lịch sử hơn 2.000 năm, nấm lim xanh được coi là một loại thảo dược Đông y quý hiếm.

Theo phân loại khoa học, nấm lim xanh được biết đến với tên gọi Ganoderma lucidum Karst và thuộc họ nấm Lim. Nấm này bao gồm hai phần chính là chân nấm và mũ tán. Mũ tán của nấm có kích thước rộng khoảng 20cm, hình quạt, và có độ dày từ 2 đến 5cm. Chân nấm có thể ngắn, khuyết lõm hoặc thậm chí không có.

Nấm lim xanh có thể được phân loại thành hai loại chính tùy thuộc vào vị trí mọc trên cây Lim xanh: loại mọc ra từ rễ cây và loại mọc từ thân cây. Điều này tạo nên sự đa dạng trong cấu trúc và tính chất của loại nấm này.

NẤM LIM XANH CHỮA BỆNH GÌ?

Nấm lim xanh là loại thảo dược thiên nhiên hội tụ rất nhiều yếu tố vi lượng cùng hơn 100 loại dược chất khác nhau, vì thế mà nó mang lại nhiều công dụng cho sức khỏe, điển hình như:

ĐỐI VỚI BỆNH HUYẾT ÁP

Nấm lim xanh không chỉ là một loại thảo dược quý hiếm mà còn độc đáo với hàm lượng Germanium cao, vượt trội hơn nhiều so với nhân sâm, lên đến 5-7 lần. Điều này làm cho nấm này trở thành một nguồn cung cấp Germanium hiệu quả. Ngoài ra, nấm lim xanh còn chứa nhiều thành phần quan trọng khác như polysaccharides, ling zhi – 8 protein, tất cả đều góp phần tích cực đối với sức khỏe.

Các thành phần quý này không chỉ mang lại những lợi ích cho sức khỏe tổng thể mà còn có khả năng ổn định huyết áp, giúp ngăn chặn biến chứng liên quan đến bệnh huyết áp.

ĐỐI VỚI BỆNH GOUT

Với cơ chế giải độc và thanh lọc cơ thể, nấm lim xanh đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh Gout. Dược liệu này không chỉ giúp loại bỏ các độc tố tích tụ trong cơ thể mà còn có khả năng trung hòa lượng acid uric trong máu, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

ĐỐI VỚI BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Các yếu tố vi lượng và hoạt chất có trong nấm lim xanh giúp nên ổn định đường huyết rất tốt. 

ĐỐI VỚI BỆNH GAN NHIỄM MỠ

Nấm lim xanh được coi là một trợ thủ đắc lực trong quá trình điều trị bệnh lý này, nhờ vào sự đa dạng của các dược chất quý như polysaccharides, germanium, triterpenes, cùng với khoáng chất và vitamin. Các thành phần này không chỉ có tác động giải độc và thanh lọc cơ thể, mà còn có khả năng kích thích sản sinh tế bào gan mới.

Trong quá trình điều trị bệnh lý, nấm lim xanh giúp phục hồi rối loạn hoạt động chức năng trong cơ thể, đặc biệt là về mặt gan.

ĐỐI VỚI BỆNH UNG THƯ

Thành phần Triterpenes của nấm lim xanh có đặc tính ức chế khả năng phát triển và di căn của khối u ác tính nhờ đó hỗ trợ ngăn ngừa bệnh ung thư rất tốt.

Đối với bệnh viêm gan

Người bị viêm gan B, viêm gan C có thể sử dụng nấm lim xanh như một dược liệu điều trị bệnh bởi khi đi vào cơ thể, các thành phần có trong nấm sẽ giúp giảm lượng virus gây bệnh.

CÁCH DÙNG NẤM LIM XANH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý

Từ trước đến nay, không có tài liệu nào ghi nhận về bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng nấm lim xanh, do đó, người dùng có thể an tâm về khía cạnh này. Mặc dù có một số ít trường hợp người sử dụng có thể trải qua cảm giác khó chịu khi bắt đầu sử dụng loại dược liệu này, nhưng đây thường là do cơ thể đang cần thời gian để thích nghi với những hoạt chất có trong nấm.

