DORITHRICIN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

DORITHRICIN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Dorithricin là một loại thuốc có chức năng gì? Cơ chế hoạt động của Dorithricin là gì để đạt được hiệu quả trong điều trị? Đề xuất liều lượng sử dụng ra sao? Cần chú ý đến những điều gì khi sử dụng Dorithricin? Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết về Dorithricin qua bài viết dưới đây.

DORITHRICIN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

DORITHRICIN LÀ THUỐC GÌ? 

Dorithricin là thuốc dạng viên ngậm, được dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn miệng, viêm loét miệng.

THUỐC DORITHRICIN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

  • Tyrothricin (0,5 mg): Một hỗn hợp peptid gồm 80% tyrocidin và 20% gramicidin. Tyrocidin có tác dụng kháng khuẩn, diệt khuẩn mạnh đối với nhiều loại vi khuẩn gram dương, gram âm, kể cả vi khuẩn kháng thuốc. Gramicidin có tác dụng gây tê tại chỗ, giúp giảm đau nhanh chóng.
  • Benzalkonium chlorid (1,0 mg): Là hỗn hợp của các amoni bậc 4 có tính hoạt động bề mặt mạnh với phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn gram dương và gram âm.
  • Benzocain (1,5 mg): Là thuốc gây tê bề mặt, đem lại tác dụng giảm đau nhanh.

Hướng dẫn sử dụng Dorithricin

Cách dùng:

  • Thuốc Dorithricin được dùng theo đường ngậm ở họng.
  • Viên ngậm nên được ngậm tan hoàn toàn trong miệng, không nuốt.
  • Có thể dùng thuốc sau bữa ăn hoặc khi đau nhức họng.

Liều dùng:

  • Người lớn: Ngậm 1 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em trên 6 tuổi: Ngậm 1/2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.

Tác dụng phụ của thuốc Dorithricin

Thuốc Dorithricin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc Dorithricin, đặc biệt là ở những người bị dị ứng với benzocaine. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể bao gồm: phát ban, ngứa, mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, khó thở,…
  • Tăng methemoglobin: Methemoglobin là một dạng của hemoglobin không thể vận chuyển oxy hiệu quả. Nếu dùng thuốc Dorithricin với liều lượng lớn, benzocaine có thể gây ra tình trạng tăng methemoglobin. Triệu chứng của tăng methemoglobin bao gồm: da xanh xao, khó thở, đau đầu, chóng mặt,…
  • Buồn nôn, nôn: Đây là tác dụng phụ thường gặp của benzocaine.
  • Chảy máu cam: Đây là tác dụng phụ hiếm gặp của benzalkonium chloride.
  • Khô miệng: Đây là tác dụng phụ thường gặp của benzocaine

ĐỐI TƯỢNG ĐẶC BIỆT KHI DÙNG THUỐC

PHỤ NỮ MANG THAI

Hiện vẫn chưa có đầy đủ nghiên cứu chứng minh độ an toàn của viên ngậm họng mà chứa cùng lúc chất sát khuẩn, chất gây tê và kháng sinh trên phụ nữ mang thai

Thuốc gây tê (benzocaine) có thể qua nhau thai. Vì vậy, chỉ nên dùng thuốc sau khi cân nhắc lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ gây hại cho trẻ.

PHỤ NỮ CHO CON BÚ

Đến hiện tại, vẫn chưa có đầy đủ thông tin về việc sử dụng thuốc trên đối tượng này. Do đó, chỉ khuyến cáo dùng thuốc nếu đã cân nhắc một cách cẩn thận giữa lợi ích cho mẹ và nguy cơ trên trẻ bú mẹ thì mới quyết định dùng. Cân nhắc các biện pháp dinh dưỡng thay thế cho trẻ.

TRẺ EM

Thuốc dùng theo đường ngậm họng. Do đó, không đảm bảo an toàn khi dùng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ <5 tuổi vì không biết sử dụng thuốc đúng cách (cách ngậm thuốc).

Do đó, viên ngậm Dorithricin không phù hợp trên các đối tượng trong lứa tuổi này.