Các nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng chưa ghi nhận bất kỳ phản ứng nào giữa nấm lim xanh và các loại thuốc Tây y. Tuy nhiên, để đảm bảo thuốc được hấp thụ một cách tối đa và tránh tương tác không mong muốn, các chuyên gia y tế vẫn khuyến cáo nên sử dụng nấm lim xanh vào thời điểm trước hoặc sau khi uống thuốc Tây, ít nhất là 30 phút. 

Trước khi bắt đầu sử dụng nấm lim xanh, quan trọng nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo liều lượng phù hợp và tránh lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng ngộ độc. Nấm lim xanh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm nấu nước uống, hãm trà, hoặc xay thành bột để sử dụng dần.

Tuy nhiên, có một số trường hợp nên cân nhắc trước khi sử dụng nấm lim xanh:

  • Người bị huyết áp thấp, vì sử dụng nấm có thể dẫn đến tụt huyết áp.
  • Người mắc bệnh thận hoặc thận yếu.
  • Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai.

Trong quá trình sử dụng nấm lim xanh, cần lưu ý đến các điều sau:

  • Có thể xảy ra phản ứng dị ứng như đau bụng, ngứa mũi, chảy máu cam, phát ban khi sử dụng nấm lim xanh kết hợp với rượu.
  • Hãy cẩn thận khi mua nấm để tránh nấm kém chất lượng hoặc nấm giả. Việc mua nấm từ các công ty dược phẩm uy tín là lựa chọn tốt nhất.
  • Khi áp dụng bất kỳ liệu pháp nào từ nấm lim xanh, đặc biệt là khi kết hợp với thuốc Tây y, luôn nên thảo luận và hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Nấm lim xanh, được coi là một dược liệu Đông y có lợi cho sức khỏe, không nên được xem là một giải pháp thay thế hoàn toàn cho các phương pháp điều trị Tây y. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả chữa trị tối ưu, trong một số trường hợp, việc kết hợp cả Đông và Tây y có thể là lựa chọn hợp lý.

Nấm lim xanh có thể được xem xét như một liệu pháp hỗ trợ, giúp cải thiện hệ miễn dịch và giảm thiểu tác dụng phụ có thể xuất hiện trong quá trình điều trị bằng thuốc Tây y. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là việc sử dụng nấm lim xanh được thực hiện một cách tùy tiện. Thực tế, cần có sự chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo rằng việc kết hợp nấm lim xanh với phác đồ điều trị hiện tại được thực hiện một cách khoa học và an toàn.

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ?

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 5

Lấy máu ở gót chân trẻ sơ sinh để xét nghiệm có thể sàng lọc nhiều bệnh lý nguy hiểm giúp ngăn chặn rủi ro và có kế hoạch quản lý sức khỏe cho trẻ tốt nhất. Vậy để biết những bệnh nào có thể được phát hiện qua việc xét nghiệm lấy máu ở gót chân bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 7

BỆNH PHENYLCETON NIỆU (PKU)

Bệnh Phenylketonuria (PKU) là một loại hội chứng rối loạn chuyển hóa axit amin phenylalanine, một axit amin không thể tự tổng hợp được trong cơ thể và thường được cung cấp qua thức ăn chứa phenylalanine. Đây là một căn bệnh di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể, thường xuất hiện với tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1/10.000 – 20.000 trẻ sơ sinh.

Triệu chứng của PKU hiếm khi xuất hiện ngay sau sinh và thường trở nên rõ ràng khi trẻ đã vài tháng tuổi. Những biểu hiện của bệnh gồm:

  • Ngái ngủ
  • Chán ăn và bú kém
  • Co giật
  • Nôn và buồn nôn
  • Xuất hiện các vết ban đỏ trên da
  • Da nhợt nhạt, tóc có màu nhạt hơn so với người trong gia đình
  • Có dấu hiệu tâm thần như hung hăng và xu hướng tự tổn thương.

Khi hàm lượng phenylalanine trong huyết thanh tăng cao, có thể dẫn đến các vấn đề về trí tuệ, động kinh, và các hành vi không bình thường. Nếu bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời, thông qua chế độ ăn kiêng phenylalanine, có thể kiểm soát bệnh và giảm thiểu nguy cơ xuất hiện các biến chứng nguy hiểm, giúp trẻ có thể phát triển và sinh hoạt bình thường như trẻ khác.

BỆNH HỒNG CẦU HÌNH LIỀM

Hồng cầu hình liềm, hay còn gọi là thiếu máu hình liềm, là một bệnh di truyền ảnh hưởng đến phân tử huyết sắc tố Hemoglobin, một loại protein chứa sắt trong tế bào hồng cầu giúp vận chuyển oxy đến các cơ quan của cơ thể. Đây là một loại bệnh di truyền phổ biến, với khoảng 8-12 triệu người mắc trên toàn thế giới.

Trẻ mắc bệnh hồng cầu hình liềm thường xuất hiện một số triệu chứng như:

  • Thiếu máu
  • Tắc nghẽn mạch máu, gây thiếu máu cục bộ và nhồi máu mô
  • Da xanh xao hoặc có màu vàng nhẹ
  • Gan, lách, tim có thể phát ra tiếng thổi tâm thu
  • Viêm đường mật
  • Loét mắt cá chân mạn
  • Nôn ói
  • Đau lưng, đau khớp
  • Sốt đột ngột
  • Khó thở, đau ngực, thâm nhiễm phổi

Đây là một bệnh lý nguy hiểm, đòi hỏi việc phát hiện và điều trị sớm để ngăn chặn sự tiến triển nhanh chóng và nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm như hoại tử xương chậu, thận khiếm khuyết, suy thận mạn, suy tim, xơ phổi, đột quỵ, v.v. Trẻ mắc bệnh cần được theo dõi và chăm sóc y tế suốt đời để đảm bảo sức khỏe và kéo dài tuổi thọ, mặc dù thường người mắc hồng cầu hình liềm chỉ sống được đến khoảng 45-47 tuổi.

BỆNH XƠ NANG

Xơ nang là một bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến tuyến ngoại tiết, tác động đến cả hệ hô hấp và tiêu hóa của bệnh nhân. Trong trường hợp trẻ sơ sinh, nếu không được điều trị sớm và hiệu quả, xơ nang có thể dẫn đến nhiều bệnh nguy hiểm, bao gồm bệnh phổi mãn tính, suy tụy ngoại tiết, các bệnh về gan mật, và các vấn đề liên quan đến điện giải tuyến mồ hôi.

Trẻ sơ sinh mắc xơ nang thường thể hiện những biểu hiện sau:

  • Tắc ruột và phân su
  • Khó tăng cân trong 4-6 tháng đầu sau sinh
  • Ho dai dẳng
  • Thở khò khè
  • Nhiễm trùng phổi nhiều lần.

Hiện tại, vẫn chưa có cách chữa trị hoàn toàn cho xơ nang. Các phương pháp điều trị hiện đại có thể giúp bé kéo dài tuổi thọ và duy trì cuộc sống bình thường, ngăn chặn biến chứng. 

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA BẨM SINH

Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh là một bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt cần được phát hiện và điều trị sớm, trước khi có bất kỳ biểu hiện bệnh nào xuất hiện. Nguyên nhân của bệnh này thường do đột biến gen mã hóa enzyme, gây thiếu hụt enzyme hoặc làm cho enzyme không hoạt động bình thường, dẫn đến sự tích tụ các chất tiền thân chuyển hóa hoặc thiếu hụt các sản phẩm của enzym. Tỷ lệ mắc bệnh dao động trong khoảng từ 1/1000-2500 trẻ sơ sinh.

Việc điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thường nhằm ngăn chặn và khắc phục các hậu quả do rối loạn chuyển hóa gây ra. Chăm sóc y tế cho bé bao gồm việc thiết lập một chế độ dinh dưỡng phù hợp, đặc biệt là tránh các thực phẩm không thể chuyển hóa.

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG GALACTOSE TRONG MÁU (GAL)

Rối loạn chuyển hóa đường Galactose trong máu là một tình trạng di truyền do đột biến trên gen lặn, dẫn đến thiếu hụt enzym lactase trong cơ thể trẻ sơ sinh. Enzym này không thể chuyển hóa đường Galactose thành năng lượng, làm cho đường Galactose tích tụ trong máu và gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bé, ảnh hưởng đến gan, não, và thận.