Xử trí khi dùng quá liều Dorithricin

Theo lý thuyết, sau khi dùng thuốc với một lượng lớn viên ngậm họng Dorithricin thì có thể xuất hiện các tình trạng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Rối loạn đường tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Tăng sản xuất methemoglobin, một dạng của hemoglobin không thể vận chuyển oxy hiệu quả. Tình trạng này có thể dẫn đến các triệu chứng như da xanh xao, khó thở, chóng mặt,…

Trong trường hợp này, cần áp dụng các biện pháp làm giảm hấp thu thuốc như gây nôn bằng than hoạt, rửa dạ dày. Cần thiết hơn thì dùng các thuốc điều trị tăng methemoglobin máu.

Tuy nhiên, trong thực tế, khó xảy ra tình trạng nhiễm độc khi sử dụng viên ngậm Dorithricin theo chỉ định. Bằng chứng cho thấy đến hiện tại vẫn chưa có bất cứ báo cáo về trường hợp bị nhiễm độc do quá liều.

Xử trí khi quên một liều Dorithricin

Nếu quên một liều Dorithricin, hãy ngậm thuốc ngay sau khi nhớ ra. Nếu gần kề với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng theo đúng lịch trình của thuốc. Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Cách bảo quản Dorithricin

  • Nên để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát. Nhiệt độ thích hợp nhất là < 25°C.

Lưu ý khi dùng Dorithricin

Những điều cần lưu ý khi sử dụng Dorithricin:

  • Mẫn cảm: Người có xu hướng phản ứng dị ứng da (eczema dị ứng do tiếp xúc) có thể gặp tình trạng mẫn cảm khi sử dụng.
  • Không sử dụng khi có tổn thương mới và rộng ở khoang hầu họng. Trong trường hợp viêm amidan có mủ và sốt, cân nhắc sử dụng Dorithricin cùng với kháng sinh toàn thân theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu có viêm họng kèm sốt, cần thăm bác sĩ ngay để được kiểm tra và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn những thông tin về thuốc Dorithricin. Bên cạnh đó, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc. Trong trường hợp có bất kỳ triệu chứng nào bất thường nào xảy ra, hãy gọi bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 5

Cây sài đất, không chỉ là một loại thảo dược quý có nhiều ứng dụng trong Y học cổ truyền, mà còn là một loại cây cảnh phổ biến được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưỡng chất có trong cây này được cho là có khả năng chống oxy hóa, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, và mang lại nhiều lợi ích khác cho cơ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây sài đất, từ đặc điểm và tác dụng của nó đến những bài thuốc dân gian được chế biến từ loại cây này.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 7

CÂY SÀI ĐẤT LÀ GÌ?

Cây sài đất còn có các tên gọi dân gian khác như ngổ núi, húng trám, cúc giáp hay cúc nháp và tên khoa học là Wedelia calendulacea Less. Đây là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, mọc bò hoặc mọc đứng, cao khoảng 0,5-1m. Thân cây có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Mặt trên của lá nhẵn, mặt dưới có lông mịn. Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Quả sài đất hình cầu, có màu xám đen.

Trên thế giới, có khoảng 100 loài cây sài đất thuộc họ Cúc (Asteraceae). Ở Việt Nam, có khoảng 10 loài cây sài đất, trong đó phổ biến nhất là hai loại: cây sài đất ta (Wedelia calendulacea Less.) và sài đất giả (Wedelia triloba Kunth).

Để nhận biết cây sài đất, bạn có thể dựa vào những đặc điểm sau:

  • Thân cây: Thân cây sài đất có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Nếu thấy cây có thân màu xanh, có lông mịn, nhẵn thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Lá cây: Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Nếu thấy lá cây có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Hoa cây: Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Nếu thấy hoa cây có màu vàng, mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành thì rất có thể đó là cây sài đất.

PHÂN LOẠI CÂY SÀI ĐẤT 

Cây sài đất có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên màu sắc của hoa, bao gồm:

  • Cây sài đất hoa vàng: Đây là loại cây phổ biến nhất, có hoa màu vàng tươi, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được trồng làm cây cảnh hoặc sử dụng để làm trà.
  • Cây sài đất hoa trắng: Loại cây này có hoa màu trắng, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được sử dụng trong y học để chữa các bệnh như viêm da, rôm sảy, thanh nhiệt.