Trẻ mắc rối loạn chuyển hóa đường Galactose có thể phát hiện bằng các triệu chứng sau:

  • Thường xuyên nôn mửa, tiêu chảy: Sự tích tụ đường Galactose có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy.
  • Đục thủy tinh thể: Đường Galactose tích tụ có thể làm tổn thương mắt và gây ra hiện tượng đục thủy tinh thể.
  • Vàng da: Các vấn đề liên quan đến gan có thể dẫn đến tình trạng da và mắt có màu vàng.
  • Chậm phát triển: Rối loạn chuyển hóa đường Galactose cản trở quá trình phát triển tổng thể của trẻ, đặc biệt là trong khả năng ngôn ngữ và trí tuệ.

BỆNH THIẾU MEN G6PD

Thiếu men G6PD là một bệnh di truyền do đột biến trên gen lặn trên nhiễm sắc thể X, dẫn đến giảm hoặc mất khả năng tổng hợp men G6PD, một enzym quan trọng có nhiệm vụ bảo vệ hồng cầu khỏi các chất oxy hóa trong thức ăn và một số loại thuốc. Sự thiếu hụt men G6PD khiến hồng cầu dễ bị phá vỡ khi tiếp xúc với các tác nhân có tính oxy hóa mạnh, gây thiếu máu cấp và tăng hàm lượng bilirubin trong máu.

Trẻ mắc bệnh thiếu men G6PD thường có biểu hiện vàng da trong thời kỳ sơ sinh do sự tích tụ bilirubin. Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị sớm, có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống não bộ của bé, làm chậm phát triển và gây vấn đề về thần kinh. Trong trường hợp nặng, bệnh có thể dẫn đến tử vong.

Phát hiện bệnh thiếu men G6PD thông qua sàng lọc máu gót chân giúp cha mẹ được tư vấn về các thực phẩm và thuốc cần tránh để bảo vệ sức khỏe của trẻ. Điều này là quan trọng để giảm nguy cơ phát ban hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thiếu men G6PD.

BỆNH SUY GIÁP BẨM SINH (CH)

Suy giáp bẩm sinh (CH) là tình trạng mà tuyến giáp của trẻ sơ sinh không sản xuất đủ lượng hormone cần thiết. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và phát triển của trẻ, bao gồm sự chậm phát triển, tổn thương trí tuệ, và chiều cao, đồng thời có nguy cơ tử vong trước khi trưởng thành. Tuy nhiên, khi bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể nhận được bổ sung hormone tuyến giáp từ giai đoạn sơ sinh, giúp họ phát triển khỏe mạnh.

Trẻ mắc suy giáp bẩm sinh thường không có triệu chứng ngay sau khi sinh. Sau khoảng 2-3 tuần, bệnh có thể bắt đầu xuất hiện với những biểu hiện như:

  • Vàng da kéo dài và màu da tái nhợt
  • Ít khóc
  • Rốn lồi
  • Ngủ nhiều và ngủ li bì
  • Ít bú hoặc từ chối bú
  • Táo bón
  • Lè lưỡi ra ngoài và lưỡi dày
  • Chậm phát triển và lâu biết lẫy biết bò.

BỆNH TĂNG SẢN THƯỢNG THẬN BẨM SINH(CAH)

Bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) là một trong những bệnh lý di truyền lặn, có tỷ lệ mắc bệnh thấp và không phổ biến. Đây là tình trạng tuyến thượng thận của trẻ không thể sản xuất đủ hormone cortisol và aldosterone theo nhu cầu cần thiết.

Trẻ mắc bệnh thường trải qua quá trình dậy thì sớm hơn so với bình thường. Đối với các bé gái mắc bệnh này, bộ phận sinh dục có thể phát triển theo hướng nam giới, và có thể cần phẫu thuật chỉnh hình nếu phát hiện muộn. Trong trường hợp bé trai, dương vật có thể phát triển quá mức, phì đại, lớn hơn bình thường và dễ bị rối loạn điện giải, có thể dẫn đến tình trạng tử vong (thường là do mất muối). Nếu bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể được điều trị bằng thuốc Hydrocortison để đảm bảo sự phát triển bình thường.

Xét nghiệm máu gót chân của trẻ sơ sinh có thể phát hiện sớm nhiều bệnh lý. Từ đó, trẻ sẽ được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giảm thiểu tối đa những hệ lụy xấu cho sức khỏe của trẻ và giúp trẻ phát triển bình thường. Do đó, để ngăn chặn những rủi ro và có thể phát hiện sớm các bệnh lý của bé, bố mẹ nên cho con thực hiện sàng lọc máu gót chân sau sinh tại cơ sở y tế.