Ngoài ra, cây sài đất còn có thể được phân loại dựa trên một số đặc điểm khác, chẳng hạn như:

  • Theo hình thái lá: Có cây sài đất lá có lông, cây sài đất lá không có lông.
  • Theo thời gian thu hoạch: Có cây sài đất thu hoạch vào mùa xuân, cây sài đất thu hoạch vào mùa thu.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT

CHỐNG VIÊM RUỘT KẾT

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể có tác dụng chống viêm ruột kết. Trong một nghiên cứu trên chuột, chiết xuất sài đất đã được chứng minh là có khả năng giảm viêm, giảm tổn thương niêm mạc ruột và cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm ruột kết cấp tính.

Chiết xuất sài đất có thể hoạt động chống viêm ruột kết theo một số cơ chế khác nhau. Đầu tiên, chiết xuất này có thể ức chế quá trình sản xuất cytokine gây viêm, chẳng hạn như TNF-α và IL-1β. Thứ hai, chiết xuất sài đất có thể kích thích sản xuất cytokine chống viêm, chẳng hạn như IL-10. Thứ ba, chiết xuất sài đất có thể ức chế sự xâm nhập của tế bào bạch cầu vào niêm mạc ruột.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TUYẾN TIỀN LIỆT

Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt, đồng thời giúp giảm kích thước khối u.

Một nghiên cứu được thực hiện trên chuột cho thấy, chiết xuất sài đất có khả năng làm giảm kích thước khối u tuyến tiền liệt lên đến 50%. Nghiên cứu khác cũng cho thấy, chiết xuất sài đất có thể làm giảm mức testosterone trong máu, giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu trên người để xác nhận hiệu quả của sài đất trong việc hỗ trợ điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

CHỐNG UNG THƯ

Sài đất chứa nhiều hợp chất có khả năng chống ung thư, bao gồm:

  • Flavonoid: Đây là một nhóm chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Diterpenes: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Saponin triterpene: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng kích thích hệ miễn dịch, chống viêm và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Phytosterol: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư ở nhiều loại mô khác nhau, bao gồm: ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư phổi, ung thư gan, ung thư tuyến tiền liệt,…

CHỐNG OXY HÓA

Cây sài đất có chứa các hợp chất chống oxy hóa, chẳng hạn như flavonoid, carotenoid và saponin. Các hợp chất này có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do.

Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây ra tổn thương tế bào. Tổn thương tế bào có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư, tim mạch và Alzheimer.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp giảm sản xuất gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.

KHÁNG KHUẨN, KHÁNG VIÊM

Cây sài đất có chứa các hợp chất có hoạt tính kháng khuẩn và kháng viêm. Các hợp chất này có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm.

Viêm là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với nhiễm trùng hoặc tổn thương. Viêm kéo dài có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm bệnh tim, tiểu đường và ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp tiêu diệt một số loại vi khuẩn gây bệnh, chẳng hạn như Staphylococcus aureus, Escherichia coli và Pseudomonas aeruginosa. Chiết xuất này cũng có thể giúp giảm viêm.

CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG CẤP TÍNH

Bệnh viêm đại tràng cấp tính thường xuất hiện với những triệu chứng đặc trưng như đau bụng mạnh, tiêu chảy đột ngột, phân lỏng và nước (có thể chứa máu và chất nhầy), cảm giác mệt mỏi và sụt cân nhanh chóng. Triệu chứng đau bụng thường xảy ra thường xuyên và có thể làm cảm giác thắt bụng hoặc đau dọc theo khung đại tràng, thậm chí còn làm cơ bụng cứng.

Nhờ vào khả năng chống viêm mạnh mẽ và khả năng làm lành vết thương nhanh chóng, sài đất có thể hỗ trợ giảm các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng cấp.

CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Cây sài đất có tác dụng chữa lành vết thương đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Trong một nghiên cứu trên động vật, chiết xuất lá sài đất đã được chứng minh là có khả năng làm tăng tốc độ co rút của vết thương, giảm thời gian biểu mô hóa hoàn toàn và cải thiện khả năng cầm máu.

Chiết xuất lá sài đất có thể hoạt động theo một số cơ chế khác nhau để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương. Đầu tiên, chiết xuất này có thể kích thích sự sản sinh các tế bào mới. Thứ hai, chiết xuất này có thể giúp giảm viêm và sưng tấy. Thứ ba, chiết xuất này có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Chiết xuất lá sài đất có thể được sử dụng dưới dạng đắp, uống hoặc bôi.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 9

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY SÀI ĐẤT

BÀI THUỐC TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu mãn tính, có tính chất dai dẳng, tái phát nhiều lần. Bệnh thường gây ngứa ngáy, rát bỏng, khiến người bệnh khó chịu, mất ngủ, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.

Sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chống viêm, giảm ngứa, giúp phục hồi da. Do đó, trong Đông y thường sử dụng cây sài đất chữa viêm da cơ địa.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Ké đầu ngựa: 12g
  • Cam thảo: 16g
  • Hoa kim ngân: 15g

Cách làm:

  • Sài đất, ké đầu ngựa, cam thảo, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC TRỊ MỤN NHỌT

Mụn nhọt là một bệnh lý da liễu phổ biến, thường gặp ở lứa tuổi thanh thiếu niên. Bệnh gây ra các nốt mụn mủ, sưng đỏ, đau nhức, khiến người bệnh khó chịu, mất thẩm mỹ.

Sài đất có tác dụng tiêu viêm, sát khuẩn, giúp làm giảm sưng đỏ, đau nhức, giúp mụn nhọt nhanh chóng lành. Do đó, sài đất được sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y trị mụn nhọt.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Thổ phục linh: 12g
  • Bồ công anh: 12g
  • Ké đầu ngựa: 10g
  • Hoa kim ngân: 10g

Cách làm:

  • Sài đất, thổ phục linh, bồ công anh, ké đầu ngựa, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC CHỮA KHẠC RA MÁU

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, tiêu độc, lợi tiểu,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để chữa khạc ra máu.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g sài đất, 15g trắc bách diệp, 15g tử chu thảo, 10g bách hợp.
  • Cách sắc: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Liều dùng: Uống ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ RÔM SẢY Ở TRẺ EM

Rôm sảy là một bệnh lý da liễu phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh thường xuất hiện vào mùa hè khi thời tiết nóng ẩm.

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm mát da,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để trị rôm sảy ở trẻ em.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g sài đất.
  • Cách làm: Cho sài đất vào nồi, đổ ngập nước, đun sôi trong khoảng 15 phút.
  • Cách dùng: Dùng nước sôi để nguội tắm cho trẻ, đồng thời lấy bã sài đất xoa nhẹ lên vùng da bị rôm sảy.

BÀI THUỐC HẠ SỐT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hạ sốt.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g cây sài đất tươi hoặc khô.
  • Cách làm: Nếu dùng sài đất tươi thì rửa sạch, giã nát, lọc lấy nước. Nếu dùng sài đất khô thì sao vàng, sắc lấy nước.
  • Cách dùng: Uống nước sài đất ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh thường có biểu hiện sốt cao, đau đầu, đau nhức cơ thể, phát ban,…

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị sốt xuất huyết.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g cây sài đất khô, 20g củ sắn dây, 20g lá sao đen, 20g kim ngân hoa, 16g hoa hoè, 16g cam thảo đất.
  • Cách làm: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Cách dùng: Uống nước thuốc ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất là một loại thảo dược có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, được sử dụng phổ biến trong Đông y. Tuy nhiên, khi sử dụng cây sài đất, cần lưu ý những điều sau:

  • Không dùng quá liều quy định. Liều dùng thông thường của cây sài đất là 50-100g cây tươi hoặc 20-30g cây khô, mỗi ngày dùng 1-2 lần. Nếu dùng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cây sài đất có tác dụng kích thích tử cung, có thể gây ra các nguy cơ cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không dùng cho người bị huyết áp thấp. Cây sài đất có tác dụng hạ huyết áp, có thể làm cho tình trạng huyết áp thấp của người bệnh trở nên nặng hơn.
  • Không dùng cho người bị suy nhược cơ thể. Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt giải độc, có thể gây ra hiện tượng mệt mỏi, suy nhược cơ thể ở những người có cơ thể yếu.
  • Không dùng cho người bị dị ứng với cây sài đất. Một số người có thể bị dị ứng với cây sài đất, khi dùng có thể gây ra các triệu chứng như nổi mẩn ngứa, nổi mề đay, khó thở,…

Phía trên là những thông tin chi tiết về cây sài đất, công dụng cho sức khỏe cũng như những bài thuốc dân gian được làm từ loài thảo dược này.